aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po')
-rw-r--r--messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po1906
1 files changed, 898 insertions, 1008 deletions
diff --git a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
index 683b5864..760b2076 100644
--- a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
+++ b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
@@ -1,20 +1,20 @@
# Vietnamese translation for Mailman.
-# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2008.
#
msgid ""
""
-msgstr "Project-Id-Version: mailman-2.1.8rc1\n"
-"POT-Creation-Date: Fri Sep 1 20:44:49 2006\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-09-07 14:11+0930\n"
+msgstr "Project-Id-Version: mailman-2.1.10\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: Mon Dec 3 20:27:32 2007\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-01-03 22:05+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:123
msgid "size not available"
@@ -27,147 +27,147 @@ msgstr " %(size)i byte "
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:284
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:287
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:415
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:467
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:575
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1049
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1178
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:469
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:577
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1051
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1180
msgid " at "
msgstr " tại "
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:496
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:498
msgid "Previous message:"
msgstr "Thư trước:"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:518
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:520
msgid "Next message:"
msgstr "Thư kế tiếp:"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:690
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:726
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:692
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:728
msgid "thread"
msgstr "nhánh"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:691
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:727
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:693
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:729
msgid "subject"
msgstr "chủ đề"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:692
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:728
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:694
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:730
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:693
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:729
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:695
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:731
msgid "date"
msgstr "ngày"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:765
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:767
msgid "<P>Currently, there are no archives. </P>"
msgstr "<p>HIện thời không có kho.</p>"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:803
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:805
msgid "Gzip'd Text%(sz)s"
msgstr "Văn bản đã nến Gzip%(sz)s"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:808
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:810
msgid "Text%(sz)s"
msgstr "Văn bản%(sz)s"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:898
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:900
msgid "figuring article archives\n"
msgstr "đang tính các kho bài thư\n"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
msgid "April"
msgstr "Tháng Tư"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
msgid "February"
msgstr "Tháng Hai"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
msgid "January"
msgstr "Tháng Giêng"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
msgid "March"
msgstr "Tháng Ba"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:911
msgid "August"
msgstr "Tháng Tám"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:911
msgid "July"
msgstr "Tháng Bảy"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:911
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:911
#: Mailman/i18n.py:103
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:912
msgid "December"
msgstr "Tháng Chạp"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:912
msgid "November"
msgstr "Tháng Mười Một"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:912
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:912
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
msgid "First"
msgstr "Thứ nhất"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
msgid "Fourth"
msgstr "Thứ tư"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
msgid "Second"
msgstr "Thứ hai"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
msgid "Third"
msgstr "Thứ ba"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:922
msgid "%(ord)s quarter %(year)i"
msgstr "Phần tư %(ord)s của %(year)i"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:927
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:929
msgid "%(month)s %(year)i"
msgstr "%(month)s, năm %(year)i"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:934
msgid "The Week Of Monday %(day)i %(month)s %(year)i"
msgstr "Tuần bắt đầu Thứ Hai, ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:936
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:938
msgid "%(day)i %(month)s %(year)i"
msgstr "ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1036
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1038
msgid "Computing threaded index\n"
msgstr "Đang tính toán chỉ mục có nhánh...\n"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1301
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1303
msgid "Updating HTML for article %(seq)s"
msgstr "Đang cập nhật mã HTML cho bài thư %(seq)s..."
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1308
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1310
msgid "article file %(filename)s is missing!"
msgstr "• Thiếu tập tin bài thư %(filename)s. •"
@@ -288,7 +288,7 @@ msgstr "Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đ
#: Mailman/Cgi/admin.py:184
#: Mailman/Cgi/admin.py:190
#: Mailman/Cgi/admin.py:195
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1438
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1441
#: Mailman/Gui/GUIBase.py:191
msgid "Warning: "
msgstr "Cảnh báo : "
@@ -357,7 +357,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>General list information can be found at "
msgstr "Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n"
-"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ Mạng tương tư với điều này,\n"
+"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ URL tương tư với điều này,\n"
"\tmà có sổ chéo « / » và tên hộp thư chung list%(extra)s được phụ thêm.\n"
"\tNếu bạn có quyền đúng, cũng có thể <a href=\"%(creatorurl)s\">tạo một hộp "
"thư chung mới</a>.\n"
@@ -374,40 +374,38 @@ msgstr "<p>(Gởi câu hỏi và chú thích cho "
#: Mailman/Cgi/admin.py:288
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:135
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216
#: cron/mailpasswds:216
msgid "List"
msgstr "Hộp thư chung"
#: Mailman/Cgi/admin.py:289
-#: Mailman/Cgi/admin.py:555
+#: Mailman/Cgi/admin.py:556
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:136
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: Mailman/Cgi/admin.py:295
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:142
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:116
#: bin/list_lists:116
msgid "[no description available]"
msgstr "[không có mô tả]"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:328
+#: Mailman/Cgi/admin.py:329
msgid "No valid variable name found."
msgstr "Không tìm thấy tên biến hợp lệ."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:338
+#: Mailman/Cgi/admin.py:339
msgid ""
"%(realname)s Mailing list Configuration Help\n"
" <br><em>%(varname)s</em> Option"
msgstr "Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n"
" <br>Tùy chọn <em>%(varname)s</em>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:345
+#: Mailman/Cgi/admin.py:346
msgid "Mailman %(varname)s List Option Help"
msgstr "Trợ giúp về tùy chọn danh sách %(varname)s Mailman"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:363
+#: Mailman/Cgi/admin.py:364
msgid ""
"<em><strong>Warning:</strong> changing this option here\n"
" could cause other screens to be out-of-sync. Be sure to reload any "
@@ -421,218 +419,218 @@ msgstr "<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào
"\tcho hộp thư chung này. Bạn cũng có thể\n"
" "
-#: Mailman/Cgi/admin.py:374
+#: Mailman/Cgi/admin.py:375
msgid "return to the %(categoryname)s options page."
msgstr "trở về trang các tùy chọn %(categoryname)s."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:389
+#: Mailman/Cgi/admin.py:390
msgid "%(realname)s Administration (%(label)s)"
msgstr "Quản trị %(realname)s (%(label)s)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:390
+#: Mailman/Cgi/admin.py:391
msgid "%(realname)s mailing list administration<br>%(label)s Section"
msgstr "Quản trị hộp thư chung %(realname)s<br>Phần %(label)s"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:406
+#: Mailman/Cgi/admin.py:407
msgid "Configuration Categories"
msgstr "Phân loại cấu hình"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:407
+#: Mailman/Cgi/admin.py:408
msgid "Other Administrative Activities"
msgstr "Hành động quản trị khác"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:411
+#: Mailman/Cgi/admin.py:412
msgid "Tend to pending moderator requests"
msgstr "Quản lý các yêu cầu điều tiết bị hoãn"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:413
+#: Mailman/Cgi/admin.py:414
msgid "Go to the general list information page"
msgstr "Tới trang thông tin hộp thư chung chính"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:415
+#: Mailman/Cgi/admin.py:416
msgid "Edit the public HTML pages and text files"
msgstr "Hiệu chỉnh những trang HTML công và tập tin văn bản"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:417
+#: Mailman/Cgi/admin.py:418
msgid "Go to list archives"
msgstr "Tới kho hộp thư chung"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:423
+#: Mailman/Cgi/admin.py:424
msgid "Delete this mailing list"
msgstr "Xoá bỏ hộp thư chung này"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:424
+#: Mailman/Cgi/admin.py:425
msgid " (requires confirmation)<br>&nbsp;<br>"
msgstr " (yêu cầu xác nhận)<br>&nbsp;<br>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:430
+#: Mailman/Cgi/admin.py:431
msgid "Logout"
msgstr "Đăng xuất"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:474
+#: Mailman/Cgi/admin.py:475
msgid "Emergency moderation of all list traffic is enabled"
msgstr "Khả năng điều tiết khẩn cấp mọi giao thông hộp thư chung đã bật"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:485
+#: Mailman/Cgi/admin.py:486
msgid ""
"Make your changes in the following section, then submit them\n"
" using the <em>Submit Your Changes</em> button below."
msgstr "Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n"
"\tbằng nút <em>Ghi nhận thay đổi</em> bên dưới."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:503
+#: Mailman/Cgi/admin.py:504
msgid "Additional Member Tasks"
msgstr "Tác vụ thành viên thêm"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:509
+#: Mailman/Cgi/admin.py:510
msgid ""
"<li>Set everyone's moderation bit, including\n"
" those members not currently visible"
msgstr "<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n"
"\tnhững thành viện hiện thời vô hình"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:513
+#: Mailman/Cgi/admin.py:514
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:513
+#: Mailman/Cgi/admin.py:514
msgid "On"
msgstr "Bật"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:515
+#: Mailman/Cgi/admin.py:516
msgid "Set"
msgstr "Đặt"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:556
+#: Mailman/Cgi/admin.py:557
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:610
+#: Mailman/Cgi/admin.py:611
msgid ""
"Badly formed options entry:\n"
" %(record)s"
msgstr "Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n"
" %(record)s"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:668
+#: Mailman/Cgi/admin.py:669
msgid "<em>Enter the text below, or...</em><br>"
msgstr "<em>Nhập chuỗi bên dưới, hoặc...</em><br>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:670
+#: Mailman/Cgi/admin.py:671
msgid "<br><em>...specify a file to upload</em><br>"
msgstr "br><em>...ghi rõ tập tin cần tải lên</em><br>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:696
-#: Mailman/Cgi/admin.py:699
+#: Mailman/Cgi/admin.py:697
+#: Mailman/Cgi/admin.py:700
msgid "Topic %(i)d"
msgstr "Chủ đề %(i)d"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:700
-#: Mailman/Cgi/admin.py:750
+#: Mailman/Cgi/admin.py:701
+#: Mailman/Cgi/admin.py:751
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:701
+#: Mailman/Cgi/admin.py:702
msgid "Topic name:"
msgstr "Tên chủ đề:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:703
+#: Mailman/Cgi/admin.py:704
msgid "Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q.:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:706
-#: Mailman/Cgi/options.py:1029
+#: Mailman/Cgi/admin.py:707
+#: Mailman/Cgi/options.py:1031
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:710
-#: Mailman/Cgi/admin.py:768
+#: Mailman/Cgi/admin.py:711
+#: Mailman/Cgi/admin.py:769
msgid "Add new item..."
msgstr "Thêm mục mới..."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:712
-#: Mailman/Cgi/admin.py:770
+#: Mailman/Cgi/admin.py:713
+#: Mailman/Cgi/admin.py:771
msgid "...before this one."
msgstr "...nằm trước điều này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:713
-#: Mailman/Cgi/admin.py:771
+#: Mailman/Cgi/admin.py:714
+#: Mailman/Cgi/admin.py:772
msgid "...after this one."
msgstr "...nằm sau điều này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:746
-#: Mailman/Cgi/admin.py:749
+#: Mailman/Cgi/admin.py:747
+#: Mailman/Cgi/admin.py:750
msgid "Spam Filter Rule %(i)d"
msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:751
+#: Mailman/Cgi/admin.py:752
msgid "Spam Filter Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q. lọc rác:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:302
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:361
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Cgi/admin.py:763
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:303
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:362
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:407
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:641
msgid "Defer"
msgstr "Hoãn"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:304
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:363
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Cgi/admin.py:763
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:305
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:364
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:407
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:641
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Reject"
msgstr "Bỏ ra"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762
+#: Mailman/Cgi/admin.py:763
#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Hold"
msgstr "Giữ"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:763
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:305
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:364
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Cgi/admin.py:764
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:306
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:365
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:407
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:641
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Discard"
msgstr "Hủy"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:763
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Cgi/admin.py:764
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:407
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:297
msgid "Accept"
msgstr "Nhận"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:766
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:644
+#: Mailman/Cgi/admin.py:767
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:647
msgid "Action:"
msgstr "Hành động:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:778
+#: Mailman/Cgi/admin.py:779
msgid "Move rule up"
msgstr "Đem quy tắc lên"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:779
+#: Mailman/Cgi/admin.py:780
msgid "Move rule down"
msgstr "Đem quy tắc xuống"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:812
+#: Mailman/Cgi/admin.py:813
msgid "<br>(Edit <b>%(varname)s</b>)"
msgstr "<br>(Sửa <b>%(varname)s</b>)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:814
+#: Mailman/Cgi/admin.py:815
msgid "<br>(Details for <b>%(varname)s</b>)"
msgstr "<br>(Chi tiết về <b>%(varname)s</b>)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:821
+#: Mailman/Cgi/admin.py:822
msgid ""
"<br><em><strong>Note:</strong>\n"
" setting this value performs an immediate action but does not modify\n"
@@ -641,107 +639,107 @@ msgstr "<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n"
"\tviệc đặt giá trị này sẽ thực hiện ngay nhưng\n"
"\tsẽ không sửa đổi tính trạng thường xuyên.</em>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:835
+#: Mailman/Cgi/admin.py:836
msgid "Mass Subscriptions"
msgstr "Đăng ký hàng loạt"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:842
+#: Mailman/Cgi/admin.py:843
msgid "Mass Removals"
msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:849
+#: Mailman/Cgi/admin.py:850
msgid "Membership List"
msgstr "Danh sách Thành viên"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:856
+#: Mailman/Cgi/admin.py:857
msgid "(help)"
msgstr "(trợ giúp)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:857
+#: Mailman/Cgi/admin.py:858
msgid "Find member %(link)s:"
msgstr "Tìm thành viên %(link)s:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:860
+#: Mailman/Cgi/admin.py:861
msgid "Search..."
msgstr "Tìm kiếm..."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:877
+#: Mailman/Cgi/admin.py:878
msgid "Bad regular expression: "
msgstr "Biểu thức chính quy sai: "
-#: Mailman/Cgi/admin.py:933
+#: Mailman/Cgi/admin.py:934
msgid "%(allcnt)s members total, %(membercnt)s shown"
msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s, %(membercnt)s đã hiện"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:936
+#: Mailman/Cgi/admin.py:937
msgid "%(allcnt)s members total"
msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:959
+#: Mailman/Cgi/admin.py:960
msgid "unsub"
msgstr "bỏ<br>đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:960
+#: Mailman/Cgi/admin.py:961
msgid "member address<br>member name"
msgstr "địa chỉ thành viên<br>họ tên thành viên"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:961
+#: Mailman/Cgi/admin.py:962
msgid "hide"
msgstr "ẩn"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:961
+#: Mailman/Cgi/admin.py:962
msgid "mod"
msgstr "điều<br>tiết"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:962
+#: Mailman/Cgi/admin.py:963
msgid "nomail<br>[reason]"
msgstr "k0 thư<br>[lý do]"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:963
+#: Mailman/Cgi/admin.py:964
msgid "ack"
msgstr "ghi<br>nhận"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:963
+#: Mailman/Cgi/admin.py:964
msgid "not metoo"
msgstr "k0 mình"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:964
+#: Mailman/Cgi/admin.py:965
msgid "nodupes"
msgstr "k0 bản<br>sao"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:965
+#: Mailman/Cgi/admin.py:966
msgid "digest"
msgstr "bó thư"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:965
+#: Mailman/Cgi/admin.py:966
msgid "plain"
msgstr "thô"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:966
+#: Mailman/Cgi/admin.py:967
msgid "language"
msgstr "ngôn ngữ"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:977
+#: Mailman/Cgi/admin.py:978
msgid "?"
msgstr "?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:978
+#: Mailman/Cgi/admin.py:979
msgid "U"
msgstr "U"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:979
+#: Mailman/Cgi/admin.py:980
msgid "A"
msgstr "A"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:980
+#: Mailman/Cgi/admin.py:981
msgid "B"
msgstr "B"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1051
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1053
msgid "<b>unsub</b> -- Click on this to unsubscribe the member."
msgstr "<b>bỏ đang ký</b> &mdash; Nhắp vào để bỏ đăng ký thành viên đó."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1053
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1055
msgid ""
"<b>mod</b> -- The user's personal moderation flag. If this is\n"
" set, postings from them will be moderated, otherwise they will be\n"
@@ -750,14 +748,14 @@ msgstr "<b>điều tiết</b> &mdash; Cờ điều tiết riêng của người
"\tNếu đặt, các thư do họ gởi sẽ được điều tiết,\n"
"\tnếu không thì các thư sẽ được chấp nhận."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1057
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1059
msgid ""
"<b>hide</b> -- Is the member's address concealed on\n"
" the list of subscribers?"
msgstr "<b>ẩn</b> &mdash; Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n"
"\tra danh sách các thành viên không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1059
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1061
msgid ""
"<b>nomail</b> -- Is delivery to the member disabled? If so, an\n"
" abbreviation will be given describing the reason for the disabled\n"
@@ -788,88 +786,88 @@ msgstr "<b>k0 thư</b> &mdash; khả năng phát thư cho thành viên này bị
"\tbị tắt trong phiên bản Mail man cũ.\n"
" </ul>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1074
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1076
msgid ""
"<b>ack</b> -- Does the member get acknowledgements of their\n"
" posts?"
msgstr "<b>ghi nhận</b> &mdash; Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1077
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1079
msgid ""
"<b>not metoo</b> -- Does the member want to avoid copies of their\n"
" own postings?"
msgstr "<b>k0 mình</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n"
"\tcủa bài thư mình không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1080
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1082
msgid ""
"<b>nodupes</b> -- Does the member want to avoid duplicates of the\n"
" same message?"
msgstr "<b>k0 bản sao</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n"
"\tcủa cùng một thư không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1083
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1085
msgid ""
"<b>digest</b> -- Does the member get messages in digests?\n"
" (otherwise, individual messages)"
msgstr "<b>bó thư</b> &mdash; Thành viên có nhận bó thư không?\n"
"\t(Nếu không, thư đơn)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1086
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1088
msgid ""
"<b>plain</b> -- If getting digests, does the member get plain\n"
" text digests? (otherwise, MIME)"
msgstr "<b>thô</b> &mdash; Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n"
"\tbó thư nhập thô không? (Nếu không, MIME)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1088
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1090
msgid "<b>language</b> -- Language preferred by the user"
msgstr "<b>ngôn ngữ</b> &mdash; Ngôn ngữ ưa thích của người dùng"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1102
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1104
msgid "Click here to hide the legend for this table."
msgstr "Nhấn vào để ẩn chú giải cho bảng này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1106
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1108
msgid "Click here to include the legend for this table."
