diff options
author | clytie <> | 2006-04-23 04:42:53 +0000 |
---|---|---|
committer | clytie <> | 2006-04-23 04:42:53 +0000 |
commit | 01e21cdacb0f214c74df9584c3a05634fe2028db (patch) | |
tree | 42eb8698b5c68af9a8d252e1acc8b8d3f9a1879c | |
parent | f18059718322fab46ca292d506ea047c3dd42b4b (diff) | |
download | mailman2-01e21cdacb0f214c74df9584c3a05634fe2028db.tar.gz mailman2-01e21cdacb0f214c74df9584c3a05634fe2028db.tar.xz mailman2-01e21cdacb0f214c74df9584c3a05634fe2028db.zip |
2006-04-23 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* mailman.po: Added Vietnamese translation.
-rw-r--r-- | messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po | 11607 |
1 files changed, 11607 insertions, 0 deletions
diff --git a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po new file mode 100644 index 00000000..cb7845aa --- /dev/null +++ b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po @@ -0,0 +1,11607 @@ +# Vietnamese translation for Mailman. +# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +"" +msgstr "Project-Id-Version: mailman-2.1.8rc1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: Thu Mar 23 16:59:29 2006\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-23 14:12+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:123 +msgid "size not available" +msgstr "kích cỡ không sẵn sàng" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:129 +msgid " %(size)i bytes " +msgstr " %(size)i byte " + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:284 Mailman/Archiver/HyperArch.py:287 +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:415 Mailman/Archiver/HyperArch.py:467 +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:575 Mailman/Archiver/HyperArch.py:1049 +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1178 +msgid " at " +msgstr " tại " + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:496 +msgid "Previous message:" +msgstr "Thư trước:" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:518 +msgid "Next message:" +msgstr "Thư kế tiếp:" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:690 Mailman/Archiver/HyperArch.py:726 +msgid "thread" +msgstr "nhánh" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:691 Mailman/Archiver/HyperArch.py:727 +msgid "subject" +msgstr "chủ đề" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:692 Mailman/Archiver/HyperArch.py:728 +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:693 Mailman/Archiver/HyperArch.py:729 +msgid "date" +msgstr "ngày" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:765 +msgid "<P>Currently, there are no archives. </P>" +msgstr "<p>HIện thời không có kho.</p>" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:803 +msgid "Gzip'd Text%(sz)s" +msgstr "Văn bản đã nến Gzip%(sz)s" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:808 +msgid "Text%(sz)s" +msgstr "Văn bản%(sz)s" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:898 +msgid "figuring article archives\n" +msgstr "đang tính các kho bài thư\n" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908 +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908 +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908 +msgid "January" +msgstr "Tháng Giêng" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908 +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 +msgid "June" +msgstr "Tháng Sáu" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 Mailman/i18n.py:103 +msgid "May" +msgstr "Tháng Năm" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910 +msgid "December" +msgstr "Tháng Chạp" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910 +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910 +msgid "October" +msgstr "Tháng Mười" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910 +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918 +msgid "First" +msgstr "Thứ nhất" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918 +msgid "Fourth" +msgstr "Thứ tư" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918 +msgid "Second" +msgstr "Thứ hai" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918 +msgid "Third" +msgstr "Thứ ba" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:920 +msgid "%(ord)s quarter %(year)i" +msgstr "Phần tư %(ord)s của %(year)i" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:927 +msgid "%(month)s %(year)i" +msgstr "%(month)s, năm %(year)i" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:932 +msgid "The Week Of Monday %(day)i %(month)s %(year)i" +msgstr "Tuần bắt đầu Thứ Hai, ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:936 +msgid "%(day)i %(month)s %(year)i" +msgstr "ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1036 +msgid "Computing threaded index\n" +msgstr "Đang tính toán chỉ mục có nhánh...\n" + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1301 +msgid "Updating HTML for article %(seq)s" +msgstr "Đang cập nhật mã HTML cho bài thư %(seq)s..." + +#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1308 +msgid "article file %(filename)s is missing!" +msgstr "• Thiếu tập tin bài thư %(filename)s. •" + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:179 Mailman/Archiver/pipermail.py:180 +msgid "No subject" +msgstr "Không có chủ đề" + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:287 +msgid "Creating archive directory " +msgstr "Đang tạo thư mục kho... " + +# Re-visit this item +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:299 +msgid "Reloading pickled archive state" +msgstr "Đang tải lại tính trạng kho đã pickle" + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:326 +msgid "Pickling archive state into " +msgstr "Đang pickle tính trạng kho sang " + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:437 +msgid "Updating index files for archive [%(archive)s]" +msgstr "Đang cập nhật các tập tin chỉ mục cho kho [%(archive)s]..." + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:470 +msgid " Thread" +msgstr " Nhánh" + +#:Mailman/Archiver/pipermail.py:577 +msgid "#%(counter)05d %(msgid)s" +msgstr "#%(counter)05d %(msgid)s" + +#:Mailman/Bouncer.py:44 +msgid "due to excessive bounces" +msgstr "do quá nhiều thư đã nảy về" + +#:Mailman/Bouncer.py:45 +msgid "by yourself" +msgstr "do mình" + +#:Mailman/Bouncer.py:46 +msgid "by the list administrator" +msgstr "do quản trị hộp thư chung" + +#:Mailman/Bouncer.py:47 Mailman/Bouncer.py:247 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:182 +msgid "for unknown reasons" +msgstr "vì lý do không rõ" + +#:Mailman/Bouncer.py:194 +msgid "disabled" +msgstr "bị tắt" + +#:Mailman/Bouncer.py:199 +msgid "Bounce action notification" +msgstr "Thông báo hành động nảy về" + +#:Mailman/Bouncer.py:254 +msgid " The last bounce received from you was dated %(date)s" +msgstr " Thư đã nảy về được nhận từ bạn có ngày %(date)s" + +#:Mailman/Bouncer.py:279 Mailman/Deliverer.py:145 +#:Mailman/Handlers/Acknowledge.py:44 Mailman/Handlers/CookHeaders.py:285 +#:Mailman/Handlers/Hold.py:209 Mailman/Handlers/ToDigest.py:235 +#:Mailman/ListAdmin.py:223 +msgid "(no subject)" +msgstr "(không có chủ đề)" + +#:Mailman/Bouncer.py:283 +msgid "[No bounce details are available]" +msgstr "[Không có chi tiết nảy về]" + +#:Mailman/Cgi/Auth.py:46 +msgid "Moderator" +msgstr "Điều tiết viên" + +#:Mailman/Cgi/Auth.py:48 +msgid "Administrator" +msgstr "Quản trị" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:75 Mailman/Cgi/admindb.py:90 Mailman/Cgi/confirm.py:62 +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:70 Mailman/Cgi/listinfo.py:51 +#:Mailman/Cgi/options.py:78 Mailman/Cgi/private.py:108 +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:64 Mailman/Cgi/roster.py:57 +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:61 +msgid "No such list <em>%(safelistname)s</em>" +msgstr "Không có hộp thư chung <em>%(safelistname)s</em> như vậy." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:90 Mailman/Cgi/admindb.py:106 +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:88 Mailman/Cgi/private.py:133 +msgid "Authorization failed." +msgstr "Việc cho quyền bị lỗi." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:180 +msgid "" +"You have turned off delivery of both digest and\n" +" non-digest messages. This is an incompatible state of\n" +" affairs. You must turn on either digest delivery or\n" +" non-digest delivery or your mailing list will basically be\n" +" unusable." +msgstr "Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đều.\n" +"\tTính trạng này không tương thích với nhau.\n" +"\tBạn cần phải bật hoặc phát bó thư hoặc phát thư đơn;\n" +"\tnếu không thì hộp thư chung này là vô ích cho bạn." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:184 Mailman/Cgi/admin.py:190 Mailman/Cgi/admin.py:195 +#:Mailman/Cgi/admin.py:1437 Mailman/Gui/GUIBase.py:191 +msgid "Warning: " +msgstr "Cảnh báo : " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:188 +msgid "" +"You have digest members, but digests are turned\n" +" off. Those people will not receive mail." +msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận bó thư\n" +"\tnhưng khả năng phát bó thư bị tắt.\n" +"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:193 +msgid "" +"You have regular list members but non-digestified mail is\n" +" turned off. They will receive mail until you fix this\n" +" problem." +msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận thư đơn,\n" +"\tnhưng khả năng phát thư đơn bị tắt.\n" +"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào,\n" +"\tnếu bạn không sửa vấn đề này." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:217 +msgid "%(hostname)s mailing lists - Admin Links" +msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s — Liên kết Quản trị" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:247 Mailman/Cgi/listinfo.py:100 +msgid "Welcome!" +msgstr "Chào mừng bạn !" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:250 Mailman/Cgi/listinfo.py:103 +msgid "Mailman" +msgstr "Mailman" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:254 +msgid "" +"<p>There currently are no publicly-advertised %(mailmanlink)s\n" +" mailing lists on %(hostname)s." +msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung %(mailmanlink)s\n" +"\tđã công bố trên máy %(hostname)s." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:260 +msgid "" +"<p>Below is the collection of publicly-advertised\n" +" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s. Click on a list\n" +" name to visit the configuration pages for that list." +msgstr "<p>Bên dưới có các hộp thư chung %(mailmanlink)s\n" +"\tđã công bố trên máy %(hostname)s.\n" +"\tNhắp vào tên hộp thư chung để thăm\n" +"\tnhững trang cấu hình cho hộp đó." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:267 +msgid "right " +msgstr "đúng " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:269 +msgid "" +"To visit the administrators configuration page for an\n" +" unadvertised list, open a URL similar to this one, but with a '/' " +"and\n" +" the %(extra)slist name appended. If you have the proper authority,\n" +" you can also <a href=\"%(creatorurl)s\">create a new mailing list</" +"a>.\n" +"\n" +" <p>General list information can be found at " +msgstr "Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n" +"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ Mạng tương tư với điều này,\n" +"\tmà có sổ chéo « / » và tên hộp thư chung list%(extra)s được phụ thêm.\n" +"\tNếu bạn có quyền đúng, cũng có thể <a href=\"%(creatorurl)s\">tạo một hộp " +"thư chung mới</a>.\n" +"\n" +"\t<p>Có thể tìm thông tin hộp thư chung chính tại " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:276 +msgid "the mailing list overview page" +msgstr "trang toàn cảnh hộp thư chung" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:278 +msgid "<p>(Send questions and comments to " +msgstr "<p>(Gởi câu hỏi và chú thích cho " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:288 Mailman/Cgi/listinfo.py:135 cron/mailpasswds:216 +msgid "List" +msgstr "Hộp thư chung" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:289 Mailman/Cgi/admin.py:555 +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:136 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:295 Mailman/Cgi/listinfo.py:142 bin/list_lists:116 +msgid "[no description available]" +msgstr "[không có mô tả]" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:328 +msgid "No valid variable name found." +msgstr "Không tìm thấy tên biến hợp lệ." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:338 +msgid "" +"%(realname)s Mailing list Configuration Help\n" +" <br><em>%(varname)s</em> Option" +msgstr "Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n" +" <br>Tùy chọn <em>%(varname)s</em>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:345 +msgid "Mailman %(varname)s List Option Help" +msgstr "Trợ giúp về tùy chọn danh sách %(varname)s Mailman" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:363 +msgid "" +"<em><strong>Warning:</strong> changing this option here\n" +" could cause other screens to be out-of-sync. Be sure to reload any " +"other\n" +" pages that are displaying this option for this mailing list. You can " +"also\n" +" " +msgstr "<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào đây\n" +"\tcó thể gây ra màn hình khác không đồng bộ được.\n" +"\tHãy đảm bảo đã tải lại các trang khác hiển thị cùng tùy chọn này\n" +"\tcho hộp thư chung này. Bạn cũng có thể\n" +" " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:374 +msgid "return to the %(categoryname)s options page." +msgstr "trở về trang các tùy chọn %(categoryname)s." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:389 +msgid "%(realname)s Administration (%(label)s)" +msgstr "Quản trị %(realname)s (%(label)s)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:390 +msgid "%(realname)s mailing list administration<br>%(label)s Section" +msgstr "Quản trị hộp thư chung %(realname)s<br>Phần %(label)s" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:406 +msgid "Configuration Categories" +msgstr "Phân loại cấu hình" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:407 +msgid "Other Administrative Activities" +msgstr "Hành động quản trị khác" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:411 +msgid "Tend to pending moderator requests" +msgstr "Quản lý các yêu cầu điều tiết bị hoãn" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:413 +msgid "Go to the general list information page" +msgstr "Tới trang thông tin hộp thư chung chính" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:415 +msgid "Edit the public HTML pages and text files" +msgstr "Hiệu chỉnh những trang HTML công và tập tin văn bản" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:417 +msgid "Go to list archives" +msgstr "Tới kho hộp thư chung" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:423 +msgid "Delete this mailing list" +msgstr "Xoá bỏ hộp thư chung này" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:424 +msgid " (requires confirmation)<br> <br>" +msgstr " (yêu cầu xác nhận)<br> <br>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:430 +msgid "Logout" +msgstr "Đăng xuất" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:474 +msgid "Emergency moderation of all list traffic is enabled" +msgstr "Khả năng điều tiết khẩn cấp mọi giao thông hộp thư chung đã bật" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:485 +msgid "" +"Make your changes in the following section, then submit them\n" +" using the <em>Submit Your Changes</em> button below." +msgstr "Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n" +"\tbằng nút <em>Ghi nhận thay đổi</em> bên dưới." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:503 +msgid "Additional Member Tasks" +msgstr "Tác vụ thành viên thêm" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:509 +msgid "" +"<li>Set everyone's moderation bit, including\n" +" those members not currently visible" +msgstr "<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n" +"\tnhững thành viện hiện thời vô hình" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:513 +msgid "Off" +msgstr "Tắt" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:513 +msgid "On" +msgstr "Bật" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:515 +msgid "Set" +msgstr "Đặt" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:556 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:610 +msgid "" +"Badly formed options entry:\n" +" %(record)s" +msgstr "Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n" +" %(record)s" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:668 +msgid "<em>Enter the text below, or...</em><br>" +msgstr "<em>Nhập chuỗi bên dưới, hoặc...</em><br>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:670 +msgid "<br><em>...specify a file to upload</em><br>" +msgstr "br><em>...ghi rõ tập tin cần tải lên</em><br>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:696 Mailman/Cgi/admin.py:699 +msgid "Topic %(i)d" +msgstr "Chủ đề %(i)d" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:700 Mailman/Cgi/admin.py:750 +msgid "Delete" +msgstr "Xoá bỏ" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:701 +msgid "Topic name:" +msgstr "Tên chủ đề:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:703 +msgid "Regexp:" +msgstr "Biểu thức c.q.:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:706 Mailman/Cgi/options.py:1029 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:710 Mailman/Cgi/admin.py:768 +msgid "Add new item..." +msgstr "Thêm mục mới..." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:712 Mailman/Cgi/admin.py:770 +msgid "...before this one." +msgstr "...nằm trước điều này." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:713 Mailman/Cgi/admin.py:771 +msgid "...after this one." +msgstr "...nằm sau điều này." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:746 Mailman/Cgi/admin.py:749 +msgid "Spam Filter Rule %(i)d" +msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:751 +msgid "Spam Filter Regexp:" +msgstr "Biểu thức c.q. lọc rác:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:302 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:361 Mailman/Cgi/admindb.py:404 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 +msgid "Defer" +msgstr "Hoãn" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:304 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:363 Mailman/Cgi/admindb.py:404 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290 +msgid "Reject" +msgstr "Bỏ ra" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Gui/Privacy.py:216 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:290 +msgid "Hold" +msgstr "Giữ" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:305 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:364 Mailman/Cgi/admindb.py:404 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290 +msgid "Discard" +msgstr "Hủy" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:404 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:290 +msgid "Accept" +msgstr "Nhận" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:766 Mailman/Cgi/admindb.py:644 +msgid "Action:" +msgstr "Hành động:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:778 +msgid "Move rule up" +msgstr "Đem quy tắc lên" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:779 +msgid "Move rule down" +msgstr "Đem quy tắc xuống" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:812 +msgid "<br>(Edit <b>%(varname)s</b>)" +msgstr "<br>(Sửa <b>%(varname)s</b>)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:814 +msgid "<br>(Details for <b>%(varname)s</b>)" +msgstr "<br>(Chi tiết về <b>%(varname)s</b>)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:821 +msgid "" +"<br><em><strong>Note:</strong>\n" +" setting this value performs an immediate action but does not modify\n" +" permanent state.</em>" +msgstr "<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n" +"\tviệc đặt giá trị này sẽ thực hiện ngay nhưng\n" +"\tsẽ không sửa đổi tính trạng thường xuyên.</em>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:835 +msgid "Mass Subscriptions" +msgstr "Đăng ký hàng loạt" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:842 +msgid "Mass Removals" +msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:849 +msgid "Membership List" +msgstr "Danh sách Thành viên" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:856 +msgid "(help)" +msgstr "(trợ giúp)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:857 +msgid "Find member %(link)s:" +msgstr "Tìm thành viên %(link)s:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:860 +msgid "Search..." +msgstr "Tìm kiếm..." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:877 +msgid "Bad regular expression: " +msgstr "Biểu thức chính quy sai: " + +#:Mailman/Cgi/admin.py:933 +msgid "%(allcnt)s members total, %(membercnt)s shown" +msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s, %(membercnt)s đã hiện" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:936 +msgid "%(allcnt)s members total" +msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:959 +msgid "unsub" +msgstr "bỏ<br>đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:960 +msgid "member address<br>member name" +msgstr "địa chỉ thành viên<br>họ tên thành viên" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:961 +msgid "hide" +msgstr "ẩn" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:961 +msgid "mod" +msgstr "điều<br>tiết" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:962 +msgid "nomail<br>[reason]" +msgstr "k0 thư<br>[lý do]" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:963 +msgid "ack" +msgstr "ghi<br>nhận" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:963 +msgid "not metoo" +msgstr "k0 mình" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:964 +msgid "nodupes" +msgstr "k0 bản<br>sao" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:965 +msgid "digest" +msgstr "bó thư" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:965 +msgid "plain" +msgstr "thô" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:966 +msgid "language" +msgstr "ngôn ngữ" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:977 +msgid "?" +msgstr "?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:978 +msgid "U" +msgstr "U" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:979 +msgid "A" +msgstr "A" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:980 +msgid "B" +msgstr "B" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1051 +msgid "<b>unsub</b> -- Click on this to unsubscribe the member." +msgstr "<b>bỏ đang ký</b> — Nhắp vào để bỏ đăng ký thành viên đó." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1053 +msgid "" +"<b>mod</b> -- The user's personal moderation flag. If this is\n" +" set, postings from them will be moderated, otherwise they will be\n" +" approved." +msgstr "<b>điều tiết</b> — Cờ điều tiết riêng của người dùng đó.\n" +"\tNếu đặt, các thư do họ gởi sẽ được điều tiết,\n" +"\tnếu không thì các thư sẽ được chấp nhận." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1057 +msgid "" +"<b>hide</b> -- Is the member's address concealed on\n" +" the list of subscribers?" +msgstr "<b>ẩn</b> — Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n" +"\tra danh sách các thành viên không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1059 +msgid "" +"<b>nomail</b> -- Is delivery to the member disabled? If so, an\n" +" abbreviation will be given describing the reason for the disabled\n" +" delivery:\n" +" <ul><li><b>U</b> -- Delivery was disabled by the user via their\n" +" personal options page.\n" +" <li><b>A</b> -- Delivery was disabled by the list\n" +" administrators.\n" +" <li><b>B</b> -- Delivery was disabled by the system due to\n" +" excessive bouncing from the member's address.\n" +" <li><b>?</b> -- The reason for disabled delivery isn't " +"known.\n" +" This is the case for all memberships which were " +"disabled\n" +" in older versions of Mailman.\n" +" </ul>" +msgstr "<b>k0 thư</b> — khả năng phát thư cho thành viên này bị tắt không?\n" +"\tNếu có, một chữ viết tắt sẽ diễn tả lý do phát bị tắt:\n" +" <ul><li><b>U</b> — Khả năng phát bị tắt bởi người dùng\n" +"\ttrong trang tùy chọn riêng của họ.\n" +" <li><b>A</b> — Khả năng phát bị tắt bởi\n" +"\tquản trị hộp thư chung.\n" +" <li><b>B</b> — Khả năng bị tắt bởi hệ thống vì quá " +"nhiều thư\n" +"\tbị nảy về từ địa chỉ của thành viên này.\n" +" <li><b>?</b> — Chưa biết lý do phát bị tắt.\n" +" Trường hợp này áp dụng cho mọi tư cách thành viên\n" +"\tbị tắt trong phiên bản Mail man cũ.\n" +" </ul>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1074 +msgid "" +"<b>ack</b> -- Does the member get acknowledgements of their\n" +" posts?" +msgstr "<b>ghi nhận</b> — Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1077 +msgid "" +"<b>not metoo</b> -- Does the member want to avoid copies of their\n" +" own postings?" +msgstr "<b>k0 mình</b> — Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n" +"\tcủa bài thư mình không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1080 +msgid "" +"<b>nodupes</b> -- Does the member want to avoid duplicates of the\n" +" same message?" +msgstr "<b>k0 bản sao</b> — Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n" +"\tcủa cùng một thư không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1083 +msgid "" +"<b>digest</b> -- Does the member get messages in digests?\n" +" (otherwise, individual messages)" +msgstr "<b>bó thư</b> — Thành viên có nhận bó thư không?\n" +"\t(Nếu không, thư đơn)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1086 +msgid "" +"<b>plain</b> -- If getting digests, does the member get plain\n" +" text digests? (otherwise, MIME)" +msgstr "<b>thô</b> — Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n" +"\tbó thư nhập thô không? (Nếu không, MIME)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1088 +msgid "<b>language</b> -- Language preferred by the user" +msgstr "<b>ngôn ngữ</b> — Ngôn ngữ ưa thích của người dùng" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1102 +msgid "Click here to hide the legend for this table." +msgstr "Nhấn vào để ẩn chú giải cho bảng này." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1106 +msgid "Click here to include the legend for this table." +msgstr "Nhấn vào để hiện chú giải cho bảng này." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1113 +msgid "" +"<p><em>To view more members, click on the appropriate\n" +" range listed below:</em>" +msgstr "<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n" +"\tthích hợp được ghi bên dưới :</em>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1122 +msgid "from %(start)s to %(end)s" +msgstr "từ %(start)s đến %(end)s" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1135 +msgid "Subscribe these users now or invite them?" +msgstr "Đăng ký ngay các người dùng này hoặc mời họ không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1137 +msgid "Invite" +msgstr "Mời" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1137 Mailman/Cgi/listinfo.py:178 +msgid "Subscribe" +msgstr "Đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1143 +msgid "Send welcome messages to new subscribees?" +msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154 +#:Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195 +#:Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:341 +#:Mailman/Cgi/create.py:376 Mailman/Cgi/create.py:414 +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33 +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62 +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 Mailman/Gui/Bounce.py:77 +#:Mailman/Gui/Bounce.py:120 Mailman/Gui/Bounce.py:146 +#:Mailman/Gui/Bounce.py:155 Mailman/Gui/ContentFilter.py:74 +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:116 Mailman/Gui/ContentFilter.py:120 +#:Mailman/Gui/Digest.py:46 Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84 +#:Mailman/Gui/Digest.py:89 Mailman/Gui/General.py:153 +#:Mailman/Gui/General.py:159 Mailman/Gui/General.py:237 +#:Mailman/Gui/General.py:264 Mailman/Gui/General.py:291 +#:Mailman/Gui/General.py:302 Mailman/Gui/General.py:305 +#:Mailman/Gui/General.py:315 Mailman/Gui/General.py:320 +#:Mailman/Gui/General.py:326 Mailman/Gui/General.py:346 +#:Mailman/Gui/General.py:374 Mailman/Gui/General.py:397 +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:44 Mailman/Gui/NonDigest.py:52 +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:139 Mailman/Gui/Privacy.py:110 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:116 Mailman/Gui/Privacy.py:149 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:197 Mailman/Gui/Privacy.py:305 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:324 Mailman/Gui/Usenet.py:52 +#:Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93 Mailman/Gui/Usenet.py:105 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154 +#:Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195 +#:Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:341 +#:Mailman/Cgi/create.py:376 Mailman/Cgi/create.py:414 +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33 +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62 +#:Mailman/Gui/Bounce.py:77 Mailman/Gui/Bounce.py:120 +#:Mailman/Gui/Bounce.py:146 Mailman/Gui/Bounce.py:155 +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:74 Mailman/Gui/ContentFilter.py:116 +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:120 Mailman/Gui/Digest.py:46 +#:Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84 Mailman/Gui/Digest.py:89 +#:Mailman/Gui/General.py:153 Mailman/Gui/General.py:159 +#:Mailman/Gui/General.py:237 Mailman/Gui/General.py:264 +#:Mailman/Gui/General.py:291 Mailman/Gui/General.py:302 +#:Mailman/Gui/General.py:305 Mailman/Gui/General.py:315 +#:Mailman/Gui/General.py:320 Mailman/Gui/General.py:326 +#:Mailman/Gui/General.py:346 Mailman/Gui/General.py:374 +#:Mailman/Gui/General.py:397 Mailman/Gui/NonDigest.py:44 +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:52 Mailman/Gui/NonDigest.py:139 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:110 Mailman/Gui/Privacy.py:116 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:149 Mailman/Gui/Privacy.py:197 +#:Mailman/Gui/Privacy.py:305 Mailman/Gui/Privacy.py:324 +#:Mailman/Gui/Usenet.py:52 Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93 +#:Mailman/Gui/Usenet.py:105 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1152 +msgid "Send notifications of new subscriptions to the list owner?" +msgstr "Thông báo quản trị hộp thư chung biết mỗi người mới đăng ký không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1160 Mailman/Cgi/admin.py:1201 +msgid "Enter one address per line below..." +msgstr "Nhập bên dưới một địa chỉ trên mỗi dòng..." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1165 Mailman/Cgi/admin.py:1206 +msgid "...or specify a file to upload:" +msgstr "...hoặc chọn tập tin cần tải lên:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1170 +msgid "" +"Below, enter additional text to be added to the\n" +" top of your invitation or the subscription notification. Include at " +"least\n" +" one blank line at the end..." +msgstr "Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n" +"\tvào đầu của lời mời hoặc thông báo đăng ký.\n" +"\tHãy gồm ít nhất một dòng trống tại cuối." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1185 +msgid "Send unsubscription acknowledgement to the user?" +msgstr "Gởi thư ghi nhận bỏ đăng ký cho người dùng không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1193 +msgid "Send notifications to the list owner?" +msgstr "Thông báo quản trị hộp thư không?" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1215 +msgid "Change list ownership passwords" +msgstr "Thay đổi mật khẩu quản trị hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1218 +msgid "" +"The <em>list administrators</em> are the people who have ultimate control " +"over\n" +"all parameters of this mailing list. They are able to change any list\n" +"configuration variable available through these administration web pages.\n" +"\n" +"<p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions; they are not\n" +"able to change any list configuration variable, but they are allowed to " +"tend\n" +"to pending administration requests, including approving or rejecting held\n" +"subscription requests, and disposing of held postings. Of course, the\n" +"<em>list administrators</em> can also tend to pending requests.\n" +"\n" +"<p>In order to split the list ownership duties into administrators and\n" +"moderators, you must set a separate moderator password in the fields below,\n" +"and also provide the email addresses of the list moderators in the\n" +"<a href=\"%(adminurl)s/general\">general options section</a>." +msgstr "<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n" +"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi bất cứ biến\n" +"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Mạng quản trị hộp " +"thư.\n" +"\n" +"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền ít hơn;\n" +"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư chung nào,\n" +"nhưng họ có thể xử lý các yêu cầu quản trị bị hoãn, gồm việc chấp nhận\n" +"hoặc từ chối yêu cầu đăng ký, và việc xử lý bài thư đã giữ lại. Tự nhiên,\n" +"<em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý các yêu cầu bị hoán.\n" +"\n" +"<pư>Để chia các nhiệm vụ quản trị hộp thư ra quản trị viên và điều tiết " +"viên,\n" +"bạn cần phải đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng trong những trường bên " +"dưới,\n" +"cũng cung cấp những địa chỉ thư của các điều tiết viên hộp thư trong\n" +"<a href=\"%(adminurl)s/general\">phần tùy chọn chung</a>." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1237 +msgid "Enter new administrator password:" +msgstr "Nhập mật khẩu quản trị mới:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1239 +msgid "Confirm administrator password:" +msgstr "Xác nhận mật khẩu quản trị mới:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1244 +msgid "Enter new moderator password:" +msgstr "Nhập mật khẩu điều tiết mới:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1246 +msgid "Confirm moderator password:" +msgstr "Xác nhận mật khẩu điều tiết mới:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1256 +msgid "Submit Your Changes" +msgstr "Ghi nhận thay đổi" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1279 +msgid "Moderator passwords did not match" +msgstr "Hai mật khẩu điều tiết không trùng nhau." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1289 +msgid "Administrator passwords did not match" +msgstr "Hai mật khẩu quản trị không trùng nhau." + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1338 +msgid "Already a member" +msgstr "Đã thành viên" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1341 +msgid "<blank line>" +msgstr "<dòng trống>" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1342 Mailman/Cgi/admin.py:1345 +msgid "Bad/Invalid email address" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1348 +msgid "Hostile address (illegal characters)" +msgstr "Địa chỉ đối nghịch (có ký tự cấm)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1351 +msgid "Banned address (matched %(pattern)s)" +msgstr "Địa chỉ cấm (khớp mẫu %(pattern)s)" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1357 +msgid "Successfully invited:" +msgstr "Đã mời được:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1359 +msgid "Successfully subscribed:" +msgstr "Đã đăng ký được:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1364 +msgid "Error inviting:" +msgstr "Lỗi mời:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1366 +msgid "Error subscribing:" +msgstr "Lỗi đăng ký:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1395 +msgid "Successfully Unsubscribed:" +msgstr "Đã bỏ đăng ký được:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1400 +msgid "Cannot unsubscribe non-members:" +msgstr "Không thể bỏ đăng ký người không thành viên:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1412 +msgid "Bad moderation flag value" +msgstr "Giá trị cờ điều tiết sai" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1433 +msgid "Not subscribed" +msgstr "Chưa đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1436 +msgid "Ignoring changes to deleted member: %(user)s" +msgstr "Đang bỏ qua thay đổi về thành viên bị xoá bỏ: %(user)s" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1476 +msgid "Successfully Removed:" +msgstr "Đã gỡ bỏ được:" + +#:Mailman/Cgi/admin.py:1480 +msgid "Error Unsubscribing:" +msgstr "Lỗi bỏ đăng ký:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:160 Mailman/Cgi/admindb.py:168 +msgid "%(realname)s Administrative Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:163 +msgid "%(realname)s Administrative Database Results" +msgstr "Kết quả cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:171 +msgid "There are no pending requests." +msgstr "Không có yêu cầu bị hoãn nào." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:174 +msgid "Click here to reload this page." +msgstr "Nhấn vào đây để tải lại trang này." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:185 +msgid "Detailed instructions for the administrative database" +msgstr "Hướng dẫn chi tiết về cơ sở dữ liệu quản trị" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:189 +msgid "Administrative requests for mailing list:" +msgstr "Yêu cầu quản trị cho hộp thư chung:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:192 Mailman/Cgi/admindb.py:247 +msgid "Submit All Data" +msgstr "Ghi nhận mọi dữ liệu" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:197 Mailman/Cgi/admindb.py:245 +msgid "Discard all messages marked <em>Defer</em>" +msgstr "Hủy mọi thư có dấu <em>Hoãn</em<" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:211 +msgid "all of %(esender)s's held messages." +msgstr "mọi thư đã giữ lại của %(esender)s." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:216 +msgid "a single held message." +msgstr "một thư đã giữ lại riêng lẻ." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:221 +msgid "all held messages." +msgstr "mọi thư đã giữ lại" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:262 +msgid "Mailman Administrative Database Error" +msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu quản trị Mailman" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:267 +msgid "list of available mailing lists." +msgstr "danh sách các hộp thư chung công bố." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:268 +msgid "You must specify a list name. Here is the %(link)s" +msgstr "Bạn phải ghi rõ tên hộp thư. Đây là %(link)s" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:281 +msgid "Subscription Requests" +msgstr "Yêu cầu đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:283 +msgid "Address/name" +msgstr "Địa chỉ / tên" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:284 Mailman/Cgi/admindb.py:335 +msgid "Your decision" +msgstr "Bạn chọn" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:285 Mailman/Cgi/admindb.py:336 +msgid "Reason for refusal" +msgstr "Lý do từ chối" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:303 Mailman/Cgi/admindb.py:362 +#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 +msgid "Approve" +msgstr "Chấp nhận" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:313 +msgid "Permanently ban from this list" +msgstr "Cấm hoàn toàn ra hộp thư này" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:334 +msgid "User address/name" +msgstr "Tên/địa chỉ người dùng" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:374 +msgid "Unsubscription Requests" +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:397 Mailman/Cgi/admindb.py:621 +msgid "From:" +msgstr "Từ :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:400 +msgid "Action to take on all these held messages:" +msgstr "Việc cần làm với các thư đã giữ lại này:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:412 +msgid "Preserve messages for the site administrator" +msgstr "Bảo tồn các thư cho quản trị nơi Mạng" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:418 +msgid "Forward messages (individually) to:" +msgstr "Chuyển tiếp thư (từng lá một) cho :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:436 +msgid "Clear this member's <em>moderate</em> flag" +msgstr "Xoá cờ <em>điều tiết</em> của thành viên này" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:440 +msgid "<em>The sender is now a member of this list</em>" +msgstr "<em>Người gởi lúc bây giờ là thành viên của hộp thư này</em>" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:449 +msgid "Add <b>%(esender)s</b> to one of these sender filters:" +msgstr "Thêm <b>%(esender)s</b> vào một của những bộ lọc người gởi này:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:454 +msgid "Accepts" +msgstr "Nhận" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:454 +msgid "Discards" +msgstr "Hủy" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:454 +msgid "Holds" +msgstr "Giữ" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:454 +msgid "Rejects" +msgstr "Bỏ ra" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:463 +msgid "" +"Ban <b>%(esender)s</b> from ever subscribing to this\n" +" mailing list" +msgstr "Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n" +"\tvới hộp thư chung này." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:468 +msgid "" +"Click on the message number to view the individual\n" +" message, or you can " +msgstr "Nhắp vào số thứ tự thư để xem thư riêng, hoặc có thể " + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:470 +msgid "view all messages from %(esender)s" +msgstr "xem mọi thư từ %(esender)s" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:492 Mailman/Cgi/admindb.py:624 +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:495 +msgid " bytes" +msgstr " byte" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:495 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:499 Mailman/Handlers/Scrubber.py:207 +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:304 Mailman/Handlers/Scrubber.py:305 +msgid "not available" +msgstr "hiện không có" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:500 Mailman/Cgi/admindb.py:627 +msgid "Reason:" +msgstr "Lý do :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:504 Mailman/Cgi/admindb.py:631 +msgid "Received:" +msgstr "Ðã nhận:" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:562 +msgid "Posting Held for Approval" +msgstr "Thư đã giữ lại để tán thành" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:564 +msgid " (%(count)d of %(total)d)" +msgstr " (%(count)d trên %(total)d)" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:575 +msgid "<em>Message with id #%(id)d was lost." +msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị mất." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:584 +msgid "<em>Message with id #%(id)d is corrupted." +msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị hỏng." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:648 +msgid "Preserve message for site administrator" +msgstr "Bảo tồn thư cho quản trị nơi Mạng" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:652 +msgid "Additionally, forward this message to: " +msgstr "Ngoài ra, chuyển tiếp thư này cho : " + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:656 +msgid "[No explanation given]" +msgstr "[Chưa giải thích]" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:658 +msgid "If you reject this post,<br>please explain (optional):" +msgstr "Nếu bạn từ chối thư này,<br>ghi lý do (tùy chọn):" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:664 +msgid "Message Headers:" +msgstr "Dòng đầu thư :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:669 +msgid "Message Excerpt:" +msgstr "Đoạn trích thư :" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:709 Mailman/Deliverer.py:143 +msgid "No reason given" +msgstr "Chưa ghi lý do" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:771 Mailman/ListAdmin.py:296 +#:Mailman/ListAdmin.py:414 +msgid "[No reason given]" +msgstr "[Chưa ghi lý do]" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:803 +msgid "Database Updated..." +msgstr "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật..." + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:806 +msgid " is already a member" +msgstr " đã thành viên" + +#:Mailman/Cgi/admindb.py:809 +msgid "%(addr)s is banned (matched: %(patt)s)" +msgstr "%(addr)s bị cấm (khớp: %(patt)s)" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:76 +msgid "Confirmation string was empty." +msgstr "Chuỗi xác nhận là rỗng." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:96 +msgid "" +"<b>Invalid confirmation string:</b>\n" +" %(safecookie)s.\n" +"\n" +" <p>Note that confirmation strings expire approximately\n" +" %(days)s days after the initial subscription request. If your\n" +" confirmation has expired, please try to re-submit your subscription.\n" +" Otherwise, <a href=\"%(confirmurl)s\">re-enter</a> your confirmation\n" +" string." +msgstr "<b>Chuỗi xác nhận không hợp lệ:</b>\n" +" %(safecookie)s.\n" +"\n" +"\t<p>Ghi chú : chuỗi xác nhận hết hạn khoảng %(days)s\n" +"\tsau yêu cầu đăng ký gốc. Nếu bài xác nhận của bạn đã hết hạn,\n" +"\tvui lòng cố ghi nhận lại lời đăng ký. Nếu không, hãy\n" +"\t<a href=\"%(confirmurl)s\">nhập lại</a> chuỗi xác nhận." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:129 +msgid "" +"The address requesting unsubscription is not\n" +" a member of the mailing list. Perhaps you have already " +"been\n" +" unsubscribed, e.g. by the list administrator?" +msgstr "Địa chỉ yêu cầu bỏ đăng ký không phải là thành viên\n" +"\tcủa hộp thư chung này. Có lẽ bạn đã được bỏ đăng ký,\n" +"\tlấy thí dụ, bởi quản trị hộp thư ?" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:145 +msgid "" +"The address requesting to be changed has\n" +" been subsequently unsubscribed. This request has been\n" +" cancelled." +msgstr "Địa chỉ yêu cầu thay đổi đã được bỏ đăng ký sau đó.\n" +"\tYêu cầu này đã bị thôi." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:165 +msgid "System error, bad content: %(content)s" +msgstr "Lỗi hệ thống, nội dung sai: %(content)s" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:175 +msgid "Bad confirmation string" +msgstr "Chuỗi xác nhận sai" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:194 +msgid "Enter confirmation cookie" +msgstr "Nhập cookie xác nhận" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:207 +msgid "" +"Please enter the confirmation string\n" +" (i.e. <em>cookie</em>) that you received in your email message, in the " +"box\n" +" below. Then hit the <em>Submit</em> button to proceed to the next\n" +" confirmation step." +msgstr "Vui lòng nhập chuỗi xác nhận\n" +"\t(tức là <em>cookie</em>) mà bạn đã nhận trong thư,\n" +"\tvào hộp bên dưới. Rồi bấm <em>Ghi nhận</em>\n" +"\tđể tiếp tục tới bước xác nhận kế tiếp." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:212 +msgid "Confirmation string:" +msgstr "Chuỗi xác nhận:" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:214 +msgid "Submit" +msgstr "Ghi nhận" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:231 +msgid "Confirm subscription request" +msgstr "Xác nhận yêu cầu đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:246 +msgid "" +"Your confirmation is required in order to complete the\n" +" subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>. Your\n" +" subscription settings are shown below; make any necessary changes and " +"hit\n" +" <em>Subscribe</em> to complete the confirmation process. Once you've\n" +" confirmed your subscription request, you will be shown your account\n" +" options page which you can use to further customize your membership\n" +" options.\n" +"\n" +" <p>Note: your password will be emailed to you once your subscription is\n" +" confirmed. You can change it by visiting your personal options page.\n" +"\n" +" <p>Or hit <em>Cancel my subscription request</em> if you no longer want " +"to\n" +" subscribe to this list." +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để làm xong yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n" +"<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị bên dưới;\n" +"hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký</em> để làm xong\n" +"tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký, bạn sẽ xem\n" +"trang các tùy chọn tài liệu nơi bạn có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn " +"thành viên.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư một khi\n" +"việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu bằng cách\n" +"thăm trang tùy chọn cá nhân.\n" +"\n" +"<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không còn muốn\n" +"đăng ký với hộp thư này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:261 +msgid "" +"Your confirmation is required in order to continue with\n" +" the subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>.\n" +" Your subscription settings are shown below; make any necessary " +"changes\n" +" and hit <em>Subscribe to list ...</em> to complete the confirmation\n" +" process. Once you've confirmed your subscription request, the\n" +" moderator must approve or reject your membership request. You will\n" +" receive notice of their decision.\n" +"\n" +" <p>Note: your password will be emailed to you once your " +"subscription\n" +" is confirmed. You can change it by visiting your personal options\n" +" page.\n" +"\n" +" <p>Or, if you've changed your mind and do not want to subscribe to\n" +" this mailing list, you can hit <em>Cancel my subscription\n" +" request</em>." +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tiếp tục yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n" +"\t<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị\n" +"\tbên dưới; hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký với hộp " +"thư ...</em>\n" +"\tđể làm xong tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký,\n" +"\tđiều tiết viên phải chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu thành viên của bạn.\n" +"\tBạn sẽ nhận thư về cách quyết định.\n" +"\n" +"\t<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư\n" +"\tmột khi việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu\n" +"\tbằng cách thăm trang tùy chọn cá nhân.\n" +"\n" +"\t<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không\n" +"\tcòn muốn đăng ký với hộp thư này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:279 +msgid "Your email address:" +msgstr "Địa chỉ thư của bạn:" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:280 +msgid "Your real name:" +msgstr "Tên thật của bạn:" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:289 +msgid "Receive digests?" +msgstr "Nhận bó thư ?" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:298 +msgid "Preferred language:" +msgstr "Ngôn ngữ ưa thích:" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:303 +msgid "Cancel my subscription request" +msgstr "Thôi yêu cầu đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:304 +msgid "Subscribe to list %(listname)s" +msgstr "Đăng ký với hộp thư %(listname)s" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:321 +msgid "You have canceled your subscription request." +msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:359 +msgid "Awaiting moderator approval" +msgstr "Đang đợi điều tiết viên tán thành" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:362 +msgid "" +" You have successfully confirmed your subscription request to " +"the\n" +" mailing list %(listname)s, however final approval is required " +"from\n" +" the list moderator before you will be subscribed. Your request\n" +" has been forwarded to the list moderator, and you will be " +"notified\n" +" of the moderator's decision." +msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký với hộp thư chung %(listname)s,\n" +"\tnhưng mà điều tiết viên phải tán thành để đăng ký bạn.\n" +"\tYêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên của hộp thư này, và " +"bạn sẽ nhận thư về cách quyết định." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:369 Mailman/Cgi/confirm.py:434 +#:Mailman/Cgi/confirm.py:523 Mailman/Cgi/confirm.py:752 +msgid "" +"Invalid confirmation string. It is\n" +" possible that you are attempting to confirm a request for an\n" +" address that has already been unsubscribed." +msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n" +"\tyêu cầu cho mỗi địa chỉ đã được bỏ đăng ký." