# Vietnamese translation for Mailman.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mailman-2.1.10\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: Sun Mar 25 16:40:47 2012\n"
"PO-Revision-Date: 2008-01-03 22:05+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:123
msgid "size not available"
msgstr "kích cỡ không sẵn sàng"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:129
msgid " %(size)i bytes "
msgstr " %(size)i byte "
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:289 Mailman/Archiver/HyperArch.py:292
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:423 Mailman/Archiver/HyperArch.py:480
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:589 Mailman/Archiver/HyperArch.py:1063
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1192
msgid " at "
msgstr " tại "
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:509
msgid "Previous message:"
msgstr "Thư trước:"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:531
msgid "Next message:"
msgstr "Thư kế tiếp:"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:704 Mailman/Archiver/HyperArch.py:740
msgid "thread"
msgstr "nhánh"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:705 Mailman/Archiver/HyperArch.py:741
msgid "subject"
msgstr "chủ đề"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:706 Mailman/Archiver/HyperArch.py:742
msgid "author"
msgstr "tác giả"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:707 Mailman/Archiver/HyperArch.py:743
msgid "date"
msgstr "ngày"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:779
msgid "<P>Currently, there are no archives. </P>"
msgstr "<p>HIện thời không có kho.</p>"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:817
msgid "Gzip'd Text%(sz)s"
msgstr "Văn bản đã nến Gzip%(sz)s"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:822
msgid "Text%(sz)s"
msgstr "Văn bản%(sz)s"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:912
msgid "figuring article archives\n"
msgstr "đang tính các kho bài thư\n"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:922
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:922
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:922
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:922
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:923
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:923
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:923
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:923 Mailman/i18n.py:107
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:924
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:924
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:924
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:924
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
msgid "First"
msgstr "Thứ nhất"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
msgid "Fourth"
msgstr "Thứ tư"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
msgid "Second"
msgstr "Thứ hai"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
msgid "Third"
msgstr "Thứ ba"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:934
msgid "%(ord)s quarter %(year)i"
msgstr "Phần tư %(ord)s của %(year)i"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:941
msgid "%(month)s %(year)i"
msgstr "%(month)s, năm %(year)i"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:946
msgid "The Week Of Monday %(day)i %(month)s %(year)i"
msgstr "Tuần bắt đầu Thứ Hai, ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:950
msgid "%(day)i %(month)s %(year)i"
msgstr "ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1050
msgid "Computing threaded index\n"
msgstr "Đang tính toán chỉ mục có nhánh...\n"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1315
msgid "Updating HTML for article %(seq)s"
msgstr "Đang cập nhật mã HTML cho bài thư %(seq)s..."
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1322
msgid "article file %(filename)s is missing!"
msgstr "• Thiếu tập tin bài thư %(filename)s. •"
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:180 Mailman/Archiver/pipermail.py:181
msgid "No subject"
msgstr "Không có chủ đề"
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:288
msgid "Creating archive directory "
msgstr "Đang tạo thư mục kho... "
# Re-visit this item
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:300
msgid "Reloading pickled archive state"
msgstr "Đang tải lại tính trạng kho đã pickle"
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:327
msgid "Pickling archive state into "
msgstr "Đang pickle tính trạng kho sang "
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:439
msgid "Updating index files for archive [%(archive)s]"
msgstr "Đang cập nhật các tập tin chỉ mục cho kho [%(archive)s]..."
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:472
msgid " Thread"
msgstr " Nhánh"
#: Mailman/Archiver/pipermail.py:579
msgid "#%(counter)05d %(msgid)s"
msgstr "#%(counter)05d %(msgid)s"
#: Mailman/Bouncer.py:45
msgid "due to excessive bounces"
msgstr "do quá nhiều thư đã nảy về"
#: Mailman/Bouncer.py:46
msgid "by yourself"
msgstr "do mình"
#: Mailman/Bouncer.py:47
msgid "by the list administrator"
msgstr "do quản trị hộp thư chung"
#: Mailman/Bouncer.py:48 Mailman/Bouncer.py:286
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:182
msgid "for unknown reasons"
msgstr "vì lý do không rõ"
#: Mailman/Bouncer.py:233
msgid "disabled"
msgstr "bị tắt"
#: Mailman/Bouncer.py:238
msgid "Bounce action notification"
msgstr "Thông báo hành động nảy về"
#: Mailman/Bouncer.py:293
msgid " The last bounce received from you was dated %(date)s"
msgstr " Thư đã nảy về được nhận từ bạn có ngày %(date)s"
#: Mailman/Bouncer.py:322 Mailman/Deliverer.py:143
#: Mailman/Handlers/Acknowledge.py:44 Mailman/Handlers/CookHeaders.py:284
#: Mailman/Handlers/Hold.py:215 Mailman/Handlers/ToDigest.py:239
#: Mailman/ListAdmin.py:223
msgid "(no subject)"
msgstr "(không có chủ đề)"
#: Mailman/Bouncer.py:326
msgid "[No bounce details are available]"
msgstr "[Không có chi tiết nảy về]"
#: Mailman/Cgi/Auth.py:48
msgid "Moderator"
msgstr "Điều tiết viên"
#: Mailman/Cgi/Auth.py:50
msgid "Administrator"
msgstr "Quản trị"
#: Mailman/Cgi/admin.py:79 Mailman/Cgi/admindb.py:93 Mailman/Cgi/confirm.py:62
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:71 Mailman/Cgi/listinfo.py:54
#: Mailman/Cgi/options.py:78 Mailman/Cgi/private.py:108
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:64 Mailman/Cgi/roster.py:59
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:62
msgid "No such list <em>%(safelistname)s</em>"
msgstr "Không có hộp thư chung <em>%(safelistname)s</em> như vậy."
#: Mailman/Cgi/admin.py:107 Mailman/Cgi/admindb.py:109
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:91 Mailman/Cgi/private.py:135
msgid "Authorization failed."
msgstr "Việc cho quyền bị lỗi."
#: Mailman/Cgi/admin.py:198
msgid "The form lifetime has expired. (request forgery check)"
msgstr ""
#: Mailman/Cgi/admin.py:204
msgid ""
"You have turned off delivery of both digest and\n"
" non-digest messages. This is an incompatible state of\n"
" affairs. You must turn on either digest delivery or\n"
" non-digest delivery or your mailing list will basically be\n"
" unusable."
msgstr ""
"Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đều.\n"
"\tTính trạng này không tương thích với nhau.\n"
"\tBạn cần phải bật hoặc phát bó thư hoặc phát thư đơn;\n"
"\tnếu không thì hộp thư chung này là vô ích cho bạn."
#: Mailman/Cgi/admin.py:208 Mailman/Cgi/admin.py:216 Mailman/Cgi/admin.py:223
#: Mailman/Cgi/admin.py:1498 Mailman/Gui/GUIBase.py:204
msgid "Warning: "
msgstr "Cảnh báo : "
#: Mailman/Cgi/admin.py:213
msgid ""
"You have digest members, but digests are turned\n"
" off. Those people will not receive mail.\n"
" Affected member(s) %(dm)r."
msgstr ""
"Bạn có một số thành viên đã chọn nhận bó thư\n"
"\tnhưng khả năng phát bó thư bị tắt.\n"
"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào.%(dm)r"
#: Mailman/Cgi/admin.py:220
msgid ""
"You have regular list members but non-digestified mail is\n"
" turned off. They will receive non-digestified mail until "
"you\n"
" fix this problem. Affected member(s) %(rm)r."
msgstr ""
"Bạn có một số thành viên đã chọn nhận thư đơn,\n"
"\tnhưng khả năng phát thư đơn bị tắt.\n"
"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào,\n"
"\tnếu bạn không sửa vấn đề này.%(rm)r"
#: Mailman/Cgi/admin.py:245
msgid "%(hostname)s mailing lists - Admin Links"
msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s — Liên kết Quản trị"
#: Mailman/Cgi/admin.py:276 Mailman/Cgi/listinfo.py:104
msgid "Welcome!"
msgstr "Chào mừng bạn !"
#: Mailman/Cgi/admin.py:279 Mailman/Cgi/listinfo.py:107
msgid "Mailman"
msgstr "Mailman"
#: Mailman/Cgi/admin.py:283
msgid ""
"<p>There currently are no publicly-advertised %(mailmanlink)s\n"
" mailing lists on %(hostname)s."
msgstr ""
"<p>Hiện thời không có hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố trên máy %(hostname)s."
#: Mailman/Cgi/admin.py:289
msgid ""
"<p>Below is the collection of publicly-advertised\n"
" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s. Click on a list\n"
" name to visit the configuration pages for that list."
msgstr ""
"<p>Bên dưới có các hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố trên máy %(hostname)s.\n"
"\tNhắp vào tên hộp thư chung để thăm\n"
"\tnhững trang cấu hình cho hộp đó."
#: Mailman/Cgi/admin.py:296
msgid "right "
msgstr "đúng "
#: Mailman/Cgi/admin.py:298
msgid ""
"To visit the administrators configuration page for an\n"
" unadvertised list, open a URL similar to this one, but with a '/' "
"and\n"
" the %(extra)slist name appended. If you have the proper authority,\n"
" you can also <a href=\"%(creatorurl)s\">create a new mailing list</"
"a>.\n"
"\n"
" <p>General list information can be found at "
msgstr ""
"Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n"
"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ URL tương tư với điều này,\n"
"\tmà có sổ chéo « / » và tên hộp thư chung list%(extra)s được phụ thêm.\n"
"\tNếu bạn có quyền đúng, cũng có thể <a href=\"%(creatorurl)s\">tạo một hộp "
"thư chung mới</a>.\n"
"\n"
"\t<p>Có thể tìm thông tin hộp thư chung chính tại "
#: Mailman/Cgi/admin.py:305
msgid "the mailing list overview page"
msgstr "trang toàn cảnh hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/admin.py:307
msgid "<p>(Send questions and comments to "
msgstr "<p>(Gởi câu hỏi và chú thích cho "
#: Mailman/Cgi/admin.py:317 Mailman/Cgi/listinfo.py:139 cron/mailpasswds:216
msgid "List"
msgstr "Hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/admin.py:318 Mailman/Cgi/admin.py:586
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:140
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: Mailman/Cgi/admin.py:324 Mailman/Cgi/listinfo.py:146 bin/list_lists:116
msgid "[no description available]"
msgstr "[không có mô tả]"
#: Mailman/Cgi/admin.py:358
msgid "No valid variable name found."
msgstr "Không tìm thấy tên biến hợp lệ."
#: Mailman/Cgi/admin.py:368
msgid ""
"%(realname)s Mailing list Configuration Help\n"
" <br><em>%(varname)s</em> Option"
msgstr ""
"Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n"
" <br>Tùy chọn <em>%(varname)s</em>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:375
msgid "Mailman %(varname)s List Option Help"
msgstr "Trợ giúp về tùy chọn danh sách %(varname)s Mailman"
#: Mailman/Cgi/admin.py:393
msgid ""
"<em><strong>Warning:</strong> changing this option here\n"
" could cause other screens to be out-of-sync. Be sure to reload any "
"other\n"
" pages that are displaying this option for this mailing list. You can "
"also\n"
" "
msgstr ""
"<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào đây\n"
"\tcó thể gây ra màn hình khác không đồng bộ được.\n"
"\tHãy đảm bảo đã tải lại các trang khác hiển thị cùng tùy chọn này\n"
"\tcho hộp thư chung này. Bạn cũng có thể\n"
" "
#: Mailman/Cgi/admin.py:404
msgid "return to the %(categoryname)s options page."
msgstr "trở về trang các tùy chọn %(categoryname)s."
#: Mailman/Cgi/admin.py:419
msgid "%(realname)s Administration (%(label)s)"
msgstr "Quản trị %(realname)s (%(label)s)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:420
msgid "%(realname)s mailing list administration<br>%(label)s Section"
msgstr "Quản trị hộp thư chung %(realname)s<br>Phần %(label)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:437
msgid "Configuration Categories"
msgstr "Phân loại cấu hình"
#: Mailman/Cgi/admin.py:438
msgid "Other Administrative Activities"
msgstr "Hành động quản trị khác"
#: Mailman/Cgi/admin.py:442
msgid "Tend to pending moderator requests"
msgstr "Quản lý các yêu cầu điều tiết bị hoãn"
#: Mailman/Cgi/admin.py:444
msgid "Go to the general list information page"
msgstr "Tới trang thông tin hộp thư chung chính"
#: Mailman/Cgi/admin.py:446
msgid "Edit the public HTML pages and text files"
msgstr "Hiệu chỉnh những trang HTML công và tập tin văn bản"
#: Mailman/Cgi/admin.py:448
msgid "Go to list archives"
msgstr "Tới kho hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/admin.py:454
msgid "Delete this mailing list"
msgstr "Xoá bỏ hộp thư chung này"
#: Mailman/Cgi/admin.py:455
msgid " (requires confirmation)<br> <br>"
msgstr " (yêu cầu xác nhận)<br> <br>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:461 Mailman/Cgi/admindb.py:195
#: Mailman/Cgi/admindb.py:272
msgid "Logout"
msgstr "Đăng xuất"
#: Mailman/Cgi/admin.py:505
msgid "Emergency moderation of all list traffic is enabled"
msgstr "Khả năng điều tiết khẩn cấp mọi giao thông hộp thư chung đã bật"
#: Mailman/Cgi/admin.py:516
msgid ""
"Make your changes in the following section, then submit them\n"
" using the <em>Submit Your Changes</em> button below."
msgstr ""
"Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n"
"\tbằng nút <em>Ghi nhận thay đổi</em> bên dưới."
#: Mailman/Cgi/admin.py:534
msgid "Additional Member Tasks"
msgstr "Tác vụ thành viên thêm"
#: Mailman/Cgi/admin.py:540
msgid ""
"<li>Set everyone's moderation bit, including\n"
" those members not currently visible"
msgstr ""
"<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n"
"\tnhững thành viện hiện thời vô hình"
#: Mailman/Cgi/admin.py:544
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
#: Mailman/Cgi/admin.py:544
msgid "On"
msgstr "Bật"
#: Mailman/Cgi/admin.py:546
msgid "Set"
msgstr "Đặt"
#: Mailman/Cgi/admin.py:587
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: Mailman/Cgi/admin.py:641
msgid ""
"Badly formed options entry:\n"
" %(record)s"
msgstr ""
"Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n"
" %(record)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:699
msgid "<em>Enter the text below, or...</em><br>"
msgstr "<em>Nhập chuỗi bên dưới, hoặc...</em><br>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:701
msgid "<br><em>...specify a file to upload</em><br>"
msgstr "br><em>...ghi rõ tập tin cần tải lên</em><br>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:727 Mailman/Cgi/admin.py:730
msgid "Topic %(i)d"
msgstr "Chủ đề %(i)d"
#: Mailman/Cgi/admin.py:731 Mailman/Cgi/admin.py:781
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
#: Mailman/Cgi/admin.py:732
msgid "Topic name:"
msgstr "Tên chủ đề:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:734
msgid "Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q.:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:737 Mailman/Cgi/options.py:1053
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:741 Mailman/Cgi/admin.py:799
msgid "Add new item..."
msgstr "Thêm mục mới..."
#: Mailman/Cgi/admin.py:743 Mailman/Cgi/admin.py:801
msgid "...before this one."
msgstr "...nằm trước điều này."
#: Mailman/Cgi/admin.py:744 Mailman/Cgi/admin.py:802
msgid "...after this one."
msgstr "...nằm sau điều này."
#: Mailman/Cgi/admin.py:777 Mailman/Cgi/admin.py:780
msgid "Spam Filter Rule %(i)d"
msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d"
#: Mailman/Cgi/admin.py:782
msgid "Spam Filter Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q. lọc rác:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:793 Mailman/Cgi/admindb.py:327
#: Mailman/Cgi/admindb.py:386 Mailman/Cgi/admindb.py:431
#: Mailman/Cgi/admindb.py:671
msgid "Defer"
msgstr "Hoãn"
#: Mailman/Cgi/admin.py:793 Mailman/Cgi/admindb.py:329
#: Mailman/Cgi/admindb.py:388 Mailman/Cgi/admindb.py:431
#: Mailman/Cgi/admindb.py:671 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
#: Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Reject"
msgstr "Bỏ ra"
#: Mailman/Cgi/admin.py:793 Mailman/Gui/Privacy.py:216
#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Hold"
msgstr "Giữ"
#: Mailman/Cgi/admin.py:794 Mailman/Cgi/admindb.py:330
#: Mailman/Cgi/admindb.py:389 Mailman/Cgi/admindb.py:431
#: Mailman/Cgi/admindb.py:671 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:93
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37 Mailman/Gui/Privacy.py:216
#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Discard"
msgstr "Hủy"
#: Mailman/Cgi/admin.py:794 Mailman/Cgi/admindb.py:431
#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Accept"
msgstr "Nhận"
#: Mailman/Cgi/admin.py:797 Mailman/Cgi/admindb.py:677
msgid "Action:"
msgstr "Hành động:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:809
msgid "Move rule up"
msgstr "Đem quy tắc lên"
#: Mailman/Cgi/admin.py:810
msgid "Move rule down"
msgstr "Đem quy tắc xuống"
#: Mailman/Cgi/admin.py:843
msgid "<br>(Edit <b>%(varname)s</b>)"
msgstr "<br>(Sửa <b>%(varname)s</b>)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:845
msgid "<br>(Details for <b>%(varname)s</b>)"
msgstr "<br>(Chi tiết về <b>%(varname)s</b>)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:852
msgid ""
"<br><em><strong>Note:</strong>\n"
" setting this value performs an immediate action but does not modify\n"
" permanent state.</em>"
msgstr ""
"<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n"
"\tviệc đặt giá trị này sẽ thực hiện ngay nhưng\n"
"\tsẽ không sửa đổi tính trạng thường xuyên.</em>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:866
msgid "Mass Subscriptions"
msgstr "Đăng ký hàng loạt"
#: Mailman/Cgi/admin.py:873
msgid "Mass Removals"
msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt"
#: Mailman/Cgi/admin.py:880
msgid "Membership List"
msgstr "Danh sách Thành viên"
#: Mailman/Cgi/admin.py:888
msgid "(help)"
msgstr "(trợ giúp)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:889
msgid "Find member %(link)s:"
msgstr "Tìm thành viên %(link)s:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:892
msgid "Search..."
msgstr "Tìm kiếm..."
#: Mailman/Cgi/admin.py:909
msgid "Bad regular expression: "
msgstr "Biểu thức chính quy sai: "
#: Mailman/Cgi/admin.py:963
msgid "%(allcnt)s members total, %(membercnt)s shown"
msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s, %(membercnt)s đã hiện"
#: Mailman/Cgi/admin.py:966
msgid "%(allcnt)s members total"
msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:990
msgid "unsub"
msgstr "bỏ<br>đăng ký"
#: Mailman/Cgi/admin.py:991
msgid "member address<br>member name"
msgstr "địa chỉ thành viên<br>họ tên thành viên"
#: Mailman/Cgi/admin.py:992
msgid "hide"
msgstr "ẩn"
#: Mailman/Cgi/admin.py:992
msgid "mod"
msgstr "điều<br>tiết"
#: Mailman/Cgi/admin.py:993
msgid "nomail<br>[reason]"
msgstr "k0 thư<br>[lý do]"
#: Mailman/Cgi/admin.py:994
msgid "ack"
msgstr "ghi<br>nhận"
#: Mailman/Cgi/admin.py:994
msgid "not metoo"
msgstr "k0 mình"
#: Mailman/Cgi/admin.py:995
msgid "nodupes"
msgstr "k0 bản<br>sao"
#: Mailman/Cgi/admin.py:996
msgid "plain"
msgstr "thô"
#: Mailman/Cgi/admin.py:996 Mailman/Cgi/options.py:307
msgid "digest"
msgstr "bó thư"
#: Mailman/Cgi/admin.py:997
msgid "language"
msgstr "ngôn ngữ"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1008
msgid "?"
msgstr "?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1009
msgid "U"
msgstr "U"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1010
msgid "A"
msgstr "A"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1011
msgid "B"
msgstr "B"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1083
msgid "<b>unsub</b> -- Click on this to unsubscribe the member."
msgstr "<b>bỏ đang ký</b> — Nhắp vào để bỏ đăng ký thành viên đó."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1085
msgid ""
"<b>mod</b> -- The user's personal moderation flag. If this is\n"
" set, postings from them will be moderated, otherwise they will be\n"
" approved."
msgstr ""
"<b>điều tiết</b> — Cờ điều tiết riêng của người dùng đó.\n"
"\tNếu đặt, các thư do họ gởi sẽ được điều tiết,\n"
"\tnếu không thì các thư sẽ được chấp nhận."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1089
msgid ""
"<b>hide</b> -- Is the member's address concealed on\n"
" the list of subscribers?"
msgstr ""
"<b>ẩn</b> — Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n"
"\tra danh sách các thành viên không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1091
msgid ""
"<b>nomail</b> -- Is delivery to the member disabled? If so, an\n"
" abbreviation will be given describing the reason for the disabled\n"
" delivery:\n"
" <ul><li><b>U</b> -- Delivery was disabled by the user via their\n"
" personal options page.\n"
" <li><b>A</b> -- Delivery was disabled by the list\n"
" administrators.\n"
" <li><b>B</b> -- Delivery was disabled by the system due to\n"
" excessive bouncing from the member's address.\n"
" <li><b>?</b> -- The reason for disabled delivery isn't "
"known.\n"
" This is the case for all memberships which were "
"disabled\n"
" in older versions of Mailman.\n"
" </ul>"
msgstr ""
"<b>k0 thư</b> — khả năng phát thư cho thành viên này bị tắt không?\n"
"\tNếu có, một chữ viết tắt sẽ diễn tả lý do phát bị tắt:\n"
" <ul><li><b>U</b> — Khả năng phát bị tắt bởi người dùng\n"
"\ttrong trang tùy chọn riêng của họ.\n"
" <li><b>A</b> — Khả năng phát bị tắt bởi\n"
"\tquản trị hộp thư chung.\n"
" <li><b>B</b> — Khả năng bị tắt bởi hệ thống vì quá "
"nhiều thư\n"
"\tbị nảy về từ địa chỉ của thành viên này.\n"
" <li><b>?</b> — Chưa biết lý do phát bị tắt.\n"
" Trường hợp này áp dụng cho mọi tư cách thành viên\n"
"\tbị tắt trong phiên bản Mail man cũ.\n"
" </ul>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1106
msgid ""
"<b>ack</b> -- Does the member get acknowledgements of their\n"
" posts?"
msgstr ""
"<b>ghi nhận</b> — Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1109
msgid ""
"<b>not metoo</b> -- Does the member want to avoid copies of their\n"
" own postings?"
msgstr ""
"<b>k0 mình</b> — Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n"
"\tcủa bài thư mình không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1112
msgid ""
"<b>nodupes</b> -- Does the member want to avoid duplicates of the\n"
" same message?"
msgstr ""
"<b>k0 bản sao</b> — Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n"
"\tcủa cùng một thư không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1115
msgid ""
"<b>digest</b> -- Does the member get messages in digests?\n"
" (otherwise, individual messages)"
msgstr ""
"<b>bó thư</b> — Thành viên có nhận bó thư không?\n"
"\t(Nếu không, thư đơn)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1118
msgid ""
"<b>plain</b> -- If getting digests, does the member get plain\n"
" text digests? (otherwise, MIME)"
msgstr ""
"<b>thô</b> — Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n"
"\tbó thư nhập thô không? (Nếu không, MIME)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1120
msgid "<b>language</b> -- Language preferred by the user"
msgstr "<b>ngôn ngữ</b> — Ngôn ngữ ưa thích của người dùng"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1134
msgid "Click here to hide the legend for this table."
msgstr "Nhấn vào để ẩn chú giải cho bảng này."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1138
msgid "Click here to include the legend for this table."
msgstr "Nhấn vào để hiện chú giải cho bảng này."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
msgid ""
"<p><em>To view more members, click on the appropriate\n"
" range listed below:</em>"
msgstr ""
"<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n"
"\tthích hợp được ghi bên dưới :</em>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
msgid "from %(start)s to %(end)s"
msgstr "từ %(start)s đến %(end)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1167
msgid "Subscribe these users now or invite them?"
msgstr "Đăng ký ngay các người dùng này hoặc mời họ không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1169
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1169 Mailman/Cgi/listinfo.py:182
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1175
msgid "Send welcome messages to new subscribees?"
msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1177 Mailman/Cgi/admin.py:1186
#: Mailman/Cgi/admin.py:1219 Mailman/Cgi/admin.py:1227
#: Mailman/Cgi/confirm.py:292 Mailman/Cgi/create.py:353
#: Mailman/Cgi/create.py:388 Mailman/Cgi/create.py:426
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:230 Mailman/Gui/Archive.py:33
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 Mailman/Gui/Bounce.py:77
#: Mailman/Gui/Bounce.py:120 Mailman/Gui/Bounce.py:146
#: Mailman/Gui/Bounce.py:155 Mailman/Gui/ContentFilter.py:74
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:116 Mailman/Gui/ContentFilter.py:120
#: Mailman/Gui/Digest.py:46 Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84
#: Mailman/Gui/Digest.py:89 Mailman/Gui/General.py:157
#: Mailman/Gui/General.py:163 Mailman/Gui/General.py:241
#: Mailman/Gui/General.py:268 Mailman/Gui/General.py:295
#: Mailman/Gui/General.py:306 Mailman/Gui/General.py:309
#: Mailman/Gui/General.py:319 Mailman/Gui/General.py:324
#: Mailman/Gui/General.py:330 Mailman/Gui/General.py:350
#: Mailman/Gui/General.py:382 Mailman/Gui/General.py:405
#: Mailman/Gui/General.py:422 Mailman/Gui/NonDigest.py:45
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:53 Mailman/Gui/NonDigest.py:140
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:162 Mailman/Gui/Privacy.py:110
#: Mailman/Gui/Privacy.py:116 Mailman/Gui/Privacy.py:149
#: Mailman/Gui/Privacy.py:197 Mailman/Gui/Privacy.py:312
#: Mailman/Gui/Privacy.py:331 Mailman/Gui/Usenet.py:52
#: Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93 Mailman/Gui/Usenet.py:105
msgid "No"
msgstr "Không"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1177 Mailman/Cgi/admin.py:1186
#: Mailman/Cgi/admin.py:1219 Mailman/Cgi/admin.py:1227
#: Mailman/Cgi/confirm.py:292 Mailman/Cgi/create.py:353
#: Mailman/Cgi/create.py:388 Mailman/Cgi/create.py:426
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:230 Mailman/Gui/Archive.py:33
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
#: Mailman/Gui/Bounce.py:77 Mailman/Gui/Bounce.py:120
#: Mailman/Gui/Bounce.py:146 Mailman/Gui/Bounce.py:155
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:74 Mailman/Gui/ContentFilter.py:116
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:120 Mailman/Gui/Digest.py:46
#: Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84 Mailman/Gui/Digest.py:89
#: Mailman/Gui/General.py:157 Mailman/Gui/General.py:163
#: Mailman/Gui/General.py:241 Mailman/Gui/General.py:268
#: Mailman/Gui/General.py:295 Mailman/Gui/General.py:306
#: Mailman/Gui/General.py:309 Mailman/Gui/General.py:319
#: Mailman/Gui/General.py:324 Mailman/Gui/General.py:330
#: Mailman/Gui/General.py:350 Mailman/Gui/General.py:382
#: Mailman/Gui/General.py:405 Mailman/Gui/General.py:422
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:45 Mailman/Gui/NonDigest.py:53
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:140 Mailman/Gui/NonDigest.py:162
#: Mailman/Gui/Privacy.py:110 Mailman/Gui/Privacy.py:116
#: Mailman/Gui/Privacy.py:149 Mailman/Gui/Privacy.py:197
#: Mailman/Gui/Privacy.py:312 Mailman/Gui/Privacy.py:331
#: Mailman/Gui/Usenet.py:52 Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93
#: Mailman/Gui/Usenet.py:105
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1184
msgid "Send notifications of new subscriptions to the list owner?"
msgstr "Thông báo quản trị hộp thư chung biết mỗi người mới đăng ký không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1192 Mailman/Cgi/admin.py:1233
msgid "Enter one address per line below..."
msgstr "Nhập bên dưới một địa chỉ trên mỗi dòng..."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1197 Mailman/Cgi/admin.py:1238
msgid "...or specify a file to upload:"
msgstr "...hoặc chọn tập tin cần tải lên:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1202
msgid ""
"Below, enter additional text to be added to the\n"
" top of your invitation or the subscription notification. Include at "
"least\n"
" one blank line at the end..."
msgstr ""
"Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n"
"\tvào đầu của lời mời hoặc thông báo đăng ký.\n"
"\tHãy gồm ít nhất một dòng trống tại cuối."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1217
msgid "Send unsubscription acknowledgement to the user?"
msgstr "Gởi thư ghi nhận bỏ đăng ký cho người dùng không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1225
msgid "Send notifications to the list owner?"
msgstr "Thông báo quản trị hộp thư không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1247
msgid "Change list ownership passwords"
msgstr "Thay đổi mật khẩu quản trị hộp thư"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1250
msgid ""
"The <em>list administrators</em> are the people who have ultimate control "
"over\n"
"all parameters of this mailing list. They are able to change any list\n"
"configuration variable available through these administration web pages.\n"
"\n"
"<p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions; they are not\n"
"able to change any list configuration variable, but they are allowed to "
"tend\n"
"to pending administration requests, including approving or rejecting held\n"
"subscription requests, and disposing of held postings. Of course, the\n"
"<em>list administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
"\n"
"<p>In order to split the list ownership duties into administrators and\n"
"moderators, you must set a separate moderator password in the fields below,\n"
"and also provide the email addresses of the list moderators in the\n"
"<a href=\"%(adminurl)s/general\">general options section</a>."
msgstr ""
"<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi bất cứ biến\n"
"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Web quản trị hộp thư.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền ít hơn;\n"
"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư chung nào,\n"
"nhưng họ có thể xử lý các yêu cầu quản trị bị hoãn, gồm việc chấp nhận\n"
"hoặc từ chối yêu cầu đăng ký, và việc xử lý bài thư đã giữ lại. Tự nhiên,\n"
"<em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý các yêu cầu bị hoán.\n"
"\n"
"<pư>Để chia các nhiệm vụ quản trị hộp thư ra quản trị viên và điều tiết "
"viên,\n"
"bạn cần phải đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng trong những trường bên "
"dưới,\n"
"cũng cung cấp những địa chỉ thư của các điều tiết viên hộp thư trong\n"
"<a href=\"%(adminurl)s/general\">phần tùy chọn chung</a>."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1269
msgid "Enter new administrator password:"
msgstr "Nhập mật khẩu quản trị mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1271
msgid "Confirm administrator password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu quản trị mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1276
msgid "Enter new moderator password:"
msgstr "Nhập mật khẩu điều tiết mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1278
msgid "Confirm moderator password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu điều tiết mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1282
msgid ""
"In addition to the above passwords you may specify a password for\n"
"pre-approving posts to the list. Either of the above two passwords can\n"
"be used in an Approved: header or first body line pseudo-header to\n"
"pre-approve a post that would otherwise be held for moderation. In\n"
"addition, the password below, if set, can be used for that purpose and\n"
"no other."
msgstr ""
#: Mailman/Cgi/admin.py:1293
#, fuzzy
msgid "Enter new poster password:"
msgstr "Nhập mật khẩu điều tiết mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1295
#, fuzzy
msgid "Confirm poster password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu điều tiết mới:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1304
msgid "Submit Your Changes"
msgstr "Ghi nhận thay đổi"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1327
msgid "Moderator passwords did not match"
msgstr "Hai mật khẩu điều tiết không trùng nhau."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1338
#, fuzzy
msgid "Poster passwords did not match"
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1348
msgid "Administrator passwords did not match"
msgstr "Hai mật khẩu quản trị không trùng nhau."
#: Mailman/Cgi/admin.py:1398
msgid "Already a member"
msgstr "Đã thành viên"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1401
msgid "<blank line>"
msgstr "<dòng trống>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1402 Mailman/Cgi/admin.py:1405
msgid "Bad/Invalid email address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1408
msgid "Hostile address (illegal characters)"
msgstr "Địa chỉ đối nghịch (có ký tự cấm)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1411 bin/add_members:140 bin/clone_member:136
#: bin/sync_members:264
msgid "Banned address (matched %(pattern)s)"
msgstr "Địa chỉ cấm (khớp mẫu %(pattern)s)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1417
msgid "Successfully invited:"
msgstr "Đã mời được:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1419
msgid "Successfully subscribed:"
msgstr "Đã đăng ký được:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1424
msgid "Error inviting:"
msgstr "Lỗi mời:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1426
msgid "Error subscribing:"
msgstr "Lỗi đăng ký:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1455
msgid "Successfully Unsubscribed:"
msgstr "Đã bỏ đăng ký được:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1460
msgid "Cannot unsubscribe non-members:"
msgstr "Không thể bỏ đăng ký người không thành viên:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1472
msgid "Bad moderation flag value"
msgstr "Giá trị cờ điều tiết sai"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1494
msgid "Not subscribed"
msgstr "Chưa đăng ký"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1497
msgid "Ignoring changes to deleted member: %(user)s"
msgstr "Đang bỏ qua thay đổi về thành viên bị xoá bỏ: %(user)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1537
msgid "Successfully Removed:"
msgstr "Đã gỡ bỏ được:"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1541
msgid "Error Unsubscribing:"
msgstr "Lỗi bỏ đăng ký:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:176 Mailman/Cgi/admindb.py:185
msgid "%(realname)s Administrative Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:179
msgid "%(realname)s Administrative Database Results"
msgstr "Kết quả cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:188
msgid "There are no pending requests."
msgstr "Không có yêu cầu bị hoãn nào."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:191
msgid "Click here to reload this page."
msgstr "Nhấn vào đây để tải lại trang này."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:205
msgid "Detailed instructions for the administrative database"
msgstr "Hướng dẫn chi tiết về cơ sở dữ liệu quản trị"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:209
msgid "Administrative requests for mailing list:"
msgstr "Yêu cầu quản trị cho hộp thư chung:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:212 Mailman/Cgi/admindb.py:268
msgid "Submit All Data"
msgstr "Ghi nhận mọi dữ liệu"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:218 Mailman/Cgi/admindb.py:266
msgid "Discard all messages marked <em>Defer</em>"
msgstr "Hủy mọi thư có dấu <em>Hoãn</em<"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:232
msgid "all of %(esender)s's held messages."
msgstr "mọi thư đã giữ lại của %(esender)s."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:237
msgid "a single held message."
msgstr "một thư đã giữ lại riêng lẻ."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:242
msgid "all held messages."
msgstr "mọi thư đã giữ lại"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:287
msgid "Mailman Administrative Database Error"
msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu quản trị Mailman"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:292
msgid "list of available mailing lists."
msgstr "danh sách các hộp thư chung công bố."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:293
msgid "You must specify a list name. Here is the %(link)s"
msgstr "Bạn phải ghi rõ tên hộp thư. Đây là %(link)s"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:306
msgid "Subscription Requests"
msgstr "Yêu cầu đăng ký"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:308
msgid "Address/name"
msgstr "Địa chỉ / tên"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:309 Mailman/Cgi/admindb.py:360
msgid "Your decision"
msgstr "Bạn chọn"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:310 Mailman/Cgi/admindb.py:361
msgid "Reason for refusal"
msgstr "Lý do từ chối"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:328 Mailman/Cgi/admindb.py:387
#: Mailman/Cgi/admindb.py:671 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:90
msgid "Approve"
msgstr "Chấp nhận"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:338
msgid "Permanently ban from this list"
msgstr "Cấm hoàn toàn ra hộp thư này"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:359
msgid "User address/name"
msgstr "Tên/địa chỉ người dùng"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:399
msgid "Unsubscription Requests"
msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:411
msgid "Held Messages"
msgstr "Thư đã giữ lại"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:424 Mailman/Cgi/admindb.py:654
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:427
msgid "Action to take on all these held messages:"
msgstr "Việc cần làm với các thư đã giữ lại này:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:439
msgid "Preserve messages for the site administrator"
msgstr "Bảo tồn các thư cho quản trị địa chỉ"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:445
msgid "Forward messages (individually) to:"
msgstr "Chuyển tiếp thư (từng lá một) cho :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:463
msgid "Clear this member's <em>moderate</em> flag"
msgstr "Xoá cờ <em>điều tiết</em> của thành viên này"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:467
msgid "<em>The sender is now a member of this list</em>"
msgstr "<em>Người gởi lúc bây giờ là thành viên của hộp thư này</em>"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:476
msgid "Add <b>%(esender)s</b> to one of these sender filters:"
msgstr "Thêm <b>%(esender)s</b> vào một của những bộ lọc người gởi này:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:481
msgid "Accepts"
msgstr "Nhận"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:481
msgid "Discards"
msgstr "Hủy"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:481
msgid "Holds"
msgstr "Giữ"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:481
msgid "Rejects"
msgstr "Bỏ ra"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:490
msgid ""
"Ban <b>%(esender)s</b> from ever subscribing to this\n"
" mailing list"
msgstr ""
"Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n"
"\tvới hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:495
msgid ""
"Click on the message number to view the individual\n"
" message, or you can "
msgstr "Nhắp vào số thứ tự thư để xem thư riêng, hoặc có thể "
#: Mailman/Cgi/admindb.py:497
msgid "view all messages from %(esender)s"
msgstr "xem mọi thư từ %(esender)s"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:519 Mailman/Cgi/admindb.py:657
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:522
msgid " bytes"
msgstr " byte"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:522
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:526 Mailman/Handlers/Scrubber.py:203
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:301 Mailman/Handlers/Scrubber.py:303
msgid "not available"
msgstr "hiện không có"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:527 Mailman/Cgi/admindb.py:660
msgid "Reason:"
msgstr "Lý do :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:531 Mailman/Cgi/admindb.py:664
msgid "Received:"
msgstr "Ðã nhận:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:586
msgid "Posting Held for Approval"
msgstr "Thư đã giữ lại để tán thành"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:588
msgid " (%(count)d of %(total)d)"
msgstr " (%(count)d trên %(total)d)"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:599
msgid "<em>Message with id #%(id)d was lost."
msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị mất."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:608
msgid "<em>Message with id #%(id)d is corrupted."
msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị hỏng."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:681
msgid "Preserve message for site administrator"
msgstr "Bảo tồn thư cho quản trị địa chỉ"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:685
msgid "Additionally, forward this message to: "
msgstr "Ngoài ra, chuyển tiếp thư này cho : "
#: Mailman/Cgi/admindb.py:689 Mailman/Cgi/admindb.py:754
#: Mailman/Cgi/admindb.py:817 Mailman/Cgi/admindb.py:819
msgid "[No explanation given]"
msgstr "[Chưa giải thích]"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:691
msgid "If you reject this post,<br>please explain (optional):"
msgstr "Nếu bạn từ chối thư này,<br>ghi lý do (tùy chọn):"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:697
msgid "Message Headers:"
msgstr "Dòng đầu thư :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:702
msgid "Message Excerpt:"
msgstr "Đoạn trích thư :"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:854
msgid "Database Updated..."
msgstr "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật..."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:857
msgid " is already a member"
msgstr " đã thành viên"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:860
msgid "%(addr)s is banned (matched: %(patt)s)"
msgstr "%(addr)s bị cấm (khớp: %(patt)s)"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:78
msgid "Confirmation string was empty."
msgstr "Chuỗi xác nhận là rỗng."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:98
msgid ""
"<b>Invalid confirmation string:</b>\n"
" %(safecookie)s.\n"
"\n"
" <p>Note that confirmation strings expire approximately\n"
" %(days)s days after the initial subscription request. If your\n"
" confirmation has expired, please try to re-submit your subscription.\n"
" Otherwise, <a href=\"%(confirmurl)s\">re-enter</a> your confirmation\n"
" string."
msgstr ""
"<b>Chuỗi xác nhận không hợp lệ:</b>\n"
" %(safecookie)s.\n"
"\n"
"\t<p>Ghi chú : chuỗi xác nhận hết hạn khoảng %(days)s\n"
"\tsau yêu cầu đăng ký gốc. Nếu bài xác nhận của bạn đã hết hạn,\n"
"\tvui lòng cố ghi nhận lại lời đăng ký. Nếu không, hãy\n"
"\t<a href=\"%(confirmurl)s\">nhập lại</a> chuỗi xác nhận."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:131
msgid ""
"The address requesting unsubscription is not\n"
" a member of the mailing list. Perhaps you have already "
"been\n"
" unsubscribed, e.g. by the list administrator?"
msgstr ""
"Địa chỉ yêu cầu bỏ đăng ký không phải là thành viên\n"
"\tcủa hộp thư chung này. Có lẽ bạn đã được bỏ đăng ký,\n"
"\tlấy thí dụ, bởi quản trị hộp thư ?"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:147
msgid ""
"The address requesting to be changed has\n"
" been subsequently unsubscribed. This request has been\n"
" cancelled."
msgstr ""
"Địa chỉ yêu cầu thay đổi đã được bỏ đăng ký sau đó.\n"
"\tYêu cầu này đã bị thôi."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:167
msgid "System error, bad content: %(content)s"
msgstr "Lỗi hệ thống, nội dung sai: %(content)s"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:177
msgid "Bad confirmation string"
msgstr "Chuỗi xác nhận sai"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:196
msgid "Enter confirmation cookie"
msgstr "Nhập cookie xác nhận"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:209
msgid ""
"Please enter the confirmation string\n"
" (i.e. <em>cookie</em>) that you received in your email message, in the "
"box\n"
" below. Then hit the <em>Submit</em> button to proceed to the next\n"
" confirmation step."
msgstr ""
"Vui lòng nhập chuỗi xác nhận\n"
"\t(tức là <em>cookie</em>) mà bạn đã nhận trong thư,\n"
"\tvào hộp bên dưới. Rồi bấm <em>Ghi nhận</em>\n"
"\tđể tiếp tục tới bước xác nhận kế tiếp."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:214
msgid "Confirmation string:"
msgstr "Chuỗi xác nhận:"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:216
msgid "Submit"
msgstr "Ghi nhận"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:233
msgid "Confirm subscription request"
msgstr "Xác nhận yêu cầu đăng ký"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:248
msgid ""
"Your confirmation is required in order to complete the\n"
" subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>. Your\n"
" subscription settings are shown below; make any necessary changes and "
"hit\n"
" <em>Subscribe</em> to complete the confirmation process. Once you've\n"
" confirmed your subscription request, you will be shown your account\n"
" options page which you can use to further customize your membership\n"
" options.\n"
"\n"
" <p>Note: your password will be emailed to you once your subscription is\n"
" confirmed. You can change it by visiting your personal options page.\n"
"\n"
" <p>Or hit <em>Cancel my subscription request</em> if you no longer want "
"to\n"
" subscribe to this list."
msgstr ""
"Cần thiết bạn xác nhận để làm xong yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
"<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị bên dưới;\n"
"hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký</em> để làm xong\n"
"tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký, bạn sẽ xem\n"
"trang các tùy chọn tài liệu nơi bạn có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn "
"thành viên.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư một khi\n"
"việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu bằng cách\n"
"thăm trang tùy chọn cá nhân.\n"
"\n"
"<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không còn muốn\n"
"đăng ký với hộp thư này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:263
msgid ""
"Your confirmation is required in order to continue with\n"
" the subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>.\n"
" Your subscription settings are shown below; make any necessary "
"changes\n"
" and hit <em>Subscribe to list ...</em> to complete the confirmation\n"
" process. Once you've confirmed your subscription request, the\n"
" moderator must approve or reject your membership request. You will\n"
" receive notice of their decision.\n"
"\n"
" <p>Note: your password will be emailed to you once your "
"subscription\n"
" is confirmed. You can change it by visiting your personal options\n"
" page.\n"
"\n"
" <p>Or, if you've changed your mind and do not want to subscribe to\n"
" this mailing list, you can hit <em>Cancel my subscription\n"
" request</em>."
msgstr ""
"Cần thiết bạn xác nhận để tiếp tục yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
"\t<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị\n"
"\tbên dưới; hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký với hộp "
"thư ...</em>\n"
"\tđể làm xong tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký,\n"
"\tđiều tiết viên phải chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu thành viên của bạn.\n"
"\tBạn sẽ nhận thư về cách quyết định.\n"
"\n"
"\t<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư\n"
"\tmột khi việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu\n"
"\tbằng cách thăm trang tùy chọn cá nhân.\n"
"\n"
"\t<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không\n"
"\tcòn muốn đăng ký với hộp thư này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:281
msgid "Your email address:"
msgstr "Địa chỉ thư của bạn:"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:282
msgid "Your real name:"
msgstr "Tên thật của bạn:"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:291
msgid "Receive digests?"
msgstr "Nhận bó thư ?"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:300
msgid "Preferred language:"
msgstr "Ngôn ngữ ưa thích:"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:305
msgid "Subscribe to list %(listname)s"
msgstr "Đăng ký với hộp thư %(listname)s"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:306
msgid "Cancel my subscription request"
msgstr "Thôi yêu cầu đăng ký"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:323
msgid "You have canceled your subscription request."
msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:361
msgid "Awaiting moderator approval"
msgstr "Đang đợi điều tiết viên tán thành"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:364
msgid ""
" You have successfully confirmed your subscription request to "
"the\n"
" mailing list %(listname)s, however final approval is required "
"from\n"
" the list moderator before you will be subscribed. Your request\n"
" has been forwarded to the list moderator, and you will be "
"notified\n"
" of the moderator's decision."
msgstr ""
"\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký với hộp thư chung %(listname)s,\n"
"\tnhưng mà điều tiết viên phải tán thành để đăng ký bạn.\n"
"\tYêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên của hộp thư này, và "
"bạn sẽ nhận thư về cách quyết định."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:371 Mailman/Cgi/confirm.py:436
#: Mailman/Cgi/confirm.py:525 Mailman/Cgi/confirm.py:762
msgid ""
"Invalid confirmation string. It is\n"
" possible that you are attempting to confirm a request for an\n"
" address that has already been unsubscribed."
msgstr ""
"Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n"
"\tyêu cầu cho mỗi địa chỉ đã được bỏ đăng ký."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:375
msgid "You are already a member of this mailing list!"
msgstr "Bạn đã có là thành viên của hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:378
msgid ""
"You are currently banned from subscribing to\n"
" this list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
" contact the list owners at %(owneraddr)s."
msgstr ""
"Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\n"
"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:382
msgid ""
" You were not invited to this mailing list. The invitation has\n"
" been discarded, and both list administrators have been\n"
" alerted."
msgstr ""
"\tKhông có ai đã mời ông/bà tham gia hộp thư chung này.\n"
"\tLời mời đã bị hủy, và cả hai quản trị hộp thư\n"
"\tđã được cảnh giác về trường hợp này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:392
msgid "Subscription request confirmed"
msgstr "Yêu cầu đăng ký đã được xác nhận."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:396
msgid ""
" You have successfully confirmed your subscription request for\n"
" \"%(addr)s\" to the %(listname)s mailing list. A separate\n"
" confirmation message will be sent to your email address, along\n"
" with your password, and other useful information and links.\n"
"\n"
" <p>You can now\n"
" <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership login\n"
" page</a>."
msgstr ""
"\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký <%(addr)s>\n"
"\tvới hộp thư chung %(listname)s.\n"
"\tMột lá thư xác nhận riêng sẽ được gởi cho địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"\tcùng với mật khẩu của bạn, và thông tin và liên kết có ích."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:414
msgid "You have canceled your unsubscription request."
msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:442
msgid "Unsubscription request confirmed"
msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được xác nhận."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:446
msgid ""
" You have successfully unsubscribed from the %(listname)s "
"mailing\n"
" list. You can now <a href=\"%(listinfourl)s\">visit the list's "
"main\n"
" information page</a>."
msgstr ""
"\tBạn đã bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(listname)s.\n"
"\tLúc bây giờ, bạn có thể thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
"chính</a>\n"
"\tcủa hộp thư này.."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:457
msgid "Confirm unsubscription request"
msgstr "Xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:472 Mailman/Cgi/confirm.py:574
msgid "<em>Not available</em>"
msgstr "<em>Không có sẵn</em>"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:475
msgid ""
"Your confirmation is required in order to complete the\n"
" unsubscription request from the mailing list <em>%(listname)s</em>. "
"You\n"
" are currently subscribed with\n"
"\n"
" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n"
" <li><b>Email address:</b> %(addr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
" Hit the <em>Unsubscribe</em> button below to complete the confirmation\n"
" process.\n"
"\n"
" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this unsubscription\n"
" request."
msgstr ""
"Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng ký\n"
"\tra hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
"\tHiện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n"
" <li><b>Địa chỉ thư :</b> %(addr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
"Hãy bấm nút <em>Bỏ đăng ký</em> để làm xong tiến trình xác nhận.\n"
"\n"
"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu bỏ đăng ký này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:491 Mailman/Cgi/options.py:767
#: Mailman/Cgi/options.py:911 Mailman/Cgi/options.py:921
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Bỏ đăng ký"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:492 Mailman/Cgi/confirm.py:603
msgid "Cancel and discard"
msgstr "Thôi và hủy"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:502
msgid "You have canceled your change of address request."
msgstr "Bạn mới thì yêu cầu thay đổi địa chỉ mình."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:531
msgid ""
"%(newaddr)s is banned from subscribing to the\n"
" %(realname)s list. If you think this restriction is erroneous,\n"
" please contact the list owners at %(owneraddr)s."
msgstr ""
"%(newaddr)s bị cấm đăng ký với hộp thư chung %(realname)s.\n"
"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:536
#, fuzzy
msgid ""
"%(newaddr)s is already a member of\n"
" the %(realname)s list. It is possible that you are attempting\n"
" to confirm a request for an address that has already been\n"
" subscribed."
msgstr ""
"Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n"
"\tyêu cầu cho mỗi địa chỉ đã được bỏ đăng ký."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:543
msgid "Change of address request confirmed"
msgstr "Yêu cầu thay đổi địa chỉ đã được xác nhận."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:547
msgid ""
" You have successfully changed your address on the %(listname)s\n"
" mailing list from <b>%(oldaddr)s</b> to <b>%(newaddr)s</b>. "
"You\n"
" can now <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership\n"
" login page</a>."
msgstr ""
"Bạn đã thay đổi địa chỉ mình trong hộp thư chung %(listname)s\n"
"\ttừ <b>%(oldaddr)s</b> sang <b>%(newaddr)s</b>.\n"
"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">tới trang đăng nhập của "
"thành viên</a>."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:559
msgid "Confirm change of address request"
msgstr "Xác nhận yêu cầu thay đổi địa chỉ"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:578
msgid "globally"
msgstr "toàn cục"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:581
msgid ""
"Your confirmation is required in order to complete the\n"
" change of address request for the mailing list <em>%(listname)s</em>. "
"You\n"
" are currently subscribed with\n"
"\n"
" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n"
" <li><b>Old email address:</b> %(oldaddr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
" and you have requested to %(globallys)s change your email address to\n"
"\n"
" <ul><li><b>New email address:</b> %(newaddr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
" Hit the <em>Change address</em> button below to complete the "
"confirmation\n"
" process.\n"
"\n"
" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this change of address\n"
" request."