msgstr "Nhấn vào để hiện chú giải cho bảng này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1113
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1115
msgid ""
"<p><em>To view more members, click on the appropriate\n"
" range listed below:</em>"
msgstr "<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n"
"\tthích hợp được ghi bên dưới :</em>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1122
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1124
msgid "from %(start)s to %(end)s"
msgstr "từ %(start)s đến %(end)s"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1135
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1137
msgid "Subscribe these users now or invite them?"
msgstr "Đăng ký ngay các người dùng này hoặc mời họ không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1137
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1139
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1137
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1139
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:178
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1143
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
msgid "Send welcome messages to new subscribees?"
msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1187
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1147
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1156
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1189
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1197
#: Mailman/Cgi/confirm.py:290
-#: Mailman/Cgi/create.py:354
-#: Mailman/Cgi/create.py:389
-#: Mailman/Cgi/create.py:427
+#: Mailman/Cgi/create.py:352
+#: Mailman/Cgi/create.py:387
+#: Mailman/Cgi/create.py:425
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228
#: Mailman/Gui/Archive.py:33
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54
@@ -886,28 +884,28 @@ msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:62
#: Mailman/Gui/Digest.py:84
#: Mailman/Gui/Digest.py:89
-#: Mailman/Gui/General.py:154
-#: Mailman/Gui/General.py:160
-#: Mailman/Gui/General.py:238
-#: Mailman/Gui/General.py:265
-#: Mailman/Gui/General.py:292
-#: Mailman/Gui/General.py:303
-#: Mailman/Gui/General.py:306
-#: Mailman/Gui/General.py:316
-#: Mailman/Gui/General.py:321
-#: Mailman/Gui/General.py:327
-#: Mailman/Gui/General.py:347
-#: Mailman/Gui/General.py:375
-#: Mailman/Gui/General.py:398
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:44
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:139
+#: Mailman/Gui/General.py:156
+#: Mailman/Gui/General.py:162
+#: Mailman/Gui/General.py:240
+#: Mailman/Gui/General.py:267
+#: Mailman/Gui/General.py:294
+#: Mailman/Gui/General.py:305
+#: Mailman/Gui/General.py:308
+#: Mailman/Gui/General.py:318
+#: Mailman/Gui/General.py:323
+#: Mailman/Gui/General.py:329
+#: Mailman/Gui/General.py:349
+#: Mailman/Gui/General.py:381
+#: Mailman/Gui/General.py:404
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:45
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:53
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:140
#: Mailman/Gui/Privacy.py:110
#: Mailman/Gui/Privacy.py:116
#: Mailman/Gui/Privacy.py:149
#: Mailman/Gui/Privacy.py:197
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:305
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:324
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:312
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:331
#: Mailman/Gui/Usenet.py:52
#: Mailman/Gui/Usenet.py:56
#: Mailman/Gui/Usenet.py:93
@@ -915,14 +913,14 @@ msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1187
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1147
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1156
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1189
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1197
#: Mailman/Cgi/confirm.py:290
-#: Mailman/Cgi/create.py:354
-#: Mailman/Cgi/create.py:389
-#: Mailman/Cgi/create.py:427
+#: Mailman/Cgi/create.py:352
+#: Mailman/Cgi/create.py:387
+#: Mailman/Cgi/create.py:425
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228
#: Mailman/Gui/Archive.py:33
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54
@@ -938,28 +936,28 @@ msgstr "Không"
#: Mailman/Gui/Digest.py:62
#: Mailman/Gui/Digest.py:84
#: Mailman/Gui/Digest.py:89
-#: Mailman/Gui/General.py:154
-#: Mailman/Gui/General.py:160
-#: Mailman/Gui/General.py:238
-#: Mailman/Gui/General.py:265
-#: Mailman/Gui/General.py:292
-#: Mailman/Gui/General.py:303
-#: Mailman/Gui/General.py:306
-#: Mailman/Gui/General.py:316
-#: Mailman/Gui/General.py:321
-#: Mailman/Gui/General.py:327
-#: Mailman/Gui/General.py:347
-#: Mailman/Gui/General.py:375
-#: Mailman/Gui/General.py:398
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:44
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:139
+#: Mailman/Gui/General.py:156
+#: Mailman/Gui/General.py:162
+#: Mailman/Gui/General.py:240
+#: Mailman/Gui/General.py:267
+#: Mailman/Gui/General.py:294
+#: Mailman/Gui/General.py:305
+#: Mailman/Gui/General.py:308
+#: Mailman/Gui/General.py:318
+#: Mailman/Gui/General.py:323
+#: Mailman/Gui/General.py:329
+#: Mailman/Gui/General.py:349
+#: Mailman/Gui/General.py:381
+#: Mailman/Gui/General.py:404
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:45
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:53
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:140
#: Mailman/Gui/Privacy.py:110
#: Mailman/Gui/Privacy.py:116
#: Mailman/Gui/Privacy.py:149
#: Mailman/Gui/Privacy.py:197
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:305
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:324
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:312
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:331
#: Mailman/Gui/Usenet.py:52
#: Mailman/Gui/Usenet.py:56
#: Mailman/Gui/Usenet.py:93
@@ -967,21 +965,21 @@ msgstr "Không"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1152
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
msgid "Send notifications of new subscriptions to the list owner?"
msgstr "Thông báo quản trị hộp thư chung biết mỗi người mới đăng ký không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1160
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1201
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1162
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1203
msgid "Enter one address per line below..."
msgstr "Nhập bên dưới một địa chỉ trên mỗi dòng..."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1165
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1206
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1167
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1208
msgid "...or specify a file to upload:"
msgstr "...hoặc chọn tập tin cần tải lên:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1170
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1172
msgid ""
"Below, enter additional text to be added to the\n"
" top of your invitation or the subscription notification. Include at "
@@ -991,19 +989,19 @@ msgstr "Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n"
"\tvào đầu của lời mời hoặc thông báo đăng ký.\n"
"\tHãy gồm ít nhất một dòng trống tại cuối."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1185
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1187
msgid "Send unsubscription acknowledgement to the user?"
msgstr "Gởi thư ghi nhận bỏ đăng ký cho người dùng không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1193
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1195
msgid "Send notifications to the list owner?"
msgstr "Thông báo quản trị hộp thư không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1215
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1217
msgid "Change list ownership passwords"
msgstr "Thay đổi mật khẩu quản trị hộp thư"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1218
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1220
msgid ""
"The <em>list administrators</em> are the people who have ultimate control "
"over\n"
@@ -1023,7 +1021,7 @@ msgid ""
"<a href=\"%(adminurl)s/general\">general options section</a>."
msgstr "<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi bất cứ biến\n"
-"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Mạng quản trị hộp "
+"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Web quản trị hộp "
"thư.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền ít hơn;\n"
@@ -1039,96 +1037,96 @@ msgstr "<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiể
"cũng cung cấp những địa chỉ thư của các điều tiết viên hộp thư trong\n"
"<a href=\"%(adminurl)s/general\">phần tùy chọn chung</a>."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1237
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1239
msgid "Enter new administrator password:"
msgstr "Nhập mật khẩu quản trị mới:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1239
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1241
msgid "Confirm administrator password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu quản trị mới:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1244
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1246
msgid "Enter new moderator password:"
msgstr "Nhập mật khẩu điều tiết mới:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1246
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1248
msgid "Confirm moderator password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu điều tiết mới:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1256
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1258
msgid "Submit Your Changes"
msgstr "Ghi nhận thay đổi"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1279
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1281
msgid "Moderator passwords did not match"
msgstr "Hai mật khẩu điều tiết không trùng nhau."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1289
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1291
msgid "Administrator passwords did not match"
msgstr "Hai mật khẩu quản trị không trùng nhau."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1339
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1341
msgid "Already a member"
msgstr "Đã thành viên"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1342
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1344
msgid "&lt;blank line&gt;"
msgstr "&lt;dòng trống&gt;"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1343
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1346
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1345
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1348
msgid "Bad/Invalid email address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1349
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1351
msgid "Hostile address (illegal characters)"
msgstr "Địa chỉ đối nghịch (có ký tự cấm)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1352
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1354
msgid "Banned address (matched %(pattern)s)"
msgstr "Địa chỉ cấm (khớp mẫu %(pattern)s)"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1358
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1360
msgid "Successfully invited:"
msgstr "Đã mời được:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1360
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1362
msgid "Successfully subscribed:"
msgstr "Đã đăng ký được:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1365
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1367
msgid "Error inviting:"
msgstr "Lỗi mời:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1367
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1369
msgid "Error subscribing:"
msgstr "Lỗi đăng ký:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1396
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1398
msgid "Successfully Unsubscribed:"
msgstr "Đã bỏ đăng ký được:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1401
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1403
msgid "Cannot unsubscribe non-members:"
msgstr "Không thể bỏ đăng ký người không thành viên:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1413
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1415
msgid "Bad moderation flag value"
msgstr "Giá trị cờ điều tiết sai"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1434
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1437
msgid "Not subscribed"
msgstr "Chưa đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1437
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1440
msgid "Ignoring changes to deleted member: %(user)s"
msgstr "Đang bỏ qua thay đổi về thành viên bị xoá bỏ: %(user)s"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1477
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1480
msgid "Successfully Removed:"
msgstr "Đã gỡ bỏ được:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1481
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1484
msgid "Error Unsubscribing:"
msgstr "Lỗi bỏ đăng ký:"
@@ -1158,227 +1156,231 @@ msgid "Administrative requests for mailing list:"
msgstr "Yêu cầu quản trị cho hộp thư chung:"
#: Mailman/Cgi/admindb.py:192
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:247
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:248
msgid "Submit All Data"
msgstr "Ghi nhận mọi dữ liệu"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:197
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:245
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:198
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:246
msgid "Discard all messages marked <em>Defer</em>"
msgstr "Hủy mọi thư có dấu <em>Hoãn</em<"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:211
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:212
msgid "all of %(esender)s's held messages."
msgstr "mọi thư đã giữ lại của %(esender)s."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:216
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:217
msgid "a single held message."
msgstr "một thư đã giữ lại riêng lẻ."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:221
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:222
msgid "all held messages."
msgstr "mọi thư đã giữ lại"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:262
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:263
msgid "Mailman Administrative Database Error"
msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu quản trị Mailman"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:267
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:268
msgid "list of available mailing lists."
msgstr "danh sách các hộp thư chung công bố."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:268
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:269
msgid "You must specify a list name. Here is the %(link)s"
msgstr "Bạn phải ghi rõ tên hộp thư. Đây là %(link)s"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:281
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:282
msgid "Subscription Requests"
msgstr "Yêu cầu đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:283
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:284
msgid "Address/name"
msgstr "Địa chỉ / tên"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:284
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:335
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:285
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:336
msgid "Your decision"
msgstr "Bạn chọn"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:285
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:336
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:286
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:337
msgid "Reason for refusal"
msgstr "Lý do từ chối"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:303
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:362
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:304
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:363
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:641
msgid "Approve"
msgstr "Chấp nhận"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:313
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:314
msgid "Permanently ban from this list"
msgstr "Cấm hoàn toàn ra hộp thư này"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:334
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:335
msgid "User address/name"
msgstr "Tên/địa chỉ người dùng"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:374
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:375
msgid "Unsubscription Requests"
msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:397
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:621
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:387
+msgid "Held Messages"
+msgstr "Thư đã giữ lại"
+
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:400
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:624
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:400
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:403
msgid "Action to take on all these held messages:"
msgstr "Việc cần làm với các thư đã giữ lại này:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:412
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:415
msgid "Preserve messages for the site administrator"
-msgstr "Bảo tồn các thư cho quản trị nơi Mạng"
+msgstr "Bảo tồn các thư cho quản trị địa chỉ"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:418
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:421
msgid "Forward messages (individually) to:"
msgstr "Chuyển tiếp thư (từng lá một) cho :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:436
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:439
msgid "Clear this member's <em>moderate</em> flag"
msgstr "Xoá cờ <em>điều tiết</em> của thành viên này"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:440
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:443
msgid "<em>The sender is now a member of this list</em>"
msgstr "<em>Người gởi lúc bây giờ là thành viên của hộp thư này</em>"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:449
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:452
msgid "Add <b>%(esender)s</b> to one of these sender filters:"
msgstr "Thêm <b>%(esender)s</b> vào một của những bộ lọc người gởi này:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:454
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:457
msgid "Accepts"
msgstr "Nhận"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:454
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:457
msgid "Discards"
msgstr "Hủy"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:454
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:457
msgid "Holds"
msgstr "Giữ"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:454
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:457
msgid "Rejects"
msgstr "Bỏ ra"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:463
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:466
msgid ""
"Ban <b>%(esender)s</b> from ever subscribing to this\n"
" mailing list"
msgstr "Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n"
"\tvới hộp thư chung này."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:468
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:471
msgid ""
"Click on the message number to view the individual\n"
" message, or you can "
msgstr "Nhắp vào số thứ tự thư để xem thư riêng, hoặc có thể "
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:470
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:473
msgid "view all messages from %(esender)s"
msgstr "xem mọi thư từ %(esender)s"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:492
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:624
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:495
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:627
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:495
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:498
msgid " bytes"
msgstr " byte"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:495
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:498
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:499
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:207
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:304
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:305
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:502
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:221
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:318
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:320
msgid "not available"
msgstr "hiện không có"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:500
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:627
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:503
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:630
msgid "Reason:"
msgstr "Lý do :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:504
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:631
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:507
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:634
msgid "Received:"
msgstr "Ðã nhận:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:562
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:565
msgid "Posting Held for Approval"
msgstr "Thư đã giữ lại để tán thành"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:564
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:567
msgid " (%(count)d of %(total)d)"
msgstr " (%(count)d trên %(total)d)"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:575
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:578
msgid "<em>Message with id #%(id)d was lost."
msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị mất."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:584
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:587
msgid "<em>Message with id #%(id)d is corrupted."
msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị hỏng."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:648
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:651
msgid "Preserve message for site administrator"
-msgstr "Bảo tồn thư cho quản trị nơi Mạng"
+msgstr "Bảo tồn thư cho quản trị địa chỉ"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:652
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:655
msgid "Additionally, forward this message to: "
msgstr "Ngoài ra, chuyển tiếp thư này cho : "
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:656
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:659
msgid "[No explanation given]"
msgstr "[Chưa giải thích]"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:658
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:661
msgid "If you reject this post,<br>please explain (optional):"
msgstr "Nếu bạn từ chối thư này,<br>ghi lý do (tùy chọn):"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:664
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:667
msgid "Message Headers:"
msgstr "Dòng đầu thư :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:669
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:672
msgid "Message Excerpt:"
msgstr "Đoạn trích thư :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:709
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:712
#: Mailman/Deliverer.py:141
msgid "No reason given"
msgstr "Chưa ghi lý do"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:771
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:774
#: Mailman/ListAdmin.py:296
#: Mailman/ListAdmin.py:414
msgid "[No reason given]"
msgstr "[Chưa ghi lý do]"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:803
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:806
msgid "Database Updated..."
msgstr "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật..."
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:806
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:809
msgid " is already a member"
msgstr " đã thành viên"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:809
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:812
msgid "%(addr)s is banned (matched: %(patt)s)"
msgstr "%(addr)s bị cấm (khớp: %(patt)s)"
@@ -1681,8 +1683,8 @@ msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng
#: Mailman/Cgi/confirm.py:489
#: Mailman/Cgi/options.py:746
-#: Mailman/Cgi/options.py:887
-#: Mailman/Cgi/options.py:897
+#: Mailman/Cgi/options.py:889
+#: Mailman/Cgi/options.py:899
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Bỏ đăng ký"
@@ -1785,7 +1787,7 @@ msgstr "Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n"
#: Mailman/Cgi/confirm.py:637
msgid "Sender discarded message via web."
-msgstr "Người gởi đã hủy thư qua Mạng."
+msgstr "Người gởi đã hủy thư qua Web."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:639
msgid ""
@@ -1946,7 +1948,7 @@ msgstr "Thôi"
#: Mailman/Cgi/create.py:49
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:48
msgid "Bad URL specification"
-msgstr "Đặc tả địa chỉ Mạng sai"
+msgstr "Đặc tả địa chỉ URL sai"
#: Mailman/Cgi/create.py:64
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:176
@@ -2009,44 +2011,39 @@ msgstr "Bạn không đủ quyền tạo hộp thư chung mới."
msgid "Unknown virtual host: %(safehostname)s"
msgstr "Không biết máy ảo: %(safehostname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:200
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:202
+#: Mailman/Cgi/create.py:199
#: bin/newlist:202
msgid "Bad owner email address: %(s)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho người sở hữu : %(s)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:205
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:170
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:204
+#: Mailman/Cgi/create.py:204
#: bin/newlist:170
#: bin/newlist:204
msgid "List already exists: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung đã có : %(listname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:214
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:200
+#: Mailman/Cgi/create.py:212
#: bin/newlist:200
msgid "Illegal list name: %(s)s"
msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:219
+#: Mailman/Cgi/create.py:217
msgid ""
"Some unknown error occurred while creating the list.\n"
" Please contact the site administrator for assistance."
msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n"
-"\tvui lòng liên lạc với quan trị nơi Mạng này để được trợ giúp."
+"\tvui lòng liên lạc với quan trị địa chỉ này để được trợ giúp."