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:373 +msgid "You are already a member of this mailing list!" +msgstr "Bạn đã có là thành viên của hộp thư chung này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:376 +msgid "" +"You are currently banned from subscribing to\n" +" this list. If you think this restriction is erroneous, please\n" +" contact the list owners at %(owneraddr)s." +msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\n" +"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n" +"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:380 +msgid "" +" You were not invited to this mailing list. The invitation has\n" +" been discarded, and both list administrators have been\n" +" alerted." +msgstr "\tKhông có ai đã mời ông/bà tham gia hộp thư chung này.\n" +"\tLời mời đã bị hủy, và cả hai quản trị hộp thư\n" +"\tđã được cảnh giác về trường hợp này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:390 +msgid "Subscription request confirmed" +msgstr "Yêu cầu đăng ký đã được xác nhận." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:394 +msgid "" +" You have successfully confirmed your subscription request for\n" +" \"%(addr)s\" to the %(listname)s mailing list. A separate\n" +" confirmation message will be sent to your email address, along\n" +" with your password, and other useful information and links.\n" +"\n" +" <p>You can now\n" +" <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership login\n" +" page</a>." +msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký <%(addr)s>\n" +"\tvới hộp thư chung %(listname)s.\n" +"\tMột lá thư xác nhận riêng sẽ được gởi cho địa chỉ thư điện tử của bạn,\n" +"\tcùng với mật khẩu của bạn, và thông tin và liên kết có ích." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:412 +msgid "You have canceled your unsubscription request." +msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:440 +msgid "Unsubscription request confirmed" +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được xác nhận." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:444 +msgid "" +" You have successfully unsubscribed from the %(listname)s " +"mailing\n" +" list. You can now <a href=\"%(listinfourl)s\">visit the list's " +"main\n" +" information page</a>." +msgstr "\tBạn đã bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(listname)s.\n" +"\tLúc bây giờ, bạn có thể thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin " +"chính</a>\n" +"\tcủa hộp thư này.." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:455 +msgid "Confirm unsubscription request" +msgstr "Xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:470 Mailman/Cgi/confirm.py:566 +msgid "<em>Not available</em>" +msgstr "<em>Không có sẵn</em>" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:473 +msgid "" +"Your confirmation is required in order to complete the\n" +" unsubscription request from the mailing list <em>%(listname)s</em>. " +"You\n" +" are currently subscribed with\n" +"\n" +" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n" +" <li><b>Email address:</b> %(addr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +" Hit the <em>Unsubscribe</em> button below to complete the confirmation\n" +" process.\n" +"\n" +" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this unsubscription\n" +" request." +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng ký\n" +"\tra hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n" +"\tHiện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n" +" <li><b>Địa chỉ thư :</b> %(addr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +"Hãy bấm nút <em>Bỏ đăng ký</em> để làm xong tiến trình xác nhận.\n" +"\n" +"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu bỏ đăng ký này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:489 Mailman/Cgi/options.py:746 +#:Mailman/Cgi/options.py:887 Mailman/Cgi/options.py:897 +msgid "Unsubscribe" +msgstr "Bỏ đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:490 Mailman/Cgi/confirm.py:595 +msgid "Cancel and discard" +msgstr "Thôi và hủy" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:500 +msgid "You have canceled your change of address request." +msgstr "Bạn mới thì yêu cầu thay đổi địa chỉ mình." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:529 +msgid "" +"%(newaddr)s is banned from subscribing to the\n" +" %(realname)s list. If you think this restriction is erroneous,\n" +" please contact the list owners at %(owneraddr)s." +msgstr "%(newaddr)s bị cấm đăng ký với hộp thư chung %(realname)s.\n" +"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n" +"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:535 +msgid "Change of address request confirmed" +msgstr "Yêu cầu thay đổi địa chỉ đã được xác nhận." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:539 +msgid "" +" You have successfully changed your address on the %(listname)s\n" +" mailing list from <b>%(oldaddr)s</b> to <b>%(newaddr)s</b>. " +"You\n" +" can now <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership\n" +" login page</a>." +msgstr "Bạn đã thay đổi địa chỉ mình trong hộp thư chung %(listname)s\n" +"\ttừ <b>%(oldaddr)s</b> sang <b>%(newaddr)s</b>.\n" +"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">tới trang đăng nhập của " +"thành viên</a>." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:551 +msgid "Confirm change of address request" +msgstr "Xác nhận yêu cầu thay đổi địa chỉ" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:570 +msgid "globally" +msgstr "toàn cục" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:573 +msgid "" +"Your confirmation is required in order to complete the\n" +" change of address request for the mailing list <em>%(listname)s</em>. " +"You\n" +" are currently subscribed with\n" +"\n" +" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n" +" <li><b>Old email address:</b> %(oldaddr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +" and you have requested to %(globallys)s change your email address to\n" +"\n" +" <ul><li><b>New email address:</b> %(newaddr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +" Hit the <em>Change address</em> button below to complete the " +"confirmation\n" +" process.\n" +"\n" +" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this change of address\n" +" request." +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu thay đổi địa chỉ\n" +"\tcho hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n" +"HIện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n" +" <li><b>Địa chỉ thư cũ :</b> %(oldaddr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +"và bạn đã yêu cầu thay đổi toàn vụv địa chỉ thư điện tử sang:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Địa chỉ thư mới :</b> %(newaddr)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +"Hãy bấm nút <em>Đổi địa chỉ</em> bên dưới, để làm xong tiến trình xác nhận.\n" +"\n" +"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu thay đổi địa chỉ này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:594 +msgid "Change address" +msgstr "Đổi địa chỉ" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:603 Mailman/Cgi/confirm.py:717 +msgid "Continue awaiting approval" +msgstr "Tiếp tục đợi tán thành" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:611 +msgid "" +"Okay, the list moderator will still have the\n" +" opportunity to approve or reject this message." +msgstr "Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n" +"\tchấp nhận hoặc từ chối thư này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:637 +msgid "Sender discarded message via web." +msgstr "Người gởi đã hủy thư qua Mạng." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:639 +msgid "" +"The held message with the Subject:\n" +" header <em>%(subject)s</em> could not be found. The most " +"likely\n" +" reason for this is that the list moderator has already approved " +"or\n" +" rejected the message. You were not able to cancel it in\n" +" time." +msgstr "Không tìm thấy thư đã giữ lại có dòng đầu chủ đề\n" +"\t<em>%(subject)s</em>.\n" +"\tRất có thể vì điều tiết viên hộp thư đã chấp nhận hoặc từ chối thư này.\n" +"\tHết hạn khả năng thôi nó." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:647 +msgid "Posted message canceled" +msgstr "Thư đã gởi bị thôi" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:650 +msgid "" +" You have successfully canceled the posting of your message with\n" +" the Subject: header <em>%(subject)s</em> to the mailing list\n" +" %(listname)s." +msgstr "Bạn mới thôi việc gởi thư mình có dòng đầu chủ đề\n" +"\t<em>%(subject)s</em>\n" +"\tcho hộp thư chung %(listname)s." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:661 +msgid "Cancel held message posting" +msgstr "Thôi gởi thư đã giữ lại" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:686 +msgid "" +"The held message you were referred to has\n" +" already been handled by the list administrator." +msgstr "Bạn đã tham chiếu đến một thư đã giữ lại\n" +"\tmà đã được xử lý bởi quản trị hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:700 +msgid "" +"Your confirmation is required in order to cancel the\n" +" posting of your message to the mailing list <em>%(listname)s</em>:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Sender:</b> %(sender)s\n" +" <li><b>Subject:</b> %(subject)s\n" +" <li><b>Reason:</b> %(reason)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +" Hit the <em>Cancel posting</em> button to discard the posting.\n" +"\n" +" <p>Or hit the <em>Continue awaiting approval</em> button to continue to\n" +" allow the list moderator to approve or reject the message." +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận yêu cầu thôi gởi thư mình cho hộp thư chung\n" +"\t<em>%(listname)s</em>:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Người gởi :</b> %(sender)s\n" +" <li><b>Chủ đề :</b> %(subject)s\n" +" <li><b>Lý do :</b> %(reason)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +"Bấm nút <em>Thôi gởi</em> để hủy thư này.\n" +"\n" +"Hoặc bấm nút <em>Tiếp tục đợi tán thành</em> để tiếp tục đợi\n" +"\tđiều tiết hộp thư chấp nhận hoặc từ chối thư này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:716 +msgid "Cancel posting" +msgstr "Thôi gởi" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:728 +msgid "" +"You have canceled the re-enabling of your membership. If\n" +" we continue to receive bounces from your address, it could be deleted " +"from\n" +" this mailing list." +msgstr "Bạn đã thôi bật lại tính trạng thành viên mình.\n" +"\tNếu chúng tôi tiếp tục nhận thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn,\n" +"\tcó lẽ nó bị xoá bỏ ra hộp thư chung này." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:758 +msgid "Membership re-enabled." +msgstr "Tính trạng thành viên đã được bật lại." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:762 +msgid "" +" You have successfully re-enabled your membership in the\n" +" %(listname)s mailing list. You can now <a\n" +" href=\"%(optionsurl)s\">visit your member options page</a>.\n" +" " +msgstr "Bạn đã bật lại tính trạng thành viên mình trong hộp thư chung %(listname)s.\n" +"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">thăm trang tùy chọn cá " +"nhân thành viên</a>.\n" +" " + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:774 +msgid "Re-enable mailing list membership" +msgstr "Bật lại tư cách thành viên hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:791 +msgid "" +"We're sorry, but you have already been unsubscribed\n" +" from this mailing list. To re-subscribe, please visit the\n" +" <a href=\"%(listinfourl)s\">list information page</a>." +msgstr "Tiếc là bạn đã bị bỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n" +"\tĐể đăng ký lại, vui lòng thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin " +"về hộp thư</a>." + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:806 +msgid "<em>not available</em>" +msgstr "<em>hiện không có</em>" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:810 +msgid "" +"Your membership in the %(realname)s mailing list is\n" +" currently disabled due to excessive bounces. Your confirmation is\n" +" required in order to re-enable delivery to your address. We have the\n" +" following information on file:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Member address:</b> %(member)s\n" +" <li><b>Member name:</b> %(username)s\n" +" <li><b>Last bounce received on:</b> %(date)s\n" +" <li><b>Approximate number of days before you are permanently " +"removed\n" +" from this list:</b> %(daysleft)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +" Hit the <em>Re-enable membership</em> button to resume receiving " +"postings\n" +" from the mailing list. Or hit the <em>Cancel</em> button to defer\n" +" re-enabling your membership.\n" +" " +msgstr "Tư cách thành viên của bạn trong hộp thư chung %(realname)s\n" +"\thiện thời bị tắt vì quá nhiều thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn.\n" +"\tCần thiết bạn xác nhận bật lại khả năng phát thư cho địa chỉ bạn.\n" +"\tCó sẵn thông tin này:\n" +"\n" +" <ul><li><b>Địa chỉ thư của thành viên:</b> %(member)s\n" +" <li><b>Tên của thành viên:</b> %(username)s\n" +" <li><b>Thư đã nảy về cuối cùng vào:</b> %(date)s\n" +" <li><b>Số ngày xấp xỉ trước khi bạn bị gỡ bỏ hoàn toàn\n" +"\tra hộp thư này:</b> %(daysleft)s\n" +" </ul>\n" +"\n" +"Bấm nút <em>Bật lại tư cách thành viên</em> để tiếp tục lại nhận thư từ hộp " +"thư chung này. Hoặc bấm nút <em>Thôi</em> để hoãn bật lại tư cách thành viên " +"mình.\n" +" " + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:830 +msgid "Re-enable membership" +msgstr "Bật lại tư cách thành viên" + +#:Mailman/Cgi/confirm.py:831 +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" + +#:Mailman/Cgi/create.py:49 Mailman/Cgi/rmlist.py:48 +msgid "Bad URL specification" +msgstr "Đặc tả địa chỉ Mạng sai" + +#:Mailman/Cgi/create.py:64 Mailman/Cgi/rmlist.py:176 +msgid "Return to the " +msgstr "Về " + +#:Mailman/Cgi/create.py:66 Mailman/Cgi/rmlist.py:178 +msgid "general list overview" +msgstr "toàn cảnh chung về hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/create.py:67 Mailman/Cgi/rmlist.py:179 +msgid "<br>Return to the " +msgstr "<br>Về " + +#:Mailman/Cgi/create.py:69 Mailman/Cgi/rmlist.py:181 +msgid "administrative list overview" +msgstr "toàn cảnh quản lý hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/create.py:104 +msgid "List name must not include \"@\": %(safelistname)s" +msgstr "Không cho phép tên hộp thư gồm « @ »: %(safelistname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:111 +msgid "List already exists: %(safelistname)s" +msgstr "Hộp thư đã có : %(safelistname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:115 +msgid "You forgot to enter the list name" +msgstr "Bạn đã quên gõ tên hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/create.py:119 +msgid "You forgot to specify the list owner" +msgstr "Bạn đã quên ghi rõ người sở hữu hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/create.py:126 +msgid "" +"Leave the initial password (and confirmation) fields\n" +" blank if you want Mailman to autogenerate the list\n" +" passwords." +msgstr "Hãy bỏ trống những trường mật khẩu (và xác nhận) đầu tiên,\n" +"\tnếu bạn muốn trình Mailman tạo ra\n" +"\tcác mật khẩu cho hộp thư chung này." + +#:Mailman/Cgi/create.py:135 +msgid "Initial list passwords do not match" +msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên không khớp." + +#:Mailman/Cgi/create.py:144 +msgid "The list password cannot be empty<!-- ignore -->" +msgstr "Không cho phép mật khẩu hộp thư rỗng<!-- ignore -->" + +#:Mailman/Cgi/create.py:156 +msgid "You are not authorized to create new mailing lists" +msgstr "Bạn không đủ quyền tạo hộp thư chung mới." + +#:Mailman/Cgi/create.py:164 +msgid "Unknown virtual host: %(safehostname)s" +msgstr "Không biết máy ảo: %(safehostname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:195 bin/newlist:202 +msgid "Bad owner email address: %(s)s" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho người sở hữu : %(s)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:199 bin/newlist:170 bin/newlist:204 +msgid "List already exists: %(listname)s" +msgstr "Hộp thư chung đã có : %(listname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:203 bin/newlist:200 +msgid "Illegal list name: %(s)s" +msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:208 +msgid "" +"Some unknown error occurred while creating the list.\n" +" Please contact the site administrator for assistance." +msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n" +"\tvui lòng liên lạc với quan trị nơi Mạng này để được trợ giúp." + +#:Mailman/Cgi/create.py:245 bin/newlist:245 +msgid "Your new mailing list: %(listname)s" +msgstr "Hộp thư chung mới của bạn: %(listname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:254 +msgid "Mailing list creation results" +msgstr "Kết quả của việc tạo hộp thư chung" + +#:Mailman/Cgi/create.py:260 +msgid "" +"You have successfully created the mailing list\n" +" <b>%(listname)s</b> and notification has been sent to the list owner\n" +" <b>%(owner)s</b>. You can now:" +msgstr "Bạn mới tạo hộp thư chung\n" +" <b>%(listname)s</b>\n" +"\tvà thư thông báo đã được gởi cho người sở hữu hộp thư\n" +" <b>%(owner)s</b>. Lúc bây giờ bạn có thể :" + +#:Mailman/Cgi/create.py:264 +msgid "Visit the list's info page" +msgstr "Thăm trang thông tin về hộp thư này" + +#:Mailman/Cgi/create.py:265 +msgid "Visit the list's admin page" +msgstr "Thăm trang quản lý hộp thư này" + +#:Mailman/Cgi/create.py:266 +msgid "Create another list" +msgstr "Tạo hộp thư thêm" + +#:Mailman/Cgi/create.py:284 +msgid "Create a %(hostname)s Mailing List" +msgstr "Tạo một hộp thư chung %(hostname)s" + +#:Mailman/Cgi/create.py:293 Mailman/Cgi/rmlist.py:199 +#:Mailman/Gui/Bounce.py:187 Mailman/htmlformat.py:339 +msgid "Error: " +msgstr "Lỗi : " + +#:Mailman/Cgi/create.py:295 +msgid "" +"You can create a new mailing list by entering the\n" +" relevant information into the form below. The name of the mailing list\n" +" will be used as the primary address for posting messages to the list, " +"so\n" +" it should be lowercased. You will not be able to change this once the\n" +" list is created.\n" +"\n" +" <p>You also need to enter the email address of the initial list owner.\n" +" Once the list is created, the list owner will be given notification, " +"along\n" +" with the initial list password. The list owner will then be able to\n" +" modify the password and add or remove additional list owners.\n" +"\n" +" <p>If you want Mailman to automatically generate the initial list admin\n" +" password, click on `Yes' in the autogenerate field below, and leave the\n" +" initial list password fields empty.\n" +"\n" +" <p>You must have the proper authorization to create new mailing lists.\n" +" Each site should have a <em>list creator's</em> password, which you can\n" +" enter in the field at the bottom. Note that the site administrator's\n" +" password can also be used for authentication.\n" +" " +msgstr "Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập thông tin thích hợp\n" +"\tvào đơn bên dưới. Tên của hộp thư chung sẽ được sử dụng là địa chỉ chính\n" +"\tkhi gởi thư cho hộp thư này, vì vậy nó nên gồm chỉ chữ thường ASCII.\n" +"\tMột khi đã tạo hộp thư, bạn sẽ không thể thay đổi tên này.\n" +"\n" +"<p>Bạn cũng cần phải nhập địa chỉ thư của người đầu tiên sở hữu hộp thư.\n" +"\tMột khi đã tạo hộp thư, họ sẽ nhận thư thông báo, cùng với mật khẩu\n" +"\thộp thư đầu tiên. Vậy người sở hữu hộp thư sẽ có khả năng sửa đổi mật " +"khẩu\n" +"\tvà thêm/gỡ bỏ người sở hữu hộp thư thêm nào.\n" +"\n" +"<p>Nếu bạn muốn trình Mailman tự động tạo ra mật khẩu hộp thư đầu tiên,\n" +"\thãy nhắp vào « Có » trong trường tạo tự động bên dưới, và bỏ trống\n" +"\tnhững trường mật khẩu đầu tiên cho hộp thư.\n" +"\n" +"<p>Bạn phải có quyền đúng để tạo hộp thư chung mới. Mỗi nơi Mạng nên có\n" +"\tmột mật khẩu <em>tạo hộp thư</em>, mà bạn có thể nhập vào\n" +"\ttrường tại đáy trang. Ghi chú : mật khẩu của quản trị nơi Mạng này\n" +"\tcũng có thể được dùng để xác thực." + +#:Mailman/Cgi/create.py:321 +msgid "List Identity" +msgstr "Thực thể hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/create.py:325 +msgid "Name of list:" +msgstr "Tên hộp thư :" + +#:Mailman/Cgi/create.py:331 +msgid "Initial list owner address:" +msgstr "Địa chỉ của người sở hữu đầu tiên hộp thư :" + +#:Mailman/Cgi/create.py:340 +msgid "Auto-generate initial list password?" +msgstr "Tự động tạo ra mật khẩu đầu tiên cho hộp thư này không?" + +#:Mailman/Cgi/create.py:348 +msgid "Initial list password:" +msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên:" + +#:Mailman/Cgi/create.py:354 +msgid "Confirm initial password:" +msgstr "Xác nhận mật khẩu đầu tiên:" + +#:Mailman/Cgi/create.py:369 +msgid "List Characteristics" +msgstr "Đặc tuyến hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/create.py:373 +msgid "" +"Should new members be quarantined before they\n" +" are allowed to post unmoderated to this list? Answer <em>Yes</em> to " +"hold\n" +" new member postings for moderator approval by default." +msgstr "Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n" +"\tcó khả năng gởi trực tiếp cho hộp thư chung này không?\n" +"\tHãy trả lời <em>Có</em> để giữ lại cho điều tiết viên tác thành\n" +"\tcác thư được gởi bởi thành viên mới, theo mặc định." + +#:Mailman/Cgi/create.py:402 +msgid "" +"Initial list of supported languages. <p>Note that if you do not\n" +" select at least one initial language, the list will use the server\n" +" default language of %(deflang)s" +msgstr "Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n" +"\tGhi chú : nếu bạn không chọn ngôn ngữ nào,\n" +"\thộp thư chưng sẽ dùng ngôn ngữ mặc định\n" +"\tcủa máy phục vụ này là %(deflang)s." + +#:Mailman/Cgi/create.py:413 +msgid "Send \"list created\" email to list owner?" +msgstr "Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n" +"\tnó mới được tạo không?" + +#:Mailman/Cgi/create.py:422 +msgid "List creator's (authentication) password:" +msgstr "Mật khẩu (xác thực) của người tạo hộp thư :" + +#:Mailman/Cgi/create.py:427 +msgid "Create List" +msgstr "Tạo hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/create.py:428 +msgid "Clear Form" +msgstr "Xoá đơn" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:45 +msgid "General list information page" +msgstr "Trang thông tin chung của hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:46 +msgid "Subscribe results page" +msgstr "Trang kết quả đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:47 +msgid "User specific options page" +msgstr "Trang tùy chọn đặc trưng cho người dùng" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:48 +msgid "Welcome email text file" +msgstr "Tập tin văn bản là thư chào đón" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:60 +msgid "List name is required." +msgstr "Cần thiết tên hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:100 +msgid "%(realname)s -- Edit html for %(template_info)s" +msgstr "%(realname)s — Hiệu chỉnh mã HTML cho %(template_info)s" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:106 +msgid "Edit HTML : Error" +msgstr "Sửa HTML: lỗi" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:107 +msgid "%(safetemplatename)s: Invalid template" +msgstr "%(safetemplatename)s: biểu mẫu không hợp lệ" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:112 Mailman/Cgi/edithtml.py:113 +msgid "%(realname)s -- HTML Page Editing" +msgstr "%(realname)s — sửa đổi trang HTML" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:114 +msgid "Select page to edit:" +msgstr "Chọn trang cần sửa:" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:140 +msgid "View or edit the list configuration information." +msgstr "Xem hay sửa đổi thông tin cấu hình hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:148 +msgid "When you are done making changes..." +msgstr "Khi bạn đã thay đổi xong..." + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:149 +msgid "Submit Changes" +msgstr "Ghi nhận thay đổi" + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:156 +msgid "Can't have empty html page." +msgstr "Không cho phép có trang HTML rỗng." + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:157 +msgid "HTML Unchanged." +msgstr "Chưa thay đổi mã HTML." + +#:Mailman/Cgi/edithtml.py:177 +msgid "HTML successfully updated." +msgstr "Mã HTML đã được cập nhật." + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:73 +msgid "%(hostname)s Mailing Lists" +msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s" + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:106 +msgid "" +"<p>There currently are no publicly-advertised\n" +" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s." +msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung kiểu %(mailmanlink)s\n" +"\tđã công bố nào trên máy %(hostname)s." + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:110 +msgid "" +"<p>Below is a listing of all the public mailing lists on\n" +" %(hostname)s. Click on a list name to get more information " +"about\n" +" the list, or to subscribe, unsubscribe, and change the " +"preferences\n" +" on your subscription." +msgstr "<p>Bên dưới có danh sách các hộp thư chung công\n" +"\ttrên máy %(hostname)s. Hãy nhắp vào tên hộp thư\n" +"\tđể xem thông tin thêm về nó, hoặc để đăng ký, bỏ đăng ký,\n" +"\thoặc thay đổi tùy thích về cách đăng ký." + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:116 +msgid "right" +msgstr "đúng" + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:119 +msgid "" +" To visit the general information page for an unadvertised list,\n" +" open a URL similar to this one, but with a '/' and the %(adj)s\n" +" list name appended.\n" +" <p>List administrators, you can visit " +msgstr " Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n" +"\thãy mở một địa chỉ Mạng, giống như điều này\n" +"\tnhưng cũng có sổ chéo « / » và tên hộp thư %(adj)s được phụ thêm.\n" +"\t<p>Quản trị hộp thư có thể thăm " + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:124 +msgid "the list admin overview page" +msgstr "trang toàn cảnh quản lý hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:125 +msgid "" +" to find the management interface for your list.\n" +" <p>If you are having trouble using the lists, please contact " +msgstr " để tìm giao diện quản lý cho hộp thư của bạn.\n" +"\t<p>Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng những hộp thư,\n" +"\tvui lòng liên lạc với " + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:190 +msgid "Edit Options" +msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh" + +#:Mailman/Cgi/listinfo.py:197 Mailman/Cgi/options.py:853 +#:Mailman/Cgi/roster.py:109 +msgid "View this page in" +msgstr "Xem trang này bằng" + +#:Mailman/Cgi/options.py:58 Mailman/Cgi/options.py:75 +msgid "CGI script error" +msgstr "Lỗi tập lệnh CGI" + +#:Mailman/Cgi/options.py:61 +msgid "Invalid options to CGI script." +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI." + +#:Mailman/Cgi/options.py:105 +msgid "No address given" +msgstr "Chưa nhập địa chỉ" + +#:Mailman/Cgi/options.py:117 +msgid "Illegal Email Address: %(safeuser)s" +msgstr "Không cho phép địa chỉ : %(safeuser)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:124 Mailman/Cgi/options.py:188 +#:Mailman/Cgi/options.py:210 +msgid "No such member: %(safeuser)s." +msgstr "Không có thành viên như vậy: %(safeuser)s." + +#:Mailman/Cgi/options.py:174 +msgid "" +"Your unsubscription request has been\n" +" forwarded to the list administrator for approval." +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp\n" +"\ttới quản trị hộp thư để tán thành." + +#:Mailman/Cgi/options.py:179 Mailman/Cgi/options.py:193 +msgid "The confirmation email has been sent." +msgstr "Thư xác nhận đã được gởi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:204 Mailman/Cgi/options.py:216 +#:Mailman/Cgi/options.py:271 +msgid "A reminder of your password has been emailed to you." +msgstr "Lời nhắc nhở mật khẩu đã được gởi cho bạn trong thư." + +#:Mailman/Cgi/options.py:245 +msgid "Authentication failed." +msgstr "Xác thực thất bại." + +#:Mailman/Cgi/options.py:278 +msgid "" +"The list administrator may not view the other\n" +" subscriptions for this user." +msgstr "Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n" +"\tnhững sự đăng ký khác cho người dùng này." + +#:Mailman/Cgi/options.py:279 Mailman/Cgi/options.py:322 +#:Mailman/Cgi/options.py:442 Mailman/Cgi/options.py:658 +msgid "Note: " +msgstr "Ghi chú : " + +#:Mailman/Cgi/options.py:284 +msgid "List subscriptions for %(safeuser)s on %(hostname)s" +msgstr "Các sự đăng ký hộp thư cho %(safeuser)s trên máy %(hostname)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:287 +msgid "" +"Click on a link to visit your options page for the\n" +" requested mailing list." +msgstr "Nhắp vào liên kết nào để thăm trang tùy chọn\n" +"\tcho hộp thư đó." + +#:Mailman/Cgi/options.py:319 +msgid "" +"The list administrator may not change the names\n" +" or addresses for this user's other subscriptions. However, the\n" +" subscription for this mailing list has been changed." +msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi tên hoặc địa chỉ\n" +"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n" +"\tTuy nhiên, tư cách đăng ký cho hộp thư này đã được thay đổi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:342 +msgid "Addresses did not match!" +msgstr "• Các địa chỉ không khớp. •" + +#:Mailman/Cgi/options.py:347 +msgid "You are already using that email address" +msgstr "Bạn đang sử dụng địa chỉ thư đó." + +#:Mailman/Cgi/options.py:359 +msgid "" +"The new address you requested %(newaddr)s is already a member of the\n" +"%(listname)s mailing list, however you have also requested a global change " +"of\n" +"address. Upon confirmation, any other mailing list containing the address\n" +"%(safeuser)s will be changed. " +msgstr "Bạn đã yêu cầu một địa chỉ thư mới mà đã đăng ký trước này\n" +"\tvới hộp thư %(listname)s; tuy nhiên, bạn cũng đã yêu cầu thay đổi\n" +"\ttoàn cục địa chỉ thư. Một khi bạn xác nhận, hộp thư khác nào\n" +"\tchứa địa chỉ thư %(safeuser)s sẽ cũng được thay đổi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:368 +msgid "The new address is already a member: %(newaddr)s" +msgstr "Địa chỉ mới đã đăng ký trước: %(newaddr)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:374 +msgid "Addresses may not be blank" +msgstr "Không cho phép địa chỉ rỗng" + +#:Mailman/Cgi/options.py:388 +msgid "A confirmation message has been sent to %(newaddr)s. " +msgstr "Thư xác nhận đã được gởi cho %(newaddr)s. " + +#:Mailman/Cgi/options.py:397 +msgid "Bad email address provided" +msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ thư sai." + +#:Mailman/Cgi/options.py:399 +msgid "Illegal email address provided" +msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không được phép." + +#:Mailman/Cgi/options.py:401 +msgid "%(newaddr)s is already a member of the list." +msgstr "%(newaddr)s đã đăng ký trước này với hộp thư này." + +#:Mailman/Cgi/options.py:404 +msgid "" +"%(newaddr)s is banned from this list. If you\n" +" think this restriction is erroneous, please contact\n" +" the list owners at %(owneraddr)s." +msgstr "%(newaddr)s bị cấm ra hộp thư này.\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n" +"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s." + +#:Mailman/Cgi/options.py:415 +msgid "Member name successfully changed. " +msgstr "Tên thành viên đã được thay đổi. " + +#:Mailman/Cgi/options.py:426 +msgid "Passwords may not be blank" +msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng." + +#:Mailman/Cgi/options.py:431 +msgid "Passwords did not match!" +msgstr "Mật khẩu không khớp." + +#:Mailman/Cgi/options.py:439 +msgid "" +"The list administrator may not change the\n" +" password for this user's other subscriptions. However, the\n" +" password for this mailing list has been changed." +msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi mật khẫu\n" +"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n" +"\tTuy nhiên, mật khẩu cho hộp thư này đã được thay đổi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:456 Mailman/Commands/cmd_password.py:83 +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:109 +msgid "Password successfully changed." +msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:465 +msgid "" +"You must confirm your unsubscription request by turning\n" +" on the checkbox below the <em>Unsubscribe</em> button. You\n" +" have not been unsubscribed!" +msgstr "Bạn cần phải xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký bằng cách đánh dấu\n" +"\ttrong hộp chọn bên dưới nút <em>Bỏ đang ký</em>.\n" +"\t• Bạn chưa được bỏ đăng ký. •" + +#:Mailman/Cgi/options.py:497 +msgid "Unsubscription results" +msgstr "Kết quả bỏ đăng ký" + +#:Mailman/Cgi/options.py:501 +msgid "" +"Your unsubscription request has been received and\n" +" forwarded on to the list moderators for approval. You will\n" +" receive notification once the list moderators have made their\n" +" decision." +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được nhận và được chuyển tiếp\n" +"\ttới những điều tiết viên của hộp thư để tán thành.\n" +"\tBạn sẽ nhận thông báo về cách quyết định." + +#:Mailman/Cgi/options.py:506 +msgid "" +"You have been successfully unsubscribed from the\n" +" mailing list %(fqdn_listname)s. If you were receiving digest\n" +" deliveries you may get one more digest. If you have any " +"questions\n" +" about your unsubscription, please contact the list owners at\n" +" %(owneraddr)s." +msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(fqdn_listname)s.\n" +"\tNếu bạn đã nhận bó thư, có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa.\n" +"\tMỗi câu hỏi về cách bỏ đăng ký, vui lòng liên lạc với\n" +"\tquản trị hộp thư tại %(owneraddr)s." + +#:Mailman/Cgi/options.py:655 +msgid "" +"The list administrator may not change the\n" +" options for this user's other subscriptions. However the\n" +" options for this mailing list subscription has been\n" +" changed." +msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi các tùy chọn\n" +"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n" +"\tTuy nhiên, các tùy chọn cho hộp thư này đã được thay đổi." + +#:Mailman/Cgi/options.py:665 +msgid "" +"The list administrator has disabled digest delivery for\n" +" this list, so your delivery option has not been set. However " +"your\n" +" other options have been set successfully." +msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát bó thư cho hộp thư chung này,\n" +"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n" +"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt." + +#:Mailman/Cgi/options.py:669 +msgid "" +"The list administrator has disabled non-digest delivery\n" +" for this list, so your delivery option has not been set. " +"However\n" +" your other options have been set successfully." +msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát thư riêng cho hộp thư chung này,\n" +"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n" +"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt." + +#:Mailman/Cgi/options.py:673 +msgid "You have successfully set your options." +msgstr "Bạn đã đặt các tùy chọn mình." + +#:Mailman/Cgi/options.py:676 +msgid "You may get one last digest." +msgstr "Có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa." + +#:Mailman/Cgi/options.py:748 +msgid "<em>Yes, I really want to unsubscribe</em>" +msgstr "<em>Có phải, tôi thật muốn bỏ đăng ký</em>" + +#:Mailman/Cgi/options.py:752 +msgid "Change My Password" +msgstr "Đổi mật khẩu mình" + +#:Mailman/Cgi/options.py:755 +msgid "List my other subscriptions" +msgstr "Liệt kê các sự đăng ký khác của tôi" + +#:Mailman/Cgi/options.py:761 +msgid "Email My Password To Me" +msgstr "Gởi thư chứa mật khẩu mình cho tôi" + +#:Mailman/Cgi/options.py:763 +msgid "password" +msgstr "mật khẩu" + +#:Mailman/Cgi/options.py:765 +msgid "Log out" +msgstr "Đăng xuất" + +#:Mailman/Cgi/options.py:767 +msgid "Submit My Changes" +msgstr "Ghi nhận thay đổi" + +#:Mailman/Cgi/options.py:779 +msgid "days" +msgstr "ngày" + +#:Mailman/Cgi/options.py:781 +msgid "day" +msgstr "ngày" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#:Mailman/Cgi/options.py:782 +msgid "%(days)d %(units)s" +msgstr "%(days)d %(units)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:788 +msgid "Change My Address and Name" +msgstr "Đổi địa chỉ và tên mình" + +#:Mailman/Cgi/options.py:812 +msgid "<em>No topics defined</em>" +msgstr "<em>Chưa ghi rõ chủ đề</em>" + +#:Mailman/Cgi/options.py:820 +msgid "" +"\n" +"You are subscribed to this list with the case-preserved address\n" +"<em>%(cpuser)s</em>." +msgstr "\n" +"Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung này với địa chỉ\n" +"\tđã bảo tồn chữ hoa/thường <em>%(cpuser)s</em>." + +#:Mailman/Cgi/options.py:834 +msgid "%(realname)s list: member options login page" +msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: trang đăng nhập tùy chọn thành viên" + +#:Mailman/Cgi/options.py:835 +msgid "email address and " +msgstr "địa chỉ thư và " + +#:Mailman/Cgi/options.py:838 +msgid "%(realname)s list: member options for user %(safeuser)s" +msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %" +"(safeuser)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:863 +msgid "" +"In order to change your membership option, you must\n" +" first log in by giving your %(extra)smembership password in the section\n" +" below. If you don't remember your membership password, you can have it\n" +" emailed to you by clicking on the button below. If you just want to\n" +" unsubscribe from this list, click on the <em>Unsubscribe</em> button and " +"a\n" +" confirmation message will be sent to you.\n" +"\n" +" <p><strong><em>Important:</em></strong> From this point on, you must " +"have\n" +" cookies enabled in your browser, otherwise none of your changes will " +"take\n" +" effect.\n" +" " +msgstr "Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nhập trước hết,\n" +"\tbằng cách nhập mật khẩu membership%(extra)s vào phần bên dưới.\n" +"\tNếu bạn không nhớ được mật khẩu thành viên mình,\n" +"\tbạn có thể yêu cầu nhận nó trong thư, bằng cách nhắp vào nút bên dưới.\n" +"\tNếu bạn đơn giản muốn bỏ đăng ký ra hộp thư chung này,\n" +"\tnhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, và một thư xác nhận sẽ được gởi cho " +"bạn.\n" +"\n" +" <p><strong><em>Quan trọng:</em></strong> Sau nơi này, bạn phải đã bật " +"cookie (tập tin nhận diện tạm thời)\n" +"\ttrong bộ duyệt Mạng mình; nếu không thì không có thay đổi của bạn sẽ có " +"tác động." + +#:Mailman/Cgi/options.py:877 +msgid "Email address:" +msgstr "Địa chỉ thư :" + +#:Mailman/Cgi/options.py:881 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" + +#:Mailman/Cgi/options.py:883 +msgid "Log in" +msgstr "Đăng nhập" + +#:Mailman/Cgi/options.py:891 +msgid "" +"By clicking on the <em>Unsubscribe</em> button, a\n" +" confirmation message will be emailed to you. This message will have a\n" +" link that you should click on to complete the removal process (you can\n" +" also confirm by email; see the instructions in the confirmation\n" +" message)." +msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nhận một thư xác nhận.\n" +"\tThư này gồm một liên kết nơi bạn nên nhắp để làm xong tiến trình gỡ bỏ.\n" +"\tHoặc bạn có thể xác nhận bằng thư điện tử :\n" +"\txem những hướng dẫn trong thư xác nhận đó." + +#:Mailman/Cgi/options.py:899 +msgid "Password reminder" +msgstr "Nhắc nhở mật khẩu" + +#:Mailman/Cgi/options.py:903 +msgid "" +"By clicking on the <em>Remind</em> button, your\n" +" password will be emailed to you." +msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n" +"\tbận sẽ nhận mật khẩu mình trong thư." + +#:Mailman/Cgi/options.py:906 +msgid "Remind" +msgstr "Nhắc nhở" + +#:Mailman/Cgi/options.py:1006 +msgid "<missing>" +msgstr "<còn thiếu>" + +#:Mailman/Cgi/options.py:1017 +msgid "Requested topic is not valid: %(topicname)s" +msgstr "Bạn đã yêu cầu một chủ đề không hợp lệ: %(topicname)s" + +#:Mailman/Cgi/options.py:1022 +msgid "Topic filter details" +msgstr "Chi tiết về bộ lọc chủ đề" + +#:Mailman/Cgi/options.py:1025 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#:Mailman/Cgi/options.py:1027 +msgid "Pattern (as regexp):" +msgstr "Mẫu (biểu thức c.q.):" + +#:Mailman/Cgi/private.py:64 +msgid "Private Archive Error" +msgstr "Lỗi kho riêng" + +#:Mailman/Cgi/private.py:65 +msgid "You must specify a list." +msgstr "Bạn phải xác định hộp thư." + +#:Mailman/Cgi/private.py:72 +msgid "Private archive - \"./\" and \"../\" not allowed in URL." +msgstr "Kho riêng: không cho phép « . » hoặc « .. » trong địa chỉ Mạng." + +#:Mailman/Cgi/private.py:109 +msgid "Private Archive Error - %(msg)s" +msgstr "Lỗi kho riêng: %(msg)s" + +#:Mailman/Cgi/private.py:178 +msgid "Private archive file not found" +msgstr "Không tìm thấy tập tin kho riêng." + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:81 +msgid "You're being a sneaky list owner!" +msgstr "Bạn đang làm quản trị hộp thư giấu giếm." + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:119 +msgid "You are not authorized to delete this mailing list" +msgstr "Bạn không đủ quyền xoá bỏ hộp thư chung này." + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:160 +msgid "Mailing list deletion results" +msgstr "Kết quả xoá bỏ hộp thư chung" + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:167 +msgid "" +"You have successfully deleted the mailing list\n" +" <b>%(listname)s</b>." +msgstr "Bạn đã xoá bỏ hộp thư chung\n" +" <b>%(listname)s</b>." + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:171 +msgid "" +"There were some problems deleting the mailing list\n" +" <b>%(listname)s</b>. Contact your site administrator at %(sitelist)" +"s\n" +" for details." +msgstr "Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n" +" <b>%(listname)s</b>.\n" +"\tHãy liên lạc với quản trị nơi Mạng này tại %(sitelist)s\n" +"\tđể biết chi tiết." + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:188 +msgid "Permanently remove mailing list <em>%(realname)s</em>" +msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn hộp thư chung <em>%(realname)s</em>" + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:202 +msgid "" +"This page allows you as the list owner, to permanent\n" +" remove this mailing list from the system. <strong>This action is not\n" +" undoable</strong> so you should undertake it only if you are absolutely\n" +" sure this mailing list has served its purpose and is no longer " +"necessary.\n" +"\n" +" <p>Note that no warning will be sent to your list members and after " +"this\n" +" action, any subsequent messages sent to the mailing list, or any of its\n" +" administrative addreses will bounce.\n" +"\n" +" <p>You also have the option of removing the archives for this mailing " +"list\n" +" at this time. It is almost always recommended that you do\n" +" <strong>not</strong> remove the archives, since they serve as the\n" +" historical record of your mailing list.\n" +"\n" +" <p>For your safety, you will be asked to reconfirm the list password.\n" +" " +msgstr "Trang này cho bạn khả năng quản trị hộp thư, để gỡ bỏ hoàn toàn\n" +"\thộp thư chung này ra hệ thống.\n" +"\t<strong>Không thể hoàn tác thao tác này.</strong>\n" +"\tNhư thế thì bạn nên tiếp tục chỉ nếu bạn có chắc chắn là\n" +"\thộp thư chung này không còn có ích lại.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú : các thành viên hộp thư này sẽ không nhận cảnh báo nào,\n" +"\tvà sau thao tác này, thư nào được gởi cho hộp thư đã gỡ bỏ,\n" +"\thoặc cho địa chỉ quản lý nào của nó, sẽ bị nảy về.\n" +"\n" +"<p>Lúc này, bạn cũng có tùy chọn gỡ bỏ các kho của hộp thư chung này.\n" +"\tGần luôn khuyên bạn <b>không</b> gỡ bỏ các kho,\n" +"\tvì chúng ghi lưu lược sử của hộp thư chung này.\n" +"\tRất có thể là chúng chứa thông tin ích.\n" +"\n" +"<p>Để cẩn thận, bạn cần phải xác nhận lại mật khẩu của hộp thư chung này.\n" +" " + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:223 +msgid "List password:" +msgstr "Mật khẩu hộp thư :" + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:227 +msgid "Also delete archives?" +msgstr "Cũng xoá bỏ các kho không?" + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:235 +msgid "<b>Cancel</b> and return to list administration" +msgstr "<b>Thôi</b> rồi trở về trang quản lý hộp thư" + +#:Mailman/Cgi/rmlist.py:238 +msgid "Delete this list" +msgstr "Xoá bỏ hộp thư này" + +#:Mailman/Cgi/roster.py:48 Mailman/Cgi/subscribe.py:50 +msgid "Invalid options to CGI script" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI" + +#:Mailman/Cgi/roster.py:97 +msgid "%(realname)s roster authentication failed." +msgstr "Việc xác thực bản liệt kê %(realname)s bị lỗi." + +#:Mailman/Cgi/roster.py:125 Mailman/Cgi/roster.py:126 +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:49 Mailman/Cgi/subscribe.py:60 +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:111 +msgid "You must supply a valid email address." +msgstr "Bạn phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử hợp lệ." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:123 +msgid "You may not subscribe a list to itself!" +msgstr "Không cho phép bạn đăng ký một hộp thư chung với chính nó." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:131 +msgid "If you supply a password, you must confirm it." +msgstr "Nếu bạn nhập mật khẩu, cũng cần phải xác nhận nó." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:133 +msgid "Your passwords did not match." +msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:167 +msgid "" +"Your subscription request has been received, and will soon be acted upon.\n" +"Depending on the configuration of this mailing list, your subscription " +"request\n" +"may have to be first confirmed by you via email, or approved by the list\n" +"moderator. If confirmation is required, you will soon get a confirmation\n" +"email which contains further instructions." +msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được nhận, và sẽ được xử lý sớm.\n" +"Phụ thuộc vào cấu hình của hộp thư chung này, yêu cầu đăng ký của bạn\n" +"có lẽ cần phải do bạn xác nhận bằng thư trước tiên. Nếu cần thiết xác nhận,\n" +"bạn sẽ nhận sớm một lá thư xác nhận chứa hướng dẫn thêm." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:181 +msgid "" +"The email address you supplied is banned from this\n" +" mailing list. If you think this restriction is erroneous, please\n" +" contact the list owners at %(listowner)s." +msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử bị cấm ra hộp thư chung này.\tNếu " +"bạn xem là hạn chế này không đúng,\n" +"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:185 +msgid "" +"The email address you supplied is not valid. (E.g. it must contain an\n" +"`@'.)" +msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.\t(V.d. nó phải chứa " +"một dấu a-còng « @ ».)" + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:189 +msgid "" +"Your subscription is not allowed because the email address you gave is\n" +"insecure." +msgstr "Không cho phép bặn đăng ký vì bạn đã cung cấp\n" +"một địa chỉ thư điện tử không bảo mật." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:197 +msgid "" +"Confirmation from your email address is required, to prevent anyone from\n" +"subscribing you without permission. Instructions are being sent to you at\n" +"%(email)s. Please note your subscription will not start until you confirm\n" +"your subscription." +msgstr "Cần thiết xác nhận từ địa chỉ thư điện tử của bạn,\n" +"để ngăn cản người khác đăng ký bạn khi không có quyền.\n" +"Bạn sẽ nhận một lá thư chứa hướng dẫn xác nhận.\n" +"Ghi chú : bạn đã đăng ký được chỉ sau khi bạn đã xác nhận đăng ký thôi." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:209 +msgid "" +"Your subscription request was deferred because %(x)s. Your request has " +"been\n" +"forwarded to the list moderator. You will receive email informing you of " +"the\n" +"moderator's decision when they get to your request." +msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã bị hoãn vì %(x)s.\n" +"Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư.\n" +"Bạn sẽ nhận lá thư cho bạn biết điều tiết viên đã đi tới quyết định nào." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:216 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:61 +msgid "You are already subscribed." +msgstr "Bạn đã đăng ký trước." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:230 +msgid "Mailman privacy alert" +msgstr "Cảnh giác riêng tư Mailman" + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:231 +msgid "" +"An attempt was made to subscribe your address to the mailing list\n" +"%(listaddr)s. You are already subscribed to this mailing list.\n" +"\n" +"Note that the list membership is not public, so it is possible that a bad\n" +"person was trying to probe the list for its membership. This would be a\n" +"privacy violation if we let them do this, but we didn't.\n" +"\n" +"If you submitted the subscription request and forgot that you were already\n" +"subscribed to the list, then you can ignore this message. If you suspect " +"that\n" +"an attempt is being made to covertly discover whether you are a member of " +"this\n" +"list, and you are worried about your privacy, then feel free to send a " +"message\n" +"to the list administrator at %(listowner)s.\n" +msgstr "Người nào đã cố đăng ký địa chỉ thư của bạn với hộp thư chung %(listaddr)s.\n" +"Bạn đã đăng ký với hộp thư này.\n" +"\n" +"Ghi chú : chi tiết các thành viên của hộp thư không phải là thông tin công;\n" +"có lẽ một người hiểm độc đã cố ăn cấp thông tin các thành viên.\n" +"Việc đó vi phạm riêng tư nên phần mềm này không cho phép.\n" +"\n" +"Nếu bạn đã yêu cầu lại đăng ký vì quên đã đăng ký với hộp thư này,\n" +"bạn có thể bỏ qua thư này.\n" +"Còn nếu bạn hoài nghi người nào đã cố tìm biết ngầm\n" +"nếu bạn là thành viên của hộp thư chung này,\n" +"và bạn đang lo lăng về sự riêng tư mình,\n" +"vui lòng gởi thư cho quản trị hộp thư tại %(listowner)s.\n" + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:250 +msgid "This list does not support digest delivery." +msgstr "Hộp thư chung này không hỗ trợ khả năng phát bó thư." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:252 +msgid "This list only supports digest delivery." +msgstr "Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ khả năng phát bó thư thôi." + +#:Mailman/Cgi/subscribe.py:259 +msgid "You have been successfully subscribed to the %(realname)s mailing list." +msgstr "Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung %(realname)s." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:18 +msgid "" +"\n" +" confirm <confirmation-string>\n" +" Confirm an action. The confirmation-string is required and should " +"be\n" +" supplied by a mailback confirmation notice.\n" +msgstr "\n" +" xác nhận <chuỗi_xác_nhận>\n" +"\tXác nhận hành động đó.\n" +"\tCần thiết nhập chuỗi xác nhận, và thông báo xác nhận\n" +"\tcủa Mailman nên cung cấp nó.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:41 Mailman/Commands/cmd_lists.py:40 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:133 Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69 +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52 Mailman/Commands/cmd_who.py:65 +msgid "Usage:" +msgstr "Cách sử dụng:" + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:50 +msgid "" +"Invalid confirmation string. Note that confirmation strings expire\n" +"approximately %(days)s days after the initial subscription request. If " +"your\n" +"confirmation has expired, please try to re-submit your original request or\n" +"message." +msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ.\n" +"Ghi chú rằng mỗi chuỗi xác nhận sẽ hết hạn dùng khoảng %(days)s ngày\n" +"sau khi mới yêu cầu đăng ký. Nếu lời xác nhận của bạn đã hết hạn,\n" +"vui lòng cố đệ trình lại yêu cầu hoặc thư gốc." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:56 +msgid "Your request has been forwarded to the list moderator for approval." +msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên để tán thành." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:64 +msgid "" +"You are not currently a member. Have you already unsubscribed or changed\n" +"your email address?" +msgstr "Hiện thời bạn không phải là thành viên.