msgstr ""
"Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu thay đổi địa chỉ\n"
"\tcho hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
"HIện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n"
" <li><b>Địa chỉ thư cũ :</b> %(oldaddr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
"và bạn đã yêu cầu thay đổi toàn vụv địa chỉ thư điện tử sang:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Địa chỉ thư mới :</b> %(newaddr)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
"Hãy bấm nút <em>Đổi địa chỉ</em> bên dưới, để làm xong tiến trình xác nhận.\n"
"\n"
"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu thay đổi địa chỉ này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:602
msgid "Change address"
msgstr "Đổi địa chỉ"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:611 Mailman/Cgi/confirm.py:727
msgid "Continue awaiting approval"
msgstr "Tiếp tục đợi tán thành"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:619
msgid ""
"Okay, the list moderator will still have the\n"
" opportunity to approve or reject this message."
msgstr ""
"Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n"
"\tchấp nhận hoặc từ chối thư này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:647
msgid "Sender discarded message via web."
msgstr "Người gởi đã hủy thư qua Web."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:649
msgid ""
"The held message with the Subject:\n"
" header <em>%(subject)s</em> could not be found. The most "
"likely\n"
" reason for this is that the list moderator has already approved "
"or\n"
" rejected the message. You were not able to cancel it in\n"
" time."
msgstr ""
"Không tìm thấy thư đã giữ lại có dòng đầu chủ đề\n"
"\t<em>%(subject)s</em>.\n"
"\tRất có thể vì điều tiết viên hộp thư đã chấp nhận hoặc từ chối thư này.\n"
"\tHết hạn khả năng thôi nó."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:657
msgid "Posted message canceled"
msgstr "Thư đã gởi bị thôi"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:660
msgid ""
" You have successfully canceled the posting of your message with\n"
" the Subject: header <em>%(subject)s</em> to the mailing list\n"
" %(listname)s."
msgstr ""
"Bạn mới thôi việc gởi thư mình có dòng đầu chủ đề\n"
"\t<em>%(subject)s</em>\n"
"\tcho hộp thư chung %(listname)s."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:671
msgid "Cancel held message posting"
msgstr "Thôi gởi thư đã giữ lại"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:696
msgid ""
"The held message you were referred to has\n"
" already been handled by the list administrator."
msgstr ""
"Bạn đã tham chiếu đến một thư đã giữ lại\n"
"\tmà đã được xử lý bởi quản trị hộp thư."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:710
msgid ""
"Your confirmation is required in order to cancel the\n"
" posting of your message to the mailing list <em>%(listname)s</em>:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Sender:</b> %(sender)s\n"
" <li><b>Subject:</b> %(subject)s\n"
" <li><b>Reason:</b> %(reason)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
" Hit the <em>Cancel posting</em> button to discard the posting.\n"
"\n"
" <p>Or hit the <em>Continue awaiting approval</em> button to continue to\n"
" allow the list moderator to approve or reject the message."
msgstr ""
"Cần thiết bạn xác nhận yêu cầu thôi gởi thư mình cho hộp thư chung\n"
"\t<em>%(listname)s</em>:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Người gởi :</b> %(sender)s\n"
" <li><b>Chủ đề :</b> %(subject)s\n"
" <li><b>Lý do :</b> %(reason)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
"Bấm nút <em>Thôi gởi</em> để hủy thư này.\n"
"\n"
"Hoặc bấm nút <em>Tiếp tục đợi tán thành</em> để tiếp tục đợi\n"
"\tđiều tiết hộp thư chấp nhận hoặc từ chối thư này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:726
msgid "Cancel posting"
msgstr "Thôi gởi"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:738
msgid ""
"You have canceled the re-enabling of your membership. If\n"
" we continue to receive bounces from your address, it could be deleted "
"from\n"
" this mailing list."
msgstr ""
"Bạn đã thôi bật lại tính trạng thành viên mình.\n"
"\tNếu chúng tôi tiếp tục nhận thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn,\n"
"\tcó lẽ nó bị xoá bỏ ra hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:768
msgid "Membership re-enabled."
msgstr "Tính trạng thành viên đã được bật lại."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:772
msgid ""
" You have successfully re-enabled your membership in the\n"
" %(listname)s mailing list. You can now <a\n"
" href=\"%(optionsurl)s\">visit your member options page</a>.\n"
" "
msgstr ""
"Bạn đã bật lại tính trạng thành viên mình trong hộp thư chung %(listname)s.\n"
"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">thăm trang tùy chọn cá "
"nhân thành viên</a>.\n"
" "
#: Mailman/Cgi/confirm.py:784
msgid "Re-enable mailing list membership"
msgstr "Bật lại tư cách thành viên hộp thư"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:801
msgid ""
"We're sorry, but you have already been unsubscribed\n"
" from this mailing list. To re-subscribe, please visit the\n"
" <a href=\"%(listinfourl)s\">list information page</a>."
msgstr ""
"Tiếc là bạn đã bị bỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
"\tĐể đăng ký lại, vui lòng thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
"về hộp thư</a>."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:816
msgid "<em>not available</em>"
msgstr "<em>hiện không có</em>"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:820
msgid ""
"Your membership in the %(realname)s mailing list is\n"
" currently disabled due to excessive bounces. Your confirmation is\n"
" required in order to re-enable delivery to your address. We have the\n"
" following information on file:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Member address:</b> %(member)s\n"
" <li><b>Member name:</b> %(username)s\n"
" <li><b>Last bounce received on:</b> %(date)s\n"
" <li><b>Approximate number of days before you are permanently "
"removed\n"
" from this list:</b> %(daysleft)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
" Hit the <em>Re-enable membership</em> button to resume receiving "
"postings\n"
" from the mailing list. Or hit the <em>Cancel</em> button to defer\n"
" re-enabling your membership.\n"
" "
msgstr ""
"Tư cách thành viên của bạn trong hộp thư chung %(realname)s\n"
"\thiện thời bị tắt vì quá nhiều thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn.\n"
"\tCần thiết bạn xác nhận bật lại khả năng phát thư cho địa chỉ bạn.\n"
"\tCó sẵn thông tin này:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Địa chỉ thư của thành viên:</b> %(member)s\n"
" <li><b>Tên của thành viên:</b> %(username)s\n"
" <li><b>Thư đã nảy về cuối cùng vào:</b> %(date)s\n"
" <li><b>Số ngày xấp xỉ trước khi bạn bị gỡ bỏ hoàn toàn\n"
"\tra hộp thư này:</b> %(daysleft)s\n"
" </ul>\n"
"\n"
"Bấm nút <em>Bật lại tư cách thành viên</em> để tiếp tục lại nhận thư từ hộp "
"thư chung này. Hoặc bấm nút <em>Thôi</em> để hoãn bật lại tư cách thành viên "
"mình.\n"
" "
#: Mailman/Cgi/confirm.py:840
msgid "Re-enable membership"
msgstr "Bật lại tư cách thành viên"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:841
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: Mailman/Cgi/create.py:49 Mailman/Cgi/rmlist.py:48
msgid "Bad URL specification"
msgstr "Đặc tả địa chỉ URL sai"
#: Mailman/Cgi/create.py:64 Mailman/Cgi/rmlist.py:178
msgid "Return to the "
msgstr "Về "
#: Mailman/Cgi/create.py:66 Mailman/Cgi/rmlist.py:180
msgid "general list overview"
msgstr "toàn cảnh chung về hộp thư"
#: Mailman/Cgi/create.py:67 Mailman/Cgi/rmlist.py:181
msgid "<br>Return to the "
msgstr "<br>Về "
#: Mailman/Cgi/create.py:69 Mailman/Cgi/rmlist.py:183
msgid "administrative list overview"
msgstr "toàn cảnh quản lý hộp thư"
#: Mailman/Cgi/create.py:104
msgid "List name must not include \"@\": %(safelistname)s"
msgstr "Không cho phép tên hộp thư gồm « @ »: %(safelistname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:111
msgid "List already exists: %(safelistname)s"
msgstr "Hộp thư đã có : %(safelistname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:115
msgid "You forgot to enter the list name"
msgstr "Bạn đã quên gõ tên hộp thư."
#: Mailman/Cgi/create.py:119
msgid "You forgot to specify the list owner"
msgstr "Bạn đã quên ghi rõ người sở hữu hộp thư."
#: Mailman/Cgi/create.py:126
msgid ""
"Leave the initial password (and confirmation) fields\n"
" blank if you want Mailman to autogenerate the list\n"
" passwords."
msgstr ""
"Hãy bỏ trống những trường mật khẩu (và xác nhận) đầu tiên,\n"
"\tnếu bạn muốn trình Mailman tạo ra\n"
"\tcác mật khẩu cho hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/create.py:135
msgid "Initial list passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên không khớp."
#: Mailman/Cgi/create.py:144
msgid "The list password cannot be empty<!-- ignore -->"
msgstr "Không cho phép mật khẩu hộp thư rỗng<!-- ignore -->"
#: Mailman/Cgi/create.py:156
msgid "You are not authorized to create new mailing lists"
msgstr "Bạn không đủ quyền tạo hộp thư chung mới."
#: Mailman/Cgi/create.py:164
msgid "Unknown virtual host: %(safehostname)s"
msgstr "Không biết máy ảo: %(safehostname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:200 bin/newlist:207
msgid "Bad owner email address: %(s)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho người sở hữu : %(s)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:205 bin/newlist:170 bin/newlist:209
msgid "List already exists: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung đã có : %(listname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:213 bin/newlist:205
msgid "Illegal list name: %(s)s"
msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:218
msgid ""
"Some unknown error occurred while creating the list.\n"
" Please contact the site administrator for assistance."
msgstr ""
"Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n"
"\tvui lòng liên lạc với quan trị địa chỉ này để được trợ giúp."
#: Mailman/Cgi/create.py:255 bin/newlist:250
msgid "Your new mailing list: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung mới của bạn: %(listname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:264
msgid "Mailing list creation results"
msgstr "Kết quả của việc tạo hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/create.py:270
msgid ""
"You have successfully created the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b> and notification has been sent to the list owner\n"
" <b>%(owner)s</b>. You can now:"
msgstr ""
"Bạn mới tạo hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>\n"
"\tvà thư thông báo đã được gởi cho người sở hữu hộp thư\n"
" <b>%(owner)s</b>. Lúc bây giờ bạn có thể :"
#: Mailman/Cgi/create.py:274
msgid "Visit the list's info page"
msgstr "Thăm trang thông tin về hộp thư này"
#: Mailman/Cgi/create.py:275
msgid "Visit the list's admin page"
msgstr "Thăm trang quản lý hộp thư này"
#: Mailman/Cgi/create.py:276
msgid "Create another list"
msgstr "Tạo hộp thư thêm"
#: Mailman/Cgi/create.py:294
msgid "Create a %(hostname)s Mailing List"
msgstr "Tạo một hộp thư chung %(hostname)s"
#: Mailman/Cgi/create.py:303 Mailman/Cgi/rmlist.py:201
#: Mailman/Gui/Bounce.py:187 Mailman/htmlformat.py:345
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi : "
#: Mailman/Cgi/create.py:305
msgid ""
"You can create a new mailing list by entering the\n"
" relevant information into the form below. The name of the mailing list\n"
" will be used as the primary address for posting messages to the list, "
"so\n"
" it should be lowercased. You will not be able to change this once the\n"
" list is created.\n"
"\n"
" <p>You also need to enter the email address of the initial list owner.\n"
" Once the list is created, the list owner will be given notification, "
"along\n"
" with the initial list password. The list owner will then be able to\n"
" modify the password and add or remove additional list owners.\n"
"\n"
" <p>If you want Mailman to automatically generate the initial list admin\n"
" password, click on `Yes' in the autogenerate field below, and leave the\n"
" initial list password fields empty.\n"
"\n"
" <p>You must have the proper authorization to create new mailing lists.\n"
" Each site should have a <em>list creator's</em> password, which you can\n"
" enter in the field at the bottom. Note that the site administrator's\n"
" password can also be used for authentication.\n"
" "
msgstr ""
"Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập thông tin thích hợp\n"
"\tvào đơn bên dưới. Tên của hộp thư chung sẽ được sử dụng là địa chỉ chính\n"
"\tkhi gởi thư cho hộp thư này, vì vậy nó nên gồm chỉ chữ thường ASCII.\n"
"\tMột khi đã tạo hộp thư, bạn sẽ không thể thay đổi tên này.\n"
"\n"
"<p>Bạn cũng cần phải nhập địa chỉ thư của người đầu tiên sở hữu hộp thư.\n"
"\tMột khi đã tạo hộp thư, họ sẽ nhận thư thông báo, cùng với mật khẩu\n"
"\thộp thư đầu tiên. Vậy người sở hữu hộp thư sẽ có khả năng sửa đổi mật "
"khẩu\n"
"\tvà thêm/gỡ bỏ người sở hữu hộp thư thêm nào.\n"
"\n"
"<p>Nếu bạn muốn trình Mailman tự động tạo ra mật khẩu hộp thư đầu tiên,\n"
"\thãy nhắp vào « Có » trong trường tạo tự động bên dưới, và bỏ trống\n"
"\tnhững trường mật khẩu đầu tiên cho hộp thư.\n"
"\n"
"<p>Bạn phải có quyền đúng để tạo hộp thư chung mới. Mỗi địa chỉ Web nên có\n"
"\tmột mật khẩu <em>tạo hộp thư</em>, mà bạn có thể nhập vào\n"
"\ttrường tại đáy trang. Ghi chú : mật khẩu của quản trị địa chỉ này\n"
"\tcũng có thể được dùng để xác thực."
#: Mailman/Cgi/create.py:331
msgid "List Identity"
msgstr "Thực thể hộp thư"
#: Mailman/Cgi/create.py:336
msgid "Name of list:"
msgstr "Tên hộp thư :"
#: Mailman/Cgi/create.py:343
msgid "Initial list owner address:"
msgstr "Địa chỉ của người sở hữu đầu tiên hộp thư :"
#: Mailman/Cgi/create.py:352
msgid "Auto-generate initial list password?"
msgstr "Tự động tạo ra mật khẩu đầu tiên cho hộp thư này không?"
#: Mailman/Cgi/create.py:360
msgid "Initial list password:"
msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên:"
#: Mailman/Cgi/create.py:366
msgid "Confirm initial password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu đầu tiên:"
#: Mailman/Cgi/create.py:381
msgid "List Characteristics"
msgstr "Đặc tuyến hộp thư"
#: Mailman/Cgi/create.py:385
msgid ""
"Should new members be quarantined before they\n"
" are allowed to post unmoderated to this list? Answer <em>Yes</em> to "
"hold\n"
" new member postings for moderator approval by default."
msgstr ""
"Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n"
"\tcó khả năng gởi trực tiếp cho hộp thư chung này không?\n"
"\tHãy trả lời <em>Có</em> để giữ lại cho điều tiết viên tác thành\n"
"\tcác thư được gởi bởi thành viên mới, theo mặc định."
#: Mailman/Cgi/create.py:414
msgid ""
"Initial list of supported languages. <p>Note that if you do not\n"
" select at least one initial language, the list will use the server\n"
" default language of %(deflang)s"
msgstr ""
"Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n"
"\tGhi chú : nếu bạn không chọn ngôn ngữ nào,\n"
"\thộp thư chưng sẽ dùng ngôn ngữ mặc định\n"
"\tcủa máy phục vụ này là %(deflang)s."
#: Mailman/Cgi/create.py:425
msgid "Send \"list created\" email to list owner?"
msgstr ""
"Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n"
"\tnó mới được tạo không?"
#: Mailman/Cgi/create.py:434
msgid "List creator's (authentication) password:"
msgstr "Mật khẩu (xác thực) của người tạo hộp thư :"
#: Mailman/Cgi/create.py:439
msgid "Create List"
msgstr "Tạo hộp thư"
#: Mailman/Cgi/create.py:440
msgid "Clear Form"
msgstr "Xoá đơn"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:45
msgid "General list information page"
msgstr "Trang thông tin chung của hộp thư"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:46
msgid "Subscribe results page"
msgstr "Trang kết quả đăng ký"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:47
msgid "User specific options page"
msgstr "Trang tùy chọn đặc trưng cho người dùng"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:48
msgid "Welcome email text file"
msgstr "Tập tin văn bản là thư chào đón"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:49
#, fuzzy
msgid "Digest masthead"
msgstr "dòng đầu bó thư"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:61
msgid "List name is required."
msgstr "Cần thiết tên hộp thư."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:103
msgid "%(realname)s -- Edit html for %(template_info)s"
msgstr "%(realname)s — Hiệu chỉnh mã HTML cho %(template_info)s"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:109
msgid "Edit HTML : Error"
msgstr "Sửa HTML: lỗi"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:110
msgid "%(safetemplatename)s: Invalid template"
msgstr "%(safetemplatename)s: biểu mẫu không hợp lệ"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:115 Mailman/Cgi/edithtml.py:116
msgid "%(realname)s -- HTML Page Editing"
msgstr "%(realname)s — sửa đổi trang HTML"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:117
msgid "Select page to edit:"
msgstr "Chọn trang cần sửa:"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:143
msgid "View or edit the list configuration information."
msgstr "Xem hay sửa đổi thông tin cấu hình hộp thư."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:152
msgid "When you are done making changes..."
msgstr "Khi bạn đã thay đổi xong..."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:153
msgid "Submit Changes"
msgstr "Ghi nhận thay đổi"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:160
msgid "Can't have empty html page."
msgstr "Không cho phép có trang HTML rỗng."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:161
msgid "HTML Unchanged."
msgstr "Chưa thay đổi mã HTML."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:167
msgid ""
"The page you saved contains suspicious HTML that could\n"
"potentially expose your users to cross-site scripting attacks. This change\n"
"has therefore been rejected. If you still want to make these changes, you\n"
"must have shell access to your Mailman server.\n"
" "
msgstr ""
"Bạn đã lưu một trang chứa mã HTML bất thường\n"
"có thể cho phép người khác tấn công các người dùng\n"
"bằng văn lệnh đa địa chỉ. Thay đổi này thì bị từ chối.\n"
"Nếu bạn vẫn còn muốn làm các thay đổi này,\n"
"bạn phải có khả năng truy cập qua trình bao\n"
"đến máy phục vụ Mailman của bạn."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:172
msgid "See "
msgstr "Xem"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:175
msgid "FAQ 4.48."
msgstr "Hỏi Đáp 4.48"
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:176
msgid "Page Unchanged."
msgstr "Trang chưa thay đổi."
#: Mailman/Cgi/edithtml.py:194
msgid "HTML successfully updated."
msgstr "Mã HTML đã được cập nhật."
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:76
msgid "%(hostname)s Mailing Lists"
msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s"
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:110
msgid ""
"<p>There currently are no publicly-advertised\n"
" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s."
msgstr ""
"<p>Hiện thời không có hộp thư chung kiểu %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố nào trên máy %(hostname)s."
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:114
msgid ""
"<p>Below is a listing of all the public mailing lists on\n"
" %(hostname)s. Click on a list name to get more information "
"about\n"
" the list, or to subscribe, unsubscribe, and change the "
"preferences\n"
" on your subscription."
msgstr ""
"<p>Bên dưới có danh sách các hộp thư chung công\n"
"\ttrên máy %(hostname)s. Hãy nhắp vào tên hộp thư\n"
"\tđể xem thông tin thêm về nó, hoặc để đăng ký, bỏ đăng ký,\n"
"\thoặc thay đổi tùy thích về cách đăng ký."
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:120
msgid "right"
msgstr "đúng"
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:123
msgid ""
" To visit the general information page for an unadvertised list,\n"
" open a URL similar to this one, but with a '/' and the %(adj)s\n"
" list name appended.\n"
" <p>List administrators, you can visit "
msgstr ""
" Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n"
"\thãy mở một địa chỉ URL, giống như điều này\n"
"\tnhưng cũng có sổ chéo « / » và tên hộp thư %(adj)s được phụ thêm.\n"
"\t<p>Quản trị hộp thư có thể thăm "
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:128
msgid "the list admin overview page"
msgstr "trang toàn cảnh quản lý hộp thư"
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:129
msgid ""
" to find the management interface for your list.\n"
" <p>If you are having trouble using the lists, please contact "
msgstr ""
" để tìm giao diện quản lý cho hộp thư của bạn.\n"
"\t<p>Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng những hộp thư,\n"
"\tvui lòng liên lạc với "
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:194
msgid "Edit Options"
msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:201 Mailman/Cgi/options.py:876
#: Mailman/Cgi/roster.py:118
msgid "View this page in"
msgstr "Xem trang này bằng"
#: Mailman/Cgi/options.py:58 Mailman/Cgi/options.py:75
msgid "CGI script error"
msgstr "Lỗi tập lệnh CGI"
#: Mailman/Cgi/options.py:61
msgid "Invalid options to CGI script."
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI."
#: Mailman/Cgi/options.py:109
msgid "No address given"
msgstr "Chưa nhập địa chỉ"
#: Mailman/Cgi/options.py:121
msgid "Illegal Email Address: %(safeuser)s"
msgstr "Không cho phép địa chỉ : %(safeuser)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:128 Mailman/Cgi/options.py:193
#: Mailman/Cgi/options.py:215 Mailman/Cgi/private.py:154
msgid "No such member: %(safeuser)s."
msgstr "Không có thành viên như vậy: %(safeuser)s."
#: Mailman/Cgi/options.py:178
msgid ""
"Your unsubscription request has been\n"
" forwarded to the list administrator for approval."
msgstr ""
"Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp\n"
"\ttới quản trị hộp thư để tán thành."
#: Mailman/Cgi/options.py:184 Mailman/Cgi/options.py:198
msgid "The confirmation email has been sent."
msgstr "Thư xác nhận đã được gởi."
#: Mailman/Cgi/options.py:209 Mailman/Cgi/options.py:221
#: Mailman/Cgi/options.py:278
msgid "A reminder of your password has been emailed to you."
msgstr "Lời nhắc nhở mật khẩu đã được gởi cho bạn trong thư."
#: Mailman/Cgi/options.py:250
msgid "Authentication failed."
msgstr "Xác thực thất bại."
#: Mailman/Cgi/options.py:285
msgid ""
"The list administrator may not view the other\n"
" subscriptions for this user."
msgstr ""
"Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n"
"\tnhững sự đăng ký khác cho người dùng này."
#: Mailman/Cgi/options.py:286 Mailman/Cgi/options.py:335
#: Mailman/Cgi/options.py:463 Mailman/Cgi/options.py:679
msgid "Note: "
msgstr "Ghi chú : "
#: Mailman/Cgi/options.py:291
msgid "List subscriptions for %(safeuser)s on %(hostname)s"
msgstr "Các sự đăng ký hộp thư cho %(safeuser)s trên máy %(hostname)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:294
msgid ""
"Click on a link to visit your options page for the\n"
" requested mailing list."
msgstr ""
"Nhắp vào liên kết nào để thăm trang tùy chọn\n"
"\tcho hộp thư đó."
#: Mailman/Cgi/options.py:305
msgid "nomail"
msgstr ""
#: Mailman/Cgi/options.py:332
msgid ""
"The list administrator may not change the names\n"
" or addresses for this user's other subscriptions. However, the\n"
" subscription for this mailing list has been changed."
msgstr ""
"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi tên hoặc địa chỉ\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, tư cách đăng ký cho hộp thư này đã được thay đổi."
#: Mailman/Cgi/options.py:355
msgid "Addresses did not match!"
msgstr "• Các địa chỉ không khớp. •"
#: Mailman/Cgi/options.py:360
msgid "You are already using that email address"
msgstr "Bạn đang sử dụng địa chỉ thư đó."
#: Mailman/Cgi/options.py:372
msgid ""
"The new address you requested %(newaddr)s is already a member of the\n"
"%(listname)s mailing list, however you have also requested a global change "
"of\n"
"address. Upon confirmation, any other mailing list containing the address\n"
"%(safeuser)s will be changed. "
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu một địa chỉ thư mới mà đã đăng ký trước này\n"
"\tvới hộp thư %(listname)s; tuy nhiên, bạn cũng đã yêu cầu thay đổi\n"
"\ttoàn cục địa chỉ thư. Một khi bạn xác nhận, hộp thư khác nào\n"
"\tchứa địa chỉ thư %(safeuser)s sẽ cũng được thay đổi."
#: Mailman/Cgi/options.py:381
msgid "The new address is already a member: %(newaddr)s"
msgstr "Địa chỉ mới đã đăng ký trước: %(newaddr)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:387
msgid "Addresses may not be blank"
msgstr "Không cho phép địa chỉ rỗng"
#: Mailman/Cgi/options.py:401
msgid "A confirmation message has been sent to %(newaddr)s. "
msgstr "Thư xác nhận đã được gởi cho %(newaddr)s. "
#: Mailman/Cgi/options.py:410
msgid "Bad email address provided"
msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ thư sai."
#: Mailman/Cgi/options.py:412
msgid "Illegal email address provided"
msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không được phép."
#: Mailman/Cgi/options.py:414
msgid "%(newaddr)s is already a member of the list."
msgstr "%(newaddr)s đã đăng ký trước này với hộp thư này."
#: Mailman/Cgi/options.py:417
msgid ""
"%(newaddr)s is banned from this list. If you\n"
" think this restriction is erroneous, please contact\n"
" the list owners at %(owneraddr)s."
msgstr ""
"%(newaddr)s bị cấm ra hộp thư này.\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Cgi/options.py:428
msgid "Member name successfully changed. "
msgstr "Tên thành viên đã được thay đổi. "
#: Mailman/Cgi/options.py:438
#, fuzzy
msgid ""
"The list administrator may not change the\n"
" password for a user."
msgstr ""
"Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n"
"\tnhững sự đăng ký khác cho người dùng này."
#: Mailman/Cgi/options.py:447
msgid "Passwords may not be blank"
msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng."
#: Mailman/Cgi/options.py:452
msgid "Passwords did not match!"
msgstr "Mật khẩu không khớp."
#: Mailman/Cgi/options.py:460
msgid ""
"The list administrator may not change the\n"
" password for this user's other subscriptions. However, the\n"
" password for this mailing list has been changed."
msgstr ""
"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi mật khẫu\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, mật khẩu cho hộp thư này đã được thay đổi."
#: Mailman/Cgi/options.py:477 Mailman/Commands/cmd_password.py:83
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:109
msgid "Password successfully changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
#: Mailman/Cgi/options.py:486
msgid ""
"You must confirm your unsubscription request by turning\n"
" on the checkbox below the <em>Unsubscribe</em> button. You\n"
" have not been unsubscribed!"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký bằng cách đánh dấu\n"
"\ttrong hộp chọn bên dưới nút <em>Bỏ đang ký</em>.\n"
"\t• Bạn chưa được bỏ đăng ký. •"
#: Mailman/Cgi/options.py:518
msgid "Unsubscription results"
msgstr "Kết quả bỏ đăng ký"
#: Mailman/Cgi/options.py:522
msgid ""
"Your unsubscription request has been received and\n"
" forwarded on to the list moderators for approval. You will\n"
" receive notification once the list moderators have made their\n"
" decision."
msgstr ""
"Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được nhận và được chuyển tiếp\n"
"\ttới những điều tiết viên của hộp thư để tán thành.\n"
"\tBạn sẽ nhận thông báo về cách quyết định."
#: Mailman/Cgi/options.py:527
msgid ""
"You have been successfully unsubscribed from the\n"
" mailing list %(fqdn_listname)s. If you were receiving digest\n"
" deliveries you may get one more digest. If you have any "
"questions\n"
" about your unsubscription, please contact the list owners at\n"
" %(owneraddr)s."
msgstr ""
"Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(fqdn_listname)s.\n"
"\tNếu bạn đã nhận bó thư, có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa.\n"
"\tMỗi câu hỏi về cách bỏ đăng ký, vui lòng liên lạc với\n"
"\tquản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Cgi/options.py:676
msgid ""
"The list administrator may not change the\n"
" options for this user's other subscriptions. However the\n"
" options for this mailing list subscription has been\n"
" changed."
msgstr ""
"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi các tùy chọn\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn cho hộp thư này đã được thay đổi."
#: Mailman/Cgi/options.py:686
msgid ""
"The list administrator has disabled digest delivery for\n"
" this list, so your delivery option has not been set. However "
"your\n"
" other options have been set successfully."
msgstr ""
"Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát bó thư cho hộp thư chung này,\n"
"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
#: Mailman/Cgi/options.py:690
msgid ""
"The list administrator has disabled non-digest delivery\n"
" for this list, so your delivery option has not been set. "
"However\n"
" your other options have been set successfully."
msgstr ""
"Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát thư riêng cho hộp thư chung này,\n"
"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
#: Mailman/Cgi/options.py:694
msgid "You have successfully set your options."
msgstr "Bạn đã đặt các tùy chọn mình."
#: Mailman/Cgi/options.py:697
msgid "You may get one last digest."
msgstr "Có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa."
#: Mailman/Cgi/options.py:769
msgid "<em>Yes, I really want to unsubscribe</em>"
msgstr "<em>Có phải, tôi thật muốn bỏ đăng ký</em>"
#: Mailman/Cgi/options.py:773
msgid "Change My Password"
msgstr "Đổi mật khẩu mình"
#: Mailman/Cgi/options.py:776
msgid "List my other subscriptions"
msgstr "Liệt kê các sự đăng ký khác của tôi"
#: Mailman/Cgi/options.py:782
msgid "Email My Password To Me"
msgstr "Gởi thư chứa mật khẩu mình cho tôi"
#: Mailman/Cgi/options.py:784
msgid "password"
msgstr "mật khẩu"
#: Mailman/Cgi/options.py:786
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
#: Mailman/Cgi/options.py:788
msgid "Submit My Changes"
msgstr "Ghi nhận thay đổi"
#: Mailman/Cgi/options.py:800
msgid "days"
msgstr "ngày"
#: Mailman/Cgi/options.py:802
msgid "day"
msgstr "ngày"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: Mailman/Cgi/options.py:803
msgid "%(days)d %(units)s"
msgstr "%(days)d %(units)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:809
msgid "Change My Address and Name"
msgstr "Đổi địa chỉ và tên mình"
#: Mailman/Cgi/options.py:835
msgid "<em>No topics defined</em>"
msgstr "<em>Chưa ghi rõ chủ đề</em>"
#: Mailman/Cgi/options.py:843
msgid ""
"\n"
"You are subscribed to this list with the case-preserved address\n"
"<em>%(cpuser)s</em>."
msgstr ""
"\n"
"Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung này với địa chỉ\n"
"\tđã bảo tồn chữ hoa/thường <em>%(cpuser)s</em>."
#: Mailman/Cgi/options.py:857
msgid "%(realname)s list: member options login page"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: trang đăng nhập tùy chọn thành viên"
#: Mailman/Cgi/options.py:858
msgid "email address and "
msgstr "địa chỉ thư và "
#: Mailman/Cgi/options.py:861
msgid "%(realname)s list: member options for user %(safeuser)s"
msgstr ""
"Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %"
"(safeuser)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:887
msgid ""
"In order to change your membership option, you must\n"
" first log in by giving your %(extra)smembership password in the section\n"
" below. If you don't remember your membership password, you can have it\n"
" emailed to you by clicking on the button below. If you just want to\n"
" unsubscribe from this list, click on the <em>Unsubscribe</em> button and "
"a\n"
" confirmation message will be sent to you.\n"
"\n"
" <p><strong><em>Important:</em></strong> From this point on, you must "
"have\n"
" cookies enabled in your browser, otherwise none of your changes will "
"take\n"
" effect.\n"
" "
msgstr ""
"Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nhập trước hết,\n"
"\tbằng cách nhập mật khẩu membership%(extra)s vào phần bên dưới.\n"
"\tNếu bạn không nhớ được mật khẩu thành viên mình,\n"
"\tbạn có thể yêu cầu nhận nó trong thư, bằng cách nhắp vào nút bên dưới.\n"
"\tNếu bạn đơn giản muốn bỏ đăng ký ra hộp thư chung này,\n"
"\tnhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, và một thư xác nhận sẽ được gởi cho "
"bạn.\n"
"\n"
" <p><strong><em>Quan trọng:</em></strong> Sau nơi này, bạn phải đã bật "
"cookie (tập tin nhận diện tạm thời)\n"
"\ttrong bộ duyệt Web mình; nếu không thì không có thay đổi của bạn sẽ có tác "
"động."
#: Mailman/Cgi/options.py:901
msgid "Email address:"
msgstr "Địa chỉ thư :"
#: Mailman/Cgi/options.py:905
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: Mailman/Cgi/options.py:907
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
#: Mailman/Cgi/options.py:915
msgid ""
"By clicking on the <em>Unsubscribe</em> button, a\n"
" confirmation message will be emailed to you. This message will have a\n"
" link that you should click on to complete the removal process (you can\n"
" also confirm by email; see the instructions in the confirmation\n"
" message)."
msgstr ""
"Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nhận một thư xác nhận.\n"
"\tThư này gồm một liên kết nơi bạn nên nhắp để làm xong tiến trình gỡ bỏ.\n"
"\tHoặc bạn có thể xác nhận bằng thư điện tử :\n"
"\txem những hướng dẫn trong thư xác nhận đó."
#: Mailman/Cgi/options.py:923
msgid "Password reminder"
msgstr "Nhắc nhở mật khẩu"
#: Mailman/Cgi/options.py:927
msgid ""
"By clicking on the <em>Remind</em> button, your\n"
" password will be emailed to you."
msgstr ""
"Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n"
"\tbận sẽ nhận mật khẩu mình trong thư."
#: Mailman/Cgi/options.py:930
msgid "Remind"
msgstr "Nhắc nhở"
#: Mailman/Cgi/options.py:1030 Mailman/ListAdmin.py:225
msgid "<missing>"
msgstr "<còn thiếu>"
#: Mailman/Cgi/options.py:1041
msgid "Requested topic is not valid: %(topicname)s"
msgstr "Bạn đã yêu cầu một chủ đề không hợp lệ: %(topicname)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:1046
msgid "Topic filter details"
msgstr "Chi tiết về bộ lọc chủ đề"
#: Mailman/Cgi/options.py:1049
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: Mailman/Cgi/options.py:1051
msgid "Pattern (as regexp):"
msgstr "Mẫu (biểu thức c.q.):"
#: Mailman/Cgi/private.py:64
msgid "Private Archive Error"
msgstr "Lỗi kho riêng"
#: Mailman/Cgi/private.py:65
msgid "You must specify a list."
msgstr "Bạn phải xác định hộp thư."
#: Mailman/Cgi/private.py:72
msgid "Private archive - \"./\" and \"../\" not allowed in URL."
msgstr "Kho riêng: không cho phép « . » hoặc « .. » trong địa chỉ URL."
#: Mailman/Cgi/private.py:109
msgid "Private Archive Error - %(msg)s"
msgstr "Lỗi kho riêng: %(msg)s"
#: Mailman/Cgi/private.py:141
#, fuzzy
msgid ""
"If you are a list member,\n"
" your password has been emailed to you."
msgstr "Lời nhắc nhở mật khẩu đã được gởi cho bạn trong thư."
#: Mailman/Cgi/private.py:145
#, fuzzy
msgid "Please enter your email address"
msgstr "Địa chỉ thư của bạn:"
#: Mailman/Cgi/private.py:206
msgid "Private archive file not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin kho riêng."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:83
msgid "You're being a sneaky list owner!"
msgstr "Bạn đang làm quản trị hộp thư giấu giếm."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:121
msgid "You are not authorized to delete this mailing list"
msgstr "Bạn không đủ quyền xoá bỏ hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:162
msgid "Mailing list deletion results"
msgstr "Kết quả xoá bỏ hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:169
msgid ""
"You have successfully deleted the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b>."
msgstr ""
"Bạn đã xoá bỏ hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:173
msgid ""
"There were some problems deleting the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b>. Contact your site administrator at %(sitelist)"
"s\n"
" for details."
msgstr ""
"Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>.\n"
"\tHãy liên lạc với quản trị địa chỉ này tại %(sitelist)s\n"
"\tđể biết chi tiết."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:190
msgid "Permanently remove mailing list <em>%(realname)s</em>"
msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn hộp thư chung <em>%(realname)s</em>"
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:204
msgid ""
"This page allows you as the list owner, to permanently\n"
" remove this mailing list from the system. <strong>This action is not\n"
" undoable</strong> so you should undertake it only if you are absolutely\n"
" sure this mailing list has served its purpose and is no longer "
"necessary.\n"
"\n"
" <p>Note that no warning will be sent to your list members and after "
"this\n"
" action, any subsequent messages sent to the mailing list, or any of its\n"
" administrative addreses will bounce.\n"
"\n"
" <p>You also have the option of removing the archives for this mailing "
"list\n"
" at this time. It is almost always recommended that you do\n"
" <strong>not</strong> remove the archives, since they serve as the\n"
" historical record of your mailing list.\n"
"\n"
" <p>For your safety, you will be asked to reconfirm the list password.\n"
" "
msgstr ""
"Trang này cho bạn khả năng quản trị hộp thư, để gỡ bỏ hoàn toàn\n"
"\thộp thư chung này ra hệ thống.\n"
"\t<strong>Không thể hoàn tác thao tác này.</strong>\n"
"\tNhư thế thì bạn nên tiếp tục chỉ nếu bạn có chắc chắn là\n"
"\thộp thư chung này không còn có ích lại.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú : các thành viên hộp thư này sẽ không nhận cảnh báo nào,\n"
"\tvà sau thao tác này, thư nào được gởi cho hộp thư đã gỡ bỏ,\n"
"\thoặc cho địa chỉ quản lý nào của nó, sẽ bị nảy về.\n"
"\n"
"<p>Lúc này, bạn cũng có tùy chọn gỡ bỏ các kho của hộp thư chung này.\n"
"\tGần luôn khuyên bạn <b>không</b> gỡ bỏ các kho,\n"
"\tvì chúng ghi lưu lược sử của hộp thư chung này.\n"
"\tRất có thể là chúng chứa thông tin ích.\n"
"\n"
"<p>Để cẩn thận, bạn cần phải xác nhận lại mật khẩu của hộp thư chung này.\n"
" "
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:225
msgid "List password:"
msgstr "Mật khẩu hộp thư :"
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:229
msgid "Also delete archives?"
msgstr "Cũng xoá bỏ các kho không?"
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:237
msgid "<b>Cancel</b> and return to list administration"
msgstr "<b>Thôi</b> rồi trở về trang quản lý hộp thư"
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:240
msgid "Delete this list"
msgstr "Xoá bỏ hộp thư này"
#: Mailman/Cgi/roster.py:48 Mailman/Cgi/subscribe.py:51
msgid "Invalid options to CGI script"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI"
#: Mailman/Cgi/roster.py:106
msgid "%(realname)s roster authentication failed."
msgstr "Việc xác thực bản liệt kê %(realname)s bị lỗi."
#: Mailman/Cgi/roster.py:134 Mailman/Cgi/roster.py:135
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:50 Mailman/Cgi/subscribe.py:61
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:114
msgid "You must supply a valid email address."
msgstr "Bạn phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:126
msgid "You may not subscribe a list to itself!"
msgstr "Không cho phép bạn đăng ký một hộp thư chung với chính nó."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:134
msgid "If you supply a password, you must confirm it."
msgstr "Nếu bạn nhập mật khẩu, cũng cần phải xác nhận nó."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:136
msgid "Your passwords did not match."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:170
msgid ""
"Your subscription request has been received, and will soon be acted upon.\n"
"Depending on the configuration of this mailing list, your subscription "
"request\n"
"may have to be first confirmed by you via email, or approved by the list\n"
"moderator. If confirmation is required, you will soon get a confirmation\n"
"email which contains further instructions."
msgstr ""
"Yêu cầu đăng ký của bạn đã được nhận, và sẽ được xử lý sớm.\n"
"Phụ thuộc vào cấu hình của hộp thư chung này, yêu cầu đăng ký của bạn\n"
"có lẽ cần phải do bạn xác nhận bằng thư trước tiên. Nếu cần thiết xác nhận,\n"
"bạn sẽ nhận sớm một lá thư xác nhận chứa hướng dẫn thêm."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:184
msgid ""
"The email address you supplied is banned from this\n"
" mailing list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
" contact the list owners at %(listowner)s."
msgstr ""
"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử bị cấm ra hộp thư chung này.\tNếu "
"bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:188
msgid ""
"The email address you supplied is not valid. (E.g. it must contain an\n"
"`@'.)"
msgstr ""
"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.\t(V.d. nó phải chứa "
"một dấu a-còng « @ ».)"
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:192
msgid ""
"Your subscription is not allowed because the email address you gave is\n"
"insecure."
msgstr ""
"Không cho phép bặn đăng ký vì bạn đã cung cấp\n"
"một địa chỉ thư điện tử không bảo mật."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:200
msgid ""
"Confirmation from your email address is required, to prevent anyone from\n"
"subscribing you without permission. Instructions are being sent to you at\n"
"%(email)s. Please note your subscription will not start until you confirm\n"
"your subscription."
msgstr ""
"Cần thiết xác nhận từ địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"để ngăn cản người khác đăng ký bạn khi không có quyền.\n"
"Bạn sẽ nhận một lá thư chứa hướng dẫn xác nhận.\n"
"Ghi chú : bạn đã đăng ký được chỉ sau khi bạn đã xác nhận đăng ký thôi."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:212
msgid ""
"Your subscription request was deferred because %(x)s. Your request has "
"been\n"
"forwarded to the list moderator. You will receive email informing you of "
"the\n"
"moderator's decision when they get to your request."
msgstr ""
"Yêu cầu đăng ký của bạn đã bị hoãn vì %(x)s.\n"
"Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư.\n"
"Bạn sẽ nhận lá thư cho bạn biết điều tiết viên đã đi tới quyết định nào."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:219 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:61
msgid "You are already subscribed."
msgstr "Bạn đã đăng ký trước."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:233
msgid "Mailman privacy alert"
msgstr "Cảnh giác riêng tư Mailman"
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:234
msgid ""
"An attempt was made to subscribe your address to the mailing list\n"
"%(listaddr)s. You are already subscribed to this mailing list.\n"
"\n"
"Note that the list membership is not public, so it is possible that a bad\n"
"person was trying to probe the list for its membership. This would be a\n"
"privacy violation if we let them do this, but we didn't.\n"
"\n"
"If you submitted the subscription request and forgot that you were already\n"
"subscribed to the list, then you can ignore this message. If you suspect "
"that\n"
"an attempt is being made to covertly discover whether you are a member of "
"this\n"
"list, and you are worried about your privacy, then feel free to send a "
"message\n"
"to the list administrator at %(listowner)s.\n"
msgstr ""
"Người nào đã cố đăng ký địa chỉ thư của bạn với hộp thư chung %(listaddr)s.\n"
"Bạn đã đăng ký với hộp thư này.\n"
"\n"
"Ghi chú : chi tiết các thành viên của hộp thư không phải là thông tin công;\n"
"có lẽ một người hiểm độc đã cố ăn cấp thông tin các thành viên.\n"
"Việc đó vi phạm riêng tư nên phần mềm này không cho phép.\n"
"\n"
"Nếu bạn đã yêu cầu lại đăng ký vì quên đã đăng ký với hộp thư này,\n"
"bạn có thể bỏ qua thư này.\n"
"Còn nếu bạn hoài nghi người nào đã cố tìm biết ngầm\n"
"nếu bạn là thành viên của hộp thư chung này,\n"
"và bạn đang lo lăng về sự riêng tư mình,\n"
"vui lòng gởi thư cho quản trị hộp thư tại %(listowner)s.\n"
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:253
msgid "This list does not support digest delivery."
msgstr "Hộp thư chung này không hỗ trợ khả năng phát bó thư."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:255
msgid "This list only supports digest delivery."
msgstr "Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ khả năng phát bó thư thôi."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:262
msgid "You have been successfully subscribed to the %(realname)s mailing list."
msgstr "Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung %(realname)s."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:18
msgid ""
"\n"
" confirm <confirmation-string>\n"
" Confirm an action. The confirmation-string is required and should "
"be\n"
" supplied by a mailback confirmation notice.\n"
msgstr ""
"\n"
" xác nhận <chuỗi_xác_nhận>\n"
"\tXác nhận hành động đó.\n"
"\tCần thiết nhập chuỗi xác nhận, và thông báo xác nhận\n"
"\tcủa Mailman nên cung cấp nó.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:41 Mailman/Commands/cmd_lists.py:40
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:133 Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52 Mailman/Commands/cmd_who.py:67
msgid "Usage:"
msgstr "Cách sử dụng:"
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:50
msgid ""
"Invalid confirmation string. Note that confirmation strings expire\n"
"approximately %(days)s days after the initial subscription request. If "
"your\n"
"confirmation has expired, please try to re-submit your original request or\n"
"message."
msgstr ""
"Chuỗi xác nhận không hợp lệ.\n"
"Ghi chú rằng mỗi chuỗi xác nhận sẽ hết hạn dùng khoảng %(days)s ngày\n"
"sau khi mới yêu cầu đăng ký. Nếu lời xác nhận của bạn đã hết hạn,\n"
"vui lòng cố đệ trình lại yêu cầu hoặc thư gốc."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:56
msgid "Your request has been forwarded to the list moderator for approval."
msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên để tán thành."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:64
msgid ""
"You are not currently a member. Have you already unsubscribed or changed\n"
"your email address?"
msgstr ""
"Hiện thời bạn không phải là thành viên.\n"
"Bạn đã bỏ đăng ký hoặc thay đổi địa chỉ thư điện tử chưa?"
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:69
msgid ""
"You are currently banned from subscribing to this list. If you think this\n"
"restriction is erroneous, please contact the list owners at\n"
"%(owneraddr)s."
msgstr ""
"Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\tNếu bạn xem là hạn chế "
"này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:74
msgid ""
"You were not invited to this mailing list. The invitation has been "
"discarded,\n"
"and both list administrators have been alerted."
msgstr ""
"Bạn đã không được mời vào hộp thư chung này.\n"
"Lời mời đã bị hủy, và cả hai điều tiết viên hộp thư đã được cảnh giác."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:78
msgid "Bad approval password given. Held message is still being held."
msgstr ""
"Mới nhập mật khẩu tán thành sai nên thư đã giữ vẫn còn đang được giữ lại."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:89 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:92
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:95
msgid "Confirmation succeeded"
msgstr "Mới xác nhận được."
#: Mailman/Commands/cmd_echo.py:17
msgid ""
"\n"
" echo [args]\n"
" Simply echo an acknowledgement. Args are echoed back unchanged.\n"
msgstr ""
"\n"
" echo [các_đối_số]\n"
"\tĐơn giản vọng lời báo nhận.\n"
"\tCác đối số được đội lại, không có thay đổi.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_end.py:17
msgid ""
"\n"
" end\n"
" Stop processing commands. Use this if your mail program "
"automatically\n"
" adds a signature file.\n"
msgstr ""
"\n"
" end\n"
"\tDừng xử lý lệnh nào. Hãy sử dụng điều này nếu trình thư mình\n"
"\ttự động thêm một tập tin chữ ký.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_help.py:17
msgid ""
"\n"
" help\n"
" Print this help message.\n"
msgstr ""
"\n"
" help\n"
"\thiển thị trợ giúp này.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_help.py:47
msgid "You can access your personal options via the following url:"
msgstr ""
"Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ URL này:"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:17
msgid ""
"\n"
" info\n"
" Get information about this mailing list.\n"
msgstr ""
"\n"
" info\n"
"\tLấy thông tin về hộp thư chung này.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:39 Mailman/Commands/cmd_lists.py:62
msgid "n/a"
msgstr "không có"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:44
msgid "List name: %(listname)s"
msgstr "Tên hộp thư : %(listname)s"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:45
msgid "Description: %(description)s"
msgstr "Mô tả : %(description)s"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:46
msgid "Postings to: %(postaddr)s"
msgstr "Gởi thư cho : %(postaddr)s"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:47
msgid "List Helpbot: %(requestaddr)s"
msgstr "Trợ lý hộp thư : %(requestaddr)s"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:48
msgid "List Owners: %(owneraddr)s"
msgstr "Quản trị hộp thư : %(owneraddr)s"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:49
msgid "More information: %(listurl)s"
msgstr "Thông tin thêm: %(listurl)s"
#: Mailman/Commands/cmd_join.py:17
msgid "The `join' command is synonymous with `subscribe'.\n"
msgstr "Lệnh « join » (tham gia) đồng nghĩa với lệnh « subscribe » (đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_leave.py:17
msgid "The `leave' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
msgstr ""
"Lệnh « leave » (rời đi) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:17
msgid ""
"\n"
" lists\n"
" See a list of the public mailing lists on this GNU Mailman server.\n"
msgstr ""
"\n"
" lists\n"
"\tXem danh sách các hộp thư chung công trên máy Mailman GNU này.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:44
msgid "Public mailing lists at %(hostname)s:"
msgstr "Các hộp thư chung công tại máy %(hostname)s:"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:66
msgid "%(i)3d. List name: %(realname)s"
msgstr "%(i)3d. Tên hộp thư : %(realname)s"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:67
msgid " Description: %(description)s"
msgstr " Mô tả : %(description)s"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:68
msgid " Requests to: %(requestaddr)s"
msgstr " Gởi yêu cầu cho : %(requestaddr)s"
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:17
msgid ""
"\n"
" password [<oldpassword> <newpassword>] [address=<address>]\n"
" Retrieve or change your password. With no arguments, this returns\n"
" your current password. With arguments <oldpassword> and "
"<newpassword>\n"
" you can change your password.\n"
"\n"
" If you're posting from an address other than your membership "
"address,\n"
" specify your membership address with `address=<address>' (no "
"brackets\n"
" around the email address, and no quotes!). Note that in this case "
"the\n"
" response is always sent to the subscribed address.\n"
msgstr ""
"\n"
" password [<mật_khẩu_cũ> <mật_khẩu_mới>] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tLấy hoặc thay đổi mật khẩu mình.\n"
"\tKhi lệnh này không có đối số nào, nó hiển thị mật khẩu hiện thời của bạn.\n"
"\tCòn với đối số <mật_khẩu_cũ> và <mật_khẩu_mới>,\n"
"\tbạn có thể sửa đổi mật khẩu mình.\n"
"\n"
"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n"
"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.:\n"
"address=người@miền.com\n"
"\tGhi chú rằng trong trường hợp này, thư đáp ứng luôn được gởi\n"
"\tcho địa chỉ đã đăng ký.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:51 Mailman/Commands/cmd_password.py:66
msgid "Your password is: %(password)s"
msgstr "Mật khẩu của bạn là: %(password)s"
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:57 Mailman/Commands/cmd_password.py:72
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:95 Mailman/Commands/cmd_password.py:121
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:149 Mailman/Commands/cmd_set.py:219
msgid "You are not a member of the %(listname)s mailing list"
msgstr "Bạn không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s."
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:85 Mailman/Commands/cmd_password.py:111
msgid ""
"You did not give the correct old password, so your password has not been\n"
"changed. Use the no argument version of the password command to retrieve "
"your\n"
"current password, then try again."
msgstr ""
"Bạn đã không nhập mật khẩu cũ đúng,\n"
"nên mật khẩu mình đã không thay đổi.\n"
"Hãy dùng phiên bản lệnh mật khẩu không có đối số\n"
"để lấy mật khẩu mình hiện thời, rồi thử lại."