-#: Mailman/Cgi/create.py:256
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:245
+#: Mailman/Cgi/create.py:254
#: bin/newlist:245
msgid "Your new mailing list: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung mới của bạn: %(listname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:265
+#: Mailman/Cgi/create.py:263
msgid "Mailing list creation results"
msgstr "Kết quả của việc tạo hộp thư chung"
-#: Mailman/Cgi/create.py:271
+#: Mailman/Cgi/create.py:269
msgid ""
"You have successfully created the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b> and notification has been sent to the list owner\n"
@@ -2056,30 +2053,30 @@ msgstr "Bạn mới tạo hộp thư chung\n"
"\tvà thư thông báo đã được gởi cho người sở hữu hộp thư\n"
" <b>%(owner)s</b>. Lúc bây giờ bạn có thể :"
-#: Mailman/Cgi/create.py:275
+#: Mailman/Cgi/create.py:273
msgid "Visit the list's info page"
msgstr "Thăm trang thông tin về hộp thư này"
-#: Mailman/Cgi/create.py:276
+#: Mailman/Cgi/create.py:274
msgid "Visit the list's admin page"
msgstr "Thăm trang quản lý hộp thư này"
-#: Mailman/Cgi/create.py:277
+#: Mailman/Cgi/create.py:275
msgid "Create another list"
msgstr "Tạo hộp thư thêm"
-#: Mailman/Cgi/create.py:295
+#: Mailman/Cgi/create.py:293
msgid "Create a %(hostname)s Mailing List"
msgstr "Tạo một hộp thư chung %(hostname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:304
+#: Mailman/Cgi/create.py:302
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:199
#: Mailman/Gui/Bounce.py:187
-#: Mailman/htmlformat.py:340
+#: Mailman/htmlformat.py:343
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi : "
-#: Mailman/Cgi/create.py:306
+#: Mailman/Cgi/create.py:304
msgid ""
"You can create a new mailing list by entering the\n"
" relevant information into the form below. The name of the mailing list\n"
@@ -2118,40 +2115,40 @@ msgstr "Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập t
"\thãy nhắp vào « Có » trong trường tạo tự động bên dưới, và bỏ trống\n"
"\tnhững trường mật khẩu đầu tiên cho hộp thư.\n"
"\n"
-"<p>Bạn phải có quyền đúng để tạo hộp thư chung mới. Mỗi nơi Mạng nên có\n"
+"<p>Bạn phải có quyền đúng để tạo hộp thư chung mới. Mỗi địa chỉ Web nên có\n"
"\tmột mật khẩu <em>tạo hộp thư</em>, mà bạn có thể nhập vào\n"
-"\ttrường tại đáy trang. Ghi chú : mật khẩu của quản trị nơi Mạng này\n"
+"\ttrường tại đáy trang. Ghi chú : mật khẩu của quản trị địa chỉ này\n"
"\tcũng có thể được dùng để xác thực."
-#: Mailman/Cgi/create.py:332
+#: Mailman/Cgi/create.py:330
msgid "List Identity"
msgstr "Thực thể hộp thư"
-#: Mailman/Cgi/create.py:337
+#: Mailman/Cgi/create.py:335
msgid "Name of list:"
msgstr "Tên hộp thư :"
-#: Mailman/Cgi/create.py:344
+#: Mailman/Cgi/create.py:342
msgid "Initial list owner address:"
msgstr "Địa chỉ của người sở hữu đầu tiên hộp thư :"
-#: Mailman/Cgi/create.py:353
+#: Mailman/Cgi/create.py:351
msgid "Auto-generate initial list password?"
msgstr "Tự động tạo ra mật khẩu đầu tiên cho hộp thư này không?"
-#: Mailman/Cgi/create.py:361
+#: Mailman/Cgi/create.py:359
msgid "Initial list password:"
msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên:"
-#: Mailman/Cgi/create.py:367
+#: Mailman/Cgi/create.py:365
msgid "Confirm initial password:"
msgstr "Xác nhận mật khẩu đầu tiên:"
-#: Mailman/Cgi/create.py:382
+#: Mailman/Cgi/create.py:380
msgid "List Characteristics"
msgstr "Đặc tuyến hộp thư"
-#: Mailman/Cgi/create.py:386
+#: Mailman/Cgi/create.py:384
msgid ""
"Should new members be quarantined before they\n"
" are allowed to post unmoderated to this list? Answer <em>Yes</em> to "
@@ -2162,7 +2159,7 @@ msgstr "Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n"
"\tHãy trả lời <em>Có</em> để giữ lại cho điều tiết viên tác thành\n"
"\tcác thư được gởi bởi thành viên mới, theo mặc định."
-#: Mailman/Cgi/create.py:415
+#: Mailman/Cgi/create.py:413
msgid ""
"Initial list of supported languages. <p>Note that if you do not\n"
" select at least one initial language, the list will use the server\n"
@@ -2172,20 +2169,20 @@ msgstr "Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n"
"\thộp thư chưng sẽ dùng ngôn ngữ mặc định\n"
"\tcủa máy phục vụ này là %(deflang)s."
-#: Mailman/Cgi/create.py:426
+#: Mailman/Cgi/create.py:424
msgid "Send \"list created\" email to list owner?"
msgstr "Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n"
"\tnó mới được tạo không?"
-#: Mailman/Cgi/create.py:435
+#: Mailman/Cgi/create.py:433
msgid "List creator's (authentication) password:"
msgstr "Mật khẩu (xác thực) của người tạo hộp thư :"
-#: Mailman/Cgi/create.py:440
+#: Mailman/Cgi/create.py:438
msgid "Create List"
msgstr "Tạo hộp thư"
-#: Mailman/Cgi/create.py:441
+#: Mailman/Cgi/create.py:439
msgid "Clear Form"
msgstr "Xoá đơn"
@@ -2250,7 +2247,33 @@ msgstr "Không cho phép có trang HTML rỗng."
msgid "HTML Unchanged."
msgstr "Chưa thay đổi mã HTML."
-#: Mailman/Cgi/edithtml.py:178
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:164
+msgid ""
+"The page you saved contains suspicious HTML that could\n"
+"potentially expose your users to cross-site scripting attacks. This change\n"
+"has therefore been rejected. If you still want to make these changes, you\n"
+"must have shell access to your Mailman server.\n"
+" "
+msgstr "Bạn đã lưu một trang chứa mã HTML bất thường\n"
+"có thể cho phép người khác tấn công các người dùng\n"
+"bằng văn lệnh đa địa chỉ. Thay đổi này thì bị từ chối.\n"
+"Nếu bạn vẫn còn muốn làm các thay đổi này,\n"
+"bạn phải có khả năng truy cập qua trình bao\n"
+"đến máy phục vụ Mailman của bạn."
+
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:169
+msgid "See "
+msgstr "Xem"
+
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:172
+msgid "FAQ 4.48."
+msgstr "Hỏi Đáp 4.48"
+
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:173
+msgid "Page Unchanged."
+msgstr "Trang chưa thay đổi."
+
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:191
msgid "HTML successfully updated."
msgstr "Mã HTML đã được cập nhật."
@@ -2289,7 +2312,7 @@ msgid ""
" list name appended.\n"
" <p>List administrators, you can visit "
msgstr " Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n"
-"\thãy mở một địa chỉ Mạng, giống như điều này\n"
+"\thãy mở một địa chỉ URL, giống như điều này\n"
"\tnhưng cũng có sổ chéo « / » và tên hộp thư %(adj)s được phụ thêm.\n"
"\t<p>Quản trị hộp thư có thể thăm "
@@ -2310,8 +2333,8 @@ msgid "Edit Options"
msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:197
-#: Mailman/Cgi/options.py:853
-#: Mailman/Cgi/roster.py:109
+#: Mailman/Cgi/options.py:855
+#: Mailman/Cgi/roster.py:112
msgid "View this page in"
msgstr "Xem trang này bằng"
@@ -2592,11 +2615,11 @@ msgstr "%(days)d %(units)s"
msgid "Change My Address and Name"
msgstr "Đổi địa chỉ và tên mình"
-#: Mailman/Cgi/options.py:812
+#: Mailman/Cgi/options.py:814
msgid "<em>No topics defined</em>"
msgstr "<em>Chưa ghi rõ chủ đề</em>"
-#: Mailman/Cgi/options.py:820
+#: Mailman/Cgi/options.py:822
msgid ""
"\n"
"You are subscribed to this list with the case-preserved address\n"
@@ -2605,20 +2628,20 @@ msgstr "\n"
"Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung này với địa chỉ\n"
"\tđã bảo tồn chữ hoa/thường <em>%(cpuser)s</em>."
-#: Mailman/Cgi/options.py:834
+#: Mailman/Cgi/options.py:836
msgid "%(realname)s list: member options login page"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: trang đăng nhập tùy chọn thành viên"
-#: Mailman/Cgi/options.py:835
+#: Mailman/Cgi/options.py:837
msgid "email address and "
msgstr "địa chỉ thư và "
-#: Mailman/Cgi/options.py:838
+#: Mailman/Cgi/options.py:840
msgid "%(realname)s list: member options for user %(safeuser)s"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %"
"(safeuser)s"
-#: Mailman/Cgi/options.py:863
+#: Mailman/Cgi/options.py:865
msgid ""
"In order to change your membership option, you must\n"
" first log in by giving your %(extra)smembership password in the section\n"
@@ -2644,22 +2667,22 @@ msgstr "Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nh
"\n"
" <p><strong><em>Quan trọng:</em></strong> Sau nơi này, bạn phải đã bật "
"cookie (tập tin nhận diện tạm thời)\n"
-"\ttrong bộ duyệt Mạng mình; nếu không thì không có thay đổi của bạn sẽ có "
+"\ttrong bộ duyệt Web mình; nếu không thì không có thay đổi của bạn sẽ có "
"tác động."
-#: Mailman/Cgi/options.py:877
+#: Mailman/Cgi/options.py:879
msgid "Email address:"
msgstr "Địa chỉ thư :"
-#: Mailman/Cgi/options.py:881
+#: Mailman/Cgi/options.py:883
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
-#: Mailman/Cgi/options.py:883
+#: Mailman/Cgi/options.py:885
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
-#: Mailman/Cgi/options.py:891
+#: Mailman/Cgi/options.py:893
msgid ""
"By clicking on the <em>Unsubscribe</em> button, a\n"
" confirmation message will be emailed to you. This message will have a\n"
@@ -2671,38 +2694,38 @@ msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nh
"\tHoặc bạn có thể xác nhận bằng thư điện tử :\n"
"\txem những hướng dẫn trong thư xác nhận đó."
-#: Mailman/Cgi/options.py:899
+#: Mailman/Cgi/options.py:901
msgid "Password reminder"
msgstr "Nhắc nhở mật khẩu"
-#: Mailman/Cgi/options.py:903
+#: Mailman/Cgi/options.py:905
msgid ""
"By clicking on the <em>Remind</em> button, your\n"
" password will be emailed to you."
msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n"
"\tbận sẽ nhận mật khẩu mình trong thư."
-#: Mailman/Cgi/options.py:906
+#: Mailman/Cgi/options.py:908
msgid "Remind"
msgstr "Nhắc nhở"
-#: Mailman/Cgi/options.py:1006
+#: Mailman/Cgi/options.py:1008
msgid "<missing>"
msgstr "<còn thiếu>"
-#: Mailman/Cgi/options.py:1017
+#: Mailman/Cgi/options.py:1019
msgid "Requested topic is not valid: %(topicname)s"
msgstr "Bạn đã yêu cầu một chủ đề không hợp lệ: %(topicname)s"
-#: Mailman/Cgi/options.py:1022
+#: Mailman/Cgi/options.py:1024
msgid "Topic filter details"
msgstr "Chi tiết về bộ lọc chủ đề"
-#: Mailman/Cgi/options.py:1025
+#: Mailman/Cgi/options.py:1027
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
-#: Mailman/Cgi/options.py:1027
+#: Mailman/Cgi/options.py:1029
msgid "Pattern (as regexp):"
msgstr "Mẫu (biểu thức c.q.):"
@@ -2716,7 +2739,7 @@ msgstr "Bạn phải xác định hộp thư."
#: Mailman/Cgi/private.py:72
msgid "Private archive - \"./\" and \"../\" not allowed in URL."
-msgstr "Kho riêng: không cho phép « . » hoặc « .. » trong địa chỉ Mạng."
+msgstr "Kho riêng: không cho phép « . » hoặc « .. » trong địa chỉ URL."
#: Mailman/Cgi/private.py:109
msgid "Private Archive Error - %(msg)s"
@@ -2753,7 +2776,7 @@ msgid ""
" for details."
msgstr "Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>.\n"
-"\tHãy liên lạc với quản trị nơi Mạng này tại %(sitelist)s\n"
+"\tHãy liên lạc với quản trị địa chỉ này tại %(sitelist)s\n"
"\tđể biết chi tiết."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:188
@@ -2820,12 +2843,12 @@ msgstr "Xoá bỏ hộp thư này"
msgid "Invalid options to CGI script"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI"
-#: Mailman/Cgi/roster.py:97
+#: Mailman/Cgi/roster.py:100
msgid "%(realname)s roster authentication failed."
msgstr "Việc xác thực bản liệt kê %(realname)s bị lỗi."
-#: Mailman/Cgi/roster.py:125
-#: Mailman/Cgi/roster.py:126
+#: Mailman/Cgi/roster.py:128
+#: Mailman/Cgi/roster.py:129
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:49
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:60
msgid "Error"
@@ -2975,7 +2998,7 @@ msgstr "\n"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:133
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:65
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:67
msgid "Usage:"
msgstr "Cách sử dụng:"
@@ -3060,7 +3083,7 @@ msgstr "\n"
#: Mailman/Commands/cmd_help.py:47
msgid "You can access your personal options via the following url:"
-msgstr "Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ Mạng này:"
+msgstr "Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ URL này:"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:17
msgid ""
@@ -3620,36 +3643,46 @@ msgstr "Bạn đã nhập mật khẩu không đúng."
msgid "Unsubscription request succeeded."
msgstr "Mới bỏ đăng ký."
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:29
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:27
msgid ""
"\n"
" who\n"
-" See everyone who is on this mailing list.\n"
+" See the non-hidden members of this mailing list.\n"
+" who password\n"
+" See everyone who is on this mailing list. The password is the\n"
+" list's admin or moderator password.\n"
msgstr "\n"
" who\n"
-"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+" Xem các thành viên không ẩn của hộp thư chung này\n"
+" who mật_khẩu\n"
+" Xem mọi người dùng hộp thư chung này.\n"
+" Mật khẩu là mật khẩu của quản trị hay\n"
+" điều hợp viên của hộp thư chung.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:34
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:35
msgid ""
"\n"
" who password [address=<address>]\n"
-" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n"
-" list members only, and you must supply your membership password to\n"
-" retrieve it. If you're posting from an address other than your\n"
-" membership address, specify your membership address with\n"
+" See the non-hidden members of this mailing list. The roster is\n"
+" limited to list members only, and you must supply your membership\n"
+" password to retrieve it. If you're posting from an address other\n"
+" than your membership address, specify your membership address with\n"
" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
-" quotes!)\n"
+" quotes!). If you provide the list's admin or moderator password,\n"
+" hidden members will be included.\n"
msgstr "\n"
" who mật_khẩu [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
-"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+"\tXem các thành viên không ẩn của hộp thư chung này.\n"
"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho những thành viên của hộp thư,\n"
"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu đăng ký để lấy nó.\n"
-"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu,\n"
+"\tNếu bạn đang gửi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đã gửi yêu cầu,\n"
"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.\n"
"address=người@miền.com\n"
+"\tNếu bạn nhập mật khẩu của quản trị hay điều hợp viên của hộp thư,\n"
+"\tcũng hiển thị các thành viên bị ẩn.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:44
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:46
msgid ""
"\n"
" who password\n"
@@ -3664,151 +3697,159 @@ msgstr "\n"
"\tnhững quản trị và điều tiết viên của hộp thư,\n"
"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu quản trị hoặc điều tiết để lấy nó.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:110
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:128
msgid "You are not allowed to retrieve the list membership."
msgstr "Không cho phép bạn lấy danh sách các thành viên của hộp thư chung này."
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:116
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:134
msgid "This list has no members."
msgstr "Hộp thư chung này không có thành viên."
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:129
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:148
msgid "Non-digest (regular) members:"
msgstr "Thành viên nhận mỗi thư :"
-#: Mailman/Commands/cmd_who.py:132
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:151
msgid "Digest members:"
msgstr "Thành viên nhận bó thư :"
-#: Mailman/Defaults.py:1324
+#: Mailman/Defaults.py:1341
msgid "Arabic"
msgstr "A Rập"
-#: Mailman/Defaults.py:1325
+#: Mailman/Defaults.py:1342
msgid "Catalan"
msgstr "Ca-ta-lan"
-#: Mailman/Defaults.py:1326
+#: Mailman/Defaults.py:1343
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
-#: Mailman/Defaults.py:1327
+#: Mailman/Defaults.py:1344
msgid "Danish"
msgstr "Đan-mạch"
-#: Mailman/Defaults.py:1328
+#: Mailman/Defaults.py:1345
msgid "German"
msgstr "Đức"
-#: Mailman/Defaults.py:1329
+#: Mailman/Defaults.py:1346
msgid "English (USA)"
msgstr "Anh (Mỹ)"
-#: Mailman/Defaults.py:1330
+#: Mailman/Defaults.py:1347
msgid "Spanish (Spain)"
msgstr "Tây-ban-nha (Tây-ban-nha)"
-#: Mailman/Defaults.py:1331
+#: Mailman/Defaults.py:1348
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
-#: Mailman/Defaults.py:1332
+#: Mailman/Defaults.py:1349
msgid "Euskara"
msgstr "Yêu-x-ca-ra"
-#: Mailman/Defaults.py:1333
+#: Mailman/Defaults.py:1350
msgid "Finnish"
msgstr "Phần-lan"
-#: Mailman/Defaults.py:1334
+#: Mailman/Defaults.py:1351
msgid "French"
msgstr "Pháp"
-#: Mailman/Defaults.py:1335
+#: Mailman/Defaults.py:1352
+msgid "Hebrew"
+msgstr "Do Thái"
+
+#: Mailman/Defaults.py:1353
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
-#: Mailman/Defaults.py:1336
+#: Mailman/Defaults.py:1354
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
-#: Mailman/Defaults.py:1337
+#: Mailman/Defaults.py:1355
msgid "Interlingua"
msgstr "In-ter-lin-gu-a"
-#: Mailman/Defaults.py:1338
+#: Mailman/Defaults.py:1356
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
-#: Mailman/Defaults.py:1339
+#: Mailman/Defaults.py:1357
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
-#: Mailman/Defaults.py:1340
+#: Mailman/Defaults.py:1358
msgid "Korean"
msgstr "Triều-tiên"
-#: Mailman/Defaults.py:1341
+#: Mailman/Defaults.py:1359
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
-#: Mailman/Defaults.py:1342
+#: Mailman/Defaults.py:1360
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà-lan"
-#: Mailman/Defaults.py:1343
+#: Mailman/Defaults.py:1361
msgid "Norwegian"
msgstr "Na-uy"
-#: Mailman/Defaults.py:1344
+#: Mailman/Defaults.py:1362
msgid "Polish"
msgstr "Ba-lan"
-#: Mailman/Defaults.py:1345
+#: Mailman/Defaults.py:1363
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ-đào-nha"
-#: Mailman/Defaults.py:1346
+#: Mailman/Defaults.py:1364
msgid "Portuguese (Brazil)"
msgstr "Bồ-đào-nha (Bra-xin)"
-#: Mailman/Defaults.py:1347
+#: Mailman/Defaults.py:1365
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
-#: Mailman/Defaults.py:1348
+#: Mailman/Defaults.py:1366
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
-#: Mailman/Defaults.py:1349
-msgid "Serbian"
-msgstr "Xéc-bi"
+#: Mailman/Defaults.py:1367
+msgid "Slovak"
+msgstr "Xlô-vác"
-#: Mailman/Defaults.py:1350
+#: Mailman/Defaults.py:1368
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
-#: Mailman/Defaults.py:1351
+#: Mailman/Defaults.py:1369
+msgid "Serbian"
+msgstr "Xéc-bi"
+
+#: Mailman/Defaults.py:1370
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ-điển"
-#: Mailman/Defaults.py:1352
+#: Mailman/Defaults.py:1371
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
-#: Mailman/Defaults.py:1353
+#: Mailman/Defaults.py:1372
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
-#: Mailman/Defaults.py:1354
+#: Mailman/Defaults.py:1373
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt"
-#: Mailman/Defaults.py:1355
+#: Mailman/Defaults.py:1374
msgid "Chinese (China)"
msgstr "Trung-quốc (quốc)"
-#: Mailman/Defaults.py:1356
+#: Mailman/Defaults.py:1375
msgid "Chinese (Taiwan)"
msgstr "Trung-hoa (Đài-loan)"
@@ -3958,7 +3999,7 @@ msgstr "Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n"
"được thực hiện với những cách thay thế khoá/giá trị này:\n"
"<p><ul>\n"
" <li><b>listname</b> &mdash; <em>lấy tên của hộp thư chung</em>\n"
-" <li><b>listurl</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ Mạng của trang thông tin của "
+" <li><b>listurl</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ URL của trang thông tin của "
"hộp thư</em>\n"
" <li><b>requestemail</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ « -request » (yêu cầu) "
"của hộp thư</em>\n"
@@ -4220,7 +4261,7 @@ msgstr "Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký c
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:117
-#: Mailman/Gui/General.py:263
+#: Mailman/Gui/General.py:265
msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo"
@@ -4410,7 +4451,7 @@ msgstr "Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n"
"thô)\n"
"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\">chuyển đổi "
"mã HTML sang nhập thô</a> được bật\n"
-"và nơi Mạng đó được cấu hình để cho phép các việc chuyển đổi này."