\n" +"Bạn đã bỏ đăng ký hoặc thay đổi địa chỉ thư điện tử chưa?" + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:69 +msgid "" +"You are currently banned from subscribing to this list. If you think this\n" +"restriction is erroneous, please contact the list owners at\n" +"%(owneraddr)s." +msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\tNếu bạn xem là hạn chế " +"này không đúng,\n" +"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:74 +msgid "" +"You were not invited to this mailing list. The invitation has been " +"discarded,\n" +"and both list administrators have been alerted." +msgstr "Bạn đã không được mời vào hộp thư chung này.\n" +"Lời mời đã bị hủy, và cả hai điều tiết viên hộp thư đã được cảnh giác." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:78 +msgid "Bad approval password given. Held message is still being held." +msgstr "Mới nhập mật khẩu tán thành sai nên thư đã giữ vẫn còn đang được giữ lại." + +#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:87 +msgid "Confirmation succeeded" +msgstr "Mới xác nhận được." + +#:Mailman/Commands/cmd_echo.py:17 +msgid "" +"\n" +" echo [args]\n" +" Simply echo an acknowledgement. Args are echoed back unchanged.\n" +msgstr "\n" +" echo [các_đối_số]\n" +"\tĐơn giản vọng lời báo nhận.\n" +"\tCác đối số được đội lại, không có thay đổi.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_end.py:17 +msgid "" +"\n" +" end\n" +" Stop processing commands. Use this if your mail program " +"automatically\n" +" adds a signature file.\n" +msgstr "\n" +" end\n" +"\tDừng xử lý lệnh nào. Hãy sử dụng điều này nếu trình thư mình\n" +"\ttự động thêm một tập tin chữ ký.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_help.py:17 +msgid "" +"\n" +" help\n" +" Print this help message.\n" +msgstr "\n" +" help\n" +"\thiển thị trợ giúp này.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_help.py:47 +msgid "You can access your personal options via the following url:" +msgstr "Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ Mạng này:" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:17 +msgid "" +"\n" +" info\n" +" Get information about this mailing list.\n" +msgstr "\n" +" info\n" +"\tLấy thông tin về hộp thư chung này.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:39 Mailman/Commands/cmd_lists.py:62 +msgid "n/a" +msgstr "không có" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:44 +msgid "List name: %(listname)s" +msgstr "Tên hộp thư : %(listname)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:45 +msgid "Description: %(description)s" +msgstr "Mô tả : %(description)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:46 +msgid "Postings to: %(postaddr)s" +msgstr "Gởi thư cho : %(postaddr)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:47 +msgid "List Helpbot: %(requestaddr)s" +msgstr "Trợ lý hộp thư : %(requestaddr)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:48 +msgid "List Owners: %(owneraddr)s" +msgstr "Quản trị hộp thư : %(owneraddr)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_info.py:49 +msgid "More information: %(listurl)s" +msgstr "Thông tin thêm: %(listurl)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_join.py:17 +msgid "The `join' command is synonymous with `subscribe'.\n" +msgstr "Lệnh « join » (tham gia) đồng nghĩa với lệnh « subscribe » (đăng ký).\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_leave.py:17 +msgid "The `leave' command is synonymous with `unsubscribe'.\n" +msgstr "Lệnh « leave » (rời đi) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:17 +msgid "" +"\n" +" lists\n" +" See a list of the public mailing lists on this GNU Mailman server.\n" +msgstr "\n" +" lists\n" +"\tXem danh sách các hộp thư chung công trên máy Mailman GNU này.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:44 +msgid "Public mailing lists at %(hostname)s:" +msgstr "Các hộp thư chung công tại máy %(hostname)s:" + +#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:66 +msgid "%(i)3d. List name: %(realname)s" +msgstr "%(i)3d. Tên hộp thư : %(realname)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:67 +msgid " Description: %(description)s" +msgstr " Mô tả : %(description)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:68 +msgid " Requests to: %(requestaddr)s" +msgstr " Gởi yêu cầu cho : %(requestaddr)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:17 +msgid "" +"\n" +" password [<oldpassword> <newpassword>] [address=<address>]\n" +" Retrieve or change your password. With no arguments, this returns\n" +" your current password. With arguments <oldpassword> and " +"<newpassword>\n" +" you can change your password.\n" +"\n" +" If you're posting from an address other than your membership " +"address,\n" +" specify your membership address with `address=<address>' (no " +"brackets\n" +" around the email address, and no quotes!). Note that in this case " +"the\n" +" response is always sent to the subscribed address.\n" +msgstr "\n" +" password [<mật_khẩu_cũ> <mật_khẩu_mới>] [address=<địa_chỉ>]\n" +"\n" +"\tLấy hoặc thay đổi mật khẩu mình.\n" +"\tKhi lệnh này không có đối số nào, nó hiển thị mật khẩu hiện thời của bạn.\n" +"\tCòn với đối số <mật_khẩu_cũ> và <mật_khẩu_mới>,\n" +"\tbạn có thể sửa đổi mật khẩu mình.\n" +"\n" +"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n" +"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.:\n" +"address=người@miền.com\n" +"\tGhi chú rằng trong trường hợp này, thư đáp ứng luôn được gởi\n" +"\tcho địa chỉ đã đăng ký.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:51 Mailman/Commands/cmd_password.py:66 +msgid "Your password is: %(password)s" +msgstr "Mật khẩu của bạn là: %(password)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:57 Mailman/Commands/cmd_password.py:72 +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:95 Mailman/Commands/cmd_password.py:121 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:149 Mailman/Commands/cmd_set.py:219 +msgid "You are not a member of the %(listname)s mailing list" +msgstr "Bạn không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s." + +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:85 Mailman/Commands/cmd_password.py:111 +msgid "" +"You did not give the correct old password, so your password has not been\n" +"changed. Use the no argument version of the password command to retrieve " +"your\n" +"current password, then try again." +msgstr "Bạn đã không nhập mật khẩu cũ đúng,\n" +"nên mật khẩu mình đã không thay đổi.\n" +"Hãy dùng phiên bản lệnh mật khẩu không có đối số\n" +"để lấy mật khẩu mình hiện thời, rồi thử lại." + +#:Mailman/Commands/cmd_password.py:89 Mailman/Commands/cmd_password.py:115 +msgid "" +"\n" +"Usage:" +msgstr "\n" +"Cách sử dụng:" + +#:Mailman/Commands/cmd_remove.py:17 +msgid "The `remove' command is synonymous with `unsubscribe'.\n" +msgstr "Lệnh « remove » (gỡ bỏ) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:26 +msgid "" +"\n" +" set ...\n" +" Set or view your membership options.\n" +"\n" +" Use `set help' (without the quotes) to get a more detailed list of " +"the\n" +" options you can change.\n" +"\n" +" Use `set show' (without the quotes) to view your current option\n" +" settings.\n" +msgstr "\n" +" set ...\n" +"\tĐặt hoặc xem các tùy chọn thành viên mình.\n" +"\n" +"\tHãy dùng lệnh « set help » (trợ giúp về việc đặt) để xem danh sách\n" +"\tchi tiết về các tùy chọn có thể sửa đổi.\n" +"\n" +"\tHãy dùng lệnh « set show » (hiển thị tính trạng đặt) để xem thiết lập\n" +"\ttùy chọn hiện thời của bạn.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:37 +msgid "" +"\n" +" set help\n" +" Show this detailed help.\n" +"\n" +" set show [address=<address>]\n" +" View your current option settings. If you're posting from an " +"address\n" +" other than your membership address, specify your membership address\n" +" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and " +"no\n" +" quotes!).\n" +"\n" +" set authenticate <password> [address=<address>]\n" +" To set any of your options, you must include this command first, " +"along\n" +" with your membership password. If you're posting from an address\n" +" other than your membership address, specify your membership address\n" +" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and " +"no\n" +" quotes!).\n" +"\n" +" set ack on\n" +" set ack off\n" +" When the `ack' option is turned on, you will receive an\n" +" acknowledgement message whenever you post a message to the list.\n" +"\n" +" set digest plain\n" +" set digest mime\n" +" set digest off\n" +" When the `digest' option is turned off, you will receive postings\n" +" immediately when they are posted. Use `set digest plain' if " +"instead\n" +" you want to receive postings bundled into a plain text digest\n" +" (i.e. RFC 1153 digest). Use `set digest mime' if instead you want " +"to\n" +" receive postings bundled together into a MIME digest.\n" +"\n" +" set delivery on\n" +" set delivery off\n" +" Turn delivery on or off. This does not unsubscribe you, but " +"instead\n" +" tells Mailman not to deliver messages to you for now. This is " +"useful\n" +" if you're going on vacation. Be sure to use `set delivery on' when\n" +" you return from vacation!\n" +"\n" +" set myposts on\n" +" set myposts off\n" +" Use `set myposts off' to not receive copies of messages you post to\n" +" the list. This has no effect if you're receiving digests.\n" +"\n" +" set hide on\n" +" set hide off\n" +" Use `set hide on' to conceal your email address when people request\n" +" the membership list.\n" +"\n" +" set duplicates on\n" +" set duplicates off\n" +" Use `set duplicates off' if you want Mailman to not send you " +"messages\n" +" if your address is explicitly mentioned in the To: or Cc: fields of\n" +" the message. This can reduce the number of duplicate postings you\n" +" will receive.\n" +"\n" +" set reminders on\n" +" set reminders off\n" +" Use `set reminders off' if you want to disable the monthly password\n" +" reminder for this mailing list.\n" +msgstr "\n" +" set help\n" +" Hiển thị trợ giúp chi tiết này.\n" +"\n" +" set show [address=<địa_chỉ>]\n" +" Xem thiết lập tùy chọn mình hiện thời.\n" +"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n" +"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n" +"address=người@miền.com\n" +"\n" +" set authenticate <mật_khẩu> [address=<địa_chỉ>]\n" +" Để đặt tùy chọn nào, bạn phải gồm lệnh này trước hết,\n" +"\tcùng với mật khẩu đăng ký mình.\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác " +"với địa chỉ đăng ký,\n" +"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n" +"address=người@miền.com\n" +"\n" +" set ack on\n" +" set ack off\n" +"\tKhi tùy chọn « ack » (ghi nhận) được bật (bật/tắt là on/off),\n" +"\tbạn sẽ nhận một thư báo nhận\n" +"\tkhi nào bạn gởi thư cho hộp thư chung này.\n" +" set digest plain\n" +" set digest mime\n" +" set digest off\n" +"\tKhi tùy chọn gởi bó thư (digest) đã bị tắt (bật/tắt là on/off),\n" +"\tbạn sẽ nhận mỗi thư ngay sau khi gởi.\n" +"\tHãy dùng « set digest plain » (đặt bó thư thô)\n" +"\tnếu bạn muốn nhận bó thư « nhập thô » (tức là digest RFC 1153).\n" +"\tCòn dùng « set digest MIME » (đặt bó thư MIME)\n" +"\tnếu bạn muốn nhận bó thư kiểu MIME.\n" +"\n" +" set delivery on\n" +" set delivery off\n" +"\tBật/tắt khả năng phát thư. Việc này không phải bỏ đăng ký bạn,\n" +"\tnhưng có phải báo phần mềm Mailman tạm thời không phát thư cho bạn.\n" +"\tCó ich khi bạn đi nghỉ. Tuy nhiên, cần phải nhớ đặt « set delivery on »\n" +"\t(bật khả năng phát thư) lại khi bạn trở về. ;)\n" +"\n" +" set myposts on\n" +" set myposts off\n" +"\tDùng lệnh « set myposts off » (tắt các thư mình)\n" +"\tđể không nhận bản sao của thư đã tự gởi cho hộp thư này.\n" +"\tKhông có tác động nếu bạn đã chọn nhận bó thư.\n" +"\n" +" set hide on\n" +" set hide off\n" +"\tDùng lệnh « set hide on » (bật ẩn) để ẩn địa chỉ thư điện tử của bạn\n" +"\tkhi người khác yêu cầu xem danh sách các thành viên.\n" +"\n" +" set duplicates on\n" +" set duplicates off\n" +"\tDùng lệnh « set duplicates off » (tắt bản sao) nếu bạn muốn báo\n" +"\tphần mềm Mailman không gởi cho bạn thư có địa chỉ thư bạn\n" +"\ttrong trường To: (Cho :) hoặc Cc: (Chép Cho :). Lệnh này có thể giảm\n" +"\tsố nhân đôi thư bạn sẽ nhận.\n" +"\n" +" set reminders on\n" +" set reminders off\n" +"\tDùng lệnh « set reminders off » (tắt lời nhắc nhở) nếu bạn muốn tắt\n" +"\tthư nhắc nhở mật khẩu cho hộp thư chung này.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:122 +msgid "Bad set command: %(subcmd)s" +msgstr "Lệnh set (đặt) sai : %(subcmd)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:151 +msgid "Your current option settings:" +msgstr "Thiết lập tùy chọn hiện thời của bạn:" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:202 +msgid "off" +msgstr "tắt" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:202 +msgid "on" +msgstr "bật" + +# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:154 +msgid " ack %(onoff)s" +msgstr " ack %(onoff)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:160 +msgid " digest plain" +msgstr " bó thư thô" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:162 +msgid " digest mime" +msgstr " bó thư MIME" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:164 +msgid " digest off" +msgstr " bó thư bị tắt" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:169 +msgid "delivery on" +msgstr "phát thư đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:171 Mailman/Commands/cmd_set.py:174 +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:177 Mailman/Commands/cmd_set.py:181 +msgid "delivery off" +msgstr "phát thư bị tắt" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:172 +msgid "by you" +msgstr "do bạn" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:175 +msgid "by the admin" +msgstr "do quản trị" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:178 +msgid "due to bounces" +msgstr "vì thư nảy về" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:186 +msgid " %(status)s (%(how)s on %(date)s)" +msgstr " %(status)s (%(how)s vào ngày %(date)s)" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:192 +msgid " myposts %(onoff)s" +msgstr " thư mình %(onoff)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:195 +msgid " hide %(onoff)s" +msgstr " ẩn %(onoff)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:199 +msgid " duplicates %(onoff)s" +msgstr " nhân đôi %(onoff)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:203 +msgid " reminders %(onoff)s" +msgstr " nhắc nhở %(onoff)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:224 +msgid "You did not give the correct password" +msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu đúng." + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:236 Mailman/Commands/cmd_set.py:283 +msgid "Bad argument: %(arg)s" +msgstr "Đối số sai : %(arg)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:241 Mailman/Commands/cmd_set.py:261 +msgid "Not authenticated" +msgstr "Chưa xác thực." + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:254 +msgid "ack option set" +msgstr "tùy chọn báo nhận đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:286 +msgid "digest option set" +msgstr "tùy chọn bó thư đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:301 +msgid "delivery enabled" +msgstr "khả năng phát thư đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:304 +msgid "delivery disabled by user" +msgstr "khả năng phát thư do người dùng tắt" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:316 +msgid "myposts option set" +msgstr "tùy chọn thư mình đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:327 +msgid "hide option set" +msgstr "tùy chọn ẩn đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:339 +msgid "duplicates option set" +msgstr "tùy chọn nhân đôi đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_set.py:351 +msgid "reminder option set" +msgstr "tùy chọn nhắc nhở đã bật" + +#:Mailman/Commands/cmd_stop.py:17 +msgid "stop is synonymous with the end command.\n" +msgstr "Lệnh « stop » (dừng) đồng nghĩa với lệnh « end » (kết thúc).\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:17 +msgid "" +"\n" +" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<address>]\n" +" Subscribe to this mailing list. Your password must be given to\n" +" unsubscribe or change your options, but if you omit the password, " +"one\n" +" will be generated for you. You may be periodically reminded of " +"your\n" +" password.\n" +"\n" +" The next argument may be either: `nodigest' or `digest' (no " +"quotes!).\n" +" If you wish to subscribe an address other than the address you sent\n" +" this request from, you may specify `address=<address>' (no brackets\n" +" around the email address, and no quotes!)\n" +msgstr "\n" +" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<địa_chỉ>]\n" +"\n" +"\tĐăng ký với hộp thư chung này.\n" +"\tCần phải nhập mật khẩu để bỏ đăng ký, hoặc để thay đổi tùy chọn mình,\n" +"\tnhưng nếu bạn không nhập mật khẩu, mật khẩu mới sẽ được tạo ra cho bạn.\n" +"\tBạn có thể được nhắc nhở định thời mật khẩu này là gì.\n" +"\n" +"\tĐối số kế tiếp có thể là hoặc « digest » (bó thư) hoặc « nodigest » (không " +"bó thư).\n" +"\n" +"\tNếu bạn muốn đăng ký một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu, \thãy " +"ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n" +"address=người@miền.com\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:62 +msgid "Bad digest specifier: %(arg)s" +msgstr "Đặc tả bó thư sai : %(arg)s" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:84 +msgid "No valid address found to subscribe" +msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ cần đăng ký." + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:105 +msgid "" +"The email address you supplied is banned from this mailing list.\n" +"If you think this restriction is erroneous, please contact the list\n" +"owners at %(listowner)s." +msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n" +"bị cấm ra hộp thư chung này.\n" +"Nếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n" +"vui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s." + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:111 +msgid "" +"Mailman won't accept the given email address as a valid address.\n" +"(E.g. it must have an @ in it.)" +msgstr "Phần mềm Mailman không thể chấp nhận địa chỉ thư điện tử\n" +"đã cho là địa chỉ hợp lệ. (V.d. nó phải chứa một dấu a-còng « @ ».)" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:116 +msgid "" +"Your subscription is not allowed because\n" +"the email address you gave is insecure." +msgstr "Không cho phép bạn đăng ký\n" +"vì bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n" +"không bảo mật." + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:121 +msgid "You are already subscribed!" +msgstr "• Bạn đã đăng ký trước. •" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:125 +msgid "No one can subscribe to the digest of this list!" +msgstr "• Không cho phép ai đăng ký với khả năng\n" +"bó thư của hộp thư chung này. •" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:128 +msgid "This list only supports digest subscriptions!" +msgstr "• Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ việc đăng ký\n" +"với khả năng bó thư thôi. •" + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:134 +msgid "" +"Your subscription request has been forwarded to the list administrator\n" +"at %(listowner)s for review." +msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n" +"tại %(listowner)s để xem lại." + +#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:139 +msgid "Subscription request succeeded." +msgstr "Mới đăng ký." + +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:17 +msgid "" +"\n" +" unsubscribe [password] [address=<address>]\n" +" Unsubscribe from the mailing list. If given, your password must " +"match\n" +" your current password. If omitted, a confirmation email will be " +"sent\n" +" to the unsubscribing address. If you wish to unsubscribe an address\n" +" other than the address you sent this request from, you may specify\n" +" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n" +" quotes!)\n" +msgstr "\n" +" unsubscribe [mật_khẩu] [address=<địa_chỉ>]\n" +"\n" +"\tBỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n" +"\tNếu nhập, mật khẩu phải khớp mật khẩu hiện thời của bạn.\n" +"\tNếu không nhập, một thư xác nhận sẽ được gởi cho địa chỉ thư bỏ đăng ký.\n" +"\tNếu bạn muốn bỏ đăng ký từ một địa chỉ thư khác với địa chỉ đã gởi yêu " +"cầu, \thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n" +"address=người@miền.com\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:62 +msgid "%(address)s is not a member of the %(listname)s mailing list" +msgstr "%(address)s không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s." + +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:69 +msgid "" +"Your unsubscription request has been forwarded to the list administrator " +"for\n" +"approval." +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n" +"để tán thành." + +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:84 +msgid "You gave the wrong password" +msgstr "Bạn đã nhập mật khẩu không đúng." + +#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:87 +msgid "Unsubscription request succeeded." +msgstr "Mới bỏ đăng ký." + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:29 +msgid "" +"\n" +" who\n" +" See everyone who is on this mailing list.\n" +msgstr "\n" +" who\n" +"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:34 +msgid "" +"\n" +" who password [address=<address>]\n" +" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n" +" list members only, and you must supply your membership password to\n" +" retrieve it. If you're posting from an address other than your\n" +" membership address, specify your membership address with\n" +" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n" +" quotes!)\n" +msgstr "\n" +" who mật_khẩu [address=<địa_chỉ>]\n" +"\n" +"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n" +"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho những thành viên của hộp thư,\n" +"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu đăng ký để lấy nó.\n" +"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu,\n" +"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.\n" +"address=người@miền.com\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:44 +msgid "" +"\n" +" who password\n" +" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n" +" list administrators and moderators only; you must supply the list\n" +" admin or moderator password to retrieve the roster.\n" +msgstr "\n" +" who password\n" +"\n" +"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n" +"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho\n" +"\tnhững quản trị và điều tiết viên của hộp thư,\n" +"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu quản trị hoặc điều tiết để lấy nó.\n" + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:110 +msgid "You are not allowed to retrieve the list membership." +msgstr "Không cho phép bạn lấy danh sách các thành viên của hộp thư chung này." + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:116 +msgid "This list has no members." +msgstr "Hộp thư chung này không có thành viên." + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:129 +msgid "Non-digest (regular) members:" +msgstr "Thành viên nhận mỗi thư :" + +#:Mailman/Commands/cmd_who.py:132 +msgid "Digest members:" +msgstr "Thành viên nhận bó thư :" + +#:Mailman/Defaults.py:1320 +msgid "Catalan" +msgstr "Ca-ta-lan" + +#:Mailman/Defaults.py:1321 +msgid "Czech" +msgstr "Séc" + +#:Mailman/Defaults.py:1322 +msgid "Danish" +msgstr "Đan-mạch" + +#:Mailman/Defaults.py:1323 +msgid "German" +msgstr "Đức" + +#:Mailman/Defaults.py:1324 +msgid "English (USA)" +msgstr "Anh (Mỹ)" + +#:Mailman/Defaults.py:1325 +msgid "Spanish (Spain)" +msgstr "Tây-ban-nha (Tây-ban-nha)" + +#:Mailman/Defaults.py:1326 +msgid "Estonian" +msgstr "Et-tô-ni-a" + +#:Mailman/Defaults.py:1327 +msgid "Euskara" +msgstr "Yêu-x-ca-ra" + +#:Mailman/Defaults.py:1328 +msgid "Finnish" +msgstr "Phần-lan" + +#:Mailman/Defaults.py:1329 +msgid "French" +msgstr "Pháp" + +#:Mailman/Defaults.py:1330 +msgid "Croatian" +msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" + +#:Mailman/Defaults.py:1331 +msgid "Hungarian" +msgstr "Hung-gia-lợi" + +#:Mailman/Defaults.py:1332 +msgid "Interlingua" +msgstr "In-ter-lin-gu-a" + +#:Mailman/Defaults.py:1333 +msgid "Italian" +msgstr "Ý" + +#:Mailman/Defaults.py:1334 +msgid "Japanese" +msgstr "Nhật" + +#:Mailman/Defaults.py:1335 +msgid "Korean" +msgstr "Triều-tiên" + +#:Mailman/Defaults.py:1336 +msgid "Lithuanian" +msgstr "Li-tu-a-ni" + +#:Mailman/Defaults.py:1337 +msgid "Dutch" +msgstr "Hoà-lan" + +#:Mailman/Defaults.py:1338 +msgid "Norwegian" +msgstr "Na-uy" + +#:Mailman/Defaults.py:1339 +msgid "Polish" +msgstr "Ba-lan" + +#:Mailman/Defaults.py:1340 +msgid "Portuguese" +msgstr "Bồ-đào-nha" + +#:Mailman/Defaults.py:1341 +msgid "Portuguese (Brazil)" +msgstr "Bồ-đào-nha (Bra-xin)" + +#:Mailman/Defaults.py:1342 +msgid "Romanian" +msgstr "Lỗ-má-ni" + +#:Mailman/Defaults.py:1343 +msgid "Russian" +msgstr "Nga" + +#:Mailman/Defaults.py:1344 +msgid "Serbian" +msgstr "Xéc-bi" + +#:Mailman/Defaults.py:1345 +msgid "Slovenian" +msgstr "Xlô-ven" + +#:Mailman/Defaults.py:1346 +msgid "Swedish" +msgstr "Thuỵ-điển" + +#:Mailman/Defaults.py:1347 +msgid "Turkish" +msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ" + +#:Mailman/Defaults.py:1348 +msgid "Ukrainian" +msgstr "U-cợ-rainh" + +#:Mailman/Defaults.py:1349 +msgid "Chinese (China)" +msgstr "Trung-quốc (quốc)" + +#:Mailman/Defaults.py:1350 +msgid "Chinese (Taiwan)" +msgstr "Trung-hoa (Đài-loan)" + +#:Mailman/Deliverer.py:53 +msgid "" +"Note: Since this is a list of mailing lists, administrative\n" +"notices like the password reminder will be sent to\n" +"your membership administrative address, %(addr)s." +msgstr "Ghi chú : vì đây là danh sách các hộp thư chung,\n" +"thông báo quản lý như lời nhắc nhở mật khẩu\n" +"sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý đăng ký của bạn, %(addr)s." + +#:Mailman/Deliverer.py:73 +msgid " (Digest mode)" +msgstr " (Chế độ bó thư)" + +#:Mailman/Deliverer.py:79 +msgid "Welcome to the \"%(realname)s\" mailing list%(digmode)s" +msgstr "Chào mừng bạn dùng %(digmode)slist « %(realname)s »." + +#:Mailman/Deliverer.py:88 +msgid "You have been unsubscribed from the %(realname)s mailing list" +msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s." + +#:Mailman/Deliverer.py:115 +msgid "%(listfullname)s mailing list reminder" +msgstr "Lời nhắc nhở cho hộp thư chung %(listfullname)s" + +#:Mailman/Deliverer.py:167 Mailman/Deliverer.py:186 +msgid "Hostile subscription attempt detected" +msgstr "Mới phát hiện sự cố gắng đăng ký đối nghịch." + +#:Mailman/Deliverer.py:168 +msgid "" +"%(address)s was invited to a different mailing\n" +"list, but in a deliberate malicious attempt they tried to confirm the\n" +"invitation to your list. We just thought you'd like to know. No further\n" +"action by you is required." +msgstr "%(address)s đã được mời vào một hộp thư chung khác,\n" +"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó với hộp thư chung của bạn.\n" +"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n" +"Bạn không cần làm gì nữa." + +#:Mailman/Deliverer.py:187 +msgid "" +"You invited %(address)s to your list, but in a\n" +"deliberate malicious attempt, they tried to confirm the invitation to a\n" +"different list. We just thought you'd like to know. No further action by " +"you\n" +"is required." +msgstr "Bạn đã mời %(address)s vào hộp thư chung của bạn,\n" +"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó\n" +"với một hộp thư chung khác.\n" +"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n" +"Bạn không cần làm gì nữa." + +#:Mailman/Deliverer.py:220 +msgid "%(listname)s mailing list probe message" +msgstr "thư dò của hộp thư chung %(listname)s" + +#:Mailman/Errors.py:114 +msgid "For some unknown reason" +msgstr "Không biết sao." + +#:Mailman/Errors.py:120 Mailman/Errors.py:143 +msgid "Your message was rejected" +msgstr "Thư của bạn đã bị từ chối" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:25 +msgid "Archiving Options" +msgstr "Tùy chọn lưu kho" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:31 +msgid "List traffic archival policies." +msgstr "Chính sách lưu kho giao thông hộp thư" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:34 +msgid "Archive messages?" +msgstr "Lưu kho các thư không?" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:36 +msgid "private" +msgstr "riêng" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:36 +msgid "public" +msgstr "công" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:37 +msgid "Is archive file source for public or private archival?" +msgstr "Nguồn tập tin kho để lưu kho riêng hoặc công?" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78 +msgid "Monthly" +msgstr "Hàng tháng" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78 +msgid "Quarterly" +msgstr "Mỗi ba tháng" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78 +msgid "Yearly" +msgstr "Mỗi năm" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79 +msgid "Daily" +msgstr "Hàng ngày" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79 +msgid "Weekly" +msgstr "Hàng tuần" + +#:Mailman/Gui/Archive.py:43 +msgid "How often should a new archive volume be started?" +msgstr "Tạo một kho mới thường xuyên cỡ nào?" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:31 +msgid "Auto-responder" +msgstr "Bộ tự động đáp ứng" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:39 +msgid "" +"Auto-responder characteristics.<p>\n" +"\n" +"In the text fields below, string interpolation is performed with\n" +"the following key/value substitutions:\n" +"<p><ul>\n" +" <li><b>listname</b> - <em>gets the name of the mailing list</em>\n" +" <li><b>listurl</b> - <em>gets the list's listinfo URL</em>\n" +" <li><b>requestemail</b> - <em>gets the list's -request address</em>\n" +" <li><b>owneremail</b> - <em>gets the list's -owner address</em>\n" +"</ul>\n" +"\n" +"<p>For each text field, you can either enter the text directly into the " +"text\n" +"box, or you can specify a file on your local system to upload as the text." +msgstr "Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n" +"\n" +"Trong những trường chữ bên dưới, việc nội suy chuỗi\n" +"được thực hiện với những cách thay thế khoá/giá trị này:\n" +"<p><ul>\n" +" <li><b>listname</b> — <em>lấy tên của hộp thư chung</em>\n" +" <li><b>listurl</b> — <em>lấy địa chỉ Mạng của trang thông tin của " +"hộp thư</em>\n" +" <li><b>requestemail</b> — <em>lấy địa chỉ « -request » (yêu cầu) " +"của hộp thư</em>\n" +" <li><b>owneremail</b> — <em>lấy địa chỉ « -owner » (người sở hữu) " +"của hộp thư</em>\n" +"</ul>\n" +"\n" +"<p>Đối với mỗi trường chữ, bạn có thể hoặc nhập đoạn trực tiếp vào hộp chữ,\n" +"hoặc có thể chọn một tập tin trên hệ thống cục bộ, cần tải lên là đoạn nhập." + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:55 +msgid "" +"Should Mailman send an auto-response to mailing list\n" +" posters?" +msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n" +"cho các người gởi thư cho hộp thư chung không?" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:60 +msgid "Auto-response text to send to mailing list posters." +msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho các người\n" +"gởi thư cho hộp thư chung." + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:63 +msgid "" +"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n" +" -owner address?" +msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n" +"cho địa chỉ thư của người sở hữu không?" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:68 +msgid "Auto-response text to send to -owner emails." +msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu -owner (người sở hữu)." + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 +msgid "Yes, w/discard" +msgstr "Có, và hủy" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 +msgid "Yes, w/forward" +msgstr "Có, và chuyển tiếp" + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:72 +msgid "" +"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n" +" -request address? If you choose yes, decide whether you want\n" +" Mailman to discard the original email, or forward it on to the\n" +" system as a normal mail command." +msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động cho thư nào\n" +"được gởi cho địa chỉ thư « -request » (yêu cầu) không?\n" +"Nếu có, bạn cần chọn nếu bạn muốn Mailman hủy thư gốc\n" +"hoặc chuyển tiếp nó tới hệ thống dạng lệnh thư chuẩn." + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:79 +msgid "Auto-response text to send to -request emails." +msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu « -request » (yêu cầu)." + +#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:82 +msgid "" +"Number of days between auto-responses to either the mailing\n" +" list or -request/-owner address from the same poster. Set to\n" +" zero (or negative) for no grace period (i.e. auto-respond to\n" +" every message)." +msgstr "Số ngày giữa hai thư đáp ứng tự động cho hoặc hộp thư chung\n" +"hoặc địa chỉ thư « -request/owner » (yêu cầu/người sở hữu)\n" +"từ cùng một người gởi. Hãy đặt thành số không (hoặc số âm)\n" +"để đáp ứng cho mỗi thư." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:26 +msgid "Bounce processing" +msgstr "Xử lý thư nảy về" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:32 +msgid "" +"These policies control the automatic bounce processing system\n" +" in Mailman. Here's an overview of how it works.\n" +"\n" +" <p>When a bounce is received, Mailman tries to extract two " +"pieces\n" +" of information from the message: the address of the member the\n" +" message was intended for, and the severity of the problem " +"causing\n" +" the bounce. The severity can be either <em>hard</em> or\n" +" <em>soft</em> meaning either a fatal error occurred, or a\n" +" transient error occurred. When in doubt, a hard severity is " +"used.\n" +"\n" +" <p>If no member address can be extracted from the bounce, then " +"the\n" +" bounce is usually discarded. Otherwise, each member is assigned " +"a\n" +" <em>bounce score</em> and every time we encounter a bounce from\n" +" this member we increment the score. Hard bounces increment by " +"1\n" +" while soft bounces increment by 0.5. We only increment the " +"bounce\n" +" score once per day, so even if we receive ten hard bounces from " +"a\n" +" member per day, their score will increase by only 1 for that " +"day.\n" +"\n" +" <p>When a member's bounce score is greater than the\n" +" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">bounce score\n" +" threshold</a>, the subscription is disabled. Once disabled, " +"the\n" +" member will not receive any postings from the list until their\n" +" membership is explicitly re-enabled (either by the list\n" +" administrator or the user). However, they will receive " +"occasional\n" +" reminders that their membership has been disabled, and these\n" +" reminders will include information about how to re-enable their\n" +" membership.\n" +"\n" +" <p>You can control both the\n" +" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_you_are_disabled_warnings" +"\">number\n" +" of reminders</a> the member will receive and the\n" +" <a href=\"?VARHELP=bounce/" +"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\"\n" +" >frequency</a> with which these reminders are sent.\n" +"\n" +" <p>There is one other important configuration variable; after a\n" +" certain period of time -- during which no bounces from the " +"member\n" +" are received -- the bounce information is\n" +" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">considered\n" +" stale</a> and discarded. Thus by adjusting this value, and the\n" +" score threshold, you can control how quickly bouncing members " +"are\n" +" disabled. You should tune both of these to the frequency and\n" +" traffic volume of your list." +msgstr "Những chính sách này điều khiển hệ thống xử lý nảy về tự động\n" +"trong phần mềm Mailman. Nó hoạt động như theo đây.\n" +"\n" +" <p>Khi nhận một thư đã nảy về, Mailman cố trích\n" +"hai phần thông tin ra thư đó : địa chỉ thư của thành viên nên nhận thư,\n" +"và độ nghiêm trọng của vấn đề gây ra việc nảy về. Độ nghiêm trọng có thể " +"là:\n" +"\thard\t\tcứng: gặp lỗi nghiêm trọng\n" +"\tsoft\t\tmềm: gặp lỗi tạm thời\n" +"Khi chưa chắc, nó dùng độ nghiêm trọng cứng.\n" +"\n" +" <p>Nếu không thể trích địa chỉ thành viên từ thư nảy về,\n" +"thư thường bị hủy. Nếu không, mỗi thành viên có gán một <em>điểm nảy về</" +"em>,\n" +"và mỗi lần hộp thư này nhận thư nảy về từ thành viên này, điểm nảy về tăng " +"dần.\n" +"Việc nảy về cứng giảm dần 1 điểm, còn việc nảy về mềm giảm dần 0.5 điểm.\n" +"Có giảm dần điểm nảy về chỉ một lần trong mỗi ngày, vì vậy ngay cả nếu\n" +"hộp thư này nhận 10 thư nảy về cứng từ cùng một thành viên trong cùng một " +"ngày,\n" +"điểm họ sẽ giảm dần chỉ 1 điểm.\n" +"\n" +" <p>Khi điểm nảy về của thành viên là hơn <a href=\"?" +"VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">ngưỡng điểm nảy về</a>,\n" +"tư cách đăng ký đó bị tắt. Một khi bị tắt, thành viên đó sẽ không nhận thư " +"nào\n" +"được gởi từ hộp thư chung cho đến khi quản trị hộp thư hoặc người dùng\n" +"bật lại ngầm tư cách thành viên đó. Tuy nhiên, từng thời kỳ họ sẽ nhận\n" +"lời nhắc nhở rằng tư cách đăng ký của họ đã bị tắt, và lời nhắc nhở này\n" +"sẽ gồm thông tin về cách bật lại tư cách đăng ký.\n" +"\n" +" <p>Bạn có thể điều khiển cả hai <a href=\"?VARHELP=bounce/" +"bounce_you_are_disabled_warnings\">số lời nhắc nhở</a> thành viên sẽ nhận " +"và\n" +" <a href=\"?VARHELP=bounce/" +"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\" >thường xuyên cỡ nào</" +"a> gởi lời nhắc nhở này.\n" +"\n" +" <p>Có một biến cấu hình quan trọng khác; sau một thời gian " +"—\n" +"trong mà không nhận thư nảy về từ thành viên đó — thông tin nảy về\n" +"<a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">được xem là cũ</a> và bị " +"hủy. Vì vậy bằng cách điều chỉnh giá trị này, và ngưỡng điểm,\n" +"bạn có thể điều khiển tốc độ tắt thành viên nảy về thư. Bạn nên điều chỉnh\n" +"cả hai giá trị này đối với tần số và trọng tải giao thông của hộp thư đó." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:75 +msgid "Bounce detection sensitivity" +msgstr "Độ nhạy dò tìm nảy về" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:78 +msgid "Should Mailman perform automatic bounce processing?" +msgstr "Trình Mailman nên tự động xử lý thư đã nảy về không?" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:79 +msgid "" +"By setting this value to <em>No</em>, you disable all\n" +" automatic bounce processing for this list, however bounce\n" +" messages will still be discarded so that the list " +"administrator\n" +" isn't inundated with them." +msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n" +"bạn tắt mọi khả năng tự động xử lý thư đá nảy về cho hộp thư này,\n" +"tuy nhiên, các thư nảy về sẽ vẫn còn bị hủy để tránh quản trị hộp thư\n" +"bị tràn ngập với thư kiểu đó." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:85 +msgid "" +"The maximum member bounce score before the member's\n" +" subscription is disabled. This value can be a floating point\n" +" number." +msgstr "Điểm nảy về tối đa cho một thành viên trước khi tư cách đăng ký bị tắt.\n" +"Giá trị này có thể là một số với điểm phù động." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:88 +msgid "" +"Each subscriber is assigned a bounce score, as a floating\n" +" point number. Whenever Mailman receives a bounce from a list\n" +" member, that member's score is incremented. Hard bounces " +"(fatal\n" +" errors) increase the score by 1, while soft bounces (temporary\n" +" errors) increase the score by 0.5. Only one bounce per day\n" +" counts against a member's score, so even if 10 bounces are\n" +" received for a member on the same day, their score will " +"increase\n" +" by just 1.\n" +"\n" +" This variable describes the upper limit for a member's bounce\n" +" score, above which they are automatically disabled, but not\n" +" removed from the mailing list." +msgstr "Mỗi người đăng ký có gán điểm nảy về, dạng số với điểm phù động.\n" +"Khi nào trình Mailman nhận một thư đã nảy về từ thành viên hộp thư nào,\n" +"điểm của thành viên đó được giảm dần. Việc nảy về cứng (lỗi nghiêm trọng)\n" +"giảm dần điểm theo 1, còn việc nảy về mềm (lỗi tạm thời) giảm dần\n" +"điểm theo 0.5. Chỉ một việc nảy về trong mỗi ngày có thể được tính\n" +"với điểm thành viên, vì vậy ngay cả khi hộp thư nhận 10 thư nảy về\n" +"từ cùng một thành viên trong cùng một ngày, điểm họ sẽ giảm dần\n" +"theo chỉ 1 thôi." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:102 +msgid "" +"The number of days after which a member's bounce information\n" +" is discarded, if no new bounces have been received in the\n" +" interim. This value must be an integer." +msgstr "Số ngày sau mà thông tin nảy về của thành viên nào bị hủy,\n" +"nếu hộp thư chung chưa nhận thư nảy về nữa.\n" +"Giá trị này phải có dạng số nguyên." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:107 +msgid "" +"How many <em>Your Membership Is Disabled</em> warnings a\n" +" disabled member should get before their address is removed " +"from\n" +" the mailing list. Set to 0 to immediately remove an address " +"from\n" +" the list once their bounce score exceeds the threshold. This\n" +" value must be an integer." +msgstr "Bao nhiều cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em> nên gởi\n" +"cho thành viên nào trước khi gỡ bỏ địa chỉ thư họ ra hộp thư chung.\n" +"Hãy đặt thành số không để gỡ bõ ngay một địa chỉ thư ra hộp thư chung\n" +"một khi điểm nảy về vượt quá giá trị ngưỡng.\n" +"Giá trị này phải có dạng số nguyên." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:114 +msgid "" +"The number of days between sending the <em>Your Membership\n" +" Is Disabled</em> warnings. This value must be an integer." +msgstr "Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em>.\n" +"Giá trị này phải có dạng số nguyên." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:117 Mailman/Gui/General.py:262 +msgid "Notifications" +msgstr "Thông báo" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:121 +msgid "" +"Should Mailman send you, the list owner, any bounce messages\n" +" that failed to be detected by the bounce processor? <em>Yes</" +"em>\n" +" is recommended." +msgstr "Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n" +"thư nảy về nào mà bộ xử lý thư nảy về không phát hiện được không?\n" +"Khuyên bạn chọn <em>Có</em (Yes)." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:124 +msgid "" +"While Mailman's bounce detector is fairly robust, it's\n" +" impossible to detect every bounce format in the world. You\n" +" should keep this variable set to <em>Yes</em> for two reasons: " +"1)\n" +" If this really is a permanent bounce from one of your members,\n" +" you should probably manually remove them from your list, and " +"2)\n" +" you might want to send the message on to the Mailman " +"developers\n" +" so that this new format can be added to its known set.\n" +"\n" +" <p>If you really can't be bothered, then set this variable to\n" +" <em>No</em> and all non-detected bounces will be discarded\n" +" without further processing.\n" +"\n" +" <p><b>Note:</b> This setting will also affect all messages " +"sent\n" +" to your list's -admin address. This address is deprecated and\n" +" should never be used, but some people may still send mail to " +"this\n" +" address. If this happens, and this variable is set to\n" +" <em>No</em> those messages too will get discarded. You may " +"want\n" +" to set up an\n" +" <a href=\"?VARHELP=autoreply/autoresponse_admin_text" +"\">autoresponse\n" +" message</a> for email to the -owner and -admin address." +msgstr "Mặc dù bộ phát hiện thư nảy về của Mailman hơi mạnh,\n" +"nó không thể phát hiện được mọi dạng thức thư nảy về trên khắp thế giới.\n" +"Bạn nên duy trì giá trị này được đặt thành <em>Có</em> vì hai lý do :\n" +"<ol><li>Nếu thư sẽ nảy về luôn từ thành viên nào,<br>bạn rất có thể nên tự " +"gỡ bỏ họ ra hộp thư chung.</li>\n" +"<li>Vui lòng gởi thư đó cho những nhà phát triển phần mềm Mailman,<br>để cho " +"họ khả năng thêm dạng thức mới đó<br>vào bộ dạng thức đã biết trong nó.</" +"li>\n" +"</ol>\n" +" <p>Nếu không, đặt biến này thành <em>Không</em> (No),\n" +"rồi các thư nảy về không được phát hiện sẽ bị hủy, không xử lý nữa.\n" +"\n" +" <p><b>Ghi chú :</b> thiết lập này cũng sẽ có tác động\n" +"với các thư được gởi cho địa chỉ thư quản trị kiểu « -admin » của hộp thư " +"chung.\n" +"Địa chỉ thư kiểu này bị phản đối nên không dùng,\n" +"nhưng một số người vẫn còn gởi thư cho nó.\n" +"Nếu nó nhận thư, và giá trị này là 0, những thư này cũng sẽ bị hủy.\n" +"Có lẽ bạn muốn thiết lập một <a href=\"?VARHELP=autoreply/" +"autoresponse_admin_text\">thư đáp ứng tự động</a> để trả lời thư\n" +"được gởi cho địa chỉ thư kiểu « -owner » hay « -admin »." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:147 +msgid "" +"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n" +" cause a member's subscription to be disabled?" +msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n" +"khi nhiều thư nảy về đã gây ra tư cách đăng ký\n" +"của thành viên nào bị tắt không?" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:149 +msgid "" +"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n" +" notification messages that are normally sent to the list " +"owners\n" +" when a member's delivery is disabled due to excessive bounces.\n" +" An attempt to notify the member will always be made." +msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n" +"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n" +"sở hửu hộp thư khi khả năng phát thư của thành viên nào bị tắt\n" +"do quá nhiều thư đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:156 +msgid "" +"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n" +" cause a member to be unsubscribed?" +msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n" +"khi nhiều thư nảy về đã gây ra thành viên đã bị bỏ đăng ký không?" + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:158 +msgid "" +"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n" +" notification messages that are normally sent to the list " +"owners\n" +" when a member is unsubscribed due to excessive bounces. An\n" +" attempt to notify the member will always be made." +msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n" +"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n" +"sở hửu hộp thư khi thành viên bị bỏ đăng ký do quá nhiều thư\n" +"đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó." + +#:Mailman/Gui/Bounce.py:185 +msgid "" +"Bad value for <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n" +" >%(property)s</a>: %(val)s" +msgstr "Giá trị sai cho <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n" +" >%(property)s</a>: %(val)s" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:30 +msgid "Content filtering" +msgstr "Lọc nội dung" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:37 +msgid "Forward to List Owner" +msgstr "Chuyển tiếp tới người sở hữu hộp thư" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:39 +msgid "Preserve" +msgstr "Bảo tồn" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:42 +msgid "" +"Policies concerning the content of list traffic.\n" +"\n" +" <p>Content filtering works like this: when a message is\n" +" received by the list and you have enabled content filtering, " +"the\n" +" individual attachments are first compared to the\n" +" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">filter\n" +" types</a>. If the attachment type matches an entry in the " +"filter\n" +" types, it is discarded.\n" +"\n" +" <p>Then, if there are <a\n" +" href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">pass types</a>\n" +" defined, any attachment type that does <em>not</em> match a\n" +" pass type is also discarded. If there are no pass types " +"defined,\n" +" this check is skipped.\n" +"\n" +" <p>After this initial filtering, any <tt>multipart</tt>\n" +" attachments that are empty are removed. If the outer message " +"is\n" +" left empty after this filtering, then the whole message is\n" +" discarded.\n" +"\n" +" <p> Then, each <tt>multipart/alternative</tt> section will\n" +" be replaced by just the first alternative that is non-empty " +"after\n" +" filtering if\n" +" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives\"\n" +" >collapse_alternatives</a> is enabled.\n" +"\n" +" <p>Finally, any <tt>text/html</tt> parts that are left in the\n" +" message may be converted to <tt>text/plain</tt> if\n" +" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\"\n" +" >convert_html_to_plaintext</a> is enabled and the site is\n" +" configured to allow these conversions." +msgstr "Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n" +"\n" +" <p>Lọc nội dung hoạt động như đây: khi thư do hộp thư nhận\n" +"và bạn đã bật lọc nội dung, những tập tin đính kèm riêng được so sánh\n" +"trước tiên với <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">các kiểu " +"bộ lọc</a>. Nếu kiểu đính kèm khớp\n" +"với mục nhập trong bộ lọc, nó bị hủy.\n" +"\n" +" <p>Rồi, nếu có một số <a href=\"?VARHELP=contentfilter/" +"pass_mime_types\">kiểu qua</a> đã được định nghĩa,\n" +"kiểu đính kèm nào <em>không</em> khớp với kiểu qua nào cũng bị hủy.\n" +"Nếu chưa định nghĩa kiểu qua nào, việc kiểm tra này bị bỏ qua.\n" +"\n" +" <p>Sau việc lọc đầu tiên này, đính kèm kiểu <tt>multipart</tt> " +"(đa phần)\n" +"còn rỗng bị gỡ bỏ. Nếu thư chứa còn rỗng sau việc lọc này, toàn bộ thư bị " +"hủy.\n" +"\n" +" <p>Rồi, mỗi phần <tt>multipart/alternative</tt> (đa phần, xen " +"kẽ)\n" +"sẽ được thay thế bằng chỉ điều xen kẽ thứ nhất không rỗng sau khi lọc\n" +"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives" +"\">collapse_alternatives</a>được bật.\n" +"\n" +" <p>Cuối cùng, phần <tt>text/html</tt> (văn bản/mã HTML) nào\n" +"còn lại trong thư có thể được chuyển đổi sang <tt>text/plain</tt> (nhập " +"thô)\n" +"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\">chuyển đổi " +"mã HTML sang nhập thô</a> được bật\n" +"và nơi Mạng đó được cấu hình để cho phép các việc chuyển đổi này." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:75 +msgid "" +"Should Mailman filter the content of list traffic according\n" +" to the settings below?" +msgstr "Trình Mailman nên lọc nội dung của giao thông hộp thư\n" +"tùy theo thiết lập bên dưới không?" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:79 +msgid "" +"Remove message attachments that have a matching content\n" +" type." +msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư có kiểu nội dung khớp." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:82 +msgid "" +"Use this option to remove each message attachment that\n" +" matches one of these content types. Each line should contain " +"a\n" +" string naming a MIME <tt>type/subtype</tt>,\n" +" e.g. <tt>image/gif</tt>. Leave off the subtype to remove all\n" +" parts with a matching major content type, e.g. <tt>image</tt>.\n" +"\n" +" <p>Blank lines are ignored.\n" +"\n" +" <p>See also <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n" +" >pass_mime_types</a> for a content type whitelist." +msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n" +"có khớp một của những kiểu nội dung này.\n" +"Mỗi dòng nên chứa một chuỗi đặt tên <tt>kiểu/kiểu phụ</tt> MIME,\n" +"v.d. <tt>image/gif</tt> (ảnh .gif).\n" +"Bỏ ra kiểu phụ để gỡ bỏ mọi phần có kiểu nội dung chính,\n" +"v.d. <tt>image</tt> (ảnh).\n" +"\n" +" <p>Mọi dòng trắng bị bỏ qua.\n" +"\n" +" <p>Xem thêm <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types" +"\">các kiểu qua MIME</a>\n" +"\t\tđể tìm danh sách trắng (bộ lọc cho phép) kiểu nội dung." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:94 +msgid "" +"Remove message attachments that don't have a matching\n" +" content type. Leave this field blank to skip this filter\n" +" test." +msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư mà không có kiểu nội dung khớp được.\n" +"\tBỏ trống để bỏ qua việc thử ra lọc này." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:98 +msgid "" +"Use this option to remove each message attachment that does\n" +" not have a matching content type. Requirements and formats " +"are\n" +" exactly like <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types" +"\"\n" +" >filter_mime_types</a>.