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:89 Mailman/Commands/cmd_password.py:115
msgid ""
"\n"
"Usage:"
msgstr ""
"\n"
"Cách sử dụng:"
#: Mailman/Commands/cmd_remove.py:17
msgid "The `remove' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
msgstr ""
"Lệnh « remove » (gỡ bỏ) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:26
msgid ""
"\n"
" set ...\n"
" Set or view your membership options.\n"
"\n"
" Use `set help' (without the quotes) to get a more detailed list of "
"the\n"
" options you can change.\n"
"\n"
" Use `set show' (without the quotes) to view your current option\n"
" settings.\n"
msgstr ""
"\n"
" set ...\n"
"\tĐặt hoặc xem các tùy chọn thành viên mình.\n"
"\n"
"\tHãy dùng lệnh « set help » (trợ giúp về việc đặt) để xem danh sách\n"
"\tchi tiết về các tùy chọn có thể sửa đổi.\n"
"\n"
"\tHãy dùng lệnh « set show » (hiển thị tính trạng đặt) để xem thiết lập\n"
"\ttùy chọn hiện thời của bạn.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:37
msgid ""
"\n"
" set help\n"
" Show this detailed help.\n"
"\n"
" set show [address=<address>]\n"
" View your current option settings. If you're posting from an "
"address\n"
" other than your membership address, specify your membership address\n"
" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and "
"no\n"
" quotes!).\n"
"\n"
" set authenticate <password> [address=<address>]\n"
" To set any of your options, you must include this command first, "
"along\n"
" with your membership password. If you're posting from an address\n"
" other than your membership address, specify your membership address\n"
" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and "
"no\n"
" quotes!).\n"
"\n"
" set ack on\n"
" set ack off\n"
" When the `ack' option is turned on, you will receive an\n"
" acknowledgement message whenever you post a message to the list.\n"
"\n"
" set digest plain\n"
" set digest mime\n"
" set digest off\n"
" When the `digest' option is turned off, you will receive postings\n"
" immediately when they are posted. Use `set digest plain' if "
"instead\n"
" you want to receive postings bundled into a plain text digest\n"
" (i.e. RFC 1153 digest). Use `set digest mime' if instead you want "
"to\n"
" receive postings bundled together into a MIME digest.\n"
"\n"
" set delivery on\n"
" set delivery off\n"
" Turn delivery on or off. This does not unsubscribe you, but "
"instead\n"
" tells Mailman not to deliver messages to you for now. This is "
"useful\n"
" if you're going on vacation. Be sure to use `set delivery on' when\n"
" you return from vacation!\n"
"\n"
" set myposts on\n"
" set myposts off\n"
" Use `set myposts off' to not receive copies of messages you post to\n"
" the list. This has no effect if you're receiving digests.\n"
"\n"
" set hide on\n"
" set hide off\n"
" Use `set hide on' to conceal your email address when people request\n"
" the membership list.\n"
"\n"
" set duplicates on\n"
" set duplicates off\n"
" Use `set duplicates off' if you want Mailman to not send you "
"messages\n"
" if your address is explicitly mentioned in the To: or Cc: fields of\n"
" the message. This can reduce the number of duplicate postings you\n"
" will receive.\n"
"\n"
" set reminders on\n"
" set reminders off\n"
" Use `set reminders off' if you want to disable the monthly password\n"
" reminder for this mailing list.\n"
msgstr ""
"\n"
" set help\n"
" Hiển thị trợ giúp chi tiết này.\n"
"\n"
" set show [address=<địa_chỉ>]\n"
" Xem thiết lập tùy chọn mình hiện thời.\n"
"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n"
"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
"\n"
" set authenticate <mật_khẩu> [address=<địa_chỉ>]\n"
" Để đặt tùy chọn nào, bạn phải gồm lệnh này trước hết,\n"
"\tcùng với mật khẩu đăng ký mình.\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác "
"với địa chỉ đăng ký,\n"
"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
"\n"
" set ack on\n"
" set ack off\n"
"\tKhi tùy chọn « ack » (ghi nhận) được bật (bật/tắt là on/off),\n"
"\tbạn sẽ nhận một thư báo nhận\n"
"\tkhi nào bạn gởi thư cho hộp thư chung này.\n"
" set digest plain\n"
" set digest mime\n"
" set digest off\n"
"\tKhi tùy chọn gởi bó thư (digest) đã bị tắt (bật/tắt là on/off),\n"
"\tbạn sẽ nhận mỗi thư ngay sau khi gởi.\n"
"\tHãy dùng « set digest plain » (đặt bó thư thô)\n"
"\tnếu bạn muốn nhận bó thư « nhập thô » (tức là digest RFC 1153).\n"
"\tCòn dùng « set digest MIME » (đặt bó thư MIME)\n"
"\tnếu bạn muốn nhận bó thư kiểu MIME.\n"
"\n"
" set delivery on\n"
" set delivery off\n"
"\tBật/tắt khả năng phát thư. Việc này không phải bỏ đăng ký bạn,\n"
"\tnhưng có phải báo phần mềm Mailman tạm thời không phát thư cho bạn.\n"
"\tCó ich khi bạn đi nghỉ. Tuy nhiên, cần phải nhớ đặt « set delivery on »\n"
"\t(bật khả năng phát thư) lại khi bạn trở về. ;)\n"
"\n"
" set myposts on\n"
" set myposts off\n"
"\tDùng lệnh « set myposts off » (tắt các thư mình)\n"
"\tđể không nhận bản sao của thư đã tự gởi cho hộp thư này.\n"
"\tKhông có tác động nếu bạn đã chọn nhận bó thư.\n"
"\n"
" set hide on\n"
" set hide off\n"
"\tDùng lệnh « set hide on » (bật ẩn) để ẩn địa chỉ thư điện tử của bạn\n"
"\tkhi người khác yêu cầu xem danh sách các thành viên.\n"
"\n"
" set duplicates on\n"
" set duplicates off\n"
"\tDùng lệnh « set duplicates off » (tắt bản sao) nếu bạn muốn báo\n"
"\tphần mềm Mailman không gởi cho bạn thư có địa chỉ thư bạn\n"
"\ttrong trường To: (Cho :) hoặc Cc: (Chép Cho :). Lệnh này có thể giảm\n"
"\tsố nhân đôi thư bạn sẽ nhận.\n"
"\n"
" set reminders on\n"
" set reminders off\n"
"\tDùng lệnh « set reminders off » (tắt lời nhắc nhở) nếu bạn muốn tắt\n"
"\tthư nhắc nhở mật khẩu cho hộp thư chung này.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:122
msgid "Bad set command: %(subcmd)s"
msgstr "Lệnh set (đặt) sai : %(subcmd)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:151
msgid "Your current option settings:"
msgstr "Thiết lập tùy chọn hiện thời của bạn:"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:202
msgid "off"
msgstr "tắt"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:202
msgid "on"
msgstr "bật"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:154
msgid " ack %(onoff)s"
msgstr " ack %(onoff)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:160
msgid " digest plain"
msgstr " bó thư thô"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:162
msgid " digest mime"
msgstr " bó thư MIME"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:164
msgid " digest off"
msgstr " bó thư bị tắt"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:169
msgid "delivery on"
msgstr "phát thư đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:171 Mailman/Commands/cmd_set.py:174
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:177 Mailman/Commands/cmd_set.py:181
msgid "delivery off"
msgstr "phát thư bị tắt"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:172
msgid "by you"
msgstr "do bạn"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:175
msgid "by the admin"
msgstr "do quản trị"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:178
msgid "due to bounces"
msgstr "vì thư nảy về"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:186
msgid " %(status)s (%(how)s on %(date)s)"
msgstr " %(status)s (%(how)s vào ngày %(date)s)"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:192
msgid " myposts %(onoff)s"
msgstr " thư mình %(onoff)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:195
msgid " hide %(onoff)s"
msgstr " ẩn %(onoff)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:199
msgid " duplicates %(onoff)s"
msgstr " nhân đôi %(onoff)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:203
msgid " reminders %(onoff)s"
msgstr " nhắc nhở %(onoff)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:224
msgid "You did not give the correct password"
msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu đúng."
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:236 Mailman/Commands/cmd_set.py:283
msgid "Bad argument: %(arg)s"
msgstr "Đối số sai : %(arg)s"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:241 Mailman/Commands/cmd_set.py:261
msgid "Not authenticated"
msgstr "Chưa xác thực."
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:254
msgid "ack option set"
msgstr "tùy chọn báo nhận đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:286
msgid "digest option set"
msgstr "tùy chọn bó thư đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:301
msgid "delivery enabled"
msgstr "khả năng phát thư đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:304
msgid "delivery disabled by user"
msgstr "khả năng phát thư do người dùng tắt"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:316
msgid "myposts option set"
msgstr "tùy chọn thư mình đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:327
msgid "hide option set"
msgstr "tùy chọn ẩn đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:339
msgid "duplicates option set"
msgstr "tùy chọn nhân đôi đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:351
msgid "reminder option set"
msgstr "tùy chọn nhắc nhở đã bật"
#: Mailman/Commands/cmd_stop.py:17
msgid "stop is synonymous with the end command.\n"
msgstr "Lệnh « stop » (dừng) đồng nghĩa với lệnh « end » (kết thúc).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:17
msgid ""
"\n"
" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<address>]\n"
" Subscribe to this mailing list. Your password must be given to\n"
" unsubscribe or change your options, but if you omit the password, "
"one\n"
" will be generated for you. You may be periodically reminded of "
"your\n"
" password.\n"
"\n"
" The next argument may be either: `nodigest' or `digest' (no "
"quotes!).\n"
" If you wish to subscribe an address other than the address you sent\n"
" this request from, you may specify `address=<address>' (no brackets\n"
" around the email address, and no quotes!)\n"
msgstr ""
"\n"
" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tĐăng ký với hộp thư chung này.\n"
"\tCần phải nhập mật khẩu để bỏ đăng ký, hoặc để thay đổi tùy chọn mình,\n"
"\tnhưng nếu bạn không nhập mật khẩu, mật khẩu mới sẽ được tạo ra cho bạn.\n"
"\tBạn có thể được nhắc nhở định thời mật khẩu này là gì.\n"
"\n"
"\tĐối số kế tiếp có thể là hoặc « digest » (bó thư) hoặc « nodigest » (không "
"bó thư).\n"
"\n"
"\tNếu bạn muốn đăng ký một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu, \thãy "
"ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:62
msgid "Bad digest specifier: %(arg)s"
msgstr "Đặc tả bó thư sai : %(arg)s"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:92
msgid "No valid address found to subscribe"
msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ cần đăng ký."
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:113
msgid ""
"The email address you supplied is banned from this mailing list.\n"
"If you think this restriction is erroneous, please contact the list\n"
"owners at %(listowner)s."
msgstr ""
"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
"bị cấm ra hộp thư chung này.\n"
"Nếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"vui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:119
msgid ""
"Mailman won't accept the given email address as a valid address.\n"
"(E.g. it must have an @ in it.)"
msgstr ""
"Phần mềm Mailman không thể chấp nhận địa chỉ thư điện tử\n"
"đã cho là địa chỉ hợp lệ. (V.d. nó phải chứa một dấu a-còng « @ ».)"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:124
msgid ""
"Your subscription is not allowed because\n"
"the email address you gave is insecure."
msgstr ""
"Không cho phép bạn đăng ký\n"
"vì bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
"không bảo mật."
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:129
msgid "You are already subscribed!"
msgstr "• Bạn đã đăng ký trước. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:133
msgid "No one can subscribe to the digest of this list!"
msgstr ""
"• Không cho phép ai đăng ký với khả năng\n"
"bó thư của hộp thư chung này. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:136
msgid "This list only supports digest subscriptions!"
msgstr ""
"• Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ việc đăng ký\n"
"với khả năng bó thư thôi. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:142
msgid ""
"Your subscription request has been forwarded to the list administrator\n"
"at %(listowner)s for review."
msgstr ""
"Yêu cầu đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
"tại %(listowner)s để xem lại."
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:147
msgid "Subscription request succeeded."
msgstr "Mới đăng ký."
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:17
msgid ""
"\n"
" unsubscribe [password] [address=<address>]\n"
" Unsubscribe from the mailing list. If given, your password must "
"match\n"
" your current password. If omitted, a confirmation email will be "
"sent\n"
" to the unsubscribing address. If you wish to unsubscribe an address\n"
" other than the address you sent this request from, you may specify\n"
" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
" quotes!)\n"
msgstr ""
"\n"
" unsubscribe [mật_khẩu] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tBỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
"\tNếu nhập, mật khẩu phải khớp mật khẩu hiện thời của bạn.\n"
"\tNếu không nhập, một thư xác nhận sẽ được gởi cho địa chỉ thư bỏ đăng ký.\n"
"\tNếu bạn muốn bỏ đăng ký từ một địa chỉ thư khác với địa chỉ đã gởi yêu "
"cầu, \thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:62
msgid "%(address)s is not a member of the %(listname)s mailing list"
msgstr "%(address)s không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s."
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:69
msgid ""
"Your unsubscription request has been forwarded to the list administrator "
"for\n"
"approval."
msgstr ""
"Yêu cầu bỏ đăng ký đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
"để tán thành."
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:84
msgid "You gave the wrong password"
msgstr "Bạn đã nhập mật khẩu không đúng."
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:87
msgid "Unsubscription request succeeded."
msgstr "Mới bỏ đăng ký."
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:27
msgid ""
"\n"
" who\n"
" See the non-hidden members of this mailing list.\n"
" who password\n"
" See everyone who is on this mailing list. The password is the\n"
" list's admin or moderator password.\n"
msgstr ""
"\n"
" who\n"
" Xem các thành viên không ẩn của hộp thư chung này\n"
" who mật_khẩu\n"
" Xem mọi người dùng hộp thư chung này.\n"
"\tMật khẩu là mật khẩu của quản trị hay\n"
"\tđiều hợp viên của hộp thư chung.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:35
msgid ""
"\n"
" who password [address=<address>]\n"
" See the non-hidden members of this mailing list. The roster is\n"
" limited to list members only, and you must supply your membership\n"
" password to retrieve it. If you're posting from an address other\n"
" than your membership address, specify your membership address with\n"
" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
" quotes!). If you provide the list's admin or moderator password,\n"
" hidden members will be included.\n"
msgstr ""
"\n"
" who mật_khẩu [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tXem các thành viên không ẩn của hộp thư chung này.\n"
"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho những thành viên của hộp thư,\n"
"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu đăng ký để lấy nó.\n"
"\tNếu bạn đang gửi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đã gửi yêu cầu,\n"
"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
"\tNếu bạn nhập mật khẩu của quản trị hay điều hợp viên của hộp thư,\n"
"\tcũng hiển thị các thành viên bị ẩn.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:46
msgid ""
"\n"
" who password\n"
" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n"
" list administrators and moderators only; you must supply the list\n"
" admin or moderator password to retrieve the roster.\n"
msgstr ""
"\n"
" who password\n"
"\n"
"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho\n"
"\tnhững quản trị và điều tiết viên của hộp thư,\n"
"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu quản trị hoặc điều tiết để lấy nó.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:128
msgid "You are not allowed to retrieve the list membership."
msgstr "Không cho phép bạn lấy danh sách các thành viên của hộp thư chung này."
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:134
msgid "This list has no members."
msgstr "Hộp thư chung này không có thành viên."
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:148
msgid "Non-digest (regular) members:"
msgstr "Thành viên nhận mỗi thư :"
#: Mailman/Commands/cmd_who.py:151
msgid "Digest members:"
msgstr "Thành viên nhận bó thư :"
#: Mailman/Defaults.py:1482
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
#: Mailman/Defaults.py:1483
#, fuzzy
msgid "Asturian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
#: Mailman/Defaults.py:1484
msgid "Catalan"
msgstr "Ca-ta-lan"
#: Mailman/Defaults.py:1485
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: Mailman/Defaults.py:1486
msgid "Danish"
msgstr "Đan-mạch"
#: Mailman/Defaults.py:1487
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: Mailman/Defaults.py:1488
msgid "English (USA)"
msgstr "Anh (Mỹ)"
#: Mailman/Defaults.py:1489
msgid "Spanish (Spain)"
msgstr "Tây-ban-nha (Tây-ban-nha)"
#: Mailman/Defaults.py:1490
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
#: Mailman/Defaults.py:1491
msgid "Euskara"
msgstr "Yêu-x-ca-ra"
#: Mailman/Defaults.py:1492
msgid "Finnish"
msgstr "Phần-lan"
#: Mailman/Defaults.py:1493
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: Mailman/Defaults.py:1494
#, fuzzy
msgid "Galician"
msgstr "Ý"
#: Mailman/Defaults.py:1495
msgid "Greek"
msgstr ""
#: Mailman/Defaults.py:1496
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: Mailman/Defaults.py:1497
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: Mailman/Defaults.py:1498
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: Mailman/Defaults.py:1499
msgid "Interlingua"
msgstr "In-ter-lin-gu-a"
#: Mailman/Defaults.py:1500
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
#: Mailman/Defaults.py:1501
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: Mailman/Defaults.py:1502
msgid "Korean"
msgstr "Triều-tiên"
#: Mailman/Defaults.py:1503
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: Mailman/Defaults.py:1504
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà-lan"
#: Mailman/Defaults.py:1505
msgid "Norwegian"
msgstr "Na-uy"
#: Mailman/Defaults.py:1506
msgid "Polish"
msgstr "Ba-lan"
#: Mailman/Defaults.py:1507
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ-đào-nha"
#: Mailman/Defaults.py:1508
msgid "Portuguese (Brazil)"
msgstr "Bồ-đào-nha (Bra-xin)"
#: Mailman/Defaults.py:1509
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: Mailman/Defaults.py:1510
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: Mailman/Defaults.py:1511
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
#: Mailman/Defaults.py:1512
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
#: Mailman/Defaults.py:1513
msgid "Serbian"
msgstr "Xéc-bi"
#: Mailman/Defaults.py:1514
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ-điển"
#: Mailman/Defaults.py:1515
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
#: Mailman/Defaults.py:1516
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: Mailman/Defaults.py:1517
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
#: Mailman/Defaults.py:1518
msgid "Chinese (China)"
msgstr "Trung-quốc (quốc)"
#: Mailman/Defaults.py:1519
msgid "Chinese (Taiwan)"
msgstr "Trung-hoa (Đài-loan)"
#: Mailman/Deliverer.py:51
msgid ""
"Note: Since this is a list of mailing lists, administrative\n"
"notices like the password reminder will be sent to\n"
"your membership administrative address, %(addr)s."
msgstr ""
"Ghi chú : vì đây là danh sách các hộp thư chung,\n"
"thông báo quản lý như lời nhắc nhở mật khẩu\n"
"sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý đăng ký của bạn, %(addr)s."
#: Mailman/Deliverer.py:71
msgid " (Digest mode)"
msgstr " (Chế độ bó thư)"
#: Mailman/Deliverer.py:77
msgid "Welcome to the \"%(realname)s\" mailing list%(digmode)s"
msgstr "Chào mừng bạn dùng %(digmode)slist « %(realname)s »."
#: Mailman/Deliverer.py:86
msgid "You have been unsubscribed from the %(realname)s mailing list"
msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s."
#: Mailman/Deliverer.py:113
msgid "%(listfullname)s mailing list reminder"
msgstr "Lời nhắc nhở cho hộp thư chung %(listfullname)s"
#: Mailman/Deliverer.py:141
msgid "No reason given"
msgstr "Chưa ghi lý do"
#: Mailman/Deliverer.py:165 Mailman/Deliverer.py:184
msgid "Hostile subscription attempt detected"
msgstr "Mới phát hiện sự cố gắng đăng ký đối nghịch."
#: Mailman/Deliverer.py:166
msgid ""
"%(address)s was invited to a different mailing\n"
"list, but in a deliberate malicious attempt they tried to confirm the\n"
"invitation to your list. We just thought you'd like to know. No further\n"
"action by you is required."
msgstr ""
"%(address)s đã được mời vào một hộp thư chung khác,\n"
"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó với hộp thư chung của bạn.\n"
"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
"Bạn không cần làm gì nữa."
#: Mailman/Deliverer.py:185
msgid ""
"You invited %(address)s to your list, but in a\n"
"deliberate malicious attempt, they tried to confirm the invitation to a\n"
"different list. We just thought you'd like to know. No further action by "
"you\n"
"is required."
msgstr ""
"Bạn đã mời %(address)s vào hộp thư chung của bạn,\n"
"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó\n"
"với một hộp thư chung khác.\n"
"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
"Bạn không cần làm gì nữa."
#: Mailman/Deliverer.py:218
msgid "%(listname)s mailing list probe message"
msgstr "thư dò của hộp thư chung %(listname)s"
#: Mailman/Errors.py:122
msgid "For some unknown reason"
msgstr "Không biết sao."
#: Mailman/Errors.py:128 Mailman/Errors.py:151
msgid "Your message was rejected"
msgstr "Thư của bạn đã bị từ chối"
#: Mailman/Gui/Archive.py:25
msgid "Archiving Options"
msgstr "Tùy chọn lưu kho"
#: Mailman/Gui/Archive.py:31
msgid "List traffic archival policies."
msgstr "Chính sách lưu kho giao thông hộp thư"
#: Mailman/Gui/Archive.py:34
msgid "Archive messages?"
msgstr "Lưu kho các thư không?"
#: Mailman/Gui/Archive.py:36
msgid "private"
msgstr "riêng"
#: Mailman/Gui/Archive.py:36
msgid "public"
msgstr "công"
#: Mailman/Gui/Archive.py:37
msgid "Is archive file source for public or private archival?"
msgstr "Nguồn tập tin kho để lưu kho riêng hoặc công?"
#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Monthly"
msgstr "Hàng tháng"
#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Quarterly"
msgstr "Mỗi ba tháng"
#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Yearly"
msgstr "Mỗi năm"
#: Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
#: Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
#: Mailman/Gui/Archive.py:43
msgid "How often should a new archive volume be started?"
msgstr "Tạo một kho mới thường xuyên cỡ nào?"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:31
msgid "Auto-responder"
msgstr "Bộ tự động đáp ứng"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:39
msgid ""
"Auto-responder characteristics.<p>\n"
"\n"
"In the text fields below, string interpolation is performed with\n"
"the following key/value substitutions:\n"
"<p><ul>\n"
" <li><b>listname</b> - <em>gets the name of the mailing list</em>\n"
" <li><b>listurl</b> - <em>gets the list's listinfo URL</em>\n"
" <li><b>requestemail</b> - <em>gets the list's -request address</em>\n"
" <li><b>owneremail</b> - <em>gets the list's -owner address</em>\n"
"</ul>\n"
"\n"
"<p>For each text field, you can either enter the text directly into the "
"text\n"
"box, or you can specify a file on your local system to upload as the text."
msgstr ""
"Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n"
"\n"
"Trong những trường chữ bên dưới, việc nội suy chuỗi\n"
"được thực hiện với những cách thay thế khoá/giá trị này:\n"
"<p><ul>\n"
" <li><b>listname</b> — <em>lấy tên của hộp thư chung</em>\n"
" <li><b>listurl</b> — <em>lấy địa chỉ URL của trang thông tin của "
"hộp thư</em>\n"
" <li><b>requestemail</b> — <em>lấy địa chỉ « -request » (yêu cầu) "
"của hộp thư</em>\n"
" <li><b>owneremail</b> — <em>lấy địa chỉ « -owner » (người sở hữu) "
"của hộp thư</em>\n"
"</ul>\n"
"\n"
"<p>Đối với mỗi trường chữ, bạn có thể hoặc nhập đoạn trực tiếp vào hộp chữ,\n"
"hoặc có thể chọn một tập tin trên hệ thống cục bộ, cần tải lên là đoạn nhập."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:55
msgid ""
"Should Mailman send an auto-response to mailing list\n"
" posters?"
msgstr ""
"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
"cho các người gởi thư cho hộp thư chung không?"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:60
msgid "Auto-response text to send to mailing list posters."
msgstr ""
"Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho các người\n"
"gởi thư cho hộp thư chung."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:63
msgid ""
"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n"
" -owner address?"
msgstr ""
"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
"cho địa chỉ thư của người sở hữu không?"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:68
msgid "Auto-response text to send to -owner emails."
msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu -owner (người sở hữu)."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:71
msgid "Yes, w/discard"
msgstr "Có, và hủy"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:71
msgid "Yes, w/forward"
msgstr "Có, và chuyển tiếp"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:72
msgid ""
"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n"
" -request address? If you choose yes, decide whether you want\n"
" Mailman to discard the original email, or forward it on to the\n"
" system as a normal mail command."
msgstr ""
"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động cho thư nào\n"
"được gởi cho địa chỉ thư « -request » (yêu cầu) không?\n"
"Nếu có, bạn cần chọn nếu bạn muốn Mailman hủy thư gốc\n"
"hoặc chuyển tiếp nó tới hệ thống dạng lệnh thư chuẩn."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:79
msgid "Auto-response text to send to -request emails."
msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu « -request » (yêu cầu)."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:82
msgid ""
"Number of days between auto-responses to either the mailing\n"
" list or -request/-owner address from the same poster. Set to\n"
" zero (or negative) for no grace period (i.e. auto-respond to\n"
" every message)."
msgstr ""
"Số ngày giữa hai thư đáp ứng tự động cho hoặc hộp thư chung\n"
"hoặc địa chỉ thư « -request/owner » (yêu cầu/người sở hữu)\n"
"từ cùng một người gởi. Hãy đặt thành số không (hoặc số âm)\n"
"để đáp ứng cho mỗi thư."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:26
msgid "Bounce processing"
msgstr "Xử lý thư nảy về"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:32
msgid ""
"These policies control the automatic bounce processing system\n"
" in Mailman. Here's an overview of how it works.\n"
"\n"
" <p>When a bounce is received, Mailman tries to extract two "
"pieces\n"
" of information from the message: the address of the member the\n"
" message was intended for, and the severity of the problem "
"causing\n"
" the bounce. The severity can be either <em>hard</em> or\n"
" <em>soft</em> meaning either a fatal error occurred, or a\n"
" transient error occurred. When in doubt, a hard severity is "
"used.\n"
"\n"
" <p>If no member address can be extracted from the bounce, then "
"the\n"
" bounce is usually discarded. Otherwise, each member is assigned "
"a\n"
" <em>bounce score</em> and every time we encounter a bounce from\n"
" this member we increment the score. Hard bounces increment by "
"1\n"
" while soft bounces increment by 0.5. We only increment the "
"bounce\n"
" score once per day, so even if we receive ten hard bounces from "
"a\n"
" member per day, their score will increase by only 1 for that "
"day.\n"
"\n"
" <p>When a member's bounce score is greater than the\n"
" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">bounce score\n"
" threshold</a>, the subscription is disabled. Once disabled, "
"the\n"
" member will not receive any postings from the list until their\n"
" membership is explicitly re-enabled (either by the list\n"
" administrator or the user). However, they will receive "
"occasional\n"
" reminders that their membership has been disabled, and these\n"
" reminders will include information about how to re-enable their\n"
" membership.\n"
"\n"
" <p>You can control both the\n"
" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_you_are_disabled_warnings"
"\">number\n"
" of reminders</a> the member will receive and the\n"
" <a href=\"?VARHELP=bounce/"
"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\"\n"
" >frequency</a> with which these reminders are sent.\n"
"\n"
" <p>There is one other important configuration variable; after a\n"
" certain period of time -- during which no bounces from the "
"member\n"
" are received -- the bounce information is\n"
" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">considered\n"
" stale</a> and discarded. Thus by adjusting this value, and the\n"
" score threshold, you can control how quickly bouncing members "
"are\n"
" disabled. You should tune both of these to the frequency and\n"
" traffic volume of your list."
msgstr ""
"Những chính sách này điều khiển hệ thống xử lý nảy về tự động\n"
"trong phần mềm Mailman. Nó hoạt động như theo đây.\n"
"\n"
" <p>Khi nhận một thư đã nảy về, Mailman cố trích\n"
"hai phần thông tin ra thư đó : địa chỉ thư của thành viên nên nhận thư,\n"
"và độ nghiêm trọng của vấn đề gây ra việc nảy về. Độ nghiêm trọng có thể "
"là:\n"
"\thard\t\tcứng: gặp lỗi nghiêm trọng\n"
"\tsoft\t\tmềm: gặp lỗi tạm thời\n"
"Khi chưa chắc, nó dùng độ nghiêm trọng cứng.\n"
"\n"
" <p>Nếu không thể trích địa chỉ thành viên từ thư nảy về,\n"
"thư thường bị hủy. Nếu không, mỗi thành viên có gán một <em>điểm nảy về</"
"em>,\n"
"và mỗi lần hộp thư này nhận thư nảy về từ thành viên này, điểm nảy về tăng "
"dần.\n"
"Việc nảy về cứng giảm dần 1 điểm, còn việc nảy về mềm giảm dần 0.5 điểm.\n"
"Có giảm dần điểm nảy về chỉ một lần trong mỗi ngày, vì vậy ngay cả nếu\n"
"hộp thư này nhận 10 thư nảy về cứng từ cùng một thành viên trong cùng một "
"ngày,\n"
"điểm họ sẽ giảm dần chỉ 1 điểm.\n"
"\n"
" <p>Khi điểm nảy về của thành viên là hơn <a href=\"?"
"VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">ngưỡng điểm nảy về</a>,\n"
"tư cách đăng ký đó bị tắt. Một khi bị tắt, thành viên đó sẽ không nhận thư "
"nào\n"
"được gởi từ hộp thư chung cho đến khi quản trị hộp thư hoặc người dùng\n"
"bật lại ngầm tư cách thành viên đó. Tuy nhiên, từng thời kỳ họ sẽ nhận\n"
"lời nhắc nhở rằng tư cách đăng ký của họ đã bị tắt, và lời nhắc nhở này\n"
"sẽ gồm thông tin về cách bật lại tư cách đăng ký.\n"
"\n"
" <p>Bạn có thể điều khiển cả hai <a href=\"?VARHELP=bounce/"
"bounce_you_are_disabled_warnings\">số lời nhắc nhở</a> thành viên sẽ nhận "
"và\n"
" <a href=\"?VARHELP=bounce/"
"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\" >thường xuyên cỡ nào</"
"a> gởi lời nhắc nhở này.\n"
"\n"
" <p>Có một biến cấu hình quan trọng khác; sau một thời gian "
"—\n"
"trong mà không nhận thư nảy về từ thành viên đó — thông tin nảy về\n"
"<a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">được xem là cũ</a> và bị "
"hủy. Vì vậy bằng cách điều chỉnh giá trị này, và ngưỡng điểm,\n"
"bạn có thể điều khiển tốc độ tắt thành viên nảy về thư. Bạn nên điều chỉnh\n"
"cả hai giá trị này đối với tần số và trọng tải giao thông của hộp thư đó."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:75
msgid "Bounce detection sensitivity"
msgstr "Độ nhạy dò tìm nảy về"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:78
msgid "Should Mailman perform automatic bounce processing?"
msgstr "Trình Mailman nên tự động xử lý thư đã nảy về không?"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:79
msgid ""
"By setting this value to <em>No</em>, you disable all\n"
" automatic bounce processing for this list, however bounce\n"
" messages will still be discarded so that the list "
"administrator\n"
" isn't inundated with them."
msgstr ""
"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt mọi khả năng tự động xử lý thư đá nảy về cho hộp thư này,\n"
"tuy nhiên, các thư nảy về sẽ vẫn còn bị hủy để tránh quản trị hộp thư\n"
"bị tràn ngập với thư kiểu đó."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:85
msgid ""
"The maximum member bounce score before the member's\n"
" subscription is disabled. This value can be a floating point\n"
" number."
msgstr ""
"Điểm nảy về tối đa cho một thành viên trước khi tư cách đăng ký bị tắt.\n"
"Giá trị này có thể là một số với điểm phù động."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:88
msgid ""
"Each subscriber is assigned a bounce score, as a floating\n"
" point number. Whenever Mailman receives a bounce from a list\n"
" member, that member's score is incremented. Hard bounces "
"(fatal\n"
" errors) increase the score by 1, while soft bounces (temporary\n"
" errors) increase the score by 0.5. Only one bounce per day\n"
" counts against a member's score, so even if 10 bounces are\n"
" received for a member on the same day, their score will "
"increase\n"
" by just 1.\n"
"\n"
" This variable describes the upper limit for a member's bounce\n"
" score, above which they are automatically disabled, but not\n"
" removed from the mailing list."
msgstr ""
"Mỗi người đăng ký có gán điểm nảy về, dạng số với điểm phù động.\n"
"Khi nào trình Mailman nhận một thư đã nảy về từ thành viên hộp thư nào,\n"
"điểm của thành viên đó được giảm dần. Việc nảy về cứng (lỗi nghiêm trọng)\n"
"giảm dần điểm theo 1, còn việc nảy về mềm (lỗi tạm thời) giảm dần\n"
"điểm theo 0.5. Chỉ một việc nảy về trong mỗi ngày có thể được tính\n"
"với điểm thành viên, vì vậy ngay cả khi hộp thư nhận 10 thư nảy về\n"
"từ cùng một thành viên trong cùng một ngày, điểm họ sẽ giảm dần\n"
"theo chỉ 1 thôi."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:102
msgid ""
"The number of days after which a member's bounce information\n"
" is discarded, if no new bounces have been received in the\n"
" interim. This value must be an integer."
msgstr ""
"Số ngày sau mà thông tin nảy về của thành viên nào bị hủy,\n"
"nếu hộp thư chung chưa nhận thư nảy về nữa.\n"
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:107
msgid ""
"How many <em>Your Membership Is Disabled</em> warnings a\n"
" disabled member should get before their address is removed "
"from\n"
" the mailing list. Set to 0 to immediately remove an address "
"from\n"
" the list once their bounce score exceeds the threshold. This\n"
" value must be an integer."
msgstr ""
"Bao nhiều cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em> nên gởi\n"
"cho thành viên nào trước khi gỡ bỏ địa chỉ thư họ ra hộp thư chung.\n"
"Hãy đặt thành số không để gỡ bõ ngay một địa chỉ thư ra hộp thư chung\n"
"một khi điểm nảy về vượt quá giá trị ngưỡng.\n"
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:114
msgid ""
"The number of days between sending the <em>Your Membership\n"
" Is Disabled</em> warnings. This value must be an integer."
msgstr ""
"Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em>.\n"
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:117 Mailman/Gui/General.py:266
msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:121
msgid ""
"Should Mailman send you, the list owner, any bounce messages\n"
" that failed to be detected by the bounce processor? <em>Yes</"
"em>\n"
" is recommended."
msgstr ""
"Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n"
"thư nảy về nào mà bộ xử lý thư nảy về không phát hiện được không?\n"
"Khuyên bạn chọn <em>Có</em (Yes)."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:124
msgid ""
"While Mailman's bounce detector is fairly robust, it's\n"
" impossible to detect every bounce format in the world. You\n"
" should keep this variable set to <em>Yes</em> for two reasons: "
"1)\n"
" If this really is a permanent bounce from one of your members,\n"
" you should probably manually remove them from your list, and "
"2)\n"
" you might want to send the message on to the Mailman "
"developers\n"
" so that this new format can be added to its known set.\n"
"\n"
" <p>If you really can't be bothered, then set this variable to\n"
" <em>No</em> and all non-detected bounces will be discarded\n"
" without further processing.\n"
"\n"
" <p><b>Note:</b> This setting will also affect all messages "
"sent\n"
" to your list's -admin address. This address is deprecated and\n"
" should never be used, but some people may still send mail to "
"this\n"
" address. If this happens, and this variable is set to\n"
" <em>No</em> those messages too will get discarded. You may "
"want\n"
" to set up an\n"
" <a href=\"?VARHELP=autoreply/autoresponse_admin_text"
"\">autoresponse\n"
" message</a> for email to the -owner and -admin address."
msgstr ""
"Mặc dù bộ phát hiện thư nảy về của Mailman hơi mạnh,\n"
"nó không thể phát hiện được mọi dạng thức thư nảy về trên khắp thế giới.\n"
"Bạn nên duy trì giá trị này được đặt thành <em>Có</em> vì hai lý do :\n"
"<ol><li>Nếu thư sẽ nảy về luôn từ thành viên nào,<br>bạn rất có thể nên tự "
"gỡ bỏ họ ra hộp thư chung.</li>\n"
"<li>Vui lòng gởi thư đó cho những nhà phát triển phần mềm Mailman,<br>để cho "
"họ khả năng thêm dạng thức mới đó<br>vào bộ dạng thức đã biết trong nó.</"
"li>\n"
"</ol>\n"
" <p>Nếu không, đặt biến này thành <em>Không</em> (No),\n"
"rồi các thư nảy về không được phát hiện sẽ bị hủy, không xử lý nữa.\n"
"\n"
" <p><b>Ghi chú :</b> thiết lập này cũng sẽ có tác động\n"
"với các thư được gởi cho địa chỉ thư quản trị kiểu « -admin » của hộp thư "
"chung.\n"
"Địa chỉ thư kiểu này bị phản đối nên không dùng,\n"
"nhưng một số người vẫn còn gởi thư cho nó.\n"
"Nếu nó nhận thư, và giá trị này là 0, những thư này cũng sẽ bị hủy.\n"
"Có lẽ bạn muốn thiết lập một <a href=\"?VARHELP=autoreply/"
"autoresponse_admin_text\">thư đáp ứng tự động</a> để trả lời thư\n"
"được gởi cho địa chỉ thư kiểu « -owner » hay « -admin »."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:147
msgid ""
"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
" cause a member's subscription to be disabled?"
msgstr ""
"Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
"khi nhiều thư nảy về đã gây ra tư cách đăng ký\n"
"của thành viên nào bị tắt không?"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:149
msgid ""
"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n"
" notification messages that are normally sent to the list "
"owners\n"
" when a member's delivery is disabled due to excessive bounces.\n"
" An attempt to notify the member will always be made."
msgstr ""
"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
"sở hửu hộp thư khi khả năng phát thư của thành viên nào bị tắt\n"
"do quá nhiều thư đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:156
msgid ""
"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
" cause a member to be unsubscribed?"
msgstr ""
"Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
"khi nhiều thư nảy về đã gây ra thành viên đã bị bỏ đăng ký không?"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:158
msgid ""
"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n"
" notification messages that are normally sent to the list "
"owners\n"
" when a member is unsubscribed due to excessive bounces. An\n"
" attempt to notify the member will always be made."
msgstr ""
"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
"sở hửu hộp thư khi thành viên bị bỏ đăng ký do quá nhiều thư\n"
"đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:185
msgid ""
"Bad value for <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
" >%(property)s</a>: %(val)s"
msgstr ""
"Giá trị sai cho <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
" >%(property)s</a>: %(val)s"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:30
msgid "Content filtering"
msgstr "Lọc nội dung"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
msgid "Forward to List Owner"
msgstr "Chuyển tiếp tới người sở hữu hộp thư"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:39
msgid "Preserve"
msgstr "Bảo tồn"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:42
msgid ""
"Policies concerning the content of list traffic.\n"
"\n"
" <p>Content filtering works like this: when a message is\n"
" received by the list and you have enabled content filtering, "
"the\n"
" individual attachments are first compared to the\n"
" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">filter\n"
" types</a>. If the attachment type matches an entry in the "
"filter\n"
" types, it is discarded.\n"
"\n"
" <p>Then, if there are <a\n"
" href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">pass types</a>\n"
" defined, any attachment type that does <em>not</em> match a\n"
" pass type is also discarded. If there are no pass types "
"defined,\n"
" this check is skipped.\n"
"\n"
" <p>After this initial filtering, any <tt>multipart</tt>\n"
" attachments that are empty are removed. If the outer message "
"is\n"
" left empty after this filtering, then the whole message is\n"
" discarded.\n"
"\n"
" <p> Then, each <tt>multipart/alternative</tt> section will\n"
" be replaced by just the first alternative that is non-empty "
"after\n"
" filtering if\n"
" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives\"\n"
" >collapse_alternatives</a> is enabled.\n"
"\n"
" <p>Finally, any <tt>text/html</tt> parts that are left in the\n"
" message may be converted to <tt>text/plain</tt> if\n"
" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\"\n"
" >convert_html_to_plaintext</a> is enabled and the site is\n"
" configured to allow these conversions."
msgstr ""
"Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n"
"\n"
" <p>Lọc nội dung hoạt động như đây: khi thư do hộp thư nhận\n"
"và bạn đã bật lọc nội dung, những tập tin đính kèm riêng được so sánh\n"
"trước tiên với <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">các kiểu "
"bộ lọc</a>. Nếu kiểu đính kèm khớp\n"
"với mục nhập trong bộ lọc, nó bị hủy.\n"
"\n"
" <p>Rồi, nếu có một số <a href=\"?VARHELP=contentfilter/"
"pass_mime_types\">kiểu qua</a> đã được định nghĩa,\n"
"kiểu đính kèm nào <em>không</em> khớp với kiểu qua nào cũng bị hủy.\n"
"Nếu chưa định nghĩa kiểu qua nào, việc kiểm tra này bị bỏ qua.\n"
"\n"
" <p>Sau việc lọc đầu tiên này, đính kèm kiểu <tt>multipart</tt> "
"(đa phần)\n"
"còn rỗng bị gỡ bỏ. Nếu thư chứa còn rỗng sau việc lọc này, toàn bộ thư bị "
"hủy.\n"
"\n"
" <p>Rồi, mỗi phần <tt>multipart/alternative</tt> (đa phần, xen "
"kẽ)\n"
"sẽ được thay thế bằng chỉ điều xen kẽ thứ nhất không rỗng sau khi lọc\n"
"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives"
"\">collapse_alternatives</a>được bật.\n"
"\n"
" <p>Cuối cùng, phần <tt>text/html</tt> (văn bản/mã HTML) nào\n"
"còn lại trong thư có thể được chuyển đổi sang <tt>text/plain</tt> (nhập "
"thô)\n"
"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\">chuyển đổi "
"mã HTML sang nhập thô</a> được bật\n"
"và địa chỉ đó được cấu hình để cho phép các việc chuyển đổi này."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:75
msgid ""
"Should Mailman filter the content of list traffic according\n"
" to the settings below?"
msgstr ""
"Trình Mailman nên lọc nội dung của giao thông hộp thư\n"
"tùy theo thiết lập bên dưới không?"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:79
msgid ""
"Remove message attachments that have a matching content\n"
" type."
msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư có kiểu nội dung khớp."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:82
msgid ""
"Use this option to remove each message attachment that\n"
" matches one of these content types. Each line should contain "
"a\n"
" string naming a MIME <tt>type/subtype</tt>,\n"
" e.g. <tt>image/gif</tt>. Leave off the subtype to remove all\n"
" parts with a matching major content type, e.g. <tt>image</tt>.\n"
"\n"
" <p>Blank lines are ignored.\n"
"\n"
" <p>See also <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n"
" >pass_mime_types</a> for a content type whitelist."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
"có khớp một của những kiểu nội dung này.\n"
"Mỗi dòng nên chứa một chuỗi đặt tên <tt>kiểu/kiểu phụ</tt> MIME,\n"
"v.d. <tt>image/gif</tt> (ảnh .gif).\n"
"Bỏ ra kiểu phụ để gỡ bỏ mọi phần có kiểu nội dung chính,\n"
"v.d. <tt>image</tt> (ảnh).\n"
"\n"
" <p>Mọi dòng trắng bị bỏ qua.\n"
"\n"
" <p>Xem thêm <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types"
"\">các kiểu qua MIME</a>\n"
"\t\tđể tìm danh sách trắng (bộ lọc cho phép) kiểu nội dung."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:94
msgid ""
"Remove message attachments that don't have a matching\n"
" content type. Leave this field blank to skip this filter\n"
" test."
msgstr ""
"Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư mà không có kiểu nội dung khớp được.\n"
"\tBỏ trống để bỏ qua việc thử ra lọc này."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:98
msgid ""
"Use this option to remove each message attachment that does\n"
" not have a matching content type. Requirements and formats "
"are\n"
" exactly like <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types"
"\"\n"
" >filter_mime_types</a>.\n"
"\n"
" <p><b>Note:</b> if you add entries to this list but don't add\n"
" <tt>multipart</tt> to this list, any messages with attachments\n"
" will be rejected by the pass filter."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
"mà không có kiểu nội dung khớp được. Điều kiện và dạng thức\n"
"bằng <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">kiểu MIME lọc</"
"a>.\n"
"\n"
"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn thêm mục nhập vào danh sách này,\n"
"mà không thêm <tt>multipart</tt> (đa phần) vào danh sách này,\n"
"thư nào có tập tin đính kèm sẽ bị từ chối bởi bộ lọc qua."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:108
msgid ""
"Remove message attachments that have a matching filename\n"
" extension."
msgstr ""
"Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà có\n"
"phần mở rộng tập tin khớp được."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:112
msgid ""
"Remove message attachments that don't have a matching\n"
" filename extension. Leave this field blank to skip this "
"filter\n"
" test."
msgstr ""
"Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà không có\n"
"phần mở rộng tập tin khớp được. Hãy bỏ trống\n"
"để bỏ qua việc thử ra lọc này."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:117
msgid ""
"Should Mailman collapse multipart/alternative to its\n"
" first part content?"
msgstr ""
"Trình Mailman nên co lại kiểu multipart/alternative\n"
"(đa phần xen kẽ) là nội dung của phần thứ nhất không?"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:121
msgid ""
"Should Mailman convert <tt>text/html</tt> parts to plain\n"
" text? This conversion happens after MIME attachments have "
"been\n"
" stripped."
msgstr ""
"Trình Mailman nên chuyển đổi các phần <tt>text/html</tt>\n"
"(văn bản/mã HTML) sang nhập thô không?\n"
"Việc chuyển đổi này xảy ra sau khi\n"
"các tập tin đính kèm MIME đã bị gỡ bỏ."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:127
msgid ""
"Action to take when a message matches the content filtering\n"
" rules."
msgstr "Hành động cần làm khi thư khớp quy tắc lọc nội dung."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:130
msgid ""
"One of these actions is taken when the message matches one of\n"
" the content filtering rules, meaning, the top-level\n"
" content type matches one of the <a\n"
" href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\"\n"
" >filter_mime_types</a>, or the top-level content type does\n"
" <strong>not</strong> match one of the\n"
" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n"
" >pass_mime_types</a>, or if after filtering the subparts of "
"the\n"
" message, the message ends up empty.\n"
"\n"
" <p>Note this action is not taken if after filtering the "
"message\n"
" still contains content. In that case the message is always\n"
" forwarded on to the list membership.\n"
"\n"
" <p>When messages are discarded, a log entry is written\n"
" containing the Message-ID of the discarded message. When\n"
" messages are rejected or forwarded to the list owner, a reason\n"
" for the rejection is included in the bounce message to the\n"
" original author. When messages are preserved, they are saved "
"in\n"
" a special queue directory on disk for the site administrator "
"to\n"
" view (and possibly rescue) but otherwise discarded. This last\n"
" option is only available if enabled by the site\n"
" administrator."
msgstr ""
"Một của những hành động này được làm khi thư khớp một của những quy tắc lọc "
"nội dung, tức là kiểu nội dung cấp đầu khớp với một của <a href=\"?"
"VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">những kiểu MIME lọc</a>,\n"
"hoặc kiểu nội dung cấp đầu <strong>không</strong> khớp với một của <a href="
"\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">những kiểu MIME qua</a>,\n"
"hoặc nếu sau khi lọc những phần phụ của thư, thư xảy ra trống.\n"
"\n"
" <p>Ghi chú rằng hành động này không được làm nếu sau khi lọc "
"thư,\n"
"thư còn chứa nội dung. Trong trường hợp đó, thư luôn luôn được chuyển tiếp\n"
"tới các thành viên của hộp thư chung.\n"
"\n"
" <p>Khi thư bị hủy, một mục ghi lưu được ghi chứa Message-ID\n"
"(mã nhận diện thư) của thư bị hủy. Khi thư bị từ chối hoặc được chuyển tiếp\n"
"tới người sở hữu hộp thư, lý do từ chối được gồm trong thư đã nảy về tác giả "
"gốc.\n"
"Khi thư được bảo tồn, nó được lưu vào một thư mục hàng đợi trên đĩa\n"
"cho quản trị hộp thư xem (và có thể cứu) nhưng bằng các cách khác bị hủy.\n"
"Tùy chọn cuối cùng này chỉ sẵn sàng nếu được bật bởi quản trị địa chỉ đó."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:171
msgid "Bad MIME type ignored: %(spectype)s"
msgstr "Kiểu MIME sai bị bỏ qua : %(spectype)s"
#: Mailman/Gui/Digest.py:36
msgid "Digest options"
msgstr "Tùy chọn bó thư"
#: Mailman/Gui/Digest.py:44
msgid "Batched-delivery digest characteristics."
msgstr "Các đặc tuyến phát bó thư."
#: Mailman/Gui/Digest.py:47
msgid "Can list members choose to receive list traffic bunched in digests?"
msgstr "Thành viên hộp thư có khả năng chọn nhận bó thư không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:51
msgid "Digest"
msgstr "Bó thư"
#: Mailman/Gui/Digest.py:51
msgid "Regular"
msgstr "Chuẩn"
#: Mailman/Gui/Digest.py:52
msgid "Which delivery mode is the default for new users?"
msgstr "Chế độ phát thư nào là mặc định cho các người dùng mới?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:55
msgid "MIME"
msgstr "MIME"
#: Mailman/Gui/Digest.py:55
msgid "Plain"
msgstr "Thô"
#: Mailman/Gui/Digest.py:56
msgid "When receiving digests, which format is default?"
msgstr "Khi nhận bó thư, mặc định là dạng thức nào?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:59
msgid "How big in Kb should a digest be before it gets sent out?"
msgstr "Bó thư có kích cỡ tối thiểu nào?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:63
msgid ""
"Should a digest be dispatched daily when the size threshold isn't reached?"
msgstr "Có nên phát bó thư hàng ngày nếu nó chưa đủ lớn không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:67
msgid "Header added to every digest"
msgstr "Đầu trang được thêm vào mỗi bó thư"
#: Mailman/Gui/Digest.py:68
msgid ""
"Text attached (as an initial message, before the table of contents) to the "
"top of digests. "
msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư đầu tiên, nằm trước mục lục) vào đầu bó thư."
#: Mailman/Gui/Digest.py:73
msgid "Footer added to every digest"
msgstr "Chân trang được thêm vào mỗi bọ thư"
#: Mailman/Gui/Digest.py:74
msgid "Text attached (as a final message) to the bottom of digests. "
msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư cuối cùng, vào kết thúc bó thư. "
#: Mailman/Gui/Digest.py:80
msgid "How often should a new digest volume be started?"
msgstr "Có nên tạo một tập bó thư mới thường xuyên cỡ nào?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:81
msgid ""
"When a new digest volume is started, the volume number is\n"
" incremented and the issue number is reset to 1."
msgstr ""
"Khi tạo một tập bó thư mới, số hiệu tập được tăng dần\n"
"và số hiệu bó thư được đặt lại về 1."
#: Mailman/Gui/Digest.py:85
msgid "Should Mailman start a new digest volume?"
msgstr "Trình Mailman nên tạo một tập bó thư không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:86
msgid ""
"Setting this option instructs Mailman to start a new volume\n"
" with the next digest sent out."
msgstr ""
"Việc đặt tùy chọn này báo trình Mailman tạo một tập mớí\n"
"với bó thư kế tiếp được gởi ra."
#: Mailman/Gui/Digest.py:90
msgid ""
"Should Mailman send the next digest right now, if it is not\n"
" empty?"
msgstr ""
"Trình Mailman nên gởi ngay bó thư kế tiếp,\n"
"nếu nó không trống không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:145
msgid ""
"The next digest will be sent as volume\n"
" %(volume)s, number %(number)s"
msgstr ""
"Bó thư kế tiếp sẽ được gởi là\n"
"tập %(volume)s, số %(number)s"
#: Mailman/Gui/Digest.py:150
msgid "A digest has been sent."
msgstr "Một bó thư đã được gởi."