+"và địa chỉ đó được cấu hình để cho phép các việc chuyển đổi này."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:75
msgid ""
@@ -4568,7 +4609,7 @@ msgstr "Một của những hành động này được làm khi thư khớp m
"gốc.\n"
"Khi thư được bảo tồn, nó được lưu vào một thư mục hàng đợi trên đĩa\n"
"cho quản trị hộp thư xem (và có thể cứu) nhưng bằng các cách khác bị hủy.\n"
-"Tùy chọn cuối cùng này chỉ sẵn sàng nếu được bật bởi quản trị nơi Mạng đó."
+"Tùy chọn cuối cùng này chỉ sẵn sàng nếu được bật bởi quản trị địa chỉ đó."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:171
msgid "Bad MIME type ignored: %(spectype)s"
@@ -4714,42 +4755,42 @@ msgstr "Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số v
"có thể sửa trong giá trị mới của nó. Như thế thì, giá trị cố định\n"
"sẽ được dùng thay thế. Có lẽ bạn không muốn có kết quả này."
-#: Mailman/Gui/General.py:34
+#: Mailman/Gui/General.py:36
msgid "General Options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: Mailman/Gui/General.py:48
+#: Mailman/Gui/General.py:50
msgid "Conceal the member's address"
msgstr "Ẩn địa chỉ của thành viên"
-#: Mailman/Gui/General.py:49
+#: Mailman/Gui/General.py:51
msgid "Acknowledge the member's posting"
msgstr "Báo nhận thư do thành viên gởi"
-#: Mailman/Gui/General.py:50
+#: Mailman/Gui/General.py:52
msgid "Do not send a copy of a member's own post"
msgstr "Không gởi bản sao thư mình của thành viên"
-#: Mailman/Gui/General.py:52
+#: Mailman/Gui/General.py:54
msgid "Filter out duplicate messages to list members (if possible)"
msgstr "Lọc ra (nếu có thể) các thư nhân đôi được gởi cho thành viên hộp thư"
-#: Mailman/Gui/General.py:59
+#: Mailman/Gui/General.py:61
msgid ""
"Fundamental list characteristics, including descriptive\n"
" info and basic behaviors."
msgstr "Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n"
"và ứng xử cơ bản."
-#: Mailman/Gui/General.py:62
+#: Mailman/Gui/General.py:64
msgid "General list personality"
msgstr "Kiểu chung của hộp thư"
-#: Mailman/Gui/General.py:65
+#: Mailman/Gui/General.py:67
msgid "The public name of this list (make case-changes only)."
msgstr "Tên công của hộp thư này (chỉ thay đổi chữ hoa/thường)."
-#: Mailman/Gui/General.py:66
+#: Mailman/Gui/General.py:68
msgid ""
"The capitalization of this name can be changed to make it\n"
" presentable in polite company as a proper noun, or to make an\n"
@@ -4769,14 +4810,14 @@ msgstr "Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n"
"không phải phân biêt chữ hoa/thường,\n"
"nhưng nó phải có dạng thức đúng.)"
-#: Mailman/Gui/General.py:75
+#: Mailman/Gui/General.py:77
msgid ""
"The list administrator email addresses. Multiple\n"
" administrator addresses, each on separate line is okay."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n"
"mỗi địa chỉ riêng nên nằm trên dòng riêng."
-#: Mailman/Gui/General.py:78
+#: Mailman/Gui/General.py:80
msgid ""
"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
@@ -4805,7 +4846,7 @@ msgid ""
msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
-"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
+"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Web quản lý này.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
@@ -4820,13 +4861,13 @@ msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung
"hộp thư</a>.\n"
"Ghi chú rằng trường này ghi rõ quản trị hộp thư."
-#: Mailman/Gui/General.py:99
+#: Mailman/Gui/General.py:101
msgid ""
"The list moderator email addresses. Multiple\n"
" moderator addresses, each on separate line is okay."
msgstr "Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng."
-#: Mailman/Gui/General.py:102
+#: Mailman/Gui/General.py:104
msgid ""
"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
@@ -4854,7 +4895,7 @@ msgid ""
msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
-"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
+"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Web quản lý này.\n"
"\n"
"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
@@ -4869,11 +4910,11 @@ msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung
"hộp thư</a>.\n"
"Ghi chú rằng trường này ghi rõ điều tiết viên hộp thư."
-#: Mailman/Gui/General.py:123
+#: Mailman/Gui/General.py:125
msgid "A terse phrase identifying this list."
msgstr "Một cụm từ ngắn nhận diện hộp thư này."
-#: Mailman/Gui/General.py:125
+#: Mailman/Gui/General.py:127
msgid ""
"This description is used when the mailing list is listed with\n"
" other mailing lists, or in headers, and so forth. It "
@@ -4885,7 +4926,7 @@ msgstr "Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n"
"cùng với các hộp thư chung khác, hoặc trong dòng đầu thư, v.v.\n"
"Nó nên là càng ngắn càng có thể, vẫn còn nhận diện hộp thư chung này."
-#: Mailman/Gui/General.py:131
+#: Mailman/Gui/General.py:133
msgid ""
"An introductory description - a few paragraphs - about the\n"
" list. It will be included, as html, at the top of the "
@@ -4897,7 +4938,7 @@ msgstr "Một mô tả giới thiệu &mdash; vài đoạn văn &mdash; về h
"Ký tự xuống dòng sẽ kết thúc đoạn văn: xem chi tiết\n"
"để tìm thông tin thêm."
-#: Mailman/Gui/General.py:135
+#: Mailman/Gui/General.py:137
msgid ""
"The text will be treated as html <em>except</em> that\n"
" newlines will be translated to &lt;br&gt; - so you can use "
@@ -4916,11 +4957,11 @@ msgstr "Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n"
"(như một số cấu trúc HTML chưa có kết thúc)\n"
"có thể ngăn cản hoàn toàn hiển thị trang thông tin hộp thư này."
-#: Mailman/Gui/General.py:143
+#: Mailman/Gui/General.py:145
msgid "Prefix for subject line of list postings."
msgstr "Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại."
-#: Mailman/Gui/General.py:144
+#: Mailman/Gui/General.py:146
msgid ""
"This text will be prepended to subject lines of messages\n"
" posted to the list, to distinguish mailing list messages in\n"
@@ -4943,7 +4984,7 @@ msgstr "Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề củ
" (listname %%05d) &rarr; (listname 00123)\n"
" "
-#: Mailman/Gui/General.py:155
+#: Mailman/Gui/General.py:157
msgid ""
"Hide the sender of a message, replacing it with the list\n"
" address (Removes From, Sender and Reply-To fields)"
@@ -4951,11 +4992,11 @@ msgstr "Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp
"(gỡ bõ các trường From [Từ], Sender [Người gởi]\n"
"và Reply-To [Trả lời cho])."
-#: Mailman/Gui/General.py:158
+#: Mailman/Gui/General.py:160
msgid "<tt>Reply-To:</tt> header munging"
msgstr "Cách làm lộn xộn dòng đầu <tt>Reply-To</tt>"
-#: Mailman/Gui/General.py:161
+#: Mailman/Gui/General.py:163
msgid ""
"Should any existing <tt>Reply-To:</tt> header found in the\n"
" original message be stripped? If so, this will be done\n"
@@ -4966,19 +5007,19 @@ msgstr "Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n"
"bất chấp có dòng đầu <tt>Reply-To</tt> dứt khoát\n"
"do trình Mailman thêm hay không."
-#: Mailman/Gui/General.py:167
+#: Mailman/Gui/General.py:169
msgid "Explicit address"
msgstr "Địa chỉ dứt khoát"
-#: Mailman/Gui/General.py:167
+#: Mailman/Gui/General.py:169
msgid "Poster"
msgstr "Người gởi thư"
-#: Mailman/Gui/General.py:167
+#: Mailman/Gui/General.py:169
msgid "This list"
msgstr "Hộp thư này"
-#: Mailman/Gui/General.py:168
+#: Mailman/Gui/General.py:170
msgid ""
"Where are replies to list messages directed?\n"
" <tt>Poster</tt> is <em>strongly</em> recommended for most "
@@ -4987,7 +5028,7 @@ msgid ""
msgstr "Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n"
"<em>Rất</em> khuyên chọn <tt>Người gởi thư</tt> cho hậu hết hộp thư chung."
-#: Mailman/Gui/General.py:173
+#: Mailman/Gui/General.py:175
msgid ""
"This option controls what Mailman does to the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header in messages flowing through this\n"
@@ -5060,11 +5101,11 @@ msgstr "Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đ
"hãy chọn <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> và đặt địa chỉ<tt>Reply-To:</tt>\n"
"bên dưới để chỉ tới hộp thư song song."
-#: Mailman/Gui/General.py:205
+#: Mailman/Gui/General.py:207
msgid "Explicit <tt>Reply-To:</tt> header."
msgstr "Dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> dứt khoát."
-#: Mailman/Gui/General.py:207
+#: Mailman/Gui/General.py:209
msgid ""
"This is the address set in the <tt>Reply-To:</tt> header\n"
" when the <a\n"
@@ -5131,18 +5172,18 @@ msgstr "Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:<
"<p>Ghi chú rằng dòng đầu <tt>Reply-To</tt> trong thư gốc sẽ không bị thay "
"đổi, nếu có."
-#: Mailman/Gui/General.py:236
+#: Mailman/Gui/General.py:238
msgid "Umbrella list settings"
msgstr "Thiết lập cho toàn hộp thư"
-#: Mailman/Gui/General.py:239
+#: Mailman/Gui/General.py:241
msgid ""
"Send password reminders to, eg, \"-owner\" address instead of\n"
" directly to user."
msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n"
"thay vào trực tiếp cho người dùng."
-#: Mailman/Gui/General.py:242
+#: Mailman/Gui/General.py:244
msgid ""
"Set this to yes when this list is intended to cascade only\n"
" to other mailing lists. When set, meta notices like\n"
@@ -5157,7 +5198,7 @@ msgstr "Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để
"»\n"
"được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên."
-#: Mailman/Gui/General.py:250
+#: Mailman/Gui/General.py:252
msgid ""
"Suffix for use when this list is an umbrella for other\n"
" lists, according to setting of previous \"umbrella_list\"\n"
@@ -5165,7 +5206,7 @@ msgid ""
msgstr "Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n"
"tùy theo thiết lập « umbrella_list » trước."
-#: Mailman/Gui/General.py:254
+#: Mailman/Gui/General.py:256
msgid ""
"When \"umbrella_list\" is set to indicate that this list has\n"
" other mailing lists as members, then administrative notices "
@@ -5187,11 +5228,11 @@ msgstr "Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là h
"cho thông báo như vậy. « -owner » là sự chọn thường.\n"
"Thiết lập không có tác động khi giá trị « umbrella_list » là Không (No)."
-#: Mailman/Gui/General.py:266
+#: Mailman/Gui/General.py:268
msgid "Send monthly password reminders?"
msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu hàng tháng không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:268
+#: Mailman/Gui/General.py:270
msgid ""
"Turn this on if you want password reminders to be sent once\n"
" per month to your members. Note that members may disable "
@@ -5201,14 +5242,14 @@ msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật
"được gởi một lần trong mỗi tháng cho các thành viên.\n"
"Ghi chú rằng thành viên có thể tắt riêng lời nhắc nhở mật khẩu mình."
-#: Mailman/Gui/General.py:273
+#: Mailman/Gui/General.py:275
msgid ""
"List-specific text prepended to new-subscriber welcome\n"
" message"
msgstr "Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n"
"thư chào đón người mới đăng ký."
-#: Mailman/Gui/General.py:276
+#: Mailman/Gui/General.py:278
msgid ""
"This value, if any, will be added to the front of the\n"
" new-subscriber welcome message. The rest of the welcome "
@@ -5231,10 +5272,10 @@ msgid ""
" </ul>"
msgstr "Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n"
"người mới đăng ký. Phần còn lại của thư chào đón\n"
-"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ Mạng\n"
+"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ URL\n"
"cho hộp thư chung này, vì vậy bạn không cần gồm vào đây\n"
"thông tin kiểu đó. Phần này nên chứa chỉ thông tin dứt khoát,\n"
-"v.d. chính sách quy ước mặc nhận trên Mạng hoặc hướng của nhóm.\n"
+"v.d. chính sách quy ước mặc nhận trên Web hoặc hướng của nhóm.\n"
"\n"
"<p>Ghi chú rằng các dòng của đoạn này sẽ bị ngắt,\n"
"tùy theo những quy tắc theo đây:\n"
@@ -5244,11 +5285,11 @@ msgstr "Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc
"<li>Hai đoạn văn định giới bằng một dòng trắng.\n"
"</ul>"
-#: Mailman/Gui/General.py:293
+#: Mailman/Gui/General.py:295
msgid "Send welcome message to newly subscribed members?"
msgstr "Gởi thư chào đón cho các người mới đăng ký phải không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:294
+#: Mailman/Gui/General.py:296
msgid ""
"Turn this off only if you plan on subscribing people manually\n"
" and don't want them to know that you did so. This option is "
@@ -5261,7 +5302,7 @@ msgstr "Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một s
"có ích nhiều nhất để nâng cấp trong suốt hộp thư chung\n"
"từ phần mềm quản lý hộp thư chung khác lên Mailman."
-#: Mailman/Gui/General.py:300
+#: Mailman/Gui/General.py:302
msgid ""
"Text sent to people leaving the list. If empty, no special\n"
" text will be added to the unsubscribe message."
@@ -5269,11 +5310,11 @@ msgstr "Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\
"Nếu bỏ trống, không có đoạn đặc biệt nào sẽ được thêm\n"
"vào thư bỏ đăng ký."
-#: Mailman/Gui/General.py:304
+#: Mailman/Gui/General.py:306
msgid "Send goodbye message to members when they are unsubscribed?"
msgstr "Gởi thư tạm biệt cho các thành viên mới bỏ đăng ký phải không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:307
+#: Mailman/Gui/General.py:309
msgid ""
"Should the list moderators get immediate notice of new\n"
" requests, as well as daily notices about collected ones?"
@@ -5281,7 +5322,7 @@ msgstr "Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n"
"về yêu cầu mới nào, cũng như thông báo hàng ngày\n"
"về các yêu cầu đã tập hợp không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:310
+#: Mailman/Gui/General.py:312
msgid ""
"List moderators (and list administrators) are sent daily\n"
" reminders of requests pending approval, like subscriptions to "
@@ -5296,26 +5337,26 @@ msgstr "Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộ
"hoặc thư đã gởi mà được giữ lại vì lý do nào. Việc đặt tùy chọn này\n"
"cũng gây ra thông báo được gởi ngay khi nhận yêu cầu mới."
-#: Mailman/Gui/General.py:317
+#: Mailman/Gui/General.py:319
msgid ""
"Should administrator get notices of subscribes and\n"
" unsubscribes?"
msgstr "Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n"
"đăng ký và bỏ đăng ký không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:322
+#: Mailman/Gui/General.py:324
msgid "Send mail to poster when their posting is held for approval?"
msgstr "Gởi thư cho người đã gởi thư mà được giữ lại để tán thành phải không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:325
+#: Mailman/Gui/General.py:327
msgid "Additional settings"
msgstr "Tùy chọn thêm"
-#: Mailman/Gui/General.py:328
+#: Mailman/Gui/General.py:330
msgid "Emergency moderation of all list traffic."
msgstr "Điều tiết khẩn cấp tắt cả các giao thông hộp thư."