\n" +"\n" +" <p><b>Note:</b> if you add entries to this list but don't add\n" +" <tt>multipart</tt> to this list, any messages with attachments\n" +" will be rejected by the pass filter." +msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n" +"mà không có kiểu nội dung khớp được. Điều kiện và dạng thức\n" +"bằng <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">kiểu MIME lọc</" +"a>.\n" +"\n" +"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn thêm mục nhập vào danh sách này,\n" +"mà không thêm <tt>multipart</tt> (đa phần) vào danh sách này,\n" +"thư nào có tập tin đính kèm sẽ bị từ chối bởi bộ lọc qua." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:108 +msgid "" +"Remove message attachments that have a matching filename\n" +" extension." +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà có\n" +"phần mở rộng tập tin khớp được." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:112 +msgid "" +"Remove message attachments that don't have a matching\n" +" filename extension. Leave this field blank to skip this " +"filter\n" +" test." +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà không có\n" +"phần mở rộng tập tin khớp được. Hãy bỏ trống\n" +"để bỏ qua việc thử ra lọc này." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:117 +msgid "" +"Should Mailman collapse multipart/alternative to its\n" +" first part content?" +msgstr "Trình Mailman nên co lại kiểu multipart/alternative\n" +"(đa phần xen kẽ) là nội dung của phần thứ nhất không?" + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:121 +msgid "" +"Should Mailman convert <tt>text/html</tt> parts to plain\n" +" text? This conversion happens after MIME attachments have " +"been\n" +" stripped." +msgstr "Trình Mailman nên chuyển đổi các phần <tt>text/html</tt>\n" +"(văn bản/mã HTML) sang nhập thô không?\n" +"Việc chuyển đổi này xảy ra sau khi\n" +"các tập tin đính kèm MIME đã bị gỡ bỏ." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:127 +msgid "" +"Action to take when a message matches the content filtering\n" +" rules." +msgstr "Hành động cần làm khi thư khớp quy tắc lọc nội dung." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:130 +msgid "" +"One of these actions is taken when the message matches one of\n" +" the content filtering rules, meaning, the top-level\n" +" content type matches one of the <a\n" +" href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\"\n" +" >filter_mime_types</a>, or the top-level content type does\n" +" <strong>not</strong> match one of the\n" +" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n" +" >pass_mime_types</a>, or if after filtering the subparts of " +"the\n" +" message, the message ends up empty.\n" +"\n" +" <p>Note this action is not taken if after filtering the " +"message\n" +" still contains content. In that case the message is always\n" +" forwarded on to the list membership.\n" +"\n" +" <p>When messages are discarded, a log entry is written\n" +" containing the Message-ID of the discarded message. When\n" +" messages are rejected or forwarded to the list owner, a reason\n" +" for the rejection is included in the bounce message to the\n" +" original author. When messages are preserved, they are saved " +"in\n" +" a special queue directory on disk for the site administrator " +"to\n" +" view (and possibly rescue) but otherwise discarded. This last\n" +" option is only available if enabled by the site\n" +" administrator." +msgstr "Một của những hành động này được làm khi thư khớp một của những quy tắc lọc " +"nội dung, tức là kiểu nội dung cấp đầu khớp với một của <a href=\"?" +"VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">những kiểu MIME lọc</a>,\n" +"hoặc kiểu nội dung cấp đầu <strong>không</strong> khớp với một của <a href=" +"\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">những kiểu MIME qua</a>,\n" +"hoặc nếu sau khi lọc những phần phụ của thư, thư xảy ra trống.\n" +"\n" +" <p>Ghi chú rằng hành động này không được làm nếu sau khi lọc " +"thư,\n" +"thư còn chứa nội dung. Trong trường hợp đó, thư luôn luôn được chuyển tiếp\n" +"tới các thành viên của hộp thư chung.\n" +"\n" +" <p>Khi thư bị hủy, một mục ghi lưu được ghi chứa Message-ID\n" +"(mã nhận diện thư) của thư bị hủy. Khi thư bị từ chối hoặc được chuyển tiếp\n" +"tới người sở hữu hộp thư, lý do từ chối được gồm trong thư đã nảy về tác giả " +"gốc.\n" +"Khi thư được bảo tồn, nó được lưu vào một thư mục hàng đợi trên đĩa\n" +"cho quản trị hộp thư xem (và có thể cứu) nhưng bằng các cách khác bị hủy.\n" +"Tùy chọn cuối cùng này chỉ sẵn sàng nếu được bật bởi quản trị nơi Mạng đó." + +#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:171 +msgid "Bad MIME type ignored: %(spectype)s" +msgstr "Kiểu MIME sai bị bỏ qua : %(spectype)s" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:36 +msgid "Digest options" +msgstr "Tùy chọn bó thư" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:44 +msgid "Batched-delivery digest characteristics." +msgstr "Các đặc tuyến phát bó thư." + +#:Mailman/Gui/Digest.py:47 +msgid "Can list members choose to receive list traffic bunched in digests?" +msgstr "Thành viên hộp thư có khả năng chọn nhận bó thư không?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:51 +msgid "Digest" +msgstr "Bó thư" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:51 +msgid "Regular" +msgstr "Chuẩn" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:52 +msgid "Which delivery mode is the default for new users?" +msgstr "Chế độ phát thư nào là mặc định cho các người dùng mới?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:55 +msgid "MIME" +msgstr "MIME" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:55 +msgid "Plain" +msgstr "Thô" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:56 +msgid "When receiving digests, which format is default?" +msgstr "Khi nhận bó thư, mặc định là dạng thức nào?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:59 +msgid "How big in Kb should a digest be before it gets sent out?" +msgstr "Bó thư có kích cỡ tối thiểu nào?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:63 +msgid "" +"Should a digest be dispatched daily when the size threshold isn't reached?" +msgstr "Có nên phát bó thư hàng ngày nếu nó chưa đủ lớn không?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:67 +msgid "Header added to every digest" +msgstr "Đầu trang được thêm vào mỗi bó thư" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:68 +msgid "" +"Text attached (as an initial message, before the table of contents) to the " +"top of digests. " +msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư đầu tiên, nằm trước mục lục) vào đầu bó thư." + +#:Mailman/Gui/Digest.py:73 +msgid "Footer added to every digest" +msgstr "Chân trang được thêm vào mỗi bọ thư" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:74 +msgid "Text attached (as a final message) to the bottom of digests. " +msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư cuối cùng, vào kết thúc bó thư. " + +#:Mailman/Gui/Digest.py:80 +msgid "How often should a new digest volume be started?" +msgstr "Có nên tạo một tập bó thư mới thường xuyên cỡ nào?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:81 +msgid "" +"When a new digest volume is started, the volume number is\n" +" incremented and the issue number is reset to 1." +msgstr "Khi tạo một tập bó thư mới, số hiệu tập được tăng dần\n" +"và số hiệu bó thư được đặt lại về 1." + +#:Mailman/Gui/Digest.py:85 +msgid "Should Mailman start a new digest volume?" +msgstr "Trình Mailman nên tạo một tập bó thư không?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:86 +msgid "" +"Setting this option instructs Mailman to start a new volume\n" +" with the next digest sent out." +msgstr "Việc đặt tùy chọn này báo trình Mailman tạo một tập mớí\n" +"với bó thư kế tiếp được gởi ra." + +#:Mailman/Gui/Digest.py:90 +msgid "" +"Should Mailman send the next digest right now, if it is not\n" +" empty?" +msgstr "Trình Mailman nên gởi ngay bó thư kế tiếp,\n" +"nếu nó không trống không?" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:145 +msgid "" +"The next digest will be sent as volume\n" +" %(volume)s, number %(number)s" +msgstr "Bó thư kế tiếp sẽ được gởi là\n" +"tập %(volume)s, số %(number)s" + +#:Mailman/Gui/Digest.py:150 +msgid "A digest has been sent." +msgstr "Một bó thư đã được gởi." + +#:Mailman/Gui/Digest.py:152 +msgid "There was no digest to send." +msgstr "Không có bó thư cần gởi." + +#:Mailman/Gui/GUIBase.py:156 +msgid "Invalid value for variable: %(property)s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho biến: %(property)s" + +#:Mailman/Gui/GUIBase.py:160 +msgid "Bad email address for option %(property)s: %(val)s" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(property)s: %(val)s" + +#:Mailman/Gui/GUIBase.py:186 +msgid "" +"The following illegal substitution variables were\n" +" found in the <code>%(property)s</code> string:\n" +" <code>%(bad)s</code>\n" +" <p>Your list may not operate properly until you correct " +"this\n" +" problem." +msgstr "Những biến thay thế bị cấm theo đây được tìm\n" +"trong chuỗi <code>%(property)s</code>:\n" +" <code>%(bad)s</code>\n" +"<p>Có lẽ hộp thư chung của bạn không hoạt động cho đúng,\n" +"cho đến khi bạn sửa vấn đề này." + +#:Mailman/Gui/GUIBase.py:200 +msgid "" +"Your <code>%(property)s</code> string appeared to\n" +" have some correctable problems in its new value.\n" +" The fixed value will be used instead. Please\n" +" double check that this is what you intended.\n" +" " +msgstr "Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số vấn đề\n" +"có thể sửa trong giá trị mới của nó. Như thế thì, giá trị cố định\n" +"sẽ được dùng thay thế. Có lẽ bạn không muốn có kết quả này." + +#:Mailman/Gui/General.py:33 +msgid "General Options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#:Mailman/Gui/General.py:47 +msgid "Conceal the member's address" +msgstr "Ẩn địa chỉ của thành viên" + +#:Mailman/Gui/General.py:48 +msgid "Acknowledge the member's posting" +msgstr "Báo nhận thư do thành viên gởi" + +#:Mailman/Gui/General.py:49 +msgid "Do not send a copy of a member's own post" +msgstr "Không gởi bản sao thư mình của thành viên" + +#:Mailman/Gui/General.py:51 +msgid "Filter out duplicate messages to list members (if possible)" +msgstr "Lọc ra (nếu có thể) các thư nhân đôi được gởi cho thành viên hộp thư" + +#:Mailman/Gui/General.py:58 +msgid "" +"Fundamental list characteristics, including descriptive\n" +" info and basic behaviors." +msgstr "Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n" +"và ứng xử cơ bản." + +#:Mailman/Gui/General.py:61 +msgid "General list personality" +msgstr "Kiểu chung của hộp thư" + +#:Mailman/Gui/General.py:64 +msgid "The public name of this list (make case-changes only)." +msgstr "Tên công của hộp thư này (chỉ thay đổi chữ hoa/thường)." + +#:Mailman/Gui/General.py:65 +msgid "" +"The capitalization of this name can be changed to make it\n" +" presentable in polite company as a proper noun, or to make an\n" +" acronym part all upper case, etc. However, the name will be\n" +" advertised as the email address (e.g., in subscribe " +"confirmation\n" +" notices), so it should <em>not</em> be otherwise altered. " +"(Email\n" +" addresses are not case sensitive, but they are sensitive to\n" +" almost everything else :-)" +msgstr "Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n" +"để làm cho tên hộp thư là danh từ riêng đúng,\n" +"hoặc để viết phần từ cấu tạo là toàn bộ chữ hoa, v.v.\n" +"Tuy nhiên, tên sẽ được công bố là địa chỉ thư\n" +"(v.d. trong thư xác nhận đăng ký) nên nó <em>không</em> nên\n" +"được sửa đổi cách khác. (Địa chỉ thư điện tử\n" +"không phải phân biêt chữ hoa/thường,\n" +"nhưng nó phải có dạng thức đúng.)" + +#:Mailman/Gui/General.py:74 +msgid "" +"The list administrator email addresses. Multiple\n" +" administrator addresses, each on separate line is okay." +msgstr "Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n" +"mỗi địa chỉ riêng nên nằm trên dòng riêng." + +#:Mailman/Gui/General.py:77 +msgid "" +"There are two ownership roles associated with each mailing\n" +" list. The <em>list administrators</em> are the people who " +"have\n" +" ultimate control over all parameters of this mailing list. " +"They\n" +" are able to change any list configuration variable available\n" +" through these administration web pages.\n" +"\n" +" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n" +" they are not able to change any list configuration variable, " +"but\n" +" they are allowed to tend to pending administration requests,\n" +" including approving or rejecting held subscription requests, " +"and\n" +" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n" +" administrators</em> can also tend to pending requests.\n" +"\n" +" <p>In order to split the list ownership duties into\n" +" administrators and moderators, you must\n" +" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n" +" and also provide the <a href=\"?VARHELP=general/moderator" +"\">email\n" +" addresses of the list moderators</a>. Note that the field you\n" +" are changing here specifies the list administrators." +msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n" +"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n" +"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n" +"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n" +"\n" +"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n" +"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n" +"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n" +"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n" +"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n" +"\n" +" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n" +"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và " +"cũng cung cấp\n" +"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên " +"hộp thư</a>.\n" +"Ghi chú rằng trường này ghi rõ quản trị hộp thư." + +#:Mailman/Gui/General.py:98 +msgid "" +"The list moderator email addresses. Multiple\n" +" moderator addresses, each on separate line is okay." +msgstr "Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng." + +#:Mailman/Gui/General.py:101 +msgid "" +"There are two ownership roles associated with each mailing\n" +" list. The <em>list administrators</em> are the people who " +"have\n" +" ultimate control over all parameters of this mailing list. " +"They\n" +" are able to change any list configuration variable available\n" +" through these administration web pages.\n" +"\n" +" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n" +" they are not able to change any list configuration variable, " +"but\n" +" they are allowed to tend to pending administration requests,\n" +" including approving or rejecting held subscription requests, " +"and\n" +" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n" +" administrators</em> can also tend to pending requests.\n" +"\n" +" <p>In order to split the list ownership duties into\n" +" administrators and moderators, you must\n" +" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n" +" and also provide the email addresses of the list moderators in\n" +" this section. Note that the field you are changing here\n" +" specifies the list moderators." +msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n" +"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n" +"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n" +"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n" +"\n" +"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n" +"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n" +"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n" +"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n" +"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n" +"\n" +" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n" +"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và " +"cũng cung cấp\n" +"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên " +"hộp thư</a>.\n" +"Ghi chú rằng trường này ghi rõ điều tiết viên hộp thư." + +#:Mailman/Gui/General.py:122 +msgid "A terse phrase identifying this list." +msgstr "Một cụm từ ngắn nhận diện hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/General.py:124 +msgid "" +"This description is used when the mailing list is listed with\n" +" other mailing lists, or in headers, and so forth. It " +"should\n" +" be as succinct as you can get it, while still identifying " +"what\n" +" the list is." +msgstr "Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n" +"cùng với các hộp thư chung khác, hoặc trong dòng đầu thư, v.v.\n" +"Nó nên là càng ngắn càng có thể, vẫn còn nhận diện hộp thư chung này." + +#:Mailman/Gui/General.py:130 +msgid "" +"An introductory description - a few paragraphs - about the\n" +" list. It will be included, as html, at the top of the " +"listinfo\n" +" page. Carriage returns will end a paragraph - see the details\n" +" for more info." +msgstr "Một mô tả giới thiệu — vài đoạn văn — về hộp thư chung này.\n" +"Nó sẽ được gồm dạng HTML tại đầu trang thông tin hộp thư.\n" +"Ký tự xuống dòng sẽ kết thúc đoạn văn: xem chi tiết\n" +"để tìm thông tin thêm." + +#:Mailman/Gui/General.py:134 +msgid "" +"The text will be treated as html <em>except</em> that\n" +" newlines will be translated to <br> - so you can use " +"links,\n" +" preformatted text, etc, but don't put in carriage returns " +"except\n" +" where you mean to separate paragraphs. And review your changes " +"-\n" +" bad html (like some unterminated HTML constructs) can prevent\n" +" display of the entire listinfo page." +msgstr "Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n" +"<em>trừ</em> là các ký tự dòng mới sẽ được dịch sang <br>,\n" +"vì vậy bạn có thể sử dụng liên kết, đoạn đã tiền định dạng v.v.,\n" +"nhưng đừng chèn ký tự xuống dòng, trừ khi bắt đầu đoạn văn mới.\n" +"Hãy xem lại các thay đổi — mã HTML sai\n" +"(như một số cấu trúc HTML chưa có kết thúc)\n" +"có thể ngăn cản hoàn toàn hiển thị trang thông tin hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/General.py:142 +msgid "Prefix for subject line of list postings." +msgstr "Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại." + +#:Mailman/Gui/General.py:143 +msgid "" +"This text will be prepended to subject lines of messages\n" +" posted to the list, to distinguish mailing list messages in\n" +" mailbox summaries. Brevity is premium here, it's ok to " +"shorten\n" +" long mailing list names to something more concise, as long as " +"it\n" +" still identifies the mailing list.\n" +" You can also add a sequential number by %%d substitution\n" +" directive. eg.; [listname %%d] -> [listname 123]\n" +" (listname %%05d) -> (listname 00123)\n" +" " +msgstr "Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề của thư nào\n" +"được gởi cho hộp thư chung, để phân biệt thư của hộp thư chung\n" +"trong bản tóm tắt hộp thư. Quan trọng là độ ngắn: cho phép xén\n" +"tên dài của hộp thư chung thành điều ngắn hơn, với điều kiện là\n" +"nó vẫn còn nhận diện hộp thư chung đó. Bạn cũng có thể thêm\n" +"một số tuần tự bằng chỉ thị thay thế kiểu %%d,\n" +"\t\t\tv.d. [listname %%d] → [listname 123]\n" +" (listname %%05d) → (listname 00123)\n" +" " + +#:Mailman/Gui/General.py:154 +msgid "" +"Hide the sender of a message, replacing it with the list\n" +" address (Removes From, Sender and Reply-To fields)" +msgstr "Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp thư\n" +"(gỡ bõ các trường From [Từ], Sender [Người gởi]\n" +"và Reply-To [Trả lời cho])." + +#:Mailman/Gui/General.py:157 +msgid "<tt>Reply-To:</tt> header munging" +msgstr "Cách làm lộn xộn dòng đầu <tt>Reply-To</tt>" + +#:Mailman/Gui/General.py:160 +msgid "" +"Should any existing <tt>Reply-To:</tt> header found in the\n" +" original message be stripped? If so, this will be done\n" +" regardless of whether an explict <tt>Reply-To:</tt> header is\n" +" added by Mailman or not." +msgstr "Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n" +"đã có trong thư gốc không? Nếu có, việc này sẽ được làm\n" +"bất chấp có dòng đầu <tt>Reply-To</tt> dứt khoát\n" +"do trình Mailman thêm hay không." + +#:Mailman/Gui/General.py:166 +msgid "Explicit address" +msgstr "Địa chỉ dứt khoát" + +#:Mailman/Gui/General.py:166 +msgid "Poster" +msgstr "Người gởi thư" + +#:Mailman/Gui/General.py:166 +msgid "This list" +msgstr "Hộp thư này" + +#:Mailman/Gui/General.py:167 +msgid "" +"Where are replies to list messages directed?\n" +" <tt>Poster</tt> is <em>strongly</em> recommended for most " +"mailing\n" +" lists." +msgstr "Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n" +"<em>Rất</em> khuyên chọn <tt>Người gởi thư</tt> cho hậu hết hộp thư chung." + +#:Mailman/Gui/General.py:172 +msgid "" +"This option controls what Mailman does to the\n" +" <tt>Reply-To:</tt> header in messages flowing through this\n" +" mailing list. When set to <em>Poster</em>, no <tt>Reply-To:</" +"tt>\n" +" header is added by Mailman, although if one is present in the\n" +" original message, it is not stripped. Setting this value to\n" +" either <em>This list</em> or <em>Explicit address</em> causes\n" +" Mailman to insert a specific <tt>Reply-To:</tt> header in all\n" +" messages, overriding the header in the original message if\n" +" necessary (<em>Explicit address</em> inserts the value of <a\n" +" href=\"?VARHELP=general/reply_to_address\">reply_to_address</" +"a>).\n" +"\n" +" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n" +" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n" +" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n" +" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n" +" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n" +" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-" +"To'\n" +" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of " +"this\n" +" issue. See <a\n" +" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-" +"To\n" +" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n" +"\n" +" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with " +"a\n" +" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' " +"or\n" +" `checkin' lists, where software changes are posted by a " +"revision\n" +" control system, but discussion about the changes occurs on a\n" +" developers mailing list. To support these types of mailing\n" +" lists, select <tt>Explicit address</tt> and set the\n" +" <tt>Reply-To:</tt> address below to point to the parallel\n" +" list." +msgstr "Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đầu\n" +"<tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho) trong các thư được gởi qua hộp thư này.\n" +"Khi bật là <em>Người gởi thư</em>, không có dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n" +"do trình Mailman thêm, dù nếu nó không bị gỡ bỏ ra thư gốc nếu có.\n" +"Việc đặt giá trị này thành hoặc <em>Hộp thư này</em> hoặc\n" +"<em>Địa chỉ dứt khoát</em> gây ra trình Mailman chèn\n" +"một dòng đầu dứt khoát <tt>Reply-To:</tt> vào mọi thư,\n" +"có quyền cao hơn dòng đầu trong thư gốc nếu cần thiết\n" +"(<em>Địa chỉ dứt khoát</em> chèn giá trị <a href=\"?VARHELP=general/" +"reply_to_address\">địa chỉ Trả lời cho</a>).\n" +"\n" +" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-" +"To:</tt>.\n" +"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n" +"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n" +"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n" +"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n" +"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn " +"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n" +"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n" +"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm " +"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n" +"để đọc ý kiến khác.\n" +"\n" +" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n" +"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n" +"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n" +"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n" +"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n" +"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n" +"hãy chọn <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> và đặt địa chỉ<tt>Reply-To:</tt>\n" +"bên dưới để chỉ tới hộp thư song song." + +#:Mailman/Gui/General.py:204 +msgid "Explicit <tt>Reply-To:</tt> header." +msgstr "Dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> dứt khoát." + +#:Mailman/Gui/General.py:206 +msgid "" +"This is the address set in the <tt>Reply-To:</tt> header\n" +" when the <a\n" +" href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list" +"\">reply_goes_to_list</a>\n" +" option is set to <em>Explicit address</em>.\n" +"\n" +" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n" +" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n" +" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n" +" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n" +" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n" +" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-" +"To'\n" +" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of " +"this\n" +" issue. See <a\n" +" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-" +"To\n" +" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n" +"\n" +" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with " +"a\n" +" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' " +"or\n" +" `checkin' lists, where software changes are posted by a " +"revision\n" +" control system, but discussion about the changes occurs on a\n" +" developers mailing list. To support these types of mailing\n" +" lists, specify the explicit <tt>Reply-To:</tt> address here. " +"You\n" +" must also specify <tt>Explicit address</tt> in the\n" +" <tt>reply_goes_to_list</tt>\n" +" variable.\n" +"\n" +" <p>Note that if the original message contains a\n" +" <tt>Reply-To:</tt> header, it will not be changed." +msgstr "Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho)\n" +"khi tùy chọn <a href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list\">Trả lời đi tới " +"hộp thư</a> được đặt là <em>địa chỉ dứt khoát</em>.\n" +"\n" +" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-" +"To:</tt>.\n" +"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n" +"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n" +"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n" +"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n" +"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn " +"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n" +"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n" +"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm " +"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n" +"để đọc ý kiến khác.\n" +"\n" +" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n" +"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n" +"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n" +"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n" +"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n" +"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n" +"hãy ghi rõ <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> trong biến <tt>trả lời đi tới hộp thư</" +"tt>.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú rằng dòng đầu <tt>Reply-To</tt> trong thư gốc sẽ không bị thay " +"đổi, nếu có." + +#:Mailman/Gui/General.py:235 +msgid "Umbrella list settings" +msgstr "Thiết lập cho toàn hộp thư" + +#:Mailman/Gui/General.py:238 +msgid "" +"Send password reminders to, eg, \"-owner\" address instead of\n" +" directly to user." +msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n" +"thay vào trực tiếp cho người dùng." + +#:Mailman/Gui/General.py:241 +msgid "" +"Set this to yes when this list is intended to cascade only\n" +" to other mailing lists. When set, meta notices like\n" +" confirmations and password reminders will be directed to an\n" +" address derived from the member's address - it will have the\n" +" value of \"umbrella_member_suffix\" appended to the member's\n" +" account name." +msgstr "Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để ghép tầng\n" +"tới hộp thư chung khác. Khi đặt, siêu thông báo như lời xác nhận\n" +"và lời nhắc nhở mật khẩu sẽ được gởi cho một địa chỉ được bắt nguồn\n" +"từ địa chỉ của thành viên — nó sẽ có giá trị « umbrella_member_suffix " +"»\n" +"được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên." + +#:Mailman/Gui/General.py:249 +msgid "" +"Suffix for use when this list is an umbrella for other\n" +" lists, according to setting of previous \"umbrella_list\"\n" +" setting." +msgstr "Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n" +"tùy theo thiết lập « umbrella_list » trước." + +#:Mailman/Gui/General.py:253 +msgid "" +"When \"umbrella_list\" is set to indicate that this list has\n" +" other mailing lists as members, then administrative notices " +"like\n" +" confirmations and password reminders need to not be sent to " +"the\n" +" member list addresses, but rather to the owner of those member\n" +" lists. In that case, the value of this setting is appended to\n" +" the member's account name for such notices. `-owner' is the\n" +" typical choice. This setting has no effect when \"umbrella_list" +"\"\n" +" is \"No\"." +msgstr "Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là hộp thư này\n" +"có một số hôp thư khác là thành viên, các thông báo quản lý\n" +"như lời xác nhận và lời nhắc nhở mật khẩu không phải cần\n" +"được gởi cho địa chỉ thành viên, nhưng cho người sở hữu\n" +"hộp thư thành viên đó thay thế. Trong trường hợp đó,\n" +"giá trị của thiết lập này được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên\n" +"cho thông báo như vậy. « -owner » là sự chọn thường.\n" +"Thiết lập không có tác động khi giá trị « umbrella_list » là Không (No)." + +#:Mailman/Gui/General.py:265 +msgid "Send monthly password reminders?" +msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu hàng tháng không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:267 +msgid "" +"Turn this on if you want password reminders to be sent once\n" +" per month to your members. Note that members may disable " +"their\n" +" own individual password reminders." +msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật khẩu\n" +"được gởi một lần trong mỗi tháng cho các thành viên.\n" +"Ghi chú rằng thành viên có thể tắt riêng lời nhắc nhở mật khẩu mình." + +#:Mailman/Gui/General.py:272 +msgid "" +"List-specific text prepended to new-subscriber welcome\n" +" message" +msgstr "Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n" +"thư chào đón người mới đăng ký." + +#:Mailman/Gui/General.py:275 +msgid "" +"This value, if any, will be added to the front of the\n" +" new-subscriber welcome message. The rest of the welcome " +"message\n" +" already describes the important addresses and URLs for the\n" +" mailing list, so you don't need to include any of that kind of\n" +" stuff here. This should just contain mission-specific kinds " +"of\n" +" things, like etiquette policies or team orientation, or that " +"kind\n" +" of thing.\n" +"\n" +" <p>Note that this text will be wrapped, according to the\n" +" following rules:\n" +" <ul><li>Each paragraph is filled so that no line is longer " +"than\n" +" 70 characters.\n" +" <li>Any line that begins with whitespace is not filled.\n" +" <li>A blank line separates paragraphs.\n" +" </ul>" +msgstr "Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n" +"người mới đăng ký. Phần còn lại của thư chào đón\n" +"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ Mạng\n" +"cho hộp thư chung này, vì vậy bạn không cần gồm vào đây\n" +"thông tin kiểu đó. Phần này nên chứa chỉ thông tin dứt khoát,\n" +"v.d. chính sách quy ước mặc nhận trên Mạng hoặc hướng của nhóm.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú rằng các dòng của đoạn này sẽ bị ngắt,\n" +"tùy theo những quy tắc theo đây:\n" +"<ul><li>Mỗi đoạn văn được điền để mà không có dòng nào\n" +"dài hơn 70 ký tự.\n" +"<li>Dòng nào bắt đầu bằng dấu cách sẽ không được điền vào.\n" +"<li>Hai đoạn văn định giới bằng một dòng trắng.\n" +"</ul>" + +#:Mailman/Gui/General.py:292 +msgid "Send welcome message to newly subscribed members?" +msgstr "Gởi thư chào đón cho các người mới đăng ký phải không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:293 +msgid "" +"Turn this off only if you plan on subscribing people manually\n" +" and don't want them to know that you did so. This option is " +"most\n" +" useful for transparently migrating lists from some other " +"mailing\n" +" list manager to Mailman." +msgstr "Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một số người\n" +"và không muốn họ biết bạn đã làm như thế. Tùy chọn này\n" +"có ích nhiều nhất để nâng cấp trong suốt hộp thư chung\n" +"từ phần mềm quản lý hộp thư chung khác lên Mailman." + +#:Mailman/Gui/General.py:299 +msgid "" +"Text sent to people leaving the list. If empty, no special\n" +" text will be added to the unsubscribe message." +msgstr "Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\n" +"Nếu bỏ trống, không có đoạn đặc biệt nào sẽ được thêm\n" +"vào thư bỏ đăng ký." + +#:Mailman/Gui/General.py:303 +msgid "Send goodbye message to members when they are unsubscribed?" +msgstr "Gởi thư tạm biệt cho các thành viên mới bỏ đăng ký phải không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:306 +msgid "" +"Should the list moderators get immediate notice of new\n" +" requests, as well as daily notices about collected ones?" +msgstr "Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n" +"về yêu cầu mới nào, cũng như thông báo hàng ngày\n" +"về các yêu cầu đã tập hợp không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:309 +msgid "" +"List moderators (and list administrators) are sent daily\n" +" reminders of requests pending approval, like subscriptions to " +"a\n" +" moderated list, or postings that are being held for one reason " +"or\n" +" another. Setting this option causes notices to be sent\n" +" immediately on the arrival of new requests as well." +msgstr "Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộp thư\n" +"lời nhắc nhở hàng ngày về các yêu cầu tán thành bị hoán,\n" +"như yêu cầu đăng ký với một hộp thư đã điều tiết,\n" +"hoặc thư đã gởi mà được giữ lại vì lý do nào. Việc đặt tùy chọn này\n" +"cũng gây ra thông báo được gởi ngay khi nhận yêu cầu mới." + +#:Mailman/Gui/General.py:316 +msgid "" +"Should administrator get notices of subscribes and\n" +" unsubscribes?" +msgstr "Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n" +"đăng ký và bỏ đăng ký không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:321 +msgid "Send mail to poster when their posting is held for approval?" +msgstr "Gởi thư cho người đã gởi thư mà được giữ lại để tán thành phải không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:324 +msgid "Additional settings" +msgstr "Tùy chọn thêm" + +#:Mailman/Gui/General.py:327 +msgid "Emergency moderation of all list traffic." +msgstr "Điều tiết khẩn cấp tắt cả các giao thông hộp thư." + +#:Mailman/Gui/General.py:328 +msgid "" +"When this option is enabled, all list traffic is emergency\n" +" moderated, i.e. held for moderation. Turn this option on when\n" +" your list is experiencing a flamewar and you want a cooling " +"off\n" +" period." +msgstr "Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều tiết\n" +"một cách khẩn cấp, tức là nó được giữ lại để điều tiết.\n" +"Hãy bật tùy chọn này khi hộp thư của bạn gặp trường hợp\n" +"không thân thiện nên bạn muốn tạo một thời gian bình tĩnh lại." + +#:Mailman/Gui/General.py:340 +msgid "" +"Default options for new members joining this list.<input\n" +" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">" +msgstr "Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n" +" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">" + +#:Mailman/Gui/General.py:343 +msgid "" +"When a new member is subscribed to this list, their initial\n" +" set of options is taken from the this variable's setting." +msgstr "Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n" +"đầu tiên của họ bắt nguồn từ giá trị của biến này." + +#:Mailman/Gui/General.py:347 +msgid "" +"(Administrivia filter) Check postings and intercept ones\n" +" that seem to be administrative requests?" +msgstr "(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n" +"và chắn thư nào có vẻ là yêu cầu quản lý không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:350 +msgid "" +"Administrivia tests will check postings to see whether it's\n" +" really meant as an administrative request (like subscribe,\n" +" unsubscribe, etc), and will add it to the the administrative\n" +" requests queue, notifying the administrator of the new " +"request,\n" +" in the process." +msgstr "Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã gởi\n" +"để quyết định nếu nó thật là yêu cầu quản lý (v.d. đăng ký,\n" +"bỏ đăng ký), nên sẽ thêm nó vào hàng đợi yêu cầu quản lý,\n" +"cũng thông báo quản trị về yêu cầu mới này. " + +#:Mailman/Gui/General.py:357 +msgid "" +"Maximum length in kilobytes (KB) of a message body. Use 0\n" +" for no limit." +msgstr "Độ dài thân thư tối đa theo kilô-byte (KB). Giá trị 0 là vô hạn." + +#:Mailman/Gui/General.py:361 +msgid "Host name this list prefers for email." +msgstr "Tên máy do hộp thư này ưu tiên cho thư." + +#:Mailman/Gui/General.py:363 +msgid "" +"The \"host_name\" is the preferred name for email to\n" +" mailman-related addresses on this host, and generally should " +"be\n" +" the mail host's exchanger address, if any. This setting can " +"be\n" +" useful for selecting among alternative names of a host that " +"has\n" +" multiple addresses." +msgstr "« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n" +"được gởi cho địa chỉ liên quan đến Mailman trên máy này,\n" +"và thường nên là địa chỉ của bộ trao đổi máy thư tin, nếu có.\n" +"Thiết lập này có thể hữu ích khi chọn trong nhiều tên xen kẽ\n" +"của máy có nhiều địa chỉ." + +#:Mailman/Gui/General.py:375 +msgid "" +"Should messages from this mailing list include the\n" +" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</" +"a>\n" +" (i.e. <tt>List-*</tt>) headers? <em>Yes</em> is highly\n" +" recommended." +msgstr "Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n" +"<a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> (tức là " +"<tt>List-*</tt>) phải không?\n" +"Rất khuyên bạn chọn <em>Có</em>." + +#:Mailman/Gui/General.py:380 +msgid "" +"RFC 2369 defines a set of List-* headers that are\n" +" normally added to every message sent to the list " +"membership.\n" +" These greatly aid end-users who are using standards " +"compliant\n" +" mail readers. They should normally always be enabled.\n" +"\n" +" <p>However, not all mail readers are standards compliant " +"yet,\n" +" and if you have a large number of members who are using\n" +" non-compliant mail readers, they may be annoyed at these\n" +" headers. You should first try to educate your members as " +"to\n" +" why these headers exist, and how to hide them in their " +"mail\n" +" clients. As a last resort you can disable these headers, " +"but\n" +" this is not recommended (and in fact, your ability to " +"disable\n" +" these headers may eventually go away)." +msgstr "Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-* »\n" +"mà thường được thêm vào mỗi thư được gởi cho các thành viên\n" +"của hộp thư. Những dòng đầu này rất giúp đỡ người dùng\n" +"có sử dụng trình đọc thư tuân theo tiêu chuẩn nên rất khuyên\n" +"bạn bật chúng.\n" +"\n" +"<p>Tuy nhiên, một số trình đọc thư chưa tuân theo tiêu chuẩn,\n" +"thế nếu bạn có nhiều thành viên còn sử dụng trình đọc thư\n" +"không tuân theo tiêu chuẩn, có lẽ những dòng đầu này sẽ làm phiền họ.\n" +"Đầu tiên, bạn nên cố gắng cho họ hiểu sao có những dòng đầu này,\n" +"chúng có ích nào, và cách ẩn chúng trong trình thư của họ.\n" +"Như là phương sách cuối cùng, bạn có thể tắt những dòng đầu này,\n" +"nhưng mà không khuyên bạn làm như thế, và khả năng tắt chúng\n" +"sẽ rất có thể biến mất cuối cùng." + +#:Mailman/Gui/General.py:398 +msgid "Should postings include the <tt>List-Post:</tt> header?" +msgstr "Các thư đã gởi nên gồm dòng đầu <tt>List-Post:</tt> phải không?" + +#:Mailman/Gui/General.py:399 +msgid "" +"The <tt>List-Post:</tt> header is one of the headers\n" +" recommended by\n" +" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</" +"a>.\n" +" However for some <em>announce-only</em> mailing lists, only a\n" +" very select group of people are allowed to post to the list; " +"the\n" +" general membership is usually not allowed to post. For lists " +"of\n" +" this nature, the <tt>List-Post:</tt> header is misleading.\n" +" Select <em>No</em> to disable the inclusion of this header. " +"(This\n" +" does not affect the inclusion of the other <tt>List-*:</tt>\n" +" headers.)" +msgstr "Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n" +"do <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> khuyên. " +"Tuy nhiên, cho một số hộp thư chung\n" +"<em>chỉ loan báo</em>, chỉ một nhóm người dùng dành riêng\n" +"có quyền gởi cho hộp thư đó; các thành viên chuẩn không có quyền.\n" +"Đối với các hộp thư kiểu này, dòng đầu <tt>List-Post:</tt> không thích hợp.\n" +"Hãy chọn <em>Không</em> để tắt gồm dòng đầu này. (Việc này\n" +"không có tác động việc gồm những dòng đầu <tt>List-*:</tt> khác.)" + +#:Mailman/Gui/General.py:414 +msgid "" +"Discard held messages older than this number of days.\n" +" Use 0 for no automatic discarding." +msgstr "Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n" +"0 có nghĩa là không tự động hủy gì." + +#:Mailman/Gui/General.py:424 +msgid "" +"<b>real_name</b> attribute not\n" +" changed! It must differ from the list's name by case\n" +" only." +msgstr "Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n" +"Cho phép nó khác với tên hộp thư chỉ bằng chữ hoa/thường." + +#:Mailman/Gui/General.py:454 +msgid "" +"You cannot add a Reply-To: to an explicit\n" +" address if that address is blank. Resetting these values." +msgstr "Không thể thêm một « Reply-To: » (Trả lời cho :)\n" +"vào một địa chỉ dứt khoát rỗng. Đang lặp lại các giá trị này." + +#:Mailman/Gui/Language.py:34 +msgid "Language options" +msgstr "Tùy chọn ngôn ngữ" + +#:Mailman/Gui/Language.py:66 +msgid "Natural language (internationalization) options." +msgstr "Các tùy chọn về ngôn ngữ tự nhiên (quốc tế hoá)." + +#:Mailman/Gui/Language.py:71 +msgid "Default language for this list." +msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Language.py:72 +msgid "" +"This is the default natural language for this mailing list.\n" +" If <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">more than " +"one\n" +" language</a> is supported then users will be able to select " +"their\n" +" own preferences for when they interact with the list. All " +"other\n" +" interactions will be conducted in the default language. This\n" +" applies to both web-based and email-based messages, but not to\n" +" email posted by list members." +msgstr "Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung này.\n" +"Nếu hỗ trợ <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">nhiều ngôn ngữ</" +"a>,\n" +"người dùng sẽ có khả năng chọn tùy thich riêng\n" +"về cách tương tác với hộp thư này. Các việc tương tác khác\n" +"sẽ xảy ra bằng ngôn ngữ mặc định. Đặc tả này áp dụng vào thư\n" +"cả đựa vào Mạng lẫn đựa vào thư điện tử đều, nhưng không phải\n" +"vào thư được gởi bởi thành viên của hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Language.py:82 +msgid "Languages supported by this list." +msgstr "Các ngôn ngữ được hỗ trợ bởi hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Language.py:84 +msgid "" +"These are all the natural languages supported by this list.\n" +" Note that the\n" +" <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">default\n" +" language</a> must be included." +msgstr "Ở đây có các ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi hộp thư chung này.\n" +" Ghi chú rằng phải gồm <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">ngôn " +"ngữ mặc định</a>." + +#:Mailman/Gui/Language.py:90 +msgid "Always" +msgstr "Luôn luôn" + +#:Mailman/Gui/Language.py:90 +msgid "As needed" +msgstr "Khi cần" + +#:Mailman/Gui/Language.py:90 +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#:Mailman/Gui/Language.py:91 +msgid "" +"Encode the\n" +" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">subject\n" +" prefix</a> even when it consists of only ASCII characters?" +msgstr "Mã hoá <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">tiền tố chủ đề</a> ngay " +"cả khi nó\n" +"chứa chỉ ký tự ASCII không?" + +#:Mailman/Gui/Language.py:95 +msgid "" +"If your mailing list's default language uses a non-ASCII\n" +" character set and the prefix contains non-ASCII characters, " +"the\n" +" prefix will always be encoded according to the relevant\n" +" standards. However, if your prefix contains only ASCII\n" +" characters, you may want to set this option to <em>Never</em> " +"to\n" +" disable prefix encoding. This can make the subject headers\n" +" slightly more readable for users with mail readers that don't\n" +" properly handle non-ASCII encodings.\n" +"\n" +" <p>Note however, that if your mailing list receives both " +"encoded\n" +" and unencoded subject headers, you might want to choose <em>As\n" +" needed</em>. Using this setting, Mailman will not encode " +"ASCII\n" +" prefixes when the rest of the header contains only ASCII\n" +" characters, but if the original header contains non-ASCII\n" +" characters, it will encode the prefix. This avoids an " +"ambiguity\n" +" in the standards which could cause some mail readers to " +"display\n" +" extra, or missing spaces between the prefix and the original\n" +" header." +msgstr "Nếu ngôn ngữ mặc định cho hộp thư chung của bạn có sử dụng\n" +"một bộ ký tự khác ASCII, và tiền tố chứa ký tự khác ASCII,\n" +"tiền tố đó sẽ luôn luôn được mã hoá tùy theo những tiêu chuẩn\n" +"thích hợp. Tuy nhiên, nếu tiền tố chứa chỉ ký tự ASCII,\n" +"có lẽ bạn muốn đặt tùy chọn này thành <em>Không bao giờ</em>,\n" +"để tắt khả năng mã hoá tiền tố. Thiết lập này có thể làm cho\n" +"các dòng đầu chủ đề một ít dễ hơn đọc cho người dùng\n" +"có trình đọc thư không quản lý đúng bộ ký tự khác ASCII.\n" +"\n" +"<p>Tuy nhiên, ghi chú rằng nếu hộp thư chung của bạn\n" +"có nhận thư chứa dòng đầu chủ đề cả đã mã hoá\n" +"lẫn không mã hoá đều, có lẽ bạn muốn chọn <em>Khi cần</em>.\n" +"Như thế thì trình Mailman sẽ không mã hoá tiền tố ASCII\n" +"khi phần dòng đầu còn lại chứa chỉ ký tự ASCII,\n" +"còn nếu dòng đầu gốc chứa ký tự khác ASCII,\n" +"Mailman sẽ mã hoá tiền tố. Thiết lập này tránh sự mơ hồ\n" +"trong những tiêu chuẩn mà có thể gây ra một số trình đọc thư\n" +"hiển thị dấu cách thêm, hoặc dấu cách còn thiếu, giữa tiền tố\n" +"và dòng đầu gốc." + +#:Mailman/Gui/Membership.py:26 +msgid "Membership Management..." +msgstr "Quản lý thành viên" + +#:Mailman/Gui/Membership.py:30 +msgid "Membership List" +msgstr "Danh sách thành viên" + +#:Mailman/Gui/Membership.py:31 +msgid "Mass Subscription" +msgstr "Đăng ký hàng loạt" + +#:Mailman/Gui/Membership.py:32 +msgid "Mass Removal" +msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:34 +msgid "Non-digest options" +msgstr "Tùy chọn khác bó thư" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:42 +msgid "Policies concerning immediately delivered list traffic." +msgstr "Các chính sách về giao thông hộp thư được phát ngay." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:45 +msgid "" +"Can subscribers choose to receive mail immediately, rather\n" +" than in batched digests?" +msgstr "Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n" +"hơn là trong bó thư không?" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:52 +msgid "Full Personalization" +msgstr "Cá nhân hoá đầy đủ" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:54 +msgid "" +"Should Mailman personalize each non-digest delivery?\n" +" This is often useful for announce-only lists, but <a\n" +" href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">read the details</" +"a>\n" +" section for a discussion of important performance\n" +" issues." +msgstr "Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n" +"khác bó thư không? Thường có ích cho hộp thư chỉ-thông-báo,\n" +"nhưng bạn có thể <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">đọc phần chi " +"tiết</a> để xem\n" +"cuộc thảo luận về những vấn đề hiệu suất quan trọng." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:60 +msgid "" +"Normally, Mailman sends the regular delivery messages to\n" +" the mail server in batches. This is much more efficent\n" +" because it reduces the amount of traffic between Mailman " +"and\n" +" the mail server.\n" +"\n" +" <p>However, some lists can benefit from a more " +"personalized\n" +" approach. In this case, Mailman crafts a new message for\n" +" each member on the regular delivery list. Turning this\n" +" feature on may degrade the performance of your site, so " +"you\n" +" need to carefully consider whether the trade-off is worth " +"it,\n" +" or whether there are other ways to accomplish what you " +"want.\n" +" You should also carefully monitor your system load to make\n" +" sure it is acceptable.\n" +"\n" +" <p>Select <em>No</em> to disable personalization and send\n" +" messages to the members in batches. Select <em>Yes</em> " +"to\n" +" personalize deliveries and allow additional substitution\n" +" variables in message headers and footers (see below). In\n" +" addition, by selecting <em>Full Personalization</em>, the\n" +" <code>To</code> header of posted messages will be modified " +"to\n" +" include the member's address instead of the list's posting\n" +" address.\n" +"\n" +" <p>When personalization is enabled, a few more expansion\n" +" variables that can be included in the <a\n" +" href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header\">message header</a> " +"and\n" +" <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">message footer</" +"a>.\n" +"\n" +" <p>These additional substitution variables will be " +"available\n" +" for your headers and footers, when this feature is " +"enabled:\n" +"\n" +" <ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n" +" coerced to lower case.\n" +" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved " +"address\n" +" that the user is subscribed with.\n" +" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n" +" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n" +" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's " +"option\n" +" page.\n" +" </ul>\n" +" " +msgstr "Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho máy phục vụ\n" +"thư trong bó gởi. Cách này có hiệu suất cao vì nó giảm giao thông\n" +"giữa Mailman và máy phục vụ thư.\n" +"\n" +" <p>Tuy nhiên, một số hộp thư có thể có lợi khi sử dụng\n" +"phương pháp cá nhân hơn. Trong trường hợp này, Mailman tạo\n" +"một thư mới đặc trưng cho mỗi thành viên trong danh sách phát chuẩn.\n" +"Việc bật tính năng này có thể giảm hiệu suất của nơi Mạng đó, vì vậy\n" +"bạn cần phải cân nhắc cẩn thận nếu thoả hiệp này có ích, hoặc nếu\n" +"có cách khác làm việc đã định. Nếu bạn sử dụng khả năng cá nhân đầy đủ,\n" +"bạn cũng nên theo dõi cẩn thận trọng tải trên hệ thống, để chắc là\n" +"nó thích hợp.\n" +"\n" +" <p>Hãy chọn<em>Không</em> để tắt khả năng cá nhân hoá\n" +"và gởi thư cho các thành viên trong bó gởi. Còn chọn <em>Có</em>\n" +"để cá nhân hoá thư đã phát, và cho phép có biến thay thế thêm trong\n" +"dòng đầu và dòng chân thư (xem dưới). Thêm nữa, khi bạn chọn\n" +"<em>Cá nhân hoá đầy đủ</em>, dòng đầu <code>To</code> (Cho :) của mỗi thư đã " +"gởi\n" +"sẽ được sửa đổi để gồm địa chỉ thư của thành viên, thay vào địa chỉ gởi\n" +"của hộp thư đó.\n" +"\n" +" <p>Khi khả năng cá nhân hoá được bật, một số biến mở rộng\n" +"thêm có thể được gồm trong những <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header" +"\">dòng đầu thư</a> và\n" +"<a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">dòng chân thư</a>.\n" +"\n" +" <p>Khi tính năng này được bật, các dòng đầu và dòng chân\n" +"của thư bạn sẽ có sẵn những biến thay thế thêm này:\n" +"\n" +" <ul><li><b>user_address</b> — địa chỉ thư của người " +"dùng,\n" +"được ép buộc thành chữ thường.