#: Mailman/Gui/Digest.py:152
msgid "There was no digest to send."
msgstr "Không có bó thư cần gởi."
#: Mailman/Gui/GUIBase.py:169
msgid "Invalid value for variable: %(property)s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho biến: %(property)s"
#: Mailman/Gui/GUIBase.py:173
msgid "Bad email address for option %(property)s: %(val)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(property)s: %(val)s"
#: Mailman/Gui/GUIBase.py:199
msgid ""
"The following illegal substitution variables were\n"
" found in the <code>%(property)s</code> string:\n"
" <code>%(bad)s</code>\n"
" <p>Your list may not operate properly until you correct "
"this\n"
" problem."
msgstr ""
"Những biến thay thế bị cấm theo đây được tìm\n"
"trong chuỗi <code>%(property)s</code>:\n"
" <code>%(bad)s</code>\n"
"<p>Có lẽ hộp thư chung của bạn không hoạt động cho đúng,\n"
"cho đến khi bạn sửa vấn đề này."
#: Mailman/Gui/GUIBase.py:213
msgid ""
"Your <code>%(property)s</code> string appeared to\n"
" have some correctable problems in its new value.\n"
" The fixed value will be used instead. Please\n"
" double check that this is what you intended.\n"
" "
msgstr ""
"Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số vấn đề\n"
"có thể sửa trong giá trị mới của nó. Như thế thì, giá trị cố định\n"
"sẽ được dùng thay thế. Có lẽ bạn không muốn có kết quả này."
#: Mailman/Gui/General.py:37
msgid "General Options"
msgstr "Tùy chọn chung"
#: Mailman/Gui/General.py:51
msgid "Conceal the member's address"
msgstr "Ẩn địa chỉ của thành viên"
#: Mailman/Gui/General.py:52
msgid "Acknowledge the member's posting"
msgstr "Báo nhận thư do thành viên gởi"
#: Mailman/Gui/General.py:53
msgid "Do not send a copy of a member's own post"
msgstr "Không gởi bản sao thư mình của thành viên"
#: Mailman/Gui/General.py:55
msgid "Filter out duplicate messages to list members (if possible)"
msgstr "Lọc ra (nếu có thể) các thư nhân đôi được gởi cho thành viên hộp thư"
#: Mailman/Gui/General.py:62
msgid ""
"Fundamental list characteristics, including descriptive\n"
" info and basic behaviors."
msgstr ""
"Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n"
"và ứng xử cơ bản."
#: Mailman/Gui/General.py:65
msgid "General list personality"
msgstr "Kiểu chung của hộp thư"
#: Mailman/Gui/General.py:68
msgid "The public name of this list (make case-changes only)."
msgstr "Tên công của hộp thư này (chỉ thay đổi chữ hoa/thường)."
#: Mailman/Gui/General.py:69
msgid ""
"The capitalization of this name can be changed to make it\n"
" presentable in polite company as a proper noun, or to make an\n"
" acronym part all upper case, etc. However, the name will be\n"
" advertised as the email address (e.g., in subscribe "
"confirmation\n"
" notices), so it should <em>not</em> be otherwise altered. "
"(Email\n"
" addresses are not case sensitive, but they are sensitive to\n"
" almost everything else :-)"
msgstr ""
"Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n"
"để làm cho tên hộp thư là danh từ riêng đúng,\n"
"hoặc để viết phần từ cấu tạo là toàn bộ chữ hoa, v.v.\n"
"Tuy nhiên, tên sẽ được công bố là địa chỉ thư\n"
"(v.d. trong thư xác nhận đăng ký) nên nó <em>không</em> nên\n"
"được sửa đổi cách khác. (Địa chỉ thư điện tử\n"
"không phải phân biêt chữ hoa/thường,\n"
"nhưng nó phải có dạng thức đúng.)"
#: Mailman/Gui/General.py:78
msgid ""
"The list administrator email addresses. Multiple\n"
" administrator addresses, each on separate line is okay."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n"
"mỗi địa chỉ riêng nên nằm trên dòng riêng."
#: Mailman/Gui/General.py:81
msgid ""
"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
"have\n"
" ultimate control over all parameters of this mailing list. "
"They\n"
" are able to change any list configuration variable available\n"
" through these administration web pages.\n"
"\n"
" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n"
" they are not able to change any list configuration variable, "
"but\n"
" they are allowed to tend to pending administration requests,\n"
" including approving or rejecting held subscription requests, "
"and\n"
" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n"
" administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
"\n"
" <p>In order to split the list ownership duties into\n"
" administrators and moderators, you must\n"
" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n"
" and also provide the <a href=\"?VARHELP=general/moderator"
"\">email\n"
" addresses of the list moderators</a>. Note that the field you\n"
" are changing here specifies the list administrators."
msgstr ""
"Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Web quản lý này.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n"
"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n"
"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n"
"\n"
" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n"
"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và "
"cũng cung cấp\n"
"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên "
"hộp thư</a>.\n"
"Ghi chú rằng trường này ghi rõ quản trị hộp thư."
#: Mailman/Gui/General.py:102
msgid ""
"The list moderator email addresses. Multiple\n"
" moderator addresses, each on separate line is okay."
msgstr ""
"Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng."
#: Mailman/Gui/General.py:105
msgid ""
"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
"have\n"
" ultimate control over all parameters of this mailing list. "
"They\n"
" are able to change any list configuration variable available\n"
" through these administration web pages.\n"
"\n"
" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n"
" they are not able to change any list configuration variable, "
"but\n"
" they are allowed to tend to pending administration requests,\n"
" including approving or rejecting held subscription requests, "
"and\n"
" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n"
" administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
"\n"
" <p>In order to split the list ownership duties into\n"
" administrators and moderators, you must\n"
" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n"
" and also provide the email addresses of the list moderators in\n"
" this section. Note that the field you are changing here\n"
" specifies the list moderators."
msgstr ""
"Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Web quản lý này.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n"
"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n"
"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n"
"\n"
" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n"
"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và "
"cũng cung cấp\n"
"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên "
"hộp thư</a>.\n"
"Ghi chú rằng trường này ghi rõ điều tiết viên hộp thư."
#: Mailman/Gui/General.py:126
msgid "A terse phrase identifying this list."
msgstr "Một cụm từ ngắn nhận diện hộp thư này."
#: Mailman/Gui/General.py:128
msgid ""
"This description is used when the mailing list is listed with\n"
" other mailing lists, or in headers, and so forth. It "
"should\n"
" be as succinct as you can get it, while still identifying "
"what\n"
" the list is."
msgstr ""
"Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n"
"cùng với các hộp thư chung khác, hoặc trong dòng đầu thư, v.v.\n"
"Nó nên là càng ngắn càng có thể, vẫn còn nhận diện hộp thư chung này."
#: Mailman/Gui/General.py:134
msgid ""
"An introductory description - a few paragraphs - about the\n"
" list. It will be included, as html, at the top of the "
"listinfo\n"
" page. Carriage returns will end a paragraph - see the details\n"
" for more info."
msgstr ""
"Một mô tả giới thiệu — vài đoạn văn — về hộp thư chung này.\n"
"Nó sẽ được gồm dạng HTML tại đầu trang thông tin hộp thư.\n"
"Ký tự xuống dòng sẽ kết thúc đoạn văn: xem chi tiết\n"
"để tìm thông tin thêm."
#: Mailman/Gui/General.py:138
msgid ""
"The text will be treated as html <em>except</em> that\n"
" newlines will be translated to <br> - so you can use "
"links,\n"
" preformatted text, etc, but don't put in carriage returns "
"except\n"
" where you mean to separate paragraphs. And review your changes "
"-\n"
" bad html (like some unterminated HTML constructs) can prevent\n"
" display of the entire listinfo page."
msgstr ""
"Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n"
"<em>trừ</em> là các ký tự dòng mới sẽ được dịch sang <br>,\n"
"vì vậy bạn có thể sử dụng liên kết, đoạn đã tiền định dạng v.v.,\n"
"nhưng đừng chèn ký tự xuống dòng, trừ khi bắt đầu đoạn văn mới.\n"
"Hãy xem lại các thay đổi — mã HTML sai\n"
"(như một số cấu trúc HTML chưa có kết thúc)\n"
"có thể ngăn cản hoàn toàn hiển thị trang thông tin hộp thư này."
#: Mailman/Gui/General.py:146
msgid "Prefix for subject line of list postings."
msgstr ""
"Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại."
#: Mailman/Gui/General.py:147
msgid ""
"This text will be prepended to subject lines of messages\n"
" posted to the list, to distinguish mailing list messages in\n"
" mailbox summaries. Brevity is premium here, it's ok to "
"shorten\n"
" long mailing list names to something more concise, as long as "
"it\n"
" still identifies the mailing list.\n"
" You can also add a sequential number by %%d substitution\n"
" directive. eg.; [listname %%d] -> [listname 123]\n"
" (listname %%05d) -> (listname 00123)\n"
" "
msgstr ""
"Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề của thư nào\n"
"được gởi cho hộp thư chung, để phân biệt thư của hộp thư chung\n"
"trong bản tóm tắt hộp thư. Quan trọng là độ ngắn: cho phép xén\n"
"tên dài của hộp thư chung thành điều ngắn hơn, với điều kiện là\n"
"nó vẫn còn nhận diện hộp thư chung đó. Bạn cũng có thể thêm\n"
"một số tuần tự bằng chỉ thị thay thế kiểu %%d,\n"
"\t\t\tv.d. [listname %%d] → [listname 123]\n"
" (listname %%05d) → (listname 00123)\n"
" "
#: Mailman/Gui/General.py:158
msgid ""
"Hide the sender of a message, replacing it with the list\n"
" address (Removes From, Sender and Reply-To fields)"
msgstr ""
"Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp thư\n"
"(gỡ bõ các trường From [Từ], Sender [Người gởi]\n"
"và Reply-To [Trả lời cho])."
#: Mailman/Gui/General.py:161
msgid "<tt>Reply-To:</tt> header munging"
msgstr "Cách làm lộn xộn dòng đầu <tt>Reply-To</tt>"
#: Mailman/Gui/General.py:164
msgid ""
"Should any existing <tt>Reply-To:</tt> header found in the\n"
" original message be stripped? If so, this will be done\n"
" regardless of whether an explict <tt>Reply-To:</tt> header is\n"
" added by Mailman or not."
msgstr ""
"Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n"
"đã có trong thư gốc không? Nếu có, việc này sẽ được làm\n"
"bất chấp có dòng đầu <tt>Reply-To</tt> dứt khoát\n"
"do trình Mailman thêm hay không."
#: Mailman/Gui/General.py:170
msgid "Explicit address"
msgstr "Địa chỉ dứt khoát"
#: Mailman/Gui/General.py:170
msgid "Poster"
msgstr "Người gởi thư"
#: Mailman/Gui/General.py:170
msgid "This list"
msgstr "Hộp thư này"
#: Mailman/Gui/General.py:171
msgid ""
"Where are replies to list messages directed?\n"
" <tt>Poster</tt> is <em>strongly</em> recommended for most "
"mailing\n"
" lists."
msgstr ""
"Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n"
"<em>Rất</em> khuyên chọn <tt>Người gởi thư</tt> cho hậu hết hộp thư chung."
#: Mailman/Gui/General.py:176
msgid ""
"This option controls what Mailman does to the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header in messages flowing through this\n"
" mailing list. When set to <em>Poster</em>, no <tt>Reply-To:</"
"tt>\n"
" header is added by Mailman, although if one is present in the\n"
" original message, it is not stripped. Setting this value to\n"
" either <em>This list</em> or <em>Explicit address</em> causes\n"
" Mailman to insert a specific <tt>Reply-To:</tt> header in all\n"
" messages, overriding the header in the original message if\n"
" necessary (<em>Explicit address</em> inserts the value of <a\n"
" href=\"?VARHELP=general/reply_to_address\">reply_to_address</"
"a>).\n"
"\n"
" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n"
" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n"
" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n"
" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n"
" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-"
"To'\n"
" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of "
"this\n"
" issue. See <a\n"
" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-"
"To\n"
" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n"
"\n"
" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with "
"a\n"
" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' "
"or\n"
" `checkin' lists, where software changes are posted by a "
"revision\n"
" control system, but discussion about the changes occurs on a\n"
" developers mailing list. To support these types of mailing\n"
" lists, select <tt>Explicit address</tt> and set the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> address below to point to the parallel\n"
" list."
msgstr ""
"Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đầu\n"
"<tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho) trong các thư được gởi qua hộp thư này.\n"
"Khi bật là <em>Người gởi thư</em>, không có dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
"do trình Mailman thêm, dù nếu nó không bị gỡ bỏ ra thư gốc nếu có.\n"
"Việc đặt giá trị này thành hoặc <em>Hộp thư này</em> hoặc\n"
"<em>Địa chỉ dứt khoát</em> gây ra trình Mailman chèn\n"
"một dòng đầu dứt khoát <tt>Reply-To:</tt> vào mọi thư,\n"
"có quyền cao hơn dòng đầu trong thư gốc nếu cần thiết\n"
"(<em>Địa chỉ dứt khoát</em> chèn giá trị <a href=\"?VARHELP=general/"
"reply_to_address\">địa chỉ Trả lời cho</a>).\n"
"\n"
" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-"
"To:</tt>.\n"
"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n"
"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n"
"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n"
"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn "
"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n"
"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n"
"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm "
"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n"
"để đọc ý kiến khác.\n"
"\n"
" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n"
"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n"
"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n"
"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n"
"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n"
"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n"
"hãy chọn <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> và đặt địa chỉ<tt>Reply-To:</tt>\n"
"bên dưới để chỉ tới hộp thư song song."
#: Mailman/Gui/General.py:208
msgid "Explicit <tt>Reply-To:</tt> header."
msgstr "Dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> dứt khoát."
#: Mailman/Gui/General.py:210
msgid ""
"This is the address set in the <tt>Reply-To:</tt> header\n"
" when the <a\n"
" href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list"
"\">reply_goes_to_list</a>\n"
" option is set to <em>Explicit address</em>.\n"
"\n"
" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n"
" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n"
" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n"
" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n"
" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-"
"To'\n"
" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of "
"this\n"
" issue. See <a\n"
" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-"
"To\n"
" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n"
"\n"
" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with "
"a\n"
" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' "
"or\n"
" `checkin' lists, where software changes are posted by a "
"revision\n"
" control system, but discussion about the changes occurs on a\n"
" developers mailing list. To support these types of mailing\n"
" lists, specify the explicit <tt>Reply-To:</tt> address here. "
"You\n"
" must also specify <tt>Explicit address</tt> in the\n"
" <tt>reply_goes_to_list</tt>\n"
" variable.\n"
"\n"
" <p>Note that if the original message contains a\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header, it will not be changed."
msgstr ""
"Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho)\n"
"khi tùy chọn <a href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list\">Trả lời đi tới "
"hộp thư</a> được đặt là <em>địa chỉ dứt khoát</em>.\n"
"\n"
" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-"
"To:</tt>.\n"
"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n"
"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n"
"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n"
"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn "
"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n"
"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n"
"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm "
"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n"
"để đọc ý kiến khác.\n"
"\n"
" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n"
"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n"
"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n"
"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n"
"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n"
"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n"
"hãy ghi rõ <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> trong biến <tt>trả lời đi tới hộp thư</"
"tt>.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú rằng dòng đầu <tt>Reply-To</tt> trong thư gốc sẽ không bị thay "
"đổi, nếu có."
#: Mailman/Gui/General.py:239
msgid "Umbrella list settings"
msgstr "Thiết lập cho toàn hộp thư"
#: Mailman/Gui/General.py:242
msgid ""
"Send password reminders to, eg, \"-owner\" address instead of\n"
" directly to user."
msgstr ""
"Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n"
"thay vào trực tiếp cho người dùng."
#: Mailman/Gui/General.py:245
msgid ""
"Set this to yes when this list is intended to cascade only\n"
" to other mailing lists. When set, meta notices like\n"
" confirmations and password reminders will be directed to an\n"
" address derived from the member's address - it will have the\n"
" value of \"umbrella_member_suffix\" appended to the member's\n"
" account name."
msgstr ""
"Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để ghép tầng\n"
"tới hộp thư chung khác. Khi đặt, siêu thông báo như lời xác nhận\n"
"và lời nhắc nhở mật khẩu sẽ được gởi cho một địa chỉ được bắt nguồn\n"
"từ địa chỉ của thành viên — nó sẽ có giá trị « umbrella_member_suffix "
"»\n"
"được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên."
#: Mailman/Gui/General.py:253
msgid ""
"Suffix for use when this list is an umbrella for other\n"
" lists, according to setting of previous \"umbrella_list\"\n"
" setting."
msgstr ""
"Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n"
"tùy theo thiết lập « umbrella_list » trước."
#: Mailman/Gui/General.py:257
msgid ""
"When \"umbrella_list\" is set to indicate that this list has\n"
" other mailing lists as members, then administrative notices "
"like\n"
" confirmations and password reminders need to not be sent to "
"the\n"
" member list addresses, but rather to the owner of those member\n"
" lists. In that case, the value of this setting is appended to\n"
" the member's account name for such notices. `-owner' is the\n"
" typical choice. This setting has no effect when \"umbrella_list"
"\"\n"
" is \"No\"."
msgstr ""
"Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là hộp thư này\n"
"có một số hôp thư khác là thành viên, các thông báo quản lý\n"
"như lời xác nhận và lời nhắc nhở mật khẩu không phải cần\n"
"được gởi cho địa chỉ thành viên, nhưng cho người sở hữu\n"
"hộp thư thành viên đó thay thế. Trong trường hợp đó,\n"
"giá trị của thiết lập này được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên\n"
"cho thông báo như vậy. « -owner » là sự chọn thường.\n"
"Thiết lập không có tác động khi giá trị « umbrella_list » là Không (No)."
#: Mailman/Gui/General.py:269
msgid "Send monthly password reminders?"
msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu hàng tháng không?"
#: Mailman/Gui/General.py:271
msgid ""
"Turn this on if you want password reminders to be sent once\n"
" per month to your members. Note that members may disable "
"their\n"
" own individual password reminders."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật khẩu\n"
"được gởi một lần trong mỗi tháng cho các thành viên.\n"
"Ghi chú rằng thành viên có thể tắt riêng lời nhắc nhở mật khẩu mình."
#: Mailman/Gui/General.py:276
msgid ""
"List-specific text prepended to new-subscriber welcome\n"
" message"
msgstr ""
"Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n"
"thư chào đón người mới đăng ký."
#: Mailman/Gui/General.py:279
msgid ""
"This value, if any, will be added to the front of the\n"
" new-subscriber welcome message. The rest of the welcome "
"message\n"
" already describes the important addresses and URLs for the\n"
" mailing list, so you don't need to include any of that kind of\n"
" stuff here. This should just contain mission-specific kinds "
"of\n"
" things, like etiquette policies or team orientation, or that "
"kind\n"
" of thing.\n"
"\n"
" <p>Note that this text will be wrapped, according to the\n"
" following rules:\n"
" <ul><li>Each paragraph is filled so that no line is longer "
"than\n"
" 70 characters.\n"
" <li>Any line that begins with whitespace is not filled.\n"
" <li>A blank line separates paragraphs.\n"
" </ul>"
msgstr ""
"Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n"
"người mới đăng ký. Phần còn lại của thư chào đón\n"
"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ URL\n"
"cho hộp thư chung này, vì vậy bạn không cần gồm vào đây\n"
"thông tin kiểu đó. Phần này nên chứa chỉ thông tin dứt khoát,\n"
"v.d. chính sách quy ước mặc nhận trên Web hoặc hướng của nhóm.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú rằng các dòng của đoạn này sẽ bị ngắt,\n"
"tùy theo những quy tắc theo đây:\n"
"<ul><li>Mỗi đoạn văn được điền để mà không có dòng nào\n"
"dài hơn 70 ký tự.\n"
"<li>Dòng nào bắt đầu bằng dấu cách sẽ không được điền vào.\n"
"<li>Hai đoạn văn định giới bằng một dòng trắng.\n"
"</ul>"
#: Mailman/Gui/General.py:296
msgid "Send welcome message to newly subscribed members?"
msgstr "Gởi thư chào đón cho các người mới đăng ký phải không?"
#: Mailman/Gui/General.py:297
msgid ""
"Turn this off only if you plan on subscribing people manually\n"
" and don't want them to know that you did so. This option is "
"most\n"
" useful for transparently migrating lists from some other "
"mailing\n"
" list manager to Mailman."
msgstr ""
"Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một số người\n"
"và không muốn họ biết bạn đã làm như thế. Tùy chọn này\n"
"có ích nhiều nhất để nâng cấp trong suốt hộp thư chung\n"
"từ phần mềm quản lý hộp thư chung khác lên Mailman."
#: Mailman/Gui/General.py:303
msgid ""
"Text sent to people leaving the list. If empty, no special\n"
" text will be added to the unsubscribe message."
msgstr ""
"Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\n"
"Nếu bỏ trống, không có đoạn đặc biệt nào sẽ được thêm\n"
"vào thư bỏ đăng ký."
#: Mailman/Gui/General.py:307
msgid "Send goodbye message to members when they are unsubscribed?"
msgstr "Gởi thư tạm biệt cho các thành viên mới bỏ đăng ký phải không?"
#: Mailman/Gui/General.py:310
msgid ""
"Should the list moderators get immediate notice of new\n"
" requests, as well as daily notices about collected ones?"
msgstr ""
"Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n"
"về yêu cầu mới nào, cũng như thông báo hàng ngày\n"
"về các yêu cầu đã tập hợp không?"
#: Mailman/Gui/General.py:313
msgid ""
"List moderators (and list administrators) are sent daily\n"
" reminders of requests pending approval, like subscriptions to "
"a\n"
" moderated list, or postings that are being held for one reason "
"or\n"
" another. Setting this option causes notices to be sent\n"
" immediately on the arrival of new requests as well."
msgstr ""
"Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộp thư\n"
"lời nhắc nhở hàng ngày về các yêu cầu tán thành bị hoán,\n"
"như yêu cầu đăng ký với một hộp thư đã điều tiết,\n"
"hoặc thư đã gởi mà được giữ lại vì lý do nào. Việc đặt tùy chọn này\n"
"cũng gây ra thông báo được gởi ngay khi nhận yêu cầu mới."
#: Mailman/Gui/General.py:320
msgid ""
"Should administrator get notices of subscribes and\n"
" unsubscribes?"
msgstr ""
"Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n"
"đăng ký và bỏ đăng ký không?"
#: Mailman/Gui/General.py:325
msgid "Send mail to poster when their posting is held for approval?"
msgstr "Gởi thư cho người đã gởi thư mà được giữ lại để tán thành phải không?"
#: Mailman/Gui/General.py:328
msgid "Additional settings"
msgstr "Tùy chọn thêm"
#: Mailman/Gui/General.py:331
msgid "Emergency moderation of all list traffic."
msgstr "Điều tiết khẩn cấp tắt cả các giao thông hộp thư."
#: Mailman/Gui/General.py:332
msgid ""
"When this option is enabled, all list traffic is emergency\n"
" moderated, i.e. held for moderation. Turn this option on when\n"
" your list is experiencing a flamewar and you want a cooling "
"off\n"
" period."
msgstr ""
"Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều tiết\n"
"một cách khẩn cấp, tức là nó được giữ lại để điều tiết.\n"
"Hãy bật tùy chọn này khi hộp thư của bạn gặp trường hợp\n"
"không thân thiện nên bạn muốn tạo một thời gian bình tĩnh lại."
#: Mailman/Gui/General.py:344
msgid ""
"Default options for new members joining this list.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
msgstr ""
"Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
#: Mailman/Gui/General.py:347
msgid ""
"When a new member is subscribed to this list, their initial\n"
" set of options is taken from this variable's setting."
msgstr ""
"Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n"
"đầu tiên của họ bắt nguồn từ giá trị của biến này."
#: Mailman/Gui/General.py:351
msgid ""
"(Administrivia filter) Check postings and intercept ones\n"
" that seem to be administrative requests?"
msgstr ""
"(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n"
"và chắn thư nào có vẻ là yêu cầu quản lý không?"
#: Mailman/Gui/General.py:354
msgid ""
"Administrivia tests will check postings to see whether it's\n"
" really meant as an administrative request (like subscribe,\n"
" unsubscribe, etc), and will add it to the the administrative\n"
" requests queue, notifying the administrator of the new "
"request,\n"
" in the process."
msgstr ""
"Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã gởi\n"
"để quyết định nếu nó thật là yêu cầu quản lý (v.d. đăng ký,\n"
"bỏ đăng ký), nên sẽ thêm nó vào hàng đợi yêu cầu quản lý,\n"
"cũng thông báo quản trị về yêu cầu mới này. "
#: Mailman/Gui/General.py:361
msgid ""
"Maximum length in kilobytes (KB) of a message body. Use 0\n"
" for no limit."
msgstr "Độ dài thân thư tối đa theo kilô-byte (KB). Giá trị 0 là vô hạn."
#: Mailman/Gui/General.py:365
msgid ""
"Maximum number of members to show on one page of the\n"
" Membership List."
msgstr ""
"Số tối đa các thành viên cần hiển thị trên mỗi trang\n"
"\tcủa Danh sách Thành viên."
#: Mailman/Gui/General.py:369
msgid "Host name this list prefers for email."
msgstr "Tên máy do hộp thư này ưu tiên cho thư."
#: Mailman/Gui/General.py:371
msgid ""
"The \"host_name\" is the preferred name for email to\n"
" mailman-related addresses on this host, and generally should "
"be\n"
" the mail host's exchanger address, if any. This setting can "
"be\n"
" useful for selecting among alternative names of a host that "
"has\n"
" multiple addresses."
msgstr ""
"« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n"
"được gởi cho địa chỉ liên quan đến Mailman trên máy này,\n"
"và thường nên là địa chỉ của bộ trao đổi máy thư tin, nếu có.\n"
"Thiết lập này có thể hữu ích khi chọn trong nhiều tên xen kẽ\n"
"của máy có nhiều địa chỉ."
#: Mailman/Gui/General.py:383
msgid ""
"Should messages from this mailing list include the\n"
" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</"
"a>\n"
" (i.e. <tt>List-*</tt>) headers? <em>Yes</em> is highly\n"
" recommended."
msgstr ""
"Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n"
"<a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> (tức là "
"<tt>List-*</tt>) phải không?\n"
"Rất khuyên bạn chọn <em>Có</em>."
#: Mailman/Gui/General.py:388
msgid ""
"RFC 2369 defines a set of List-* headers that are\n"
" normally added to every message sent to the list "
"membership.\n"
" These greatly aid end-users who are using standards "
"compliant\n"
" mail readers. They should normally always be enabled.\n"
"\n"
" <p>However, not all mail readers are standards compliant "
"yet,\n"
" and if you have a large number of members who are using\n"
" non-compliant mail readers, they may be annoyed at these\n"
" headers. You should first try to educate your members as "
"to\n"
" why these headers exist, and how to hide them in their "
"mail\n"
" clients. As a last resort you can disable these headers, "
"but\n"
" this is not recommended (and in fact, your ability to "
"disable\n"
" these headers may eventually go away)."
msgstr ""
"Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-* »\n"
"mà thường được thêm vào mỗi thư được gởi cho các thành viên\n"
"của hộp thư. Những dòng đầu này rất giúp đỡ người dùng\n"
"có sử dụng trình đọc thư tuân theo tiêu chuẩn nên rất khuyên\n"
"bạn bật chúng.\n"
"\n"
"<p>Tuy nhiên, một số trình đọc thư chưa tuân theo tiêu chuẩn,\n"
"thế nếu bạn có nhiều thành viên còn sử dụng trình đọc thư\n"
"không tuân theo tiêu chuẩn, có lẽ những dòng đầu này sẽ làm phiền họ.\n"
"Đầu tiên, bạn nên cố gắng cho họ hiểu sao có những dòng đầu này,\n"
"chúng có ích nào, và cách ẩn chúng trong trình thư của họ.\n"
"Như là phương sách cuối cùng, bạn có thể tắt những dòng đầu này,\n"
"nhưng mà không khuyên bạn làm như thế, và khả năng tắt chúng\n"
"sẽ rất có thể biến mất cuối cùng."
#: Mailman/Gui/General.py:406
msgid "Should postings include the <tt>List-Post:</tt> header?"
msgstr "Các thư đã gởi nên gồm dòng đầu <tt>List-Post:</tt> phải không?"
#: Mailman/Gui/General.py:407
msgid ""
"The <tt>List-Post:</tt> header is one of the headers\n"
" recommended by\n"
" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</"
"a>.\n"
" However for some <em>announce-only</em> mailing lists, only a\n"
" very select group of people are allowed to post to the list; "
"the\n"
" general membership is usually not allowed to post. For lists "
"of\n"
" this nature, the <tt>List-Post:</tt> header is misleading.\n"
" Select <em>No</em> to disable the inclusion of this header. "
"(This\n"
" does not affect the inclusion of the other <tt>List-*:</tt>\n"
" headers.)"
msgstr ""
"Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n"
"do <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> khuyên. "
"Tuy nhiên, cho một số hộp thư chung\n"
"<em>chỉ loan báo</em>, chỉ một nhóm người dùng dành riêng\n"
"có quyền gởi cho hộp thư đó; các thành viên chuẩn không có quyền.\n"
"Đối với các hộp thư kiểu này, dòng đầu <tt>List-Post:</tt> không thích hợp.\n"
"Hãy chọn <em>Không</em> để tắt gồm dòng đầu này. (Việc này\n"
"không có tác động việc gồm những dòng đầu <tt>List-*:</tt> khác.)"
#: Mailman/Gui/General.py:423
#, fuzzy
msgid ""
"Should the <tt>Sender</tt> header be rewritten for this\n"
" mailing list to avoid stray bounces? <em>Yes</em> is\n"
" recommended."
msgstr ""
"Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n"
"thư nảy về nào mà bộ xử lý thư nảy về không phát hiện được không?\n"
"Khuyên bạn chọn <em>Có</em (Yes)."
#: Mailman/Gui/General.py:427
msgid ""
"<a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2822.html\">RFC\n"
" 2822</a> defines the <tt>Sender</tt> header and defines it\n"
" as \"the mailbox of the agent responsible for the actual\n"
" transmission of the message.\" Mailman replaces this "
"header\n"
" by default with the list's bounce address.\n"
" \n"
" <p>While it is debatable if Mailman is such an agent, "
"setting\n"
" this header helps directing bounces from some broken MTAs "
"to\n"
" the right destination. On the other hand, some mail\n"
" readers show unexpected behaviour if this header is set "
"(like\n"
" missing addresses in forwarded mails and copies sent to "
"the\n"
" bounce address on reply-to-all), so it can be disabled \n"
" here."
msgstr ""
#: Mailman/Gui/General.py:445
msgid ""
"Discard held messages older than this number of days.\n"
" Use 0 for no automatic discarding."
msgstr ""
"Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n"
"0 có nghĩa là không tự động hủy gì."
#: Mailman/Gui/General.py:455
msgid ""
"<b>real_name</b> attribute not\n"
" changed! It must differ from the list's name by case\n"
" only."
msgstr ""
"Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n"
"Cho phép nó khác với tên hộp thư chỉ bằng chữ hoa/thường."
#: Mailman/Gui/General.py:483
msgid ""
"The <b>info</b> attribute you saved\n"
"contains suspicious HTML that could potentially expose your users to cross-"
"site\n"
"scripting attacks. This change has therefore been rejected. If you still "
"want\n"
"to make these changes, you must have shell access to your Mailman server.\n"
"This change can be made with bin/withlist or with bin/config_list by "
"setting\n"
"mlist.info.\n"
" "
msgstr ""
"Bạn đã lưu một thuộc tính <b>info</b> chứa mã HTML bất thường\n"
"có thể cho phép người khác tấn công các người dùng\n"
"bằng văn lệnh đa địa chỉ. Thay đổi này thì bị từ chối.\n"
"Nếu bạn vẫn còn muốn làm các thay đổi này,\n"
"bạn phải có khả năng truy cập qua trình bao\n"
"đến máy phục vụ Mailman của bạn.\n"
"Thay đổi này có thể làm với « bin/withlist » hay « bin/config_list »\n"
"bằng cách đặt « mlist.info »."
#: Mailman/Gui/General.py:494
msgid ""
"<b>admin_member_chunksize</b> attribute not\n"
" changed! It must be an integer > 0."
msgstr ""
"Thuộc tính <b>admin_member_chunksize</b>\n"
"\tchưa thay đổi ! Nó phải là số nguyên > 0."
#: Mailman/Gui/General.py:504
msgid ""
"You cannot add a Reply-To: to an explicit\n"
" address if that address is blank. Resetting these values."
msgstr ""
"Không thể thêm một « Reply-To: » (Trả lời cho :)\n"
"vào một địa chỉ dứt khoát rỗng. Đang lặp lại các giá trị này."
#: Mailman/Gui/Language.py:34
msgid "Language options"
msgstr "Tùy chọn ngôn ngữ"
#: Mailman/Gui/Language.py:66
msgid "Natural language (internationalization) options."
msgstr "Các tùy chọn về ngôn ngữ tự nhiên (quốc tế hoá)."
#: Mailman/Gui/Language.py:71
msgid "Default language for this list."
msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Language.py:72
msgid ""
"This is the default natural language for this mailing list.\n"
" If <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">more than "
"one\n"
" language</a> is supported then users will be able to select "
"their\n"
" own preferences for when they interact with the list. All "
"other\n"
" interactions will be conducted in the default language. This\n"
" applies to both web-based and email-based messages, but not to\n"
" email posted by list members."
msgstr ""
"Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung này.\n"
"Nếu hỗ trợ <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">nhiều ngôn ngữ</"
"a>,\n"
"người dùng sẽ có khả năng chọn tùy thich riêng\n"
"về cách tương tác với hộp thư này. Các việc tương tác khác\n"
"sẽ xảy ra bằng ngôn ngữ mặc định. Đặc tả này áp dụng vào thư\n"
"cả đựa vào Web lẫn đựa vào thư điện tử đều, nhưng không phải\n"
"vào thư được gởi bởi thành viên của hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Language.py:82
msgid "Languages supported by this list."
msgstr "Các ngôn ngữ được hỗ trợ bởi hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Language.py:84
msgid ""
"These are all the natural languages supported by this list.\n"
" Note that the\n"
" <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">default\n"
" language</a> must be included."
msgstr ""
"Ở đây có các ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi hộp thư chung này.\n"
" Ghi chú rằng phải gồm <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">ngôn "
"ngữ mặc định</a>."
#: Mailman/Gui/Language.py:90
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: Mailman/Gui/Language.py:90
msgid "As needed"
msgstr "Khi cần"
#: Mailman/Gui/Language.py:90
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: Mailman/Gui/Language.py:91
msgid ""
"Encode the\n"
" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">subject\n"
" prefix</a> even when it consists of only ASCII characters?"
msgstr ""
"Mã hoá <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">tiền tố chủ đề</a> ngay "
"cả khi nó\n"
"chứa chỉ ký tự ASCII không?"
#: Mailman/Gui/Language.py:95
msgid ""
"If your mailing list's default language uses a non-ASCII\n"
" character set and the prefix contains non-ASCII characters, "
"the\n"
" prefix will always be encoded according to the relevant\n"
" standards. However, if your prefix contains only ASCII\n"
" characters, you may want to set this option to <em>Never</em> "
"to\n"
" disable prefix encoding. This can make the subject headers\n"
" slightly more readable for users with mail readers that don't\n"
" properly handle non-ASCII encodings.\n"
"\n"
" <p>Note however, that if your mailing list receives both "
"encoded\n"
" and unencoded subject headers, you might want to choose <em>As\n"
" needed</em>. Using this setting, Mailman will not encode "
"ASCII\n"
" prefixes when the rest of the header contains only ASCII\n"
" characters, but if the original header contains non-ASCII\n"
" characters, it will encode the prefix. This avoids an "
"ambiguity\n"
" in the standards which could cause some mail readers to "
"display\n"
" extra, or missing spaces between the prefix and the original\n"
" header."
msgstr ""
"Nếu ngôn ngữ mặc định cho hộp thư chung của bạn có sử dụng\n"
"một bộ ký tự khác ASCII, và tiền tố chứa ký tự khác ASCII,\n"
"tiền tố đó sẽ luôn luôn được mã hoá tùy theo những tiêu chuẩn\n"
"thích hợp. Tuy nhiên, nếu tiền tố chứa chỉ ký tự ASCII,\n"
"có lẽ bạn muốn đặt tùy chọn này thành <em>Không bao giờ</em>,\n"
"để tắt khả năng mã hoá tiền tố. Thiết lập này có thể làm cho\n"
"các dòng đầu chủ đề một ít dễ hơn đọc cho người dùng\n"
"có trình đọc thư không quản lý đúng bộ ký tự khác ASCII.\n"
"\n"
"<p>Tuy nhiên, ghi chú rằng nếu hộp thư chung của bạn\n"
"có nhận thư chứa dòng đầu chủ đề cả đã mã hoá\n"
"lẫn không mã hoá đều, có lẽ bạn muốn chọn <em>Khi cần</em>.\n"
"Như thế thì trình Mailman sẽ không mã hoá tiền tố ASCII\n"
"khi phần dòng đầu còn lại chứa chỉ ký tự ASCII,\n"
"còn nếu dòng đầu gốc chứa ký tự khác ASCII,\n"
"Mailman sẽ mã hoá tiền tố. Thiết lập này tránh sự mơ hồ\n"
"trong những tiêu chuẩn mà có thể gây ra một số trình đọc thư\n"
"hiển thị dấu cách thêm, hoặc dấu cách còn thiếu, giữa tiền tố\n"
"và dòng đầu gốc."
#: Mailman/Gui/Membership.py:26
msgid "Membership Management..."
msgstr "Quản lý thành viên"
#: Mailman/Gui/Membership.py:30
msgid "Membership List"
msgstr "Danh sách thành viên"
#: Mailman/Gui/Membership.py:31
msgid "Mass Subscription"
msgstr "Đăng ký hàng loạt"
#: Mailman/Gui/Membership.py:32
msgid "Mass Removal"
msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:35
msgid "Non-digest options"
msgstr "Tùy chọn khác bó thư"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:43
msgid "Policies concerning immediately delivered list traffic."
msgstr "Các chính sách về giao thông hộp thư được phát ngay."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:46
msgid ""
"Can subscribers choose to receive mail immediately, rather\n"
" than in batched digests?"
msgstr ""
"Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n"
"hơn là trong bó thư không?"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:53
msgid "Full Personalization"
msgstr "Cá nhân hoá đầy đủ"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:55
msgid ""
"Should Mailman personalize each non-digest delivery?\n"
" This is often useful for announce-only lists, but <a\n"
" href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">read the details</"
"a>\n"
" section for a discussion of important performance\n"
" issues."
msgstr ""
"Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n"
"khác bó thư không? Thường có ích cho hộp thư chỉ-thông-báo,\n"
"nhưng bạn có thể <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">đọc phần chi "
"tiết</a> để xem\n"
"cuộc thảo luận về những vấn đề hiệu suất quan trọng."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:61
msgid ""
"Normally, Mailman sends the regular delivery messages to\n"
" the mail server in batches. This is much more efficent\n"
" because it reduces the amount of traffic between Mailman "
"and\n"
" the mail server.\n"
"\n"
" <p>However, some lists can benefit from a more "
"personalized\n"
" approach. In this case, Mailman crafts a new message for\n"
" each member on the regular delivery list. Turning this\n"
" feature on may degrade the performance of your site, so "
"you\n"
" need to carefully consider whether the trade-off is worth "
"it,\n"
" or whether there are other ways to accomplish what you "
"want.\n"
" You should also carefully monitor your system load to make\n"
" sure it is acceptable.\n"
"\n"
" <p>Select <em>No</em> to disable personalization and send\n"
" messages to the members in batches. Select <em>Yes</em> "
"to\n"
" personalize deliveries and allow additional substitution\n"
" variables in message headers and footers (see below). In\n"
" addition, by selecting <em>Full Personalization</em>, the\n"
" <code>To</code> header of posted messages will be modified "
"to\n"
" include the member's address instead of the list's posting\n"
" address.\n"
"\n"
" <p>When personalization is enabled, a few more expansion\n"
" variables can be included in the <a\n"
" href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header\">message header</a> "
"and\n"
" <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">message footer</"
"a>.\n"
"\n"
" <p>These additional substitution variables will be "
"available\n"
" for your headers and footers, when this feature is "
"enabled:\n"
"\n"
" <ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n"
" coerced to lower case.\n"
" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved "
"address\n"
" that the user is subscribed with.\n"
" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n"
" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n"
" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's "
"option\n"
" page.\n"
" </ul>\n"
" "
msgstr ""
"Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho máy phục vụ\n"
"thư trong bó gởi. Cách này có hiệu suất cao vì nó giảm giao thông\n"
"giữa Mailman và máy phục vụ thư.\n"
"\n"
" <p>Tuy nhiên, một số hộp thư có thể có lợi khi sử dụng\n"
"phương pháp cá nhân hơn. Trong trường hợp này, Mailman tạo\n"
"một thư mới đặc trưng cho mỗi thành viên trong danh sách phát chuẩn.\n"
"Việc bật tính năng này có thể giảm hiệu suất của địa chỉ đó, vì vậy\n"
"bạn cần phải cân nhắc cẩn thận nếu thoả hiệp này có ích, hoặc nếu\n"
"có cách khác làm việc đã định. Nếu bạn sử dụng khả năng cá nhân đầy đủ,\n"
"bạn cũng nên theo dõi cẩn thận trọng tải trên hệ thống, để chắc là\n"
"nó thích hợp.\n"
"\n"
" <p>Hãy chọn<em>Không</em> để tắt khả năng cá nhân hoá\n"
"và gởi thư cho các thành viên trong bó gởi. Còn chọn <em>Có</em>\n"
"để cá nhân hoá thư đã phát, và cho phép có biến thay thế thêm trong\n"
"dòng đầu và dòng chân thư (xem dưới). Thêm nữa, khi bạn chọn\n"
"<em>Cá nhân hoá đầy đủ</em>, dòng đầu <code>To</code> (Cho :) của mỗi thư đã "
"gởi\n"
"sẽ được sửa đổi để gồm địa chỉ thư của thành viên, thay vào địa chỉ gởi\n"
"của hộp thư đó.\n"
"\n"
" <p>Khi khả năng cá nhân hoá được bật, một số biến mở rộng\n"
"thêm có thể được gồm trong những <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header"
"\">dòng đầu thư</a> và\n"
"<a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">dòng chân thư</a>.\n"
"\n"
" <p>Khi tính năng này được bật, các dòng đầu và dòng chân\n"
"của thư bạn sẽ có sẵn những biến thay thế thêm này:\n"
"\n"
" <ul><li><b>user_address</b> — địa chỉ thư của người "
"dùng,\n"
"được ép buộc thành chữ thường.\n"
" <li><b>user_delivered_to</b> — địa chỉ thư có chữ "
"hoa/thường\n"
"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n"
" <li><b>user_password</b> — mật khẩu của người "
"dùng.\n"
" <li><b>user_name</b> — họ tên của người dùng.\n"
" <li><b>user_optionsurl</b> — địa chỉ URL của "
"trang tùy chọn\n"
"của người dùng.\n"
" </ul>\n"
" "
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:110
msgid ""
"When <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">personalization</a> is "
"enabled\n"
"for this list, additional substitution variables are allowed in your "
"headers\n"
"and footers:\n"
"\n"
"<ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n"
" coerced to lower case.\n"
" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved address\n"
" that the user is subscribed with.\n"
" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n"
" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n"
" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's option\n"
" page.\n"
"</ul>\n"
msgstr ""
"Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân hoá</a> được "
"bật cho hộp thư này,\n"
"một số biến thay thế thêm được cho phép trong các dòng đầu\n"
"và dòng chân của thư bạn:\n"
"\n"
" <ul><li><b>user_address</b> — địa chỉ thư của người "
"dùng,\n"
"được ép buộc thành chữ thường.\n"
" <li><b>user_delivered_to</b> — địa chỉ thư có chữ "
"hoa/thường\n"
"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n"
" <li><b>user_password</b> — mật khẩu của người "
"dùng.\n"
" <li><b>user_name</b> — họ tên của người dùng.\n"
" <li><b>user_optionsurl</b> — địa chỉ URL của "
"trang tùy chọn\n"
"của người dùng.\n"
" </ul>\n"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:129
msgid "Header added to mail sent to regular list members"
msgstr "Dòng đầu được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:130
msgid ""
"Text prepended to the top of every immediately-delivery\n"
" message. "
msgstr "Đoạn được thêm vào đầu của mỗi thư đã phát ngay."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:134
msgid "Footer added to mail sent to regular list members"
msgstr "Dòng chân được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:135
msgid ""
"Text appended to the bottom of every immediately-delivery\n"
" message. "
msgstr "Đoạn được phụ thêm vào mỗi thư đã phát ngay."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:141
msgid "Scrub attachments of regular delivery message?"
msgstr "Lau tập tin nào đính kèm thư đã phát chuẩn không?"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:142
msgid ""
"When you scrub attachments, they are stored in the archive\n"
" area and links are made in the message so that the member can\n"
" access them via a web browser. If you want the attachments to\n"
" totally disappear, you can use content filtering options."
msgstr ""
"Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n"
"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Internet\n"
"trong thư. Nếu bạn muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi tập tin đính kèm,\n"
"hãy sử dụng những tùy chọn lọc nội dung."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:149
msgid "Sibling lists"
msgstr "Hộp thư cùng chỗ"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:152
msgid ""
"Other mailing lists on this site whose members are\n"
" excluded from the regular (non-digest) delivery if those\n"
" list addresses appear in a To: or Cc: header."
msgstr ""
"Hộp thư chung trên cùng địa chỉ có các thành viên\n"
"bị loại trừ khỏi chức năng phát thư (chuẩn, không phải tóm tắt)\n"
"nếu địa chỉ của hộp như vậy xuất hiện trên dòng đầu\n"
"kiểu « Cho : » hay « CC: » (Chép Cho)."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:155
msgid ""
"The list addresses should be written in full mail address\n"
" format (e.g. mailman@example.com). Do not specify this list\n"
" address mutually in the exclude list configuration page of the\n"
" other list, or members of both lists won't get any message.\n"
" Note also that the site administrator may prohibit cross "
"domain\n"
" siblings."
msgstr ""
"Các địa chỉ của hộp thư chung nên được ghi theo định dạng\n"
"\tđịa chỉ thư đầy đủ (v.d. mailman@thí_dụ.com).\n"
"\tĐừng cũng ghi rõ địa chỉ hộp thư này trên trang cấu hình\n"
"\tcủa danh sách loại trừ : có thì không phát thư nào\n"
"\tcho thành viên của hai hộp thư đó. Ghi chú thêm rằng\n"
"\tquản trị của địa chỉ này có thể cấm tạo hộp thư cùng chỗ đa địa chỉ."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:163
msgid ""
"Ignore regular_exlude_lists of which the poster is not a\n"
" member."
msgstr ""
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:165
msgid ""
"If a post is addressed to this list and to one or more of\n"
" the exclude lists, regular members of those lists will not be\n"
" sent the post from this list, but if the poster is not a "
"member\n"
" of an excluded list, the post may not be accepted by that list\n"
" which leaves the members of that list with no copy of the "
"post.\n"
" Setting this to Yes ignores any of the exclude lists of which "
"the\n"
" poster is not a member."
msgstr ""
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:174
msgid ""
"Other mailing lists on this site whose members are\n"
" included in the regular (non-digest) delivery if those\n"
" list addresses don't appear in a To: or Cc: header."
msgstr ""
"Các hộp thư chung khác trên cùng địa chỉ có các thành viên\n"
"\tkhông nhận thư chuẩn (không phải thư tóm tắt)\n"
"\tnếu địa chỉ đó không xuất hiện trên dòng đầu\n"
"\tkiểu « Cho : » hay « CC: » (Chép Cho)."
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:177
msgid ""
"The list addresses should be written in full mail address\n"
" format (e.g. mailman@example.com). Note also that the site\n"
" administrator may prohibit cross domain siblings."
msgstr ""
"Các địa chỉ của hộp thư chung nên được ghi theo định dạng\n"
"\tđịa chỉ thư đầy đủ (v.d. mailman@thí_dụ.com).\n"
"\tGhi chú thêm rằng quản trị của địa chỉ này\n"
"\tcó thể cấm tạo hộp thư cùng chỗ đa địa chỉ."