-#: Mailman/Gui/General.py:329
+#: Mailman/Gui/General.py:331
msgid ""
"When this option is enabled, all list traffic is emergency\n"
" moderated, i.e. held for moderation. Turn this option on when\n"
@@ -5327,28 +5368,28 @@ msgstr "Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều
"Hãy bật tùy chọn này khi hộp thư của bạn gặp trường hợp\n"
"không thân thiện nên bạn muốn tạo một thời gian bình tĩnh lại."
-#: Mailman/Gui/General.py:341
+#: Mailman/Gui/General.py:343
msgid ""
"Default options for new members joining this list.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
msgstr "Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
-#: Mailman/Gui/General.py:344
+#: Mailman/Gui/General.py:346
msgid ""
"When a new member is subscribed to this list, their initial\n"
" set of options is taken from the this variable's setting."
msgstr "Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n"
"đầu tiên của họ bắt nguồn từ giá trị của biến này."
-#: Mailman/Gui/General.py:348
+#: Mailman/Gui/General.py:350
msgid ""
"(Administrivia filter) Check postings and intercept ones\n"
" that seem to be administrative requests?"
msgstr "(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n"
"và chắn thư nào có vẻ là yêu cầu quản lý không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:351
+#: Mailman/Gui/General.py:353
msgid ""
"Administrivia tests will check postings to see whether it's\n"
" really meant as an administrative request (like subscribe,\n"
@@ -5361,17 +5402,24 @@ msgstr "Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã g
"bỏ đăng ký), nên sẽ thêm nó vào hàng đợi yêu cầu quản lý,\n"
"cũng thông báo quản trị về yêu cầu mới này. "
-#: Mailman/Gui/General.py:358
+#: Mailman/Gui/General.py:360
msgid ""
"Maximum length in kilobytes (KB) of a message body. Use 0\n"
" for no limit."
msgstr "Độ dài thân thư tối đa theo kilô-byte (KB). Giá trị 0 là vô hạn."
-#: Mailman/Gui/General.py:362
+#: Mailman/Gui/General.py:364
+msgid ""
+"Maximum number of members to show on one page of the\n"
+" Membership List."
+msgstr "Số tối đa các thành viên cần hiển thị trên mỗi trang\n"
+" của Danh sách Thành viên."
+
+#: Mailman/Gui/General.py:368
msgid "Host name this list prefers for email."
msgstr "Tên máy do hộp thư này ưu tiên cho thư."
-#: Mailman/Gui/General.py:364
+#: Mailman/Gui/General.py:370
msgid ""
"The \"host_name\" is the preferred name for email to\n"
" mailman-related addresses on this host, and generally should "
@@ -5387,7 +5435,7 @@ msgstr "« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n"
"Thiết lập này có thể hữu ích khi chọn trong nhiều tên xen kẽ\n"
"của máy có nhiều địa chỉ."
-#: Mailman/Gui/General.py:376
+#: Mailman/Gui/General.py:382
msgid ""
"Should messages from this mailing list include the\n"
" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</"
@@ -5399,7 +5447,7 @@ msgstr "Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n"
"<tt>List-*</tt>) phải không?\n"
"Rất khuyên bạn chọn <em>Có</em>."
-#: Mailman/Gui/General.py:381
+#: Mailman/Gui/General.py:387
msgid ""
"RFC 2369 defines a set of List-* headers that are\n"
" normally added to every message sent to the list "
@@ -5436,11 +5484,11 @@ msgstr "Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-*
"nhưng mà không khuyên bạn làm như thế, và khả năng tắt chúng\n"
"sẽ rất có thể biến mất cuối cùng."
-#: Mailman/Gui/General.py:399
+#: Mailman/Gui/General.py:405
msgid "Should postings include the <tt>List-Post:</tt> header?"
msgstr "Các thư đã gởi nên gồm dòng đầu <tt>List-Post:</tt> phải không?"
-#: Mailman/Gui/General.py:400
+#: Mailman/Gui/General.py:406
msgid ""
"The <tt>List-Post:</tt> header is one of the headers\n"
" recommended by\n"
@@ -5465,14 +5513,14 @@ msgstr "Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n"
"Hãy chọn <em>Không</em> để tắt gồm dòng đầu này. (Việc này\n"
"không có tác động việc gồm những dòng đầu <tt>List-*:</tt> khác.)"
-#: Mailman/Gui/General.py:415
+#: Mailman/Gui/General.py:421
msgid ""
"Discard held messages older than this number of days.\n"
" Use 0 for no automatic discarding."
msgstr "Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n"
"0 có nghĩa là không tự động hủy gì."
-#: Mailman/Gui/General.py:425
+#: Mailman/Gui/General.py:431
msgid ""
"<b>real_name</b> attribute not\n"
" changed! It must differ from the list's name by case\n"
@@ -5480,7 +5528,35 @@ msgid ""
msgstr "Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n"
"Cho phép nó khác với tên hộp thư chỉ bằng chữ hoa/thường."
-#: Mailman/Gui/General.py:455
+#: Mailman/Gui/General.py:448
+msgid ""
+"The <b>info</b> attribute you saved\n"
+"contains suspicious HTML that could potentially expose your users to cross-"
+"site\n"
+"scripting attacks. This change has therefore been rejected. If you still "
+"want\n"
+"to make these changes, you must have shell access to your Mailman server.\n"
+"This change can be made with bin/withlist or with bin/config_list by "
+"setting\n"
+"mlist.info.\n"
+" "
+msgstr "Bạn đã lưu một thuộc tính <b>info</b> chứa mã HTML bất thường\n"
+"có thể cho phép người khác tấn công các người dùng\n"
+"bằng văn lệnh đa địa chỉ. Thay đổi này thì bị từ chối.\n"
+"Nếu bạn vẫn còn muốn làm các thay đổi này,\n"
+"bạn phải có khả năng truy cập qua trình bao\n"
+"đến máy phục vụ Mailman của bạn.\n"
+"Thay đổi này có thể làm với « bin/withlist » hay « bin/config_list »\n"
+"bằng cách đặt « mlist.info »."
+
+#: Mailman/Gui/General.py:459
+msgid ""
+"<b>admin_member_chunksize</b> attribute not\n"
+" changed! It must be an integer > 0."
+msgstr "Thuộc tính <b>admin_member_chunksize</b>\n"
+" chưa thay đổi ! Nó phải là số nguyên > 0."
+
+#: Mailman/Gui/General.py:469
msgid ""
"You cannot add a Reply-To: to an explicit\n"
" address if that address is blank. Resetting these values."
@@ -5517,7 +5593,7 @@ msgstr "Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung nà
"người dùng sẽ có khả năng chọn tùy thich riêng\n"
"về cách tương tác với hộp thư này. Các việc tương tác khác\n"
"sẽ xảy ra bằng ngôn ngữ mặc định. Đặc tả này áp dụng vào thư\n"
-"cả đựa vào Mạng lẫn đựa vào thư điện tử đều, nhưng không phải\n"
+"cả đựa vào Web lẫn đựa vào thư điện tử đều, nhưng không phải\n"
"vào thư được gởi bởi thành viên của hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Language.py:82
@@ -5617,26 +5693,26 @@ msgstr "Đăng&nbsp;ký&nbsp;hàng&nbsp;loạt"
msgid "Mass&nbsp;Removal"
msgstr "Gỡ&nbsp;bỏ&nbsp;hàng&nbsp;loạt"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:34
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:35
msgid "Non-digest&nbsp;options"
msgstr "Tùy&nbsp;chọn&nbsp;khác&nbsp;bó&nbsp;thư"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:42
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:43
msgid "Policies concerning immediately delivered list traffic."
msgstr "Các chính sách về giao thông hộp thư được phát ngay."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:45
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:46
msgid ""
"Can subscribers choose to receive mail immediately, rather\n"
" than in batched digests?"
msgstr "Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n"
"hơn là trong bó thư không?"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:53
msgid "Full Personalization"
msgstr "Cá nhân hoá đầy đủ"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:54
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:55
msgid ""
"Should Mailman personalize each non-digest delivery?\n"
" This is often useful for announce-only lists, but <a\n"
@@ -5650,7 +5726,7 @@ msgstr "Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n"
"tiết</a> để xem\n"
"cuộc thảo luận về những vấn đề hiệu suất quan trọng."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:60
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:61
msgid ""
"Normally, Mailman sends the regular delivery messages to\n"
" the mail server in batches. This is much more efficent\n"
@@ -5713,7 +5789,7 @@ msgstr "Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho má
" <p>Tuy nhiên, một số hộp thư có thể có lợi khi sử dụng\n"
"phương pháp cá nhân hơn. Trong trường hợp này, Mailman tạo\n"
"một thư mới đặc trưng cho mỗi thành viên trong danh sách phát chuẩn.\n"
-"Việc bật tính năng này có thể giảm hiệu suất của nơi Mạng đó, vì vậy\n"
+"Việc bật tính năng này có thể giảm hiệu suất của địa chỉ đó, vì vậy\n"
"bạn cần phải cân nhắc cẩn thận nếu thoả hiệp này có ích, hoặc nếu\n"
"có cách khác làm việc đã định. Nếu bạn sử dụng khả năng cá nhân đầy đủ,\n"
"bạn cũng nên theo dõi cẩn thận trọng tải trên hệ thống, để chắc là\n"
@@ -5745,13 +5821,13 @@ msgstr "Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho má
" <li><b>user_password</b> &mdash; mật khẩu của người "
"dùng.\n"
" <li><b>user_name</b> &mdash; họ tên của người dùng.\n"
-" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ Mạng của "
+" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ URL của "
"trang tùy chọn\n"
"của người dùng.\n"
" </ul>\n"
" "
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:109
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:110
msgid ""
"When <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">personalization</a> is "
"enabled\n"
@@ -5782,46 +5858,96 @@ msgstr "Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân ho
" <li><b>user_password</b> &mdash; mật khẩu của người "
"dùng.\n"
" <li><b>user_name</b> &mdash; họ tên của người dùng.\n"
-" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ Mạng của "
+" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ URL của "
"trang tùy chọn\n"
"của người dùng.\n"
" </ul>\n"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:128
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:129
msgid "Header added to mail sent to regular list members"
msgstr "Dòng đầu được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:129
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:130
msgid ""
"Text prepended to the top of every immediately-delivery\n"
" message. "
msgstr "Đoạn được thêm vào đầu của mỗi thư đã phát ngay."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:133
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:134
msgid "Footer added to mail sent to regular list members"
msgstr "Dòng chân được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:134
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:135
msgid ""
"Text appended to the bottom of every immediately-delivery\n"
" message. "
msgstr "Đoạn được phụ thêm vào mỗi thư đã phát ngay."
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:140
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:141
msgid "Scrub attachments of regular delivery message?"
msgstr "Lau tập tin nào đính kèm thư đã phát chuẩn không?"
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:141
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:142
msgid ""
"When you scrub attachments, they are stored in archive\n"
" area and links are made in the message so that the member can\n"
" access via web browser. If you want the attachments totally\n"
" disappear, you can use content filter options."
msgstr "Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n"
-"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Mạng\n"
+"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Internet\n"
"trong thư. Nếu bạn muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi tập tin đính kèm,\n"
"hãy sử dụng những tùy chọn lọc nội dung."
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:149
+msgid "Sibling lists"
+msgstr "Hộp thư cùng chỗ"
+
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:152
+msgid ""
+"Other mailing lists on this site whose members are\n"
+" excluded from the regular (non-digest) delivery if those\n"
+" list addresses appear in a To: or Cc: header."
+msgstr "Hộp thư chung trên cùng địa chỉ có các thành viên\n"
+"bị loại trừ khỏi chức năng phát thư (chuẩn, không phải tóm tắt)\n"
+"nếu địa chỉ của hộp như vậy xuất hiện trên dòng đầu\n"
+"kiểu « Cho : » hay « CC: » (Chép Cho)."
+
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:155
+msgid ""
+"The list addresses should be written in full mail address\n"
+" format (e.g. mailman@example.com). Do not specify this list\n"
+" address mutually in the exclude list configuration page of the\n"
+" other list, or members of both lists won't get any message.\n"
+" Note also that the site administrator may prohibit cross "
+"domain\n"
+" siblings."
+msgstr "Các địa chỉ của hộp thư chung nên được ghi theo định dạng\n"
+" địa chỉ thư đầy đủ (v.d. mailman@thí_dụ.com).\n"
+" Đừng cũng ghi rõ địa chỉ hộp thư này trên trang cấu hình\n"
+" của danh sách loại trừ : có thì không phát thư nào\n"
+" cho thành viên của hai hộp thư đó. Ghi chú thêm rằng\n"
+" quản trị của địa chỉ này có thể cấm tạo hộp thư cùng chỗ đa địa chỉ."
+
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:163
+msgid ""
+"Other mailing lists on this site whose members are\n"
+" included in the regular (non-digest) delivery if those\n"
+" list addresses don't appear in a To: or Cc: header."
+msgstr "Các hộp thư chung khác trên cùng địa chỉ có các thành viên\n"
+" không nhận thư chuẩn (không phải thư tóm tắt)\n"
+" nếu địa chỉ đó không xuất hiện trên dòng đầu\n"
+" kiểu « Cho : » hay « CC: » (Chép Cho)."
+
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:166
+msgid ""
+"The list addresses should be written in full mail address\n"
+" format (e.g. mailman@example.com). Note also that the site\n"
+" administrator may prohibit cross domain siblings."
+msgstr "Các địa chỉ của hộp thư chung nên được ghi theo định dạng\n"
+" địa chỉ thư đầy đủ (v.d. mailman@thí_dụ.com).\n"
+" Ghi chú thêm rằng quản trị của địa chỉ này\n"
+" có thể cấm tạo hộp thư cùng chỗ đa địa chỉ."
+
#: Mailman/Gui/Passwords.py:27
msgid "Passwords"
msgstr "Mật khẩu"
@@ -5980,7 +6106,7 @@ msgid ""
"employees\n"
" are required to be members of."
msgstr "Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n"
-"hoặc thông qua Mạng, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n"
+"hoặc thông qua Web, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n"
"bạn cho phép việc bỏ đăng ký mở, để cho phép người dùng\n"
"bỏ đăng ký dẽ dàng ra hộp thư chung (họ nổi rất giận\n"
"khi không thể rời đi ra hộp thư !).\n"
@@ -6056,10 +6182,10 @@ msgid ""
" from being snarfed up by automated web scanners for use by\n"
" spammers."
msgstr "Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n"
-"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Mạng\n"
+"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Web\n"
"của hộp thư (trong cả liên kết lẫn văn bản đều), trong dạng thức\n"
"không cho phép nhận diện dễ dàng. Tùy chọn này cố gắng tránh\n"
-"chương trình quét Mạng của người gởi thư rác ăn cấp địa chỉ thư."
+"chương trình quét Web của người gởi thư rác ăn cấp địa chỉ thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:162
msgid ""
@@ -6235,26 +6361,33 @@ msgid ""
msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẻ được chấp nhận tự động bởi hộp thư này."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:244
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:248
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" accepted with no further moderation applied. Add member\n"
" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
-" designate a regular expression match."
+" designate a regular expression match. A line consisting of\n"
+" the @ character followed by a list name specifies another\n"
+" Mailman list in this installation, all of whose member\n"
+" addresses will be accepted for this list."
msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
-"không thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n"
-"không cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n"
-"trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n"
-"cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy."
+" không thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n"
+" không cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n"
+" trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n"
+" cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy.\n"
+" Một dòng chứa dấu @ rồi tên hộp thư chung\n"
+" thì ngụ ý hộp thư chung Mailman khác\n"
+" trong cùng bản cài đặt, mọi thành viên của nó\n"
+" sẽ được chấp nhận vào hộp thư chung này."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:250
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:257
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" immediately held for moderation."
msgstr "Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ được giữ lại ngay để điều tiết."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:253
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:260
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be immediately\n"
" and automatically held for moderation by the list moderators.\n"
@@ -6272,14 +6405,14 @@ msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết\n"
"khớp vơi biểu thức chính quy."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:261
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:268
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically rejected."
msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị từ chối tự động."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:264
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:271
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" rejected. In other words, their messages will be bounced back "
@@ -6304,14 +6437,14 @@ msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"Hãy thêm một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng\n"
"với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:276
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:283
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically discarded."
msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị hủy tự động."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:279
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:286
msgid ""
"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
" discarded. That is, the message will be thrown away with no\n"
@@ -6336,14 +6469,14 @@ msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp\n"
"vơi biểu thức chính quy."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:291
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:298
msgid ""
"Action to take for postings from non-members for which no\n"
" explicit action is defined."
msgstr "Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n"
"cho mà hành động dứt khoát chưa được định nghĩa."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:294
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:301
msgid ""
"When a post from a non-member is received, the message's\n"
" sender is matched against the list of explicitly\n"
@@ -6367,14 +6500,14 @@ msgstr "Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n"
"\">bị hủy</a> một cách dứt khoát.\n"
"Nếu không tìm thấy điều khớp, hành động này được làm."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:306
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:313
msgid ""
"Should messages from non-members, which are automatically\n"
" discarded, be forwarded to the list moderator?"
msgstr "Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n"
"nên được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư không?"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:310
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:317
msgid ""
"Text to include in any rejection notice to be sent to\n"
" non-members who post to this list. This notice can include\n"
@@ -6385,18 +6518,18 @@ msgstr "Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n"
"Thông báo này có thể gồm địa chỉ thư của người sở hữu hộp thư,\n"
"dùng %%(listowner)s, và thay thế thông điệp đã tạo nội bộ."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:318
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:325
msgid ""
"This section allows you to configure various filters based on\n"
" the recipient of the message."
msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n"
"đựa vào người nhận thư."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:321
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:328
msgid "Recipient filters"
msgstr "Bộ lọc người nhận"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:325
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:332
msgid ""
"Must posts have list named in destination (to, cc) field\n"
" (or be among the acceptable alias names, specified below)?"