\n" +" <li><b>user_delivered_to</b> — địa chỉ thư có chữ " +"hoa/thường\n" +"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n" +" <li><b>user_password</b> — mật khẩu của người " +"dùng.\n" +" <li><b>user_name</b> — họ tên của người dùng.\n" +" <li><b>user_optionsurl</b> — địa chỉ Mạng của " +"trang tùy chọn\n" +"của người dùng.\n" +" </ul>\n" +" " + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:109 +msgid "" +"When <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">personalization</a> is " +"enabled\n" +"for this list, additional substitution variables are allowed in your " +"headers\n" +"and footers:\n" +"\n" +"<ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n" +" coerced to lower case.\n" +" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved address\n" +" that the user is subscribed with.\n" +" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n" +" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n" +" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's option\n" +" page.\n" +"</ul>\n" +msgstr "Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân hoá</a> được " +"bật cho hộp thư này,\n" +"một số biến thay thế thêm được cho phép trong các dòng đầu\n" +"và dòng chân của thư bạn:\n" +"\n" +" <ul><li><b>user_address</b> — địa chỉ thư của người " +"dùng,\n" +"được ép buộc thành chữ thường.\n" +" <li><b>user_delivered_to</b> — địa chỉ thư có chữ " +"hoa/thường\n" +"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n" +" <li><b>user_password</b> — mật khẩu của người " +"dùng.\n" +" <li><b>user_name</b> — họ tên của người dùng.\n" +" <li><b>user_optionsurl</b> — địa chỉ Mạng của " +"trang tùy chọn\n" +"của người dùng.\n" +" </ul>\n" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:128 +msgid "Header added to mail sent to regular list members" +msgstr "Dòng đầu được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:129 +msgid "" +"Text prepended to the top of every immediately-delivery\n" +" message. " +msgstr "Đoạn được thêm vào đầu của mỗi thư đã phát ngay." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:133 +msgid "Footer added to mail sent to regular list members" +msgstr "Dòng chân được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:134 +msgid "" +"Text appended to the bottom of every immediately-delivery\n" +" message. " +msgstr "Đoạn được phụ thêm vào mỗi thư đã phát ngay." + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:140 +msgid "Scrub attachments of regular delivery message?" +msgstr "Lau tập tin nào đính kèm thư đã phát chuẩn không?" + +#:Mailman/Gui/NonDigest.py:141 +msgid "" +"When you scrub attachments, they are stored in archive\n" +" area and links are made in the message so that the member can\n" +" access via web browser. If you want the attachments totally\n" +" disappear, you can use content filter options." +msgstr "Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n" +"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Mạng\n" +"trong thư. Nếu bạn muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi tập tin đính kèm,\n" +"hãy sử dụng những tùy chọn lọc nội dung." + +#:Mailman/Gui/Passwords.py:27 +msgid "Passwords" +msgstr "Mật khẩu" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:37 +msgid "Privacy options..." +msgstr "Tùy chọn riêng tư..." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:41 +msgid "Subscription rules" +msgstr "Quy tắc đăng ký" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:42 +msgid "Sender filters" +msgstr "Bộ lọc người gởi" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:43 +msgid "Recipient filters" +msgstr "Bộ lọc người nhận" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:44 +msgid "Spam filters" +msgstr "Bộ lọc thư rác" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:58 Mailman/Gui/Usenet.py:63 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:59 Mailman/Gui/Privacy.py:82 +msgid "Confirm" +msgstr "Xác nhận" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:60 Mailman/Gui/Privacy.py:83 +msgid "Require approval" +msgstr "Cần thiết tán thành" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:61 Mailman/Gui/Privacy.py:84 +msgid "Confirm and approve" +msgstr "Xác nhận và tán thành" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:63 Mailman/Gui/Privacy.py:86 +msgid "What steps are required for subscription?<br>" +msgstr "Việc đăng ký cần thiết những bước nào?<br>" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:64 +msgid "" +"None - no verification steps (<em>Not\n" +" Recommended </em>)<br>\n" +" Confirm (*) - email confirmation step required " +"<br>\n" +" Require approval - require list administrator\n" +" Approval for subscriptions <br>\n" +" Confirm and approve - both confirm and approve\n" +" \n" +" <p>(*) when someone requests a subscription,\n" +" Mailman sends them a notice with a unique\n" +" subscription request number that they must reply " +"to\n" +" in order to subscribe.<br>\n" +"\n" +" This prevents mischievous (or malicious) people\n" +" from creating subscriptions for others without\n" +" their consent." +msgstr "Không có — không có bước thẩm tra nào\n" +"(<em>Không Khuyên</em>)<br>\n" +"Xác nhận (*) — cần thiết bước xác nhận\n" +"bằng thư<br>\n" +"Cần thiết tán thành — cần thiết quản trị hộp thư\n" +"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n" +"Xác nhận và tán thành — cả xác nhận lẫn tán thành đều\n" +"\n" +"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n" +"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n" +"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n" +"\n" +"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n" +"khi không được sự tán thành của họ." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:87 +msgid "" +"Confirm (*) - email confirmation required <br>\n" +" Require approval - require list administrator\n" +" approval for subscriptions <br>\n" +" Confirm and approve - both confirm and approve\n" +" \n" +" <p>(*) when someone requests a subscription,\n" +" Mailman sends them a notice with a unique\n" +" subscription request number that they must reply " +"to\n" +" in order to subscribe.<br> This prevents\n" +" mischievous (or malicious) people from creating\n" +" subscriptions for others without their consent." +msgstr "Xác nhận (*) — cần thiết xác nhận bằng thư<br>\n" +"Cần thiết tán thành — cần thiết quản trị hộp thư\n" +"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n" +"Xác nhận và tán thành — cả xác nhận lẫn tán thành đều\n" +"\n" +"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n" +"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n" +"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n" +"\n" +"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n" +"khi không được sự tán thành của họ." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:103 +msgid "" +"This section allows you to configure subscription and\n" +" membership exposure policy. You can also control whether this\n" +" list is public or not. See also the\n" +" <a href=\"%(admin)s/archive\">Archival Options</a> section for\n" +" separate archive-related privacy settings." +msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình cách đăng ký\n" +"và chính sách công bố thành viên. Bạn cũng có thể điều khiển\n" +"nếu hộp thư này là công hay không. Xem thêm phần\n" +"<a href=\"%(admin)s/archive\">Tùy chọn kho</a> để tìm thiết lập riêng tư đặc " +"trưng cho kho." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:109 +msgid "Subscribing" +msgstr "Đăng ký" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:111 +msgid "" +"Advertise this list when people ask what lists are on this\n" +" machine?" +msgstr "Khi người khác xin xem các hộp thư trên máy này,\n" +"có công bố hộp thư này không?" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:117 +msgid "" +"Is the list moderator's approval required for unsubscription\n" +" requests? (<em>No</em> is recommended)" +msgstr "Cần thiết điều tiết viên của hộp thư tán thành\n" +"các yêu cầu bỏ đăng ký không? (Khuyên bạn chọn\n" +"<em>Không</em>.)" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:120 +msgid "" +"When members want to leave a list, they will make an\n" +" unsubscription request, either via the web or via email.\n" +" Normally it is best for you to allow open unsubscriptions so " +"that\n" +" users can easily remove themselves from mailing lists (they " +"get\n" +" really upset if they can't get off lists!).\n" +"\n" +" <p>For some lists though, you may want to impose moderator\n" +" approval before an unsubscription request is processed. " +"Examples\n" +" of such lists include a corporate mailing list that all " +"employees\n" +" are required to be members of." +msgstr "Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n" +"hoặc thông qua Mạng, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n" +"bạn cho phép việc bỏ đăng ký mở, để cho phép người dùng\n" +"bỏ đăng ký dẽ dàng ra hộp thư chung (họ nổi rất giận\n" +"khi không thể rời đi ra hộp thư !).\n" +"\n" +"<p>Tuy nhiên, cho một số hộp thư, có lẽ bạn muốn cần thiết\n" +"điều tiết viên tán thành trước khi yêu cầu bỏ đăng ký có khả năng\n" +"được xử lý. Lấy thí dụ, trên một hộp thư chung của công ty,\n" +"nơi mọi nhân viên bắt buộc phải là thành viên. " + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:131 +msgid "Ban list" +msgstr "Danh sách Đuổi ra" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:133 +msgid "" +"List of addresses which are banned from membership in this\n" +" mailing list." +msgstr "Danh sách các địa chỉ thư bị đuổi ra đăng ký\n" +"với hộp thư chung này." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:136 +msgid "" +"Addresses in this list are banned outright from subscribing\n" +" to this mailing list, with no further moderation required. " +"Add\n" +" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n" +" designate a regular expression match." +msgstr "Các địa chỉ thư trong danh sách này bị đuổi hoàn toàn\n" +"ra đăng ký với hộp thư chung này, không cần điều tiết nữa.\n" +"Bạn hãy thêm một địa chỉ trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với\n" +"dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp với biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:141 +msgid "Membership exposure" +msgstr "Công bố thành viên" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:143 +msgid "Anyone" +msgstr "Bất kỳ ai" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:143 +msgid "List admin only" +msgstr "Chỉ quản trị hộp thư" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:143 +msgid "List members" +msgstr "Các thành viên hộp thư" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:144 +msgid "Who can view subscription list?" +msgstr "Ai có quyền xem danh sách các thành viên?" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:146 +msgid "" +"When set, the list of subscribers is protected by member or\n" +" admin password authentication." +msgstr "Khi đặt, danh sách các thành viên được bảo vệ\n" +"bằng cách xác thực mật khẩu thành viên hoặc quản trị." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:150 +msgid "" +"Show member addresses so they're not directly recognizable\n" +" as email addresses?" +msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của thành viên bằng cách\n" +"khác với địa chỉ thư không? " + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:152 +msgid "" +"Setting this option causes member email addresses to be\n" +" transformed when they are presented on list web pages (both in\n" +" text and as links), so they're not trivially recognizable as\n" +" email addresses. The intention is to prevent the addresses\n" +" from being snarfed up by automated web scanners for use by\n" +" spammers." +msgstr "Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n" +"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Mạng\n" +"của hộp thư (trong cả liên kết lẫn văn bản đều), trong dạng thức\n" +"không cho phép nhận diện dễ dàng. Tùy chọn này cố gắng tránh\n" +"chương trình quét Mạng của người gởi thư rác ăn cấp địa chỉ thư." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:162 +msgid "" +"When a message is posted to the list, a series of\n" +" moderation steps are take to decide whether the a moderator " +"must\n" +" first approve the message or not. This section contains the\n" +" controls for moderation of both member and non-member postings.\n" +"\n" +" <p>Member postings are held for moderation if their\n" +" <b>moderation flag</b> is turned on. You can control whether\n" +" member postings are moderated by default or not.\n" +"\n" +" <p>Non-member postings can be automatically\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n" +" >accepted</a>,\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held " +"for\n" +" moderation</a>,\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n" +" >rejected</a> (bounced), or\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n" +" >discarded</a>,\n" +" either individually or as a group. Any\n" +" posting from a non-member who is not explicitly accepted,\n" +" rejected, or discarded, will have their posting filtered by the\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action" +"\">general\n" +" non-member rules</a>.\n" +"\n" +" <p>In the text boxes below, add one address per line; start the\n" +" line with a ^ character to designate a <a href=\n" +" \"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\"\n" +" >Python regular expression</a>. When entering backslashes, do " +"so\n" +" as if you were using Python raw strings (i.e. you generally " +"just\n" +" use a single backslash).\n" +"\n" +" <p>Note that non-regexp matches are always done first." +msgstr "Khi thư nào được gởi cho hộp thư, trình Mailman theo\n" +"vài bước để quyết định nếu điều tiết viên cần phải\n" +"tán thành thư trước khi phát hay không. Phần này chứa\n" +"những cách điều khiển để điều tiết thư được gởi bởi\n" +"cả thành viên lẫn người không thành viên đều.\n" +"\n" +" <p>Thư do thành viên gởi được giữ lại để điều tiết\n" +"nếu <b>cờ điều tiết</b> riêng của thành viên đó được bật.\n" +"Bạn có thể điều khiển nếu các thư do thành viên gởi\n" +"được điều tiết theo mặc định hay không.\n" +"\n" +" <p>Thư do người không thành viên gởi có thể\n" +"được <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">chấp nhận</" +"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại " +"để điều tiết</a>,\n" +"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> " +"(bị nảy về), hoặc <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers" +"\">bị hủy</a>, hoặc từng lá một hoặc theo nhóm.\n" +"Thư nào được gởi bởi người không thành viên không\n" +"được chấp nhận, bị từ chối hoặc bị hủy một cách dứt khoát,\n" +"sẽ được lọc theo <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action" +"\">những quy tắc không thành viên chung</a>.\n" +"\n" +" <p>Trong những trường bên dưới, hãy thêm\n" +"một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^\n" +"để ngụ ý cần thiết khớp với <a href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/" +"module-re.html\">biểu thức chính quy Python</a>.\n" +"Khi gõ sổ chéo ngược, hãy dùng chỉ một sổ chéo ngược đơn,\n" +"như là dùng chuỗi thô Python.\n" +"\n" +" <p>Ghi chú rằng trình Mailman luôn luôn khớp trước tiên\n" +"các chuỗi không phải là biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:195 +msgid "Member filters" +msgstr "Bộ lọc thành viên" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:198 +msgid "By default, should new list member postings be moderated?" +msgstr "Theo mặc định, thư nào được gởi bởi người mới đăng ký nên được điều tiết " +"không?" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:200 +msgid "" +"Each list member has a <em>moderation flag</em> which says\n" +" whether messages from the list member can be posted directly " +"to\n" +" the list, or must first be approved by the list moderator. " +"When\n" +" the moderation flag is turned on, list member postings must be\n" +" approved first. You, the list administrator can decide whether " +"a\n" +" specific individual's postings will be moderated or not.\n" +"\n" +" <p>When a new member is subscribed, their initial moderation " +"flag\n" +" takes its value from this option. Turn this option off to " +"accept\n" +" member postings by default. Turn this option on to, by " +"default,\n" +" moderate member postings first. You can always manually set " +"an\n" +" individual member's moderation bit by using the\n" +" <a href=\"%(adminurl)s/members\">membership management\n" +" screens</a>." +msgstr "Mỗi thành viên của hộp thư có một <em>cờ điều tiết</em> mà đặt\n" +"nếu thành viên đó có khả năng gởi thư trực tiếp cho hộp thư,\n" +"hoặc nếu điều tiết viên phải tán thành nó trước đó. Khi cờ điều tiết\n" +"được bật, các thư do thành viên gởi phải được tán thành trước tiên.\n" +"Bạn, quản trị hộp thư, có thể quyết định nếu mỗi thành viên riêng\n" +"sẽ được điều tiết hay không.\n" +"\n" +"<p>Khi người mới đăng ký, cờ điều tiết đầu tiên của họ\n" +"theo tùy chọn này. Hãy tắt tùy chọn này để chấp nhận theo mặc định\n" +"mọi thư do thành viên gởi. Còn bật tùy chọn này để điều tiết\n" +"theo mặc định mọi thư do thành viên gởi. Vào lúc nào, bạn có thể\n" +"tự đặt cờ điều tiêt riêng của thành viên nào, bằng cách sử dụng\n" +"<a href=\"%(adminurl)s/members\">những màn hình quản lý thành viên</a>." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:217 +msgid "" +"Action to take when a moderated member posts to the\n" +" list." +msgstr "Hành động cần làm khi thanh viên đã điều tiết\n" +"có gởi thư cho hộp thư." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:219 +msgid "" +"<ul><li><b>Hold</b> -- this holds the message for approval\n" +" by the list moderators.\n" +"\n" +" <p><li><b>Reject</b> -- this automatically rejects the message " +"by\n" +" sending a bounce notice to the post's author. The text of the\n" +" bounce notice can be <a\n" +" href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\"\n" +" >configured by you</a>.\n" +"\n" +" <p><li><b>Discard</b> -- this simply discards the message, " +"with\n" +" no notice sent to the post's author.\n" +" </ul>" +msgstr "<ul><li><b>Giữ lại</b> — tùy chọn này giữ lại thư\n" +"cho điều tiết viên tác thành.\n" +"\n" +" <p><li><b>Từ chối</b> — tùy chọn này tự động từ chối thư\n" +"bằng cách gởi thông báo nảy về cho người đã gởi thư đó.\n" +"Bạn có thể <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\">cấu " +"hình</a> thân của thư thông báo nảy về.\n" +"\n" +" <p><li><b>Hủy</b> — tùy chọn này đơn giản hủy thư,\n" +"không có thông báo người đã gởi nó.\n" +" </ul>" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:233 +msgid "" +"Text to include in any\n" +" <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action\"\n" +" >rejection notice</a> to\n" +" be sent to moderated members who post to this list." +msgstr "Đoạn cần gồm trong <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action" +"\">thông báo từ chối</a> nào được gởi cho\n" +"thành viên đã điều tiết mà gởi thư cho hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:238 +msgid "Non-member filters" +msgstr "Bộ lọc người không thành viên" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:241 +msgid "" +"List of non-member addresses whose postings should be\n" +" automatically accepted." +msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n" +"gởi thư sẻ được chấp nhận tự động bởi hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:244 +msgid "" +"Postings from any of these non-members will be automatically\n" +" accepted with no further moderation applied. Add member\n" +" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n" +" designate a regular expression match." +msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n" +"không thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n" +"không cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n" +"trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n" +"cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:250 +msgid "" +"List of non-member addresses whose postings will be\n" +" immediately held for moderation." +msgstr "Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n" +"gởi thư sẽ được giữ lại ngay để điều tiết." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:253 +msgid "" +"Postings from any of these non-members will be immediately\n" +" and automatically held for moderation by the list moderators.\n" +" The sender will receive a notification message which will " +"allow\n" +" them to cancel their held message. Add member addresses one " +"per\n" +" line; start the line with a ^ character to designate a regular\n" +" expression match." +msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n" +"không thành viên này sẽ được giữ lại tự động,\n" +"để điều tiết. Người gởi sẽ nhận một thư thông báo\n" +"sẽ cho phép họ thôi thư mình đã giữ lại. Hãy thêm\n" +"một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n" +"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết\n" +"khớp vơi biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:261 +msgid "" +"List of non-member addresses whose postings will be\n" +" automatically rejected." +msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n" +"gởi thư sẽ bị từ chối tự động." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:264 +msgid "" +"Postings from any of these non-members will be automatically\n" +" rejected. In other words, their messages will be bounced back " +"to\n" +" the sender with a notification of automatic rejection. This\n" +" option is not appropriate for known spam senders; their " +"messages\n" +" should be\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n" +" >automatically discarded</a>.\n" +"\n" +" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n" +" character to designate a regular expression match." +msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n" +"không thành viên này sẽ bị từ chối tự động,\n" +"tức là thư đó sẽ bị nảy về người gởi với thông báo\n" +"bị từ chối tự động. Tùy chọn này không thích hợp\n" +"với người gởi thư rác đã biết : mọi thư do họ gởi nên\n" +"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\">bị hủy tự động</" +"a>.\n" +"\n" +"Hãy thêm một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng\n" +"với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:276 +msgid "" +"List of non-member addresses whose postings will be\n" +" automatically discarded." +msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n" +"gởi thư sẽ bị hủy tự động." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:279 +msgid "" +"Postings from any of these non-members will be automatically\n" +" discarded. That is, the message will be thrown away with no\n" +" further processing or notification. The sender will not " +"receive\n" +" a notification or a bounce, however the list moderators can\n" +" optionally <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/" +"forward_auto_discards\"\n" +" >receive copies of auto-discarded messages.</a>.\n" +"\n" +" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n" +" character to designate a regular expression match." +msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n" +"không thành viên này sẽ bị hủy tự động. Tức là\n" +"nó sẽ bị xoá bỏ, không xử lý hoặc thông báo nữa.\n" +"Người gởi sẽ không nhận thư thông báo hoặc thư đã nãy về,\n" +"nhưng mà những điều tiết viên của hộp thư có tùy chọn\n" +"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/forward_auto_discards\">nhận bản sao của " +"các thư bị hủy tự động.</a>.\n" +"\n" +"Hãy thêm một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n" +"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp\n" +"vơi biểu thức chính quy." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:291 +msgid "" +"Action to take for postings from non-members for which no\n" +" explicit action is defined." +msgstr "Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n" +"cho mà hành động dứt khoát chưa được định nghĩa." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:294 +msgid "" +"When a post from a non-member is received, the message's\n" +" sender is matched against the list of explicitly\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n" +" >accepted</a>,\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held</" +"a>,\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n" +" >rejected</a> (bounced), and\n" +" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n" +" >discarded</a> addresses. If no match is found, then this " +"action\n" +" is taken." +msgstr "Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n" +"người đã gởi thư được khớp với danh sách các địa chỉ\n" +"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">được chấp nhận</" +"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại</" +"a>,\n" +"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> " +"(bị nảy về), và <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers" +"\">bị hủy</a> một cách dứt khoát.\n" +"Nếu không tìm thấy điều khớp, hành động này được làm." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:306 +msgid "" +"Should messages from non-members, which are automatically\n" +" discarded, be forwarded to the list moderator?" +msgstr "Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n" +"nên được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư không?" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:310 +msgid "" +"Text to include in any rejection notice to be sent to\n" +" non-members who post to this list. This notice can include\n" +" the list's owner address by %%(listowner)s and replaces the\n" +" internally crafted default message." +msgstr "Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n" +"cho người không thành viên đã gởi thư cho hộp thư này.\n" +"Thông báo này có thể gồm địa chỉ thư của người sở hữu hộp thư,\n" +"dùng %%(listowner)s, và thay thế thông điệp đã tạo nội bộ." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:318 +msgid "" +"This section allows you to configure various filters based on\n" +" the recipient of the message." +msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n" +"đựa vào người nhận thư." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:321 +msgid "Recipient filters" +msgstr "Bộ lọc người nhận" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:325 +msgid "" +"Must posts have list named in destination (to, cc) field\n" +" (or be among the acceptable alias names, specified below)?" +msgstr "Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường đích\n" +"(To: [Cho :], Cc [Chép cho]), hoặc gồm nó trong những tên\n" +"bí danh đã chấp nhận, được ghi rõ bên dưới không?" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:328 +msgid "" +"Many (in fact, most) spams do not explicitly name their\n" +" myriad destinations in the explicit destination addresses - in\n" +" fact often the To: field has a totally bogus address for\n" +" obfuscation. The constraint applies only to the stuff in the\n" +" address before the '@' sign, but still catches all such spams.\n" +"\n" +" <p>The cost is that the list will not accept unhindered any\n" +" postings relayed from other addresses, unless\n" +"\n" +" <ol>\n" +" <li>The relaying address has the same name, or\n" +"\n" +" <li>The relaying address name is included on the options " +"that\n" +" specifies acceptable aliases for the list.\n" +"\n" +" </ol>" +msgstr "Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát các đích\n" +"vô số của chúng trong những địa chỉ đích dứt khoát —\n" +"thật là thường trường « To: » (Cho :) chứa một địa chỉ giả hoàn toàn\n" +"để ẩn trường hợp thật. Giới hạn này áp dụng chỉ vào phần địa chỉ thư\n" +"nằm trước dấu a còng « @ », nhưng mà vẫn còn bắt các thư rác như vậy.\n" +"\n" +"<p>Mặt khác, vì giới hạn này, hộp thư sẽ không chấp nhận vô hạn\n" +"thư nào được tiếp lại từ địa chỉ khác, trừ :\n" +"\n" +"<ol><li>Địa chỉ thư tiếp lại có cùng tên, hoặc\n" +"\n" +"<li>Tên địa chỉ thư tiếp lại được gồm trong những tùy chọn\n" +"ghi rõ các bí danh do hộp thư này chấp nhận.\n" +"\n" +"</ol>" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:346 +msgid "" +"Alias names (regexps) which qualify as explicit to or cc\n" +" destination names for this list." +msgstr "Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n" +"tên đích To: hay Cc: dứt khoát cho hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:349 +msgid "" +"Alternate addresses that are acceptable when\n" +" `require_explicit_destination' is enabled. This option takes " +"a\n" +" list of regular expressions, one per line, which is matched\n" +" against every recipient address in the message. The matching " +"is\n" +" performed with Python's re.match() function, meaning they are\n" +" anchored to the start of the string.\n" +" \n" +" <p>For backwards compatibility with Mailman 1.1, if the regexp\n" +" does not contain an `@', then the pattern is matched against " +"just\n" +" the local part of the recipient address. If that match fails, " +"or\n" +" if the pattern does contain an `@', then the pattern is " +"matched\n" +" against the entire recipient address.\n" +" \n" +" <p>Matching against the local part is deprecated; in a future\n" +" release, the pattern will always be matched against the entire\n" +" recipient address." +msgstr "Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explicit_destination »\n" +"(cần thiết đích dứt khoát) được bật. Tùy chọn này chấp nhận\n" +"một danh sách biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n" +"mà được khớp với mỗi địa chỉ thư của người nhận trong thư đó.\n" +"Việc khớp được thực hiện bằng hàm « re.match() » của Python,\n" +"có nghĩa là chúng được cụ neo vào đầu chuỗi.\n" +"\n" +"<p>Để tương thích ngược với phần mềm Mailman phiên bản 1.1,\n" +"nếu biểu thức chính quy không chứa một dấu a còng « @ »,\n" +"mẫu được khớp với chỉ phần cục bộ của địa chỉ người nhận.\n" +"Nếu việc khớp đó thất bại, hoặc nếu mẫu có phải chứa một « @ »,\n" +"mẫu được khớp với toàn bộ địa chỉ người nhận.\n" +"\n" +"<p>Việc khớp với phần cục bộ bị phản đối, trong một phiên bản tương lai,\n" +"mẫu sẽ luôn luôn được khớp với toàn bộ địa chỉ thư của người nhận." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:367 +msgid "Ceiling on acceptable number of recipients for a posting." +msgstr "Giới hạn số người nhận tối đa khả thủ khi gởi thư." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:369 +msgid "" +"If a posting has this number, or more, of recipients, it is\n" +" held for admin approval. Use 0 for no ceiling." +msgstr "Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n" +"hoặc nhiều hơn, nó được giữ lại cho quản trị tán thành.\n" +"0 có nghĩa là vô hạn." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:374 +msgid "" +"This section allows you to configure various anti-spam\n" +" filters posting filters, which can help reduce the amount of " +"spam\n" +" your list members end up receiving.\n" +" " +msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư đã gởi\n" +"chống thư rác, mà có thể giúp đỡ giảm số thư rác được nhận\n" +"cuối cùng bởi những thành viên của hộp thư này." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:379 +msgid "Header filters" +msgstr "Bộ lọc dòng đầu" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:382 +msgid "Filter rules to match against the headers of a message." +msgstr "Các quy tắc lọc để khớp với những dòng đầu của thư." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:384 +msgid "" +"Each header filter rule has two parts, a list of regular\n" +" expressions, one per line, and an action to take. Mailman\n" +" matches the message's headers against every regular expression " +"in\n" +" the rule and if any match, the message is rejected, held, or\n" +" discarded based on the action you specify. Use <em>Defer</em> " +"to\n" +" temporarily disable a rule.\n" +"\n" +" You can have more than one filter rule for your list. In that\n" +" case, each rule is matched in turn, with processing stopped " +"after\n" +" the first match.\n" +"\n" +" Note that headers are collected from all the attachments \n" +" (except for the mailman administrivia message) and\n" +" matched against the regular expressions. With this feature,\n" +" you can effectively sort out messages with dangerous file\n" +" types or file name extensions." +msgstr "Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n" +"biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n" +"và một hành động cần làm. Trình Mailman khớp những dòng\n" +"đầu của thư với mỗi biểu thức chính quy trong quy tắc đó,\n" +"và nếu khớp gì, thư đó bị từ chối. được giữ lại, hoặc bị hủy,\n" +"đựa vào hành động bạn đã ghi rõ. Hãy dùng <em>Hoãn</em>\n" +"để tắt tạm quy tắc.\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt nhiều quy tắc lọc cho cùng một hộp thư.\n" +"Trong trường hợp này, mỗi quy tắc được khớp lần lượt,\n" +"và việc xử lý dừng sau khi khớp điều thứ nhất.\n" +"\n" +"Ghi chú rằng các dòng đầu được tập hợp từ mọi tập tin đính kèm\n" +"(trừ thư linh tinh quản lý Mailman) và được khớp với những\n" +"biểu thức chính quy. Bằng cách sử dụng tính năng này,\n" +"bạn có thể lọc ra hữu hiệu các thư chứa kiểu tập tin hoặc\n" +"phần mở rộng tập tin nguy hiểm." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:401 +msgid "Legacy anti-spam filters" +msgstr "Bộ lọc cũ chống thư rác" + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:404 +msgid "Hold posts with header value matching a specified regexp." +msgstr "Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n" +"đã ghi rõ." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:405 +msgid "" +"Use this option to prohibit posts according to specific\n" +" header values. The target value is a regular-expression for\n" +" matching against the specified header. The match is done\n" +" disregarding letter case. Lines beginning with '#' are " +"ignored\n" +" as comments.\n" +"\n" +" <p>For example:<pre>to: .*@public.com </pre> says to hold all\n" +" postings with a <em>To:</em> mail header containing '@public." +"com'\n" +" anywhere among the addresses.\n" +"\n" +" <p>Note that leading whitespace is trimmed from the regexp. " +"This\n" +" can be circumvented in a number of ways, e.g. by escaping or\n" +" bracketing it." +msgstr "Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số giá trị\n" +"dòng đầu đặc biệt. Giá trị đích là một biểu thức chính quy để khớp\n" +"với dòng đầu đã ghi rõ. Việc khớp không phân biệt chữ hoa/thường.\n" +"Dòng nào bắt đầu với « # » bị bỏ qua (giả sử là chú thích).\n" +"\n" +"<p>Lấy thí dụ :<pre>to: .*@công.com </pre> nói cần giữ lại\n" +"mọi thư có dòng đầu <em>To:</em> chứa « @công.com »\n" +"trong những địa chỉ thư.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú rằng dấu cách đi trước nào bị xén ra biểu thức chính quy.\n" +"Có thể tránh trường hợp này bằng một số cách khác nhau,\n" +"v.d. bằng cách thoát dấu cách, hoặc đặt nó giữa hai dấu ngoặc." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:485 +msgid "" +"Header filter rules require a pattern.\n" +" Incomplete filter rules will be ignored." +msgstr "Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n" +"Quy tắc lọc không hoàn tất sẽ bị bỏ qua." + +#:Mailman/Gui/Privacy.py:493 +msgid "" +"The header filter rule pattern\n" +" '%(safepattern)s' is not a legal regular expression. This\n" +" rule will be ignored." +msgstr "Mẫu quy tắc lọc dòng đầu\n" +"« %(safepattern)s » không phải là một biểu thức chính quy đúng.\n" +"Như thế thì quy tắc này sẽ bị bỏ qua." + +#:Mailman/Gui/Topics.py:36 +msgid "Topics" +msgstr "Chủ đề" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:44 +msgid "List topic keywords" +msgstr "Liệt kê các từ khoá chủ đề" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:46 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:46 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:47 +msgid "Should the topic filter be enabled or disabled?" +msgstr "Bộ lọc chủ đề nên được bật hoặc tắt?" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:49 +msgid "" +"The topic filter categorizes each incoming email message\n" +" according to <a\n" +" href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html" +"\">regular\n" +" expression filters</a> you specify below. If the message's\n" +" <code>Subject:</code> or <code>Keywords:</code> header contains " +"a\n" +" match against a topic filter, the message is logically placed\n" +" into a topic <em>bucket</em>. Each user can then choose to " +"only\n" +" receive messages from the mailing list for a particular topic\n" +" bucket (or buckets). Any message not categorized in a topic\n" +" bucket registered with the user is not delivered to the list.\n" +"\n" +" <p>Note that this feature only works with regular delivery, " +"not\n" +" digest delivery.\n" +"\n" +" <p>The body of the message can also be optionally scanned for\n" +" <code>Subject:</code> and <code>Keywords:</code> headers, as\n" +" specified by the <a\n" +" href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit" +"\">topics_bodylines_limit</a>\n" +" configuration variable." +msgstr "Bộ lọc chủ đề phân loại mỗi thư mới đến tùy theo những\n" +"<a href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\">bộ lọc biểu " +"thức chính quy</a> bạn ghi rõ bên dưới.\n" +"Nếu dòng đầu <code>Subject:</code> (Chủ đề) hoặc <code>Keywords:</code>\n" +"(Từ khoá) chứa điều khớp bộ lọc chủ đề nào, thư được lọc hợp lý vào một\n" +"<em>cái xô</em> chủ đề. Mỗi người dùng có thể chọn nhận thư\n" +"từ hộp thư theo một số cái xô chủ đề đặc biệt. Thư nào\n" +"không được phân loại vào cái xô chủ đề được đăng ký\n" +"với người dùng không được phát cho hộp thư.\n" +"\n" +"<p>Ghi chú rằng tính năng này hoạt động chỉ với việc phát thư chuẩn,\n" +"không phải với việc phát bó thư.\n" +"\n" +"<p>Thân của thư cũng có thể được quết lại tùy chọn để tìm dòng đầu\n" +"<code>Subject:</code> và <code>Keywords:</code>, như được ghi rõ trong\n" +"biến cấu hình <a href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit" +"\">topics_bodylines_limit</a> (giới hận các dòng thân các chủ đề)." + +#:Mailman/Gui/Topics.py:70 +msgid "How many body lines should the topic matcher scan?" +msgstr "Bộ khớp chủ đề nên quết bao nhiều dòng của thân thư?" + +#:Mailman/Gui/Topics.py:72 +msgid "" +"The topic matcher will scan this many lines of the message\n" +" body looking for topic keyword matches. Body scanning stops " +"when\n" +" either this many lines have been looked at, or a non-header-" +"like\n" +" body line is encountered. By setting this value to zero, no " +"body\n" +" lines will be scanned (i.e. only the <code>Keywords:</code> " +"and\n" +" <code>Subject:</code> headers will be scanned). By setting " +"this\n" +" value to a negative number, then all body lines will be " +"scanned\n" +" until a non-header-like line is encountered.\n" +" " +msgstr "Bộ khớp chủ đề sẽ quét số dòng này của thân thư\n" +"khi tìm điều khớp từ khoá chủ đề. Việc quét thân dừng\n" +"chỉ hoặc khi đã xem số dòng này, hoặc khi gặp dòng thân\n" +"không phải kiểu dòng đầu. Khi giá trị này được đặt thành 0,\n" +"không có dòng thân sẽ được quét (tức là sẽ quét chỉ những dòng\n" +"đầu kiểu <code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề) " +"thôi.\n" +"Khi giá trị này đựơc đặt thành một số âm, sẽ quét mọi dòng thân\n" +"cho đến khi gặp một dòng không phải kiểu dòng đầu.\n" +" " + +#:Mailman/Gui/Topics.py:83 +msgid "Topic keywords, one per line, to match against each message." +msgstr "Các từ khoá chủ đề, một điều trên mỗi dòng, để khớp với mỗi thư." + +#:Mailman/Gui/Topics.py:85 +msgid "" +"Each topic keyword is actually a regular expression, which is\n" +" matched against certain parts of a mail message, specifically " +"the\n" +" <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code> message " +"headers.\n" +" Note that the first few lines of the body of the message can " +"also\n" +" contain a <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code>\n" +" \"header\" on which matching is also performed." +msgstr "Mỗi từ khoá chủ đề thật sự là biểu thức chính quy, mà được khớp\n" +"với một số phần nào đó của thư điện tử, đặc biệt là những dòng đầu\n" +"<code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề).\n" +"Ghi chú rằng vài dòng thứ nhất của thư cũng có thể chứa dòng đầu\n" +"<code>Keywords:</code> và <code>Subject:</code> với mà\n" +"việc khớp cũng được thực hiện." + +#:Mailman/Gui/Topics.py:123 +msgid "" +"Topic specifications require both a name and\n" +" a pattern. Incomplete topics will be ignored." +msgstr "Đặc tả chủ đề cần thiết cả tên lẫn mẫu đều.\n" +"Chủ đề không hoàn tất sẽ bị bỏ qua." + +#:Mailman/Gui/Topics.py:132 +msgid "" +"The topic pattern '%(safepattern)s' is not a\n" +" legal regular expression. It will be discarded." +msgstr "Mẫu chủ đề « %(safepattern)s » không phải là\n" +"biểu thức chính quy đúng nên bị hủy." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:25 +msgid "Mail<->News gateways" +msgstr "Cổngnbsp;ranbsp;Thưnbsp;vànbsp;Tinnbsp;tức" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:35 +msgid "Mail-to-News and News-to-Mail gateway services." +msgstr "Dịch vụ Thư-đến-Tin-tức và Tin-tức-đến-Thư." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:37 +msgid "News server settings" +msgstr "Thiết lập trình phục vụ tin tức" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:40 +msgid "The hostname of the machine your news server is running on." +msgstr "Tên máy của máy nơi trình phục vụ tin tức đang chạy." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:41 +msgid "" +"This value may be either the name of your news server, or\n" +" optionally of the format name:port, where port is a port " +"number.\n" +"\n" +" The news server is not part of Mailman proper. You have to\n" +" already have access to an NNTP server, and that NNTP server " +"must\n" +" recognize the machine this mailing list runs on as a machine\n" +" capable of reading and posting news." +msgstr "Giá trị có thể là hoặc tên của trình phục vụ tin tức,\n" +"hoặc (tùy chọn) có dạng « tên:cổng » khi cổng là số hiệu cổng.\n" +"\n" +"Trình phục vụ tin tức không phải thuộc về phần mềm Mailman.\n" +"Bạn phải có truy cấp với một trình phục vụ NNTP,\n" +"và trình phục vụ NNTP phải nhận diện máy nơi hộp thư chung\n" +"chạy là máy có khả năng đọc và gởi bài tin." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:50 +msgid "The name of the Usenet group to gateway to and/or from." +msgstr "Tên của nhóm Usenet đến/từ mà cần tạo cổng ra." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:53 +msgid "" +"Should new posts to the mailing list be sent to the\n" +" newsgroup?" +msgstr "Thư mới được gởi cho hộp thư cũng nên được gởi\n" +"cho nhóm tin không?" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:57 +msgid "" +"Should new posts to the newsgroup be sent to the mailing\n" +" list?" +msgstr "Thư mới được gởi cho nhóm tin cũng nên được gởi\n" +"cho hộp thư không?" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:60 +msgid "Forwarding options" +msgstr "Tùy chọn chuyển tiếp" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:63 +msgid "Moderated" +msgstr "Đã điều tiết" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:63 +msgid "Open list, moderated group" +msgstr "Hộp thư mở, nhóm đã điều tiết" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:66 +msgid "The moderation policy of the newsgroup." +msgstr "Chính sách điều tiết của nhóm tin." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:68 +msgid "" +"This setting determines the moderation policy of the\n" +" newsgroup and its interaction with the moderation policy of " +"the\n" +" mailing list. This only applies to the newsgroup that you are\n" +" gatewaying <em>to</em>, so if you are only gatewaying from\n" +" Usenet, or the newsgroup you are gatewaying to is not " +"moderated,\n" +" set this option to <em>None</em>.\n" +"\n" +" <p>If the newsgroup is moderated, you can set this mailing " +"list\n" +" up to be the moderation address for the newsgroup. By " +"selecting\n" +" <em>Moderated</em>, an additional posting hold will be placed " +"in\n" +" the approval process. All messages posted to the mailing list\n" +" will have to be approved before being sent on to the " +"newsgroup,\n" +" or to the mailing list membership.\n" +"\n" +" <p><em>Note that if the message has an <tt>Approved</tt> " +"header\n" +" with the list's administrative password in it, this hold test\n" +" will be bypassed, allowing privileged posters to send messages\n" +" directly to the list and the newsgroup.</em>\n" +"\n" +" <p>Finally, if the newsgroup is moderated, but you want to " +"have\n" +" an open posting policy anyway, you should select <em>Open " +"list,\n" +" moderated group</em>. The effect of this is to use the normal\n" +" Mailman moderation facilities, but to add an <tt>Approved</tt>\n" +" header to all messages that are gatewayed to Usenet." +msgstr "Thiết lập này quyết định chính sách điều tiết của nhóm tin\n" +"và cách nó tương tác với chính sách điều tiết của hộp thư.\n" +"Nó áp dụng chỉ với nhóm tin <em>đến</em> mà bạn tạo cổng ra,\n" +"vì vậy nếu bạn chỉ cần tạo cổng ra <em>từ</em> Usenet,\n" +"hoặc nếu nhóm tin đến mà bạn cần tạo cổng ra không phải\n" +"được điều tiết, hãy đặt tùy chọn này thành <em>Không có</em>.\n" +"\n" +"<p>Nếu nhóm tin được điều tiết, bạn có thể thiết lập\n" +"hộp thư chung này là địa chỉ điều tiết cho nhóm tin.\n" +"Khi bạn chọn <em>Đã điều tiết</em>, việc giữ lại thư đã gởi thêm\n" +"sẽ được để vào tiến trình tán thành. Mọi thư được gởi cho\n" +"hốp thư chung sẽ phải được tán thành trước khi được gởi tiếp\n" +"cho nhóm tin, hoặc cho các thành viên của hộp thư chung.\n" +"\n" +"<p><em>Ghi chú rằng nếu thư có dòng đầu <tt>Approved</tt>\n" +"(đã tán thành) chứa mật khẩu quản lý của hộp thư, việc thử ra\n" +"giữ lại này sẽ bị bỏ qua, cho phép người có quyền gởi thư\n" +"trực tiếp cho hộp thư chung và nhóm tin.</em>\n" +"\n" +"<p>Cuối cùng, nếu nhóm tin đã điều tiết, nhưng bạn vẫn còn\n" +"muốn có chính sách gởi thư mở, bạn nên chọn <em>Hộp thư mở,\n" +"nhóm đã điều tiết</em>. HIệu ứng là những khả năng điều tiết\n" +"Mailman chuẩn sẽ được dùng, nhưng một dòng đầu <tt>Approved</tt>\n" +"(đã tán thành) sẽ cũng được thêm vào mọi thư đã được gởi\n" +"qua cổng ra cho Usenet." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:94 +msgid "Prefix <tt>Subject:</tt> headers on postings gated to news?" +msgstr "Thêm dòng đầu <tt>Subject:</tt> vào đầu mọi thư được gởi cho nhóm tin qua " +"cổng ra không?" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:95 +msgid "" +"Mailman prefixes <tt>Subject:</tt> headers with\n" +" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">text you can\n" +" customize</a> and normally, this prefix shows up in messages\n" +" gatewayed to Usenet. You can set this option to <em>No</em> " +"to\n" +" disable the prefix on gated messages. Of course, if you turn " +"off\n" +" normal <tt>Subject:</tt> prefixes, they won't be prefixed for\n" +" gated messages either." +msgstr "Trình Mailman thêm vào đầu các dòng đầu <tt>Subject:</tt> (Chủ đề)\n" +"<a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">một đoạn tự chọn</a>, và bình " +"thường thông tin này\n" +"được hiển thị trong các thư được gởi cho Usenet qua cổng ra.\n" +"Bạn có thể đặt tùy chọn này thành <em>Không</em>\n" +"để tắt tiền tố này trong thư đã gởi qua cổng ra. Tất nhiên,\n" +"nếu bạn tắt các tiền tố <tt>Subject:</tt> chuẩn, cũng tắt chúng\n" +"trong thư đã gởi qua cổng ra." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:103 +msgid "Mass catch up" +msgstr "Bắt kịp hàng loạt" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:106 +msgid "Should Mailman perform a <em>catchup</em> on the newsgroup?" +msgstr "Mailman nên <em>bắt kịp</em> nhóm tin không?" + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:107 +msgid "" +"When you tell Mailman to perform a catchup on the newsgroup,\n" +" this means that you want to start gating messages to the " +"mailing\n" +" list with the next new message found. All earlier messages on\n" +" the newsgroup will be ignored. This is as if you were reading\n" +" the newsgroup yourself, and you marked all current messages as\n" +" <em>read</em>. By catching up, your mailing list members will\n" +" not see any of the earlier messages." +msgstr "Khi bạn báo trình Mailman thực hiện việc bắt kịp nhóm tin,\n" +"có nghĩa là bạn muốn bắt đầu gởi thư cho nhóm tin qua cổng ra,\n" +"bắt đầu với thư mới kế tiếp được gặp. Như thế thì mọi thư cũ hơn\n" +"trong nhóm tin sẽ bị bỏ qua. Trường hợp này giống như\n" +"bạn đang tự đọc nhóm tin, và đã đánh dấu mọi thư hiện thời <em>đã đọc</em>.\n" +"Khi Mailman đã bắt kịp nhóm tin, các thành viên của hộp thư\n" +"không xem thư cũ hơn nào." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:121 +msgid "Mass catchup completed" +msgstr "Mới bắt kịp xong." + +#:Mailman/Gui/Usenet.py:133 +msgid "" +"You cannot enable gatewaying unless both the\n" +" <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">news server field</a> " +"and\n" +" the <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">linked\n" +" newsgroup</a> fields are filled in." +msgstr "Bạn không thể bật khả năng gởi thư qua cổng ra\n" +"trừ khi trường kiểu cả <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">trình phục vụ " +"tin tức</a>\n" +"lẫn <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">nhóm tin đã liên kết</a> " +"đều được điền đầy." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:47 +msgid "%(listinfo_link)s list run by %(owner_link)s" +msgstr "Hộp thư chung %(listinfo_link)s này được chạy bởi %(owner_link)s" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:55 +msgid "%(realname)s administrative interface" +msgstr "Giao diện quản trị của hộp thư chung %(realname)s" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:56 +msgid " (requires authorization)" +msgstr " (cần thiết xác thực)" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:59 +msgid "Overview of all %(hostname)s mailing lists" +msgstr "Toàn cảnh của mọi hộp thư chung trên %(hostname)s" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:80 +msgid "<em>(1 private member not shown)</em>" +msgstr "<em>(Không hiển thị 1 thành viên riêng)</em>" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:82 +msgid "<em>(%(num_concealed)d private members not shown)</em>" +msgstr "<em>(Không hiển thị %(num_concealed)d thành viên riêng)</em>" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:138 +msgid "; it was disabled by you" +msgstr "; do bạn tắt" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:140 +msgid "; it was disabled by the list administrator" +msgstr "; do quản trị hộp thư tắt" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:144 +msgid "" +"; it was disabled due to excessive bounces. The\n" +" last bounce was received on %(date)s" +msgstr "; bị tắt do quá nhiều thư đã nảy về. Thư nảy về\n" +"cuối cùng được nhận vào ngày %(date)s" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:147 +msgid "; it was disabled for unknown reasons" +msgstr "; bị tắt, không biết sao" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:149 +msgid "Note: your list delivery is currently disabled%(reason)s." +msgstr "Ghi chú : khả năng phát thư cho bạn hiện thời bị tắt %(reason)s" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:152 +msgid "Mail delivery" +msgstr "Phát thư" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:154 Mailman/HTMLFormatter.py:299 +msgid "the list administrator" +msgstr "quản trị hộp thư" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:155 +msgid "" +"<p>%(note)s\n" +"\n" +" <p>You may have disabled list delivery intentionally,\n" +" or it may have been triggered by bounces from your email\n" +" address. In either case, to re-enable delivery, change the\n" +" %(link)s option below. Contact %(mailto)s if you have any\n" +" questions or need assistance." +msgstr "<p>%(note)s\n" +"\n" +"<p>Có lẽ bạn đã tắt nó có ý, hoặc nó bị tắt do nhiều thư\n" +"đã nảy về từ địa chỉ thư điện tử của bạn. Trong cả trường hợp này,\n" +"để bật lại khả năng phát thư, bạn hãy thay đổi tùy chọn\n" +"%(link)s bên dưới. Liên lạc với %(mailto)s\n" +"nếu bạn gặp khó khăn nào." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:167 +msgid "" +"<p>We have received some recent bounces from your\n" +" address. Your current <em>bounce score</em> is %(score)s out of " +"a\n" +" maximum of %(total)s. Please double check that your subscribed\n" +" address is correct and that there are no problems with delivery " +"to\n" +" this address. Your bounce score will be automatically reset if\n" +" the problems are corrected soon." +msgstr "Chúng tôi đã nhận một số thư đã nảy về gần đầy từ địa chỉ thư của bạn.