#: Mailman/Gui/Passwords.py:27
msgid "Passwords"
msgstr "Mật khẩu"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:37
msgid "Privacy options..."
msgstr "Tùy chọn riêng tư..."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:41
msgid "Subscription rules"
msgstr "Quy tắc đăng ký"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:42
msgid "Sender filters"
msgstr "Bộ lọc người gởi"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:43
msgid "Recipient filters"
msgstr "Bộ lọc người nhận"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:44
msgid "Spam filters"
msgstr "Bộ lọc thư rác"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:58 Mailman/Gui/Usenet.py:63
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:59 Mailman/Gui/Privacy.py:82
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:60 Mailman/Gui/Privacy.py:83
msgid "Require approval"
msgstr "Cần thiết tán thành"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:61 Mailman/Gui/Privacy.py:84
msgid "Confirm and approve"
msgstr "Xác nhận và tán thành"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:63 Mailman/Gui/Privacy.py:86
msgid "What steps are required for subscription?<br>"
msgstr "Việc đăng ký cần thiết những bước nào?<br>"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:64
msgid ""
"None - no verification steps (<em>Not\n"
" Recommended </em>)<br>\n"
" Confirm (*) - email confirmation step required "
"<br>\n"
" Require approval - require list administrator\n"
" Approval for subscriptions <br>\n"
" Confirm and approve - both confirm and approve\n"
" \n"
" <p>(*) when someone requests a subscription,\n"
" Mailman sends them a notice with a unique\n"
" subscription request number that they must reply "
"to\n"
" in order to subscribe.<br>\n"
"\n"
" This prevents mischievous (or malicious) people\n"
" from creating subscriptions for others without\n"
" their consent."
msgstr ""
"Không có — không có bước thẩm tra nào\n"
"(<em>Không Khuyên</em>)<br>\n"
"Xác nhận (*) — cần thiết bước xác nhận\n"
"bằng thư<br>\n"
"Cần thiết tán thành — cần thiết quản trị hộp thư\n"
"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n"
"Xác nhận và tán thành — cả xác nhận lẫn tán thành đều\n"
"\n"
"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n"
"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n"
"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n"
"\n"
"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n"
"khi không được sự tán thành của họ."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:87
msgid ""
"Confirm (*) - email confirmation required <br>\n"
" Require approval - require list administrator\n"
" approval for subscriptions <br>\n"
" Confirm and approve - both confirm and approve\n"
" \n"
" <p>(*) when someone requests a subscription,\n"
" Mailman sends them a notice with a unique\n"
" subscription request number that they must reply "
"to\n"
" in order to subscribe.<br> This prevents\n"
" mischievous (or malicious) people from creating\n"
" subscriptions for others without their consent."
msgstr ""
"Xác nhận (*) — cần thiết xác nhận bằng thư<br>\n"
"Cần thiết tán thành — cần thiết quản trị hộp thư\n"
"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n"
"Xác nhận và tán thành — cả xác nhận lẫn tán thành đều\n"
"\n"
"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n"
"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n"
"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n"
"\n"
"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n"
"khi không được sự tán thành của họ."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:103
msgid ""
"This section allows you to configure subscription and\n"
" membership exposure policy. You can also control whether this\n"
" list is public or not. See also the\n"
" <a href=\"%(admin)s/archive\">Archival Options</a> section for\n"
" separate archive-related privacy settings."
msgstr ""
"Phần này cho bạn khả năng cấu hình cách đăng ký\n"
"và chính sách công bố thành viên. Bạn cũng có thể điều khiển\n"
"nếu hộp thư này là công hay không. Xem thêm phần\n"
"<a href=\"%(admin)s/archive\">Tùy chọn kho</a> để tìm thiết lập riêng tư đặc "
"trưng cho kho."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:109
msgid "Subscribing"
msgstr "Đăng ký"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:111
msgid ""
"Advertise this list when people ask what lists are on this\n"
" machine?"
msgstr ""
"Khi người khác xin xem các hộp thư trên máy này,\n"
"có công bố hộp thư này không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:117
msgid ""
"Is the list moderator's approval required for unsubscription\n"
" requests? (<em>No</em> is recommended)"
msgstr ""
"Cần thiết điều tiết viên của hộp thư tán thành\n"
"các yêu cầu bỏ đăng ký không? (Khuyên bạn chọn\n"
"<em>Không</em>.)"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:120
msgid ""
"When members want to leave a list, they will make an\n"
" unsubscription request, either via the web or via email.\n"
" Normally it is best for you to allow open unsubscriptions so "
"that\n"
" users can easily remove themselves from mailing lists (they "
"get\n"
" really upset if they can't get off lists!).\n"
"\n"
" <p>For some lists though, you may want to impose moderator\n"
" approval before an unsubscription request is processed. "
"Examples\n"
" of such lists include a corporate mailing list that all "
"employees\n"
" are required to be members of."
msgstr ""
"Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n"
"hoặc thông qua Web, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n"
"bạn cho phép việc bỏ đăng ký mở, để cho phép người dùng\n"
"bỏ đăng ký dẽ dàng ra hộp thư chung (họ nổi rất giận\n"
"khi không thể rời đi ra hộp thư !).\n"
"\n"
"<p>Tuy nhiên, cho một số hộp thư, có lẽ bạn muốn cần thiết\n"
"điều tiết viên tán thành trước khi yêu cầu bỏ đăng ký có khả năng\n"
"được xử lý. Lấy thí dụ, trên một hộp thư chung của công ty,\n"
"nơi mọi nhân viên bắt buộc phải là thành viên. "
#: Mailman/Gui/Privacy.py:131
msgid "Ban list"
msgstr "Danh sách Đuổi ra"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:133
msgid ""
"List of addresses which are banned from membership in this\n"
" mailing list."
msgstr ""
"Danh sách các địa chỉ thư bị đuổi ra đăng ký\n"
"với hộp thư chung này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:136
msgid ""
"Addresses in this list are banned outright from subscribing\n"
" to this mailing list, with no further moderation required. "
"Add\n"
" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
" designate a regular expression match."
msgstr ""
"Các địa chỉ thư trong danh sách này bị đuổi hoàn toàn\n"
"ra đăng ký với hộp thư chung này, không cần điều tiết nữa.\n"
"Bạn hãy thêm một địa chỉ trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với\n"
"dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp với biểu thức chính quy."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:141
msgid "Membership exposure"
msgstr "Công bố thành viên"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:143
msgid "Anyone"
msgstr "Bất kỳ ai"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:143
msgid "List admin only"
msgstr "Chỉ quản trị hộp thư"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:143
msgid "List members"
msgstr "Các thành viên hộp thư"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:144
msgid "Who can view subscription list?"
msgstr "Ai có quyền xem danh sách các thành viên?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:146
msgid ""
"When set, the list of subscribers is protected by member or\n"
" admin password authentication."
msgstr ""
"Khi đặt, danh sách các thành viên được bảo vệ\n"
"bằng cách xác thực mật khẩu thành viên hoặc quản trị."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:150
msgid ""
"Show member addresses so they're not directly recognizable\n"
" as email addresses?"
msgstr ""
"Hiển thị địa chỉ thư của thành viên bằng cách\n"
"khác với địa chỉ thư không? "
#: Mailman/Gui/Privacy.py:152
msgid ""
"Setting this option causes member email addresses to be\n"
" transformed when they are presented on list web pages (both in\n"
" text and as links), so they're not trivially recognizable as\n"
" email addresses. The intention is to prevent the addresses\n"
" from being snarfed up by automated web scanners for use by\n"
" spammers."
msgstr ""
"Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n"
"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Web\n"
"của hộp thư (trong cả liên kết lẫn văn bản đều), trong dạng thức\n"
"không cho phép nhận diện dễ dàng. Tùy chọn này cố gắng tránh\n"
"chương trình quét Web của người gởi thư rác ăn cấp địa chỉ thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:162
msgid ""
"When a message is posted to the list, a series of\n"
" moderation steps are taken to decide whether a moderator must\n"
" first approve the message or not. This section contains the\n"
" controls for moderation of both member and non-member postings.\n"
"\n"
" <p>Member postings are held for moderation if their\n"
" <b>moderation flag</b> is turned on. You can control whether\n"
" member postings are moderated by default or not.\n"
"\n"
" <p>Non-member postings can be automatically\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n"
" >accepted</a>,\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held "
"for\n"
" moderation</a>,\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n"
" >rejected</a> (bounced), or\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
" >discarded</a>,\n"
" either individually or as a group. Any\n"
" posting from a non-member who is not explicitly accepted,\n"
" rejected, or discarded, will have their posting filtered by the\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action"
"\">general\n"
" non-member rules</a>.\n"
"\n"
" <p>In the text boxes below, add one address per line; start the\n"
" line with a ^ character to designate a <a href=\n"
" \"http://docs.python.org/library/re.html\"\n"
" >Python regular expression</a>. When entering backslashes, do "
"so\n"
" as if you were using Python raw strings (i.e. you generally "
"just\n"
" use a single backslash).\n"
"\n"
" <p>Note that non-regexp matches are always done first."
msgstr ""
"Khi thư nào được gởi cho hộp thư, trình Mailman theo\n"
"vài bước để quyết định nếu điều tiết viên cần phải\n"
"tán thành thư trước khi phát hay không. Phần này chứa\n"
"những cách điều khiển để điều tiết thư được gởi bởi\n"
"cả thành viên lẫn người không thành viên đều.\n"
"\n"
" <p>Thư do thành viên gởi được giữ lại để điều tiết\n"
"nếu <b>cờ điều tiết</b> riêng của thành viên đó được bật.\n"
"Bạn có thể điều khiển nếu các thư do thành viên gởi\n"
"được điều tiết theo mặc định hay không.\n"
"\n"
" <p>Thư do người không thành viên gởi có thể\n"
"được <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">chấp nhận</"
"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại "
"để điều tiết</a>,\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> "
"(bị nảy về), hoặc <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers"
"\">bị hủy</a>, hoặc từng lá một hoặc theo nhóm.\n"
"Thư nào được gởi bởi người không thành viên không\n"
"được chấp nhận, bị từ chối hoặc bị hủy một cách dứt khoát,\n"
"sẽ được lọc theo <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action"
"\">những quy tắc không thành viên chung</a>.\n"
"\n"
" <p>Trong những trường bên dưới, hãy thêm\n"
"một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^\n"
"để ngụ ý cần thiết khớp với <a href=\"http://docs.python.org/library/re.html"
"\">biểu thức chính quy Python</a>.\n"
"Khi gõ sổ chéo ngược, hãy dùng chỉ một sổ chéo ngược đơn,\n"
"như là dùng chuỗi thô Python.\n"
"\n"
" <p>Ghi chú rằng trình Mailman luôn luôn khớp trước tiên\n"
"các chuỗi không phải là biểu thức chính quy."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:195
msgid "Member filters"
msgstr "Bộ lọc thành viên"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:198
msgid "By default, should new list member postings be moderated?"
msgstr ""
"Theo mặc định, thư nào được gởi bởi người mới đăng ký nên được điều tiết "
"không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:200
msgid ""
"Each list member has a <em>moderation flag</em> which says\n"
" whether messages from the list member can be posted directly "
"to\n"
" the list, or must first be approved by the list moderator. "
"When\n"
" the moderation flag is turned on, list member postings must be\n"
" approved first. You, the list administrator can decide whether "
"a\n"
" specific individual's postings will be moderated or not.\n"
"\n"
" <p>When a new member is subscribed, their initial moderation "
"flag\n"
" takes its value from this option. Turn this option off to "
"accept\n"
" member postings by default. Turn this option on to, by "
"default,\n"
" moderate member postings first. You can always manually set "
"an\n"
" individual member's moderation bit by using the\n"
" <a href=\"%(adminurl)s/members\">membership management\n"
" screens</a>."
msgstr ""
"Mỗi thành viên của hộp thư có một <em>cờ điều tiết</em> mà đặt\n"
"nếu thành viên đó có khả năng gởi thư trực tiếp cho hộp thư,\n"
"hoặc nếu điều tiết viên phải tán thành nó trước đó. Khi cờ điều tiết\n"
"được bật, các thư do thành viên gởi phải được tán thành trước tiên.\n"
"Bạn, quản trị hộp thư, có thể quyết định nếu mỗi thành viên riêng\n"
"sẽ được điều tiết hay không.\n"
"\n"
"<p>Khi người mới đăng ký, cờ điều tiết đầu tiên của họ\n"
"theo tùy chọn này. Hãy tắt tùy chọn này để chấp nhận theo mặc định\n"
"mọi thư do thành viên gởi. Còn bật tùy chọn này để điều tiết\n"
"theo mặc định mọi thư do thành viên gởi. Vào lúc nào, bạn có thể\n"
"tự đặt cờ điều tiêt riêng của thành viên nào, bằng cách sử dụng\n"
"<a href=\"%(adminurl)s/members\">những màn hình quản lý thành viên</a>."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:217
msgid ""
"Action to take when a moderated member posts to the\n"
" list."
msgstr ""
"Hành động cần làm khi thanh viên đã điều tiết\n"
"có gởi thư cho hộp thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:219
msgid ""
"<ul><li><b>Hold</b> -- this holds the message for approval\n"
" by the list moderators.\n"
"\n"
" <p><li><b>Reject</b> -- this automatically rejects the message "
"by\n"
" sending a bounce notice to the post's author. The text of the\n"
" bounce notice can be <a\n"
" href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\"\n"
" >configured by you</a>.\n"
"\n"
" <p><li><b>Discard</b> -- this simply discards the message, "
"with\n"
" no notice sent to the post's author.\n"
" </ul>"
msgstr ""
"<ul><li><b>Giữ lại</b> — tùy chọn này giữ lại thư\n"
"cho điều tiết viên tác thành.\n"
"\n"
" <p><li><b>Từ chối</b> — tùy chọn này tự động từ chối thư\n"
"bằng cách gởi thông báo nảy về cho người đã gởi thư đó.\n"
"Bạn có thể <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\">cấu "
"hình</a> thân của thư thông báo nảy về.\n"
"\n"
" <p><li><b>Hủy</b> — tùy chọn này đơn giản hủy thư,\n"
"không có thông báo người đã gởi nó.\n"
" </ul>"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:233
msgid ""
"Text to include in any\n"
" <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action\"\n"
" >rejection notice</a> to\n"
" be sent to moderated members who post to this list."
msgstr ""
"Đoạn cần gồm trong <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action"
"\">thông báo từ chối</a> nào được gởi cho\n"
"thành viên đã điều tiết mà gởi thư cho hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:238
msgid "Non-member filters"
msgstr "Bộ lọc người không thành viên"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:241
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings should be\n"
" automatically accepted."
msgstr ""
"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẻ được chấp nhận tự động bởi hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:248
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" accepted with no further moderation applied. Add member\n"
" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
" designate a regular expression match. A line consisting of\n"
" the @ character followed by a list name specifies another\n"
" Mailman list in this installation, all of whose member\n"
" addresses will be accepted for this list."
msgstr ""
"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"\tkhông thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n"
"\tkhông cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n"
"\ttrên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n"
"\tcần thiết khớp vơi biểu thức chính quy.\n"
"\tMột dòng chứa dấu @ rồi tên hộp thư chung\n"
"\tthì ngụ ý hộp thư chung Mailman khác\n"
"\ttrong cùng bản cài đặt, mọi thành viên của nó\n"
"\tsẽ được chấp nhận vào hộp thư chung này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:257
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" immediately held for moderation."
msgstr ""
"Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ được giữ lại ngay để điều tiết."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:260
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be immediately\n"
" and automatically held for moderation by the list moderators.\n"
" The sender will receive a notification message which will "
"allow\n"
" them to cancel their held message. Add member addresses one "
"per\n"
" line; start the line with a ^ character to designate a regular\n"
" expression match."
msgstr ""
"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ được giữ lại tự động,\n"
"để điều tiết. Người gởi sẽ nhận một thư thông báo\n"
"sẽ cho phép họ thôi thư mình đã giữ lại. Hãy thêm\n"
"một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n"
"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết\n"
"khớp vơi biểu thức chính quy."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:268
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically rejected."
msgstr ""
"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị từ chối tự động."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:271
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" rejected. In other words, their messages will be bounced back "
"to\n"
" the sender with a notification of automatic rejection. This\n"
" option is not appropriate for known spam senders; their "
"messages\n"
" should be\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
" >automatically discarded</a>.\n"
"\n"
" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
" character to designate a regular expression match."
msgstr ""
"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ bị từ chối tự động,\n"
"tức là thư đó sẽ bị nảy về người gởi với thông báo\n"
"bị từ chối tự động. Tùy chọn này không thích hợp\n"
"với người gởi thư rác đã biết : mọi thư do họ gởi nên\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\">bị hủy tự động</"
"a>.\n"
"\n"
"Hãy thêm một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng\n"
"với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:283
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically discarded."
msgstr ""
"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị hủy tự động."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:286
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" discarded. That is, the message will be thrown away with no\n"
" further processing or notification. The sender will not "
"receive\n"
" a notification or a bounce, however the list moderators can\n"
" optionally <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/"
"forward_auto_discards\"\n"
" >receive copies of auto-discarded messages.</a>.\n"
"\n"
" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
" character to designate a regular expression match."
msgstr ""
"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ bị hủy tự động. Tức là\n"
"nó sẽ bị xoá bỏ, không xử lý hoặc thông báo nữa.\n"
"Người gởi sẽ không nhận thư thông báo hoặc thư đã nãy về,\n"
"nhưng mà những điều tiết viên của hộp thư có tùy chọn\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/forward_auto_discards\">nhận bản sao của "
"các thư bị hủy tự động.</a>.\n"
"\n"
"Hãy thêm một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n"
"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp\n"
"vơi biểu thức chính quy."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:298
msgid ""
"Action to take for postings from non-members for which no\n"
" explicit action is defined."
msgstr ""
"Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n"
"cho mà hành động dứt khoát chưa được định nghĩa."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:301
msgid ""
"When a post from a non-member is received, the message's\n"
" sender is matched against the list of explicitly\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n"
" >accepted</a>,\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held</"
"a>,\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n"
" >rejected</a> (bounced), and\n"
" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
" >discarded</a> addresses. If no match is found, then this "
"action\n"
" is taken."
msgstr ""
"Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n"
"người đã gởi thư được khớp với danh sách các địa chỉ\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">được chấp nhận</"
"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại</"
"a>,\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> "
"(bị nảy về), và <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers"
"\">bị hủy</a> một cách dứt khoát.\n"
"Nếu không tìm thấy điều khớp, hành động này được làm."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:313
msgid ""
"Should messages from non-members, which are automatically\n"
" discarded, be forwarded to the list moderator?"
msgstr ""
"Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n"
"nên được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:317
msgid ""
"Text to include in any rejection notice to be sent to\n"
" non-members who post to this list. This notice can include\n"
" the list's owner address by %%(listowner)s and replaces the\n"
" internally crafted default message."
msgstr ""
"Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n"
"cho người không thành viên đã gởi thư cho hộp thư này.\n"
"Thông báo này có thể gồm địa chỉ thư của người sở hữu hộp thư,\n"
"dùng %%(listowner)s, và thay thế thông điệp đã tạo nội bộ."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:325
msgid ""
"This section allows you to configure various filters based on\n"
" the recipient of the message."
msgstr ""
"Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n"
"đựa vào người nhận thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:328
msgid "Recipient filters"
msgstr "Bộ lọc người nhận"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:332
msgid ""
"Must posts have list named in destination (to, cc) field\n"
" (or be among the acceptable alias names, specified below)?"
msgstr ""
"Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường đích\n"
"(To: [Cho :], Cc [Chép cho]), hoặc gồm nó trong những tên\n"
"bí danh đã chấp nhận, được ghi rõ bên dưới không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:335
msgid ""
"Many (in fact, most) spams do not explicitly name their\n"
" myriad destinations in the explicit destination addresses - in\n"
" fact often the To: field has a totally bogus address for\n"
" obfuscation. The constraint applies only to the stuff in the\n"
" address before the '@' sign, but still catches all such spams.\n"
"\n"
" <p>The cost is that the list will not accept unhindered any\n"
" postings relayed from other addresses, unless\n"
"\n"
" <ol>\n"
" <li>The relaying address has the same name, or\n"
"\n"
" <li>The relaying address name is included on the options "
"that\n"
" specifies acceptable aliases for the list.\n"
"\n"
" </ol>"
msgstr ""
"Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát các đích\n"
"vô số của chúng trong những địa chỉ đích dứt khoát —\n"
"thật là thường trường « To: » (Cho :) chứa một địa chỉ giả hoàn toàn\n"
"để ẩn trường hợp thật. Giới hạn này áp dụng chỉ vào phần địa chỉ thư\n"
"nằm trước dấu a còng « @ », nhưng mà vẫn còn bắt các thư rác như vậy.\n"
"\n"
"<p>Mặt khác, vì giới hạn này, hộp thư sẽ không chấp nhận vô hạn\n"
"thư nào được tiếp lại từ địa chỉ khác, trừ :\n"
"\n"
"<ol><li>Địa chỉ thư tiếp lại có cùng tên, hoặc\n"
"\n"
"<li>Tên địa chỉ thư tiếp lại được gồm trong những tùy chọn\n"
"ghi rõ các bí danh do hộp thư này chấp nhận.\n"
"\n"
"</ol>"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:353
msgid ""
"Alias names (regexps) which qualify as explicit to or cc\n"
" destination names for this list."
msgstr ""
"Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n"
"tên đích To: hay Cc: dứt khoát cho hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:356
msgid ""
"Alternate addresses that are acceptable when\n"
" `require_explicit_destination' is enabled. This option takes "
"a\n"
" list of regular expressions, one per line, which is matched\n"
" against every recipient address in the message. The matching "
"is\n"
" performed with Python's re.match() function, meaning they are\n"
" anchored to the start of the string.\n"
" \n"
" <p>For backwards compatibility with Mailman 1.1, if the regexp\n"
" does not contain an `@', then the pattern is matched against "
"just\n"
" the local part of the recipient address. If that match fails, "
"or\n"
" if the pattern does contain an `@', then the pattern is "
"matched\n"
" against the entire recipient address.\n"
" \n"
" <p>Matching against the local part is deprecated; in a future\n"
" release, the pattern will always be matched against the entire\n"
" recipient address."
msgstr ""
"Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explicit_destination »\n"
"(cần thiết đích dứt khoát) được bật. Tùy chọn này chấp nhận\n"
"một danh sách biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
"mà được khớp với mỗi địa chỉ thư của người nhận trong thư đó.\n"
"Việc khớp được thực hiện bằng hàm « re.match() » của Python,\n"
"có nghĩa là chúng được cụ neo vào đầu chuỗi.\n"
"\n"
"<p>Để tương thích ngược với phần mềm Mailman phiên bản 1.1,\n"
"nếu biểu thức chính quy không chứa một dấu a còng « @ »,\n"
"mẫu được khớp với chỉ phần cục bộ của địa chỉ người nhận.\n"
"Nếu việc khớp đó thất bại, hoặc nếu mẫu có phải chứa một « @ »,\n"
"mẫu được khớp với toàn bộ địa chỉ người nhận.\n"
"\n"
"<p>Việc khớp với phần cục bộ bị phản đối, trong một phiên bản tương lai,\n"
"mẫu sẽ luôn luôn được khớp với toàn bộ địa chỉ thư của người nhận."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:374
msgid "Ceiling on acceptable number of recipients for a posting."
msgstr "Giới hạn số người nhận tối đa khả thủ khi gởi thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:376
msgid ""
"If a posting has this number, or more, of recipients, it is\n"
" held for admin approval. Use 0 for no ceiling."
msgstr ""
"Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n"
"hoặc nhiều hơn, nó được giữ lại cho quản trị tán thành.\n"
"0 có nghĩa là vô hạn."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:381
msgid ""
"This section allows you to configure various anti-spam\n"
" filters posting filters, which can help reduce the amount of "
"spam\n"
" your list members end up receiving.\n"
" "
msgstr ""
"Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư đã gởi\n"
"chống thư rác, mà có thể giúp đỡ giảm số thư rác được nhận\n"
"cuối cùng bởi những thành viên của hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:386
msgid "Header filters"
msgstr "Bộ lọc dòng đầu"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:389
msgid "Filter rules to match against the headers of a message."
msgstr "Các quy tắc lọc để khớp với những dòng đầu của thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:391
msgid ""
"Each header filter rule has two parts, a list of regular\n"
" expressions, one per line, and an action to take. Mailman\n"
" matches the message's headers against every regular expression "
"in\n"
" the rule and if any match, the message is rejected, held, or\n"
" discarded based on the action you specify. Use <em>Defer</em> "
"to\n"
" temporarily disable a rule.\n"
"\n"
" You can have more than one filter rule for your list. In that\n"
" case, each rule is matched in turn, with processing stopped "
"after\n"
" the first match.\n"
"\n"
" Note that headers are collected from all the attachments \n"
" (except for the mailman administrivia message) and\n"
" matched against the regular expressions. With this feature,\n"
" you can effectively sort out messages with dangerous file\n"
" types or file name extensions."
msgstr ""
"Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n"
"biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
"và một hành động cần làm. Trình Mailman khớp những dòng\n"
"đầu của thư với mỗi biểu thức chính quy trong quy tắc đó,\n"
"và nếu khớp gì, thư đó bị từ chối. được giữ lại, hoặc bị hủy,\n"
"đựa vào hành động bạn đã ghi rõ. Hãy dùng <em>Hoãn</em>\n"
"để tắt tạm quy tắc.\n"
"\n"
"Bạn có thể đặt nhiều quy tắc lọc cho cùng một hộp thư.\n"
"Trong trường hợp này, mỗi quy tắc được khớp lần lượt,\n"
"và việc xử lý dừng sau khi khớp điều thứ nhất.\n"
"\n"
"Ghi chú rằng các dòng đầu được tập hợp từ mọi tập tin đính kèm\n"
"(trừ thư linh tinh quản lý Mailman) và được khớp với những\n"
"biểu thức chính quy. Bằng cách sử dụng tính năng này,\n"
"bạn có thể lọc ra hữu hiệu các thư chứa kiểu tập tin hoặc\n"
"phần mở rộng tập tin nguy hiểm."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:408
msgid "Legacy anti-spam filters"
msgstr "Bộ lọc cũ chống thư rác"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:411
msgid "Hold posts with header value matching a specified regexp."
msgstr ""
"Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n"
"đã ghi rõ."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:412
msgid ""
"Use this option to prohibit posts according to specific\n"
" header values. The target value is a regular-expression for\n"
" matching against the specified header. The match is done\n"
" disregarding letter case. Lines beginning with '#' are "
"ignored\n"
" as comments.\n"
"\n"
" <p>For example:<pre>to: .*@public.com </pre> says to hold all\n"
" postings with a <em>To:</em> mail header containing '@public."
"com'\n"
" anywhere among the addresses.\n"
"\n"
" <p>Note that leading whitespace is trimmed from the regexp. "
"This\n"
" can be circumvented in a number of ways, e.g. by escaping or\n"
" bracketing it."
msgstr ""
"Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số giá trị\n"
"dòng đầu đặc biệt. Giá trị đích là một biểu thức chính quy để khớp\n"
"với dòng đầu đã ghi rõ. Việc khớp không phân biệt chữ hoa/thường.\n"
"Dòng nào bắt đầu với « # » bị bỏ qua (giả sử là chú thích).\n"
"\n"
"<p>Lấy thí dụ :<pre>to: .*@công.com </pre> nói cần giữ lại\n"
"mọi thư có dòng đầu <em>To:</em> chứa « @công.com »\n"
"trong những địa chỉ thư.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú rằng dấu cách đi trước nào bị xén ra biểu thức chính quy.\n"
"Có thể tránh trường hợp này bằng một số cách khác nhau,\n"
"v.d. bằng cách thoát dấu cách, hoặc đặt nó giữa hai dấu ngoặc."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:492
msgid ""
"Header filter rules require a pattern.\n"
" Incomplete filter rules will be ignored."
msgstr ""
"Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n"
"Quy tắc lọc không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:500
msgid ""
"The header filter rule pattern\n"
" '%(safepattern)s' is not a legal regular expression. This\n"
" rule will be ignored."
msgstr ""
"Mẫu quy tắc lọc dòng đầu\n"
"« %(safepattern)s » không phải là một biểu thức chính quy đúng.\n"
"Như thế thì quy tắc này sẽ bị bỏ qua."
#: Mailman/Gui/Topics.py:36
msgid "Topics"
msgstr "Chủ đề"
#: Mailman/Gui/Topics.py:44
msgid "List topic keywords"
msgstr "Liệt kê các từ khoá chủ đề"
#: Mailman/Gui/Topics.py:46
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
#: Mailman/Gui/Topics.py:46
msgid "Enabled"
msgstr "Hoạt động"
#: Mailman/Gui/Topics.py:47
msgid "Should the topic filter be enabled or disabled?"
msgstr "Bộ lọc chủ đề nên được bật hoặc tắt?"
#: Mailman/Gui/Topics.py:49
msgid ""
"The topic filter categorizes each incoming email message\n"
" according to <a\n"
" href=\"http://docs.python.org/library/re.html\">regular\n"
" expression filters</a> you specify below. If the message's\n"
" <code>Subject:</code> or <code>Keywords:</code> header contains "
"a\n"
" match against a topic filter, the message is logically placed\n"
" into a topic <em>bucket</em>. Each user can then choose to "
"only\n"
" receive messages from the mailing list for a particular topic\n"
" bucket (or buckets). Any message not categorized in a topic\n"
" bucket registered with the user is not delivered to the list.\n"
"\n"
" <p>Note that this feature only works with regular delivery, "
"not\n"
" digest delivery.\n"
"\n"
" <p>The body of the message can also be optionally scanned for\n"
" <code>Subject:</code> and <code>Keywords:</code> headers, as\n"
" specified by the <a\n"
" href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit"
"\">topics_bodylines_limit</a>\n"
" configuration variable."
msgstr ""
"Bộ lọc chủ đề phân loại mỗi thư mới đến tùy theo những\n"
"<a href=\"http://docs.python.org/library/re.html\">bộ lọc biểu thức chính "
"quy</a> bạn ghi rõ bên dưới.\n"
"Nếu dòng đầu <code>Subject:</code> (Chủ đề) hoặc <code>Keywords:</code>\n"
"(Từ khoá) chứa điều khớp bộ lọc chủ đề nào, thư được lọc hợp lý vào một\n"
"<em>cái xô</em> chủ đề. Mỗi người dùng có thể chọn nhận thư\n"
"từ hộp thư theo một số cái xô chủ đề đặc biệt. Thư nào\n"
"không được phân loại vào cái xô chủ đề được đăng ký\n"
"với người dùng không được phát cho hộp thư.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú rằng tính năng này hoạt động chỉ với việc phát thư chuẩn,\n"
"không phải với việc phát bó thư.\n"
"\n"
"<p>Thân của thư cũng có thể được quết lại tùy chọn để tìm dòng đầu\n"
"<code>Subject:</code> và <code>Keywords:</code>, như được ghi rõ trong\n"
"biến cấu hình <a href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit"
"\">topics_bodylines_limit</a> (giới hận các dòng thân các chủ đề)."
#: Mailman/Gui/Topics.py:70
msgid "How many body lines should the topic matcher scan?"
msgstr "Bộ khớp chủ đề nên quết bao nhiều dòng của thân thư?"
#: Mailman/Gui/Topics.py:72
msgid ""
"The topic matcher will scan this many lines of the message\n"
" body looking for topic keyword matches. Body scanning stops "
"when\n"
" either this many lines have been looked at, or a non-header-"
"like\n"
" body line is encountered. By setting this value to zero, no "
"body\n"
" lines will be scanned (i.e. only the <code>Keywords:</code> "
"and\n"
" <code>Subject:</code> headers will be scanned). By setting "
"this\n"
" value to a negative number, then all body lines will be "
"scanned\n"
" until a non-header-like line is encountered.\n"
" "
msgstr ""
"Bộ khớp chủ đề sẽ quét số dòng này của thân thư\n"
"khi tìm điều khớp từ khoá chủ đề. Việc quét thân dừng\n"
"chỉ hoặc khi đã xem số dòng này, hoặc khi gặp dòng thân\n"
"không phải kiểu dòng đầu. Khi giá trị này được đặt thành 0,\n"
"không có dòng thân sẽ được quét (tức là sẽ quét chỉ những dòng\n"
"đầu kiểu <code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề) "
"thôi.\n"
"Khi giá trị này đựơc đặt thành một số âm, sẽ quét mọi dòng thân\n"
"cho đến khi gặp một dòng không phải kiểu dòng đầu.\n"
" "
#: Mailman/Gui/Topics.py:83
msgid "Topic keywords, one per line, to match against each message."
msgstr "Các từ khoá chủ đề, một điều trên mỗi dòng, để khớp với mỗi thư."
#: Mailman/Gui/Topics.py:85
msgid ""
"Each topic keyword is actually a regular expression, which is\n"
" matched against certain parts of a mail message, specifically "
"the\n"
" <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code> message "
"headers.\n"
" Note that the first few lines of the body of the message can "
"also\n"
" contain a <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code>\n"
" \"header\" on which matching is also performed."
msgstr ""
"Mỗi từ khoá chủ đề thật sự là biểu thức chính quy, mà được khớp\n"
"với một số phần nào đó của thư điện tử, đặc biệt là những dòng đầu\n"
"<code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề).\n"
"Ghi chú rằng vài dòng thứ nhất của thư cũng có thể chứa dòng đầu\n"
"<code>Keywords:</code> và <code>Subject:</code> với mà\n"
"việc khớp cũng được thực hiện."
#: Mailman/Gui/Topics.py:123
msgid ""
"Topic specifications require both a name and\n"
" a pattern. Incomplete topics will be ignored."
msgstr ""
"Đặc tả chủ đề cần thiết cả tên lẫn mẫu đều.\n"
"Chủ đề không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
#: Mailman/Gui/Topics.py:133
msgid ""
"The topic pattern '%(safepattern)s' is not a\n"
" legal regular expression. It will be discarded."
msgstr ""
"Mẫu chủ đề « %(safepattern)s » không phải là\n"
"biểu thức chính quy đúng nên bị hủy."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:25
msgid "Mail<->News gateways"
msgstr "Cổngnbsp;ranbsp;Thưnbsp;vànbsp;Tinnbsp;tức"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:35
msgid "Mail-to-News and News-to-Mail gateway services."
msgstr "Dịch vụ Thư-đến-Tin-tức và Tin-tức-đến-Thư."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:37
msgid "News server settings"
msgstr "Thiết lập trình phục vụ tin tức"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:40
msgid "The hostname of the machine your news server is running on."
msgstr "Tên máy của máy nơi trình phục vụ tin tức đang chạy."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:41
msgid ""
"This value may be either the name of your news server, or\n"
" optionally of the format name:port, where port is a port "
"number.\n"
"\n"
" The news server is not part of Mailman proper. You have to\n"
" already have access to an NNTP server, and that NNTP server "
"must\n"
" recognize the machine this mailing list runs on as a machine\n"
" capable of reading and posting news."
msgstr ""
"Giá trị có thể là hoặc tên của trình phục vụ tin tức,\n"
"hoặc (tùy chọn) có dạng « tên:cổng » khi cổng là số hiệu cổng.\n"
"\n"
"Trình phục vụ tin tức không phải thuộc về phần mềm Mailman.\n"
"Bạn phải có truy cấp với một trình phục vụ NNTP,\n"
"và trình phục vụ NNTP phải nhận diện máy nơi hộp thư chung\n"
"chạy là máy có khả năng đọc và gởi bài tin."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:50
msgid "The name of the Usenet group to gateway to and/or from."
msgstr "Tên của nhóm Usenet đến/từ mà cần tạo cổng ra."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:53
msgid ""
"Should new posts to the mailing list be sent to the\n"
" newsgroup?"
msgstr ""
"Thư mới được gởi cho hộp thư cũng nên được gởi\n"
"cho nhóm tin không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:57
msgid ""
"Should new posts to the newsgroup be sent to the mailing\n"
" list?"
msgstr ""
"Thư mới được gởi cho nhóm tin cũng nên được gởi\n"
"cho hộp thư không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:60
msgid "Forwarding options"
msgstr "Tùy chọn chuyển tiếp"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:63
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:63
msgid "Open list, moderated group"
msgstr "Hộp thư mở, nhóm đã điều tiết"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:66
msgid "The moderation policy of the newsgroup."
msgstr "Chính sách điều tiết của nhóm tin."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:68
msgid ""
"This setting determines the moderation policy of the\n"
" newsgroup and its interaction with the moderation policy of "
"the\n"
" mailing list. This only applies to the newsgroup that you are\n"
" gatewaying <em>to</em>, so if you are only gatewaying from\n"
" Usenet, or the newsgroup you are gatewaying to is not "
"moderated,\n"
" set this option to <em>None</em>.\n"
"\n"
" <p>If the newsgroup is moderated, you can set this mailing "
"list\n"
" up to be the moderation address for the newsgroup. By "
"selecting\n"
" <em>Moderated</em>, an additional posting hold will be placed "
"in\n"
" the approval process. All messages posted to the mailing list\n"
" will have to be approved before being sent on to the "
"newsgroup,\n"
" or to the mailing list membership.\n"
"\n"
" <p><em>Note that if the message has an <tt>Approved</tt> "
"header\n"
" with the list's administrative password in it, this hold test\n"
" will be bypassed, allowing privileged posters to send messages\n"
" directly to the list and the newsgroup.</em>\n"
"\n"
" <p>Finally, if the newsgroup is moderated, but you want to "
"have\n"
" an open posting policy anyway, you should select <em>Open "
"list,\n"
" moderated group</em>. The effect of this is to use the normal\n"
" Mailman moderation facilities, but to add an <tt>Approved</tt>\n"
" header to all messages that are gatewayed to Usenet."
msgstr ""
"Thiết lập này quyết định chính sách điều tiết của nhóm tin\n"
"và cách nó tương tác với chính sách điều tiết của hộp thư.\n"
"Nó áp dụng chỉ với nhóm tin <em>đến</em> mà bạn tạo cổng ra,\n"
"vì vậy nếu bạn chỉ cần tạo cổng ra <em>từ</em> Usenet,\n"
"hoặc nếu nhóm tin đến mà bạn cần tạo cổng ra không phải\n"
"được điều tiết, hãy đặt tùy chọn này thành <em>Không có</em>.\n"
"\n"
"<p>Nếu nhóm tin được điều tiết, bạn có thể thiết lập\n"
"hộp thư chung này là địa chỉ điều tiết cho nhóm tin.\n"
"Khi bạn chọn <em>Đã điều tiết</em>, việc giữ lại thư đã gởi thêm\n"
"sẽ được để vào tiến trình tán thành. Mọi thư được gởi cho\n"
"hốp thư chung sẽ phải được tán thành trước khi được gởi tiếp\n"
"cho nhóm tin, hoặc cho các thành viên của hộp thư chung.\n"
"\n"
"<p><em>Ghi chú rằng nếu thư có dòng đầu <tt>Approved</tt>\n"
"(đã tán thành) chứa mật khẩu quản lý của hộp thư, việc thử ra\n"
"giữ lại này sẽ bị bỏ qua, cho phép người có quyền gởi thư\n"
"trực tiếp cho hộp thư chung và nhóm tin.</em>\n"
"\n"
"<p>Cuối cùng, nếu nhóm tin đã điều tiết, nhưng bạn vẫn còn\n"
"muốn có chính sách gởi thư mở, bạn nên chọn <em>Hộp thư mở,\n"
"nhóm đã điều tiết</em>. HIệu ứng là những khả năng điều tiết\n"
"Mailman chuẩn sẽ được dùng, nhưng một dòng đầu <tt>Approved</tt>\n"
"(đã tán thành) sẽ cũng được thêm vào mọi thư đã được gởi\n"
"qua cổng ra cho Usenet."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:94
msgid "Prefix <tt>Subject:</tt> headers on postings gated to news?"
msgstr ""
"Thêm dòng đầu <tt>Subject:</tt> vào đầu mọi thư được gởi cho nhóm tin qua "
"cổng ra không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:95
msgid ""
"Mailman prefixes <tt>Subject:</tt> headers with\n"
" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">text you can\n"
" customize</a> and normally, this prefix shows up in messages\n"
" gatewayed to Usenet. You can set this option to <em>No</em> "
"to\n"
" disable the prefix on gated messages. Of course, if you turn "
"off\n"
" normal <tt>Subject:</tt> prefixes, they won't be prefixed for\n"
" gated messages either."
msgstr ""
"Trình Mailman thêm vào đầu các dòng đầu <tt>Subject:</tt> (Chủ đề)\n"
"<a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">một đoạn tự chọn</a>, và bình "
"thường thông tin này\n"
"được hiển thị trong các thư được gởi cho Usenet qua cổng ra.\n"
"Bạn có thể đặt tùy chọn này thành <em>Không</em>\n"
"để tắt tiền tố này trong thư đã gởi qua cổng ra. Tất nhiên,\n"
"nếu bạn tắt các tiền tố <tt>Subject:</tt> chuẩn, cũng tắt chúng\n"
"trong thư đã gởi qua cổng ra."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:103
msgid "Mass catch up"
msgstr "Bắt kịp hàng loạt"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:106
msgid "Should Mailman perform a <em>catchup</em> on the newsgroup?"
msgstr "Mailman nên <em>bắt kịp</em> nhóm tin không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:107
msgid ""
"When you tell Mailman to perform a catchup on the newsgroup,\n"
" this means that you want to start gating messages to the "
"mailing\n"
" list with the next new message found. All earlier messages on\n"
" the newsgroup will be ignored. This is as if you were reading\n"
" the newsgroup yourself, and you marked all current messages as\n"
" <em>read</em>. By catching up, your mailing list members will\n"
" not see any of the earlier messages."
msgstr ""
"Khi bạn báo trình Mailman thực hiện việc bắt kịp nhóm tin,\n"
"có nghĩa là bạn muốn bắt đầu gởi thư cho nhóm tin qua cổng ra,\n"
"bắt đầu với thư mới kế tiếp được gặp. Như thế thì mọi thư cũ hơn\n"
"trong nhóm tin sẽ bị bỏ qua. Trường hợp này giống như\n"
"bạn đang tự đọc nhóm tin, và đã đánh dấu mọi thư hiện thời <em>đã đọc</em>.\n"
"Khi Mailman đã bắt kịp nhóm tin, các thành viên của hộp thư\n"
"không xem thư cũ hơn nào."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:121
msgid "Mass catchup completed"
msgstr "Mới bắt kịp xong."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:133
msgid ""
"You cannot enable gatewaying unless both the\n"
" <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">news server field</a> "
"and\n"
" the <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">linked\n"
" newsgroup</a> fields are filled in."
msgstr ""
"Bạn không thể bật khả năng gởi thư qua cổng ra\n"
"trừ khi trường kiểu cả <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">trình phục vụ "
"tin tức</a>\n"
"lẫn <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">nhóm tin đã liên kết</a> "
"đều được điền đầy."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:48
msgid "%(listinfo_link)s list run by %(owner_link)s"
msgstr "Hộp thư chung %(listinfo_link)s này được chạy bởi %(owner_link)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:56
msgid "%(realname)s administrative interface"
msgstr "Giao diện quản trị của hộp thư chung %(realname)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:57
msgid " (requires authorization)"
msgstr " (cần thiết xác thực)"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:60
msgid "Overview of all %(hostname)s mailing lists"
msgstr "Toàn cảnh của mọi hộp thư chung trên %(hostname)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:77
msgid "<em>(1 private member not shown)</em>"
msgstr "<em>(Không hiển thị 1 thành viên riêng)</em>"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:79
msgid "<em>(%(num_concealed)d private members not shown)</em>"
msgstr "<em>(Không hiển thị %(num_concealed)d thành viên riêng)</em>"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:135
msgid "; it was disabled by you"
msgstr "; do bạn tắt"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:137
msgid "; it was disabled by the list administrator"
msgstr "; do quản trị hộp thư tắt"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:141
msgid ""
"; it was disabled due to excessive bounces. The\n"
" last bounce was received on %(date)s"
msgstr ""
"; bị tắt do quá nhiều thư đã nảy về. Thư nảy về\n"
"cuối cùng được nhận vào ngày %(date)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:144
msgid "; it was disabled for unknown reasons"
msgstr "; bị tắt, không biết sao"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:146
msgid "Note: your list delivery is currently disabled%(reason)s."
msgstr "Ghi chú : khả năng phát thư cho bạn hiện thời bị tắt %(reason)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:149
msgid "Mail delivery"
msgstr "Phát thư"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:151 Mailman/HTMLFormatter.py:296
msgid "the list administrator"
msgstr "quản trị hộp thư"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:152
msgid ""
"<p>%(note)s\n"
"\n"
" <p>You may have disabled list delivery intentionally,\n"
" or it may have been triggered by bounces from your email\n"
" address. In either case, to re-enable delivery, change the\n"
" %(link)s option below. Contact %(mailto)s if you have any\n"
" questions or need assistance."
msgstr ""
"<p>%(note)s\n"
"\n"
"<p>Có lẽ bạn đã tắt nó có ý, hoặc nó bị tắt do nhiều thư\n"
"đã nảy về từ địa chỉ thư điện tử của bạn. Trong cả trường hợp này,\n"
"để bật lại khả năng phát thư, bạn hãy thay đổi tùy chọn\n"
"%(link)s bên dưới. Liên lạc với %(mailto)s\n"
"nếu bạn gặp khó khăn nào."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:164
msgid ""
"<p>We have received some recent bounces from your\n"
" address. Your current <em>bounce score</em> is %(score)s out of "
"a\n"
" maximum of %(total)s. Please double check that your subscribed\n"
" address is correct and that there are no problems with delivery "
"to\n"
" this address. Your bounce score will be automatically reset if\n"
" the problems are corrected soon."
msgstr ""
"Chúng tôi đã nhận một số thư đã nảy về gần đầy từ địa chỉ thư của bạn.\n"
"<em>Điểm nảy về</em> hiện thời của bạn là %(score)s trên điểm tối đa %(total)"
"s.\n"
"Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ thư đăng ký của bạn là đúng,\n"
"và việc phát thư cho địa chỉ này không gặp khó khăn nào.\n"
"Điểm nảy về của bạn sẽ tự động được lập lại nếu vấn đề này được sửa sớm."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:176
msgid ""
"(Note - you are subscribing to a list of mailing lists, so the %(type)s "
"notice will be sent to the admin address for your membership, %(addr)s.)<p>"
msgstr ""
"(Ghi chú — bạn đang đăng ký với một danh sách các hộp thư chung,\n"
"vì vậy thư thông báo %(type)s sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý\n"
"cho tư cách thành viên của bạn, %(addr)s.)<p>"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:186
msgid ""
"You will be sent email requesting confirmation, to\n"
" prevent others from gratuitously subscribing you."
msgstr ""
"Bạn sẽ nhận một thư yêu cầu xác nhận,\n"
"để ngăn cản người khác đăng ký bạn không có lý do."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:189
msgid ""
"This is a closed list, which means your subscription\n"
" will be held for approval. You will be notified of the list\n"
" moderator's decision by email."
msgstr ""
"Hộp thư này có kiểu đã đóng, có nghĩa là yêu cầu đăng ký\n"
"của bạn cần thiết tác thành. Bạn sẽ nhận thư thông báo\n"
"quyết định của điều tiết viên của hộp thư chung này."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:192 Mailman/HTMLFormatter.py:199
msgid "also "
msgstr "cũng "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:194
msgid ""
"You will be sent email requesting confirmation, to\n"
" prevent others from gratuitously subscribing you. Once\n"
" confirmation is received, your request will be held for "
"approval\n"
" by the list moderator. You will be notified of the moderator's\n"
" decision by email."
msgstr ""
"Bạn sẽ nhận thư yêu cầu xác nhận, để ngăn cản người khác\n"
"đăng ký bạn không có lý do. Một khi xác nhận, yêu cầu đăng ký\n"
"của bạn sẽ được giữ lại, cho điều tiết viên hộp thư tán thành.\n"
"Bạn sẽ nhận thư thông báo quyết định của điều tiết viên."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:203
msgid ""
"This is %(also)sa private list, which means that the\n"
" list of members is not available to non-members."
msgstr ""
"Hộp thư này %(also)s là riêng, có nghĩa là\n"
"danh sách các thành viên không sẵn sàng cho\n"
"người không thành viên xem."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:206
msgid ""
"This is %(also)sa hidden list, which means that the\n"
" list of members is available only to the list administrator."
msgstr ""
"Hộp thư này %(also)s bị ẩn, có nghĩa là danh sách\n"
"các thành viên sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư xem."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:209
msgid ""
"This is %(also)sa public list, which means that the\n"
" list of members list is available to everyone."
msgstr ""
"Hộp thư này %(also)s là công, có nghĩa là\n"
"danh sách các thành viên sẵn sàng cho mọi người xem."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:212
msgid ""
" (but we obscure the addresses so they are not\n"
" easily recognizable by spammers)."
msgstr ""
" (nhưng mà chúng tôi ẩn các địa chỉ\n"
"để ngăn cản người gởi thư rác dễ nhận diện)."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:217
msgid ""
"<p>(Note that this is an umbrella list, intended to\n"
" have only other mailing lists as members. Among other things,\n"
" this means that your confirmation request will be sent to the\n"
" `%(sfx)s' account for your address.)"
msgstr ""
"<p>(Ghi chú rằng đây là hộp thư cái ô, có các thành viên\n"
"chỉ là hộp thư chung khác. Trong một số lý do khác,\n"
"có nghĩa là yêu cầu xác nhận của bạn sẽ được gởi\n"
"cho tài khoản « %(sfx)s » cho địa chỉ bạn."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:246
msgid "<b><i>either</i></b> "
msgstr "<b><i>hoặc</i></b> "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:251
msgid ""
"To unsubscribe from %(realname)s, get a password reminder,\n"
" or change your subscription options %(either)senter your "
"subscription\n"
" email address:\n"
" <p><center> "
msgstr ""
"Để bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s,\n"
"nhận lời nhắc nhở mật khẩu, hoặc thay đổi các tùy chọn đăng ký,\n"
"%(either)s nhập địa chỉ thư điện tử đã đăng ký của bạn:\n"
" <p><center> "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:258
msgid "Unsubscribe or edit options"
msgstr "Bỏ đăng ký hoặc sửa đổi các tùy chọn"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:262
msgid ""
"<p>... <b><i>or</i></b> select your entry from\n"
" the subscribers list (see above)."
msgstr ""
"<p>... <b><i>hoặc</i></b> chọn mục nhập mình\n"
"trong danh sách các thành viên bên trên."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:264
msgid ""
" If you leave the field blank, you will be prompted for\n"
" your email address"
msgstr ""
"Nếu bạn bỏ trống trường này, bạn sẽ được nhắc\n"
"với địa chỉ thư mình"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:272
msgid ""
"(<i>%(which)s is only available to the list\n"
" members.</i>)"
msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho các thành viên hộp thư thôi.</i>)"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:276
msgid ""
"(<i>%(which)s is only available to the list\n"
" administrator.</i>)"
msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư thôi.</i>)"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:286
msgid "Click here for the list of "
msgstr "Nhắp vào đây để xem danh sách "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:288
msgid " subscribers: "
msgstr " người đã đăng ký: "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:290
msgid "Visit Subscriber list"
msgstr "Xem danh sách người đã đăng ký:"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:293
msgid "members"
msgstr "thành viên"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:294
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ :"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:297
msgid "Admin address:"
msgstr "Địa chỉ quản trị :"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:300
msgid "The subscribers list"
msgstr "Danh sách người đăng ký"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:302
msgid " <p>Enter your "
msgstr " <p>Hãy nhập "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:304
msgid " and password to visit the subscribers list: <p><center> "
msgstr ""
" và mật khẩu của bạn để xem danh sách các người đã đăng ký : <p><center> "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:309
msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu : "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:313
msgid "Visit Subscriber List"
msgstr "Xem danh sách người đăng ký"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:347
msgid "Once a month, your password will be emailed to you as a reminder."
msgstr "Hàng tháng, bạn sẽ nhận một thư chứa mật khẩu mình là lời nhắc nhở."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:394
msgid "The current archive"
msgstr "Kho hiện thời"
#: Mailman/Handlers/Acknowledge.py:59
msgid "%(realname)s post acknowledgement"
msgstr "Báo nhận thư của %(realname)s"
#: Mailman/Handlers/Approve.py:45
msgid ""
"Message rejected.\n"
"It appears that this message contains an HTML part with the\n"
"Approved: password line, but due to the way it is coded in the\n"
"HTML it can't be safely removed.\n"
msgstr ""
#: Mailman/Handlers/CalcRecips.py:78
msgid ""
"Your urgent message to the %(realname)s mailing list was not authorized for\n"
"delivery. The original message as received by Mailman is attached.\n"
msgstr ""
"Thư khẩn cấp do bạn gởi cho hộp thư chung %(realname)s\n"
"đã không được phép phát. Đính kèm thư này có thư gốc\n"
"như do trình Mailman nhận.\n"
#: Mailman/Handlers/Emergency.py:29
msgid "Emergency hold on all list traffic is in effect"
msgstr ""
"Tính trạng giữ lại khẩn cấp toàn bộ giao thông của hộp thư này là hoạt động."