@@ -6404,7 +6537,7 @@ msgstr "Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường
"(To: [Cho :], Cc [Chép cho]), hoặc gồm nó trong những tên\n"
"bí danh đã chấp nhận, được ghi rõ bên dưới không?"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:328
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:335
msgid ""
"Many (in fact, most) spams do not explicitly name their\n"
" myriad destinations in the explicit destination addresses - in\n"
@@ -6439,14 +6572,14 @@ msgstr "Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát
"\n"
"</ol>"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:346
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:353
msgid ""
"Alias names (regexps) which qualify as explicit to or cc\n"
" destination names for this list."
msgstr "Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n"
"tên đích To: hay Cc: dứt khoát cho hộp thư này."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:349
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:356
msgid ""
"Alternate addresses that are acceptable when\n"
" `require_explicit_destination' is enabled. This option takes "
@@ -6485,11 +6618,11 @@ msgstr "Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explic
"<p>Việc khớp với phần cục bộ bị phản đối, trong một phiên bản tương lai,\n"
"mẫu sẽ luôn luôn được khớp với toàn bộ địa chỉ thư của người nhận."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:367
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:374
msgid "Ceiling on acceptable number of recipients for a posting."
msgstr "Giới hạn số người nhận tối đa khả thủ khi gởi thư."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:369
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:376
msgid ""
"If a posting has this number, or more, of recipients, it is\n"
" held for admin approval. Use 0 for no ceiling."
@@ -6497,7 +6630,7 @@ msgstr "Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n"
"hoặc nhiều hơn, nó được giữ lại cho quản trị tán thành.\n"
"0 có nghĩa là vô hạn."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:374
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:381
msgid ""
"This section allows you to configure various anti-spam\n"
" filters posting filters, which can help reduce the amount of "
@@ -6508,15 +6641,15 @@ msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư
"chống thư rác, mà có thể giúp đỡ giảm số thư rác được nhận\n"
"cuối cùng bởi những thành viên của hộp thư này."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:379
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:386
msgid "Header filters"
msgstr "Bộ lọc dòng đầu"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:382
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:389
msgid "Filter rules to match against the headers of a message."
msgstr "Các quy tắc lọc để khớp với những dòng đầu của thư."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:384
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:391
msgid ""
"Each header filter rule has two parts, a list of regular\n"
" expressions, one per line, and an action to take. Mailman\n"
@@ -6555,16 +6688,16 @@ msgstr "Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n"
"bạn có thể lọc ra hữu hiệu các thư chứa kiểu tập tin hoặc\n"
"phần mở rộng tập tin nguy hiểm."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:401
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:408
msgid "Legacy anti-spam filters"
msgstr "Bộ lọc cũ chống thư rác"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:404
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:411
msgid "Hold posts with header value matching a specified regexp."
msgstr "Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n"
"đã ghi rõ."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:405
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:412
msgid ""
"Use this option to prohibit posts according to specific\n"
" header values. The target value is a regular-expression for\n"
@@ -6595,14 +6728,14 @@ msgstr "Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số
"Có thể tránh trường hợp này bằng một số cách khác nhau,\n"
"v.d. bằng cách thoát dấu cách, hoặc đặt nó giữa hai dấu ngoặc."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:485
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:492
msgid ""
"Header filter rules require a pattern.\n"
" Incomplete filter rules will be ignored."
msgstr "Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n"
"Quy tắc lọc không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:493
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:500
msgid ""
"The header filter rule pattern\n"
" '%(safepattern)s' is not a legal regular expression. This\n"
@@ -7215,7 +7348,7 @@ msgstr "Kho hiện thời"
msgid "%(realname)s post acknowledgement"
msgstr "Báo nhận thư của %(realname)s"
-#: Mailman/Handlers/CalcRecips.py:68
+#: Mailman/Handlers/CalcRecips.py:78
msgid ""
"Your urgent message to the %(realname)s mailing list was not authorized for\n"
"delivery. The original message as received by Mailman is attached.\n"
@@ -7296,7 +7429,7 @@ msgid ""
"instructions."
msgstr "Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n"
"cho hộp thư chung này. Nếu bạn muốn đăng ký,\n"
-"hãy thăm trang Mạng %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n"
+"hãy thăm trang Web %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n"
"chứa từ « help » (trợ giúp) trong thân cho địa chỉ\n"
"yêu cầu %(request)s, để nhận hướng dẫn thêm."
@@ -7389,7 +7522,7 @@ msgstr "Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trì
msgid "Content filtered message notification"
msgstr "Thông báo thư đã lọc nội dung"
-#: Mailman/Handlers/Moderate.py:142
+#: Mailman/Handlers/Moderate.py:153
msgid ""
"You are not allowed to post to this mailing list, and your message has been\n"
"automatically rejected. If you think that your messages are being rejected "
@@ -7400,11 +7533,11 @@ msgstr "Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n"
"hạn chế này không đúng, vui lòng liên lạc với người sở hữu\n"
"hộp thư tại %(listowner)s."
-#: Mailman/Handlers/Moderate.py:158
+#: Mailman/Handlers/Moderate.py:169
msgid "Auto-discard notification"
msgstr "Thông báo hủy tự động"
-#: Mailman/Handlers/Moderate.py:161
+#: Mailman/Handlers/Moderate.py:172
msgid "The attached message has been automatically discarded."
msgstr "Thư đính kèm đã bị hủy tự động."
@@ -7416,74 +7549,74 @@ msgstr "Đáp ứng tự động cho thư do bạn gởi cho hộp thư chung «
msgid "The Mailman Replybot"
msgstr "Trình trả lời Mailman"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:209
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:223
msgid ""
"An embedded and charset-unspecified text was scrubbed...\n"
"Name: %(filename)s\n"
-"Url: %(url)s\n"
+"URL: %(url)s\n"
msgstr "Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
-"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
+"URL: %(url)s\n"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:219
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:233
msgid "HTML attachment scrubbed and removed"
msgstr "Tập tin HTML đính kèm bị lau và gỡ bỏ"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:235
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:260
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:249
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:274
msgid ""
"An HTML attachment was scrubbed...\n"
"URL: %(url)s\n"
msgstr "Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n"
-"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
+"Địa chỉ URL: %(url)s\n"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:272
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:286
msgid "no subject"
msgstr "không có chủ đề"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:273
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:287
msgid "no date"
msgstr "không có ngày"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:274
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:288
msgid "unknown sender"
msgstr "không biết người gởi"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:276
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:290
msgid ""
"An embedded message was scrubbed...\n"
"From: %(who)s\n"
"Subject: %(subject)s\n"
"Date: %(date)s\n"
"Size: %(size)s\n"
-"Url: %(url)s\n"
+"URL: %(url)s\n"
msgstr "Một thư nhúng đã bị lau...\n"
"Từ : %(who)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Ngày : %(date)s\n"
"Kích cỡ : %(size)s\n"
-"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n"
+"URL : %(url)s\n"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:307
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:322
msgid ""
"A non-text attachment was scrubbed...\n"
"Name: %(filename)s\n"
"Type: %(ctype)s\n"
"Size: %(size)d bytes\n"
"Desc: %(desc)s\n"
-"Url : %(url)s\n"
-msgstr "Một tập tin không văn bản đính kèm đã bị lau...\n"
+"URL: %(url)s\n"
+msgstr "Một đồ đính kèm không phải văn bản đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
"Kiểu : %(ctype)s\n"
"Kích cỡ : %(size)d byte\n"
"Mô tả : %(desc)s\n"
-"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n"
+"URL : %(url)s\n"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:342
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:358
msgid "Skipped content of type %(partctype)s\n"
msgstr "Đã bỏ qua nội dụng kiểu %(partctype)s\n"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:382
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:399
msgid "-------------- next part --------------\n"
msgstr "━━━━━━phần kế tiếp━━━━━━\n"
@@ -7491,7 +7624,7 @@ msgstr "━━━━━━phần kế tiếp━━━━━━\n"
msgid "The message headers matched a filter rule"
msgstr "Những dòng đầu của thư này đã khớp một quy tắc lọc"
-#: Mailman/Handlers/SpamDetect.py:132
+#: Mailman/Handlers/SpamDetect.py:135
msgid "Message rejected by filter rule match"
msgstr "Thư bị từ chối vì khớp với quy tắc lọc"
@@ -7571,7 +7704,7 @@ msgid ""
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries for the /etc/aliases file:\n"
-msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Mạng.\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Web.\n"
"Để hoạt động xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7604,7 +7737,7 @@ msgid ""
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries in the /etc/aliases file that should be removed:\n"
-msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Mạng.\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Web.\n"
"Để bất hoạt xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7641,30 +7774,18 @@ msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp
#: Mailman/MTA/Postfix.py:318
#: Mailman/MTA/Postfix.py:345
#: Mailman/MTA/Postfix.py:356
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:123
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:145
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:155
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:166
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:191
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:208
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:234
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:257
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:276
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:290
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:310
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:347
-#: bin/check_perms:123
-#: bin/check_perms:145
-#: bin/check_perms:155
-#: bin/check_perms:166
-#: bin/check_perms:191
-#: bin/check_perms:208
-#: bin/check_perms:234
-#: bin/check_perms:257
-#: bin/check_perms:276
-#: bin/check_perms:290
-#: bin/check_perms:310
-#: bin/check_perms:347
+#: bin/check_perms:125
+#: bin/check_perms:153
+#: bin/check_perms:163
+#: bin/check_perms:174
+#: bin/check_perms:199
+#: bin/check_perms:216
+#: bin/check_perms:242
+#: bin/check_perms:265
+#: bin/check_perms:284
+#: bin/check_perms:298
+#: bin/check_perms:318
+#: bin/check_perms:355
msgid "(fixing)"
msgstr "(đang sửa)"
@@ -7688,40 +7809,39 @@ msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tham gia hộp thư chung %(listna
msgid "Your confirmation is required to leave the %(listname)s mailing list"
msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để rời đi ra hộp thư chung %(listname)s"
-#: Mailman/MailList.py:880
-#: Mailman/MailList.py:1292
+#: Mailman/MailList.py:883
+#: Mailman/MailList.py:1295
msgid " from %(remote)s"
msgstr " từ %(remote)s"
-#: Mailman/MailList.py:913
+#: Mailman/MailList.py:916
msgid "subscriptions to %(realname)s require moderator approval"
msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
-#: Mailman/MailList.py:982
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:242
+#: Mailman/MailList.py:985
#: bin/add_members:242
msgid "%(realname)s subscription notification"
msgstr "thông báo đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
-#: Mailman/MailList.py:1001
+#: Mailman/MailList.py:1004
msgid "unsubscriptions require moderator approval"
msgstr "các việc bỏ đăng ký cần thiết điều tiết viên tán thành"
-#: Mailman/MailList.py:1021
+#: Mailman/MailList.py:1024
msgid "%(realname)s unsubscribe notification"
msgstr "thông báo bỏ đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
-#: Mailman/MailList.py:1201
+#: Mailman/MailList.py:1204
msgid "subscriptions to %(name)s require administrator approval"
msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
-#: Mailman/MailList.py:1464
+#: Mailman/MailList.py:1467
msgid "Last autoresponse notification for today"
msgstr "Thông báo đáp ứng tự động cuối cùng của hôm nay"
-#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:310
+#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:321
msgid ""
"The attached message was received as a bounce, but either the bounce format\n"
"was not recognized, or no member addresses could be extracted from it. "
@@ -7742,7 +7862,7 @@ msgstr "Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà ho
"%(adminurl)s\n"
"\n"
-#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:320
+#: Mailman/Queue/BounceRunner.py:331
msgid "Uncaught bounce notification"
msgstr "Thông báo nảy về chưa bắt"
@@ -7794,15 +7914,15 @@ msgstr "\n"
msgid "The results of your email commands"
msgstr "Kết quả của lệnh thư điện tử của bạn"
-#: Mailman/htmlformat.py:636
+#: Mailman/htmlformat.py:639
msgid "Delivered by Mailman<br>version %(version)s"
msgstr "Phát do trình Mailman<br>phiên bản %(version)s"
-#: Mailman/htmlformat.py:637
+#: Mailman/htmlformat.py:640
msgid "Python Powered"
msgstr "Chạy bằng Python"
-#: Mailman/htmlformat.py:638
+#: Mailman/htmlformat.py:641
msgid "Gnu's Not Unix"
msgstr "GNU không phải là UNIX"
@@ -7887,7 +8007,6 @@ msgid ""
"%(wday)s %(mon)s %(day)2i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s %(year)04i"
msgstr "%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:26
#: bin/add_members:26
msgid ""
"Add members to a list from the command line.\n"
@@ -7975,83 +8094,60 @@ msgstr "Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n"
"Bạn phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -r » và « -d ».\n"
"Chỉ một của những tập tin này có thể là « - ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:137
#: bin/add_members:137
msgid "Already a member: %(member)s"
msgstr "Đã thành viên: %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:140
#: bin/add_members:140
msgid "Bad/Invalid email address: blank line"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : dòng rỗng"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:142
#: bin/add_members:142
msgid "Bad/Invalid email address: %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:144
#: bin/add_members:144
msgid "Hostile address (illegal characters): %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư đối nghịch (ký tự bị cấm): %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:146
#: bin/add_members:146
msgid "Subscribed: %(member)s"
msgstr "Đã đăng ký : %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:191
#: bin/add_members:191
msgid "Bad argument to -w/--welcome-msg: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -w » / « --welcome-msg »: %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:198
#: bin/add_members:198
msgid "Bad argument to -a/--admin-notify: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -a » / « --admin-notify »: %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:204
#: bin/add_members:204
msgid "Cannot read both digest and normal members from standard input."
msgstr "Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn."
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:210
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:109
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:97
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:90
-#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:89
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:232
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:222
#: bin/add_members:210
#: bin/config_list:109
+#: bin/export.py:272
#: bin/find_member:97
#: bin/inject:90
#: bin/list_admins:89
#: bin/list_members:232
#: bin/sync_members:222
-#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:86
#: cron/bumpdigests:86
msgid "No such list: %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:230
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:158
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:114
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:83
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:244
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:564
#: bin/add_members:230
#: bin/change_pw:158
#: bin/check_db:114
#: bin/discard:83
#: bin/sync_members:244
#: bin/update:564
-#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:78
#: cron/bumpdigests:78
msgid "Nothing to do."
msgstr "Không có gì cần làm."
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:19
#: bin/arch:19
msgid ""
"Rebuild a list's archive.\n"
@@ -8138,14 +8234,10 @@ msgstr "Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n"
"\n"
"<mbox> là tùy chọn. Nếu nó còn thiếu, nó được tính.\n"
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:125
#: bin/arch:125
msgid "listname is required"
msgstr "cần thiết tên hộp thư"
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:143
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:106
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:256
#: bin/arch:143
#: bin/change_pw:106
#: bin/config_list:256
@@ -8155,12 +8247,10 @@ msgid ""
msgstr "Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:183
#: bin/arch:183
msgid "Cannot open mbox file %(mbox)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể mở tập tin dạng mbox %(mbox)s: %(msg)s"
-#: bin/.svn/text-base/b4b5-archfix.svn-base:19
#: bin/b4b5-archfix:19
msgid ""
"Fix the MM2.1b4 archives.\n"
@@ -8199,7 +8289,6 @@ msgstr "Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n"
"Sau khi chạy tập lệnh này, bạn sẽ cần phải chạy lệnh « bin/check_perms -f "
"».\n"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:19
#: bin/change_pw:19
msgid ""
"Change a list's password.\n"
@@ -8263,7 +8352,7 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
"có thể được đột ngột một mô-đun mật mã mà ngắt mọi mật khẩu\n"
"hộp thư đã tạo.\n"
"\n"
-"Trong Mailman phiên bản 2.1, mọi mật khẩu của hộp thư và nơi Mạng\n"
+"Trong Mailman phiên bản 2.1, mọi mật khẩu của hộp thư và địa chỉ\n"
"được cất giữ trong dạng thức SHA1 bản tóm tắt thập lục (hexdigest).\n"
"Tính nâng này ngắt mật khẩu cho các hộp thư chung chạy phần mềm\n"
"cũ hơn Mailman 2.1, và vì các mật khẩu đó không được cất giữ vào nơi nào\n"
@@ -8305,27 +8394,22 @@ msgstr "Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:144
#: bin/change_pw:144
msgid "Bad arguments: %(strargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(strargs)s"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:148
#: bin/change_pw:148
msgid "Empty list passwords are not allowed"
msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng cho hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:180
#: bin/change_pw:180
msgid "New %(listname)s password: %(notifypassword)s"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới : %(notifypassword)s"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:189
#: bin/change_pw:189
msgid "Your new %(listname)s list password"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới của bạn"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:190
#: bin/change_pw:190
msgid ""
"The site administrator at %(hostname)s has changed the password for your\n"
@@ -8340,7 +8424,7 @@ msgid ""
"liking. Visit your list admin page at\n"
"\n"
" %(adminurl)s\n"
-msgstr "Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
+msgstr "Quản trị địa chỉ tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
"cho hộp thư chung %(listname)s. Nó lúc bây giờ là\n"
"\n"
" %(notifypassword)s\n"
@@ -8352,7 +8436,6 @@ msgstr "Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩ
"\n"
" %(adminurl)s\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:19
#: bin/check_db:19
msgid ""
"Check a list's config database file for integrity.\n"
@@ -8417,23 +8500,19 @@ msgstr "Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của h
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:119
#: bin/check_db:119
msgid "No list named:"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:128
#: bin/check_db:128
msgid "List:"
msgstr "Hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:148
#: bin/check_db:148
msgid " %(file)s: okay"
msgstr " %(file)s: không có sao"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:19
-#: bin/check_perms:19
+#: bin/check_perms:20
msgid ""
"Check the permissions for the Mailman installation.\n"
"\n"
@@ -8452,58 +8531,47 @@ msgstr "Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n"
"được gặp. Khi dùng đối số « -v », xuất chi tiết.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:108
-#: bin/check_perms:108
+#: bin/check_perms:110
msgid " checking gid and mode for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra số nhận diện nhóm (GID) và chế độ cho %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:120
-#: bin/check_perms:120
+#: bin/check_perms:122
msgid "%(path)s bad group (has: %(groupname)s, expected %(MAILMAN_GROUP)s)"
msgstr "%(path)s nhóm sai (có : %(groupname)s, còn ngờ %(MAILMAN_GROUP)s)"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:143
-#: bin/check_perms:143
+#: bin/check_perms:151
msgid "directory permissions must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn thư mục phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:152
-#: bin/check_perms:152
+#: bin/check_perms:160
msgid "source perms must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn nguồn phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:163
-#: bin/check_perms:163
+#: bin/check_perms:171
msgid "article db files must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:175
-#: bin/check_perms:175
+#: bin/check_perms:183
msgid "checking mode for %(prefix)s"
msgstr "đang kiểm tra chế độ tìm %(prefix)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:185
-#: bin/check_perms:185
+#: bin/check_perms:193
msgid "WARNING: directory does not exist: %(d)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không có thư mục : %(d)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:189
-#: bin/check_perms:189
+#: bin/check_perms:197
msgid "directory must be at least 02775: %(d)s"
msgstr "thư mục phải là ít nhất 02775: %(d)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:201
-#: bin/check_perms:201
+#: bin/check_perms:209
msgid "checking perms on %(private)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về %(private)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:206
-#: bin/check_perms:206
+#: bin/check_perms:214
msgid "%(private)s must not be other-readable"
msgstr "%(private)s phải có quyền hạn không cho phép người khác đọc"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:215
-#: bin/check_perms:215
+#: bin/check_perms:223
msgid ""
"Warning: Private archive directory is other-executable (o+x).\n"
" This could allow other users on your system to read private "
@@ -8516,84 +8584,68 @@ msgstr "Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người
"Nếu bạn có hệ thống đa người dùng đã chia sẻ, bạn nên tham khảo\n"
"tập tin hướng dẫn cài đặt về cách sửa vấn đề này."