\n" +"<em>Điểm nảy về</em> hiện thời của bạn là %(score)s trên điểm tối đa %(total)" +"s.\n" +"Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ thư đăng ký của bạn là đúng,\n" +"và việc phát thư cho địa chỉ này không gặp khó khăn nào.\n" +"Điểm nảy về của bạn sẽ tự động được lập lại nếu vấn đề này được sửa sớm." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:179 +msgid "" +"(Note - you are subscribing to a list of mailing lists, so the %(type)s " +"notice will be sent to the admin address for your membership, %(addr)s.)<p>" +msgstr "(Ghi chú — bạn đang đăng ký với một danh sách các hộp thư chung,\n" +"vì vậy thư thông báo %(type)s sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý\n" +"cho tư cách thành viên của bạn, %(addr)s.)<p>" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:189 +msgid "" +"You will be sent email requesting confirmation, to\n" +" prevent others from gratuitously subscribing you." +msgstr "Bạn sẽ nhận một thư yêu cầu xác nhận,\n" +"để ngăn cản người khác đăng ký bạn không có lý do." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:192 +msgid "" +"This is a closed list, which means your subscription\n" +" will be held for approval. You will be notified of the list\n" +" moderator's decision by email." +msgstr "Hộp thư này có kiểu đã đóng, có nghĩa là yêu cầu đăng ký\n" +"của bạn cần thiết tác thành. Bạn sẽ nhận thư thông báo\n" +"quyết định của điều tiết viên của hộp thư chung này." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:195 Mailman/HTMLFormatter.py:202 +msgid "also " +msgstr "cũng " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:197 +msgid "" +"You will be sent email requesting confirmation, to\n" +" prevent others from gratuitously subscribing you. Once\n" +" confirmation is received, your request will be held for " +"approval\n" +" by the list moderator. You will be notified of the moderator's\n" +" decision by email." +msgstr "Bạn sẽ nhận thư yêu cầu xác nhận, để ngăn cản người khác\n" +"đăng ký bạn không có lý do. Một khi xác nhận, yêu cầu đăng ký\n" +"của bạn sẽ được giữ lại, cho điều tiết viên hộp thư tán thành.\n" +"Bạn sẽ nhận thư thông báo quyết định của điều tiết viên." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:206 +msgid "" +"This is %(also)sa private list, which means that the\n" +" list of members is not available to non-members." +msgstr "Hộp thư này %(also)s là riêng, có nghĩa là\n" +"danh sách các thành viên không sẵn sàng cho\n" +"người không thành viên xem." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:209 +msgid "" +"This is %(also)sa hidden list, which means that the\n" +" list of members is available only to the list administrator." +msgstr "Hộp thư này %(also)s bị ẩn, có nghĩa là danh sách\n" +"các thành viên sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư xem." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:212 +msgid "" +"This is %(also)sa public list, which means that the\n" +" list of members list is available to everyone." +msgstr "Hộp thư này %(also)s là công, có nghĩa là\n" +"danh sách các thành viên sẵn sàng cho mọi người xem." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:215 +msgid "" +" (but we obscure the addresses so they are not\n" +" easily recognizable by spammers)." +msgstr " (nhưng mà chúng tôi ẩn các địa chỉ\n" +"để ngăn cản người gởi thư rác dễ nhận diện)." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:220 +msgid "" +"<p>(Note that this is an umbrella list, intended to\n" +" have only other mailing lists as members. Among other things,\n" +" this means that your confirmation request will be sent to the\n" +" `%(sfx)s' account for your address.)" +msgstr "<p>(Ghi chú rằng đây là hộp thư cái ô, có các thành viên\n" +"chỉ là hộp thư chung khác. Trong một số lý do khác,\n" +"có nghĩa là yêu cầu xác nhận của bạn sẽ được gởi\n" +"cho tài khoản « %(sfx)s » cho địa chỉ bạn." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:249 +msgid "<b><i>either</i></b> " +msgstr "<b><i>hoặc</i></b> " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:254 +msgid "" +"To unsubscribe from %(realname)s, get a password reminder,\n" +" or change your subscription options %(either)senter your " +"subscription\n" +" email address:\n" +" <p><center> " +msgstr "Để bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s,\n" +"nhận lời nhắc nhở mật khẩu, hoặc thay đổi các tùy chọn đăng ký,\n" +"%(either)s nhập địa chỉ thư điện tử đã đăng ký của bạn:\n" +" <p><center> " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:261 +msgid "Unsubscribe or edit options" +msgstr "Bỏ đăng ký hoặc sửa đổi các tùy chọn" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:265 +msgid "" +"<p>... <b><i>or</i></b> select your entry from\n" +" the subscribers list (see above)." +msgstr "<p>... <b><i>hoặc</i></b> chọn mục nhập mình\n" +"trong danh sách các thành viên bên trên." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:267 +msgid "" +" If you leave the field blank, you will be prompted for\n" +" your email address" +msgstr "Nếu bạn bỏ trống trường này, bạn sẽ được nhắc\n" +"với địa chỉ thư mình" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:275 +msgid "" +"(<i>%(which)s is only available to the list\n" +" members.</i>)" +msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho các thành viên hộp thư thôi.</i>)" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:279 +msgid "" +"(<i>%(which)s is only available to the list\n" +" administrator.</i>)" +msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư thôi.</i>)" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:289 +msgid "Click here for the list of " +msgstr "Nhắp vào đây để xem danh sách " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:291 +msgid " subscribers: " +msgstr " người đã đăng ký: " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:293 +msgid "Visit Subscriber list" +msgstr "Xem danh sách người đã đăng ký:" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:296 +msgid "members" +msgstr "thành viên" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:297 +msgid "Address:" +msgstr "Địa chỉ :" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:300 +msgid "Admin address:" +msgstr "Địa chỉ quản trị :" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:303 +msgid "The subscribers list" +msgstr "Danh sách người đăng ký" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:305 +msgid " <p>Enter your " +msgstr " <p>Hãy nhập " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:307 +msgid " and password to visit the subscribers list: <p><center> " +msgstr " và mật khẩu của bạn để xem danh sách các người đã đăng ký : <p><center> " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:312 +msgid "Password: " +msgstr "Mật khẩu : " + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:316 +msgid "Visit Subscriber List" +msgstr "Xem danh sách người đăng ký" + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:346 +msgid "Once a month, your password will be emailed to you as a reminder." +msgstr "Hàng tháng, bạn sẽ nhận một thư chứa mật khẩu mình là lời nhắc nhở." + +#:Mailman/HTMLFormatter.py:392 +msgid "The current archive" +msgstr "Kho hiện thời" + +#:Mailman/Handlers/Acknowledge.py:59 +msgid "%(realname)s post acknowledgement" +msgstr "Báo nhận thư của %(realname)s" + +#:Mailman/Handlers/CalcRecips.py:68 +msgid "" +"Your urgent message to the %(realname)s mailing list was not authorized for\n" +"delivery. The original message as received by Mailman is attached.\n" +msgstr "Thư khẩn cấp do bạn gởi cho hộp thư chung %(realname)s\n" +"đã không được phép phát. Đính kèm thư này có thư gốc\n" +"như do trình Mailman nhận.\n" + +#:Mailman/Handlers/Emergency.py:29 +msgid "Emergency hold on all list traffic is in effect" +msgstr "Tính trạng giữ lại khẩn cấp toàn bộ giao thông của hộp thư này là hoạt động." + +#:Mailman/Handlers/Emergency.py:30 Mailman/Handlers/Hold.py:57 +msgid "Your message was deemed inappropriate by the moderator." +msgstr "Thư do bạn gởi đã do điều tiết viên quyết định là không thích hợp." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:52 +msgid "Sender is explicitly forbidden" +msgstr "Người gởi bị cấm dứt khoát" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:53 +msgid "You are forbidden from posting messages to this list." +msgstr "Ông/cô bị cấm gởi thư cho hộp thư chung này." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:56 +msgid "Post to moderated list" +msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư đã điều tiết" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:60 +msgid "Post by non-member to a members-only list" +msgstr "Thư đã gởi bởi người không thành viên cho hộp thư chỉ cho phép thành viên " +"gởi thư" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:61 +msgid "Non-members are not allowed to post messages to this list." +msgstr "Không cho phép người không thành viên gởi thư cho hộp thư này." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:64 +msgid "Posting to a restricted list by sender requires approval" +msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư bị giới hạn cần thiết tán thành" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:65 +msgid "This list is restricted; your message was not approved." +msgstr "Hộp thư này bị giới hạn: thư của bạn đã không được chấp nhận." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:68 +msgid "Too many recipients to the message" +msgstr "Thư có quá nhiều người nhận" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:69 +msgid "Please trim the recipient list; it is too long." +msgstr "Hãy gọn danh sách các người nhận: nó quá dài." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:72 +msgid "Message has implicit destination" +msgstr "Thư có đích ngầm" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:73 +msgid "" +"Blind carbon copies or other implicit destinations are\n" +"not allowed. Try reposting your message by explicitly including the list\n" +"address in the To: or Cc: fields." +msgstr "Không cho phép BCC (Bí mật Chếp Cho) hoặc đích ngầm khác nào\n" +"trong thư được gởi cho hộp thư chung này. Hãy cố gởi lại thư này,\n" +"bằng cách gồm dứt khoát địa chỉ thư của hộp thư\n" +"vào trường « To: » (Cho) hoặc « Cc: » (Chép Cho)." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:78 +msgid "Message may contain administrivia" +msgstr "Thư có thể chứa linh tinh quản lý" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:83 +msgid "" +"Please do *not* post administrative requests to the mailing\n" +"list. If you wish to subscribe, visit %(listurl)s or send a message with " +"the\n" +"word `help' in it to the request address, %(request)s, for further\n" +"instructions." +msgstr "Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n" +"cho hộp thư chung này. Nếu bạn muốn đăng ký,\n" +"hãy thăm trang Mạng %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n" +"chứa từ « help » (trợ giúp) trong thân cho địa chỉ\n" +"yêu cầu %(request)s, để nhận hướng dẫn thêm." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:89 +msgid "Message has a suspicious header" +msgstr "Thư chứa dòng đầu đáng ngờ" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:90 +msgid "Your message had a suspicious header." +msgstr "Thư của bạn chứa một dòng đầu đáng ngờ." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:100 +msgid "" +"Message body is too big: %(size)d bytes with a limit of\n" +"%(limit)d KB" +msgstr "Thư có thân quá lớn: %(size)d byte\n" +"khi giới hạn là %(limit)d KB." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:105 +msgid "" +"Your message was too big; please trim it to less than\n" +"%(kb)d KB in size." +msgstr "Bạn đã gởi một thư quá lớn: vui lòng gọn nó\n" +"thành kích cỡ nhỏ hơn %(kb)d KB." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:109 +msgid "Posting to a moderated newsgroup" +msgstr "Thư đã gởi cho một nhóm tin đã điều tiết" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:244 +msgid "Your message to %(listname)s awaits moderator approval" +msgstr "Thư do bạn gởi cho hộp thư chung %(listname)s\n" +"đang đợi điều tiết viên tán thành." + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:263 +msgid "%(listname)s post from %(sender)s requires approval" +msgstr "Thư %(listname)s do %(sender)s gởi cần thiết tán thành" + +#:Mailman/Handlers/Hold.py:270 +msgid "" +"If you reply to this message, keeping the Subject: header intact, Mailman " +"will\n" +"discard the held message. Do this if the message is spam. If you reply to\n" +"this message and include an Approved: header with the list password in it, " +"the\n" +"message will be approved for posting to the list. The Approved: header can\n" +"also appear in the first line of the body of the reply." +msgstr "Nếu bạn trả lời (Reply) cho thư này, không thay đổi dòng đầu chủ đề " +"(Subject),\n" +"trình Mailman sẽ hủy thư đã giữ lại. Hãy làm như thế nếu thư đó là rác.\n" +"Nếu bạn trả lời cho thư này, gồm một dòng đầu tán thành (Approved:)\n" +"chứa mật khẩu của hộp thư, thư đó sẽ được chấp nhận để gởi cho hộp thư " +"chung.\n" +"Dòng đầu tán thành cũng có thể xuất hiện trên dòng đầu của thư trả lời." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:59 +msgid "The message's content type was explicitly disallowed" +msgstr "Cấm dứt khoát nội dung của thư này." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:64 +msgid "The message's content type was not explicitly allowed" +msgstr "Không cho phép dứt khoát kiểu nội dung của thư này." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:72 +msgid "The message's file extension was explicitly disallowed" +msgstr "Cấm dứt khoát phần mở rộng tập tin của thư này." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:75 +msgid "The message's file extension was not explicitly allowed" +msgstr "Không cho phép dứt khoát mở rộng tập tin của thư này." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:87 +msgid "After content filtering, the message was empty" +msgstr "Sau khi lọc nội dung, thư rỗng." + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:232 +msgid "" +"The attached message matched the %(listname)s mailing list's content " +"filtering\n" +"rules and was prevented from being forwarded on to the list membership. " +"You\n" +"are receiving the only remaining copy of the discarded message.\n" +"\n" +msgstr "Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trình Mailman\n" +"nên bị ngăn cảm được chuyển tiếp cho các thành viên của hộp thư chung.\n" +"Bạn đang nhận bản sao duy nhất cua thư bị hủy này.\n" +"\n" + +#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:238 +msgid "Content filtered message notification" +msgstr "Thông báo thư đã lọc nội dung" + +#:Mailman/Handlers/Moderate.py:142 +msgid "" +"You are not allowed to post to this mailing list, and your message has been\n" +"automatically rejected. If you think that your messages are being rejected " +"in\n" +"error, contact the mailing list owner at %(listowner)s." +msgstr "Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n" +"nên thư do ông/cô gởi đã bị từ chối tự động. Nếu ông/cô xem là\n" +"hạn chế này không đúng, vui lòng liên lạc với người sở hữu\n" +"hộp thư tại %(listowner)s." + +#:Mailman/Handlers/Moderate.py:158 +msgid "Auto-discard notification" +msgstr "Thông báo hủy tự động" + +#:Mailman/Handlers/Moderate.py:161 +msgid "The attached message has been automatically discarded." +msgstr "Thư đính kèm đã bị hủy tự động." + +#:Mailman/Handlers/Replybot.py:74 +msgid "Auto-response for your message to the \"%(realname)s\" mailing list" +msgstr "Đáp ứng tự động cho thư do bạn gởi cho hộp thư chung « %(realname)s »." + +#:Mailman/Handlers/Replybot.py:107 +msgid "The Mailman Replybot" +msgstr "Trình trả lời Mailman" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:209 +msgid "" +"An embedded and charset-unspecified text was scrubbed...\n" +"Name: %(filename)s\n" +"Url: %(url)s\n" +msgstr "Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n" +"Tên: %(filename)s\n" +"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:219 +msgid "HTML attachment scrubbed and removed" +msgstr "Tập tin HTML đính kèm bị lau và gỡ bỏ" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:235 Mailman/Handlers/Scrubber.py:260 +msgid "" +"An HTML attachment was scrubbed...\n" +"URL: %(url)s\n" +msgstr "Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n" +"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:272 +msgid "no subject" +msgstr "không có chủ đề" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:273 +msgid "no date" +msgstr "không có ngày" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:274 +msgid "unknown sender" +msgstr "không biết người gởi" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:276 +msgid "" +"An embedded message was scrubbed...\n" +"From: %(who)s\n" +"Subject: %(subject)s\n" +"Date: %(date)s\n" +"Size: %(size)s\n" +"Url: %(url)s\n" +msgstr "Một thư nhúng đã bị lau...\n" +"Từ : %(who)s\n" +"Chủ đề : %(subject)s\n" +"Ngày : %(date)s\n" +"Kích cỡ : %(size)s\n" +"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:307 +msgid "" +"A non-text attachment was scrubbed...\n" +"Name: %(filename)s\n" +"Type: %(ctype)s\n" +"Size: %(size)d bytes\n" +"Desc: %(desc)s\n" +"Url : %(url)s\n" +msgstr "Một tập tin không văn bản đính kèm đã bị lau...\n" +"Tên: %(filename)s\n" +"Kiểu : %(ctype)s\n" +"Kích cỡ : %(size)d byte\n" +"Mô tả : %(desc)s\n" +"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:342 +msgid "Skipped content of type %(partctype)s\n" +msgstr "Đã bỏ qua nội dụng kiểu %(partctype)s\n" + +#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:382 +msgid "-------------- next part --------------\n" +msgstr "━━━━━━phần kế tiếp━━━━━━\n" + +#:Mailman/Handlers/SpamDetect.py:55 +msgid "The message headers matched a filter rule" +msgstr "Những dòng đầu của thư này đã khớp một quy tắc lọc" + +#:Mailman/Handlers/SpamDetect.py:132 +msgid "Message rejected by filter rule match" +msgstr "Thư bị từ chối vì khớp với quy tắc lọc" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:158 +msgid "%(realname)s Digest, Vol %(volume)d, Issue %(issue)d" +msgstr "Bó thư %(realname)s, Tập %(volume)d, Bản %(issue)d" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:204 +msgid "digest header" +msgstr "dòng đầu bó thư" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:207 +msgid "Digest Header" +msgstr "Dòng đầu bó thư" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:220 +msgid "Today's Topics:\n" +msgstr "Các chủ đề của hôm nay:\n" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:300 +msgid "Today's Topics (%(msgcount)d messages)" +msgstr "Các chủ đề của hôm nay (%(msgcount)d thư)" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:326 +msgid "[Message discarded by content filter]" +msgstr "[Thư bị hủy do bộ lọc nội dung]" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:354 +msgid "digest footer" +msgstr "dòng chân bó thư" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:357 +msgid "Digest Footer" +msgstr "Dòng chân bó thư" + +#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:371 +msgid "End of " +msgstr "Kết thúc của " + +#:Mailman/ListAdmin.py:295 +msgid "Posting of your message titled \"%(subject)s\"" +msgstr "Việc gởi thư của bạn có chủ đề « %(subject)s »" + +#:Mailman/ListAdmin.py:334 +msgid "Forward of moderated message" +msgstr "Việc chuyển tiếp thư đã điều tiết" + +#:Mailman/ListAdmin.py:390 +msgid "New subscription request to list %(realname)s from %(addr)s" +msgstr "Yêu cầu đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s" + +#:Mailman/ListAdmin.py:413 +msgid "Subscription request" +msgstr "Yêu cầu đang ký" + +#:Mailman/ListAdmin.py:442 +msgid "New unsubscription request from %(realname)s by %(addr)s" +msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s" + +#:Mailman/ListAdmin.py:465 +msgid "Unsubscription request" +msgstr "Yêu cầu bỏ đang ký" + +#:Mailman/ListAdmin.py:496 +msgid "Original Message" +msgstr "Thư gốc" + +#:Mailman/ListAdmin.py:499 +msgid "Request to mailing list %(realname)s rejected" +msgstr "Yêu cầu cho hộp thư chung %(realname)s bị từ chối" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:66 +msgid "" +"The mailing list `%(listname)s' has been created via the through-the-web\n" +"interface. In order to complete the activation of this mailing list, the\n" +"proper /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n" +"`newaliases' may also have to be run.\n" +"\n" +"Here are the entries for the /etc/aliases file:\n" +msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Mạng.\n" +"Để hoạt động xong hộp thư chung này, tập tin </etc/aliases>\n" +"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n" +"chạy chương trình « newaliases ».\n" +"\n" +"Đây là các mục nhập cần gồm trong tập tin </etc/aliases>:\n" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:77 +msgid "" +"To finish creating your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n" +"equivalent) file by adding the following lines, and possibly running the\n" +"`newaliases' program:\n" +msgstr "Để tạo xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n" +"tập tin </etc/aliases> (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n" +"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:82 +msgid "## %(listname)s mailing list" +msgstr "## Hộp thư chung %(listname)s" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:99 +msgid "Mailing list creation request for list %(listname)s" +msgstr "Yêu cầu tạo hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:113 +msgid "" +"The mailing list `%(listname)s' has been removed via the through-the-web\n" +"interface. In order to complete the de-activation of this mailing list, " +"the\n" +"appropriate /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n" +"`newaliases' may also have to be run.\n" +"\n" +"Here are the entries in the /etc/aliases file that should be removed:\n" +msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Mạng.\n" +"Để bất hoạt xong hộp thư chung này, tập tin </etc/aliases>\n" +"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n" +"chạy chương trình « newaliases ».\n" +"\n" +"Đây là các mục nhập cần gỡ bỏ ra trong tập tin </etc/aliases>:\n" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:123 +msgid "" +"\n" +"To finish removing your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n" +"equivalent) file by removing the following lines, and possibly running the\n" +"`newaliases' program:\n" +"\n" +"## %(listname)s mailing list" +msgstr "\n" +"Để gỡ bỏ xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n" +"tập tin </etc/aliases> (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n" +"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n" +"\n" +"## Hộp thư chung %(listname)s" + +#:Mailman/MTA/Manual.py:142 +msgid "Mailing list removal request for list %(listname)s" +msgstr "Yêu cầu gỡ bỏ hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:306 +msgid "checking permissions on %(file)s" +msgstr "đang kiểm tra quyền truy cập tập tin %(file)s" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:316 +msgid "%(file)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)" +msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:318 Mailman/MTA/Postfix.py:345 +#:Mailman/MTA/Postfix.py:356 bin/check_perms:123 bin/check_perms:145 +#:bin/check_perms:155 bin/check_perms:166 bin/check_perms:191 +#:bin/check_perms:208 bin/check_perms:234 bin/check_perms:257 +#:bin/check_perms:276 bin/check_perms:290 bin/check_perms:310 +#:bin/check_perms:347 +msgid "(fixing)" +msgstr "(đang sửa)" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:334 +msgid "checking ownership of %(dbfile)s" +msgstr "đang kiểm tra quyền sở hữu tập tin %(dbfile)s" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:342 +msgid "%(dbfile)s owned by %(owner)s (must be owned by %(user)s" +msgstr "Tập tin %(dbfile)s do %(owner)s sở hữu (phải do %(user)s sở hữu)" + +#:Mailman/MTA/Postfix.py:354 +msgid "%(dbfile)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)" +msgstr "quyền truy cập tập tin %(dbfile)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)" + +#:Mailman/MailList.py:216 +msgid "Your confirmation is required to join the %(listname)s mailing list" +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tham gia hộp thư chung %(listname)s" + +#:Mailman/MailList.py:227 +msgid "Your confirmation is required to leave the %(listname)s mailing list" +msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để rời đi ra hộp thư chung %(listname)s" + +#:Mailman/MailList.py:880 Mailman/MailList.py:1292 +msgid " from %(remote)s" +msgstr " từ %(remote)s" + +#:Mailman/MailList.py:913 +msgid "subscriptions to %(realname)s require moderator approval" +msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán " +"thành" + +#:Mailman/MailList.py:982 bin/add_members:242 +msgid "%(realname)s subscription notification" +msgstr "thông báo đăng ký với hộp thư chung %(realname)s" + +#:Mailman/MailList.py:1001 +msgid "unsubscriptions require moderator approval" +msgstr "các việc bỏ đăng ký cần thiết điều tiết viên tán thành" + +#:Mailman/MailList.py:1021 +msgid "%(realname)s unsubscribe notification" +msgstr "thông báo bỏ đăng ký với hộp thư chung %(realname)s" + +#:Mailman/MailList.py:1201 +msgid "subscriptions to %(name)s require administrator approval" +msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán " +"thành" + +#:Mailman/MailList.py:1464 +msgid "Last autoresponse notification for today" +msgstr "Thông báo đáp ứng tự động cuối cùng của hôm nay" + +#:Mailman/Queue/BounceRunner.py:310 +msgid "" +"The attached message was received as a bounce, but either the bounce format\n" +"was not recognized, or no member addresses could be extracted from it. " +"This\n" +"mailing list has been configured to send all unrecognized bounce messages " +"to\n" +"the list administrator(s).\n" +"\n" +"For more information see:\n" +"%(adminurl)s\n" +"\n" +msgstr "Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà hoặc dạng thức\n" +"nảy về không được nhận diện, hoặc không có địa chỉ thư thành viên\n" +"có thể được trích ra nó. Hộp thư chung này đã được cấu hình\n" +"để gởi mọi thư nảy về không được nhận diện cho quản trị hộp thư.\n" +"\n" +"Để tìm thông tin thêm, hãy xem:\n" +"%(adminurl)s\n" +"\n" + +#:Mailman/Queue/BounceRunner.py:320 +msgid "Uncaught bounce notification" +msgstr "Thông báo nảy về chưa bắt" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:92 +msgid "Ignoring non-text/plain MIME parts" +msgstr "Đang bỏ qua phần MIME nào khác text/plain (nhập thô)" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:148 +msgid "" +"The results of your email command are provided below.\n" +"Attached is your original message.\n" +msgstr "Bên dưới có kết quả của lệnh thư điện tử của bạn.\n" +"Đính kèm có thư gốc của bạn.\n" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:153 +msgid "- Results:" +msgstr "— Kết quả :" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:159 +msgid "" +"\n" +"- Unprocessed:" +msgstr "\n" +"— Chưa xử lý :" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:163 +msgid "" +"No commands were found in this message.\n" +"To obtain instructions, send a message containing just the word \"help\".\n" +msgstr "Không tìm thấy lệnh nào trong thư này.\n" +"Để được hướng dẫn, hãy gởi thư chứa chỉ từ « help » (trợ giúp).\n" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:168 +msgid "" +"\n" +"- Ignored:" +msgstr "\n" +"— Bị bỏ qua :" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:170 +msgid "" +"\n" +"- Done.\n" +"\n" +msgstr "\n" +"— Hoàn tất.\n" + +#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:194 +msgid "The results of your email commands" +msgstr "Kết quả của lệnh thư điện tử của bạn" + +#:Mailman/htmlformat.py:627 +msgid "Delivered by Mailman<br>version %(version)s" +msgstr "Phát do trình Mailman<br>phiên bản %(version)s" + +#:Mailman/htmlformat.py:628 +msgid "Python Powered" +msgstr "Chạy bằng Python" + +#:Mailman/htmlformat.py:629 +msgid "Gnu's Not Unix" +msgstr "GNU không phải là UNIX" + +#:Mailman/i18n.py:98 +msgid "Mon" +msgstr "T2" + +#:Mailman/i18n.py:98 +msgid "Thu" +msgstr "T5" + +#:Mailman/i18n.py:98 +msgid "Tue" +msgstr "T3" + +#:Mailman/i18n.py:98 +msgid "Wed" +msgstr "T4" + +#:Mailman/i18n.py:99 +msgid "Fri" +msgstr "T6" + +#:Mailman/i18n.py:99 +msgid "Sat" +msgstr "T7" + +#:Mailman/i18n.py:99 +msgid "Sun" +msgstr "CN" + +#:Mailman/i18n.py:103 +msgid "Apr" +msgstr "Th4" + +#:Mailman/i18n.py:103 +msgid "Feb" +msgstr "Th2" + +#:Mailman/i18n.py:103 +msgid "Jan" +msgstr "Th1" + +#:Mailman/i18n.py:103 +msgid "Jun" +msgstr "Th6" + +#:Mailman/i18n.py:103 +msgid "Mar" +msgstr "Th3" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Aug" +msgstr "Th8" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Dec" +msgstr "Th12" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Jul" +msgstr "Th7" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Nov" +msgstr "Th11" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Oct" +msgstr "Th10" + +#:Mailman/i18n.py:104 +msgid "Sep" +msgstr "Th9" + +#:Mailman/i18n.py:107 +msgid "Server Local Time" +msgstr "Giờ địa phương của trình phục vụ" + +#:Mailman/i18n.py:146 +msgid "" +"%(wday)s %(mon)s %(day)2i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s %(year)04i" +msgstr "%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s" + +#:bin/add_members:26 +msgid "" +"Add members to a list from the command line.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" add_members [options] listname\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --regular-members-file=file\n" +" -r file\n" +" A file containing addresses of the members to be added, one\n" +" address per line. This list of people become non-digest\n" +" members. If file is `-', read addresses from stdin. Note that\n" +" -n/--non-digest-members-file are deprecated synonyms for this " +"option.\n" +"\n" +" --digest-members-file=file\n" +" -d file\n" +" Similar to above, but these people become digest members.\n" +"\n" +" --welcome-msg=<y|n>\n" +" -w <y|n>\n" +" Set whether or not to send the list members a welcome message,\n" +" overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting is.\n" +"\n" +" --admin-notify=<y|n>\n" +" -a <y|n>\n" +" Set whether or not to send the list administrators a notification " +"on\n" +" the success/failure of these subscriptions, overriding whatever the\n" +" list's `admin_notify_mchanges' setting is.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" listname\n" +" The name of the Mailman list you are adding members to. It must\n" +" already exist.\n" +"\n" +"You must supply at least one of -r and -d options. At most one of the\n" +"files can be `-'.\n" +msgstr "Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" add_members [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --regular-members-file=tập_tin\n" +" -r file\n" +"\tMột tập tin chứa địa chỉ của các thành viên cần thêm,\n" +"một địa chỉ trên mỗi dòng. Danh sách người này sẽ xảy ra thành viên\n" +"không nhận bó thư. Nếu tập_tin này là « - », lệnh này đọc các địa chỉ\n" +"từ thiết bị nhập chuẩn. Ghi chú rằng « -n » và « --non-digest-members-file " +"»\n" +"là đối số đồng nghĩa bị phản đối cho tùy chọn này.\n" +"\n" +" --digest-members-file=TẬP_TIN\n" +" -d file\n" +"\tTương đương với lệnh trên, còn những người này xảy ra\n" +"thành viên nhận bó thư.\n" +"\n" +" --welcome-msg=<y|n>\n" +" -w <y|n>\n" +"\tBật/tắt khả năng gởi thư chào đón cho người mới đăng ký\n" +"(y|n là có|không). Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n" +"« send_welcome_msg » của hộp thư đó.\n" +"\n" +" --admin-notify=<y|n>\n" +" -a <y|n>\n" +"\tBật/tắt khả năng gởi thư thông báo cho quản trị hộp thư biết\n" +"việc đăng ký thành công chưa. Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n" +"« admin_notify_mchanges » của hộp thư đó.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tHiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" +"\n" +" listname\n" +"\tTên của hộp thư chung Mailman nơi bạn đang thêm thành viên.\n" +"Nó phải đã có.\n" +"\n" +"Bạn phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -r » và « -d ».\n" +"Chỉ một của những tập tin này có thể là « - ».\n" + +#:bin/add_members:137 +msgid "Already a member: %(member)s" +msgstr "Đã thành viên: %(member)s" + +#:bin/add_members:140 +msgid "Bad/Invalid email address: blank line" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : dòng rỗng" + +#:bin/add_members:142 +msgid "Bad/Invalid email address: %(member)s" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : %(member)s" + +#:bin/add_members:144 +msgid "Hostile address (illegal characters): %(member)s" +msgstr "Địa chỉ thư đối nghịch (ký tự bị cấm): %(member)s" + +#:bin/add_members:146 +msgid "Subscribed: %(member)s" +msgstr "Đã đăng ký : %(member)s" + +#:bin/add_members:191 +msgid "Bad argument to -w/--welcome-msg: %(arg)s" +msgstr "Đối sô sai tới « -w » / « --welcome-msg »: %(arg)s" + +#:bin/add_members:198 +msgid "Bad argument to -a/--admin-notify: %(arg)s" +msgstr "Đối sô sai tới « -a » / « --admin-notify »: %(arg)s" + +#:bin/add_members:204 +msgid "Cannot read both digest and normal members from standard input." +msgstr "Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn." + +#:bin/add_members:210 bin/config_list:109 bin/config_list.orig:105 +#:bin/find_member:97 bin/inject:90 bin/list_admins:89 bin/list_members:232 +#:bin/sync_members:222 cron/bumpdigests:86 +msgid "No such list: %(listname)s" +msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s" + +#:bin/add_members:230 bin/change_pw:158 bin/check_db:114 bin/discard:83 +#:bin/sync_members:244 bin/update:564 cron/bumpdigests:78 +msgid "Nothing to do." +msgstr "Không có gì cần làm." + +#:bin/arch:19 +msgid "" +"Rebuild a list's archive.\n" +"\n" +"Use this command to rebuild the archives for a mailing list. You may want " +"to\n" +"do this if you edit some messages in an archive, or remove some messages " +"from\n" +"an archive.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] <listname> [<mbox>]\n" +"\n" +"Where options are:\n" +" -h / --help\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +" Make the archiver output less verbose.\n" +"\n" +" --wipe\n" +" First wipe out the original archive before regenerating. You " +"usually\n" +" want to specify this argument unless you're generating the archive " +"in\n" +" chunks.\n" +"\n" +" -s N\n" +" --start=N\n" +" Start indexing at article N, where article 0 is the first in the " +"mbox.\n" +" Defaults to 0.\n" +"\n" +" -e M\n" +" --end=M\n" +" End indexing at article M. This script is not very efficient with\n" +" respect to memory management, and for large archives, it may not be\n" +" possible to index the mbox entirely. For that reason, you can " +"specify\n" +" the start and end article numbers.\n" +"\n" +"Where <mbox> is the path to a list's complete mbox archive. Usually this " +"will\n" +"be some path in the archives/private directory. For example:\n" +"\n" +"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n" +"\n" +"<mbox> is optional. If it is missing, it is calculated.\n" +msgstr "Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n" +"\n" +"Hãy dùng lệnh này để xây dụng lại những kho cho một hộp thư chung.\n" +"Có lẽ bạn muốn làm như thế nếu bạn đã hiệu chỉnh một số thư trong kho,\n" +"hoặc đã gỡ bỏ một số thư ra kho.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] <tên_hộp_thư> [<mbox>]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -h / --help\n" +" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +" Làm cho kết xuất kho ít chi tiết.\n" +"\n" +" --wipe\n" +"\tTrước hết xoá bỏ kho gốc, trước khi tạo ra lại. Bạn thường muốn\n" +"ghi rõ đối số này nếu bạn không tạo ra kho từng phần.\n" +"\n" +" -s N\n" +" --start=N\n" +"\tBắt đầu việc chỉ mục tại bài thư N, mà bài thư 0 là thư đầu tiên\n" +"trong hộp thư mbox đó. Mặc định là 0.\n" +"\n" +" -e M\n" +" --end=M\n" +"\tKết thúc việc chỉ mục tại bài thư M. Tập lệnh này không có hiệu lực nhiều\n" +"tương ứng với sự quản lý bộ nhớ, và có lẽ không thể chỉ mục hoàn toàn\n" +"hộp thư mbox trong kho lớn. Vì lý do đó, bạn có khả năng ghi rõ số bất đầu\n" +"và kết thúc.\n" +"\n" +"<mbox> là đường dẫn đến kho mbox hoàn toàn cũa hộp thư chung đó.\n" +"Thường nó sẽ là đường dẫn nào trong thư mục <archives/private>.\n" +"Lấy thí dụ :\n" +"\n" +"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n" +"\n" +"<mbox> là tùy chọn. Nếu nó còn thiếu, nó được tính.\n" + +#:bin/arch:125 +msgid "listname is required" +msgstr "cần thiết tên hộp thư" + +#:bin/arch:143 bin/change_pw:106 bin/config_list:256 bin/config_list.orig:242 +msgid "" +"No such list \"%(listname)s\"\n" +"%(e)s" +msgstr "Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n" +"%(e)s" + +#:bin/arch:183 +msgid "Cannot open mbox file %(mbox)s: %(msg)s" +msgstr "Không thể mở tập tin dạng mbox %(mbox)s: %(msg)s" + +#:bin/b4b5-archfix:19 +msgid "" +"Fix the MM2.1b4 archives.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n" +"\n" +"Where options are:\n" +" -h / --help\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +"Only use this to `fix' some archive database files that may have gotten\n" +"written in Mailman 2.1b4 with some bogus data. Use like this from your\n" +"$PREFIX directory\n" +"\n" +"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n" +"\n" +"(note the backquotes are required)\n" +"\n" +"You will need to run `bin/check_perms -f' after running this script.\n" +msgstr "Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -h / --help\n" +" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" +"\n" +"Hãy dùng lệnh này chỉ để « sửa » một số tập tin cơ sở dữ liệu kho\n" +"có lẽ đã được ghi bằng trình Mailman 2.1b4 với dữ liệu giả.\n" +"Dùng nó bằng cách này từ thư mục $PREFIX:\n" +"\n" +"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n" +"\n" +"(ghi chú rằng cần thiết những dấu huyền đó)\n" +"\n" +"Sau khi chạy tập lệnh này, bạn sẽ cần phải chạy lệnh « bin/check_perms -f " +"».\n" + +#:bin/change_pw:19 +msgid "" +"Change a list's password.\n" +"\n" +"Prior to Mailman 2.1, list passwords were kept in crypt'd format -- " +"usually.\n" +"Some Python installations didn't have the crypt module available, so they'd\n" +"fall back to md5. Then suddenly the Python installation might grow a crypt\n" +"module and all list passwords would be broken.\n" +"\n" +"In Mailman 2.1, all list and site passwords are stored in SHA1 hexdigest\n" +"form. This breaks list passwords for all existing pre-Mailman 2.1 lists, " +"and\n" +"since those passwords aren't stored anywhere in plain text, they cannot be\n" +"retrieved and updated.\n" +"\n" +"Thus, this script generates new passwords for a list, and optionally sends " +"it\n" +"to all the owners of the list.\n" +"\n" +"Usage: change_pw [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --all / -a\n" +" Change the password for all lists.\n" +"\n" +" --domain=domain\n" +" -d domain\n" +" Change the password for all lists in the virtual domain `domain'. " +"It\n" +" is okay to give multiple -d options.\n" +"\n" +" --listname=listname\n" +" -l listname\n" +" Change the password only for the named list. It is okay to give\n" +" multiple -l options.\n" +"\n" +" --password=newpassword\n" +" -p newpassword\n" +" Use the supplied plain text password `newpassword' as the new " +"password\n" +" for any lists that are being changed (as specified by the -a, -d, " +"and\n" +" -l options). If not given, lists will be assigned a randomly\n" +" generated new password.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +" Don't notify list owners of the new password. You'll have to have\n" +" some other way of letting the list owners know the new password\n" +" (presumably out-of-band).\n" +"\n" +" --help / -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +msgstr "Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n" +"\n" +"Trong các phiên bản cũ hơn Mailman 2.1, mật khẩu hộp thư\n" +"thường được cất giữ trong dạng thức mật mã.\n" +"Một số bản cài đặt Python không có mô-đun mật mã sẵn sàng,\n" +"vì vậy chúng dùng MD5. Vào lúc nào, bản cài đặt Python đó\n" +"có thể được đột ngột một mô-đun mật mã mà ngắt mọi mật khẩu\n" +"hộp thư đã tạo.\n" +"\n" +"Trong Mailman phiên bản 2.1, mọi mật khẩu của hộp thư và nơi Mạng\n" +"được cất giữ trong dạng thức SHA1 bản tóm tắt thập lục (hexdigest).\n" +"Tính nâng này ngắt mật khẩu cho các hộp thư chung chạy phần mềm\n" +"cũ hơn Mailman 2.1, và vì các mật khẩu đó không được cất giữ vào nơi nào\n" +"trong nhập thô, không thể lấy và cập nhật chúng.\n" +"\n" +"Như thế thì tập lệnh này tạo ra mật khẩu mới cho hộp thư chung,\n" +"và tùy chọn gởi nó cho mọi người sở hữu hộp thư đó.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: change_pw [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --all / -a\n" +" Thay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung.\n" +"\n" +" --domain=miền\n" +" -d domain\n" +"\tThay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung trong miền ảo « miền ».\n" +"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -d ».\n" +"\n" +" --listname=listname\n" +" -l listname\n" +"\tThay đổi mật khẩu chỉ cho hộp thư chung tên này.\n" +"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -l ».\n" +"\n" +" --password=mật_khẩu_mới\n" +" -p newpassword\n" +"\tDùng mật khẩu nhập thô đã cung cấp « mật_khẩu_mới »\n" +"là mật khẩu mới cho hộp thư chung nào đang được thay đổi\n" +"(như được ghi rõ bởi tùy chọn « -a», « -d » và « -l »).\n" +"Nếu không nhập mật khẩu, mỗi hộp thư chung sẽ được gán\n" +"một mật khẩu mới được tạo ra ngẫu nhiên.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +"\tĐừng thông báo những người sở hữu hộp thư chung biết mật khẩu mới.\n" +"Bạn sẽ cần phải tìm cách khác cho họ biết mật khẩu mới\n" +"(bên ngoại hộp thư này).\n" +"\n" +" --help / -h\n" +" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" + +#:bin/change_pw:144 +msgid "Bad arguments: %(strargs)s" +msgstr "Đối số sai : %(strargs)s" + +#:bin/change_pw:148 +msgid "Empty list passwords are not allowed" +msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng cho hộp thư chung" + +#:bin/change_pw:180 +msgid "New %(listname)s password: %(notifypassword)s" +msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới : %(notifypassword)s" + +#:bin/change_pw:189 +msgid "Your new %(listname)s list password" +msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới của bạn" + +#:bin/change_pw:190 +msgid "" +"The site administrator at %(hostname)s has changed the password for your\n" +"mailing list %(listname)s. It is now\n" +"\n" +" %(notifypassword)s\n" +"\n" +"Please be sure to use this for all future list administration. You may " +"want\n" +"to log in now to your list and change the password to something more to " +"your\n" +"liking. Visit your list admin page at\n" +"\n" +" %(adminurl)s\n" +msgstr "Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n" +"cho hộp thư chung %(listname)s. Nó lúc bây giờ là\n" +"\n" +" %(notifypassword)s\n" +"\n" +"Vui lòng đảm bảo bạn dùng mật khẩu mới này trong mọi việc quản lý\n" +"hộp thư chung này trong tương lai. Lúc này, có lẽ bạn muốn đăng nhập\n" +"vào hộp thư mình và thay đổi mật khẩu này thành điều bạn thích hơn.\n" +"Thăm trang quản lý hộp thư chung của bạn tại\n" +"\n" +" %(adminurl)s\n" + +#:bin/check_db:19 +msgid "" +"Check a list's config database file for integrity.\n" +"\n" +"All of the following files are checked:\n" +"\n" +" config.pck\n" +" config.pck.last\n" +" config.db\n" +" config.db.last\n" +" config.safety\n" +"\n" +"It's okay if any of these are missing. config.pck and config.pck.last are\n" +"pickled versions of the config database file for 2.1a3 and beyond. config." +"db\n" +"and config.db.last are used in all earlier versions, and these are Python\n" +"marshals. config.safety is a pickle written by 2.1a3 and beyond when the\n" +"primary config.pck file could not be read.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listname ...]]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --all / -a\n" +" Check the databases for all lists. Otherwise only the lists named " +"on\n" +" the command line are checked.\n" +"\n" +" --verbose / -v\n" +" Verbose output. The state of every tested file is printed.\n" +" Otherwise only corrupt files are displayed.\n" +"\n" +" --help / -h\n" +" Print this text and exit.\n" +msgstr "Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của hộp thư chung.\n" +"\n" +"Việc này kiểm tra tất cả các tập tin này:\n" +"\n" +" config.pck\n" +" config.pck.last\n" +" config.db\n" +" config.db.last\n" +" config.safety\n" +"\n" +"nhưng mà không có sao nếu tập tin nào trong danh sách này còn thiếu.\n" +"Tập tin <config.pck> và <config.pck.last> là phiên bản đã pickle\n" +"của tập tin cơ sở dữ liệu cấu hình cho Mailman phiên bản 2.1a3 và mới hơn\n" +"khi tập tin <config.pck> chính không có khả năng đọc.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [tên_hộp_thư [tên_hộp_thư ...]]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --all / -a\n" +"\tKiểm tra cơ sở dữ liệu cho mọi hộp thư chung. Nếu không, kiểm tra\n" +"chỉ những hộp thư có tên được nhập vào dòng lệnh thôi.\n" +"\n" +" --verbose / -v\n" +"\tXuất chi tiết. Tính trạng của mọi tập tin đã kiểm tra có được in.\n" +"Nếu không, có hiển thị chỉ tập tin bị hỏng thôi.\n" +"\n" +" --help / -h\n" +" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" + +#:bin/check_db:119 +msgid "No list named:" +msgstr "Chưa nhập tên hộp thư :" + +#:bin/check_db:128 +msgid "List:" +msgstr "Hộp thư :" + +#:bin/check_db:148 +msgid " %(file)s: okay" +msgstr " %(file)s: không có sao" + +#:bin/check_perms:19 +msgid "" +"Check the permissions for the Mailman installation.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n" +"\n" +"With no arguments, just check and report all the files that have bogus\n" +"permissions or group ownership. With -f (and run as root), fix all the\n" +"permission problems found. With -v be verbose.\n" +msgstr "Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n" +"\n" +"Khi không có đối số, kiểm tra và thông báo chỉ các tập tin\n" +"có quyền hạn giả hoặc do nhóm sở hữu. Khi dùng đối số « -f »\n" +"(và chạy với tư cách người chủ [root]), sửa mọi quyền hạn không đúng\n" +"được gặp. Khi dùng đối số « -v », xuất chi tiết.\n" +"\n" + +#:bin/check_perms:108 +msgid " checking gid and mode for %(path)s" +msgstr " đang kiểm tra số nhận diện nhóm (GID) và chế độ cho %(path)s" + +#:bin/check_perms:120 +msgid "%(path)s bad group (has: %(groupname)s, expected %(MAILMAN_GROUP)s)" +msgstr "%(path)s nhóm sai (có : %(groupname)s, còn ngờ %(MAILMAN_GROUP)s)" + +#:bin/check_perms:143 +msgid "directory permissions must be %(octperms)s: %(path)s" +msgstr "quyền hạn thư mục phải là « %(octperms)s: %(path)s »" + +#:bin/check_perms:152 +msgid "source perms must be %(octperms)s: %(path)s" +msgstr "quyền hạn nguồn phải là « %(octperms)s: %(path)s »" + +#:bin/check_perms:163 +msgid "article db files must be %(octperms)s: %(path)s" +msgstr "các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »" + +#:bin/check_perms:175 +msgid "checking mode for %(prefix)s" +msgstr "đang kiểm tra chế độ tìm %(prefix)s" + +#:bin/check_perms:185 +msgid "WARNING: directory does not exist: %(d)s" +msgstr "CẢNH BÁO : không có thư mục : %(d)s" + +#:bin/check_perms:189 +msgid "directory must be at least 02775: %(d)s" +msgstr "thư mục phải là ít nhất 02775: %(d)s" + +#:bin/check_perms:201 +msgid "checking perms on %(private)s" +msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về %(private)s" + +#:bin/check_perms:206 +msgid "%(private)s must not be other-readable" +msgstr "%(private)s phải có quyền hạn không cho phép người khác đọc" + +#:bin/check_perms:215 +msgid "" +"Warning: Private archive directory is other-executable (o+x).\n" +" This could allow other users on your system to read private " +"archives.\n" +" If you're on a shared multiuser system, you should consult the\n" +" installation manual on how to fix this." +msgstr "Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người khác thực hiện (o" +"+x).\n" +"Tình trạng này có thể cho phép người khác trên hệ thống đọc kho riêng.\n" +"Nếu bạn có hệ thống đa người dùng đã chia sẻ, bạn nên tham khảo\n" +"tập tin hướng dẫn cài đặt về cách sửa vấn đề này." + +#:bin/check_perms:232 +msgid "mbox file must be at least 0660:" +msgstr "tập tin hộp thư mbox phải là ít nhất 0660 :" + +#:bin/check_perms:255 +msgid "%(dbdir)s \"other\" perms must be 000" +msgstr "quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000" + +#:bin/check_perms:265 +msgid "checking cgi-bin permissions" +msgstr "đang kiểm tra quyền hạn cgi-bin" + +#:bin/check_perms:270 +msgid " checking set-gid for %(path)s" +msgstr " đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có %(path)s chưa" + +#:bin/check_perms:274 +msgid "%(path)s must be set-gid" +msgstr "%(path)s phải là set-gid" + +#:bin/check_perms:284 +msgid "checking set-gid for %(wrapper)s" +msgstr "đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có lớp bọc %(wrapper)s" + +#:bin/check_perms:288 +msgid "%(wrapper)s must be set-gid" +msgstr "lớp bọc %(wrapper)s phải là set-gid" + +#:bin/check_perms:298 +msgid "checking permissions on %(pwfile)s" +msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s" + +#:bin/check_perms:307 +msgid "%(pwfile)s permissions must be exactly 0640 (got %(octmode)s)" +msgstr "quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %" +"(octmode)s)" + +#:bin/check_perms:331 +msgid "checking permissions on list data" +msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về dữ liệu hộp thư chung" + +#:bin/check_perms:337 +msgid " checking permissions on: %(path)s" +msgstr " đang kiểm tra quyền hạn về %(path)s" + +#:bin/check_perms:345 +msgid "file permissions must be at least 660: %(path)s" +msgstr "quyền truy cập tập tin phải là ít nhất 660 : %(path)s" + +#:bin/check_perms:390 +msgid "No problems found" +msgstr "Không tìm thấy vấn đề nào." + +#:bin/check_perms:392 +msgid "Problems found:" +msgstr "Tìm thấy vấn đề :" + +#:bin/check_perms:393 +msgid "Re-run as %(MAILMAN_USER)s (or root) with -f flag to fix" +msgstr "Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » " +"để sửa được." + +#:bin/cleanarch:20 +msgid "" +"Clean up an .mbox archive file.\n" +"\n" +"The archiver looks for Unix-From lines separating messages in an mbox " +"archive\n" +"file. For compatibility, it specifically looks for lines that start with\n" +"\"From \" -- i.e. the letters capital-F, lowercase-r, o, m, space, ignoring\n" +"everything else on the line.\n" +"\n" +"Normally, any lines that start \"From \" in the body of a message should be\n" +"escaped such that a > character is actually the first on a line. It is\n" +"possible though that body lines are not actually escaped. This script\n" +"attempts to fix these by doing a stricter test of the Unix-From lines. Any\n" +"lines that start \"From \" but do not pass this stricter test are escaped " +"with a\n" +"> character.\n" +"\n" +"Usage: cleanarch [options] < inputfile > outputfile\n" +"Options:\n" +" -s n\n" +" --status=n\n" +" Print a # character every n lines processed\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +" Don't print changed line information to standard error.\n" +"\n" +" -n / --dry-run\n" +" Don't actually output anything.\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print this message and exit\n" +msgstr "Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n" +"\n" +"Phần mềm tạo kho sẽ tìm dòng « Unix-From » định giới thư trong tập tin\n" +"kho .mbox. Để tương thích, nó tìm đặc biệt dòng nào bắt đầu với từ « From »\n" +"(Từ), tìm chính xác bốn chữ này, phân biệt chữ hoa\thường. Nó bỏ qua\n" +"điều khác nào trên cùng dòng.\n" +"\n" +"Bình thường, dòng nào bắt đầu với « From » trong thân thư nên được thoát\n" +"để hiển thị ký tự hơn > tại đầu dòng. Tuy nhiên, có thể là những dòng thân\n" +"không được thoát. Tập lệnh này cố sửa hết bằng cách kiểm tra những dòng\n" +"« Unix-From » bằng cách chính xác hơn. Dòng nào bắt đầu với « From »,\n" +"còn không thỏa tiêu chuẩn chặt chẽ hơn này, lúc đó được thoát bằng ký tự >.