#: Mailman/Handlers/Emergency.py:30 Mailman/Handlers/Hold.py:58
msgid "Your message was deemed inappropriate by the moderator."
msgstr "Thư do bạn gởi đã do điều tiết viên quyết định là không thích hợp."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:53
msgid "Sender is explicitly forbidden"
msgstr "Người gởi bị cấm dứt khoát"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:54
msgid "You are forbidden from posting messages to this list."
msgstr "Ông/cô bị cấm gởi thư cho hộp thư chung này."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:57
msgid "Post to moderated list"
msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư đã điều tiết"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:61
msgid "Post by non-member to a members-only list"
msgstr ""
"Thư đã gởi bởi người không thành viên cho hộp thư chỉ cho phép thành viên "
"gởi thư"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:62
msgid "Non-members are not allowed to post messages to this list."
msgstr "Không cho phép người không thành viên gởi thư cho hộp thư này."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:65
msgid "Posting to a restricted list by sender requires approval"
msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư bị giới hạn cần thiết tán thành"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:66
msgid "This list is restricted; your message was not approved."
msgstr "Hộp thư này bị giới hạn: thư của bạn đã không được chấp nhận."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:69
msgid "Too many recipients to the message"
msgstr "Thư có quá nhiều người nhận"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:70
msgid "Please trim the recipient list; it is too long."
msgstr "Hãy gọn danh sách các người nhận: nó quá dài."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:73
msgid "Message has implicit destination"
msgstr "Thư có đích ngầm"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:74
msgid ""
"Blind carbon copies or other implicit destinations are\n"
"not allowed. Try reposting your message by explicitly including the list\n"
"address in the To: or Cc: fields."
msgstr ""
"Không cho phép BCC (Bí mật Chếp Cho) hoặc đích ngầm khác nào\n"
"trong thư được gởi cho hộp thư chung này. Hãy cố gởi lại thư này,\n"
"bằng cách gồm dứt khoát địa chỉ thư của hộp thư\n"
"vào trường « To: » (Cho) hoặc « Cc: » (Chép Cho)."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:79
msgid "Message may contain administrivia"
msgstr "Thư có thể chứa linh tinh quản lý"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:84
msgid ""
"Please do *not* post administrative requests to the mailing\n"
"list. If you wish to subscribe, visit %(listurl)s or send a message with "
"the\n"
"word `help' in it to the request address, %(request)s, for further\n"
"instructions."
msgstr ""
"Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n"
"cho hộp thư chung này. Nếu bạn muốn đăng ký,\n"
"hãy thăm trang Web %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n"
"chứa từ « help » (trợ giúp) trong thân cho địa chỉ\n"
"yêu cầu %(request)s, để nhận hướng dẫn thêm."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:90
msgid "Message has a suspicious header"
msgstr "Thư chứa dòng đầu đáng ngờ"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:91
msgid "Your message had a suspicious header."
msgstr "Thư của bạn chứa một dòng đầu đáng ngờ."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:101
msgid ""
"Message body is too big: %(size)d bytes with a limit of\n"
"%(limit)d KB"
msgstr ""
"Thư có thân quá lớn: %(size)d byte\n"
"khi giới hạn là %(limit)d KB."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:106
msgid ""
"Your message was too big; please trim it to less than\n"
"%(kb)d KB in size."
msgstr ""
"Bạn đã gởi một thư quá lớn: vui lòng gọn nó\n"
"thành kích cỡ nhỏ hơn %(kb)d KB."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:110
msgid "Posting to a moderated newsgroup"
msgstr "Thư đã gởi cho một nhóm tin đã điều tiết"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:247
msgid "Your message to %(listname)s awaits moderator approval"
msgstr ""
"Thư do bạn gởi cho hộp thư chung %(listname)s\n"
"đang đợi điều tiết viên tán thành."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:266
msgid "%(listname)s post from %(sender)s requires approval"
msgstr "Thư %(listname)s do %(sender)s gởi cần thiết tán thành"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:273
msgid ""
"If you reply to this message, keeping the Subject: header intact, Mailman "
"will\n"
"discard the held message. Do this if the message is spam. If you reply to\n"
"this message and include an Approved: header with the list password in it, "
"the\n"
"message will be approved for posting to the list. The Approved: header can\n"
"also appear in the first line of the body of the reply."
msgstr ""
"Nếu bạn trả lời (Reply) cho thư này, không thay đổi dòng đầu chủ đề "
"(Subject),\n"
"trình Mailman sẽ hủy thư đã giữ lại. Hãy làm như thế nếu thư đó là rác.\n"
"Nếu bạn trả lời cho thư này, gồm một dòng đầu tán thành (Approved:)\n"
"chứa mật khẩu của hộp thư, thư đó sẽ được chấp nhận để gởi cho hộp thư "
"chung.\n"
"Dòng đầu tán thành cũng có thể xuất hiện trên dòng đầu của thư trả lời."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:59
msgid "The message's content type was explicitly disallowed"
msgstr "Cấm dứt khoát nội dung của thư này."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:64
msgid "The message's content type was not explicitly allowed"
msgstr "Không cho phép dứt khoát kiểu nội dung của thư này."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:72
msgid "The message's file extension was explicitly disallowed"
msgstr "Cấm dứt khoát phần mở rộng tập tin của thư này."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:75
msgid "The message's file extension was not explicitly allowed"
msgstr "Không cho phép dứt khoát mở rộng tập tin của thư này."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:87
msgid "After content filtering, the message was empty"
msgstr "Sau khi lọc nội dung, thư rỗng."
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:264
msgid ""
"The attached message matched the %(listname)s mailing list's content "
"filtering\n"
"rules and was prevented from being forwarded on to the list membership. "
"You\n"
"are receiving the only remaining copy of the discarded message.\n"
"\n"
msgstr ""
"Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trình Mailman\n"
"nên bị ngăn cảm được chuyển tiếp cho các thành viên của hộp thư chung.\n"
"Bạn đang nhận bản sao duy nhất cua thư bị hủy này.\n"
"\n"
#: Mailman/Handlers/MimeDel.py:270
msgid "Content filtered message notification"
msgstr "Thông báo thư đã lọc nội dung"
#: Mailman/Handlers/Moderate.py:163
msgid ""
"You are not allowed to post to this mailing list, and your message has been\n"
"automatically rejected. If you think that your messages are being rejected "
"in\n"
"error, contact the mailing list owner at %(listowner)s."
msgstr ""
"Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n"
"nên thư do ông/cô gởi đã bị từ chối tự động. Nếu ông/cô xem là\n"
"hạn chế này không đúng, vui lòng liên lạc với người sở hữu\n"
"hộp thư tại %(listowner)s."
#: Mailman/Handlers/Moderate.py:179
msgid "Auto-discard notification"
msgstr "Thông báo hủy tự động"
#: Mailman/Handlers/Moderate.py:182
msgid "The attached message has been automatically discarded."
msgstr "Thư đính kèm đã bị hủy tự động."
#: Mailman/Handlers/Replybot.py:75
msgid "Auto-response for your message to the \"%(realname)s\" mailing list"
msgstr "Đáp ứng tự động cho thư do bạn gởi cho hộp thư chung « %(realname)s »."
#: Mailman/Handlers/Replybot.py:108
msgid "The Mailman Replybot"
msgstr "Trình trả lời Mailman"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:205
msgid ""
"An embedded and charset-unspecified text was scrubbed...\n"
"Name: %(filename)s\n"
"URL: %(url)s\n"
msgstr ""
"Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
"URL: %(url)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:215
msgid "HTML attachment scrubbed and removed"
msgstr "Tập tin HTML đính kèm bị lau và gỡ bỏ"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:231 Mailman/Handlers/Scrubber.py:256
msgid ""
"An HTML attachment was scrubbed...\n"
"URL: %(url)s\n"
msgstr ""
"Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n"
"Địa chỉ URL: %(url)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:268
msgid "no subject"
msgstr "không có chủ đề"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:270
msgid "no date"
msgstr "không có ngày"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:271
msgid "unknown sender"
msgstr "không biết người gởi"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:273
msgid ""
"An embedded message was scrubbed...\n"
"From: %(who)s\n"
"Subject: %(subject)s\n"
"Date: %(date)s\n"
"Size: %(size)s\n"
"URL: %(url)s\n"
msgstr ""
"Một thư nhúng đã bị lau...\n"
"Từ : %(who)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Ngày : %(date)s\n"
"Kích cỡ : %(size)s\n"
"URL : %(url)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:305
msgid ""
"A non-text attachment was scrubbed...\n"
"Name: %(filename)s\n"
"Type: %(ctype)s\n"
"Size: %(size)d bytes\n"
"Desc: %(desc)s\n"
"URL: %(url)s\n"
msgstr ""
"Một đồ đính kèm không phải văn bản đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
"Kiểu : %(ctype)s\n"
"Kích cỡ : %(size)d byte\n"
"Mô tả : %(desc)s\n"
"URL : %(url)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:344
msgid "Skipped content of type %(partctype)s\n"
msgstr "Đã bỏ qua nội dụng kiểu %(partctype)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:385
msgid "-------------- next part --------------\n"
msgstr "━━━━━━phần kế tiếp━━━━━━\n"
#: Mailman/Handlers/SpamDetect.py:55
msgid "The message headers matched a filter rule"
msgstr "Những dòng đầu của thư này đã khớp một quy tắc lọc"
#: Mailman/Handlers/SpamDetect.py:119
msgid "Message rejected by filter rule match"
msgstr "Thư bị từ chối vì khớp với quy tắc lọc"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:162
msgid "%(realname)s Digest, Vol %(volume)d, Issue %(issue)d"
msgstr "Bó thư %(realname)s, Tập %(volume)d, Bản %(issue)d"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:208
msgid "digest header"
msgstr "dòng đầu bó thư"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:211
msgid "Digest Header"
msgstr "Dòng đầu bó thư"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:224
msgid "Today's Topics:\n"
msgstr "Các chủ đề của hôm nay:\n"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:304
msgid "Today's Topics (%(msgcount)d messages)"
msgstr "Các chủ đề của hôm nay (%(msgcount)d thư)"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:330
msgid "[Message discarded by content filter]"
msgstr "[Thư bị hủy do bộ lọc nội dung]"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:358
msgid "digest footer"
msgstr "dòng chân bó thư"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:361 Mailman/Handlers/ToDigest.py:369
msgid "Digest Footer"
msgstr "Dòng chân bó thư"
#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:376
msgid "End of "
msgstr "Kết thúc của "
#: Mailman/ListAdmin.py:299
msgid "Posting of your message titled \"%(subject)s\""
msgstr "Việc gởi thư của bạn có chủ đề « %(subject)s »"
#: Mailman/ListAdmin.py:300 Mailman/ListAdmin.py:419
msgid "[No reason given]"
msgstr "[Chưa ghi lý do]"
#: Mailman/ListAdmin.py:338
msgid "Forward of moderated message"
msgstr "Việc chuyển tiếp thư đã điều tiết"
#: Mailman/ListAdmin.py:394
msgid "New subscription request to list %(realname)s from %(addr)s"
msgstr "Yêu cầu đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s"
#: Mailman/ListAdmin.py:418
msgid "Subscription request"
msgstr "Yêu cầu đang ký"
#: Mailman/ListAdmin.py:449
msgid "New unsubscription request from %(realname)s by %(addr)s"
msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s"
#: Mailman/ListAdmin.py:473
msgid "Unsubscription request"
msgstr "Yêu cầu bỏ đang ký"
#: Mailman/ListAdmin.py:506
msgid "Original Message"
msgstr "Thư gốc"
#: Mailman/ListAdmin.py:509
msgid "Request to mailing list %(realname)s rejected"
msgstr "Yêu cầu cho hộp thư chung %(realname)s bị từ chối"
#: Mailman/MTA/Manual.py:66
msgid ""
"The mailing list `%(listname)s' has been created via the through-the-web\n"
"interface. In order to complete the activation of this mailing list, the\n"
"proper /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n"
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries for the /etc/aliases file:\n"
msgstr ""
"Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Web.\n"
"Để hoạt động xong hộp thư chung này, tập tin </etc/aliases>\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
"\n"
"Đây là các mục nhập cần gồm trong tập tin </etc/aliases>:\n"
#: Mailman/MTA/Manual.py:77
msgid ""
"To finish creating your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n"
"equivalent) file by adding the following lines, and possibly running the\n"
"`newaliases' program:\n"
msgstr ""
"Để tạo xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
"tập tin </etc/aliases> (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
#: Mailman/MTA/Manual.py:82
msgid "## %(listname)s mailing list"
msgstr "## Hộp thư chung %(listname)s"
#: Mailman/MTA/Manual.py:99
msgid "Mailing list creation request for list %(listname)s"
msgstr "Yêu cầu tạo hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s"
#: Mailman/MTA/Manual.py:113
msgid ""
"The mailing list `%(listname)s' has been removed via the through-the-web\n"
"interface. In order to complete the de-activation of this mailing list, "
"the\n"
"appropriate /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n"
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries in the /etc/aliases file that should be removed:\n"
msgstr ""
"Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Web.\n"
"Để bất hoạt xong hộp thư chung này, tập tin </etc/aliases>\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
"\n"
"Đây là các mục nhập cần gỡ bỏ ra trong tập tin </etc/aliases>:\n"
#: Mailman/MTA/Manual.py:123
msgid ""
"\n"
"To finish removing your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n"
"equivalent) file by removing the following lines, and possibly running the\n"
"`newaliases' program:\n"
"\n"
"## %(listname)s mailing list"
msgstr ""
"\n"
"Để gỡ bỏ xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
"tập tin </etc/aliases> (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
"\n"
"## Hộp thư chung %(listname)s"
#: Mailman/MTA/Manual.py:142
msgid "Mailing list removal request for list %(listname)s"
msgstr "Yêu cầu gỡ bỏ hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:320
msgid "checking permissions on %(file)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền truy cập tập tin %(file)s"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:330
msgid "%(file)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:332 Mailman/MTA/Postfix.py:359
#: Mailman/MTA/Postfix.py:370 bin/check_perms:125 bin/check_perms:153
#: bin/check_perms:163 bin/check_perms:174 bin/check_perms:199
#: bin/check_perms:216 bin/check_perms:242 bin/check_perms:265
#: bin/check_perms:284 bin/check_perms:298 bin/check_perms:318
#: bin/check_perms:358
msgid "(fixing)"
msgstr "(đang sửa)"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:348
msgid "checking ownership of %(dbfile)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền sở hữu tập tin %(dbfile)s"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:356
msgid "%(dbfile)s owned by %(owner)s (must be owned by %(user)s"
msgstr "Tập tin %(dbfile)s do %(owner)s sở hữu (phải do %(user)s sở hữu)"
#: Mailman/MTA/Postfix.py:368
msgid "%(dbfile)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
msgstr ""
"quyền truy cập tập tin %(dbfile)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
#: Mailman/MailList.py:216
msgid "Your confirmation is required to join the %(listname)s mailing list"
msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tham gia hộp thư chung %(listname)s"
#: Mailman/MailList.py:227
msgid "Your confirmation is required to leave the %(listname)s mailing list"
msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để rời đi ra hộp thư chung %(listname)s"
#: Mailman/MailList.py:900 Mailman/MailList.py:1322
msgid " from %(remote)s"
msgstr " từ %(remote)s"
#: Mailman/MailList.py:933
msgid "subscriptions to %(realname)s require moderator approval"
msgstr ""
"các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
#: Mailman/MailList.py:1002 bin/add_members:245
msgid "%(realname)s subscription notification"
msgstr "thông báo đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
#: Mailman/MailList.py:1021
msgid "unsubscriptions require moderator approval"
msgstr "các việc bỏ đăng ký cần thiết điều tiết viên tán thành"
#: Mailman/MailList.py:1041
msgid "%(realname)s unsubscribe notification"
msgstr "thông báo bỏ đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
#: Mailman/MailList.py:1231
msgid "subscriptions to %(name)s require administrator approval"
msgstr ""
"các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
#: Mailman/MailList.py:1494
msgid "Last autoresponse notification for today"
msgstr "Thông báo đáp ứng tự động cuối cùng của hôm nay"
#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:341
msgid ""
"The attached message was received as a bounce, but either the bounce format\n"
"was not recognized, or no member addresses could be extracted from it. "
"This\n"
"mailing list has been configured to send all unrecognized bounce messages "
"to\n"
"the list administrator(s).\n"
"\n"
"For more information see:\n"
"%(adminurl)s\n"
"\n"
msgstr ""
"Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà hoặc dạng thức\n"
"nảy về không được nhận diện, hoặc không có địa chỉ thư thành viên\n"
"có thể được trích ra nó. Hộp thư chung này đã được cấu hình\n"
"để gởi mọi thư nảy về không được nhận diện cho quản trị hộp thư.\n"
"\n"
"Để tìm thông tin thêm, hãy xem:\n"
"%(adminurl)s\n"
"\n"
#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:351
msgid "Uncaught bounce notification"
msgstr "Thông báo nảy về chưa bắt"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:97
msgid "Ignoring non-text/plain MIME parts"
msgstr "Đang bỏ qua phần MIME nào khác text/plain (nhập thô)"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:163
msgid ""
"The results of your email command are provided below.\n"
"Attached is your original message.\n"
msgstr ""
"Bên dưới có kết quả của lệnh thư điện tử của bạn.\n"
"Đính kèm có thư gốc của bạn.\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:168
msgid "- Results:"
msgstr "— Kết quả :"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:174
msgid ""
"\n"
"- Unprocessed:"
msgstr ""
"\n"
"— Chưa xử lý :"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:178
msgid ""
"No commands were found in this message.\n"
"To obtain instructions, send a message containing just the word \"help\".\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy lệnh nào trong thư này.\n"
"Để được hướng dẫn, hãy gởi thư chứa chỉ từ « help » (trợ giúp).\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:183
msgid ""
"\n"
"- Ignored:"
msgstr ""
"\n"
"— Bị bỏ qua :"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:185
msgid ""
"\n"
"- Done.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"— Hoàn tất.\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:209
msgid "The results of your email commands"
msgstr "Kết quả của lệnh thư điện tử của bạn"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:215
msgid "Message body suppressed by Mailman site configuration\n"
msgstr ""
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:217
msgid "Original message suppressed by Mailman site configuration\n"
msgstr ""
#: Mailman/htmlformat.py:648
msgid "Delivered by Mailman<br>version %(version)s"
msgstr "Phát do trình Mailman<br>phiên bản %(version)s"
#: Mailman/htmlformat.py:649
msgid "Python Powered"
msgstr "Chạy bằng Python"
#: Mailman/htmlformat.py:650
msgid "Gnu's Not Unix"
msgstr "GNU không phải là UNIX"
#: Mailman/i18n.py:102
msgid "Mon"
msgstr "T2"
#: Mailman/i18n.py:102
msgid "Thu"
msgstr "T5"
#: Mailman/i18n.py:102
msgid "Tue"
msgstr "T3"
#: Mailman/i18n.py:102
msgid "Wed"
msgstr "T4"
#: Mailman/i18n.py:103
msgid "Fri"
msgstr "T6"
#: Mailman/i18n.py:103
msgid "Sat"
msgstr "T7"
#: Mailman/i18n.py:103
msgid "Sun"
msgstr "CN"
#: Mailman/i18n.py:107
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
#: Mailman/i18n.py:107
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
#: Mailman/i18n.py:107
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
#: Mailman/i18n.py:107
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
#: Mailman/i18n.py:107
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
#: Mailman/i18n.py:108
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
#: Mailman/i18n.py:111
msgid "Server Local Time"
msgstr "Giờ địa phương của trình phục vụ"
#: Mailman/i18n.py:150
msgid ""
"%(wday)s %(mon)s %(day)2i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s %(year)04i"
msgstr ""
"%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s"
#: bin/add_members:26
msgid ""
"Add members to a list from the command line.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" add_members [options] listname\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --regular-members-file=file\n"
" -r file\n"
" A file containing addresses of the members to be added, one\n"
" address per line. This list of people become non-digest\n"
" members. If file is `-', read addresses from stdin. Note that\n"
" -n/--non-digest-members-file are deprecated synonyms for this "
"option.\n"
"\n"
" --digest-members-file=file\n"
" -d file\n"
" Similar to above, but these people become digest members.\n"
"\n"
" --welcome-msg=<y|n>\n"
" -w <y|n>\n"
" Set whether or not to send the list members a welcome message,\n"
" overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting is.\n"
"\n"
" --admin-notify=<y|n>\n"
" -a <y|n>\n"
" Set whether or not to send the list administrators a notification "
"on\n"
" the success/failure of these subscriptions, overriding whatever the\n"
" list's `admin_notify_mchanges' setting is.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" listname\n"
" The name of the Mailman list you are adding members to. It must\n"
" already exist.\n"
"\n"
"You must supply at least one of -r and -d options. At most one of the\n"
"files can be `-'.\n"
msgstr ""
"Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" add_members [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --regular-members-file=tập_tin\n"
" -r file\n"
"\tMột tập tin chứa địa chỉ của các thành viên cần thêm,\n"
"một địa chỉ trên mỗi dòng. Danh sách người này sẽ xảy ra thành viên\n"
"không nhận bó thư. Nếu tập_tin này là « - », lệnh này đọc các địa chỉ\n"
"từ thiết bị nhập chuẩn. Ghi chú rằng « -n » và « --non-digest-members-file »\n"
"là đối số đồng nghĩa bị phản đối cho tùy chọn này.\n"
"\n"
" --digest-members-file=TẬP_TIN\n"
" -d file\n"
"\tTương đương với lệnh trên, còn những người này xảy ra\n"
"thành viên nhận bó thư.\n"
"\n"
" --welcome-msg=<y|n>\n"
" -w <y|n>\n"
"\tBật/tắt khả năng gởi thư chào đón cho người mới đăng ký\n"
"(y|n là có|không). Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n"
"« send_welcome_msg » của hộp thư đó.\n"
"\n"
" --admin-notify=<y|n>\n"
" -a <y|n>\n"
"\tBật/tắt khả năng gởi thư thông báo cho quản trị hộp thư biết\n"
"việc đăng ký thành công chưa. Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n"
"« admin_notify_mchanges » của hộp thư đó.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tHiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
"\n"
" listname\n"
"\tTên của hộp thư chung Mailman nơi bạn đang thêm thành viên.\n"
"Nó phải đã có.\n"
"\n"
"Bạn phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -r » và « -d ».\n"
"Chỉ một của những tập tin này có thể là « - ».\n"
#: bin/add_members:137
msgid "Already a member: %(member)s"
msgstr "Đã thành viên: %(member)s"
#: bin/add_members:143
msgid "Bad/Invalid email address: blank line"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : dòng rỗng"
#: bin/add_members:145
msgid "Bad/Invalid email address: %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : %(member)s"
#: bin/add_members:147
msgid "Hostile address (illegal characters): %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư đối nghịch (ký tự bị cấm): %(member)s"
#: bin/add_members:149
msgid "Subscribed: %(member)s"
msgstr "Đã đăng ký : %(member)s"
#: bin/add_members:194
msgid "Bad argument to -w/--welcome-msg: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -w » / « --welcome-msg »: %(arg)s"
#: bin/add_members:201
msgid "Bad argument to -a/--admin-notify: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -a » / « --admin-notify »: %(arg)s"
#: bin/add_members:207
msgid "Cannot read both digest and normal members from standard input."
msgstr ""
"Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn."
#: bin/add_members:213 bin/config_list:109 bin/export.py:271
#: bin/find_member:97 bin/inject:91 bin/list_admins:90 bin/list_members:232
#: bin/sync_members:222 cron/bumpdigests:86
msgid "No such list: %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s"
#: bin/add_members:233 bin/change_pw:158 bin/check_db:114 bin/discard:83
#: bin/sync_members:244 bin/update:302 bin/update:323 bin/update:577
#: cron/bumpdigests:78
msgid "Nothing to do."
msgstr "Không có gì cần làm."
#: bin/arch:19
msgid ""
"Rebuild a list's archive.\n"
"\n"
"Use this command to rebuild the archives for a mailing list. You may want "
"to\n"
"do this if you edit some messages in an archive, or remove some messages "
"from\n"
"an archive.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] <listname> [<mbox>]\n"
"\n"
"Where options are:\n"
" -h / --help\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
" Make the archiver output less verbose.\n"
"\n"
" --wipe\n"
" First wipe out the original archive before regenerating. You "
"usually\n"
" want to specify this argument unless you're generating the archive "
"in\n"
" chunks.\n"
"\n"
" -s N\n"
" --start=N\n"
" Start indexing at article N, where article 0 is the first in the "
"mbox.\n"
" Defaults to 0.\n"
"\n"
" -e M\n"
" --end=M\n"
" End indexing at article M. This script is not very efficient with\n"
" respect to memory management, and for large archives, it may not be\n"
" possible to index the mbox entirely. For that reason, you can "
"specify\n"
" the start and end article numbers.\n"
"\n"
"Where <mbox> is the path to a list's complete mbox archive. Usually this "
"will\n"
"be some path in the archives/private directory. For example:\n"
"\n"
"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n"
"\n"
"<mbox> is optional. If it is missing, it is calculated.\n"
msgstr ""
"Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Hãy dùng lệnh này để xây dụng lại những kho cho một hộp thư chung.\n"
"Có lẽ bạn muốn làm như thế nếu bạn đã hiệu chỉnh một số thư trong kho,\n"
"hoặc đã gỡ bỏ một số thư ra kho.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] <tên_hộp_thư> [<mbox>]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h / --help\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
" Làm cho kết xuất kho ít chi tiết.\n"
"\n"
" --wipe\n"
"\tTrước hết xoá bỏ kho gốc, trước khi tạo ra lại. Bạn thường muốn\n"
"ghi rõ đối số này nếu bạn không tạo ra kho từng phần.\n"
"\n"
" -s N\n"
" --start=N\n"
"\tBắt đầu việc chỉ mục tại bài thư N, mà bài thư 0 là thư đầu tiên\n"
"trong hộp thư mbox đó. Mặc định là 0.\n"
"\n"
" -e M\n"
" --end=M\n"
"\tKết thúc việc chỉ mục tại bài thư M. Tập lệnh này không có hiệu lực nhiều\n"
"tương ứng với sự quản lý bộ nhớ, và có lẽ không thể chỉ mục hoàn toàn\n"
"hộp thư mbox trong kho lớn. Vì lý do đó, bạn có khả năng ghi rõ số bất đầu\n"
"và kết thúc.\n"
"\n"
"<mbox> là đường dẫn đến kho mbox hoàn toàn cũa hộp thư chung đó.\n"
"Thường nó sẽ là đường dẫn nào trong thư mục <archives/private>.\n"
"Lấy thí dụ :\n"
"\n"
"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n"
"\n"
"<mbox> là tùy chọn. Nếu nó còn thiếu, nó được tính.\n"
#: bin/arch:125
msgid "listname is required"
msgstr "cần thiết tên hộp thư"
#: bin/arch:143 bin/change_pw:106 bin/config_list:256
msgid ""
"No such list \"%(listname)s\"\n"
"%(e)s"
msgstr ""
"Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n"
"%(e)s"
#: bin/arch:168
msgid "Cannot open mbox file %(mbox)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể mở tập tin dạng mbox %(mbox)s: %(msg)s"
#: bin/b4b5-archfix:19
msgid ""
"Fix the MM2.1b4 archives.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n"
"\n"
"Where options are:\n"
" -h / --help\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"Only use this to `fix' some archive database files that may have gotten\n"
"written in Mailman 2.1b4 with some bogus data. Use like this from your\n"
"$PREFIX directory\n"
"\n"
"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n"
"\n"
"(note the backquotes are required)\n"
"\n"
"You will need to run `bin/check_perms -f' after running this script.\n"
msgstr ""
"Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h / --help\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
"\n"
"Hãy dùng lệnh này chỉ để « sửa » một số tập tin cơ sở dữ liệu kho\n"
"có lẽ đã được ghi bằng trình Mailman 2.1b4 với dữ liệu giả.\n"
"Dùng nó bằng cách này từ thư mục $PREFIX:\n"
"\n"
"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n"
"\n"
"(ghi chú rằng cần thiết những dấu huyền đó)\n"
"\n"
"Sau khi chạy tập lệnh này, bạn sẽ cần phải chạy lệnh « bin/check_perms -f ».\n"
#: bin/change_pw:20
msgid ""
"Change a list's password.\n"
"\n"
"Prior to Mailman 2.1, list passwords were kept in crypt'd format -- "
"usually.\n"
"Some Python installations didn't have the crypt module available, so they'd\n"
"fall back to md5. Then suddenly the Python installation might grow a crypt\n"
"module and all list passwords would be broken.\n"
"\n"
"In Mailman 2.1, all list and site passwords are stored in SHA1 hexdigest\n"
"form. This breaks list passwords for all existing pre-Mailman 2.1 lists, "
"and\n"
"since those passwords aren't stored anywhere in plain text, they cannot be\n"
"retrieved and updated.\n"
"\n"
"Thus, this script generates new passwords for a list, and optionally sends "
"it\n"
"to all the owners of the list.\n"
"\n"
"Usage: change_pw [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --all / -a\n"
" Change the password for all lists.\n"
"\n"
" --domain=domain\n"
" -d domain\n"
" Change the password for all lists in the virtual domain `domain'. "
"It\n"
" is okay to give multiple -d options.\n"
"\n"
" --listname=listname\n"
" -l listname\n"
" Change the password only for the named list. It is okay to give\n"
" multiple -l options.\n"
"\n"
" --password=newpassword\n"
" -p newpassword\n"
" Use the supplied plain text password `newpassword' as the new "
"password\n"
" for any lists that are being changed (as specified by the -a, -d, "
"and\n"
" -l options). If not given, lists will be assigned a randomly\n"
" generated new password.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
" Don't notify list owners of the new password. You'll have to have\n"
" some other way of letting the list owners know the new password\n"
" (presumably out-of-band).\n"
"\n"
" --help / -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
msgstr ""
"Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Trong các phiên bản cũ hơn Mailman 2.1, mật khẩu hộp thư\n"
"thường được cất giữ trong dạng thức mật mã.\n"
"Một số bản cài đặt Python không có mô-đun mật mã sẵn sàng,\n"
"vì vậy chúng dùng MD5. Vào lúc nào, bản cài đặt Python đó\n"
"có thể được đột ngột một mô-đun mật mã mà ngắt mọi mật khẩu\n"
"hộp thư đã tạo.\n"
"\n"
"Trong Mailman phiên bản 2.1, mọi mật khẩu của hộp thư và địa chỉ\n"
"được cất giữ trong dạng thức SHA1 bản tóm tắt thập lục (hexdigest).\n"
"Tính nâng này ngắt mật khẩu cho các hộp thư chung chạy phần mềm\n"
"cũ hơn Mailman 2.1, và vì các mật khẩu đó không được cất giữ vào nơi nào\n"
"trong nhập thô, không thể lấy và cập nhật chúng.\n"
"\n"
"Như thế thì tập lệnh này tạo ra mật khẩu mới cho hộp thư chung,\n"
"và tùy chọn gởi nó cho mọi người sở hữu hộp thư đó.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: change_pw [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --all / -a\n"
" Thay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
" --domain=miền\n"
" -d domain\n"
"\tThay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung trong miền ảo « miền ».\n"
"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -d ».\n"
"\n"
" --listname=listname\n"
" -l listname\n"
"\tThay đổi mật khẩu chỉ cho hộp thư chung tên này.\n"
"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -l ».\n"
"\n"
" --password=mật_khẩu_mới\n"
" -p newpassword\n"
"\tDùng mật khẩu nhập thô đã cung cấp « mật_khẩu_mới »\n"
"là mật khẩu mới cho hộp thư chung nào đang được thay đổi\n"
"(như được ghi rõ bởi tùy chọn « -a», « -d » và « -l »).\n"
"Nếu không nhập mật khẩu, mỗi hộp thư chung sẽ được gán\n"
"một mật khẩu mới được tạo ra ngẫu nhiên.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
"\tĐừng thông báo những người sở hữu hộp thư chung biết mật khẩu mới.\n"
"Bạn sẽ cần phải tìm cách khác cho họ biết mật khẩu mới\n"
"(bên ngoại hộp thư này).\n"
"\n"
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
#: bin/change_pw:144
msgid "Bad arguments: %(strargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(strargs)s"
#: bin/change_pw:148
msgid "Empty list passwords are not allowed"
msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng cho hộp thư chung"
#: bin/change_pw:180
msgid "New %(listname)s password: %(notifypassword)s"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới : %(notifypassword)s"
#: bin/change_pw:189
msgid "Your new %(listname)s list password"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới của bạn"
#: bin/change_pw:190
msgid ""
"The site administrator at %(hostname)s has changed the password for your\n"
"mailing list %(listname)s. It is now\n"
"\n"
" %(notifypassword)s\n"
"\n"
"Please be sure to use this for all future list administration. You may "
"want\n"
"to log in now to your list and change the password to something more to "
"your\n"
"liking. Visit your list admin page at\n"
"\n"
" %(adminurl)s\n"
msgstr ""
"Quản trị địa chỉ tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
"cho hộp thư chung %(listname)s. Nó lúc bây giờ là\n"
"\n"
" %(notifypassword)s\n"
"\n"
"Vui lòng đảm bảo bạn dùng mật khẩu mới này trong mọi việc quản lý\n"
"hộp thư chung này trong tương lai. Lúc này, có lẽ bạn muốn đăng nhập\n"
"vào hộp thư mình và thay đổi mật khẩu này thành điều bạn thích hơn.\n"
"Thăm trang quản lý hộp thư chung của bạn tại\n"
"\n"
" %(adminurl)s\n"
#: bin/check_db:19
msgid ""
"Check a list's config database file for integrity.\n"
"\n"
"All of the following files are checked:\n"
"\n"
" config.pck\n"
" config.pck.last\n"
" config.db\n"
" config.db.last\n"
" config.safety\n"
"\n"
"It's okay if any of these are missing. config.pck and config.pck.last are\n"
"pickled versions of the config database file for 2.1a3 and beyond. config."
"db\n"
"and config.db.last are used in all earlier versions, and these are Python\n"
"marshals. config.safety is a pickle written by 2.1a3 and beyond when the\n"
"primary config.pck file could not be read.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listname ...]]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --all / -a\n"
" Check the databases for all lists. Otherwise only the lists named "
"on\n"
" the command line are checked.\n"
"\n"
" --verbose / -v\n"
" Verbose output. The state of every tested file is printed.\n"
" Otherwise only corrupt files are displayed.\n"
"\n"
" --help / -h\n"
" Print this text and exit.\n"
msgstr ""
"Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Việc này kiểm tra tất cả các tập tin này:\n"
"\n"
" config.pck\n"
" config.pck.last\n"
" config.db\n"
" config.db.last\n"
" config.safety\n"
"\n"
"nhưng mà không có sao nếu tập tin nào trong danh sách này còn thiếu.\n"
"Tập tin <config.pck> và <config.pck.last> là phiên bản đã pickle\n"
"của tập tin cơ sở dữ liệu cấu hình cho Mailman phiên bản 2.1a3 và mới hơn\n"
"khi tập tin <config.pck> chính không có khả năng đọc.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [tên_hộp_thư [tên_hộp_thư ...]]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --all / -a\n"
"\tKiểm tra cơ sở dữ liệu cho mọi hộp thư chung. Nếu không, kiểm tra\n"
"chỉ những hộp thư có tên được nhập vào dòng lệnh thôi.\n"
"\n"
" --verbose / -v\n"
"\tXuất chi tiết. Tính trạng của mọi tập tin đã kiểm tra có được in.\n"
"Nếu không, có hiển thị chỉ tập tin bị hỏng thôi.\n"
"\n"
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
#: bin/check_db:119
msgid "No list named:"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư :"
#: bin/check_db:128
msgid "List:"
msgstr "Hộp thư :"
#: bin/check_db:148
msgid " %(file)s: okay"
msgstr " %(file)s: không có sao"
#: bin/check_perms:20
msgid ""
"Check the permissions for the Mailman installation.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n"
"\n"
"With no arguments, just check and report all the files that have bogus\n"
"permissions or group ownership. With -f (and run as root), fix all the\n"
"permission problems found. With -v be verbose.\n"
msgstr ""
"Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n"
"\n"
"Khi không có đối số, kiểm tra và thông báo chỉ các tập tin\n"
"có quyền hạn giả hoặc do nhóm sở hữu. Khi dùng đối số « -f »\n"
"(và chạy với tư cách người chủ [root]), sửa mọi quyền hạn không đúng\n"
"được gặp. Khi dùng đối số « -v », xuất chi tiết.\n"
"\n"
#: bin/check_perms:110
msgid " checking gid and mode for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra số nhận diện nhóm (GID) và chế độ cho %(path)s"
#: bin/check_perms:122
msgid "%(path)s bad group (has: %(groupname)s, expected %(MAILMAN_GROUP)s)"
msgstr "%(path)s nhóm sai (có : %(groupname)s, còn ngờ %(MAILMAN_GROUP)s)"
#: bin/check_perms:151
msgid "directory permissions must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn thư mục phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
#: bin/check_perms:160
msgid "source perms must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn nguồn phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
#: bin/check_perms:171
msgid "article db files must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr ""
"các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
#: bin/check_perms:183
msgid "checking mode for %(prefix)s"
msgstr "đang kiểm tra chế độ tìm %(prefix)s"
#: bin/check_perms:193
msgid "WARNING: directory does not exist: %(d)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không có thư mục : %(d)s"
#: bin/check_perms:197
msgid "directory must be at least 02775: %(d)s"
msgstr "thư mục phải là ít nhất 02775: %(d)s"
#: bin/check_perms:209
msgid "checking perms on %(private)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về %(private)s"
#: bin/check_perms:214
msgid "%(private)s must not be other-readable"
msgstr "%(private)s phải có quyền hạn không cho phép người khác đọc"
#: bin/check_perms:223
msgid ""
"Warning: Private archive directory is other-executable (o+x).\n"
" This could allow other users on your system to read private "
"archives.\n"
" If you're on a shared multiuser system, you should consult the\n"
" installation manual on how to fix this."
msgstr ""
"Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người khác thực hiện (o"
"+x).\n"
"Tình trạng này có thể cho phép người khác trên hệ thống đọc kho riêng.\n"
"Nếu bạn có hệ thống đa người dùng đã chia sẻ, bạn nên tham khảo\n"
"tập tin hướng dẫn cài đặt về cách sửa vấn đề này."
#: bin/check_perms:240
msgid "mbox file must be at least 0660:"
msgstr "tập tin hộp thư mbox phải là ít nhất 0660 :"
#: bin/check_perms:263
msgid "%(dbdir)s \"other\" perms must be 000"
msgstr ""
"quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000"
#: bin/check_perms:273
msgid "checking cgi-bin permissions"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn cgi-bin"
#: bin/check_perms:278
msgid " checking set-gid for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có %(path)s chưa"
#: bin/check_perms:282
msgid "%(path)s must be set-gid"
msgstr "%(path)s phải là set-gid"
#: bin/check_perms:292
msgid "checking set-gid for %(wrapper)s"
msgstr "đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có lớp bọc %(wrapper)s"
#: bin/check_perms:296
msgid "%(wrapper)s must be set-gid"
msgstr "lớp bọc %(wrapper)s phải là set-gid"
#: bin/check_perms:306
msgid "checking permissions on %(pwfile)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s"
#: bin/check_perms:315
msgid "%(pwfile)s permissions must be exactly 0640 (got %(octmode)s)"
msgstr ""
"quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %"
"(octmode)s)"
#: bin/check_perms:340
msgid "checking permissions on list data"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về dữ liệu hộp thư chung"
#: bin/check_perms:348
msgid " checking permissions on: %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra quyền hạn về %(path)s"
#: bin/check_perms:356
msgid "file permissions must be at least 660: %(path)s"
msgstr "quyền truy cập tập tin phải là ít nhất 660 : %(path)s"
#: bin/check_perms:401
msgid "No problems found"
msgstr "Không tìm thấy vấn đề nào."
#: bin/check_perms:403
msgid "Problems found:"
msgstr "Tìm thấy vấn đề :"
#: bin/check_perms:404
msgid "Re-run as %(MAILMAN_USER)s (or root) with -f flag to fix"
msgstr ""
"Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » "
"để sửa được."
#: bin/cleanarch:20
msgid ""
"Clean up an .mbox archive file.\n"
"\n"
"The archiver looks for Unix-From lines separating messages in an mbox "
"archive\n"
"file. For compatibility, it specifically looks for lines that start with\n"
"\"From \" -- i.e. the letters capital-F, lowercase-r, o, m, space, ignoring\n"
"everything else on the line.\n"
"\n"
"Normally, any lines that start \"From \" in the body of a message should be\n"
"escaped such that a > character is actually the first on a line. It is\n"
"possible though that body lines are not actually escaped. This script\n"
"attempts to fix these by doing a stricter test of the Unix-From lines. Any\n"
"lines that start \"From \" but do not pass this stricter test are escaped "
"with a\n"
"> character.\n"
"\n"
"Usage: cleanarch [options] < inputfile > outputfile\n"
"Options:\n"
" -s n\n"
" --status=n\n"
" Print a # character every n lines processed\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
" Don't print changed line information to standard error.\n"
"\n"
" -n / --dry-run\n"
" Don't actually output anything.\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this message and exit\n"
msgstr ""
"Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n"
"\n"
"Phần mềm tạo kho sẽ tìm dòng « Unix-From » định giới thư trong tập tin\n"
"kho .mbox. Để tương thích, nó tìm đặc biệt dòng nào bắt đầu với từ « From »\n"
"(Từ), tìm chính xác bốn chữ này, phân biệt chữ hoa\thường. Nó bỏ qua\n"
"điều khác nào trên cùng dòng.\n"
"\n"
"Bình thường, dòng nào bắt đầu với « From » trong thân thư nên được thoát\n"
"để hiển thị ký tự hơn > tại đầu dòng. Tuy nhiên, có thể là những dòng thân\n"
"không được thoát. Tập lệnh này cố sửa hết bằng cách kiểm tra những dòng\n"
"« Unix-From » bằng cách chính xác hơn. Dòng nào bắt đầu với « From »,\n"
"còn không thỏa tiêu chuẩn chặt chẽ hơn này, lúc đó được thoát bằng ký tự >.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: cleanarch [tùy_chọn ...] < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -s n\n"
" --status=N\n"
" In ra một ký tự băm # sau khi xử lý mỗi N dòng (_trạng thái_)\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
" Không in ra thông tin về dòng đã thay đổi ra thiết bị lỗi chuẩn "
"(_im_).\n"
"\n"
" -n / --dry-run\n"
" Không thật xuất gì (_chạy thực hành_).\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
#: bin/cleanarch:83
msgid "Unix-From line changed: %(lineno)d"
msgstr "Dòng « Unix-From » đã thay đổi : %(lineno)d"
#: bin/cleanarch:111
msgid "Bad status number: %(arg)s"
msgstr "Số trạng thái sau : %(arg)s"
#: bin/cleanarch:167
msgid "%(messages)d messages found"
msgstr "Tìm thấy %(messages)d thư"
#: bin/clone_member:19
msgid ""
"Clone a member address.\n"
"\n"
"Cloning a member address means that a new member will be added who has all "
"the\n"
"same options and passwords as the original member address. Note that this\n"
"operation is fairly trusting of the user who runs it -- it does no\n"
"verification to the new address, it does not send out a welcome message, "
"etc.\n"
"\n"
"The existing member's subscription is usually not modified in any way. If "
"you\n"
"want to remove the old address, use the -r flag. If you also want to "
"change\n"
"any list admin addresses, use the -a flag.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" clone_member [options] fromoldaddr tonewaddr\n"
"\n"
"Where:\n"
"\n"
" --listname=listname\n"
" -l listname\n"
" Check and modify only the named mailing lists. If -l is not given,\n"
" then all mailing lists are scanned from the address. Multiple -l\n"
" options can be supplied.\n"
"\n"
" --remove\n"
" -r\n"
" Remove the old address from the mailing list after it's been "
"cloned.\n"
"\n"
" --admin\n"
" -a\n"
" Scan the list admin addresses for the old address, and clone or "
"change\n"
" them too.\n"
"\n"
" --quiet\n"
" -q\n"
" Do the modifications quietly.\n"
"\n"
" --nomodify\n"
" -n\n"
" Print what would be done, but don't actually do it. Inhibits the\n"
" --quiet flag.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" fromoldaddr (`from old address') is the old address of the user. "
"tonewaddr\n"
" (`to new address') is the new address of the user.\n"
"\n"
msgstr ""
"Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n"
"\n"
"Sao nhái thao địa chỉ thành viên có nghĩa là một thành viên mới sẽ được "
"thêm,\n"
"mà có cùng những tùy chọn và mật khẩu với địa chỉ thành viên gốc.\n"
"Ghi chú rằng thao tác này theo ý kiến của người chạy nó :\n"
"nó không thẩm tra địa chỉ mới, không gởi thư chào đón, v.v.\n"
"\n"
"Sự đăng ký của thành viên tồn tại thường không bị sửa đổi bằng cách nào.\n"
"Nếu bạn muốn gỡ bỏ địa chỉ cũ, hãy sử dụng cờ « -r ». Nếu bạn cũng muốn\n"
"thay đổi địa chỉ quản trị hộp thư nào, dùng cờ « -a ».\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" clone_member [tùy_chọn ...] địa_chỉ_cũ địa_chỉ_mới\n"
"\n"
"Tùy chọn :\n"
"\n"
" --listname=tên_hộp_thư\n"
" -l listname\n"
"\tKiểm tra và sửa đổi chỉ những hộp thư chung đã nhập.\n"
"\tNếu không đưa ra tùy chọn « -l », mọi hộp thư chung được quét từ địa chỉ "
"đó.\n"
"\tCó thể sử dụng nhiều tùy chọn « -l ».\n"
"\n"
" --remove\n"
" -r\n"
"\t_Gỡ bỏ_ địa chỉ cũ ra hộp thư chung sau khi nó được sao nhái theo.\n"
"\n"
" --admin\n"
" -a\n"
"\tQuét các địa chỉ _quản trị_ hộp thư tìm địa chỉ cũ đó, và cũng sao nhái "
"theo\n"
"\thoặc thay đổi chúng.\n"
"\n"
" --quiet\n"
" -q\n"
"\tSửa đổi _im_.\n"
"\n"
" --nomodify\n"
" -n\n"
"\tIn ra thao tác đã định, nhưng không thật thực hiện.\n"
"\tTùy chọn này thu hồi cờ « --quiet ». (_không sửa đổi_)\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
#: bin/clone_member:94
msgid "processing mailing list:"
msgstr "đang xử lý hộp thư chung:"
#: bin/clone_member:101
msgid " scanning list owners:"
msgstr " đang quét các người sở hữu hộp thư :"
#: bin/clone_member:119
msgid " new list owners:"
msgstr " người sở hữu hộp thư mới :"
#: bin/clone_member:121
msgid "(no change)"
msgstr "(chưa thay đổi gì)"
#: bin/clone_member:130
msgid " address not found:"
msgstr " không tìm thấy địa chỉ :"
#: bin/clone_member:145
msgid " clone address added:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thêm:"
#: bin/clone_member:148
msgid " clone address is already a member:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thành viên:"
#: bin/clone_member:151
msgid " original address removed:"
msgstr " địa chỉ gốc bị gỡ bỏ :"
#: bin/clone_member:202
msgid "Not a valid email address: %(toaddr)s"
msgstr "Không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ : %(toaddr)s"
#: bin/clone_member:215
msgid ""
"Error opening list \"%(listname)s\", skipping.\n"
"%(e)s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n"
"%(e)s"
#: bin/config_list:20
msgid ""
"Configure a list from a text file description.\n"
"\n"
"Usage: config_list [options] listname\n"
"\n"
"Options:\n"
" --inputfile filename\n"
" -i filename\n"
" Configure the list by assigning each module-global variable in the\n"
" file to an attribute on the list object, then saving the list. The\n"
" named file is loaded with execfile() and must be legal Python code.\n"
" Any variable that isn't already an attribute of the list object is\n"
" ignored (a warning message is printed). See also the -c option.\n"
"\n"
" A special variable named `mlist' is put into the globals during the\n"
" execfile, which is bound to the actual MailList object. This lets "
"you\n"
" do all manner of bizarre thing to the list object, but BEWARE! "
"Using\n"
" this can severely (and possibly irreparably) damage your mailing "
"list!\n"
"\n"
" --outputfile filename\n"
" -o filename\n"
" Instead of configuring the list, print out a list's configuration\n"
" variables in a format suitable for input using this script. In "
"this\n"
" way, you can easily capture the configuration settings for a\n"
" particular list and imprint those settings on another list. "
"filename\n"
" is the file to output the settings to. If filename is `-', "
"standard\n"
" out is used.\n"
"\n"
" --checkonly\n"
" -c\n"
" With this option, the modified list is not actually changed. Only\n"
" useful with -i.\n"
"\n"
" --verbose\n"
" -v\n"
" Print the name of each attribute as it is being changed. Only "
"useful\n"
" with -i.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"The options -o and -i are mutually exclusive.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: config_list [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" --inputfile tập_tin\n"
" -i tập_tin\n"
"\tCấu hình hộp thư bằng cách gán mỗi biến toàn cục với mô-đun\n"
"trong tập tin cho một thuộc tính về đối tượng hộp thư, rồi lưu hộp thư.\n"
"Tập tin tên này được tải bằng execfile() và phải là mã Python hợp lệ.\n"
"Biến nào không phải đã thuộc tính về đối tượng bị bỏ qua\n"
"(thông điệp cảnh báo được in ra). Xem thêm tùy chọn « -c ». (_tập tin nhập_)\n"
"\n"
"\tMột biến đặc biệt tên « mlist » được chèn vào các biến toàn cục này\n"
"trong khi tiến trình execfile (thực hiện tập tin), mà được kết hợp với\n"
"đối tượng MailList thật. Biến này cho bạn khả năng làm nhiều việc lạ\n"
"với đối tượng hộp thư, nhưng bạn phải CẨN THẬN ! Dùng biến này\n"
"có thể làm hỏng nặng (và có lẽ không thể sửa lại được) hộp thư chung !\n"
"\n"
" --outputfile tập_tin\n"
" -o tập_tin\n"
"\tThay vào cấu hình hộp thư, in ra các biến cấu hình hộp thư này\n"
"bằng dạng thức thích hợp để nhập bằng tập lệnh này. Bằng cách này,\n"
"bạn có thể dễ dàng bắt thiết lập cấu hình cho một hộp thư nào đó,\n"
"rồi áp dụng thiết lập đó vào hộp thư khác. tập_tin là _tập tin nơi cần xuất_ "
"thiết lập.\n"
"Nếu tập_tin là « - », thiết lập được xuất ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
"\n"
" --checkonly\n"
" -c\n"
"\tKhi dùng tùy chọn này, hộp thư đã sửa đổi không phải thật đựơc thay đổi.\n"
"Chỉ có ích cùng cới « i ». (_chỉ kiểm tra_)\n"
"\n"
" --verbose\n"
" -v\n"
"\tIn ra tên của mỗi thuộc tính khi nó được thay đổi. Chỉ có ích cùng cới « i "
"». (_chi tiết_)\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"\tHai tùy chọn « -o » và « i » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
#: bin/config_list:117
msgid ""
"# -*- python -*-\n"
"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings\n"
"## captured on %(when)s\n"
msgstr ""
"# -*- python -*-\n"
"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
"## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s »\n"
"## bắt vào %(when)s\n"
#: bin/config_list:143
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
#: bin/config_list:202
msgid "legal values are:"
msgstr "giá trị có thể :"
#: bin/config_list:269
msgid "attribute \"%(k)s\" ignored"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » bị bỏ qua"
#: bin/config_list:272
msgid "attribute \"%(k)s\" changed"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » đã thay đổi"
#: bin/config_list:278
msgid "Non-standard property restored: %(k)s"
msgstr "Tài sản không chuẩn đã được phục hồi : %(k)s"
#: bin/config_list:286
msgid "Invalid value for property: %(k)s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho tài sản : %(k)s"
#: bin/config_list:288
msgid "Bad email address for option %(k)s: %(v)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(k)s : %(v)s"
#: bin/config_list:345
msgid "Only one of -i or -o is allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một của « -l » hoặc « -o » thôi"
#: bin/config_list:347
msgid "One of -i or -o is required"
msgstr "Cần thiết một của « -l » hoặc « -o »"
#: bin/config_list:351
msgid "List name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
#: bin/convert.py:19
msgid ""
"Convert a list's interpolation strings from %-strings to $-strings.\n"
"\n"
"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r convert <mylist>\n"
msgstr ""
"Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-strings sang $-strings.\n"
"\n"
"Tập lệnh này có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r convert <hộp_thư_chung_tôi>\n"
#: bin/convert.py:38 bin/fix_url.py:90
msgid "Saving list"
msgstr "Đang lưu hộp thư chung"
#: bin/convert.py:44 bin/fix_url.py:51 bin/reset_pw.py:57
msgid "%%%"
msgstr "%%%"
#: bin/discard:19
msgid ""
"Discard held messages.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" discard [options] file ...\n"
"\n"
"Options:\n"
" --help / -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
" Don't print status messages.\n"
msgstr ""
"Hủy thư đã giữ lại.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" discard [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" --help / -h\n"
" In tra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
" Không in ra thông điệp trạng thái (_im_).\n"
#: bin/discard:94
msgid "Ignoring non-held message: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại : %(f)s"
#: bin/discard:100
msgid "Ignoring held msg w/bad id: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại có ID sai : %(f)s"
#: bin/discard:112
msgid "Discarded held msg #%(id)s for list %(listname)s"
msgstr "Mới hủy thư được giữ lại số %(id)s đối với hộp thư chung %(listname)s"
#: bin/dumpdb:19
msgid ""
"Dump the contents of any Mailman `database' file.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] filename\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --marshal/-m\n"
" Assume the file contains a Python marshal, overridding any "
"automatic\n"
" guessing.\n"
"\n"
" --pickle/-p\n"
" Assume the file contains a Python pickle, overridding any automatic\n"
" guessing.\n"
"\n"
" --noprint/-n\n"
" Don't attempt to pretty print the object. This is useful if "
"there's\n"
" some problem with the object and you just want to get an unpickled\n"
" representation. Useful with `python -i bin/dumpdb <file>'. In "
"that\n"
" case, the root of the tree will be left in a global called \"msg\".\n"
"\n"
" --help/-h\n"
" Print this help message and exit\n"
"\n"
"If the filename ends with `.db', then it is assumed that the file contains "
"a\n"
"Python marshal. If the file ends with `.pck' then it is assumed to contain "
"a\n"
"Python pickle. In either case, if you want to override the default "
"assumption\n"
"-- or if the file ends in neither suffix -- use the -p or -m flags.\n"
msgstr ""
"Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --marshal/-m\n"
"\tGiả sử tập tin chứa một marshall Python, có quyền cao hơn\n"
"việc đoán tự động nào.\n"
"\n"
" --pickle/-p\n"
"\tGiả sử tập tin chứa một pickle Python, có quyền cao hơn\n"
"việc đoán tự động nào.\n"
"\n"
" --noprint/-n\n"
"\tKhông cố « in xinh » đối tượng đó. Có ích nếu gặp khó khăn\n"
"đối với đối tượng đó, chỉ muốn xem biểu diễn chưa được pickle.\n"
"Có ích cùng với « python -i bin/dumpdb <tập_tin> ». Trong trường hợp này,\n"
"gốc cây sẽ được để trong biến toàn cục tên « msg ». (_không in_)\n"
"\n"
" --help/-h\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một marshall "
"Python.\n"
"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một pickle "
"Python.\n"
"Trong cả trường hợp, nếu bạn muốn có quyền cao hơn sự giả sử mặc định,\n"
"hoặc nếu tập tin kết thúc bằng gì khác, hãy sử dụng cờ « -p » hoặc « -m ».\n"
#: bin/dumpdb:105
msgid "No filename given."
msgstr "Chưa nhập tên tập tin."