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:232
-#: bin/check_perms:232
+#: bin/check_perms:240
msgid "mbox file must be at least 0660:"
msgstr "tập tin hộp thư mbox phải là ít nhất 0660 :"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:255
-#: bin/check_perms:255
+#: bin/check_perms:263
msgid "%(dbdir)s \"other\" perms must be 000"
msgstr "quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:265
-#: bin/check_perms:265
+#: bin/check_perms:273
msgid "checking cgi-bin permissions"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn cgi-bin"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:270
-#: bin/check_perms:270
+#: bin/check_perms:278
msgid " checking set-gid for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có %(path)s chưa"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:274
-#: bin/check_perms:274
+#: bin/check_perms:282
msgid "%(path)s must be set-gid"
msgstr "%(path)s phải là set-gid"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:284
-#: bin/check_perms:284
+#: bin/check_perms:292
msgid "checking set-gid for %(wrapper)s"
msgstr "đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có lớp bọc %(wrapper)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:288
-#: bin/check_perms:288
+#: bin/check_perms:296
msgid "%(wrapper)s must be set-gid"
msgstr "lớp bọc %(wrapper)s phải là set-gid"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:298
-#: bin/check_perms:298
+#: bin/check_perms:306
msgid "checking permissions on %(pwfile)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:307
-#: bin/check_perms:307
+#: bin/check_perms:315
msgid "%(pwfile)s permissions must be exactly 0640 (got %(octmode)s)"
msgstr "quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %"
"(octmode)s)"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:331
-#: bin/check_perms:331
+#: bin/check_perms:339
msgid "checking permissions on list data"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về dữ liệu hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:337
-#: bin/check_perms:337
+#: bin/check_perms:345
msgid " checking permissions on: %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra quyền hạn về %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:345
-#: bin/check_perms:345
+#: bin/check_perms:353
msgid "file permissions must be at least 660: %(path)s"
msgstr "quyền truy cập tập tin phải là ít nhất 660 : %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:390
-#: bin/check_perms:390
+#: bin/check_perms:398
msgid "No problems found"
msgstr "Không tìm thấy vấn đề nào."
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:392
-#: bin/check_perms:392
+#: bin/check_perms:400
msgid "Problems found:"
msgstr "Tìm thấy vấn đề :"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:393
-#: bin/check_perms:393
+#: bin/check_perms:401
msgid "Re-run as %(MAILMAN_USER)s (or root) with -f flag to fix"
msgstr "Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » "
"để sửa được."
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:20
#: bin/cleanarch:20
msgid ""
"Clean up an .mbox archive file.\n"
@@ -8656,22 +8708,18 @@ msgstr "Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n"
" -h / --help\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:83
#: bin/cleanarch:83
msgid "Unix-From line changed: %(lineno)d"
msgstr "Dòng « Unix-From » đã thay đổi : %(lineno)d"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:111
#: bin/cleanarch:111
msgid "Bad status number: %(arg)s"
msgstr "Số trạng thái sau : %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:167
#: bin/cleanarch:167
msgid "%(messages)d messages found"
msgstr "Tìm thấy %(messages)d thư"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:19
#: bin/clone_member:19
msgid ""
"Clone a member address.\n"
@@ -8776,52 +8824,42 @@ msgstr "Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:94
#: bin/clone_member:94
msgid "processing mailing list:"
msgstr "đang xử lý hộp thư chung:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:101
#: bin/clone_member:101
msgid " scanning list owners:"
msgstr " đang quét các người sở hữu hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:119
#: bin/clone_member:119
msgid " new list owners:"
msgstr " người sở hữu hộp thư mới :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:121
#: bin/clone_member:121
msgid "(no change)"
msgstr "(chưa thay đổi gì)"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:130
#: bin/clone_member:130
msgid " address not found:"
msgstr " không tìm thấy địa chỉ :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:139
#: bin/clone_member:139
msgid " clone address added:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thêm:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:142
#: bin/clone_member:142
msgid " clone address is already a member:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thành viên:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:145
#: bin/clone_member:145
msgid " original address removed:"
msgstr " địa chỉ gốc bị gỡ bỏ :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:196
#: bin/clone_member:196
msgid "Not a valid email address: %(toaddr)s"
msgstr "Không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ : %(toaddr)s"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:209
#: bin/clone_member:209
msgid ""
"Error opening list \"%(listname)s\", skipping.\n"
@@ -8829,7 +8867,6 @@ msgid ""
msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:20
#: bin/config_list:20
msgid ""
"Configure a list from a text file description.\n"
@@ -8928,7 +8965,6 @@ msgstr "Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n"
"\tHai tùy chọn « -o » và « i » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:117
#: bin/config_list:117
msgid ""
"# -*- python -*-\n"
@@ -8940,57 +8976,46 @@ msgstr "# -*- python -*-\n"
"## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s »\n"
"## bắt vào %(when)s\n"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:143
#: bin/config_list:143
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:202
#: bin/config_list:202
msgid "legal values are:"
msgstr "giá trị có thể :"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:269
#: bin/config_list:269
msgid "attribute \"%(k)s\" ignored"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » bị bỏ qua"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:272
#: bin/config_list:272
msgid "attribute \"%(k)s\" changed"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » đã thay đổi"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:278
#: bin/config_list:278
msgid "Non-standard property restored: %(k)s"
msgstr "Tài sản không chuẩn đã được phục hồi : %(k)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:286
#: bin/config_list:286
msgid "Invalid value for property: %(k)s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho tài sản : %(k)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:288
#: bin/config_list:288
msgid "Bad email address for option %(k)s: %(v)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(k)s : %(v)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:345
#: bin/config_list:345
msgid "Only one of -i or -o is allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một của « -l » hoặc « -o » thôi"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:347
#: bin/config_list:347
msgid "One of -i or -o is required"
msgstr "Cần thiết một của « -l » hoặc « -o »"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:351
#: bin/config_list:351
msgid "List name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:19
#: bin/convert.py:19
msgid ""
"Convert a list's interpolation strings from %-strings to $-strings.\n"
@@ -9004,23 +9029,17 @@ msgstr "Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-str
"\n"
"% bin/withlist -l -r convert <hộp_thư_chung_tôi>\n"
-#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:38
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:85
#: bin/convert.py:38
#: bin/fix_url.py:85
msgid "Saving list"
msgstr "Đang lưu hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:44
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:51
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:57
#: bin/convert.py:44
#: bin/fix_url.py:51
#: bin/reset_pw.py:57
msgid "%%%"
msgstr "%%%"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:19
#: bin/discard:19
msgid ""
"Discard held messages.\n"
@@ -9046,22 +9065,18 @@ msgstr "Hủy thư đã giữ lại.\n"
" --quiet / -q\n"
" Không in ra thông điệp trạng thái (_im_).\n"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:94
#: bin/discard:94
msgid "Ignoring non-held message: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại : %(f)s"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:100
#: bin/discard:100
msgid "Ignoring held msg w/bad id: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại có ID sai : %(f)s"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:112
#: bin/discard:112
msgid "Discarded held msg #%(id)s for list %(listname)s"
msgstr "Mới hủy thư được giữ lại số %(id)s đối với hộp thư chung %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:19
#: bin/dumpdb:19
msgid ""
"Dump the contents of any Mailman `database' file.\n"
@@ -9127,37 +9142,84 @@ msgstr "Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào
"Trong cả trường hợp, nếu bạn muốn có quyền cao hơn sự giả sử mặc định,\n"
"hoặc nếu tập tin kết thúc bằng gì khác, hãy sử dụng cờ « -p » hoặc « -m ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:106
-#: bin/dumpdb:106
+#: bin/dumpdb:105
msgid "No filename given."
msgstr "Chưa nhập tên tập tin."
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:109
-#: bin/dumpdb:109
+#: bin/dumpdb:108
msgid "Bad arguments: %(pargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(pargs)s"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:119
-#: bin/dumpdb:119
+#: bin/dumpdb:118
msgid "Please specify either -p or -m."
msgstr "Hãy ghi rõ tùy chọn hoặc « --p » hoặc « --m »."
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:136
-#: bin/dumpdb:136
-msgid "[----- start pickle file -----]"
-msgstr "[----- bắt đầu tập tin pickle -----]"
+#: bin/dumpdb:133
+msgid "[----- start %(typename)s file -----]"
+msgstr "[----- bắt đầu tập tin %(typename)s -----]"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:142
-#: bin/dumpdb:142
-msgid "[----- end pickle file -----]"
-msgstr "[----- kết thúc tập tin pickle -----]"
+#: bin/dumpdb:139
+msgid "[----- end %(typename)s file -----]"
+msgstr "[----- kết thúc tập tin %(typename)s -----]"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:145
-#: bin/dumpdb:145
+#: bin/dumpdb:142
msgid "<----- start object %(cnt)s ----->"
msgstr "<----- bắt đầu đối tượng %(cnt)s ----->"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:19
+#: bin/export.py:20
+msgid "Export an XML representation of a mailing list."
+msgstr "Xuất khẩu một sự đại diện XML của hộp thư chung."
+
+#: bin/export.py:320
+msgid ""
+"%%prog [options]\n"
+"\n"
+"Export the configuration and members of a mailing list in XML format."
+msgstr "%%prog [options]\n"
+"\n"
+"Xuất khẩu cấu hình và các thành viên của hộp thư chung theo định dạng XML."
+
+#: bin/export.py:326
+msgid ""
+"Output XML to FILENAME. If not given, or if FILENAME is '-', standard out "
+"is\n"
+"used."
+msgstr "Xuất XML vào TÊN_TẬP_TIN. Không ghi rõ tên tập tin, hoặc nếu nó là « - » thì dùng đầu ra tiểu chuẩn."
+
+#: bin/export.py:330
+msgid ""
+"Specify the RFC 2307 style hashing scheme for passwords included in the\n"
+"output. Use -P to get a list of supported schemes, which are\n"
+"case-insensitive."
+msgstr "Ghi rõ lược đồ tính băm kiểu RFC 2307 cho các mật khẩu nằm trong kết xuất.\n"
+"Dùng tùy chọn « -P » để lấy danh sách các lược đồ đã hỗ trợ\n"
+"(tất cả không phân biệt chữ hoa/thường)."
+
+#: bin/export.py:335
+msgid ""
+"List the supported password hashing schemes and exit. The scheme labels "
+"are\n"
+"case-insensitive."
+msgstr "Liệt kê các lược đồ tính băm mật khẩu đã hỗ trợ, rồi thoát.\n"
+"Các nhãn của lược đồ không phân biệt chữ hoa/thường."
+
+#: bin/export.py:340
+msgid ""
+"The list to include in the output. If not given, then all mailing lists "
+"are\n"
+"included in the XML output. Multiple -l flags may be given."
+msgstr "Hộp thư chung cần xuất. Không đưa ra thì xuất\n"
+"mọi hộp thư chung theo định dạng XML.\n"
+"Cũng có thể ghi rõ nhiều cờ « -l »."
+
+#: bin/export.py:346
+msgid "Unexpected arguments"
+msgstr "Đối số bất thường"
+
+#: bin/export.py:352
+msgid "Invalid password scheme"
+msgstr "Lược đồ mật khẩu không hợp lệ"
+
#: bin/find_member:19
msgid ""
"Find all lists that a member's address is on.\n"
@@ -9241,29 +9303,24 @@ msgstr "Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\
"chữ hoa/thường đã bảo tồn có phải được hiển thị.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:159
#: bin/find_member:159
msgid "Search regular expression required"
msgstr "Cần thiết biểu thức chính quy tìm kiếm"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:164
#: bin/find_member:164
msgid "No lists to search"
msgstr "Không có hộp thư nơi cần tìm kiếm"
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:173
#: bin/find_member:173
msgid "found in:"
msgstr "tìm trong :"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:179
#: bin/find_member:179
msgid "(as owner)"
msgstr "(như người sở hữu)"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:19
#: bin/fix_url.py:19
msgid ""
"Reset a list's web_page_url attribute to the default setting.\n"
@@ -9288,7 +9345,7 @@ msgid ""
" Print what the script is doing.\n"
"\n"
"If run standalone, it prints this help text and exits.\n"
-msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
+msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ URL của trang Web)\n"
"về giá trị mặc định.\n"
"\n"
"Có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
@@ -9298,8 +9355,8 @@ msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của
"Tùy chọn:\n"
" -u máy_địa_chỉ\n"
" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
-"\tTra tìm máy hỗ trợ các địa chỉ Mạng của hộp thư, trong bảng máy ảo,\n"
-"và đặt thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
+"\tTra tìm máy hỗ trợ các địa chỉ URL của hộp thư, trong bảng máy ảo,\n"
+"và đặt thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ URL của trang Web)\n"
"và « host_name » (tên máy) của hộp thư thành những giá trị đã tìm.\n"
"Việc này thật sự chuyển hộp thư chung từ miền ảo này sang miền ảo khác.\n"
"\n"
@@ -9311,17 +9368,14 @@ msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của
"\n"
"Nếu chạy riêng (không có giá trị), nó in ra trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:80
#: bin/fix_url.py:80
msgid "Setting web_page_url to: %(web_page_url)s"
-msgstr "Đang đặt web_page_url (địa chỉ Mạng của trang Mạng) thành : %(web_page_url)s"
+msgstr "Đang đặt web_page_url (địa chỉ URL của trang Web) thành : %(web_page_url)s"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:83
#: bin/fix_url.py:83
msgid "Setting host_name to: %(mailhost)s"
msgstr "Đang đặt « host_name » (tên máy) thành : %(mailhost)s"
-#: bin/.svn/text-base/genaliases.svn-base:19
#: bin/genaliases:19
msgid ""
"Regenerate Mailman specific aliases from scratch.\n"
@@ -9357,7 +9411,6 @@ msgstr "Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:19
#: bin/inject:19
msgid ""
"Inject a message from a file into Mailman's incoming queue.\n"
@@ -9405,17 +9458,14 @@ msgstr "Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\
"tập_tin là tên của tập tin nhập thô cần chèn. Nếu không ghi rõ,\n"
"lệnh này sử dụng thiết bị nhập chuẩn.\n"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:83
#: bin/inject:83
msgid "Bad queue directory: %(qdir)s"
msgstr "Thư mục hàng đợi sai : %(qdir)s"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:88
#: bin/inject:88
msgid "A list name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:19
#: bin/list_admins:19
msgid ""
"List all the owners of a mailing list.\n"
@@ -9461,12 +9511,10 @@ msgstr "Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n
"ra.\n"
"Bạn có thể nhập nhiều hộp thư chung vào lệnh này trên dòng lệnh.\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:96
#: bin/list_admins:96
msgid "List: %(listname)s, \tOwners: %(owners)s"
msgstr "Hộp thư chung : %(listname)s, \tNgười sở hữu : %(owners)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:19
#: bin/list_lists:19
msgid ""
"List all mailing lists.\n"
@@ -9512,17 +9560,14 @@ msgstr "Liệt kê mọi hộp thư chung.\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:105
#: bin/list_lists:105
msgid "No matching mailing lists found"
msgstr "Không tìm thấy hộp thư chung khớp nào"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:109
#: bin/list_lists:109
msgid "matching mailing lists found:"
msgstr "Tìm thấy hộp thư chung khớp :"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:19
#: bin/list_members:19
msgid ""
"List all the members of a mailing list.\n"
@@ -9636,22 +9681,18 @@ msgstr "Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n"
"và thành viên nhận bó thư. Các thành viên chuẩn được in ra trước,\n"
"nhưng mà trạng thái địa chỉ không được hiển thị.\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:191
#: bin/list_members:191
msgid "Bad --nomail option: %(why)s"
msgstr "Tùy chọn « --nomail » (không nhận thư) sai : %(why)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:202
#: bin/list_members:202
msgid "Bad --digest option: %(kind)s"
msgstr "Tùy chọn « --digest » (bó thư) sai : %(kind)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:224
#: bin/list_members:224
msgid "Could not open file for writing:"
msgstr "Không thể mở tập tin để ghi :"
-#: bin/.svn/text-base/list_owners.svn-base:19
#: bin/list_owners:19
msgid ""
"List the owners of a mailing list, or all mailing lists.\n"
@@ -9700,7 +9741,6 @@ msgstr "Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, ho
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, lệnh này sẽ hiển thị các người sở hữu\n"
"mọi hộp thư chung.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:20
#: bin/mailmanctl:20
msgid ""
"Primary start-up and shutdown script for Mailman's qrunner daemon.\n"
@@ -9845,7 +9885,7 @@ msgstr "Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (ch
"\n"
"\tTuy nhiên hãy ghi chú rằng nếu bạn chạy với « -u »\n"
"và không phải trong nhóm mailman, bạn có lẽ gặp khó khăn về quyền hạn,\n"
-"như không thể xoá bỏ kho hộp thư bằng Mạng.\n"
+"như không thể xoá bỏ kho hộp thư bằng Web.\n"
"\n"
" -s/--stale-lock-cleanup\n"
"\tNếu mailmanctl tìm một sự khoá cái tồn tại, bình thường nó sẽ thoát\n"
@@ -9879,27 +9919,22 @@ msgstr "Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (ch
"tiếp\n"
"thông điệp nào đươc ghi vào nó.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:152
#: bin/mailmanctl:152
msgid "PID unreadable in: %(pidfile)s"
msgstr "Không thể đọc PID trong : %(pidfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:154
#: bin/mailmanctl:154
msgid "Is qrunner even running?"