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: cleanarch [tùy_chọn ...] < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -s n\n" +" --status=N\n" +" In ra một ký tự băm # sau khi xử lý mỗi N dòng (_trạng thái_)\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +" Không in ra thông tin về dòng đã thay đổi ra thiết bị lỗi chuẩn " +"(_im_).\n" +"\n" +" -n / --dry-run\n" +" Không thật xuất gì (_chạy thực hành_).\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n" + +#:bin/cleanarch:83 +msgid "Unix-From line changed: %(lineno)d" +msgstr "Dòng « Unix-From » đã thay đổi : %(lineno)d" + +#:bin/cleanarch:111 +msgid "Bad status number: %(arg)s" +msgstr "Số trạng thái sau : %(arg)s" + +#:bin/cleanarch:167 +msgid "%(messages)d messages found" +msgstr "Tìm thấy %(messages)d thư" + +#:bin/clone_member:19 +msgid "" +"Clone a member address.\n" +"\n" +"Cloning a member address means that a new member will be added who has all " +"the\n" +"same options and passwords as the original member address. Note that this\n" +"operation is fairly trusting of the user who runs it -- it does no\n" +"verification to the new address, it does not send out a welcome message, " +"etc.\n" +"\n" +"The existing member's subscription is usually not modified in any way. If " +"you\n" +"want to remove the old address, use the -r flag. If you also want to " +"change\n" +"any list admin addresses, use the -a flag.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" clone_member [options] fromoldaddr tonewaddr\n" +"\n" +"Where:\n" +"\n" +" --listname=listname\n" +" -l listname\n" +" Check and modify only the named mailing lists. If -l is not given,\n" +" then all mailing lists are scanned from the address. Multiple -l\n" +" options can be supplied.\n" +"\n" +" --remove\n" +" -r\n" +" Remove the old address from the mailing list after it's been " +"cloned.\n" +"\n" +" --admin\n" +" -a\n" +" Scan the list admin addresses for the old address, and clone or " +"change\n" +" them too.\n" +"\n" +" --quiet\n" +" -q\n" +" Do the modifications quietly.\n" +"\n" +" --nomodify\n" +" -n\n" +" Print what would be done, but don't actually do it. Inhibits the\n" +" --quiet flag.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" fromoldaddr (`from old address') is the old address of the user. " +"tonewaddr\n" +" (`to new address') is the new address of the user.\n" +"\n" +msgstr "Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n" +"\n" +"Sao nhái thao địa chỉ thành viên có nghĩa là một thành viên mới sẽ được " +"thêm,\n" +"mà có cùng những tùy chọn và mật khẩu với địa chỉ thành viên gốc.\n" +"Ghi chú rằng thao tác này theo ý kiến của người chạy nó :\n" +"nó không thẩm tra địa chỉ mới, không gởi thư chào đón, v.v.\n" +"\n" +"Sự đăng ký của thành viên tồn tại thường không bị sửa đổi bằng cách nào.\n" +"Nếu bạn muốn gỡ bỏ địa chỉ cũ, hãy sử dụng cờ « -r ». Nếu bạn cũng muốn\n" +"thay đổi địa chỉ quản trị hộp thư nào, dùng cờ « -a ».\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" clone_member [tùy_chọn ...] địa_chỉ_cũ địa_chỉ_mới\n" +"\n" +"Tùy chọn :\n" +"\n" +" --listname=tên_hộp_thư\n" +" -l listname\n" +"\tKiểm tra và sửa đổi chỉ những hộp thư chung đã nhập.\n" +"\tNếu không đưa ra tùy chọn « -l », mọi hộp thư chung được quét từ địa chỉ " +"đó.\n" +"\tCó thể sử dụng nhiều tùy chọn « -l ».\n" +"\n" +" --remove\n" +" -r\n" +"\t_Gỡ bỏ_ địa chỉ cũ ra hộp thư chung sau khi nó được sao nhái theo.\n" +"\n" +" --admin\n" +" -a\n" +"\tQuét các địa chỉ _quản trị_ hộp thư tìm địa chỉ cũ đó, và cũng sao nhái " +"theo\n" +"\thoặc thay đổi chúng.\n" +"\n" +" --quiet\n" +" -q\n" +"\tSửa đổi _im_.\n" +"\n" +" --nomodify\n" +" -n\n" +"\tIn ra thao tác đã định, nhưng không thật thực hiện.\n" +"\tTùy chọn này thu hồi cờ « --quiet ». (_không sửa đổi_)\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" + +#:bin/clone_member:94 +msgid "processing mailing list:" +msgstr "đang xử lý hộp thư chung:" + +#:bin/clone_member:101 +msgid " scanning list owners:" +msgstr " đang quét các người sở hữu hộp thư :" + +#:bin/clone_member:119 +msgid " new list owners:" +msgstr " người sở hữu hộp thư mới :" + +#:bin/clone_member:121 +msgid "(no change)" +msgstr "(chưa thay đổi gì)" + +#:bin/clone_member:130 +msgid " address not found:" +msgstr " không tìm thấy địa chỉ :" + +#:bin/clone_member:139 +msgid " clone address added:" +msgstr " địa chỉ nhái theo đã thêm:" + +#:bin/clone_member:142 +msgid " clone address is already a member:" +msgstr " địa chỉ nhái theo đã thành viên:" + +#:bin/clone_member:145 +msgid " original address removed:" +msgstr " địa chỉ gốc bị gỡ bỏ :" + +#:bin/clone_member:196 +msgid "Not a valid email address: %(toaddr)s" +msgstr "Không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ : %(toaddr)s" + +#:bin/clone_member:209 +msgid "" +"Error opening list \"%(listname)s\", skipping.\n" +"%(e)s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n" +"%(e)s" + +#:bin/config_list:20 bin/config_list.orig:19 +msgid "" +"Configure a list from a text file description.\n" +"\n" +"Usage: config_list [options] listname\n" +"\n" +"Options:\n" +" --inputfile filename\n" +" -i filename\n" +" Configure the list by assigning each module-global variable in the\n" +" file to an attribute on the list object, then saving the list. The\n" +" named file is loaded with execfile() and must be legal Python code.\n" +" Any variable that isn't already an attribute of the list object is\n" +" ignored (a warning message is printed). See also the -c option.\n" +"\n" +" A special variable named `mlist' is put into the globals during the\n" +" execfile, which is bound to the actual MailList object. This lets " +"you\n" +" do all manner of bizarre thing to the list object, but BEWARE! " +"Using\n" +" this can severely (and possibly irreparably) damage your mailing " +"list!\n" +"\n" +" --outputfile filename\n" +" -o filename\n" +" Instead of configuring the list, print out a list's configuration\n" +" variables in a format suitable for input using this script. In " +"this\n" +" way, you can easily capture the configuration settings for a\n" +" particular list and imprint those settings on another list. " +"filename\n" +" is the file to output the settings to. If filename is `-', " +"standard\n" +" out is used.\n" +"\n" +" --checkonly\n" +" -c\n" +" With this option, the modified list is not actually changed. Only\n" +" useful with -i.\n" +"\n" +" --verbose\n" +" -v\n" +" Print the name of each attribute as it is being changed. Only " +"useful\n" +" with -i.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +"The options -o and -i are mutually exclusive.\n" +"\n" +msgstr "Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: config_list [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" --inputfile tập_tin\n" +" -i tập_tin\n" +"\tCấu hình hộp thư bằng cách gán mỗi biến toàn cục với mô-đun\n" +"trong tập tin cho một thuộc tính về đối tượng hộp thư, rồi lưu hộp thư.\n" +"Tập tin tên này được tải bằng execfile() và phải là mã Python hợp lệ.\n" +"Biến nào không phải đã thuộc tính về đối tượng bị bỏ qua\n" +"(thông điệp cảnh báo được in ra). Xem thêm tùy chọn « -c ». (_tập tin " +"nhập_)\n" +"\n" +"\tMột biến đặc biệt tên « mlist » được chèn vào các biến toàn cục này\n" +"trong khi tiến trình execfile (thực hiện tập tin), mà được kết hợp với\n" +"đối tượng MailList thật. Biến này cho bạn khả năng làm nhiều việc lạ\n" +"với đối tượng hộp thư, nhưng bạn phải CẨN THẬN ! Dùng biến này\n" +"có thể làm hỏng nặng (và có lẽ không thể sửa lại được) hộp thư chung !\n" +"\n" +" --outputfile tập_tin\n" +" -o tập_tin\n" +"\tThay vào cấu hình hộp thư, in ra các biến cấu hình hộp thư này\n" +"bằng dạng thức thích hợp để nhập bằng tập lệnh này. Bằng cách này,\n" +"bạn có thể dễ dàng bắt thiết lập cấu hình cho một hộp thư nào đó,\n" +"rồi áp dụng thiết lập đó vào hộp thư khác. tập_tin là _tập tin nơi cần xuất_ " +"thiết lập.\n" +"Nếu tập_tin là « - », thiết lập được xuất ra thiết bị xuất chuẩn.\n" +"\n" +" --checkonly\n" +" -c\n" +"\tKhi dùng tùy chọn này, hộp thư đã sửa đổi không phải thật đựơc thay đổi.\n" +"Chỉ có ích cùng cới « i ». (_chỉ kiểm tra_)\n" +"\n" +" --verbose\n" +" -v\n" +"\tIn ra tên của mỗi thuộc tính khi nó được thay đổi. Chỉ có ích cùng cới « i " +"». (_chi tiết_)\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"\tHai tùy chọn « -o » và « i » loại từ lẫn nhau.\n" +"\n" + +#:bin/config_list:117 +msgid "" +"# -*- python -*-\n" +"# -*- coding: %(charset)s -*-\n" +"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings\n" +"## captured on %(when)s\n" +msgstr "# -*- python -*-\n" +"# -*- coding: %(charset)s -*-\n" +"## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s »\n" +"## bắt vào %(when)s\n" + +#:bin/config_list:143 bin/config_list.orig:131 +msgid "options" +msgstr "tùy chọn" + +#:bin/config_list:202 bin/config_list.orig:188 +msgid "legal values are:" +msgstr "giá trị có thể :" + +#:bin/config_list:269 bin/config_list.orig:255 +msgid "attribute \"%(k)s\" ignored" +msgstr "thuộc tính « %(k)s » bị bỏ qua" + +#:bin/config_list:272 bin/config_list.orig:258 +msgid "attribute \"%(k)s\" changed" +msgstr "thuộc tính « %(k)s » đã thay đổi" + +#:bin/config_list:278 bin/config_list.orig:264 +msgid "Non-standard property restored: %(k)s" +msgstr "Tài sản không chuẩn đã được phục hồi : %(k)s" + +#:bin/config_list:286 bin/config_list.orig:272 +msgid "Invalid value for property: %(k)s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho tài sản : %(k)s" + +#:bin/config_list:288 bin/config_list.orig:274 +msgid "Bad email address for option %(k)s: %(v)s" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(k)s : %(v)s" + +#:bin/config_list:345 bin/config_list.orig:331 +msgid "Only one of -i or -o is allowed" +msgstr "Cho phép chỉ một của « -l » hoặc « -o » thôi" + +#:bin/config_list:347 bin/config_list.orig:333 +msgid "One of -i or -o is required" +msgstr "Cần thiết một của « -l » hoặc « -o »" + +#:bin/config_list:351 bin/config_list.orig:337 +msgid "List name is required" +msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung" + +#:bin/config_list.orig:109 +msgid "" +"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings -*- python -*-\n" +"## captured on %(when)s\n" +msgstr "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n" +"## bắt vào %(when)s\n" + +#:bin/convert.py:19 +msgid "" +"Convert a list's interpolation strings from %-strings to $-strings.\n" +"\n" +"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r convert <mylist>\n" +msgstr "Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-strings sang $-strings.\n" +"\n" +"Tập lệnh này có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r convert <hộp_thư_chung_tôi>\n" + +#:bin/convert.py:38 bin/fix_url.py:85 +msgid "Saving list" +msgstr "Đang lưu hộp thư chung" + +#:bin/convert.py:44 bin/fix_url.py:51 bin/reset_pw.py:57 +msgid "%%%" +msgstr "%%%" + +#:bin/discard:19 +msgid "" +"Discard held messages.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" discard [options] file ...\n" +"\n" +"Options:\n" +" --help / -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +" Don't print status messages.\n" +msgstr "Hủy thư đã giữ lại.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" discard [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" --help / -h\n" +" In tra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +" Không in ra thông điệp trạng thái (_im_).\n" + +#:bin/discard:94 +msgid "Ignoring non-held message: %(f)s" +msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại : %(f)s" + +#:bin/discard:100 +msgid "Ignoring held msg w/bad id: %(f)s" +msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại có ID sai : %(f)s" + +#:bin/discard:112 +msgid "Discarded held msg #%(id)s for list %(listname)s" +msgstr "Mới hủy thư được giữ lại số %(id)s đối với hộp thư chung %(listname)s" + +#:bin/dumpdb:19 +msgid "" +"Dump the contents of any Mailman `database' file.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] filename\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --marshal/-m\n" +" Assume the file contains a Python marshal, overridding any " +"automatic\n" +" guessing.\n" +"\n" +" --pickle/-p\n" +" Assume the file contains a Python pickle, overridding any automatic\n" +" guessing.\n" +"\n" +" --noprint/-n\n" +" Don't attempt to pretty print the object. This is useful if " +"there's\n" +" some problem with the object and you just want to get an unpickled\n" +" representation. Useful with `python -i bin/dumpdb <file>'. In " +"that\n" +" case, the root of the tree will be left in a global called \"msg\".\n" +"\n" +" --help/-h\n" +" Print this help message and exit\n" +"\n" +"If the filename ends with `.db', then it is assumed that the file contains " +"a\n" +"Python marshal. If the file ends with `.pck' then it is assumed to contain " +"a\n" +"Python pickle. In either case, if you want to override the default " +"assumption\n" +"-- or if the file ends in neither suffix -- use the -p or -m flags.\n" +msgstr "Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --marshal/-m\n" +"\tGiả sử tập tin chứa một marshall Python, có quyền cao hơn\n" +"việc đoán tự động nào.\n" +"\n" +" --pickle/-p\n" +"\tGiả sử tập tin chứa một pickle Python, có quyền cao hơn\n" +"việc đoán tự động nào.\n" +"\n" +" --noprint/-n\n" +"\tKhông cố « in xinh » đối tượng đó. Có ích nếu gặp khó khăn\n" +"đối với đối tượng đó, chỉ muốn xem biểu diễn chưa được pickle.\n" +"Có ích cùng với « python -i bin/dumpdb <tập_tin> ». Trong trường hợp này,\n" +"gốc cây sẽ được để trong biến toàn cục tên « msg ». (_không in_)\n" +"\n" +" --help/-h\n" +" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một marshall " +"Python.\n" +"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một pickle " +"Python.\n" +"Trong cả trường hợp, nếu bạn muốn có quyền cao hơn sự giả sử mặc định,\n" +"hoặc nếu tập tin kết thúc bằng gì khác, hãy sử dụng cờ « -p » hoặc « -m ».\n" + +#:bin/dumpdb:106 +msgid "No filename given." +msgstr "Chưa nhập tên tập tin." + +#:bin/dumpdb:109 +msgid "Bad arguments: %(pargs)s" +msgstr "Đối số sai : %(pargs)s" + +#:bin/dumpdb:119 +msgid "Please specify either -p or -m." +msgstr "Hãy ghi rõ tùy chọn hoặc « --p » hoặc « --m »." + +#:bin/dumpdb:136 +msgid "[----- start pickle file -----]" +msgstr "[----- bắt đầu tập tin pickle -----]" + +#:bin/dumpdb:142 +msgid "[----- end pickle file -----]" +msgstr "[----- kết thúc tập tin pickle -----]" + +#:bin/dumpdb:145 +msgid "<----- start object %(cnt)s ----->" +msgstr "<----- bắt đầu đối tượng %(cnt)s ----->" + +#:bin/find_member:19 +msgid "" +"Find all lists that a member's address is on.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" find_member [options] regex [regex [...]]\n" +"\n" +"Where:\n" +" --listname=listname\n" +" -l listname\n" +" Include only the named list in the search.\n" +"\n" +" --exclude=listname\n" +" -x listname\n" +" Exclude the named list from the search.\n" +"\n" +" --owners\n" +" -w\n" +" Search list owners as well as members.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" regex\n" +" A Python regular expression to match against.\n" +"\n" +"The interaction between -l and -x is as follows. If any -l option is given\n" +"then only the named list will be included in the search. If any -x option " +"is\n" +"given but no -l option is given, then all lists will be search except those\n" +"specifically excluded.\n" +"\n" +"Regular expression syntax is Perl5-like, using the Python re module. " +"Complete\n" +"specifications are at:\n" +"\n" +"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\n" +"\n" +"Address matches are case-insensitive, but case-preserved addresses are\n" +"displayed.\n" +"\n" +msgstr "Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" find_member [tùy_chọn ...] regex [b_t_c_q [...]]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" --listname=hộp_thư_chung\n" +" -l hộp_thư_chung\n" +"\tGồm có chỉ hộp thư tên này trong việc tìm kiếm\n" +"\n" +" --exclude=hộp_thư_chung\n" +" -x hộp_thư_chung\n" +"\tLoại trừ chỉ hộp thư tên này ra việc tìm kiếm\n" +"\n" +" --owners\n" +" -w\n" +"\tTìm kiếm _người sở hữu_ hộp thư, cũng như thành viên.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" regex\n" +"\tMột biểu thức chính quy Python cần khớp.\n" +"\n" +"Tùy chọn « -l » và « -x » tương tác với nhau như theo đây.\n" +"Nếu đưa ra tùy chọn « -l » nào, sẽ gồm có chỉ hộp thư chung tên này\n" +"trong việc tìm kiếm. Nếu đưa ra tùy chọn « -x » nào, còn không đựa ra\n" +"tùy chọn « -l » nào, sẽ tìm kiếm qua mọi hộp thư chung trừ\n" +"những hộp thư đã bị loại trừ dứt khoát.\n" +"\n" +"Cú pháp của biểu thức chính quy là kiểu Perl5, dùng mô-đun « re » của " +"Python.\n" +"Có đặc tả hoàn toàn tại :\n" +"\n" +"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\n" +"\n" +"Việc khớp địa chỉ không phân biệt chữ hoa/thường, còn địa chỉ có\n" +"chữ hoa/thường đã bảo tồn có phải được hiển thị.\n" +"\n" + +#:bin/find_member:159 +msgid "Search regular expression required" +msgstr "Cần thiết biểu thức chính quy tìm kiếm" + +#:bin/find_member:164 +msgid "No lists to search" +msgstr "Không có hộp thư nơi cần tìm kiếm" + +# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1 +# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1 +#:bin/find_member:173 +msgid "found in:" +msgstr "tìm trong :" + +#:bin/find_member:179 +msgid "(as owner)" +msgstr "(như người sở hữu)" + +#:bin/fix_url.py:19 +msgid "" +"Reset a list's web_page_url attribute to the default setting.\n" +"\n" +"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r fix_url listname [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -u urlhost\n" +" --urlhost=urlhost\n" +" Look up urlhost in the virtual host table and set the web_page_url " +"and\n" +" host_name attributes of the list to the values found. This\n" +" essentially moves the list from one virtual domain to another.\n" +"\n" +" Without this option, the default web_page_url and host_name values " +"are\n" +" used.\n" +"\n" +" -v / --verbose\n" +" Print what the script is doing.\n" +"\n" +"If run standalone, it prints this help text and exits.\n" +msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n" +"về giá trị mặc định.\n" +"\n" +"Có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r fix_url hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -u máy_địa_chỉ\n" +" --urlhost=máy_địa_chỉ\n" +"\tTra tìm máy hỗ trợ các địa chỉ Mạng của hộp thư, trong bảng máy ảo,\n" +"và đặt thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n" +"và « host_name » (tên máy) của hộp thư thành những giá trị đã tìm.\n" +"Việc này thật sự chuyển hộp thư chung từ miền ảo này sang miền ảo khác.\n" +"\n" +"\tKhi không ghi rõ tùy chọn này, những giá trị « web_page_url »\n" +"và « host_name » mặc định được dùng.\n" +"\n" +" -v / --verbose\n" +"\tIn ra hoạt động của tập lệnh này. (_chi tiết_)\n" +"\n" +"Nếu chạy riêng (không có giá trị), nó in ra trợ giúp này rồi thoát.\n" + +#:bin/fix_url.py:80 +msgid "Setting web_page_url to: %(web_page_url)s" +msgstr "Đang đặt web_page_url (địa chỉ Mạng của trang Mạng) thành : %(web_page_url)s" + +#:bin/fix_url.py:83 +msgid "Setting host_name to: %(mailhost)s" +msgstr "Đang đặt « host_name » (tên máy) thành : %(mailhost)s" + +#:bin/genaliases:19 +msgid "" +"Regenerate Mailman specific aliases from scratch.\n" +"\n" +"The actual output depends on the value of the `MTA' variable in your mm_cfg." +"py\n" +"file.\n" +"\n" +"Usage: genaliases [options]\n" +"Options:\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +" Some MTA output can include more verbose help text. Use this to " +"tone\n" +" down the verbosity.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this message and exit.\n" +msgstr "Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n" +"\n" +"Kết xuất thật phụ thuộc vào giá trị của biến « MTA » trong tập tin\n" +"« mm_cfg.py » của bạn.\n" +"[MTA = Mail Transfer Agent = tác nhân truyền thư]\n" +"\n" +"Cách sử dụng: genaliases [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +"\tMột số kiểu kết xuất MTA gồm có đoạn trợ giúp chi tiết hơn.\n" +"Hãy sử dụng tùy chọn này để giảm độ chi tiết. (_im_)\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" + +#:bin/inject:19 +msgid "" +"Inject a message from a file into Mailman's incoming queue.\n" +"\n" +"Usage: inject [options] [filename]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print this text and exit.\n" +"\n" +" -l listname\n" +" --listname=listname\n" +" The name of the list to inject this message to. Required.\n" +"\n" +" -q queuename\n" +" --queue=queuename\n" +" The name of the queue to inject the message to. The queuename must " +"be\n" +" one of the directories inside the qfiles directory. If omitted, " +"the\n" +" incoming queue is used.\n" +"\n" +"filename is the name of the plaintext message file to inject. If omitted,\n" +"standard input is used.\n" +msgstr "Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: inject [tùy_chọn ...] [tập_tin]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" -l hộp_thư_chung\n" +" --listname=hộp_thư_chung\n" +" Chèn thư vào hộp thư chung tên này (cần thiết).\n" +"\n" +" -q hàng_đợi\n" +" --queue=hàng_đợi\n" +"\tChèn thư vào hàng đợi tên này.\n" +"Tên hàng đợi phải là một của những thư mục bên trong thư mục « qfiles ».\n" +"Nếu không ghi rõ, lệnh này sử dụng hàng đợi gởi đến.\n" +"\n" +"tập_tin là tên của tập tin nhập thô cần chèn. Nếu không ghi rõ,\n" +"lệnh này sử dụng thiết bị nhập chuẩn.\n" + +#:bin/inject:83 +msgid "Bad queue directory: %(qdir)s" +msgstr "Thư mục hàng đợi sai : %(qdir)s" + +#:bin/inject:88 +msgid "A list name is required" +msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung" + +#:bin/list_admins:19 +msgid "" +"List all the owners of a mailing list.\n" +"\n" +"Usage: %(program)s [options] listname ...\n" +"\n" +"Where:\n" +"\n" +" --all-vhost=vhost\n" +" -v=vhost\n" +" List the owners of all the mailing lists for the given virtual " +"host.\n" +"\n" +" --all\n" +" -a\n" +" List the owners of all the mailing lists on this system.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +"`listname' is the name of the mailing list to print the owners of. You can\n" +"have more than one named list on the command line.\n" +msgstr "Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung ...\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --all-vhost=máy_ảo\n" +" -v=máy_ảo\n" +"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên máy ảo này.\n" +"\n" +" --all\n" +" -a\n" +"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên hệ thống này.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung, của hộp mà các người sở hữu cần in " +"ra.\n" +"Bạn có thể nhập nhiều hộp thư chung vào lệnh này trên dòng lệnh.\n" + +#:bin/list_admins:96 +msgid "List: %(listname)s, \tOwners: %(owners)s" +msgstr "Hộp thư chung : %(listname)s, \tNgười sở hữu : %(owners)s" + +#:bin/list_lists:19 +msgid "" +"List all mailing lists.\n" +"\n" +"Usage: %(program)s [options]\n" +"\n" +"Where:\n" +"\n" +" -a / --advertised\n" +" List only those mailing lists that are publically advertised\n" +"\n" +" --virtual-host-overview=domain\n" +" -V domain\n" +" List only those mailing lists that are homed to the given virtual\n" +" domain. This only works if the VIRTUAL_HOST_OVERVIEW variable is\n" +" set.\n" +"\n" +" -b / --bare\n" +" Displays only the list name, with no description.\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print this text and exit.\n" +"\n" +msgstr "Liệt kê mọi hộp thư chung.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -a / --advertised\n" +"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung đã được công bố.\n" +"\n" +" --virtual-host-overview=miền\n" +" -V miền\n" +"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung thuộc về miền ảo đã ghi rõ.\n" +"Chỉ hoạt động nếu biến « VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo)\n" +"đã được đặt.\n" +"\n" +" -b / --bare\n" +"\tHiển thị chỉ tên hộp thư chung, không có mô tả. (_thô_)\n" +"\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" + +#:bin/list_lists:105 +msgid "No matching mailing lists found" +msgstr "Không tìm thấy hộp thư chung khớp nào" + +#:bin/list_lists:109 +msgid "matching mailing lists found:" +msgstr "Tìm thấy hộp thư chung khớp :" + +#:bin/list_members:19 +msgid "" +"List all the members of a mailing list.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] listname\n" +"\n" +"Where:\n" +"\n" +" --output file\n" +" -o file\n" +" Write output to specified file instead of standard out.\n" +"\n" +" --regular / -r\n" +" Print just the regular (non-digest) members.\n" +"\n" +" --digest[=kind] / -d [kind]\n" +" Print just the digest members. Optional argument can be \"mime\" " +"or\n" +" \"plain\" which prints just the digest members receiving that kind " +"of\n" +" digest.\n" +"\n" +" --nomail[=why] / -n [why]\n" +" Print the members that have delivery disabled. Optional argument " +"can\n" +" be \"byadmin\", \"byuser\", \"bybounce\", or \"unknown\" which " +"prints just the\n" +" users who have delivery disabled for that reason. It can also be\n" +" \"enabled\" which prints just those member for whom delivery is\n" +" enabled.\n" +"\n" +" --fullnames / -f\n" +" Include the full names in the output.\n" +"\n" +" --preserve / -p\n" +" Output member addresses case preserved the way they were added to " +"the\n" +" list. Otherwise, addresses are printed in all lowercase.\n" +"\n" +" --invalid / -i\n" +" Print only the addresses in the membership list that are invalid.\n" +" Ignores -r, -d, -n.\n" +"\n" +" --unicode / -u\n" +" Print addresses which are stored as Unicode objects instead of " +"normal\n" +" string objects. Ignores -r, -d, -n.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" listname is the name of the mailing list to use.\n" +"\n" +"Note that if neither -r or -d is supplied, both regular members are printed\n" +"first, followed by digest members, but no indication is given as to address\n" +"status.\n" +msgstr "Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --output tập_tin\n" +" -o tập_tin\n" +"\tGhi _kết xuất_ ra tập tin này, thay vào ra thiết bị xuất chuẩn.\n" +"\n" +" --regular / -r\n" +"\tIn ra chỉ những thành viên _chuẩn_ (không nhận bó thư).\n" +"\n" +" --digest[=kiểu] / -d [kiểu]\n" +"\tIn ra chỉ những thành viên nhận _bó thư_. Đối số tùy chọn là\n" +"« mime » hoặc « plain » (nhập thô) mà in ra chỉ những thành viên\n" +"nhận bó thư kiểu đó.\n" +"\n" +" --nomail[=lý_do] / -n [lý_do]\n" +"\tIn ra các thành viên có khả năng phát bị tắt. Đối số tùy chọn:\n" +"byadmin\t\tdo quản trị\n" +"byuser\t\tdo người dùng\n" +"bybounce\tvì thư nảy về\n" +"unknown\t\tkhông rõ\n" +"in ra chỉ những thành viên có khả năng bị tắt vì lý do đó.\n" +"Cũng có thể sử dụng « enabled » mà in ra chỉ những thành viên\n" +"có khả năng phát hoạt động.\n" +"\n" +" --fullnames / -f\n" +"\tGồm có các _họ tên_ trong kết xuất.\n" +"\n" +" --preserve / -p\n" +"\tXuất các địa chỉ thành viên, bảo tồn chữ hoa/thường đã ghi\n" +"khi địa chỉ này được thêm vào hộp thư chung. Nếu không có tùy chọn này,\n" +"các địa chỉ được in ra chữ thường.\n" +"\n" +" --invalid / -i\n" +"\tIn ra chi những địa chỉ _không hợp lệ_ có trong danh sách thành viên.\n" +" Bỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n" +"\n" +" --unicode / -u\n" +"\tIn ra các địa chỉ được lưu dạng đối tượng Unicode,\n" +"thay vào đối tượng chuỗi chuẩn.\n" +"\tBỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n" +"\n" +"Ghi chú rằng nếu không cung cấp tùy chọn « -r »,\n" +"cũng không cung cấp tùy chọn « -d », lệnh này in ra cả hai thành viên chuẩn\n" +"và thành viên nhận bó thư. Các thành viên chuẩn được in ra trước,\n" +"nhưng mà trạng thái địa chỉ không được hiển thị.\n" + +#:bin/list_members:191 +msgid "Bad --nomail option: %(why)s" +msgstr "Tùy chọn « --nomail » (không nhận thư) sai : %(why)s" + +#:bin/list_members:202 +msgid "Bad --digest option: %(kind)s" +msgstr "Tùy chọn « --digest » (bó thư) sai : %(kind)s" + +#:bin/list_members:224 +msgid "Could not open file for writing:" +msgstr "Không thể mở tập tin để ghi :" + +#:bin/list_owners:19 +msgid "" +"List the owners of a mailing list, or all mailing lists.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n" +"Options:\n" +"\n" +" -w / --with-listnames\n" +" Group the owners by list names and include the list names in the\n" +" output. Otherwise, the owners will be sorted and uniquified based " +"on\n" +" the email address.\n" +"\n" +" -m / --moderators\n" +" Include the list moderators in the output.\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" listname\n" +" Print the owners of the specified lists. More than one can appear\n" +" after the options. If there are no listnames provided, the owners " +"of\n" +" all the lists will be displayed.\n" +msgstr "Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, hoặc mọi hộp thư chung.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -w / --with-listnames\n" +"\tNhóm lại những người sở hữu hộp thư theo tên,\n" +"gồm có các tên hộp thư chung trong kết xuất. Nếu không, các người sở hữu\n" +"sẽ được sắp xếp và nhận diện đựa vào địa chỉ thư điện tử. (_với các tên hộp " +"thư_)\n" +"\n" +" -m / --moderators\n" +"\tGồm có _các điều hợp viên_ của hộp thư trong kết xuất.\n" +"\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" hộp_thư_chung\n" +"\tIn ra các người sở hữu những hộp thư chung này.\n" +"Có thể ghi rõ nhiều hộp thư chung, nằm sau những tùy chọn.\n" +"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, lệnh này sẽ hiển thị các người sở hữu\n" +"mọi hộp thư chung.\n" + +#:bin/mailmanctl:20 +msgid "" +"Primary start-up and shutdown script for Mailman's qrunner daemon.\n" +"\n" +"This script starts, stops, and restarts the main Mailman queue runners, " +"making\n" +"sure that the various long-running qrunners are still alive and kicking. " +"It\n" +"does this by forking and exec'ing the qrunners and waiting on their pids.\n" +"When it detects a subprocess has exited, it may restart it.\n" +"\n" +"The qrunners respond to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP. SIGINT and SIGTERM " +"both\n" +"cause the qrunners to exit cleanly, but the master will only restart " +"qrunners\n" +"that have exited due to a SIGINT. SIGHUP causes the master and the " +"qrunners\n" +"to close their log files, and reopen then upon the next printed message.\n" +"\n" +"The master also responds to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP, which it simply\n" +"passes on to the qrunners (note that the master will close and reopen its " +"own\n" +"log files on receipt of a SIGHUP). The master also leaves its own process " +"id\n" +"in the file data/master-qrunner.pid but you normally don't need to use this\n" +"pid directly. The `start', `stop', `restart', and `reopen' commands handle\n" +"everything for you.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [ start | stop | restart | reopen ]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -n/--no-restart\n" +" Don't restart the qrunners when they exit because of an error or a\n" +" SIGINT. They are never restarted if they exit in response to a\n" +" SIGTERM. Use this only for debugging. Only useful if the `start'\n" +" command is given.\n" +"\n" +" -u/--run-as-user\n" +" Normally, this script will refuse to run if the user id and group " +"id\n" +" are not set to the `mailman' user and group (as defined when you\n" +" configured Mailman). If run as root, this script will change to " +"this\n" +" user and group before the check is made.\n" +"\n" +" This can be inconvenient for testing and debugging purposes, so the -" +"u\n" +" flag means that the step that sets and checks the uid/gid is " +"skipped,\n" +" and the program is run as the current user and group. This flag is\n" +" not recommended for normal production environments.\n" +"\n" +" Note though, that if you run with -u and are not in the mailman " +"group,\n" +" you may have permission problems, such as begin unable to delete a\n" +" list's archives through the web. Tough luck!\n" +"\n" +" -s/--stale-lock-cleanup\n" +" If mailmanctl finds an existing master lock, it will normally exit\n" +" with an error message. With this option, mailmanctl will perform " +"an\n" +" extra level of checking. If a process matching the host/pid " +"described\n" +" in the lock file is running, mailmanctl will still exit, but if no\n" +" matching process is found, mailmanctl will remove the apparently " +"stale\n" +" lock and make another attempt to claim the master lock.\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +" Don't print status messages. Error messages are still printed to\n" +" standard error.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +"Commands:\n" +"\n" +" start - Start the master daemon and all qrunners. Prints a message " +"and\n" +" exits if the master daemon is already running.\n" +"\n" +" stop - Stops the master daemon and all qrunners. After stopping, no\n" +" more messages will be processed.\n" +"\n" +" restart - Restarts the qrunners, but not the master process. Use this\n" +" whenever you upgrade or update Mailman so that the qrunners " +"will\n" +" use the newly installed code.\n" +"\n" +" reopen - This will close all log files, causing them to be re-opened " +"the\n" +" next time a message is written to them\n" +msgstr "Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (chạy hành đợi)\n" +"của Mailman.\n" +"\n" +"Tập lệnh này khởi chạy, dừng và khởi chạy lại những bộ chạy hàng đợi\n" +"Mailman chính, đảm bảo những qrunner đã chạy lâu vấn còn hoạt động cho " +"đúng.\n" +"Nó làm như thế bằng cách rẽ đôi và thực hiện những qrunner\n" +"và đợi PID (số nhận diện tiến trình) chúng. Khi nó phát hiện một tiến trình " +"con\n" +"đã thoát, nó có thể khởi chạy nó.\n" +"\n" +"Những qrunner hồi đáp từ các lệnh SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP.\n" +"Cả SIGINT lẫn SIGTERM đều gây ra qrunner thoát sạch,\n" +"nhưng mà trình nền cái sẽ khởi chạy qrunner chỉ khi nó đã thoát vì SIGINT.\n" +"SIGHUP gây ra cả trình nền cái lẫn các qrunner đều đóng tập tin ghi lưu,\n" +"và mở lại nó khi thông điệp kế tiếp được in ra.\n" +"\n" +"Tiến trình cái cũng đáp ứng từ SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP,\n" +"mà nó đơn giản gởi qua cho những qrunner (ghi chú rằng trình nền cái\n" +"sẽ đóng và mở lại các tập tin ghi lưu mình khi nhận SIGHUP).\n" +"Tiến trình cái cũng chèn PID mình vào tập tin « data/master-qrunner.pid »,\n" +"nhưng mà bình thường bạn không cần sử dụng trực tiếp PID này.\n" +"Những lệnh « start » (khởi chạy), « stop » (dừng), « restart » (khởi chạy " +"lại)\n" +"và « reopen » (mở lại) quản lý mọi thứ cho bạn.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [ start | stop | restart | " +"reopen ]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -n/--no-restart\n" +"\t_Không khởi chạy lại_ qrunner nào khi nó thoát do lỗi hoặc do SIGINT.\n" +"qrunner chưa bao giờ được khởi chạy lại khi thoát do SIGTERM.\n" +"Hãy sử dụng tùy chọn này chỉ để gỡ lỗi. Có ích chỉ khi đựa ra lệnh « start " +"».\n" +"\n" +" -u/--run-as-user\n" +"\tBình thường, tập lệnh này sẽ không chạy nếu UID (số nhận diện người dùng)\n" +"và GID (số nhận diện nhóm) không phải được đặt thành người dùng và nhóm « " +"mailman ».\n" +"Khi chạy với tư cách người chủ (root), tập lệnh này sẽ chuyển đổi sang\n" +"người dùng và nhóm « mailman » trước khi việc kiểm tra đó xảy ra.\n" +"\n" +"\tTrường hợp này có thể là phiền phức cho mục đích thử ra và gỡ lỗi,\n" +"vì vậy cờ « -u » có nghĩa là bước đặt và kiểm tra UID/GID bị bỏ qua,\n" +"và chương trình chạy với tư cách người dùng và nhóm hiện có.\n" +"Không khuyên dùng cờ này trong môi trường tạo dữ liệu quan trọng.\n" +"\n" +"\tTuy nhiên hãy ghi chú rằng nếu bạn chạy với « -u »\n" +"và không phải trong nhóm mailman, bạn có lẽ gặp khó khăn về quyền hạn,\n" +"như không thể xoá bỏ kho hộp thư bằng Mạng.\n" +"\n" +" -s/--stale-lock-cleanup\n" +"\tNếu mailmanctl tìm một sự khoá cái tồn tại, bình thường nó sẽ thoát\n" +"với thông điệp lỗi. Với tùy chọn này, mailmanctl sẽ thực hiện một cấp kiểm " +"tra thêm.\n" +"Nếu tiến trình nào đang chạy mà khớp PID được diễn tả trong tập tin khoá,\n" +"mailmanctl sẽ vẫn còn thoát, còn nếu không tìm tiến trình khớp nào,\n" +"mailmanctl sẽ gỡ bỏ sự khoá có vẻ cũ đó và cố lại lấy sự khoá cái.\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +"\tKhông in ra thông điệp trạng thái. Vẫn còn in ra thông điệp lỗi ra thiết " +"bị lỗi chuẩn.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Lệnh:\n" +"\n" +" start\t_Khởi chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Lệnh này in ra một " +"thông điệp rồi thoát nếu trình nền cái đang chạy.\n" +"\n" +" stop \t_Dừng chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Sau khi dừng, sẽ " +"không xử lý thông điệp nào.\n" +"\n" +" restart\t_Khởi chạy lại_ các qrunner, còn không khởi chạy trình nền " +"cái.\n" +"Hãy sử dụng lệnh này khi nào bạn nâng cấp hoặc cập nhật Mailman,\n" +"để mà các qrunner sẽ dùng mã mới được cài đặt.\n" +"\n" +" reopen\tLệnh này sẽ đóng mỗi tập tin ghi lưu, và _mở lại_ nó lần kế " +"tiếp\n" +"thông điệp nào đươc ghi vào nó.\n" + +#:bin/mailmanctl:152 +msgid "PID unreadable in: %(pidfile)s" +msgstr "Không thể đọc PID trong : %(pidfile)s" + +#:bin/mailmanctl:154 +msgid "Is qrunner even running?" +msgstr "Trình qrunner có chạy chưa?" + +#:bin/mailmanctl:160 +msgid "No child with pid: %(pid)s" +msgstr "Không có tiến trình con có PID : %(pid)s" + +#:bin/mailmanctl:162 +msgid "Stale pid file removed." +msgstr "Tập tin PID cũ bị gỡ bỏ." + +#:bin/mailmanctl:220 +msgid "" +"The master qrunner lock could not be acquired because it appears as if " +"another\n" +"master qrunner is already running.\n" +msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n" + +#:bin/mailmanctl:226 +msgid "" +"The master qrunner lock could not be acquired. It appears as though there " +"is\n" +"a stale master qrunner lock. Try re-running mailmanctl with the -s flag.\n" +msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n" +"Hãy cố chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n" + +#:bin/mailmanctl:232 +msgid "" +"The master qrunner lock could not be acquired, because it appears as if " +"some\n" +"process on some other host may have acquired it. We can't test for stale\n" +"locks across host boundaries, so you'll have to do this manually. Or, if " +"you\n" +"know the lock is stale, re-run mailmanctl with the -s flag.\n" +"\n" +"Lock file: %(LOCKFILE)s\n" +"Lock host: %(status)s\n" +"\n" +"Exiting." +msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến trình khác\n" +"trên máy khác đã lấy nó. Không thể thử ra sự khoá cũ qua giới hạn máy\n" +"nên bạn sẽ phải tự làm như thế. Hoặc, nếu bạn biết được sự khoá là cũ,\n" +"chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n" +"\n" +"Tập tin khoá : %(LOCKFILE)s\n" +"Máy khoá : %(status)s\n" +"\n" +"Đang thoát..." + +#:bin/mailmanctl:279 cron/mailpasswds:119 +msgid "Site list is missing: %(sitelistname)s" +msgstr "Thiếu danh sách nơi Mạng : %(sitelistname)s" + +#:bin/mailmanctl:304 +msgid "Run this program as root or as the %(name)s user, or use -u." +msgstr "Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n" +"hoặc với tư cách người dùng %(name)s, hoặc dùng cờ « -u »." + +#:bin/mailmanctl:335 +msgid "No command given." +msgstr "Chưa nhập lệnh." + +#:bin/mailmanctl:338 +msgid "Bad command: %(command)s" +msgstr "Lệnh sai : %(command)s" + +#:bin/mailmanctl:343 +msgid "Warning! You may encounter permission problems." +msgstr "Cảnh báo ! Bạn có thể gặp khó khăn về quyền hạn." + +#:bin/mailmanctl:352 +msgid "Shutting down Mailman's master qrunner" +msgstr "Đang tắt qrunner cái của Mailman..." + +#:bin/mailmanctl:359 +msgid "Restarting Mailman's master qrunner" +msgstr "Đang khởi chạy lại qrunner cái của Mailman..." + +#:bin/mailmanctl:363 +msgid "Re-opening all log files" +msgstr "Đang mở lại mọi tập tin ghi lưu..." + +#:bin/mailmanctl:399 +msgid "Starting Mailman's master qrunner." +msgstr "Đang khởi chạy qrunner cái của Mailman..." + +#:bin/mmsitepass:19 +msgid "" +"Set the site password, prompting from the terminal.\n" +"\n" +"The site password can be used in most if not all places that the list\n" +"administrator's password can be used, which in turn can be used in most " +"places\n" +"that a list users password can be used.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [password]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -c/--listcreator\n" +" Set the list creator password instead of the site password. The " +"list\n" +" creator is authorized to create and remove lists, but does not have\n" +" the total power of the site administrator.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +"If password is not given on the command line, it will be prompted for.\n" +msgstr "Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\n" +"\n" +"Mật khẩu nơi Mạng có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n" +"mật khẩu quản trị hộp thư có hoạt động, mà lần lượt có thể được dùng\n" +"trong hậu hết nơi mật khẩu người dùng có hoạt động.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [mật_khẩu]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -c/--listcreator\n" +"\tĐặt mật khẩu của _người đã tạo hộp thư chung_, thay vào mật khẩu nơi " +"Mạng.\n" +"Người đã tạo hộp thư có quyền tạo và gỡ bỏ hộp thư, nhưng không có\n" +"quyền hoàn toàn của quản trị nơi Mạng.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Nếu mật khẩu không được ghi rõ vào dòng lệnh, phần mềm sẽ nhắc bạn nhập nó.\n" + +#:bin/mmsitepass:73 +msgid "site" +msgstr "nơi Mạng" + +#:bin/mmsitepass:80 +msgid "list creator" +msgstr "người tạo hộp thư" + +#:bin/mmsitepass:86 +msgid "New %(pwdesc)s password: " +msgstr "Mật khẩu %(pwdesc)s mới : " + +#:bin/mmsitepass:87 +msgid "Again to confirm password: " +msgstr "Xác nhận mật khẩu : " + +#:bin/mmsitepass:89 +msgid "Passwords do not match; no changes made." +msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau nên chưa thay đổi gì." + +#:bin/mmsitepass:92 +msgid "Interrupted..." +msgstr "Bị ngắt..." + +#:bin/mmsitepass:98 +msgid "Password changed." +msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi." + +#:bin/mmsitepass:100 +msgid "Password change failed." +msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị lỗi." + +#:bin/msgfmt.py:5 +msgid "" +"Generate binary message catalog from textual translation description.\n" +"\n" +"This program converts a textual Uniforum-style message catalog (.po file) " +"into\n" +"a binary GNU catalog (.mo file). This is essentially the same function as " +"the\n" +"GNU msgfmt program, however, it is a simpler implementation.\n" +"\n" +"Usage: msgfmt.py [OPTIONS] filename.po\n" +"\n" +"Options:\n" +" -o file\n" +" --output-file=file\n" +" Specify the output file to write to. If omitted, output will go to " +"a\n" +" file named filename.mo (based off the input file name).\n" +"\n" +" -h\n" +" --help\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +" -V\n" +" --version\n" +" Display version information and exit.\n" +msgstr "Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch văn bản.\n" +"\n" +"Chương trình này chuyển đổi phân loại thông điệp kiểu Uniforum (tập tin .po) " +"sang phân loại GNU nhị phân (tập tin .mo). Thật sự là cùng một chức năng với " +"chương trinh msgfmt của gói gettext của GNU, nhưng mà, nó là cách thực hiện " +"đơn giản hơn.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: msgfmt.py [tùy_chọn ...] tập_tin.po\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -o tập_tin\n" +" --output-file=tập_tin\n" +"\tGhi rõ tập tin nơi cần ghi. Nếu không ghi rõ, dữ liệu sẽ được xuất ra\n" +"tập_tin.mo (đựa vào tên tập tin nhập). (_tập tin xuất_)\n" +"\n" +" -h\n" +" --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" -V\n" +" --version\n" +"\tHiển thị thông tin _phiên bản_ rồi thoát.\n" + +#:bin/msgfmt.py:49 +msgid "Add a non-fuzzy translation to the dictionary." +msgstr "Thêm một bản dịch không mờ vào từ điển." + +#:bin/msgfmt.py:57 +msgid "Return the generated output." +msgstr "Gởi trả kết xuất đã tạo ra." + +#:bin/newlist:19 +msgid "" +"Create a new, unpopulated mailing list.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listadmin-addr [admin-password]]]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -l language\n" +" --language=language\n" +" Make the list's preferred language `language', which must be a two\n" +" letter language code.\n" +"\n" +" -u urlhost\n" +" --urlhost=urlhost\n" +" Gives the list's web interface host name.\n" +"\n" +" -e emailhost\n" +" --emailhost=emailhost\n" +" Gives the list's email domain name.\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +" Normally the administrator is notified by email (after a prompt) " +"that\n" +" their list has been created. This option suppresses the prompt and\n" +" notification.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this help text and exit.\n" +"\n" +"You can specify as many of the arguments as you want on the command line:\n" +"you will be prompted for the missing ones.\n" +"\n" +"Every Mailman list has two parameters which define the default host name " +"for\n" +"outgoing email, and the default URL for all web interfaces. When you\n" +"configured Mailman, certain defaults were calculated, but if you are " +"running\n" +"multiple virtual Mailman sites, then the defaults may not be appropriate " +"for\n" +"the list you are creating.\n" +"\n" +"You also specify the domain to create your new list in by typing the " +"command\n" +"like so:\n" +"\n" +" newlist --urlhost=www.mydom.ain mylist\n" +"\n" +"where `www.mydom.ain' should be the base hostname for the URL to this " +"virtual\n" +"hosts's lists. E.g. with this setting people will view the general list\n" +"overviews at http://www.mydom.ain/mailman/listinfo. Also, www.mydom.ain\n" +"should be a key in the VIRTUAL_HOSTS mapping in mm_cfg.py/Defaults.py if\n" +"the email hostname to be automatically determined.\n" +"\n" +"If you want the email hostname to be different from the one looked up by " +"the\n" +"VIRTUAL_HOSTS or if urlhost is not registered in VIRTUAL_HOSTS, you can " +"specify\n" +"`emailhost' like so:\n" +"\n" +" newlist --urlhost=www.mydom.ain --emailhost=mydom.ain mylist\n" +"\n" +"where `mydom.ain' is the mail domain name. If you don't specify emailhost " +"but\n" +"urlhost is not in the virtual host list, then mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST " +"will\n" +"be used for the email interface.\n" +"\n" +"For backward compatibility, you can also specify the domain to create your\n" +"new list in by spelling the listname like so:\n" +"\n" +" mylist@www.mydom.ain\n" +"\n" +"where www.mydom.ain is used for `urlhost' but it will also be used for\n" +"`emailhost' if it is not found in the virtual host table. Note that\n" +"'--urlhost' and '--emailhost' have precedence to this notation.\n" +"\n" +"If you spell the list name as just `mylist', then the email hostname will " +"be\n" +"taken from DEFAULT_EMAIL_HOST and the url will be taken from DEFAULT_URL " +"(as\n" +"defined in your Defaults.py file or overridden by settings in mm_cfg.py).\n" +"\n" +"Note that listnames are forced to lowercase.\n" +msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn] [H [Q [M]]]\n" +"H\ttên của Hộp thư chung mới\n" +"Q\tđịa chỉ thư điện tử của Quản trị hộp thư chung mới\n" +"M\tMật khẩu của quản trị hộp thư chung mới\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -l ngôn_ngữ\n" +" --language=ngôn_ngữ\n" +"\tĐặt ngôn ngữ ưa thích cho hộp thư này, bằng mã ngôn ngữ hai chữ\n" +"(v.d. « --language=vi » để đặt tiếng Việt).\n" +"\n" +" -u máy_địa_chỉ\n" +" --urlhost=máy_địa_chỉ\n" +"\tIn ra tên máy hỗ trợ giao diện Mạng của hộp thư chung này.\n" +"\n" +" -e máy_thư_điện_tử\n" +" --emailhost=máy_thư_điện_tử\n" +"\tIn ra tên miền cho thư điện tử của hộp thư chung này.\n" +"\n" +" -q/--quiet\n" +"\tBình thường, quản trị nhận thư (sau khi được nhắc) thông báo\n" +"hộp thư chung mới được tạo. Tùy chọn này thu hồi cả việc nhắc\n" +"lẫn việc thông báo. (_im_)\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Bạn có thể ghi rõ càng nhiều đối số càng muốn trên dòng lệnh.\n" +"Chương trình sẽ nhắc bạn nhập đối số còn thiếu nào.\n" +"\n" +"Mỗi hộp thư chung Mailman có hai tham số mà định nghĩa\n" +"cả tên máy mặc định cho thư đã gởi đi, lẫn địa chỉ Mạng mặc định\n" +"cho mọi giao diện Mạng. Khi bạn cấu hình Mailman, một số giá trị mặc định\n" +"đã được tính, nhưng nếu bạn có chạy nhiều nơi Mạng Mailman,\n" +"các giá trị mặc định này có lẽ không thích hợp với hộp thư chung đang được " +"tạo.\n" +"\n" +"Bạn cũng có thể ghi rõ miền nơi cần tạo hộp thư chung mới,\n" +"bằng cách nhập lệnh dạng này :\n" +"\n" +" newlist --urlhost=www.miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n" +"\n" +"mà « www.miền.tôi » nên là tên máy cơ bản cho địa chỉ Mạng\n" +"tới các hộp thư chung trên máy ảo này. Lấy thí dụ, khi dùng thiết lập này,\n" +"mọi người sẽ xem các toàn cảnh chung tại « http://www.miền.tôi/mailman/" +"listinfo ».\n" +"Hơn nữa, « www.miền.tôi » nên là một khoá trong bộ ánh xạ « VIRTUAL_HOSTS »\n" +"(các máy ảo) trong tập tin « mm_cfg.py/Defaults.py » nếu tên máy thư điện " +"tử\n" +"sẽ được quyết định tự động.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn có tên máy thư điện tử khác với điều bị « VIRTUAL_HOSTS » tra " +"tìm,\n" +"hoặc nếu máy_địa_chỉ nói trên không được ghi trong « VIRTUAL_HOSTS »,\n" +"bạn có thể ghi rõ máy_thư_điện_tử như thế :\n" +"\n" +" newlist --urlhost=www.miền.tôi --emailhost=miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n" +"\n" +"mà « miền.tôi » là tên của miền thư điện tử. Nếu bạn không ghi rõ " +"máy_thư_điện_tử,\n" +"còn máy_địa_chỉ không có trong danh sách các máy ảo, trong trường hợp đó\n" +"« mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST » sẽ được dùng là giao diện thư điện tử.\n" +"\n" +"Để tương thích ngược, bạn cũng có thể ghi rõ miền để tạo hộp thư chung mới\n" +"bằng cách ghi tên hộp thư như thế :n\n" +" hộp_thư_chung_tôi@www.miền.tôi\n" +"\n" +"mà « www.miền.tôi » được dùng là máy_địa_chỉ, nhưng nó sẽ cũng được dùng\n" +"là máy_thư_điện_tử nếu nó không được tìm trong bảng máy ảo. Ghi chú rằng\n" +"« --urlhost » và « --emailhost » có ưu tiên trong cách ghi này.\n" +"\n" +"Nếu bạn ghi tên hộp thư chung là chỉ « mylist », tên máy thư điện tử\n" +"sẽ theo « DEFAULT_EMAIL_HOST » (máy thư điện tử mặc định) và địa chỉ Mạng sẽ " +"theo\n" +"« DEFAULT_URL » (địa chỉ Mạng mặc định) (như được định nghĩa trong\n" +"tập tin « Defaults.py » của bạn, hoặc như được đặt trong tập tin « mm_cfg.py " +"»\n" +"mà có quyền cao hơn).\n" +"\n" +"Ghi chú rằng các tên hộp thư chung được ép buộc là chữ thường.\n" + +#:bin/newlist:150 +msgid "Unknown language: %(lang)s" +msgstr "Không biết ngôn ngữ : %(lang)s" + +#:bin/newlist:155 +msgid "Enter the name of the list: " +msgstr "Hãy gõ tên của hộp thư chung này : " + +#:bin/newlist:176 +msgid "Enter the email of the person running the list: " +msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử của người chạy hộp thư chung này : " + +#:bin/newlist:181 +msgid "Initial %(listname)s password: " +msgstr "Mật khẩu ban đầu của hộp thư chung %(listname)s : " + +#:bin/newlist:185 +msgid "The list password cannot be empty" +msgstr "Mật khẩu hộp thư không thể là rỗng." + +#:bin/newlist:225 +msgid "Hit enter to notify %(listname)s owner..." +msgstr "Bấm phím Enter để thông báo người sở hữu hộp thư %(listname)s..." + +#:bin/qrunner:20 +msgid "" +"Run one or more qrunners, once or repeatedly.\n" +"\n" +"Each named runner class is run in round-robin fashion. In other words, the\n" +"first named runner is run to consume all the files currently in its\n" +"directory. When that qrunner is done, the next one is run to consume all " +"the\n" +"files in /its/ directory, and so on. The number of total iterations can be\n" +"given on the command line.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -r runner[:slice:range]\n" +" --runner=runner[:slice:range]\n" +" Run the named qrunner, which must be one of the strings returned by\n" +" the -l option. Optional slice:range if given, is used to assign\n" +" multiple qrunner processes to a queue. range is the total number " +"of\n" +" qrunners for this queue while slice is the number of this qrunner " +"from\n" +" [0..range).\n" +"\n" +" If using the slice:range form, you better make sure that each " +"qrunner\n" +" for the queue is given the same range value. If slice:runner is " +"not\n" +" given, then 1:1 is used.