#: bin/dumpdb:108
msgid "Bad arguments: %(pargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(pargs)s"
#: bin/dumpdb:118
msgid "Please specify either -p or -m."
msgstr "Hãy ghi rõ tùy chọn hoặc « --p » hoặc « --m »."
#: bin/dumpdb:133
msgid "[----- start %(typename)s file -----]"
msgstr "[----- bắt đầu tập tin %(typename)s -----]"
#: bin/dumpdb:139
msgid "[----- end %(typename)s file -----]"
msgstr "[----- kết thúc tập tin %(typename)s -----]"
#: bin/dumpdb:142
msgid "<----- start object %(cnt)s ----->"
msgstr "<----- bắt đầu đối tượng %(cnt)s ----->"
#: bin/export.py:20
msgid "Export an XML representation of a mailing list."
msgstr "Xuất khẩu một sự đại diện XML của hộp thư chung."
#: bin/export.py:319
msgid ""
"%%prog [options]\n"
"\n"
"Export the configuration and members of a mailing list in XML format."
msgstr ""
"%%prog [options]\n"
"\n"
"Xuất khẩu cấu hình và các thành viên của hộp thư chung theo định dạng XML."
#: bin/export.py:325
msgid ""
"Output XML to FILENAME. If not given, or if FILENAME is '-', standard out "
"is\n"
"used."
msgstr ""
"Xuất XML vào TÊN_TẬP_TIN. Không ghi rõ tên tập tin, hoặc nếu nó là « - » thì "
"dùng đầu ra tiểu chuẩn."
#: bin/export.py:329
msgid ""
"Specify the RFC 2307 style hashing scheme for passwords included in the\n"
"output. Use -P to get a list of supported schemes, which are\n"
"case-insensitive."
msgstr ""
"Ghi rõ lược đồ tính băm kiểu RFC 2307 cho các mật khẩu nằm trong kết xuất.\n"
"Dùng tùy chọn « -P » để lấy danh sách các lược đồ đã hỗ trợ\n"
"(tất cả không phân biệt chữ hoa/thường)."
#: bin/export.py:334
msgid ""
"List the supported password hashing schemes and exit. The scheme labels "
"are\n"
"case-insensitive."
msgstr ""
"Liệt kê các lược đồ tính băm mật khẩu đã hỗ trợ, rồi thoát.\n"
"Các nhãn của lược đồ không phân biệt chữ hoa/thường."
#: bin/export.py:339
msgid ""
"The list to include in the output. If not given, then all mailing lists "
"are\n"
"included in the XML output. Multiple -l flags may be given."
msgstr ""
"Hộp thư chung cần xuất. Không đưa ra thì xuất\n"
"mọi hộp thư chung theo định dạng XML.\n"
"Cũng có thể ghi rõ nhiều cờ « -l »."
#: bin/export.py:345
msgid "Unexpected arguments"
msgstr "Đối số bất thường"
#: bin/export.py:351
msgid "Invalid password scheme"
msgstr "Lược đồ mật khẩu không hợp lệ"
#: bin/find_member:19
msgid ""
"Find all lists that a member's address is on.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" find_member [options] regex [regex [...]]\n"
"\n"
"Where:\n"
" --listname=listname\n"
" -l listname\n"
" Include only the named list in the search.\n"
"\n"
" --exclude=listname\n"
" -x listname\n"
" Exclude the named list from the search.\n"
"\n"
" --owners\n"
" -w\n"
" Search list owners as well as members.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" regex\n"
" A Python regular expression to match against.\n"
"\n"
"The interaction between -l and -x is as follows. If any -l option is given\n"
"then only the named list will be included in the search. If any -x option "
"is\n"
"given but no -l option is given, then all lists will be search except those\n"
"specifically excluded.\n"
"\n"
"Regular expression syntax is Perl5-like, using the Python re module. "
"Complete\n"
"specifications are at:\n"
"\n"
"http://docs.python.org/library/re.html\n"
"\n"
"Address matches are case-insensitive, but case-preserved addresses are\n"
"displayed.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" find_member [tùy_chọn ...] regex [b_t_c_q [...]]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" --listname=hộp_thư_chung\n"
" -l hộp_thư_chung\n"
"\tGồm có chỉ hộp thư tên này trong việc tìm kiếm\n"
"\n"
" --exclude=hộp_thư_chung\n"
" -x hộp_thư_chung\n"
"\tLoại trừ chỉ hộp thư tên này ra việc tìm kiếm\n"
"\n"
" --owners\n"
" -w\n"
"\tTìm kiếm _người sở hữu_ hộp thư, cũng như thành viên.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" regex\n"
"\tMột biểu thức chính quy Python cần khớp.\n"
"\n"
"Tùy chọn « -l » và « -x » tương tác với nhau như theo đây.\n"
"Nếu đưa ra tùy chọn « -l » nào, sẽ gồm có chỉ hộp thư chung tên này\n"
"trong việc tìm kiếm. Nếu đưa ra tùy chọn « -x » nào, còn không đựa ra\n"
"tùy chọn « -l » nào, sẽ tìm kiếm qua mọi hộp thư chung trừ\n"
"những hộp thư đã bị loại trừ dứt khoát.\n"
"\n"
"Cú pháp của biểu thức chính quy là kiểu Perl5, dùng mô-đun « re » của "
"Python.\n"
"Có đặc tả hoàn toàn tại :\n"
"\n"
"http://docs.python.org/library/re.html\n"
"\n"
"Việc khớp địa chỉ không phân biệt chữ hoa/thường, còn địa chỉ có\n"
"chữ hoa/thường đã bảo tồn có phải được hiển thị.\n"
"\n"
#: bin/find_member:159
msgid "Search regular expression required"
msgstr "Cần thiết biểu thức chính quy tìm kiếm"
#: bin/find_member:164
msgid "No lists to search"
msgstr "Không có hộp thư nơi cần tìm kiếm"
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
#: bin/find_member:173
msgid "found in:"
msgstr "tìm trong :"
#: bin/find_member:179
msgid "(as owner)"
msgstr "(như người sở hữu)"
#: bin/fix_url.py:19
msgid ""
"Reset a list's web_page_url attribute to the default setting.\n"
"\n"
"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r fix_url listname [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -u urlhost\n"
" --urlhost=urlhost\n"
" Look up urlhost in the virtual host table and set the web_page_url "
"and\n"
" host_name attributes of the list to the values found. This\n"
" essentially moves the list from one virtual domain to another.\n"
"\n"
" Without this option, the default web_page_url and host_name values "
"are\n"
" used.\n"
"\n"
" -v / --verbose\n"
" Print what the script is doing.\n"
"\n"
"If run standalone, it prints this help text and exits.\n"
msgstr ""
"Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ URL của trang Web)\n"
"về giá trị mặc định.\n"
"\n"
"Có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r fix_url hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -u máy_địa_chỉ\n"
" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
"\tTra tìm máy hỗ trợ các địa chỉ URL của hộp thư, trong bảng máy ảo,\n"
"và đặt thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ URL của trang Web)\n"
"và « host_name » (tên máy) của hộp thư thành những giá trị đã tìm.\n"
"Việc này thật sự chuyển hộp thư chung từ miền ảo này sang miền ảo khác.\n"
"\n"
"\tKhi không ghi rõ tùy chọn này, những giá trị « web_page_url »\n"
"và « host_name » mặc định được dùng.\n"
"\n"
" -v / --verbose\n"
"\tIn ra hoạt động của tập lệnh này. (_chi tiết_)\n"
"\n"
"Nếu chạy riêng (không có giá trị), nó in ra trợ giúp này rồi thoát.\n"
#: bin/fix_url.py:75
#, fuzzy
msgid "Locking list"
msgstr "Đang lưu hộp thư chung"
#: bin/fix_url.py:85
msgid "Setting web_page_url to: %(web_page_url)s"
msgstr ""
"Đang đặt web_page_url (địa chỉ URL của trang Web) thành : %(web_page_url)s"
#: bin/fix_url.py:88
msgid "Setting host_name to: %(mailhost)s"
msgstr "Đang đặt « host_name » (tên máy) thành : %(mailhost)s"
#: bin/genaliases:19
msgid ""
"Regenerate Mailman specific aliases from scratch.\n"
"\n"
"The actual output depends on the value of the `MTA' variable in your mm_cfg."
"py\n"
"file.\n"
"\n"
"Usage: genaliases [options]\n"
"Options:\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
" Some MTA output can include more verbose help text. Use this to "
"tone\n"
" down the verbosity.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
msgstr ""
"Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n"
"\n"
"Kết xuất thật phụ thuộc vào giá trị của biến « MTA » trong tập tin\n"
"« mm_cfg.py » của bạn.\n"
"[MTA = Mail Transfer Agent = tác nhân truyền thư]\n"
"\n"
"Cách sử dụng: genaliases [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
"\tMột số kiểu kết xuất MTA gồm có đoạn trợ giúp chi tiết hơn.\n"
"Hãy sử dụng tùy chọn này để giảm độ chi tiết. (_im_)\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
#: bin/genaliases:84
msgid "genaliases can't do anything useful with mm_cfg.MTA = %(mta)s."
msgstr ""
#: bin/inject:20
msgid ""
"Inject a message from a file into Mailman's incoming queue.\n"
"\n"
"Usage: inject [options] [filename]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
" -l listname\n"
" --listname=listname\n"
" The name of the list to inject this message to. Required.\n"
"\n"
" -q queuename\n"
" --queue=queuename\n"
" The name of the queue to inject the message to. The queuename must "
"be\n"
" one of the directories inside the qfiles directory. If omitted, "
"the\n"
" incoming queue is used.\n"
"\n"
"filename is the name of the plaintext message file to inject. If omitted,\n"
"standard input is used.\n"
msgstr ""
"Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: inject [tùy_chọn ...] [tập_tin]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" -l hộp_thư_chung\n"
" --listname=hộp_thư_chung\n"
" Chèn thư vào hộp thư chung tên này (cần thiết).\n"
"\n"
" -q hàng_đợi\n"
" --queue=hàng_đợi\n"
"\tChèn thư vào hàng đợi tên này.\n"
"Tên hàng đợi phải là một của những thư mục bên trong thư mục « qfiles ».\n"
"Nếu không ghi rõ, lệnh này sử dụng hàng đợi gởi đến.\n"
"\n"
"tập_tin là tên của tập tin nhập thô cần chèn. Nếu không ghi rõ,\n"
"lệnh này sử dụng thiết bị nhập chuẩn.\n"
#: bin/inject:84
msgid "Bad queue directory: %(qdir)s"
msgstr "Thư mục hàng đợi sai : %(qdir)s"
#: bin/inject:89
msgid "A list name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
#: bin/list_admins:20
msgid ""
"List all the owners of a mailing list.\n"
"\n"
"Usage: %(program)s [options] listname ...\n"
"\n"
"Where:\n"
"\n"
" --all-vhost=vhost\n"
" -v=vhost\n"
" List the owners of all the mailing lists for the given virtual "
"host.\n"
"\n"
" --all\n"
" -a\n"
" List the owners of all the mailing lists on this system.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"`listname' is the name of the mailing list to print the owners of. You can\n"
"have more than one named list on the command line.\n"
msgstr ""
"Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung ...\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --all-vhost=máy_ảo\n"
" -v=máy_ảo\n"
"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên máy ảo này.\n"
"\n"
" --all\n"
" -a\n"
"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên hệ thống này.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung, của hộp mà các người sở hữu cần in "
"ra.\n"
"Bạn có thể nhập nhiều hộp thư chung vào lệnh này trên dòng lệnh.\n"
#: bin/list_admins:97
msgid "List: %(listname)s, \tOwners: %(owners)s"
msgstr "Hộp thư chung : %(listname)s, \tNgười sở hữu : %(owners)s"
#: bin/list_lists:19
msgid ""
"List all mailing lists.\n"
"\n"
"Usage: %(program)s [options]\n"
"\n"
"Where:\n"
"\n"
" -a / --advertised\n"
" List only those mailing lists that are publically advertised\n"
"\n"
" --virtual-host-overview=domain\n"
" -V domain\n"
" List only those mailing lists that are homed to the given virtual\n"
" domain. This only works if the VIRTUAL_HOST_OVERVIEW variable is\n"
" set.\n"
"\n"
" -b / --bare\n"
" Displays only the list name, with no description.\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
msgstr ""
"Liệt kê mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -a / --advertised\n"
"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung đã được công bố.\n"
"\n"
" --virtual-host-overview=miền\n"
" -V miền\n"
"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung thuộc về miền ảo đã ghi rõ.\n"
"Chỉ hoạt động nếu biến « VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo)\n"
"đã được đặt.\n"
"\n"
" -b / --bare\n"
"\tHiển thị chỉ tên hộp thư chung, không có mô tả. (_thô_)\n"
"\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
#: bin/list_lists:105
msgid "No matching mailing lists found"
msgstr "Không tìm thấy hộp thư chung khớp nào"
#: bin/list_lists:109
msgid "matching mailing lists found:"
msgstr "Tìm thấy hộp thư chung khớp :"
#: bin/list_members:19
msgid ""
"List all the members of a mailing list.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] listname\n"
"\n"
"Where:\n"
"\n"
" --output file\n"
" -o file\n"
" Write output to specified file instead of standard out.\n"
"\n"
" --regular / -r\n"
" Print just the regular (non-digest) members.\n"
"\n"
" --digest[=kind] / -d [kind]\n"
" Print just the digest members. Optional argument can be \"mime\" "
"or\n"
" \"plain\" which prints just the digest members receiving that kind "
"of\n"
" digest.\n"
"\n"
" --nomail[=why] / -n [why]\n"
" Print the members that have delivery disabled. Optional argument "
"can\n"
" be \"byadmin\", \"byuser\", \"bybounce\", or \"unknown\" which "
"prints just the\n"
" users who have delivery disabled for that reason. It can also be\n"
" \"enabled\" which prints just those member for whom delivery is\n"
" enabled.\n"
"\n"
" --fullnames / -f\n"
" Include the full names in the output.\n"
"\n"
" --preserve / -p\n"
" Output member addresses case preserved the way they were added to "
"the\n"
" list. Otherwise, addresses are printed in all lowercase.\n"
"\n"
" --invalid / -i\n"
" Print only the addresses in the membership list that are invalid.\n"
" Ignores -r, -d, -n.\n"
"\n"
" --unicode / -u\n"
" Print addresses which are stored as Unicode objects instead of "
"normal\n"
" string objects. Ignores -r, -d, -n.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" listname is the name of the mailing list to use.\n"
"\n"
"Note that if neither -r or -d is supplied, both regular members are printed\n"
"first, followed by digest members, but no indication is given as to address\n"
"status.\n"
msgstr ""
"Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --output tập_tin\n"
" -o tập_tin\n"
"\tGhi _kết xuất_ ra tập tin này, thay vào ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
"\n"
" --regular / -r\n"
"\tIn ra chỉ những thành viên _chuẩn_ (không nhận bó thư).\n"
"\n"
" --digest[=kiểu] / -d [kiểu]\n"
"\tIn ra chỉ những thành viên nhận _bó thư_. Đối số tùy chọn là\n"
"« mime » hoặc « plain » (nhập thô) mà in ra chỉ những thành viên\n"
"nhận bó thư kiểu đó.\n"
"\n"
" --nomail[=lý_do] / -n [lý_do]\n"
"\tIn ra các thành viên có khả năng phát bị tắt. Đối số tùy chọn:\n"
"byadmin\t\tdo quản trị\n"
"byuser\t\tdo người dùng\n"
"bybounce\tvì thư nảy về\n"
"unknown\t\tkhông rõ\n"
"in ra chỉ những thành viên có khả năng bị tắt vì lý do đó.\n"
"Cũng có thể sử dụng « enabled » mà in ra chỉ những thành viên\n"
"có khả năng phát hoạt động.\n"
"\n"
" --fullnames / -f\n"
"\tGồm có các _họ tên_ trong kết xuất.\n"
"\n"
" --preserve / -p\n"
"\tXuất các địa chỉ thành viên, bảo tồn chữ hoa/thường đã ghi\n"
"khi địa chỉ này được thêm vào hộp thư chung. Nếu không có tùy chọn này,\n"
"các địa chỉ được in ra chữ thường.\n"
"\n"
" --invalid / -i\n"
"\tIn ra chi những địa chỉ _không hợp lệ_ có trong danh sách thành viên.\n"
" Bỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n"
"\n"
" --unicode / -u\n"
"\tIn ra các địa chỉ được lưu dạng đối tượng Unicode,\n"
"thay vào đối tượng chuỗi chuẩn.\n"
"\tBỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n"
"\n"
"Ghi chú rằng nếu không cung cấp tùy chọn « -r »,\n"
"cũng không cung cấp tùy chọn « -d », lệnh này in ra cả hai thành viên chuẩn\n"
"và thành viên nhận bó thư. Các thành viên chuẩn được in ra trước,\n"
"nhưng mà trạng thái địa chỉ không được hiển thị.\n"
#: bin/list_members:191
msgid "Bad --nomail option: %(why)s"
msgstr "Tùy chọn « --nomail » (không nhận thư) sai : %(why)s"
#: bin/list_members:202
msgid "Bad --digest option: %(kind)s"
msgstr "Tùy chọn « --digest » (bó thư) sai : %(kind)s"
#: bin/list_members:224
msgid "Could not open file for writing:"
msgstr "Không thể mở tập tin để ghi :"
#: bin/list_owners:20
msgid ""
"List the owners of a mailing list, or all mailing lists.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n"
"Options:\n"
"\n"
" -w / --with-listnames\n"
" Group the owners by list names and include the list names in the\n"
" output. Otherwise, the owners will be sorted and uniquified based "
"on\n"
" the email address.\n"
"\n"
" -m / --moderators\n"
" Include the list moderators in the output.\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" listname\n"
" Print the owners of the specified lists. More than one can appear\n"
" after the options. If there are no listnames provided, the owners "
"of\n"
" all the lists will be displayed.\n"
msgstr ""
"Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, hoặc mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -w / --with-listnames\n"
"\tNhóm lại những người sở hữu hộp thư theo tên,\n"
"gồm có các tên hộp thư chung trong kết xuất. Nếu không, các người sở hữu\n"
"sẽ được sắp xếp và nhận diện đựa vào địa chỉ thư điện tử. (_với các tên hộp "
"thư_)\n"
"\n"
" -m / --moderators\n"
"\tGồm có _các điều hợp viên_ của hộp thư trong kết xuất.\n"
"\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" hộp_thư_chung\n"
"\tIn ra các người sở hữu những hộp thư chung này.\n"
"Có thể ghi rõ nhiều hộp thư chung, nằm sau những tùy chọn.\n"
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, lệnh này sẽ hiển thị các người sở hữu\n"
"mọi hộp thư chung.\n"
#: bin/mailmanctl:20
msgid ""
"Primary start-up and shutdown script for Mailman's qrunner daemon.\n"
"\n"
"This script starts, stops, and restarts the main Mailman queue runners, "
"making\n"
"sure that the various long-running qrunners are still alive and kicking. "
"It\n"
"does this by forking and exec'ing the qrunners and waiting on their pids.\n"
"When it detects a subprocess has exited, it may restart it.\n"
"\n"
"The qrunners respond to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP. SIGINT and SIGTERM "
"both\n"
"cause the qrunners to exit cleanly, but the master will only restart "
"qrunners\n"
"that have exited due to a SIGINT. SIGHUP causes the master and the "
"qrunners\n"
"to close their log files, and reopen then upon the next printed message.\n"
"\n"
"The master also responds to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP, which it simply\n"
"passes on to the qrunners (note that the master will close and reopen its "
"own\n"
"log files on receipt of a SIGHUP). The master also leaves its own process "
"id\n"
"in the file data/master-qrunner.pid but you normally don't need to use this\n"
"pid directly. The `start', `stop', `restart', and `reopen' commands handle\n"
"everything for you.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [ start | stop | restart | reopen ]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -n/--no-restart\n"
" Don't restart the qrunners when they exit because of an error or a\n"
" SIGINT. They are never restarted if they exit in response to a\n"
" SIGTERM. Use this only for debugging. Only useful if the `start'\n"
" command is given.\n"
"\n"
" -u/--run-as-user\n"
" Normally, this script will refuse to run if the user id and group "
"id\n"
" are not set to the `mailman' user and group (as defined when you\n"
" configured Mailman). If run as root, this script will change to "
"this\n"
" user and group before the check is made.\n"
"\n"
" This can be inconvenient for testing and debugging purposes, so the -"
"u\n"
" flag means that the step that sets and checks the uid/gid is "
"skipped,\n"
" and the program is run as the current user and group. This flag is\n"
" not recommended for normal production environments.\n"
"\n"
" Note though, that if you run with -u and are not in the mailman "
"group,\n"
" you may have permission problems, such as begin unable to delete a\n"
" list's archives through the web. Tough luck!\n"
"\n"
" -s/--stale-lock-cleanup\n"
" If mailmanctl finds an existing master lock, it will normally exit\n"
" with an error message. With this option, mailmanctl will perform "
"an\n"
" extra level of checking. If a process matching the host/pid "
"described\n"
" in the lock file is running, mailmanctl will still exit, but if no\n"
" matching process is found, mailmanctl will remove the apparently "
"stale\n"
" lock and make another attempt to claim the master lock.\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
" Don't print status messages. Error messages are still printed to\n"
" standard error.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
"Commands:\n"
"\n"
" start - Start the master daemon and all qrunners. Prints a message "
"and\n"
" exits if the master daemon is already running.\n"
"\n"
" stop - Stops the master daemon and all qrunners. After stopping, no\n"
" more messages will be processed.\n"
"\n"
" restart - Restarts the qrunners, but not the master process. Use this\n"
" whenever you upgrade or update Mailman so that the qrunners "
"will\n"
" use the newly installed code.\n"
"\n"
" reopen - This will close all log files, causing them to be re-opened "
"the\n"
" next time a message is written to them\n"
msgstr ""
"Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (chạy hành đợi)\n"
"của Mailman.\n"
"\n"
"Tập lệnh này khởi chạy, dừng và khởi chạy lại những bộ chạy hàng đợi\n"
"Mailman chính, đảm bảo những qrunner đã chạy lâu vấn còn hoạt động cho "
"đúng.\n"
"Nó làm như thế bằng cách rẽ đôi và thực hiện những qrunner\n"
"và đợi PID (số nhận diện tiến trình) chúng. Khi nó phát hiện một tiến trình "
"con\n"
"đã thoát, nó có thể khởi chạy nó.\n"
"\n"
"Những qrunner hồi đáp từ các lệnh SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP.\n"
"Cả SIGINT lẫn SIGTERM đều gây ra qrunner thoát sạch,\n"
"nhưng mà trình nền cái sẽ khởi chạy qrunner chỉ khi nó đã thoát vì SIGINT.\n"
"SIGHUP gây ra cả trình nền cái lẫn các qrunner đều đóng tập tin ghi lưu,\n"
"và mở lại nó khi thông điệp kế tiếp được in ra.\n"
"\n"
"Tiến trình cái cũng đáp ứng từ SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP,\n"
"mà nó đơn giản gởi qua cho những qrunner (ghi chú rằng trình nền cái\n"
"sẽ đóng và mở lại các tập tin ghi lưu mình khi nhận SIGHUP).\n"
"Tiến trình cái cũng chèn PID mình vào tập tin « data/master-qrunner.pid »,\n"
"nhưng mà bình thường bạn không cần sử dụng trực tiếp PID này.\n"
"Những lệnh « start » (khởi chạy), « stop » (dừng), « restart » (khởi chạy lại)\n"
"và « reopen » (mở lại) quản lý mọi thứ cho bạn.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [ start | stop | restart | "
"reopen ]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -n/--no-restart\n"
"\t_Không khởi chạy lại_ qrunner nào khi nó thoát do lỗi hoặc do SIGINT.\n"
"qrunner chưa bao giờ được khởi chạy lại khi thoát do SIGTERM.\n"
"Hãy sử dụng tùy chọn này chỉ để gỡ lỗi. Có ích chỉ khi đựa ra lệnh « start "
"».\n"
"\n"
" -u/--run-as-user\n"
"\tBình thường, tập lệnh này sẽ không chạy nếu UID (số nhận diện người dùng)\n"
"và GID (số nhận diện nhóm) không phải được đặt thành người dùng và nhóm « "
"mailman ».\n"
"Khi chạy với tư cách người chủ (root), tập lệnh này sẽ chuyển đổi sang\n"
"người dùng và nhóm « mailman » trước khi việc kiểm tra đó xảy ra.\n"
"\n"
"\tTrường hợp này có thể là phiền phức cho mục đích thử ra và gỡ lỗi,\n"
"vì vậy cờ « -u » có nghĩa là bước đặt và kiểm tra UID/GID bị bỏ qua,\n"
"và chương trình chạy với tư cách người dùng và nhóm hiện có.\n"
"Không khuyên dùng cờ này trong môi trường tạo dữ liệu quan trọng.\n"
"\n"
"\tTuy nhiên hãy ghi chú rằng nếu bạn chạy với « -u »\n"
"và không phải trong nhóm mailman, bạn có lẽ gặp khó khăn về quyền hạn,\n"
"như không thể xoá bỏ kho hộp thư bằng Web.\n"
"\n"
" -s/--stale-lock-cleanup\n"
"\tNếu mailmanctl tìm một sự khoá cái tồn tại, bình thường nó sẽ thoát\n"
"với thông điệp lỗi. Với tùy chọn này, mailmanctl sẽ thực hiện một cấp kiểm "
"tra thêm.\n"
"Nếu tiến trình nào đang chạy mà khớp PID được diễn tả trong tập tin khoá,\n"
"mailmanctl sẽ vẫn còn thoát, còn nếu không tìm tiến trình khớp nào,\n"
"mailmanctl sẽ gỡ bỏ sự khoá có vẻ cũ đó và cố lại lấy sự khoá cái.\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
"\tKhông in ra thông điệp trạng thái. Vẫn còn in ra thông điệp lỗi ra thiết "
"bị lỗi chuẩn.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Lệnh:\n"
"\n"
" start\t_Khởi chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Lệnh này in ra một "
"thông điệp rồi thoát nếu trình nền cái đang chạy.\n"
"\n"
" stop \t_Dừng chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Sau khi dừng, sẽ "
"không xử lý thông điệp nào.\n"
"\n"
" restart\t_Khởi chạy lại_ các qrunner, còn không khởi chạy trình nền "
"cái.\n"
"Hãy sử dụng lệnh này khi nào bạn nâng cấp hoặc cập nhật Mailman,\n"
"để mà các qrunner sẽ dùng mã mới được cài đặt.\n"
"\n"
" reopen\tLệnh này sẽ đóng mỗi tập tin ghi lưu, và _mở lại_ nó lần kế "
"tiếp\n"
"thông điệp nào đươc ghi vào nó.\n"
#: bin/mailmanctl:152
msgid "PID unreadable in: %(pidfile)s"
msgstr "Không thể đọc PID trong : %(pidfile)s"
#: bin/mailmanctl:154
msgid "Is qrunner even running?"
msgstr "Trình qrunner có chạy chưa?"
#: bin/mailmanctl:160
msgid "No child with pid: %(pid)s"
msgstr "Không có tiến trình con có PID : %(pid)s"
#: bin/mailmanctl:162
msgid "Stale pid file removed."
msgstr "Tập tin PID cũ bị gỡ bỏ."
#: bin/mailmanctl:220
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired because it appears as if "
"another\n"
"master qrunner is already running.\n"
msgstr ""
"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n"
#: bin/mailmanctl:226
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired. It appears as though there "
"is\n"
"a stale master qrunner lock. Try re-running mailmanctl with the -s flag.\n"
msgstr ""
"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n"
"Hãy cố chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
#: bin/mailmanctl:232
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired, because it appears as if "
"some\n"
"process on some other host may have acquired it. We can't test for stale\n"
"locks across host boundaries, so you'll have to do this manually. Or, if "
"you\n"
"know the lock is stale, re-run mailmanctl with the -s flag.\n"
"\n"
"Lock file: %(LOCKFILE)s\n"
"Lock host: %(status)s\n"
"\n"
"Exiting."
msgstr ""
"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến trình khác\n"
"trên máy khác đã lấy nó. Không thể thử ra sự khoá cũ qua giới hạn máy\n"
"nên bạn sẽ phải tự làm như thế. Hoặc, nếu bạn biết được sự khoá là cũ,\n"
"chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
"\n"
"Tập tin khoá : %(LOCKFILE)s\n"
"Máy khoá : %(status)s\n"
"\n"
"Đang thoát..."
#: bin/mailmanctl:279 cron/mailpasswds:119
msgid "Site list is missing: %(sitelistname)s"
msgstr "Thiếu danh sách địa chỉ : %(sitelistname)s"
#: bin/mailmanctl:304
msgid "Run this program as root or as the %(name)s user, or use -u."
msgstr ""
"Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n"
"hoặc với tư cách người dùng %(name)s, hoặc dùng cờ « -u »."
#: bin/mailmanctl:335
msgid "No command given."
msgstr "Chưa nhập lệnh."
#: bin/mailmanctl:338
msgid "Bad command: %(command)s"
msgstr "Lệnh sai : %(command)s"
#: bin/mailmanctl:343
msgid "Warning! You may encounter permission problems."
msgstr "Cảnh báo ! Bạn có thể gặp khó khăn về quyền hạn."
#: bin/mailmanctl:352
msgid "Shutting down Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang tắt qrunner cái của Mailman..."
#: bin/mailmanctl:359
msgid "Restarting Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang khởi chạy lại qrunner cái của Mailman..."
#: bin/mailmanctl:363
msgid "Re-opening all log files"
msgstr "Đang mở lại mọi tập tin ghi lưu..."
#: bin/mailmanctl:399
msgid "Starting Mailman's master qrunner."
msgstr "Đang khởi chạy qrunner cái của Mailman..."
#: bin/mmsitepass:19
msgid ""
"Set the site password, prompting from the terminal.\n"
"\n"
"The site password can be used in most if not all places that the list\n"
"administrator's password can be used, which in turn can be used in most "
"places\n"
"that a list users password can be used.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [password]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -c/--listcreator\n"
" Set the list creator password instead of the site password. The "
"list\n"
" creator is authorized to create and remove lists, but does not have\n"
" the total power of the site administrator.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"If password is not given on the command line, it will be prompted for.\n"
msgstr ""
"Đặt mật khẩu của địa chỉ, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
"\n"
"Mật khẩu địa chỉ có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n"
"mật khẩu quản trị hộp thư có hoạt động, mà lần lượt có thể được dùng\n"
"trong hậu hết nơi mật khẩu người dùng có hoạt động.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [mật_khẩu]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -c/--listcreator\n"
"\tĐặt mật khẩu của _người đã tạo hộp thư chung_, thay vào mật khẩu địa chỉ.\n"
"Người đã tạo hộp thư có quyền tạo và gỡ bỏ hộp thư, nhưng không có\n"
"quyền hoàn toàn của quản trị địa chỉ.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Nếu mật khẩu không được ghi rõ vào dòng lệnh, phần mềm sẽ nhắc bạn nhập nó.\n"
#: bin/mmsitepass:73
msgid "site"
msgstr "địa chỉ"
#: bin/mmsitepass:80
msgid "list creator"
msgstr "người tạo hộp thư"
#: bin/mmsitepass:86
msgid "New %(pwdesc)s password: "
msgstr "Mật khẩu %(pwdesc)s mới : "
#: bin/mmsitepass:87
msgid "Again to confirm password: "
msgstr "Xác nhận mật khẩu : "
#: bin/mmsitepass:89
msgid "Passwords do not match; no changes made."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau nên chưa thay đổi gì."
#: bin/mmsitepass:92
msgid "Interrupted..."
msgstr "Bị ngắt..."
#: bin/mmsitepass:98
msgid "Password changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
#: bin/mmsitepass:100
msgid "Password change failed."
msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị lỗi."
#: bin/msgfmt.py:5
msgid ""
"Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
"\n"
"This program converts a textual Uniforum-style message catalog (.po file) "
"into\n"
"a binary GNU catalog (.mo file). This is essentially the same function as "
"the\n"
"GNU msgfmt program, however, it is a simpler implementation.\n"
"\n"
"Usage: msgfmt.py [OPTIONS] filename.po\n"
"\n"
"Options:\n"
" -o file\n"
" --output-file=file\n"
" Specify the output file to write to. If omitted, output will go to "
"a\n"
" file named filename.mo (based off the input file name).\n"
"\n"
" -h\n"
" --help\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
" -V\n"
" --version\n"
" Display version information and exit.\n"
msgstr ""
"Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch văn bản.\n"
"\n"
"Chương trình này chuyển đổi phân loại thông điệp kiểu Uniforum (tập tin .po) "
"sang phân loại GNU nhị phân (tập tin .mo). Thật sự là cùng một chức năng với "
"chương trinh msgfmt của gói gettext của GNU, nhưng mà, nó là cách thực hiện "
"đơn giản hơn.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: msgfmt.py [tùy_chọn ...] tập_tin.po\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -o tập_tin\n"
" --output-file=tập_tin\n"
"\tGhi rõ tập tin nơi cần ghi. Nếu không ghi rõ, dữ liệu sẽ được xuất ra\n"
"tập_tin.mo (đựa vào tên tập tin nhập). (_tập tin xuất_)\n"
"\n"
" -h\n"
" --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" -V\n"
" --version\n"
"\tHiển thị thông tin _phiên bản_ rồi thoát.\n"
#: bin/msgfmt.py:49
msgid "Add a non-fuzzy translation to the dictionary."
msgstr "Thêm một bản dịch không mờ vào từ điển."
#: bin/msgfmt.py:57
msgid "Return the generated output."
msgstr "Gởi trả kết xuất đã tạo ra."
#: bin/newlist:20
msgid ""
"Create a new, unpopulated mailing list.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listadmin-addr [admin-password]]]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -l language\n"
" --language=language\n"
" Make the list's preferred language `language', which must be a two\n"
" letter language code.\n"
"\n"
" -u urlhost\n"
" --urlhost=urlhost\n"
" Gives the list's web interface host name.\n"
"\n"
" -e emailhost\n"
" --emailhost=emailhost\n"
" Gives the list's email domain name.\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
" Normally the administrator is notified by email (after a prompt) "
"that\n"
" their list has been created. This option suppresses the prompt and\n"
" notification.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this help text and exit.\n"
"\n"
"You can specify as many of the arguments as you want on the command line:\n"
"you will be prompted for the missing ones.\n"
"\n"
"Every Mailman list has two parameters which define the default host name "
"for\n"
"outgoing email, and the default URL for all web interfaces. When you\n"
"configured Mailman, certain defaults were calculated, but if you are "
"running\n"
"multiple virtual Mailman sites, then the defaults may not be appropriate "
"for\n"
"the list you are creating.\n"
"\n"
"You also specify the domain to create your new list in by typing the "
"command\n"
"like so:\n"
"\n"
" newlist --urlhost=www.mydom.ain mylist\n"
"\n"
"where `www.mydom.ain' should be the base hostname for the URL to this "
"virtual\n"
"hosts's lists. E.g. with this setting people will view the general list\n"
"overviews at http://www.mydom.ain/mailman/listinfo. Also, www.mydom.ain\n"
"should be a key in the VIRTUAL_HOSTS mapping in mm_cfg.py/Defaults.py if\n"
"the email hostname to be automatically determined.\n"
"\n"
"If you want the email hostname to be different from the one looked up by "
"the\n"
"VIRTUAL_HOSTS or if urlhost is not registered in VIRTUAL_HOSTS, you can "
"specify\n"
"`emailhost' like so:\n"
"\n"
" newlist --urlhost=www.mydom.ain --emailhost=mydom.ain mylist\n"
"\n"
"where `mydom.ain' is the mail domain name. If you don't specify emailhost "
"but\n"
"urlhost is not in the virtual host list, then mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST "
"will\n"
"be used for the email interface.\n"
"\n"
"For backward compatibility, you can also specify the domain to create your\n"
"new list in by spelling the listname like so:\n"
"\n"
" mylist@www.mydom.ain\n"
"\n"
"where www.mydom.ain is used for `urlhost' but it will also be used for\n"
"`emailhost' if it is not found in the virtual host table. Note that\n"
"'--urlhost' and '--emailhost' have precedence to this notation.\n"
"\n"
"If you spell the list name as just `mylist', then the email hostname will "
"be\n"
"taken from DEFAULT_EMAIL_HOST and the url will be taken from DEFAULT_URL "
"(as\n"
"defined in your Defaults.py file or overridden by settings in mm_cfg.py).\n"
"\n"
"Note that listnames are forced to lowercase.\n"
msgstr ""
"Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn] [H [Q [M]]]\n"
"H\ttên của Hộp thư chung mới\n"
"Q\tđịa chỉ thư điện tử của Quản trị hộp thư chung mới\n"
"M\tMật khẩu của quản trị hộp thư chung mới\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -l ngôn_ngữ\n"
" --language=ngôn_ngữ\n"
"\tĐặt ngôn ngữ ưa thích cho hộp thư này, bằng mã ngôn ngữ hai chữ\n"
"(v.d. « --language=vi » để đặt tiếng Việt).\n"
"\n"
" -u máy_địa_chỉ\n"
" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
"\tIn ra tên máy hỗ trợ giao diện Web của hộp thư chung này.\n"
"\n"
" -e máy_thư_điện_tử\n"
" --emailhost=máy_thư_điện_tử\n"
"\tIn ra tên miền cho thư điện tử của hộp thư chung này.\n"
"\n"
" -q/--quiet\n"
"\tBình thường, quản trị nhận thư (sau khi được nhắc) thông báo\n"
"hộp thư chung mới được tạo. Tùy chọn này thu hồi cả việc nhắc\n"
"lẫn việc thông báo. (_im_)\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Bạn có thể ghi rõ càng nhiều đối số càng muốn trên dòng lệnh.\n"
"Chương trình sẽ nhắc bạn nhập đối số còn thiếu nào.\n"
"\n"
"Mỗi hộp thư chung Mailman có hai tham số mà định nghĩa\n"
"cả tên máy mặc định cho thư đã gởi đi, lẫn địa chỉ URL mặc định\n"
"cho mọi giao diện Web. Khi bạn cấu hình Mailman, một số giá trị mặc định\n"
"đã được tính, nhưng nếu bạn có chạy nhiều địa chỉ Mailman,\n"
"các giá trị mặc định này có lẽ không thích hợp với hộp thư chung đang được "
"tạo.\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể ghi rõ miền nơi cần tạo hộp thư chung mới,\n"
"bằng cách nhập lệnh dạng này :\n"
"\n"
" newlist --urlhost=www.miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n"
"\n"
"mà « www.miền.tôi » nên là tên máy cơ bản cho địa chỉ URL\n"
"tới các hộp thư chung trên máy ảo này. Lấy thí dụ, khi dùng thiết lập này,\n"
"mọi người sẽ xem các toàn cảnh chung tại « http://www.miền.tôi/mailman/"
"listinfo ».\n"
"Hơn nữa, « www.miền.tôi » nên là một khoá trong bộ ánh xạ « VIRTUAL_HOSTS »\n"
"(các máy ảo) trong tập tin « mm_cfg.py/Defaults.py » nếu tên máy thư điện tử\n"
"sẽ được quyết định tự động.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn có tên máy thư điện tử khác với điều bị « VIRTUAL_HOSTS » tra "
"tìm,\n"
"hoặc nếu máy_địa_chỉ nói trên không được ghi trong « VIRTUAL_HOSTS »,\n"
"bạn có thể ghi rõ máy_thư_điện_tử như thế :\n"
"\n"
" newlist --urlhost=www.miền.tôi --emailhost=miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n"
"\n"
"mà « miền.tôi » là tên của miền thư điện tử. Nếu bạn không ghi rõ "
"máy_thư_điện_tử,\n"
"còn máy_địa_chỉ không có trong danh sách các máy ảo, trong trường hợp đó\n"
"« mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST » sẽ được dùng là giao diện thư điện tử.\n"
"\n"
"Để tương thích ngược, bạn cũng có thể ghi rõ miền để tạo hộp thư chung mới\n"
"bằng cách ghi tên hộp thư như thế :n\n"
" hộp_thư_chung_tôi@www.miền.tôi\n"
"\n"
"mà « www.miền.tôi » được dùng là máy_địa_chỉ, nhưng nó sẽ cũng được dùng\n"
"là máy_thư_điện_tử nếu nó không được tìm trong bảng máy ảo. Ghi chú rằng\n"
"« --urlhost » và « --emailhost » có ưu tiên trong cách ghi này.\n"
"\n"
"Nếu bạn ghi tên hộp thư chung là chỉ « mylist », tên máy thư điện tử\n"
"sẽ theo « DEFAULT_EMAIL_HOST » (máy thư điện tử mặc định) và địa chỉ URL sẽ "
"theo\n"
"« DEFAULT_URL » (địa chỉ URL mặc định) (như được định nghĩa trong\n"
"tập tin « Defaults.py » của bạn, hoặc như được đặt trong tập tin « mm_cfg.py "
"»\n"
"mà có quyền cao hơn).\n"
"\n"
"Ghi chú rằng các tên hộp thư chung được ép buộc là chữ thường.\n"
#: bin/newlist:150
msgid "Unknown language: %(lang)s"
msgstr "Không biết ngôn ngữ : %(lang)s"
#: bin/newlist:155
msgid "Enter the name of the list: "
msgstr "Hãy gõ tên của hộp thư chung này : "
#: bin/newlist:176
msgid "Enter the email of the person running the list: "
msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử của người chạy hộp thư chung này : "
#: bin/newlist:181
msgid "Initial %(listname)s password: "
msgstr "Mật khẩu ban đầu của hộp thư chung %(listname)s : "
#: bin/newlist:185
msgid "The list password cannot be empty"
msgstr "Mật khẩu hộp thư không thể là rỗng."
#: bin/newlist:230
msgid "Hit enter to notify %(listname)s owner..."
msgstr "Bấm phím Enter để thông báo người sở hữu hộp thư %(listname)s..."
#: bin/qrunner:20
msgid ""
"Run one or more qrunners, once or repeatedly.\n"
"\n"
"Each named runner class is run in round-robin fashion. In other words, the\n"
"first named runner is run to consume all the files currently in its\n"
"directory. When that qrunner is done, the next one is run to consume all "
"the\n"
"files in /its/ directory, and so on. The number of total iterations can be\n"
"given on the command line.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -r runner[:slice:range]\n"
" --runner=runner[:slice:range]\n"
" Run the named qrunner, which must be one of the strings returned by\n"
" the -l option. Optional slice:range if given, is used to assign\n"
" multiple qrunner processes to a queue. range is the total number "
"of\n"
" qrunners for this queue while slice is the number of this qrunner "
"from\n"
" [0..range).\n"
"\n"
" If using the slice:range form, you better make sure that each "
"qrunner\n"
" for the queue is given the same range value. If slice:runner is "
"not\n"
" given, then 1:1 is used.\n"
"\n"
" Multiple -r options may be given, in which case each qrunner will "
"run\n"
" once in round-robin fashion. The special runner `All' is shorthand\n"
" for a qrunner for each listed by the -l option.\n"
"\n"
" --once\n"
" -o\n"
" Run each named qrunner exactly once through its main loop. "
"Otherwise,\n"
" each qrunner runs indefinitely, until the process receives a "
"SIGTERM\n"
" or SIGINT.\n"
"\n"
" -l/--list\n"
" Shows the available qrunner names and exit.\n"
"\n"
" -v/--verbose\n"
" Spit out more debugging information to the logs/qrunner log file.\n"
"\n"
" -s/--subproc\n"
" This should only be used when running qrunner as a subprocess of "
"the\n"
" mailmanctl startup script. It changes some of the exit-on-error\n"
" behavior to work better with that framework.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
"runner is required unless -l or -h is given, and it must be one of the "
"names\n"
"displayed by the -l switch.\n"
"\n"
"Note also that this script should be started up from mailmanctl as a normal\n"
"operation. It is only useful for debugging if it is run separately.\n"
msgstr ""
"Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n"
"\n"
"Mỗi hạng runner (bộ chạy) đã đặt tên được chạy bằng cách theo vòng tròn.\n"
"Tức là runner đã đặt tên thứ nhất có được chạy để gồm có tất cả các tập tin\n"
"hiện có trong thư mục nó. Khi qrunner đó đã chạy xong, qrunner kế tiếp\n"
"có được chạy để gồm có tất cả các tập tin trong thư mục của _nó_, v.v.\n"
"Số lặp lại có thể được ghi rõ trên dòng lệnh.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -r runner[:slice:range]\n"
" --runner=runner[:slice:range]\n"
"\tChạy qrunner này, mà phải là một của những chuỗi bị tùy chọn « -l » gởi "
"trả.\n"
"slice:range (lát:phạm_vị) tùy chọn, nếu ghi rõ, được dùng để gán\n"
"nhiều tiến trình qrunner cho hàng đợi.\n"
"range (phạm vị) là tổng số qrunner cho hàng đợi này,\n"
"còn slice (lát) là số hiệu qrunner này từ [0..range].\n"
"\n"
"\tNếu dùng dạng slice:range, bạn phải đảm bảo mọi qrunner cho cùng một hàng "
"đợi\n"
"nhận cùng một số range (phạm vị). Nếu slice:range không ghi rõ, 1:1 được "
"dùng.\n"
"\n"
" Có thể ghi rõ nhiều tùy chọn « -r », trong trường hợp đó mỗi qrunner "
"sẽ chạy\n"
"một lần theo vòng tròn. runner đặc biệt « All » là viết tắt cho một qrunner "
"cho mỗi thứ,\n"
"bị tùy chọn « -l » liệt kê.\n"
"\n"
" --once\n"
" -o\n"
"\tChạy mỗi qrunner đã đặt tên qua vòng lặp chính của nó _một lần_ chính "
"xác.\n"
"Nếu không, mỗi qrunner sẽ chạy vô hạn. cho đến khi tiến trình nhận SIGTERM\n"
"hoặc SIGINT.\n"
"\n"
" -l/--list\n"
"\tHiển thị các tên qrunner sẵn sàng rồi thoát (_liệt kê_).\n"
"\n"
" -v/--verbose\n"
"\tXuất thông tin gỡ lỗi thêm ra tập tin ghi lưu « logs/qrunner ». (_chi "
"tiết_)\n"
"\n"
" -s/--subproc\n"
"\tTùy chọn này nên được dùng chỉ khi chạy qrunner là _tiến trình con_\n"
"của tập lệnh khởi chạy mailmanctl. Nó thay đổi một phần ứng xử thoát-khi-gặp-"
"lỗi,\n"
"để hoạt động khá hơn với khuôn khổ đó.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"runner cần thiết nếu tùy chọn « -l » hoặc « -h » không đựa ra, và runner phải "
"là một của những tên bị cái chuyển « -l » hiển thị.\n"
"\n"
"Hơn nữa, ghi chú rằng tập lệnh này nên được khởi chạy từ mailmanctl như là "
"thao tác chuẩn. Nó có ích khi gỡ lỗi, chỉ khi được chạy riêng.\n"
#: bin/qrunner:178
msgid "%(name)s runs the %(runnername)s qrunner"
msgstr "%(name)s có chạy qrunner %(runnername)s"
#: bin/qrunner:179
msgid "All runs all the above qrunners"
msgstr "All có chạy mọi qrunner trên"
#: bin/qrunner:215
msgid "No runner name given."
msgstr "Chưa nhập tên runner."