\n" +"\n" +" Multiple -r options may be given, in which case each qrunner will " +"run\n" +" once in round-robin fashion. The special runner `All' is shorthand\n" +" for a qrunner for each listed by the -l option.\n" +"\n" +" --once\n" +" -o\n" +" Run each named qrunner exactly once through its main loop. " +"Otherwise,\n" +" each qrunner runs indefinitely, until the process receives a " +"SIGTERM\n" +" or SIGINT.\n" +"\n" +" -l/--list\n" +" Shows the available qrunner names and exit.\n" +"\n" +" -v/--verbose\n" +" Spit out more debugging information to the logs/qrunner log file.\n" +"\n" +" -s/--subproc\n" +" This should only be used when running qrunner as a subprocess of " +"the\n" +" mailmanctl startup script. It changes some of the exit-on-error\n" +" behavior to work better with that framework.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +"runner is required unless -l or -h is given, and it must be one of the " +"names\n" +"displayed by the -l switch.\n" +"\n" +"Note also that this script should be started up from mailmanctl as a normal\n" +"operation. It is only useful for debugging if it is run separately.\n" +msgstr "Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n" +"\n" +"Mỗi hạng runner (bộ chạy) đã đặt tên được chạy bằng cách theo vòng tròn.\n" +"Tức là runner đã đặt tên thứ nhất có được chạy để gồm có tất cả các tập tin\n" +"hiện có trong thư mục nó. Khi qrunner đó đã chạy xong, qrunner kế tiếp\n" +"có được chạy để gồm có tất cả các tập tin trong thư mục của _nó_, v.v.\n" +"Số lặp lại có thể được ghi rõ trên dòng lệnh.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -r runner[:slice:range]\n" +" --runner=runner[:slice:range]\n" +"\tChạy qrunner này, mà phải là một của những chuỗi bị tùy chọn « -l » gởi " +"trả.\n" +"slice:range (lát:phạm_vị) tùy chọn, nếu ghi rõ, được dùng để gán\n" +"nhiều tiến trình qrunner cho hàng đợi.\n" +"range (phạm vị) là tổng số qrunner cho hàng đợi này,\n" +"còn slice (lát) là số hiệu qrunner này từ [0..range].\n" +"\n" +"\tNếu dùng dạng slice:range, bạn phải đảm bảo mọi qrunner cho cùng một hàng " +"đợi\n" +"nhận cùng một số range (phạm vị). Nếu slice:range không ghi rõ, 1:1 được " +"dùng.\n" +"\n" +" Có thể ghi rõ nhiều tùy chọn « -r », trong trường hợp đó mỗi qrunner " +"sẽ chạy\n" +"một lần theo vòng tròn. runner đặc biệt « All » là viết tắt cho một qrunner " +"cho mỗi thứ,\n" +"bị tùy chọn « -l » liệt kê.\n" +"\n" +" --once\n" +" -o\n" +"\tChạy mỗi qrunner đã đặt tên qua vòng lặp chính của nó _một lần_ chính " +"xác.\n" +"Nếu không, mỗi qrunner sẽ chạy vô hạn. cho đến khi tiến trình nhận SIGTERM\n" +"hoặc SIGINT.\n" +"\n" +" -l/--list\n" +"\tHiển thị các tên qrunner sẵn sàng rồi thoát (_liệt kê_).\n" +"\n" +" -v/--verbose\n" +"\tXuất thông tin gỡ lỗi thêm ra tập tin ghi lưu « logs/qrunner ». (_chi " +"tiết_)\n" +"\n" +" -s/--subproc\n" +"\tTùy chọn này nên được dùng chỉ khi chạy qrunner là _tiến trình con_\n" +"của tập lệnh khởi chạy mailmanctl. Nó thay đổi một phần ứng xử thoát-khi-gặp-" +"lỗi,\n" +"để hoạt động khá hơn với khuôn khổ đó.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"runner cần thiết nếu tùy chọn « -l » hoặc « -h » không đựa ra, và runner " +"phải là một của những tên bị cái chuyển « -l » hiển thị.\n" +"\n" +"Hơn nữa, ghi chú rằng tập lệnh này nên được khởi chạy từ mailmanctl như là " +"thao tác chuẩn. Nó có ích khi gỡ lỗi, chỉ khi được chạy riêng.\n" + +#:bin/qrunner:178 +msgid "%(name)s runs the %(runnername)s qrunner" +msgstr "%(name)s có chạy qrunner %(runnername)s" + +#:bin/qrunner:179 +msgid "All runs all the above qrunners" +msgstr "All có chạy mọi qrunner trên" + +#:bin/qrunner:215 +msgid "No runner name given." +msgstr "Chưa nhập tên runner." + +#:bin/rb-archfix:21 +msgid "" +"Reduce disk space usage for Pipermail archives.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n" +"\n" +"Where options are:\n" +" -h / --help\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +"Only use this to 'fix' archive -article database files that have been " +"written\n" +"with Mailman 2.1.3 or earlier and have html_body attributes in them. These\n" +"attributes can cause huge amounts of memory bloat and impact performance " +"for\n" +"high activity lists, particularly those where large text postings are made " +"to\n" +"them.\n" +"\n" +"Example:\n" +"\n" +"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n" +"\n" +"You should run `bin/check_perms -f' after running this script.\n" +"\n" +"You will probably want to delete the -article.bak files created by this " +"script\n" +"when you are satisfied with the results.\n" +"\n" +"This script is provided for convenience purposes only. It isn't supported.\n" +msgstr "Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Hãy dùng điều này chỉ để sửa tập tin cơ sở dữ liệu kho « -article » (bài " +"thư)\n" +"đã được ghi bằng Mailman 2.13 hoặc cũ hơn, cũng có thuộc tính « html_body »\n" +"(thân HTML) ở trong. Những thuộc tính này gây ra bộ nhớ rất lớn bị chiếm,\n" +"và giảm hiệu suất cho hộp thư chung rất hoạt động, đặc biệt hộp thư chung\n" +"nhận thư văn bản lớn.\n" +"\n" +"Ví dụ :\n" +"\n" +"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n" +"\n" +"Bạn nên chạy « bin/check_perms -f » sau khi chạy tập lệnh này.\n" +"\n" +"Rất có thể là bạn sẽ muốn xoá bỏ các tập tin « -article.bak » bị tập lệnh " +"này tạo,\n" +"khi kết quả ổn thỏa.\n" +"\n" +"Tập lệnh này được cung cấp để thuận lợi. Nó không phải được hỗ trợ.\n" + +#:bin/remove_members:20 +msgid "" +"Remove members from a list.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" remove_members [options] [listname] [addr1 ...]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --file=file\n" +" -f file\n" +" Remove member addresses found in the given file. If file is\n" +" `-', read stdin.\n" +"\n" +" --all\n" +" -a\n" +" Remove all members of the mailing list.\n" +" (mutually exclusive with --fromall)\n" +"\n" +" --fromall\n" +" Removes the given addresses from all the lists on this system\n" +" regardless of virtual domains if you have any. This option cannot " +"be\n" +" used -a/--all. Also, you should not specify a listname when using\n" +" this option.\n" +"\n" +" --nouserack\n" +" -n\n" +" Don't send the user acknowledgements. If not specified, the list\n" +" default value is used.\n" +"\n" +" --noadminack\n" +" -N\n" +" Don't send the admin acknowledgements. If not specified, the list\n" +" default value is used.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +" listname is the name of the mailing list to use.\n" +"\n" +" addr1 ... are additional addresses to remove.\n" +msgstr "Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" remove_members [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung] [địa_chỉ1 ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --file=tập_tin\n" +" -f tập_tin\n" +"\tGỡ bỏ các địa chỉ thành viên được tìm trong tập tin này.\n" +"Nếu tập_tin là « - », đọc thiết bị nhập chuẩn.\n" +"\n" +" --all\n" +" -a\n" +"\tGỡ bỏ _mọi_ thành viên ra hộp thư chung này.\n" +"(loại trừ lẫn nhau với « --fromall » [từ tất cả])\n" +"\n" +" --fromall\n" +"\tGỡ bỏ những địa chỉ được ghi rõ ra mọi hộp thư chung trên hệ thống này,\n" +"bất chấp miền ảo nếu có. Không thể sử dụng tùy chọn này cách « -a/--all ».\n" +"Hơn nữa, bạn không nên ghi rõ tên hộp thư chung khi sử dụng tùy chọn này.\n" +" --nouserack\n" +" -n\n" +"\tKhông gởi thư báo nhận cho người dùng. Nếu không ghi rõ,\n" +"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n" +"\n" +" --noadminack\n" +" -N\n" +"\tKhông gởi thư báo nhận cho quản trị. Nếu không ghi rõ,\n" +"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát..\n" +"\n" +"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n" +"địa_chỉ1 ... là những địa chỉ thêm cần gỡ bỏ.\n" +"\n" + +#:bin/remove_members:156 +msgid "Could not open file for reading: %(filename)s." +msgstr "Không thể mở tập tin để đọc : %(filename)s" + +#:bin/remove_members:163 +msgid "Error opening list %(listname)s... skipping." +msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư chung %(listname)s ... nên bỏ qua." + +#:bin/remove_members:173 +msgid "No such member: %(addr)s" +msgstr "Không có thành viên như vậy: %(addr)s" + +#:bin/remove_members:178 +msgid "User `%(addr)s' removed from list: %(listname)s." +msgstr "Người dùng « %(addr)s » đã bị gỡ bỏ ra hộp thư chung : %(listname)s." + +#:bin/reset_pw.py:21 +msgid "" +"Reset the passwords for members of a mailing list.\n" +"\n" +"This script resets all the passwords of a mailing list's members. It can " +"also\n" +"be used to reset the lists of all members of all mailing lists, but it is " +"your\n" +"responsibility to let the users know that their passwords have been " +"changed.\n" +"\n" +"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r reset_pw listname [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -v / --verbose\n" +" Print what the script is doing.\n" +msgstr "Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n" +"\n" +"Tập lệnh này đặt lại mọi mật khẩu của mọi thành viên của một hộp thư chung " +"nào đó.\n" +"Cũng có thể sử dụng nó để đặt lại các danh sách thành viên của mọi hộp thư " +"chung,\n" +"nhưng bạn chịu trách nghiệm về báo người dùng biết rằng mật khẩu họ đã được " +"thay đổi.\n" +"\n" +"Dự định là tập lệnh này chạy là tập lệnh « bin/withlist » tức là\n" +"\n" +"% bin/withlist -l -r reset_pw hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -v / --verbose\n" +"\tIn ra hoạt động của tập lệnh (_chi tiết_).\n" + +#:bin/reset_pw.py:77 +msgid "Changing passwords for list: %(listname)s" +msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho hộp thư chung : %(listname)s" + +#:bin/reset_pw.py:83 +msgid "New password for member %(member)40s: %(randompw)s" +msgstr "Mật khẩu mới cho thành viên %(member)40s: %(randompw)s" + +#:bin/rmlist:19 +msgid "" +"Remove the components of a mailing list with impunity - beware!\n" +"\n" +"This removes (almost) all traces of a mailing list. By default, the lists\n" +"archives are not removed, which is very handy for retiring old lists.\n" +"\n" +"Usage:\n" +" rmlist [-a] [-h] listname\n" +"\n" +"Where:\n" +" --archives\n" +" -a\n" +" Remove the list's archives too, or if the list has already been\n" +" deleted, remove any residual archives.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this help message and exit.\n" +"\n" +msgstr "Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — cẩn thận !\n" +"\n" +"Lệnh này gỡ bỏ (gần) mọi vết tích của một hộp thư chung nào đó.\n" +"Mặc định là không gỡ bỏ kho hộp thư nào, mà rất có ích khi thôi hoạt động\n" +"của hộp thư chung cũ.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +" rmlist [-a] [-h] hộp_thư_chung\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" --archives\n" +" -a\n" +"\tCũng gỡ bỏ _các kho_ hộp thư chung, hoặc nếu hộp thư chung đã bị xoá bỏ,\n" +"gỡ bỏ kho còn lại nào.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ rồi thoát.\n" +"\n" + +#:bin/rmlist:72 bin/rmlist:75 +msgid "Removing %(msg)s" +msgstr "Đang gỡ bỏ %(msg)s..." + +#:bin/rmlist:80 +msgid "%(listname)s %(msg)s not found as %(filename)s" +msgstr "Không tìm thấy %(listname)s %(msg)s dạng %(filename)s" + +#:bin/rmlist:104 +msgid "No such list (or list already deleted): %(listname)s" +msgstr "Không có hộp thư như vậy (hoặc hộp thư đã bị xoá bỏ) : %(listname)s" + +#:bin/rmlist:106 +msgid "No such list: %(listname)s. Removing its residual archives." +msgstr "Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó." + +#:bin/rmlist:110 +msgid "Not removing archives. Reinvoke with -a to remove them." +msgstr "Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết." + +#:bin/rmlist:124 +msgid "list info" +msgstr "thông tin hộp thư" + +#:bin/rmlist:132 +msgid "stale lock file" +msgstr "tập tin khoá cũ" + +#:bin/rmlist:137 bin/rmlist:139 +msgid "private archives" +msgstr "kho riêng" + +#:bin/rmlist:141 bin/rmlist:143 +msgid "public archives" +msgstr "kho công" + +#:bin/show_qfiles:20 +msgid "" +"Show the contents of one or more Mailman queue files.\n" +"\n" +"Usage: show_qfiles [options] qfile ...\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +" Don't print `helpful' message delimiters.\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print this text and exit.\n" +"\n" +"Example: show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n" +msgstr "Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi Mailman.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: show_qfiles [tùy_chọn ...] tập_tin_q ...\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -q / --quiet\n" +"\tKhông in ra giới hạn thông điệp « giúp đỡ ». (_im_)\n" +"\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Ví dụ : show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n" + +#:bin/sync_members:19 +msgid "" +"Synchronize a mailing list's membership with a flat file.\n" +"\n" +"This script is useful if you have a Mailman mailing list and a sendmail\n" +":include: style list of addresses (also as is used in Majordomo). For " +"every\n" +"address in the file that does not appear in the mailing list, the address " +"is\n" +"added. For every address in the mailing list that does not appear in the\n" +"file, the address is removed. Other options control what happens when an\n" +"address is added or removed.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] -f file listname\n" +"\n" +"Where `options' are:\n" +"\n" +" --no-change\n" +" -n\n" +" Don't actually make the changes. Instead, print out what would be\n" +" done to the list.\n" +"\n" +" --welcome-msg[=<yes|no>]\n" +" -w[=<yes|no>]\n" +" Sets whether or not to send the newly added members a welcome\n" +" message, overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting\n" +" is. With -w=yes or -w, the welcome message is sent. With -w=no, " +"no\n" +" message is sent.\n" +"\n" +" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n" +" -g[=<yes|no>]\n" +" Sets whether or not to send the goodbye message to removed members,\n" +" overriding whatever the list's `send_goodbye_msg' setting is. With\n" +" -g=yes or -g, the goodbye message is sent. With -g=no, no message " +"is\n" +" sent.\n" +"\n" +" --digest[=<yes|no>]\n" +" -d[=<yes|no>]\n" +" Selects whether to make newly added members receive messages in\n" +" digests. With -d=yes or -d, they become digest members. With -" +"d=no\n" +" (or if no -d option given) they are added as regular members.\n" +"\n" +" --notifyadmin[=<yes|no>]\n" +" -a[=<yes|no>]\n" +" Specifies whether the admin should be notified for each " +"subscription\n" +" or unsubscription. If you're adding a lot of addresses, you\n" +" definitely want to turn this off! With -a=yes or -a, the admin is\n" +" notified. With -a=no, the admin is not notified. With no -a " +"option,\n" +" the default for the list is used.\n" +"\n" +" --file <filename | ->\n" +" -f <filename | ->\n" +" This option is required. It specifies the flat file to synchronize\n" +" against. Email addresses must appear one per line. If filename is\n" +" `-' then stdin is used.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this message.\n" +"\n" +" listname\n" +" Required. This specifies the list to synchronize.\n" +msgstr "Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chung với một tập tin " +"phẳng.\n" +"\n" +"Tập lệnh này có ích nếu bạn có một hộp thư chung Mailman và danh sách địa " +"chỉ\n" +"kiểu dáng « :include: » Sendmail (cũng được dùng trong Majordomo).\n" +"Đối với mỗi địa chỉ trong tập tin mà không xuất hiện trong hộp thư chung,\n" +"địa chỉ đó được thêm. Còn đối với mỗi địa chỉ trong hộp thư chung\n" +"mà không xuất hiện trong tập tin, địa chỉ đó bị gỡ bỏ. Một số tùy chọn khác\n" +"điều khiển hoạt động khi địa chỉ được thêm hoặc được gỡ bỏ.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] -f tập_tin hộp_thư_chung\n" +"\n" +"Mà « tùy_chọn ... » là :\n" +"\n" +" --no-change\n" +" -n\n" +"\t_Không thay đổi_ thật. Thay thế, in ra cách thay đổi hộp thư dự định.\n" +"\n" +" --welcome-msg[=<yes|no>]\n" +" -w[=<yes|no>]\n" +"Yes\tCó\n" +"No\tKhông\n" +"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư _chào đón_ hay không.\n" +"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_welcome_msg » (gởi thư chào " +"đón)\n" +"của hộp thư đó. Khi dùng « -w=yes » hoặc « -w », có gởi thư chào đón.\n" +"Còn khi dùng « -w=no », không gởi thư đó.\n" +"\n" +" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n" +" -g[=<yes|no>]\n" +"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư chia tay hay không.\n" +"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_goodbye_msg » (gởi thư chào " +"đón)\n" +"của hộp thư đó. Khi dùng « -g=yes » hoặc « -g », có gởi thư chào đón.\n" +"Còn khi dùng « -g=no », không gởi thư đó.\n" +"\n" +" --digest[=<yes|no>]\n" +" -d[=<yes|no>]\n" +"\tĐặt có nên gởi _bó thư_ cho thành viên mới. Khi dùng « -d=yes » hoặc « -d " +"»,\n" +"họ nhận bó thư. Còn khi dùng « -d=no », họ nhận thư chuẩn.\n" +"\n" +" --notifyadmin[=<yes|no>]\n" +" -a[=<yes|no>]\n" +"\tĐặt có nên _thông báo quản trị_ khi nào đăng ký hoặc bỏ đăng ký.\n" +"Nếu bạn đang thêm nhiều địa chỉ, chắc là bạn muốn tắt tùy chọn này.\n" +"Khi dùng « -a=yes » hoặc « -a », có thông báo quản trị. Còn khi dùng « -a=no " +"»,\n" +"không thông báo quản trị. Khi không có tùy chọn « -a », giá trị mặc định\n" +"cho hộp thư này được dùng.\n" +"\n" +" --file <filename | ->\n" +" -f <filename | ->\n" +"\tTùy chọn này bắt buộc phải sử dụng. Nó ghi rõ tập tin phẳng\n" +"với điều mà cần đồng bộ hoá. Nhập địa chỉ thư điện tử, một địa chỉ trên mỗi " +"dòng.\n" +"Nếu tên tập tin là « - », dùng thiết bị nhập chuẩn.\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này.\n" +"\n" +" hộp_thư_chung\n" +"\tGiá trị bắt buộc phải nhập. Nó ghi rõ hộp thư chung cần đồng bộ hoá.\n" + +#:bin/sync_members:115 +msgid "Bad choice: %(yesno)s" +msgstr "Sự chọn sai : %(yesno)s" + +#:bin/sync_members:138 +msgid "Dry run mode" +msgstr "Chế độ chạy thực hành" + +#:bin/sync_members:159 +msgid "Only one -f switch allowed" +msgstr "Cho phép chỉ một cái chuyển « -f » thôi" + +#:bin/sync_members:163 +msgid "No argument to -f given" +msgstr "Chưa nhập đối số tới « -f »" + +#:bin/sync_members:172 +msgid "Illegal option: %(opt)s" +msgstr "Không cho phép tùy chọn : %(opt)s" + +#:bin/sync_members:178 +msgid "No listname given" +msgstr "Chưa nhập tên hộp thư chung" + +#:bin/sync_members:182 +msgid "Must have a listname and a filename" +msgstr "Phải nhập cả tên hộp thư chung lẫn tên tập tin" + +#:bin/sync_members:191 +msgid "Cannot read address file: %(filename)s: %(msg)s" +msgstr "Không thể đọc tập tin địa chỉ : %(filename)s: %(msg)s" + +#:bin/sync_members:203 +msgid "Ignore : %(addr)30s" +msgstr "Bỏ qua : %(addr)30s" + +#:bin/sync_members:212 +msgid "Invalid : %(addr)30s" +msgstr "Không hợp lệ : %(addr)30s" + +#:bin/sync_members:215 +msgid "You must fix the preceding invalid addresses first." +msgstr "Đầu tiên bạn phải sửa những địa chỉ không hợp lệ đi trước." + +#:bin/sync_members:260 +msgid "Added : %(s)s" +msgstr "Đã thêm : %(s)s" + +#:bin/sync_members:278 +msgid "Removed: %(s)s" +msgstr "Đã gỡ bỏ : %(s)s" + +#:bin/transcheck:18 +msgid "" +"\n" +"Check a given Mailman translation, making sure that variables and\n" +"tags referenced in translation are the same variables and tags in\n" +"the original templates and catalog.\n" +"\n" +"Usage:\n" +"\n" +"cd $MAILMAN_DIR\n" +"%(program)s [-q] <lang>\n" +"\n" +"Where <lang> is your country code (e.g. 'it' for Italy) and -q is\n" +"to ask for a brief summary.\n" +msgstr "\n" +"Kiểm tra một bản dịch Mailman đựa ra, đảm bảo các biến và thẻ\n" +"được tham chiếu trong bản dịch là trùng với các điều\n" +"trong phân loại và các biểu mẫu gốc.\n" +"\n" +"Cách sử dụng:\n" +"\n" +"cd $THƯ_MỤC_MAILMAN\n" +"%(program)s [-q] <ngôn_ngữ>\n" +"\n" +"Mà <ngôn_ngữ> là mã quốc gia của bạn (v.d. « vn » cho Việt Nam)\n" +"và « -q » yêu cầu bản tóm tắt ngắn.\n" + +#:bin/transcheck:57 +msgid "check a translation comparing with the original string" +msgstr "kiểm tra bản dịch, so sánh với chuỗi gốc" + +#:bin/transcheck:67 +msgid "scan a string from the original file" +msgstr "quét một chuỗi từ tập tin gốc" + +#:bin/transcheck:77 +msgid "scan a translated string" +msgstr "quết một chuỗi đã dịch" + +#:bin/transcheck:90 +msgid "check for differences between checked in and checked out" +msgstr "khác biệt thông tin đã gài vào / lấy" + +#:bin/transcheck:123 +msgid "parse a .po file extracting msgids and msgstrs" +msgstr "phân tách tập tin .po, trích các chuỗi msgid và msgstr" + +#:bin/transcheck:142 +msgid "" +"States table for the finite-states-machine parser:\n" +" 0 idle\n" +" 1 filename-or-comment\n" +" 2 msgid\n" +" 3 msgstr\n" +" 4 end\n" +" " +msgstr "Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy các tình trạng " +"có kết thúc):\n" +" 0 nghủ\n" +" 1 tên tập tin hoặc chú thích\n" +" 2 msgid\n" +" 3 msgstr\n" +" 4 kết thúc\n" +" " + +#:bin/transcheck:279 +msgid "" +"check a translated template against the original one\n" +" search also <MM-*> tags if html is not zero" +msgstr "so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n" +"cũng tìm kiếm thẻ « MM-* » nếu HTML không phải là số không" + +#:bin/transcheck:326 +msgid "scan the po file comparing msgids with msgstrs" +msgstr "quét tập tin .po, so sánh chuỗi msgid và msgstr" + +#:bin/unshunt:19 +msgid "" +"Move a message from the shunt queue to the original queue.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [directory]\n" +"\n" +"Where:\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" Print help and exit.\n" +"\n" +"Optional `directory' specifies a directory to dequeue from other than\n" +"qfiles/shunt.\n" +msgstr "Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [thư_mục]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -h / --help\n" +" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"« thư_mục » tùy chọn ghi rõ thư mục khác nơi cần « bỏ hàng đợi » thư ra, " +"khác với « qfiles/shunt ».\n" + +#:bin/unshunt:81 +msgid "" +"Cannot unshunt message %(filebase)s, skipping:\n" +"%(e)s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng để kiểm tra nên bỏ " +"qua :\n" +"%(e)s" + +#:bin/update:19 +msgid "" +"Perform all necessary upgrades.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -f/--force\n" +" Force running the upgrade procedures. Normally, if the version " +"number\n" +" of the installed Mailman matches the current version number (or a\n" +" `downgrade' is detected), nothing will be done.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this text and exit.\n" +"\n" +"Use this script to help you update to the latest release of Mailman from\n" +"some previous version. It knows about versions back to 1.0b4 (?).\n" +msgstr "Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -f/--force\n" +"\t_Ép buộc_ chạy những thủ tục nâng cấp. Bình thường,\n" +"nếu số hiệu phiên bản của Mailman đã cài đặt có khớp với\n" +"số phiên bản hiện có (hoặc việc « hạ cấp » được phát hiện),\n" +"sẽ không làm gì.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Hãy sử dụng tập lệnh này để giúp đỡ cập nhật lên bản phát hành Mailman mới " +"nhất,\n" +"từ phiên bản trước nào. Nó có thể quản lý phiên bản kể từ 1.0b4.\n" + +#:bin/update:107 +msgid "Fixing language templates: %(listname)s" +msgstr "Đang sửa các biểu mẫu ngôn ngữ : %(listname)s" + +#:bin/update:196 bin/update:698 +msgid "WARNING: could not acquire lock for list: %(listname)s" +msgstr "CẢNH BÁO : không thể lấy khoá cho hộp thư : %(listname)s" + +#:bin/update:215 +msgid "Resetting %(n)s BYBOUNCEs disabled addrs with no bounce info" +msgstr "Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông " +"tin nảy về" + +#:bin/update:221 +msgid "Updating the held requests database." +msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu yêu cầu đã giữ lại." + +#:bin/update:243 +msgid "" +"For some reason, %(mbox_dir)s exists as a file. This won't work with\n" +"b6, so I'm renaming it to %(mbox_dir)s.tmp and proceeding." +msgstr "Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường hợp này\n" +"không tương thích với phiên bản b6, vậy đang thay đổi tên nó\n" +"thành « %(mbox_dir)s.tmp » rồi tiếp tục lại." + +#:bin/update:255 +msgid "" +"\n" +"%(listname)s has both public and private mbox archives. Since this list\n" +"currently uses private archiving, I'm installing the private mbox archive\n" +"-- %(o_pri_mbox_file)s -- as the active archive, and renaming\n" +" %(o_pub_mbox_file)s\n" +"to\n" +" %(o_pub_mbox_file)s.preb6\n" +"\n" +"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n" +"script.\n" +msgstr "\n" +"%(listname)s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n" +"hiện thời duy trì kho riêng, chương trình này đang cài đặt kho mbox riêng\n" +"« %(o_pri_mbox_file)s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n" +"« %(o_pub_mbox_file)s » thành « %(o_pub_mbox_file)s.preb6 ».\n" +"\n" +"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « " +"arch ».\n" + +#:bin/update:270 +msgid "" +"%s has both public and private mbox archives. Since this list\n" +"currently uses public archiving, I'm installing the public mbox file\n" +"archive file (%s) as the active one, and renaming\n" +" %s\n" +" to\n" +" %s.preb6\n" +"\n" +"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n" +"script.\n" +msgstr "%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n" +"hiện thời duy trì kho công, chương trình này đang cài đặt kho mbox công\n" +"« %s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n" +"« %s » thành « %s.preb6 ».\n" +"\n" +"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « " +"arch ».\n" + +#:bin/update:287 +msgid "- updating old private mbox file" +msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox riêng cũ" + +#:bin/update:295 +msgid "" +" unknown file in the way, moving\n" +" %(o_pri_mbox_file)s\n" +" to\n" +" %(newname)s" +msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n" +" %(o_pri_mbox_file)s\n" +" sang\n" +" %(newname)s" + +#:bin/update:302 bin/update:325 +msgid "" +" looks like you have a really recent CVS installation...\n" +" you're either one brave soul, or you already ran me" +msgstr " hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n" +"hoặc bạn hơi can đảm, hoặc bạn đã chạy tiến trình này." + +#:bin/update:311 +msgid "- updating old public mbox file" +msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox công cũ" + +#:bin/update:319 +msgid "" +" unknown file in the way, moving\n" +" %(o_pub_mbox_file)s\n" +" to\n" +" %(newname)s" +msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n" +" %(o_pub_mbox_file)s\n" +" sang\n" +" %(newname)s" + +#:bin/update:350 +msgid "- This list looks like it might have <= b4 list templates around" +msgstr "- Hình như hộp thư này có lẽ có biểu mẫu hộp thư cũ hơn phiên bản b4" + +#:bin/update:358 +msgid "- moved %(o_tmpl)s to %(n_tmpl)s" +msgstr "- đã di chuyển %(o_tmpl)s sang %(n_tmpl)s" + +#:bin/update:360 +msgid "- both %(o_tmpl)s and %(n_tmpl)s exist, leaving untouched" +msgstr "- cả %(o_tmpl)s lẫn %(n_tmpl)s tồn tại, không thay đổi gì" + +#:bin/update:363 +msgid "- %(o_tmpl)s doesn't exist, leaving untouched" +msgstr "- %(o_tmpl)s không tồn tại, không thay đổi gì" + +#:bin/update:393 +msgid "removing directory %(src)s and everything underneath" +msgstr "đang gỡ bỏ thư mục %(src)s và toàn bộ nội dung" + +#:bin/update:396 +msgid "removing %(src)s" +msgstr "đang gỡ bỏ %(src)s" + +#:bin/update:400 +msgid "Warning: couldn't remove %(src)s -- %(rest)s" +msgstr "Cảnh báo : không thể gỡ bỏ %(src)s -- %(rest)s" + +#:bin/update:405 +msgid "couldn't remove old file %(pyc)s -- %(rest)s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ %(pyc)s -- %(rest)s" + +#:bin/update:409 +msgid "updating old qfiles" +msgstr "đang cập nhật các tập tin q cũ" + +#:bin/update:448 +msgid "Warning! Not a directory: %(dirpath)s" +msgstr "Cảnh báo ! Không phải là thư mục : %(dirpath)s" + +#:bin/update:517 +msgid "message is unparsable: %(filebase)s" +msgstr "không thể phân tách thư : %(filebase)s" + +#:bin/update:531 +msgid "Warning! Deleting empty .pck file: %(pckfile)s" +msgstr "Cảnh báo ! Đang xoá bỏ tập tin .pck rỗng : %(pckfile)s" + +#:bin/update:550 +msgid "Updating Mailman 2.0 pending_subscriptions.db database" +msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng " +"ký bị hoãn) của Mailman 2.0" + +#:bin/update:561 +msgid "Updating Mailman 2.1.4 pending.pck database" +msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4" + +#:bin/update:585 +msgid "Ignoring bad pended data: %(key)s: %(val)s" +msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu bị hoãn sai : %(key)s: %(val)s" + +#:bin/update:601 +msgid "WARNING: Ignoring duplicate pending ID: %(id)s." +msgstr "CẢNH BÁO : đang bỏ qua ID bị hoãn trùng : %(id)s." + +#:bin/update:654 +msgid "getting rid of old source files" +msgstr "đang xoá bỏ các tập tin nguồn cũ" + +#:bin/update:664 +msgid "no lists == nothing to do, exiting" +msgstr "không có hộp thư nên không cần làm gì, thoát" + +#:bin/update:671 +msgid "" +"fixing all the perms on your old html archives to work with b6\n" +"If your archives are big, this could take a minute or two..." +msgstr "đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n" +"Nếu bạn có kho lớn, việc này có thể mất một hai phút..." + +#:bin/update:676 +msgid "done" +msgstr "hoàn tất" + +#:bin/update:678 +msgid "Updating mailing list: %(listname)s" +msgstr "Đang cập nhật hộp thư chung : %(listname)s" + +#:bin/update:681 +msgid "Updating Usenet watermarks" +msgstr "Đang cập nhật các thủy ấn Usenet" + +#:bin/update:686 +msgid "- nothing to update here" +msgstr "- ở đây không có gì cần cập nhật" + +#:bin/update:709 +msgid "- usenet watermarks updated and gate_watermarks removed" +msgstr "- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn " +"cổng ra) đã bị gỡ bỏ." + +#:bin/update:723 +msgid "" +"\n" +"\n" +"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n" +"\n" +" You are upgrading an existing Mailman installation, but I can't tell " +"what\n" +" version you were previously running.\n" +"\n" +" If you are upgrading from Mailman 1.0b9 or earlier you will need to\n" +" manually update your mailing lists. For each mailing list you need to\n" +" copy the file templates/options.html lists/<listname>/options.html.\n" +"\n" +" However, if you have edited this file via the Web interface, you will " +"have\n" +" to merge your changes into this file, otherwise you will lose your\n" +" changes.\n" +"\n" +"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n" +"\n" +msgstr "\n" +"\n" +"━━ GHI CHÚ ━━\n" +"\n" +"\tBạn đang cập nhật một bản cài đặt Mailman đã có, nhưng chương trình này\n" +"không thể phát hiện phiên bản chạy trước là gì.\n" +"\n" +"\tNếu bạn đang cập nhật từ Mailman phiên bản 1.0b9 hoặc cũ hơn,\n" +"bạn sẽ cần phải tự cập nhật các hộp thư chung mình. Đối với mỗi hộp thư " +"chung,\n" +"bạn cần phải sao chép tập tin\n" +"<templates/options.html lists/tên_hộp_thư_chung/options.html>.\n" +"\n" +"\tTùy nhiên, nếu bạn đã hiệu chỉnh tập tin này bằng giao diện Mạng, bạn sẽ " +"cần phải trộn các thay đổi đó vào tập tin này, nếu không, các thay đổi của " +"bạn sẽ bị mất.\n" +"\n" +"━━ GHI CHÚ ━━\n" +"\n" + +#:bin/update:780 +msgid "No updates are necessary." +msgstr "Không cần thiết cập nhật gì." + +#:bin/update:783 +msgid "" +"Downgrade detected, from version %(hexlversion)s to version %(hextversion)s\n" +"This is probably not safe.\n" +"Exiting." +msgstr "Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\n" +"xuống phiên bản %(hextversion)s.\n" +"Rất có thể là việc này không an toàn nên thoát." + +#:bin/update:788 +msgid "Upgrading from version %(hexlversion)s to %(hextversion)s" +msgstr "Đang nâng cấp từ phiên bản %(hexlversion)s lên %(hextversion)s" + +#:bin/update:797 +msgid "" +"\n" +"ERROR:\n" +"\n" +"The locks for some lists could not be acquired. This means that either\n" +"Mailman was still active when you upgraded, or there were stale locks in " +"the\n" +"%(lockdir)s directory.\n" +"\n" +"You must put Mailman into a quiescent state and remove all stale locks, " +"then\n" +"re-run \"make update\" manually. See the INSTALL and UPGRADE files for " +"details.\n" +msgstr "\n" +"LỖI :\n" +"\n" +"Không thể lấy khoá cho một số hộp thư chung. Có nghĩa là\n" +"hoặc Mailman vẫn còn hoạt động trong khi nâng cấp,\n" +"hoặc đã có sự khoá cũ trong thư mục %(lockdir)s.\n" +"\n" +"Bạn phải làm cho Mailman vào tình trạng bị động,\n" +"và gỡ bỏ mọi sự khoá cũ, rồi tự chạy lại « make update » (làm cập nhật).\n" +"Xem tập tin INSTALL (cài đặt) và UPGRADE (nâng cấp) để tìm chi tiết.\n" + +#:bin/version:19 +msgid "Print the Mailman version.\n" +msgstr "Hiển thị phiên bản Mailman.\n" + +#:bin/version:26 +msgid "Using Mailman version:" +msgstr "Đang dùng Mailman phiên bản :" + +#:bin/withlist:19 +msgid "" +"General framework for interacting with a mailing list object.\n" +"\n" +"There are two ways to use this script: interactively or programmatically.\n" +"Using it interactively allows you to play with, examine and modify a " +"MailList\n" +"object from Python's interactive interpreter. When running interactively, " +"a\n" +"MailList object called `m' will be available in the global namespace. It " +"also\n" +"loads the class MailList into the global namespace.\n" +"\n" +"Programmatically, you can write a function to operate on a MailList object,\n" +"and this script will take care of the housekeeping (see below for " +"examples).\n" +"In that case, the general usage syntax is:\n" +"\n" +"%% bin/withlist [options] listname [args ...]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -l / --lock\n" +" Lock the list when opening. Normally the list is opened unlocked\n" +" (e.g. for read-only operations). You can always lock the file " +"after\n" +" the fact by typing `m.Lock()'\n" +"\n" +" Note that if you use this option, you should explicitly call m.Save" +"()\n" +" before exiting, since the interpreter's clean up procedure will not\n" +" automatically save changes to the MailList object (but it will " +"unlock\n" +" the list).\n" +"\n" +" -i / --interactive\n" +" Leaves you at an interactive prompt after all other processing is\n" +" complete. This is the default unless the -r option is given.\n" +"\n" +" --run [module.]callable\n" +" -r [module.]callable\n" +" This can be used to run a script with the opened MailList object.\n" +" This works by attempting to import `module' (which must be in the\n" +" directory containing withlist, or already be accessible on your\n" +" sys.path), and then calling `callable' from the module. callable " +"can\n" +" be a class or function; it is called with the MailList object as " +"the\n" +" first argument. If additional args are given on the command line,\n" +" they are passed as subsequent positional args to the callable.\n" +"\n" +" Note that `module.' is optional; if it is omitted then a module " +"with\n" +" the name `callable' will be imported.\n" +"\n" +" The global variable `r' will be set to the results of this call.\n" +"\n" +" --all / -a\n" +" This option only works with the -r option. Use this if you want to\n" +" execute the script on all mailing lists. When you use -a you " +"should\n" +" not include a listname argument on the command line. The variable " +"`r'\n" +" will be a list of all the results.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +" Suppress all status messages.\n" +"\n" +" --help / -h\n" +" Print this message and exit\n" +"\n" +"\n" +"Here's an example of how to use the -r option. Say you have a file in the\n" +"Mailman installation directory called `listaddr.py', with the following\n" +"two functions:\n" +"\n" +"def listaddr(mlist):\n" +" print mlist.GetListEmail()\n" +"\n" +"def requestaddr(mlist):\n" +" print mlist.GetRequestEmail()\n" +"\n" +"Now, from the command line you can print the list's posting address by " +"running\n" +"the following from the command line:\n" +"\n" +"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n" +"Loading list: mylist (unlocked)\n" +"Importing listaddr ...\n" +"Running listaddr.listaddr() ...\n" +"mylist@myhost.com\n" +"\n" +"And you can print the list's request address by running:\n" +"\n" +"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n" +"Loading list: mylist (unlocked)\n" +"Importing listaddr ...\n" +"Running listaddr.requestaddr() ...\n" +"mylist-request@myhost.com\n" +"\n" +"As another example, say you wanted to change the password for a particular\n" +"user on a particular list. You could put the following function in a file\n" +"called `changepw.py':\n" +"\n" +"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n" +"\n" +"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n" +" try:\n" +" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n" +" mlist.Save()\n" +" except NotAMemberError:\n" +" print 'No address matched:', addr\n" +"\n" +"and run this from the command line:\n" +" %% bin/withlist -l -r changepw mylist somebody@somewhere.org foobar\n" +msgstr "Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư chung.\n" +"\n" +"Có hai cách sử dụng tập lệnh này : tương tác hoặc lập trình.\n" +"Việc tương tác cho bạn khả năng thử ra, kiểm tra và sửa đổi đối\n" +"tượng MailList bên trong bộ giải dịch tương tác Python. Khi chạy tương tác,\n" +"một đối tượng MailList tên « m » sẽ sẵn sàng trong miền tên toàn cục.\n" +"Nó cũng tài hạng MailList vào miền tên toàn cục.\n" +"\n" +"Khi lập trình, bạn có khả năng tạo hàm sẽ thao tác một đối tượng MailList,\n" +"và tập lệnh này sẽ làm sạch (xem dưới để tìm lời thí dụ).\n" +"Trong trường hợp đó, cú pháp thường dụng là :\n" +"\n" +"%% bin/withlist [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung [đối_số ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -l / --lock\n" +"\t_Khoá_ hộp thư khi mở. Bình thường hộp thư được mở đã bỏ khoá\n" +"(v.d. cho tháo tác chỉ đọc). Bạn có thể khoá tập tin sau khi làm,\n" +"bằng cách gõ « m.Lock() » (khoá).\n" +"\n" +"\tGhi chú rằng nếu bạn sử dụng tùy chọn này, bạn nên gọi dứt khoát\n" +"« m.Save() » (lưu) trước khi thoát, vì thủ tục làm sạch của bộ giải dịch\n" +"sẽ không lưu tự động các thay đổi trong đối tượng MailList\n" +"(nhưng nó sẽ bỏ khoá hộp thư).\n" +"\n" +" -i / --interactive\n" +"\tĐể bạn tại dấu nhắc _tương tác_ sau khi mọi việc xử lý khác là hoàn tất.\n" +"Trường hợp này là mặc định, nếu tùy chọn « -r » không đựa ra.\n" +"\n" +" --run [module.]callable\n" +" -r [module.]callable\n" +"\tTùy chọn này có thể được dùng để _chạy_ tập lệnh với đối tượng MailList đã " +"mở.\n" +"Nó hoạt động bằng cách cố nạp « module » (mô-đun) mà phải nằm trong\n" +"cùng một thư mục chứa « withlist », hoặc nằm trên đường dẫn « sys.path »\n" +"nên truy cập được, rồi gọi « callable » từ mô-đun đó. « callable » có thể " +"là\n" +"một hạng hoặc hàm; nọ được gọi với đối tượng MailList là đối số thứ nhất.\n" +"Nếu đối số thêm đựa ra trên dòng lệnh, các đối số này được gởi trả là\n" +"đối số vị trí phụ đối với callable.\n" +"\n" +"\tGhi chú rằng « module » là tùy chọn; nếu không có nọ,\n" +"lệnh sẽ nạp mô-đun tên « callable ».\n" +"\n" +"\tBiến toàn cục « r » sẽ được đặt thành kết quả của việc gọi này.\n" +"\n" +" --all / -a\n" +"\tTùy chọn này chỉ hoạt động cùng với tùy chọn « -r ». Hãy sử dụng điều này\n" +"nếu bạn muốn thực hiện tập lệnh trên _mọi_ hộp thư chung. Khi bạn sử dụng « -" +"a »,\n" +"bạn nên không gồm đối số tên hộp thư chung trên dòng lệnh. Biến « r » sẽ là\n" +"danh sách các kết quả.\n" +"\n" +" --quiet / -q\n" +"\tThu hồi thông điệp trạng thái nào. (_im_)\n" +"\n" +" --help / -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"\n" +"Đây là thí dụ cách sử dụng tùy chọn « -r ». Nếu bạn có tập tin trong thư " +"mục\n" +"cài đặt Mailman, tên « listaddr.py », chứa hai hàm này :\n" +"\n" +"def listaddr(mlist):\n" +" print mlist.GetListEmail()\n" +"\n" +"def requestaddr(mlist):\n" +" print mlist.GetRequestEmail()\n" +"\n" +"Bạn có thể in ra địa chỉ gởi thư của hộp thư chung này,\n" +"bằng cách chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n" +"\n" +"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n" +"Loading list: mylist (unlocked)\n" +"Importing listaddr ...\n" +"Running listaddr.listaddr() ...\n" +"hộp_tôi@máy_tôi.com\n" +"\n" +"Và bạn có thể in ra địa chỉ yêu cầu của hộp thư chung này, bằng cách chạy :\n" +"\n" +"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n" +"Loading list: mylist (unlocked)\n" +"Importing listaddr ...\n" +"Running listaddr.requestaddr() ...\n" +"hộp_tôi-yêu_cầu@máy_tôi.com\n" +"\n" +"Lấy thí dụ khác, bạn muốn thay đổi mật khẩu của một người dùng nào đó,\n" +"trên một hộp thư chung nào đó. Bạn có thể để hàm theo đây\n" +"vào tập tin tên « changepw.py » :\n" +"\n" +"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n" +"\n" +"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n" +" try:\n" +" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n" +" mlist.Save()\n" +" except NotAMemberError:\n" +" print 'No address matched:', addr\n" +"\n" +"và chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n" +" %% bin/withlist -l -r changepw hộp_tôi người@nơi.org phu_ba\n" + +#:bin/withlist:163 +msgid "" +"Unlock a locked list, but do not implicitly Save() it.\n" +"\n" +" This does not get run if the interpreter exits because of a signal, or " +"if\n" +" os._exit() is called. It will get called if an exception occurs " +"though.\n" +" " +msgstr "Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu) dứt khoát nó.\n" +"\n" +"Điều này không chạy nếu bộ giải dịch thoát do tín hiệu,\n" +"hoặc nếu « os._exit() » được gọi. Tuy nhiên, nó được gọi nếu gặp ngoài lệ.\n" +" " + +#:bin/withlist:174 +msgid "Unlocking (but not saving) list: %(listname)s" +msgstr "Đang bỏ khoá (còn không lưu) hộp thư chung : %(listname)s" + +#:bin/withlist:178 +msgid "Finalizing" +msgstr "Đang kết thúc..." + +#:bin/withlist:187 +msgid "Loading list %(listname)s" +msgstr "Đang tải hộp thư chung %(listname)s" + +#:bin/withlist:189 +msgid "(locked)" +msgstr "(bị khoá)" + +#:bin/withlist:191 +msgid "(unlocked)" +msgstr "(đã bỏ khoá)" + +#:bin/withlist:196 +msgid "Unknown list: %(listname)s" +msgstr "Không biết hộp thư chung : %(listname)s" + +#:bin/withlist:236 +msgid "No list name supplied." +msgstr "Chưa cung cấp tên hộp thư chung." + +#:bin/withlist:245 +msgid "--all requires --run" +msgstr "Tùy chọn « --all » cần thiết « --run »" + +#:bin/withlist:265 +msgid "Importing %(module)s..." +msgstr "Đang nạp %(module)s..." + +#:bin/withlist:268 +msgid "Running %(module)s.%(callable)s()..." +msgstr "Đang chạy %(module)s.%(callable)s()..." + +#:bin/withlist:289 +msgid "The variable `m' is the %(listname)s MailList instance" +msgstr "Biến « m » là thể hiện MailList của hộp thư chung %(listname)s " + +#:cron/bumpdigests:19 +msgid "" +"Increment the digest volume number and reset the digest number to one.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" --help/-h\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +"The lists named on the command line are bumped. If no list names are " +"given,\n" +"all lists are bumped.\n" +msgstr "Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó thư về số một.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --help/-h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +"Các hộp thư chung tên đựa ra vào dòng lệnh có được tăng dần.\n" +"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, mọi hộp thư được tăng dần.\n" + +#:cron/checkdbs:19 +msgid "" +"Check for pending admin requests and mail the list owners if necessary.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this message and exit.\n" +msgstr "Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho các người sở hữu\n" +"hộp thư chung nếu cần.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" + +#:cron/checkdbs:107 +msgid "" +"Notice: %(discarded)d old request(s) automatically expired.\n" +"\n" +msgstr "Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n" +"\n" + +#:cron/checkdbs:120 +msgid "%(count)d %(realname)s moderator request(s) waiting" +msgstr "Hộp thư chung %(realname)s có %(count)d yêu cầu điều hợp đang đợi" + +#:cron/checkdbs:123 +msgid "%(realname)s moderator request check result" +msgstr "Kết quả kiểm tra yêu cầu điều hợp hộp thư chung %(realname)s" + +#:cron/checkdbs:143 +msgid "Pending subscriptions:" +msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :" + +#:cron/checkdbs:154 +msgid "" +"\n" +"Pending posts:" +msgstr "\n" +"Thư đã gởi bị hoãn :" + +#:cron/checkdbs:161 +msgid "" +"From: %(sender)s on %(date)s\n" +"Subject: %(subject)s\n" +"Cause: %(reason)s" +msgstr "Từ : %(sender)s on %(date)s\n" +"Chủ đề : %(subject)s\n" +"Lý do : %(reason)s" + +#:cron/disabled:19 +msgid "" +"Process disabled members, recommended once per day.\n" +"\n" +"This script cruises through every mailing list looking for members whose\n" +"delivery is disabled. If they have been disabled due to bounces, they will\n" +"receive another notification, or they may be removed if they've received " +"the\n" +"maximum number of notifications.\n" +"\n" +"Use the --byadmin, --byuser, and --unknown flags to also send notifications " +"to\n" +"members whose accounts have been disabled for those reasons. Use --all to\n" +"send the notification to all disabled members.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -h / --help\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +" -o / --byadmin\n" +" Also send notifications to any member disabled by the list\n" +" owner/administrator.\n" +"\n" +" -m / --byuser\n" +" Also send notifications to any member disabled by themselves.\n" +"\n" +" -u / --unknown\n" +" Also send notifications to any member disabled for unknown reasons\n" +" (usually a legacy disabled address).\n" +"\n" +" -b / --notbybounce\n" +" Don't send notifications to members disabled because of bounces " +"(the\n" +" default is to notify bounce disabled members).\n" +"\n" +" -a / --all\n" +" Send notifications to all disabled members.\n" +"\n" +" -f / --force\n" +" Send notifications to disabled members even if they're not due a " +"new\n" +" notification yet.\n" +"\n" +" -l listname\n" +" --listname=listname\n" +" Process only the given list, otherwise do all lists.\n" +msgstr "Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một lần trong mỗi ngày.\n" +"\n" +"Tập lệnh này quét qua mọi hộp thư chung tìm thành viên có khả năng phát bị " +"tắt.\n" +"Nếu họ bị tắt do thư nảy về, họ sẽ nhận thư thông báo thêm,\n" +"hoặc nếu họ đã nhận số thư thông báo tối đa, họ có thể bị gỡ bỏ.\n" +"\n" +"Cũng có thể sử dụng cờ :\n" +"--byadmin\tdo quản trị\n" +"--byuser\t\tdo người dùng\n" +"--unknown\tkhông rõ\n" +"để gởi thư thông báo cho thành viên có tài khoản bị tắt vì một của những lý " +"do này.\n" +"Dùng « all » để gởi thư thông báo cho mọi thành viên bị tắt.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" -o / --byadmin\n" +"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt _bởi quản trị_\n" +"/ người sở hữu hộp thư chung.\n" +"\n" +" -m / --byuser\n" +"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào tự bị tắt (_bởi người dùng_).\n" +"\n" +" -u / --unknown\n" +"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt vì lý do _không rõ_\n" +"(thường là địa chỉ đã bị tắt trước).\n" +"\n" +" -b / --notbybounce\n" +"\t_Không_ gởi thư thông báo cho thành viên _do thư nảy về_ tắt\n" +"(mặc định là không thông báo thành viên do nảy về tắt).\n" +"\n" +" -a / --all\n" +"\tGởi thư thông báo cho _mọi_ thành viên bị tắt.\n" +"\n" +" -f / --force\n" +"\tGởi ngay thư thông báo cho thành viên bị tắt,\n" +"bất chấp giờ/ngày thường gởi thông báo.\n" +" -l hộp_thư_chung\n" +" --listname=hộp_thư_chung\n" +"\tXử lý chỉ hộp thư chung này, nếu không, xử lý mọi hộp thư chung.\n" + +#:cron/disabled:144 +msgid "[disabled by periodic sweep and cull, no message available]" +msgstr "[bị tắt bởi việc quét và lọc gỡ bỏ, không có thông điệp sẵn sàng]" + +#:cron/gate_news:19 +msgid "" +"Poll the NNTP servers for messages to be gatewayed to mailing lists.\n" +"\n" +"Usage: gate_news [options]\n" +"\n" +"Where options are\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" Print this text and exit.\n" +"\n" +msgstr "Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào cần gởi qua cổng ra\n" +"cho hộp thư chung.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: gate_news [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" + +#:cron/mailpasswds:19 +msgid "" +"Send password reminders for all lists to all users.\n" +"\n" +"This program scans all mailing lists and collects users and their " +"passwords,\n" +"grouped by the list's host_name if mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW is true. " +"Then\n" +"one email message is sent to each unique user (per-virtual host) containing\n" +"the list passwords and options url for the user. The password reminder " +"comes\n" +"from the mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST, which must exist.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -l listname\n" +" --listname=listname\n" +" Send password reminders for the named list only. If omitted,\n" +" reminders are sent for all lists. Multiple -l/--listname options " +"are\n" +" allowed.\n" +"\n" +" -h/--help\n" +" Print this message and exit.\n" +msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của mọi hộp thư chung.\n" +"\n" +"Chương trình này quét mọi hộp thư chung và tập hợp các người dùng và mật " +"khẩu họ,\n" +"nhóm lại theo « host_name » (tên máy) của hộp thư, nếu\n" +"« mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo) là đúng.\n" +"Sau đó, một thư được gởi cho mỗi người dùng duy nhất (cho mỗi máy ảo)\n" +"chứa những mật khẩu hộp thư và địa chỉ Mạng tùy chọn cho người dùng đó.\n" +"Lời nhắc nhở mật khẩu đến từ « mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST » (danh sách nơi " +"Mạng Mailman),\n" +"mà phải tồn tại.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -l hộp_thư_chung\n" +" --listname=hộp_thư_chung\n" +"\tGởi lời nhắc nhở mật khẩu chỉ cho hộp thư chung này. Nếu không đựa ra,\n" +"lời nhắc nhở được gởi cho mọi hộp thư chung. Cho phép sử dụng\n" +"nhiều tùy chọn « -l/--listname ».\n" +" -h/--help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" + +#:cron/mailpasswds:216 +msgid "Password // URL" +msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ Mạng" + +#:cron/mailpasswds:222 +msgid "%(host)s mailing list memberships reminder" +msgstr "Lời nhắc nhở thành viên hộp thư %(host)s" + +#:cron/nightly_gzip:19 +msgid "" +"Re-generate the Pipermail gzip'd archive flat files.\n" +"\n" +"This script should be run nightly from cron. When run from the command " +"line,\n" +"the following usage is understood:\n" +"\n" +"Usage: %(program)s [-v] [-h] [listnames]\n" +"\n" +"Where:\n" +" --verbose\n" +" -v\n" +" print each file as it's being gzip'd\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +" print this message and exit\n" +"\n" +" listnames\n" +" Optionally, only compress the .txt files for the named lists. " +"Without \n" +" this, all archivable lists are processed.\n" +"\n" +msgstr "Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n" +"\n" +"Nên chạy tập lệnh này mỗi đem bằng chương trình định thời cron.\n" +"Khi chạy từ dòng lệnh, nó hiểu cách sử dụng này :\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(program)s [-v] [-h] [hộp_thư_chung ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" --verbose\n" +" -v\n" +"\tin ra mỗi tập tin trong khi nó được nén gzip (_chi tiết_)\n" +"\n" +" --help\n" +" -h\n" +"\tin ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n" +"\n" +" hộp_thư_chung ...\n" +"\tTùy chọn, nén chỉ những tập tin .txt cho những hộp thư chung này.\n" +"Nếu không có những tên hộp thư chung này, có xử lý mọi hộp thư chung\n" +"có khả năng kho.\n" +"\n" + +#:cron/senddigests:19 +msgid "" +"Dispatch digests for lists w/pending messages and digest_send_periodic set.\n" +"\n" +"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n" +"\n" +"Options:\n" +" -h / --help\n" +" Print this message and exit.\n" +"\n" +" -l listname\n" +" --listname=listname\n" +" Send the digest for the given list only, otherwise the digests for " +"all\n" +" lists are sent out.\n" +msgstr "Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị « " +"digest_send_periodic »\n" +"(gởi định thời bó thư) được đặt.\n" +"\n" +"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +" -h / --help\n" +"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" +"\n" +" -l hộp_thư_chung\n" +" --listname=hộp_thư_chung\n" +"\tGởi bó thư chỉ cho hộp thư chung này, nếu không ghi rõ hộp này,\n" +"gởi bó thư cho mọi hộp thư chung.\n" |