#: bin/rb-archfix:21
msgid ""
"Reduce disk space usage for Pipermail archives.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n"
"\n"
"Where options are:\n"
" -h / --help\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"Only use this to 'fix' archive -article database files that have been "
"written\n"
"with Mailman 2.1.3 or earlier and have html_body attributes in them. These\n"
"attributes can cause huge amounts of memory bloat and impact performance "
"for\n"
"high activity lists, particularly those where large text postings are made "
"to\n"
"them.\n"
"\n"
"Example:\n"
"\n"
"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n"
"\n"
"You should run `bin/check_perms -f' after running this script.\n"
"\n"
"You will probably want to delete the -article.bak files created by this "
"script\n"
"when you are satisfied with the results.\n"
"\n"
"This script is provided for convenience purposes only. It isn't supported.\n"
msgstr ""
"Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Hãy dùng điều này chỉ để sửa tập tin cơ sở dữ liệu kho « -article » (bài "
"thư)\n"
"đã được ghi bằng Mailman 2.13 hoặc cũ hơn, cũng có thuộc tính « html_body »\n"
"(thân HTML) ở trong. Những thuộc tính này gây ra bộ nhớ rất lớn bị chiếm,\n"
"và giảm hiệu suất cho hộp thư chung rất hoạt động, đặc biệt hộp thư chung\n"
"nhận thư văn bản lớn.\n"
"\n"
"Ví dụ :\n"
"\n"
"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n"
"\n"
"Bạn nên chạy « bin/check_perms -f » sau khi chạy tập lệnh này.\n"
"\n"
"Rất có thể là bạn sẽ muốn xoá bỏ các tập tin « -article.bak » bị tập lệnh này "
"tạo,\n"
"khi kết quả ổn thỏa.\n"
"\n"
"Tập lệnh này được cung cấp để thuận lợi. Nó không phải được hỗ trợ.\n"
#: bin/remove_members:20
msgid ""
"Remove members from a list.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" remove_members [options] [listname] [addr1 ...]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --file=file\n"
" -f file\n"
" Remove member addresses found in the given file. If file is\n"
" `-', read stdin.\n"
"\n"
" --all\n"
" -a\n"
" Remove all members of the mailing list.\n"
" (mutually exclusive with --fromall)\n"
"\n"
" --fromall\n"
" Removes the given addresses from all the lists on this system\n"
" regardless of virtual domains if you have any. This option cannot "
"be\n"
" used -a/--all. Also, you should not specify a listname when using\n"
" this option.\n"
"\n"
" --nouserack\n"
" -n\n"
" Don't send the user acknowledgements. If not specified, the list\n"
" default value is used.\n"
"\n"
" --noadminack\n"
" -N\n"
" Don't send the admin acknowledgements. If not specified, the list\n"
" default value is used.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
" listname is the name of the mailing list to use.\n"
"\n"
" addr1 ... are additional addresses to remove.\n"
msgstr ""
"Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" remove_members [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung] [địa_chỉ1 ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --file=tập_tin\n"
" -f tập_tin\n"
"\tGỡ bỏ các địa chỉ thành viên được tìm trong tập tin này.\n"
"Nếu tập_tin là « - », đọc thiết bị nhập chuẩn.\n"
"\n"
" --all\n"
" -a\n"
"\tGỡ bỏ _mọi_ thành viên ra hộp thư chung này.\n"
"(loại trừ lẫn nhau với « --fromall » [từ tất cả])\n"
"\n"
" --fromall\n"
"\tGỡ bỏ những địa chỉ được ghi rõ ra mọi hộp thư chung trên hệ thống này,\n"
"bất chấp miền ảo nếu có. Không thể sử dụng tùy chọn này cách « -a/--all ».\n"
"Hơn nữa, bạn không nên ghi rõ tên hộp thư chung khi sử dụng tùy chọn này.\n"
" --nouserack\n"
" -n\n"
"\tKhông gởi thư báo nhận cho người dùng. Nếu không ghi rõ,\n"
"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n"
"\n"
" --noadminack\n"
" -N\n"
"\tKhông gởi thư báo nhận cho quản trị. Nếu không ghi rõ,\n"
"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát..\n"
"\n"
"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n"
"địa_chỉ1 ... là những địa chỉ thêm cần gỡ bỏ.\n"
"\n"
#: bin/remove_members:156
msgid "Could not open file for reading: %(filename)s."
msgstr "Không thể mở tập tin để đọc : %(filename)s"
#: bin/remove_members:163
msgid "Error opening list %(listname)s... skipping."
msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư chung %(listname)s ... nên bỏ qua."
#: bin/remove_members:173
msgid "No such member: %(addr)s"
msgstr "Không có thành viên như vậy: %(addr)s"
#: bin/remove_members:178
msgid "User `%(addr)s' removed from list: %(listname)s."
msgstr "Người dùng « %(addr)s » đã bị gỡ bỏ ra hộp thư chung : %(listname)s."
#: bin/reset_pw.py:21
msgid ""
"Reset the passwords for members of a mailing list.\n"
"\n"
"This script resets all the passwords of a mailing list's members. It can "
"also\n"
"be used to reset the lists of all members of all mailing lists, but it is "
"your\n"
"responsibility to let the users know that their passwords have been "
"changed.\n"
"\n"
"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r reset_pw listname [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -v / --verbose\n"
" Print what the script is doing.\n"
msgstr ""
"Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n"
"\n"
"Tập lệnh này đặt lại mọi mật khẩu của mọi thành viên của một hộp thư chung "
"nào đó.\n"
"Cũng có thể sử dụng nó để đặt lại các danh sách thành viên của mọi hộp thư "
"chung,\n"
"nhưng bạn chịu trách nghiệm về báo người dùng biết rằng mật khẩu họ đã được "
"thay đổi.\n"
"\n"
"Dự định là tập lệnh này chạy là tập lệnh « bin/withlist » tức là\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r reset_pw hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -v / --verbose\n"
"\tIn ra hoạt động của tập lệnh (_chi tiết_).\n"
#: bin/reset_pw.py:77
msgid "Changing passwords for list: %(listname)s"
msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho hộp thư chung : %(listname)s"
#: bin/reset_pw.py:83
msgid "New password for member %(member)40s: %(randompw)s"
msgstr "Mật khẩu mới cho thành viên %(member)40s: %(randompw)s"
#: bin/rmlist:19
msgid ""
"Remove the components of a mailing list with impunity - beware!\n"
"\n"
"This removes (almost) all traces of a mailing list. By default, the lists\n"
"archives are not removed, which is very handy for retiring old lists.\n"
"\n"
"Usage:\n"
" rmlist [-a] [-h] listname\n"
"\n"
"Where:\n"
" --archives\n"
" -a\n"
" Remove the list's archives too, or if the list has already been\n"
" deleted, remove any residual archives.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
msgstr ""
"Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — cẩn thận !\n"
"\n"
"Lệnh này gỡ bỏ (gần) mọi vết tích của một hộp thư chung nào đó.\n"
"Mặc định là không gỡ bỏ kho hộp thư nào, mà rất có ích khi thôi hoạt động\n"
"của hộp thư chung cũ.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" rmlist [-a] [-h] hộp_thư_chung\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" --archives\n"
" -a\n"
"\tCũng gỡ bỏ _các kho_ hộp thư chung, hoặc nếu hộp thư chung đã bị xoá bỏ,\n"
"gỡ bỏ kho còn lại nào.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ rồi thoát.\n"
"\n"
#: bin/rmlist:73 bin/rmlist:76
msgid "Removing %(msg)s"
msgstr "Đang gỡ bỏ %(msg)s..."
#: bin/rmlist:81
msgid "%(listname)s %(msg)s not found as %(filename)s"
msgstr "Không tìm thấy %(listname)s %(msg)s dạng %(filename)s"
#: bin/rmlist:105
msgid "No such list (or list already deleted): %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư như vậy (hoặc hộp thư đã bị xoá bỏ) : %(listname)s"
#: bin/rmlist:107
msgid "No such list: %(listname)s. Removing its residual archives."
msgstr ""
"Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó."
#: bin/rmlist:111
msgid "Not removing archives. Reinvoke with -a to remove them."
msgstr ""
"Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết."
#: bin/rmlist:125
msgid "list info"
msgstr "thông tin hộp thư"
#: bin/rmlist:133
msgid "stale lock file"
msgstr "tập tin khoá cũ"
#: bin/rmlist:141
#, fuzzy
msgid "held message file"
msgstr "mọi thư đã giữ lại"
#: bin/rmlist:146 bin/rmlist:148
msgid "private archives"
msgstr "kho riêng"
#: bin/rmlist:150 bin/rmlist:152
msgid "public archives"
msgstr "kho công"
#: bin/show_qfiles:20
msgid ""
"Show the contents of one or more Mailman queue files.\n"
"\n"
"Usage: show_qfiles [options] qfile ...\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
" Don't print `helpful' message delimiters.\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
"Example: show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
msgstr ""
"Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: show_qfiles [tùy_chọn ...] tập_tin_q ...\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -q / --quiet\n"
"\tKhông in ra giới hạn thông điệp « giúp đỡ ». (_im_)\n"
"\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Ví dụ : show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
#: bin/sync_members:19
msgid ""
"Synchronize a mailing list's membership with a flat file.\n"
"\n"
"This script is useful if you have a Mailman mailing list and a sendmail\n"
":include: style list of addresses (also as is used in Majordomo). For "
"every\n"
"address in the file that does not appear in the mailing list, the address "
"is\n"
"added. For every address in the mailing list that does not appear in the\n"
"file, the address is removed. Other options control what happens when an\n"
"address is added or removed.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] -f file listname\n"
"\n"
"Where `options' are:\n"
"\n"
" --no-change\n"
" -n\n"
" Don't actually make the changes. Instead, print out what would be\n"
" done to the list.\n"
"\n"
" --welcome-msg[=<yes|no>]\n"
" -w[=<yes|no>]\n"
" Sets whether or not to send the newly added members a welcome\n"
" message, overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting\n"
" is. With -w=yes or -w, the welcome message is sent. With -w=no, "
"no\n"
" message is sent.\n"
"\n"
" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n"
" -g[=<yes|no>]\n"
" Sets whether or not to send the goodbye message to removed members,\n"
" overriding whatever the list's `send_goodbye_msg' setting is. With\n"
" -g=yes or -g, the goodbye message is sent. With -g=no, no message "
"is\n"
" sent.\n"
"\n"
" --digest[=<yes|no>]\n"
" -d[=<yes|no>]\n"
" Selects whether to make newly added members receive messages in\n"
" digests. With -d=yes or -d, they become digest members. With -"
"d=no\n"
" (or if no -d option given) they are added as regular members.\n"
"\n"
" --notifyadmin[=<yes|no>]\n"
" -a[=<yes|no>]\n"
" Specifies whether the admin should be notified for each "
"subscription\n"
" or unsubscription. If you're adding a lot of addresses, you\n"
" definitely want to turn this off! With -a=yes or -a, the admin is\n"
" notified. With -a=no, the admin is not notified. With no -a "
"option,\n"
" the default for the list is used.\n"
"\n"
" --file <filename | ->\n"
" -f <filename | ->\n"
" This option is required. It specifies the flat file to synchronize\n"
" against. Email addresses must appear one per line. If filename is\n"
" `-' then stdin is used.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this message.\n"
"\n"
" listname\n"
" Required. This specifies the list to synchronize.\n"
msgstr ""
"Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chung với một tập tin "
"phẳng.\n"
"\n"
"Tập lệnh này có ích nếu bạn có một hộp thư chung Mailman và danh sách địa "
"chỉ\n"
"kiểu dáng « :include: » Sendmail (cũng được dùng trong Majordomo).\n"
"Đối với mỗi địa chỉ trong tập tin mà không xuất hiện trong hộp thư chung,\n"
"địa chỉ đó được thêm. Còn đối với mỗi địa chỉ trong hộp thư chung\n"
"mà không xuất hiện trong tập tin, địa chỉ đó bị gỡ bỏ. Một số tùy chọn khác\n"
"điều khiển hoạt động khi địa chỉ được thêm hoặc được gỡ bỏ.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] -f tập_tin hộp_thư_chung\n"
"\n"
"Mà « tùy_chọn ... » là :\n"
"\n"
" --no-change\n"
" -n\n"
"\t_Không thay đổi_ thật. Thay thế, in ra cách thay đổi hộp thư dự định.\n"
"\n"
" --welcome-msg[=<yes|no>]\n"
" -w[=<yes|no>]\n"
"Yes\tCó\n"
"No\tKhông\n"
"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư _chào đón_ hay không.\n"
"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_welcome_msg » (gởi thư chào "
"đón)\n"
"của hộp thư đó. Khi dùng « -w=yes » hoặc « -w », có gởi thư chào đón.\n"
"Còn khi dùng « -w=no », không gởi thư đó.\n"
"\n"
" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n"
" -g[=<yes|no>]\n"
"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư chia tay hay không.\n"
"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_goodbye_msg » (gởi thư chào "
"đón)\n"
"của hộp thư đó. Khi dùng « -g=yes » hoặc « -g », có gởi thư chào đón.\n"
"Còn khi dùng « -g=no », không gởi thư đó.\n"
"\n"
" --digest[=<yes|no>]\n"
" -d[=<yes|no>]\n"
"\tĐặt có nên gởi _bó thư_ cho thành viên mới. Khi dùng « -d=yes » hoặc « -d "
"»,\n"
"họ nhận bó thư. Còn khi dùng « -d=no », họ nhận thư chuẩn.\n"
"\n"
" --notifyadmin[=<yes|no>]\n"
" -a[=<yes|no>]\n"
"\tĐặt có nên _thông báo quản trị_ khi nào đăng ký hoặc bỏ đăng ký.\n"
"Nếu bạn đang thêm nhiều địa chỉ, chắc là bạn muốn tắt tùy chọn này.\n"
"Khi dùng « -a=yes » hoặc « -a », có thông báo quản trị. Còn khi dùng « -a=no "
"»,\n"
"không thông báo quản trị. Khi không có tùy chọn « -a », giá trị mặc định\n"
"cho hộp thư này được dùng.\n"
"\n"
" --file <filename | ->\n"
" -f <filename | ->\n"
"\tTùy chọn này bắt buộc phải sử dụng. Nó ghi rõ tập tin phẳng\n"
"với điều mà cần đồng bộ hoá. Nhập địa chỉ thư điện tử, một địa chỉ trên mỗi "
"dòng.\n"
"Nếu tên tập tin là « - », dùng thiết bị nhập chuẩn.\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này.\n"
"\n"
" hộp_thư_chung\n"
"\tGiá trị bắt buộc phải nhập. Nó ghi rõ hộp thư chung cần đồng bộ hoá.\n"
#: bin/sync_members:115
msgid "Bad choice: %(yesno)s"
msgstr "Sự chọn sai : %(yesno)s"
#: bin/sync_members:138
msgid "Dry run mode"
msgstr "Chế độ chạy thực hành"
#: bin/sync_members:159
msgid "Only one -f switch allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một cái chuyển « -f » thôi"
#: bin/sync_members:163
msgid "No argument to -f given"
msgstr "Chưa nhập đối số tới « -f »"
#: bin/sync_members:172
msgid "Illegal option: %(opt)s"
msgstr "Không cho phép tùy chọn : %(opt)s"
#: bin/sync_members:178
msgid "No listname given"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư chung"
#: bin/sync_members:182
msgid "Must have a listname and a filename"
msgstr "Phải nhập cả tên hộp thư chung lẫn tên tập tin"
#: bin/sync_members:191
msgid "Cannot read address file: %(filename)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể đọc tập tin địa chỉ : %(filename)s: %(msg)s"
#: bin/sync_members:203
msgid "Ignore : %(addr)30s"
msgstr "Bỏ qua : %(addr)30s"
#: bin/sync_members:212
msgid "Invalid : %(addr)30s"
msgstr "Không hợp lệ : %(addr)30s"
#: bin/sync_members:215
msgid "You must fix the preceding invalid addresses first."
msgstr "Đầu tiên bạn phải sửa những địa chỉ không hợp lệ đi trước."
#: bin/sync_members:260
msgid "Added : %(s)s"
msgstr "Đã thêm : %(s)s"
#: bin/sync_members:280
msgid "Removed: %(s)s"
msgstr "Đã gỡ bỏ : %(s)s"
#: bin/transcheck:19
msgid ""
"\n"
"Check a given Mailman translation, making sure that variables and\n"
"tags referenced in translation are the same variables and tags in\n"
"the original templates and catalog.\n"
"\n"
"Usage:\n"
"\n"
"cd $MAILMAN_DIR\n"
"%(program)s [-q] <lang>\n"
"\n"
"Where <lang> is your country code (e.g. 'it' for Italy) and -q is\n"
"to ask for a brief summary.\n"
msgstr ""
"\n"
"Kiểm tra một bản dịch Mailman đựa ra, đảm bảo các biến và thẻ\n"
"được tham chiếu trong bản dịch là trùng với các điều\n"
"trong phân loại và các biểu mẫu gốc.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
"\n"
"cd $THƯ_MỤC_MAILMAN\n"
"%(program)s [-q] <ngôn_ngữ>\n"
"\n"
"Mà <ngôn_ngữ> là mã quốc gia của bạn (v.d. « vn » cho Việt Nam)\n"
"và « -q » yêu cầu bản tóm tắt ngắn.\n"
#: bin/transcheck:58
msgid "check a translation comparing with the original string"
msgstr "kiểm tra bản dịch, so sánh với chuỗi gốc"
#: bin/transcheck:68
msgid "scan a string from the original file"
msgstr "quét một chuỗi từ tập tin gốc"
#: bin/transcheck:78
msgid "scan a translated string"
msgstr "quết một chuỗi đã dịch"
#: bin/transcheck:91
msgid "check for differences between checked in and checked out"
msgstr "khác biệt thông tin đã gài vào / lấy"
#: bin/transcheck:124
msgid "parse a .po file extracting msgids and msgstrs"
msgstr "phân tách tập tin .po, trích các chuỗi msgid và msgstr"
#: bin/transcheck:143
msgid ""
"States table for the finite-states-machine parser:\n"
" 0 idle\n"
" 1 filename-or-comment\n"
" 2 msgid\n"
" 3 msgstr\n"
" 4 end\n"
" "
msgstr ""
"Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy các tình trạng "
"có kết thúc):\n"
" 0 nghủ\n"
" 1 tên tập tin hoặc chú thích\n"
" 2 msgid\n"
" 3 msgstr\n"
" 4 kết thúc\n"
" "
#: bin/transcheck:280
msgid ""
"check a translated template against the original one\n"
" search also <MM-*> tags if html is not zero"
msgstr ""
"so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n"
"cũng tìm kiếm thẻ « MM-* » nếu HTML không phải là số không"
#: bin/transcheck:327
msgid "scan the po file comparing msgids with msgstrs"
msgstr "quét tập tin .po, so sánh chuỗi msgid và msgstr"
#: bin/unshunt:20
msgid ""
"Move a message from the shunt queue to the original queue.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [directory]\n"
"\n"
"Where:\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" Print help and exit.\n"
"\n"
"Optional `directory' specifies a directory to dequeue from other than\n"
"qfiles/shunt. *** Warning *** Do not unshunt messages that weren't\n"
"shunted to begin with. For example, running unshunt on qfiles/out/\n"
"will result in losing all the messages in that queue.\n"
msgstr ""
"Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [thư_mục]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -h / --help\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"« thư_mục » tùy chọn thì ghi rõ thư mục khác khỏi đó\n"
"cần « bỏ hàng đợi » thư, khác với « qfiles/shunt ».\n"
"••• Cảnh báo •••\n"
"Đừng gỡ bỏ thư khỏi hàng đợi này mà không phẩi đầu tiên\n"
"được phụ thêm vào hàng đợi. Chẳng hạn, chạy chức năng\n"
"unshunt với « qfiles/out » sẽ gây ra mọi thư trong hàng đợi đó\n"
"bị mất hoàn toàn.\n"
#: bin/unshunt:85
msgid ""
"Cannot unshunt message %(filebase)s, skipping:\n"
"%(e)s"
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng để kiểm tra nên bỏ "
"qua :\n"
"%(e)s"
#: bin/update:20
msgid ""
"Perform all necessary upgrades.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -f/--force\n"
" Force running the upgrade procedures. Normally, if the version "
"number\n"
" of the installed Mailman matches the current version number (or a\n"
" `downgrade' is detected), nothing will be done.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
"Use this script to help you update to the latest release of Mailman from\n"
"some previous version. It knows about versions back to 1.0b4 (?).\n"
msgstr ""
"Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -f/--force\n"
"\t_Ép buộc_ chạy những thủ tục nâng cấp. Bình thường,\n"
"nếu số hiệu phiên bản của Mailman đã cài đặt có khớp với\n"
"số phiên bản hiện có (hoặc việc « hạ cấp » được phát hiện),\n"
"sẽ không làm gì.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Hãy sử dụng tập lệnh này để giúp đỡ cập nhật lên bản phát hành Mailman mới "
"nhất,\n"
"từ phiên bản trước nào. Nó có thể quản lý phiên bản kể từ 1.0b4.\n"
#: bin/update:107
msgid "Fixing language templates: %(listname)s"
msgstr "Đang sửa các biểu mẫu ngôn ngữ : %(listname)s"
#: bin/update:196 bin/update:711
msgid "WARNING: could not acquire lock for list: %(listname)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể lấy khoá cho hộp thư : %(listname)s"
#: bin/update:215
msgid "Resetting %(n)s BYBOUNCEs disabled addrs with no bounce info"
msgstr ""
"Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông "
"tin nảy về"
#: bin/update:221
msgid "Updating the held requests database."
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu yêu cầu đã giữ lại."
#: bin/update:243
msgid ""
"For some reason, %(mbox_dir)s exists as a file. This won't work with\n"
"b6, so I'm renaming it to %(mbox_dir)s.tmp and proceeding."
msgstr ""
"Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường hợp này\n"
"không tương thích với phiên bản b6, vậy đang thay đổi tên nó\n"
"thành « %(mbox_dir)s.tmp » rồi tiếp tục lại."
#: bin/update:255
msgid ""
"\n"
"%(listname)s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
"currently uses private archiving, I'm installing the private mbox archive\n"
"-- %(o_pri_mbox_file)s -- as the active archive, and renaming\n"
" %(o_pub_mbox_file)s\n"
"to\n"
" %(o_pub_mbox_file)s.preb6\n"
"\n"
"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
"script.\n"
msgstr ""
"\n"
"%(listname)s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
"hiện thời duy trì kho riêng, chương trình này đang cài đặt kho mbox riêng\n"
"« %(o_pri_mbox_file)s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
"« %(o_pub_mbox_file)s » thành « %(o_pub_mbox_file)s.preb6 ».\n"
"\n"
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
#: bin/update:270
msgid ""
"%s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
"currently uses public archiving, I'm installing the public mbox file\n"
"archive file (%s) as the active one, and renaming\n"
" %s\n"
" to\n"
" %s.preb6\n"
"\n"
"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
"script.\n"
msgstr ""
"%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
"hiện thời duy trì kho công, chương trình này đang cài đặt kho mbox công\n"
"« %s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
"« %s » thành « %s.preb6 ».\n"
"\n"
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
#: bin/update:287
msgid "- updating old private mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox riêng cũ"
#: bin/update:295
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
" %(o_pri_mbox_file)s\n"
" to\n"
" %(newname)s"
msgstr ""
" gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" %(o_pri_mbox_file)s\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
#: bin/update:309
msgid "- updating old public mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox công cũ"
#: bin/update:317
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
" %(o_pub_mbox_file)s\n"
" to\n"
" %(newname)s"
msgstr ""
" gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" %(o_pub_mbox_file)s\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
#: bin/update:353
msgid "- This list looks like it might have <= b4 list templates around"
msgstr "- Hình như hộp thư này có lẽ có biểu mẫu hộp thư cũ hơn phiên bản b4"
#: bin/update:361
msgid "- moved %(o_tmpl)s to %(n_tmpl)s"
msgstr "- đã di chuyển %(o_tmpl)s sang %(n_tmpl)s"
#: bin/update:363
msgid "- both %(o_tmpl)s and %(n_tmpl)s exist, leaving untouched"
msgstr "- cả %(o_tmpl)s lẫn %(n_tmpl)s tồn tại, không thay đổi gì"
#: bin/update:366
msgid "- %(o_tmpl)s doesn't exist, leaving untouched"
msgstr "- %(o_tmpl)s không tồn tại, không thay đổi gì"
#: bin/update:396
msgid "removing directory %(src)s and everything underneath"
msgstr "đang gỡ bỏ thư mục %(src)s và toàn bộ nội dung"
#: bin/update:399
msgid "removing %(src)s"
msgstr "đang gỡ bỏ %(src)s"
#: bin/update:403
msgid "Warning: couldn't remove %(src)s -- %(rest)s"
msgstr "Cảnh báo : không thể gỡ bỏ %(src)s -- %(rest)s"
#: bin/update:408
msgid "couldn't remove old file %(pyc)s -- %(rest)s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ %(pyc)s -- %(rest)s"
#: bin/update:412
msgid "updating old qfiles"
msgstr "đang cập nhật các tập tin q cũ"
#: bin/update:455
msgid "Warning! Not a directory: %(dirpath)s"
msgstr "Cảnh báo ! Không phải là thư mục : %(dirpath)s"
#: bin/update:530
msgid "message is unparsable: %(filebase)s"
msgstr "không thể phân tách thư : %(filebase)s"
#: bin/update:544
msgid "Warning! Deleting empty .pck file: %(pckfile)s"
msgstr "Cảnh báo ! Đang xoá bỏ tập tin .pck rỗng : %(pckfile)s"
#: bin/update:563
msgid "Updating Mailman 2.0 pending_subscriptions.db database"
msgstr ""
"Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng ký "
"bị hoãn) của Mailman 2.0"
#: bin/update:574
msgid "Updating Mailman 2.1.4 pending.pck database"
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4"
#: bin/update:598
msgid "Ignoring bad pended data: %(key)s: %(val)s"
msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu bị hoãn sai : %(key)s: %(val)s"
#: bin/update:614
msgid "WARNING: Ignoring duplicate pending ID: %(id)s."
msgstr "CẢNH BÁO : đang bỏ qua ID bị hoãn trùng : %(id)s."
#: bin/update:667
msgid "getting rid of old source files"
msgstr "đang xoá bỏ các tập tin nguồn cũ"
#: bin/update:677
msgid "no lists == nothing to do, exiting"
msgstr "không có hộp thư nên không cần làm gì, thoát"
#: bin/update:684
msgid ""
"fixing all the perms on your old html archives to work with b6\n"
"If your archives are big, this could take a minute or two..."
msgstr ""
"đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n"
"Nếu bạn có kho lớn, việc này có thể mất một hai phút..."
#: bin/update:689
msgid "done"
msgstr "hoàn tất"
#: bin/update:691
msgid "Updating mailing list: %(listname)s"
msgstr "Đang cập nhật hộp thư chung : %(listname)s"
#: bin/update:694
msgid "Updating Usenet watermarks"
msgstr "Đang cập nhật các thủy ấn Usenet"
#: bin/update:699
msgid "- nothing to update here"
msgstr "- ở đây không có gì cần cập nhật"
#: bin/update:722
msgid "- usenet watermarks updated and gate_watermarks removed"
msgstr ""
"- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn "
"cổng ra) đã bị gỡ bỏ."
#: bin/update:736
msgid ""
"\n"
"\n"
"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n"
"\n"
" You are upgrading an existing Mailman installation, but I can't tell "
"what\n"
" version you were previously running.\n"
"\n"
" If you are upgrading from Mailman 1.0b9 or earlier you will need to\n"
" manually update your mailing lists. For each mailing list you need to\n"
" copy the file templates/options.html lists/<listname>/options.html.\n"
"\n"
" However, if you have edited this file via the Web interface, you will "
"have\n"
" to merge your changes into this file, otherwise you will lose your\n"
" changes.\n"
"\n"
"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"━━ GHI CHÚ ━━\n"
"\n"
"\tBạn đang cập nhật một bản cài đặt Mailman đã có, nhưng chương trình này\n"
"không thể phát hiện phiên bản chạy trước là gì.\n"
"\n"
"\tNếu bạn đang cập nhật từ Mailman phiên bản 1.0b9 hoặc cũ hơn,\n"
"bạn sẽ cần phải tự cập nhật các hộp thư chung mình. Đối với mỗi hộp thư "
"chung,\n"
"bạn cần phải sao chép tập tin\n"
"<templates/options.html lists/tên_hộp_thư_chung/options.html>.\n"
"\n"
"\tTùy nhiên, nếu bạn đã hiệu chỉnh tập tin này bằng giao diện Web, bạn sẽ "
"cần phải trộn các thay đổi đó vào tập tin này, nếu không, các thay đổi của "
"bạn sẽ bị mất.\n"
"\n"
"━━ GHI CHÚ ━━\n"
"\n"
#: bin/update:793
msgid "No updates are necessary."
msgstr "Không cần thiết cập nhật gì."
#: bin/update:796
msgid ""
"Downgrade detected, from version %(hexlversion)s to version %(hextversion)s\n"
"This is probably not safe.\n"
"Exiting."
msgstr ""
"Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\n"
"xuống phiên bản %(hextversion)s.\n"
"Rất có thể là việc này không an toàn nên thoát."
#: bin/update:801
msgid "Upgrading from version %(hexlversion)s to %(hextversion)s"
msgstr "Đang nâng cấp từ phiên bản %(hexlversion)s lên %(hextversion)s"
#: bin/update:810
msgid ""
"\n"
"ERROR:\n"
"\n"
"The locks for some lists could not be acquired. This means that either\n"
"Mailman was still active when you upgraded, or there were stale locks in "
"the\n"
"%(lockdir)s directory.\n"
"\n"
"You must put Mailman into a quiescent state and remove all stale locks, "
"then\n"
"re-run \"make update\" manually. See the INSTALL and UPGRADE files for "
"details.\n"
msgstr ""
"\n"
"LỖI :\n"
"\n"
"Không thể lấy khoá cho một số hộp thư chung. Có nghĩa là\n"
"hoặc Mailman vẫn còn hoạt động trong khi nâng cấp,\n"
"hoặc đã có sự khoá cũ trong thư mục %(lockdir)s.\n"
"\n"
"Bạn phải làm cho Mailman vào tình trạng bị động,\n"
"và gỡ bỏ mọi sự khoá cũ, rồi tự chạy lại « make update » (làm cập nhật).\n"
"Xem tập tin INSTALL (cài đặt) và UPGRADE (nâng cấp) để tìm chi tiết.\n"
#: bin/version:19
msgid "Print the Mailman version.\n"
msgstr "Hiển thị phiên bản Mailman.\n"
#: bin/version:26
msgid "Using Mailman version:"
msgstr "Đang dùng Mailman phiên bản :"
#: bin/withlist:20
msgid ""
"General framework for interacting with a mailing list object.\n"
"\n"
"There are two ways to use this script: interactively or programmatically.\n"
"Using it interactively allows you to play with, examine and modify a "
"MailList\n"
"object from Python's interactive interpreter. When running interactively, "
"a\n"
"MailList object called `m' will be available in the global namespace. It "
"also\n"
"loads the class MailList into the global namespace.\n"
"\n"
"Programmatically, you can write a function to operate on a MailList object,\n"
"and this script will take care of the housekeeping (see below for "
"examples).\n"
"In that case, the general usage syntax is:\n"
"\n"
"%% bin/withlist [options] listname [args ...]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -l / --lock\n"
" Lock the list when opening. Normally the list is opened unlocked\n"
" (e.g. for read-only operations). You can always lock the file "
"after\n"
" the fact by typing `m.Lock()'\n"
"\n"
" Note that if you use this option, you should explicitly call m.Save"
"()\n"
" before exiting, since the interpreter's clean up procedure will not\n"
" automatically save changes to the MailList object (but it will "
"unlock\n"
" the list).\n"
"\n"
" -i / --interactive\n"
" Leaves you at an interactive prompt after all other processing is\n"
" complete. This is the default unless the -r option is given.\n"
"\n"
" --run [module.]callable\n"
" -r [module.]callable\n"
" This can be used to run a script with the opened MailList object.\n"
" This works by attempting to import `module' (which must be in the\n"
" directory containing withlist, or already be accessible on your\n"
" sys.path), and then calling `callable' from the module. callable "
"can\n"
" be a class or function; it is called with the MailList object as "
"the\n"
" first argument. If additional args are given on the command line,\n"
" they are passed as subsequent positional args to the callable.\n"
"\n"
" Note that `module.' is optional; if it is omitted then a module "
"with\n"
" the name `callable' will be imported.\n"
"\n"
" The global variable `r' will be set to the results of this call.\n"
"\n"
" --all / -a\n"
" This option only works with the -r option. Use this if you want to\n"
" execute the script on all mailing lists. When you use -a you "
"should\n"
" not include a listname argument on the command line. The variable "
"`r'\n"
" will be a list of all the results.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
" Suppress all status messages.\n"
"\n"
" --help / -h\n"
" Print this message and exit\n"
"\n"
"\n"
"Here's an example of how to use the -r option. Say you have a file in the\n"
"Mailman installation directory called `listaddr.py', with the following\n"
"two functions:\n"
"\n"
"def listaddr(mlist):\n"
" print mlist.GetListEmail()\n"
"\n"
"def requestaddr(mlist):\n"
" print mlist.GetRequestEmail()\n"
"\n"
"Now, from the command line you can print the list's posting address by "
"running\n"
"the following from the command line:\n"
"\n"
"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n"
"Loading list: mylist (unlocked)\n"
"Importing listaddr ...\n"
"Running listaddr.listaddr() ...\n"
"mylist@myhost.com\n"
"\n"
"And you can print the list's request address by running:\n"
"\n"
"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n"
"Loading list: mylist (unlocked)\n"
"Importing listaddr ...\n"
"Running listaddr.requestaddr() ...\n"
"mylist-request@myhost.com\n"
"\n"
"As another example, say you wanted to change the password for a particular\n"
"user on a particular list. You could put the following function in a file\n"
"called `changepw.py':\n"
"\n"
"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n"
"\n"
"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n"
" try:\n"
" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n"
" mlist.Save()\n"
" except NotAMemberError:\n"
" print 'No address matched:', addr\n"
"\n"
"and run this from the command line:\n"
" %% bin/withlist -l -r changepw mylist somebody@somewhere.org foobar\n"
msgstr ""
"Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư chung.\n"
"\n"
"Có hai cách sử dụng tập lệnh này : tương tác hoặc lập trình.\n"
"Việc tương tác cho bạn khả năng thử ra, kiểm tra và sửa đổi đối\n"
"tượng MailList bên trong bộ giải dịch tương tác Python. Khi chạy tương tác,\n"
"một đối tượng MailList tên « m » sẽ sẵn sàng trong miền tên toàn cục.\n"
"Nó cũng tài hạng MailList vào miền tên toàn cục.\n"
"\n"
"Khi lập trình, bạn có khả năng tạo hàm sẽ thao tác một đối tượng MailList,\n"
"và tập lệnh này sẽ làm sạch (xem dưới để tìm lời thí dụ).\n"
"Trong trường hợp đó, cú pháp thường dụng là :\n"
"\n"
"%% bin/withlist [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung [đối_số ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -l / --lock\n"
"\t_Khoá_ hộp thư khi mở. Bình thường hộp thư được mở đã bỏ khoá\n"
"(v.d. cho tháo tác chỉ đọc). Bạn có thể khoá tập tin sau khi làm,\n"
"bằng cách gõ « m.Lock() » (khoá).\n"
"\n"
"\tGhi chú rằng nếu bạn sử dụng tùy chọn này, bạn nên gọi dứt khoát\n"
"« m.Save() » (lưu) trước khi thoát, vì thủ tục làm sạch của bộ giải dịch\n"
"sẽ không lưu tự động các thay đổi trong đối tượng MailList\n"
"(nhưng nó sẽ bỏ khoá hộp thư).\n"
"\n"
" -i / --interactive\n"
"\tĐể bạn tại dấu nhắc _tương tác_ sau khi mọi việc xử lý khác là hoàn tất.\n"
"Trường hợp này là mặc định, nếu tùy chọn « -r » không đựa ra.\n"
"\n"
" --run [module.]callable\n"
" -r [module.]callable\n"
"\tTùy chọn này có thể được dùng để _chạy_ tập lệnh với đối tượng MailList đã "
"mở.\n"
"Nó hoạt động bằng cách cố nạp « module » (mô-đun) mà phải nằm trong\n"
"cùng một thư mục chứa « withlist », hoặc nằm trên đường dẫn « sys.path »\n"
"nên truy cập được, rồi gọi « callable » từ mô-đun đó. « callable » có thể là\n"
"một hạng hoặc hàm; nọ được gọi với đối tượng MailList là đối số thứ nhất.\n"
"Nếu đối số thêm đựa ra trên dòng lệnh, các đối số này được gởi trả là\n"
"đối số vị trí phụ đối với callable.\n"
"\n"
"\tGhi chú rằng « module » là tùy chọn; nếu không có nọ,\n"
"lệnh sẽ nạp mô-đun tên « callable ».\n"
"\n"
"\tBiến toàn cục « r » sẽ được đặt thành kết quả của việc gọi này.\n"
"\n"
" --all / -a\n"
"\tTùy chọn này chỉ hoạt động cùng với tùy chọn « -r ». Hãy sử dụng điều này\n"
"nếu bạn muốn thực hiện tập lệnh trên _mọi_ hộp thư chung. Khi bạn sử dụng « -"
"a »,\n"
"bạn nên không gồm đối số tên hộp thư chung trên dòng lệnh. Biến « r » sẽ là\n"
"danh sách các kết quả.\n"
"\n"
" --quiet / -q\n"
"\tThu hồi thông điệp trạng thái nào. (_im_)\n"
"\n"
" --help / -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"\n"
"Đây là thí dụ cách sử dụng tùy chọn « -r ». Nếu bạn có tập tin trong thư mục\n"
"cài đặt Mailman, tên « listaddr.py », chứa hai hàm này :\n"
"\n"
"def listaddr(mlist):\n"
" print mlist.GetListEmail()\n"
"\n"
"def requestaddr(mlist):\n"
" print mlist.GetRequestEmail()\n"
"\n"
"Bạn có thể in ra địa chỉ gởi thư của hộp thư chung này,\n"
"bằng cách chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
"\n"
"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n"
"Loading list: mylist (unlocked)\n"
"Importing listaddr ...\n"
"Running listaddr.listaddr() ...\n"
"hộp_tôi@máy_tôi.com\n"
"\n"
"Và bạn có thể in ra địa chỉ yêu cầu của hộp thư chung này, bằng cách chạy :\n"
"\n"
"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n"
"Loading list: mylist (unlocked)\n"
"Importing listaddr ...\n"
"Running listaddr.requestaddr() ...\n"
"hộp_tôi-yêu_cầu@máy_tôi.com\n"
"\n"
"Lấy thí dụ khác, bạn muốn thay đổi mật khẩu của một người dùng nào đó,\n"
"trên một hộp thư chung nào đó. Bạn có thể để hàm theo đây\n"
"vào tập tin tên « changepw.py » :\n"
"\n"
"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n"
"\n"
"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n"
" try:\n"
" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n"
" mlist.Save()\n"
" except NotAMemberError:\n"
" print 'No address matched:', addr\n"
"\n"
"và chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
" %% bin/withlist -l -r changepw hộp_tôi người@nơi.org phu_ba\n"
#: bin/withlist:164
msgid ""
"Unlock a locked list, but do not implicitly Save() it.\n"
"\n"
" This does not get run if the interpreter exits because of a signal, or "
"if\n"
" os._exit() is called. It will get called if an exception occurs "
"though.\n"
" "
msgstr ""
"Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu) dứt khoát nó.\n"
"\n"
"Điều này không chạy nếu bộ giải dịch thoát do tín hiệu,\n"
"hoặc nếu « os._exit() » được gọi. Tuy nhiên, nó được gọi nếu gặp ngoài lệ.\n"
" "
#: bin/withlist:175
msgid "Unlocking (but not saving) list: %(listname)s"
msgstr "Đang bỏ khoá (còn không lưu) hộp thư chung : %(listname)s"
#: bin/withlist:179
msgid "Finalizing"
msgstr "Đang kết thúc..."
#: bin/withlist:188
msgid "Loading list %(listname)s"
msgstr "Đang tải hộp thư chung %(listname)s"
#: bin/withlist:190
msgid "(locked)"
msgstr "(bị khoá)"
#: bin/withlist:192
msgid "(unlocked)"
msgstr "(đã bỏ khoá)"
#: bin/withlist:197
msgid "Unknown list: %(listname)s"
msgstr "Không biết hộp thư chung : %(listname)s"
#: bin/withlist:237
msgid "No list name supplied."
msgstr "Chưa cung cấp tên hộp thư chung."
#: bin/withlist:246
msgid "--all requires --run"
msgstr "Tùy chọn « --all » cần thiết « --run »"
#: bin/withlist:266
msgid "Importing %(module)s..."
msgstr "Đang nạp %(module)s..."
#: bin/withlist:270
msgid "Running %(module)s.%(callable)s()..."
msgstr "Đang chạy %(module)s.%(callable)s()..."
#: bin/withlist:291
msgid "The variable `m' is the %(listname)s MailList instance"
msgstr "Biến « m » là thể hiện MailList của hộp thư chung %(listname)s "
#: cron/bumpdigests:19
msgid ""
"Increment the digest volume number and reset the digest number to one.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" --help/-h\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
"The lists named on the command line are bumped. If no list names are "
"given,\n"
"all lists are bumped.\n"
msgstr ""
"Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó thư về số một.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --help/-h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Các hộp thư chung tên đựa ra vào dòng lệnh có được tăng dần.\n"
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, mọi hộp thư được tăng dần.\n"
#: cron/checkdbs:20
msgid ""
"Check for pending admin requests and mail the list owners if necessary.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
msgstr ""
"Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho các người sở hữu\n"
"hộp thư chung nếu cần.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
#: cron/checkdbs:108
msgid ""
"Notice: %(discarded)d old request(s) automatically expired.\n"
"\n"
msgstr ""
"Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n"
"\n"
#: cron/checkdbs:121
msgid "%(count)d %(realname)s moderator request(s) waiting"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s có %(count)d yêu cầu điều hợp đang đợi"
#: cron/checkdbs:124
msgid "%(realname)s moderator request check result"
msgstr "Kết quả kiểm tra yêu cầu điều hợp hộp thư chung %(realname)s"
#: cron/checkdbs:144
msgid "Pending subscriptions:"
msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :"
#: cron/checkdbs:155
#, fuzzy
msgid "Pending unsubscriptions:"
msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :"
#: cron/checkdbs:162
msgid ""
"\n"
"Pending posts:"
msgstr ""
"\n"
"Thư đã gởi bị hoãn :"
#: cron/checkdbs:169
msgid ""
"From: %(sender)s on %(date)s\n"
"Subject: %(subject)s\n"
"Cause: %(reason)s"
msgstr ""
"Từ : %(sender)s on %(date)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Lý do : %(reason)s"
#: cron/cull_bad_shunt:20
msgid ""
"Cull bad and shunt queues, recommended once per day.\n"
"\n"
"This script goes through the 'bad' and 'shunt' queue directories and,\n"
"if mm_cfg.BAD_SHUNT_STALE_AFTER is > 0, it removes all files more than\n"
"that many seconds old.\n"
"\n"
"If mm_cfg.BAD_SHUNT_ARCHIVE_DIRECTORY is a writable directory, the old\n"
"files are moved there. Otherwise they are deleted.\n"
"\n"
"Only regular files immediately subordinate to the 'bad' and 'shunt'\n"
"directories are processed. Anything else is skipped.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h / --help\n"
" Print this message and exit.\n"
msgstr ""
#: cron/disabled:20
msgid ""
"Process disabled members, recommended once per day.\n"
"\n"
"This script cruises through every mailing list looking for members whose\n"
"delivery is disabled. If they have been disabled due to bounces, they will\n"
"receive another notification, or they may be removed if they've received "
"the\n"
"maximum number of notifications.\n"
"\n"
"Use the --byadmin, --byuser, and --unknown flags to also send notifications "
"to\n"
"members whose accounts have been disabled for those reasons. Use --all to\n"
"send the notification to all disabled members.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h / --help\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
" -o / --byadmin\n"
" Also send notifications to any member disabled by the list\n"
" owner/administrator.\n"
"\n"
" -m / --byuser\n"
" Also send notifications to any member disabled by themselves.\n"
"\n"
" -u / --unknown\n"
" Also send notifications to any member disabled for unknown reasons\n"
" (usually a legacy disabled address).\n"
"\n"
" -b / --notbybounce\n"
" Don't send notifications to members disabled because of bounces "
"(the\n"
" default is to notify bounce disabled members).\n"
"\n"
" -a / --all\n"
" Send notifications to all disabled members.\n"
"\n"
" -f / --force\n"
" Send notifications to disabled members even if they're not due a "
"new\n"
" notification yet.\n"
"\n"
" -l listname\n"
" --listname=listname\n"
" Process only the given list, otherwise do all lists.\n"
msgstr ""
"Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một lần trong mỗi ngày.\n"
"\n"
"Tập lệnh này quét qua mọi hộp thư chung tìm thành viên có khả năng phát bị "
"tắt.\n"
"Nếu họ bị tắt do thư nảy về, họ sẽ nhận thư thông báo thêm,\n"
"hoặc nếu họ đã nhận số thư thông báo tối đa, họ có thể bị gỡ bỏ.\n"
"\n"
"Cũng có thể sử dụng cờ :\n"
"--byadmin\tdo quản trị\n"
"--byuser\t\tdo người dùng\n"
"--unknown\tkhông rõ\n"
"để gởi thư thông báo cho thành viên có tài khoản bị tắt vì một của những lý "
"do này.\n"
"Dùng « all » để gởi thư thông báo cho mọi thành viên bị tắt.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" -o / --byadmin\n"
"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt _bởi quản trị_\n"
"/ người sở hữu hộp thư chung.\n"
"\n"
" -m / --byuser\n"
"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào tự bị tắt (_bởi người dùng_).\n"
"\n"
" -u / --unknown\n"
"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt vì lý do _không rõ_\n"
"(thường là địa chỉ đã bị tắt trước).\n"
"\n"
" -b / --notbybounce\n"
"\t_Không_ gởi thư thông báo cho thành viên _do thư nảy về_ tắt\n"
"(mặc định là không thông báo thành viên do nảy về tắt).\n"
"\n"
" -a / --all\n"
"\tGởi thư thông báo cho _mọi_ thành viên bị tắt.\n"
"\n"
" -f / --force\n"
"\tGởi ngay thư thông báo cho thành viên bị tắt,\n"
"bất chấp giờ/ngày thường gởi thông báo.\n"
" -l hộp_thư_chung\n"
" --listname=hộp_thư_chung\n"
"\tXử lý chỉ hộp thư chung này, nếu không, xử lý mọi hộp thư chung.\n"
#: cron/disabled:145
msgid "[disabled by periodic sweep and cull, no message available]"
msgstr "[bị tắt bởi việc quét và lọc gỡ bỏ, không có thông điệp sẵn sàng]"
#: cron/gate_news:19
msgid ""
"Poll the NNTP servers for messages to be gatewayed to mailing lists.\n"
"\n"
"Usage: gate_news [options]\n"
"\n"
"Where options are\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
msgstr ""
"Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào cần gởi qua cổng ra\n"
"cho hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: gate_news [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
#: cron/mailpasswds:19
msgid ""
"Send password reminders for all lists to all users.\n"
"\n"
"This program scans all mailing lists and collects users and their "
"passwords,\n"
"grouped by the list's host_name if mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW is true. "
"Then\n"
"one email message is sent to each unique user (per-virtual host) containing\n"
"the list passwords and options url for the user. The password reminder "
"comes\n"
"from the mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST, which must exist.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -l listname\n"
" --listname=listname\n"
" Send password reminders for the named list only. If omitted,\n"
" reminders are sent for all lists. Multiple -l/--listname options "
"are\n"
" allowed.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
msgstr ""
"Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Chương trình này quét mọi hộp thư chung và tập hợp các người dùng và mật "
"khẩu họ,\n"
"nhóm lại theo « host_name » (tên máy) của hộp thư, nếu\n"
"« mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo) là đúng.\n"
"Sau đó, một thư được gởi cho mỗi người dùng duy nhất (cho mỗi máy ảo)\n"
"chứa những mật khẩu hộp thư và địa chỉ URL tùy chọn cho người dùng đó.\n"
"Lời nhắc nhở mật khẩu đến từ « mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST » (danh sách địa chỉ "
"Mailman),\n"
"mà phải tồn tại.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -l hộp_thư_chung\n"
" --listname=hộp_thư_chung\n"
"\tGởi lời nhắc nhở mật khẩu chỉ cho hộp thư chung này. Nếu không đựa ra,\n"
"lời nhắc nhở được gởi cho mọi hộp thư chung. Cho phép sử dụng\n"
"nhiều tùy chọn « -l/--listname ».\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
#: cron/mailpasswds:216
msgid "Password // URL"
msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ URL"
#: cron/mailpasswds:222
msgid "%(host)s mailing list memberships reminder"
msgstr "Lời nhắc nhở thành viên hộp thư %(host)s"
#: cron/nightly_gzip:19
msgid ""
"Re-generate the Pipermail gzip'd archive flat files.\n"
"\n"
"This script should be run nightly from cron. When run from the command "
"line,\n"
"the following usage is understood:\n"
"\n"
"Usage: %(program)s [-v] [-h] [listnames]\n"
"\n"
"Where:\n"
" --verbose\n"
" -v\n"
" print each file as it's being gzip'd\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
" print this message and exit\n"
"\n"
" listnames\n"
" Optionally, only compress the .txt files for the named lists. "
"Without \n"
" this, all archivable lists are processed.\n"
"\n"
msgstr ""
"Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n"
"\n"
"Nên chạy tập lệnh này mỗi đem bằng chương trình định thời cron.\n"
"Khi chạy từ dòng lệnh, nó hiểu cách sử dụng này :\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(program)s [-v] [-h] [hộp_thư_chung ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" --verbose\n"
" -v\n"
"\tin ra mỗi tập tin trong khi nó được nén gzip (_chi tiết_)\n"
"\n"
" --help\n"
" -h\n"
"\tin ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
"\n"
" hộp_thư_chung ...\n"
"\tTùy chọn, nén chỉ những tập tin .txt cho những hộp thư chung này.\n"
"Nếu không có những tên hộp thư chung này, có xử lý mọi hộp thư chung\n"
"có khả năng kho.\n"
"\n"
#: cron/senddigests:20
msgid ""
"Dispatch digests for lists w/pending messages and digest_send_periodic set.\n"
"\n"
"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
"\n"
"Options:\n"
" -h / --help\n"
" Print this message and exit.\n"
"\n"
" -l listname\n"
" --listname=listname\n"
" Send the digest for the given list only, otherwise the digests for "
"all\n"
" lists are sent out.\n"
msgstr ""
"Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị « "
"digest_send_periodic »\n"
"(gởi định thời bó thư) được đặt.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h / --help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
" -l hộp_thư_chung\n"
" --listname=hộp_thư_chung\n"
"\tGởi bó thư chỉ cho hộp thư chung này, nếu không ghi rõ hộp này,\n"
"gởi bó thư cho mọi hộp thư chung.\n"
#~ msgid ""
#~ " looks like you have a really recent CVS installation...\n"
#~ " you're either one brave soul, or you already ran me"
#~ msgstr ""
#~ " hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n"
#~ "hoặc bạn hơi can đảm, hoặc bạn đã chạy tiến trình này."
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ " who\n"
#~ " See everyone who is on this mailing list.\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ " who\n"
#~ "\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
#~ msgid ""
#~ "## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings -*- python -*-\n"
#~ "## captured on %(when)s\n"
#~ msgstr ""
#~ "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n"
#~ "## bắt vào %(when)s\n"