msgstr "Trình qrunner có chạy chưa?"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:160
#: bin/mailmanctl:160
msgid "No child with pid: %(pid)s"
msgstr "Không có tiến trình con có PID : %(pid)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:162
#: bin/mailmanctl:162
msgid "Stale pid file removed."
msgstr "Tập tin PID cũ bị gỡ bỏ."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:220
#: bin/mailmanctl:220
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired because it appears as if "
@@ -9907,7 +9942,6 @@ msgid ""
"master qrunner is already running.\n"
msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:226
#: bin/mailmanctl:226
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired. It appears as though there "
@@ -9916,7 +9950,6 @@ msgid ""
msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n"
"Hãy cố chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:232
#: bin/mailmanctl:232
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired, because it appears as if "
@@ -9940,55 +9973,44 @@ msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến tr
"\n"
"Đang thoát..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:279
#: bin/mailmanctl:279
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:119
#: cron/mailpasswds:119
msgid "Site list is missing: %(sitelistname)s"
-msgstr "Thiếu danh sách nơi Mạng : %(sitelistname)s"
+msgstr "Thiếu danh sách địa chỉ : %(sitelistname)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:304
#: bin/mailmanctl:304
msgid "Run this program as root or as the %(name)s user, or use -u."
msgstr "Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n"
"hoặc với tư cách người dùng %(name)s, hoặc dùng cờ « -u »."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:335
#: bin/mailmanctl:335
msgid "No command given."
msgstr "Chưa nhập lệnh."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:338
#: bin/mailmanctl:338
msgid "Bad command: %(command)s"
msgstr "Lệnh sai : %(command)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:343
#: bin/mailmanctl:343
msgid "Warning! You may encounter permission problems."
msgstr "Cảnh báo ! Bạn có thể gặp khó khăn về quyền hạn."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:352
#: bin/mailmanctl:352
msgid "Shutting down Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang tắt qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:359
#: bin/mailmanctl:359
msgid "Restarting Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang khởi chạy lại qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:363
#: bin/mailmanctl:363
msgid "Re-opening all log files"
msgstr "Đang mở lại mọi tập tin ghi lưu..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:399
#: bin/mailmanctl:399
msgid "Starting Mailman's master qrunner."
msgstr "Đang khởi chạy qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:19
#: bin/mmsitepass:19
msgid ""
"Set the site password, prompting from the terminal.\n"
@@ -10012,9 +10034,9 @@ msgid ""
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"If password is not given on the command line, it will be prompted for.\n"
-msgstr "Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
+msgstr "Đặt mật khẩu của địa chỉ, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
"\n"
-"Mật khẩu nơi Mạng có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n"
+"Mật khẩu địa chỉ có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n"
"mật khẩu quản trị hộp thư có hoạt động, mà lần lượt có thể được dùng\n"
"trong hậu hết nơi mật khẩu người dùng có hoạt động.\n"
"\n"
@@ -10023,57 +10045,47 @@ msgstr "Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\
"Tùy chọn:\n"
"\n"
" -c/--listcreator\n"
-"\tĐặt mật khẩu của _người đã tạo hộp thư chung_, thay vào mật khẩu nơi "
-"Mạng.\n"
+"\tĐặt mật khẩu của _người đã tạo hộp thư chung_, thay vào mật khẩu địa chỉ.\n"
"Người đã tạo hộp thư có quyền tạo và gỡ bỏ hộp thư, nhưng không có\n"
-"quyền hoàn toàn của quản trị nơi Mạng.\n"
+"quyền hoàn toàn của quản trị địa chỉ.\n"
"\n"
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
"Nếu mật khẩu không được ghi rõ vào dòng lệnh, phần mềm sẽ nhắc bạn nhập nó.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:73
#: bin/mmsitepass:73
msgid "site"
-msgstr "nơi Mạng"
+msgstr "địa chỉ"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:80
#: bin/mmsitepass:80
msgid "list creator"
msgstr "người tạo hộp thư"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:86
#: bin/mmsitepass:86
msgid "New %(pwdesc)s password: "
msgstr "Mật khẩu %(pwdesc)s mới : "
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:87
#: bin/mmsitepass:87
msgid "Again to confirm password: "
msgstr "Xác nhận mật khẩu : "
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:89
#: bin/mmsitepass:89
msgid "Passwords do not match; no changes made."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau nên chưa thay đổi gì."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:92
#: bin/mmsitepass:92
msgid "Interrupted..."
msgstr "Bị ngắt..."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:98
#: bin/mmsitepass:98
msgid "Password changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:100
#: bin/mmsitepass:100
msgid "Password change failed."
msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị lỗi."
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:5
#: bin/msgfmt.py:5
msgid ""
"Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
@@ -10123,17 +10135,14 @@ msgstr "Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông d
" --version\n"
"\tHiển thị thông tin _phiên bản_ rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:49
#: bin/msgfmt.py:49
msgid "Add a non-fuzzy translation to the dictionary."
msgstr "Thêm một bản dịch không mờ vào từ điển."
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:57
#: bin/msgfmt.py:57
msgid "Return the generated output."
msgstr "Gởi trả kết xuất đã tạo ra."
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:19
#: bin/newlist:19
msgid ""
"Create a new, unpopulated mailing list.\n"
@@ -10235,7 +10244,7 @@ msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"\n"
" -u máy_địa_chỉ\n"
" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
-"\tIn ra tên máy hỗ trợ giao diện Mạng của hộp thư chung này.\n"
+"\tIn ra tên máy hỗ trợ giao diện Web của hộp thư chung này.\n"
"\n"
" -e máy_thư_điện_tử\n"
" --emailhost=máy_thư_điện_tử\n"
@@ -10253,9 +10262,9 @@ msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"Chương trình sẽ nhắc bạn nhập đối số còn thiếu nào.\n"
"\n"
"Mỗi hộp thư chung Mailman có hai tham số mà định nghĩa\n"
-"cả tên máy mặc định cho thư đã gởi đi, lẫn địa chỉ Mạng mặc định\n"
-"cho mọi giao diện Mạng. Khi bạn cấu hình Mailman, một số giá trị mặc định\n"
-"đã được tính, nhưng nếu bạn có chạy nhiều nơi Mạng Mailman,\n"
+"cả tên máy mặc định cho thư đã gởi đi, lẫn địa chỉ URL mặc định\n"
+"cho mọi giao diện Web. Khi bạn cấu hình Mailman, một số giá trị mặc định\n"
+"đã được tính, nhưng nếu bạn có chạy nhiều địa chỉ Mailman,\n"
"các giá trị mặc định này có lẽ không thích hợp với hộp thư chung đang được "
"tạo.\n"
"\n"
@@ -10264,7 +10273,7 @@ msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"\n"
" newlist --urlhost=www.miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n"
"\n"
-"mà « www.miền.tôi » nên là tên máy cơ bản cho địa chỉ Mạng\n"
+"mà « www.miền.tôi » nên là tên máy cơ bản cho địa chỉ URL\n"
"tới các hộp thư chung trên máy ảo này. Lấy thí dụ, khi dùng thiết lập này,\n"
"mọi người sẽ xem các toàn cảnh chung tại « http://www.miền.tôi/mailman/"
"listinfo ».\n"
@@ -10294,46 +10303,39 @@ msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"« --urlhost » và « --emailhost » có ưu tiên trong cách ghi này.\n"
"\n"
"Nếu bạn ghi tên hộp thư chung là chỉ « mylist », tên máy thư điện tử\n"
-"sẽ theo « DEFAULT_EMAIL_HOST » (máy thư điện tử mặc định) và địa chỉ Mạng sẽ "
+"sẽ theo « DEFAULT_EMAIL_HOST » (máy thư điện tử mặc định) và địa chỉ URL sẽ "
"theo\n"
-"« DEFAULT_URL » (địa chỉ Mạng mặc định) (như được định nghĩa trong\n"
+"« DEFAULT_URL » (địa chỉ URL mặc định) (như được định nghĩa trong\n"
"tập tin « Defaults.py » của bạn, hoặc như được đặt trong tập tin « mm_cfg.py "
"»\n"
"mà có quyền cao hơn).\n"
"\n"
"Ghi chú rằng các tên hộp thư chung được ép buộc là chữ thường.\n"
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:150
#: bin/newlist:150
msgid "Unknown language: %(lang)s"
msgstr "Không biết ngôn ngữ : %(lang)s"
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:155
#: bin/newlist:155
msgid "Enter the name of the list: "
msgstr "Hãy gõ tên của hộp thư chung này : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:176
#: bin/newlist:176
msgid "Enter the email of the person running the list: "
msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử của người chạy hộp thư chung này : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:181
#: bin/newlist:181
msgid "Initial %(listname)s password: "
msgstr "Mật khẩu ban đầu của hộp thư chung %(listname)s : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:185
#: bin/newlist:185
msgid "The list password cannot be empty"
msgstr "Mật khẩu hộp thư không thể là rỗng."
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:225
#: bin/newlist:225
msgid "Hit enter to notify %(listname)s owner..."
msgstr "Bấm phím Enter để thông báo người sở hữu hộp thư %(listname)s..."
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:20
#: bin/qrunner:20
msgid ""
"Run one or more qrunners, once or repeatedly.\n"
@@ -10460,22 +10462,18 @@ msgstr "Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n"
"Hơn nữa, ghi chú rằng tập lệnh này nên được khởi chạy từ mailmanctl như là "
"thao tác chuẩn. Nó có ích khi gỡ lỗi, chỉ khi được chạy riêng.\n"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:178
#: bin/qrunner:178
msgid "%(name)s runs the %(runnername)s qrunner"
msgstr "%(name)s có chạy qrunner %(runnername)s"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:179
#: bin/qrunner:179
msgid "All runs all the above qrunners"
msgstr "All có chạy mọi qrunner trên"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:215
#: bin/qrunner:215
msgid "No runner name given."
msgstr "Chưa nhập tên runner."
-#: bin/.svn/text-base/rb-archfix.svn-base:21
#: bin/rb-archfix:21
msgid ""
"Reduce disk space usage for Pipermail archives.\n"
@@ -10533,7 +10531,6 @@ msgstr "Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n"
"\n"
"Tập lệnh này được cung cấp để thuận lợi. Nó không phải được hỗ trợ.\n"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:20
#: bin/remove_members:20
msgid ""
"Remove members from a list.\n"
@@ -10616,27 +10613,22 @@ msgstr "Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n"
"địa_chỉ1 ... là những địa chỉ thêm cần gỡ bỏ.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:156
#: bin/remove_members:156
msgid "Could not open file for reading: %(filename)s."
msgstr "Không thể mở tập tin để đọc : %(filename)s"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:163
#: bin/remove_members:163
msgid "Error opening list %(listname)s... skipping."
msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư chung %(listname)s ... nên bỏ qua."
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:173
#: bin/remove_members:173
msgid "No such member: %(addr)s"
msgstr "Không có thành viên như vậy: %(addr)s"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:178
#: bin/remove_members:178
msgid "User `%(addr)s' removed from list: %(listname)s."
msgstr "Người dùng « %(addr)s » đã bị gỡ bỏ ra hộp thư chung : %(listname)s."
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:21
#: bin/reset_pw.py:21
msgid ""
"Reset the passwords for members of a mailing list.\n"
@@ -10672,17 +10664,14 @@ msgstr "Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n"
" -v / --verbose\n"
"\tIn ra hoạt động của tập lệnh (_chi tiết_).\n"
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:77
#: bin/reset_pw.py:77
msgid "Changing passwords for list: %(listname)s"
msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:83
#: bin/reset_pw.py:83
msgid "New password for member %(member)40s: %(randompw)s"
msgstr "Mật khẩu mới cho thành viên %(member)40s: %(randompw)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:19
#: bin/rmlist:19
msgid ""
"Remove the components of a mailing list with impunity - beware!\n"
@@ -10723,58 +10712,45 @@ msgstr "Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — c
"\tIn ra _trợ giúp_ rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:72
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:75
#: bin/rmlist:72
#: bin/rmlist:75
msgid "Removing %(msg)s"
msgstr "Đang gỡ bỏ %(msg)s..."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:80
#: bin/rmlist:80
msgid "%(listname)s %(msg)s not found as %(filename)s"
msgstr "Không tìm thấy %(listname)s %(msg)s dạng %(filename)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:104
#: bin/rmlist:104
msgid "No such list (or list already deleted): %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư như vậy (hoặc hộp thư đã bị xoá bỏ) : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:106
#: bin/rmlist:106
msgid "No such list: %(listname)s. Removing its residual archives."
msgstr "Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:110
#: bin/rmlist:110
msgid "Not removing archives. Reinvoke with -a to remove them."
msgstr "Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:124
#: bin/rmlist:124
msgid "list info"
msgstr "thông tin hộp thư"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:132
#: bin/rmlist:132
msgid "stale lock file"
msgstr "tập tin khoá cũ"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:137
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:139
#: bin/rmlist:137
#: bin/rmlist:139
msgid "private archives"
msgstr "kho riêng"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:141
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:143
#: bin/rmlist:141
#: bin/rmlist:143
msgid "public archives"
msgstr "kho công"
-#: bin/.svn/text-base/show_qfiles.svn-base:20
#: bin/show_qfiles:20
msgid ""
"Show the contents of one or more Mailman queue files.\n"
@@ -10804,7 +10780,6 @@ msgstr "Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi M
"\n"
"Ví dụ : show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:19
#: bin/sync_members:19
msgid ""
"Synchronize a mailing list's membership with a flat file.\n"
@@ -10938,72 +10913,58 @@ msgstr "Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chun
" hộp_thư_chung\n"
"\tGiá trị bắt buộc phải nhập. Nó ghi rõ hộp thư chung cần đồng bộ hoá.\n"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:115
#: bin/sync_members:115
msgid "Bad choice: %(yesno)s"
msgstr "Sự chọn sai : %(yesno)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:138
#: bin/sync_members:138
msgid "Dry run mode"
msgstr "Chế độ chạy thực hành"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:159
#: bin/sync_members:159
msgid "Only one -f switch allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một cái chuyển « -f » thôi"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:163
#: bin/sync_members:163
msgid "No argument to -f given"
msgstr "Chưa nhập đối số tới « -f »"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:172
#: bin/sync_members:172
msgid "Illegal option: %(opt)s"
msgstr "Không cho phép tùy chọn : %(opt)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:178
#: bin/sync_members:178
msgid "No listname given"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:182
#: bin/sync_members:182
msgid "Must have a listname and a filename"
msgstr "Phải nhập cả tên hộp thư chung lẫn tên tập tin"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:191
#: bin/sync_members:191
msgid "Cannot read address file: %(filename)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể đọc tập tin địa chỉ : %(filename)s: %(msg)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:203
#: bin/sync_members:203
msgid "Ignore : %(addr)30s"
msgstr "Bỏ qua : %(addr)30s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:212
#: bin/sync_members:212
msgid "Invalid : %(addr)30s"
msgstr "Không hợp lệ : %(addr)30s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:215
#: bin/sync_members:215
msgid "You must fix the preceding invalid addresses first."
msgstr "Đầu tiên bạn phải sửa những địa chỉ không hợp lệ đi trước."
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:260
#: bin/sync_members:260
msgid "Added : %(s)s"
msgstr "Đã thêm : %(s)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:278
#: bin/sync_members:278
msgid "Removed: %(s)s"
msgstr "Đã gỡ bỏ : %(s)s"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:18
#: bin/transcheck:18
msgid ""
"\n"
@@ -11031,32 +10992,26 @@ msgstr "\n"
"Mà <ngôn_ngữ> là mã quốc gia của bạn (v.d. « vn » cho Việt Nam)\n"
"và « -q » yêu cầu bản tóm tắt ngắn.\n"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:57
#: bin/transcheck:57
msgid "check a translation comparing with the original string"
msgstr "kiểm tra bản dịch, so sánh với chuỗi gốc"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:67
#: bin/transcheck:67
msgid "scan a string from the original file"
msgstr "quét một chuỗi từ tập tin gốc"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:77
#: bin/transcheck:77
msgid "scan a translated string"
msgstr "quết một chuỗi đã dịch"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:90
#: bin/transcheck:90
msgid "check for differences between checked in and checked out"
msgstr "khác biệt thông tin đã gài vào / lấy"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:123
#: bin/transcheck:123
msgid "parse a .po file extracting msgids and msgstrs"
msgstr "phân tách tập tin .po, trích các chuỗi msgid và msgstr"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:142
#: bin/transcheck:142
msgid ""
"States table for the finite-states-machine parser:\n"
@@ -11075,7 +11030,6 @@ msgstr "Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy c
" 4 kết thúc\n"
" "
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:279
#: bin/transcheck:279
msgid ""
"check a translated template against the original one\n"
@@ -11083,12 +11037,10 @@ msgid ""
msgstr "so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n"
"cũng tìm kiếm thẻ « MM-* » nếu HTML không phải là số không"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:326
#: bin/transcheck:326
msgid "scan the po file comparing msgids with msgstrs"
msgstr "quét tập tin .po, so sánh chuỗi msgid và msgstr"
-#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:20
#: bin/unshunt:20
msgid ""
"Move a message from the shunt queue to the original queue.\n"
@@ -11101,7 +11053,9 @@ msgid ""
" Print help and exit.\n"
"\n"
"Optional `directory' specifies a directory to dequeue from other than\n"
-"qfiles/shunt.\n"
+"qfiles/shunt. *** Warning *** Do not unshunt messages that weren't\n"
+"shunted to begin with. For example, running unshunt on qfiles/out/\n"
+"will result in losing all the messages in that queue.\n"
msgstr "Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [thư_mục]\n"
@@ -11111,11 +11065,15 @@ msgstr "Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, v
" -h / --help\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-"« thư_mục » tùy chọn ghi rõ thư mục khác nơi cần « bỏ hàng đợi » thư ra, "
-"khác với « qfiles/shunt ».\n"
+"« thư_mục » tùy chọn thì ghi rõ thư mục khác khỏi đó\n"
+"cần « bỏ hàng đợi » thư, khác với « qfiles/shunt ».\n"
+"••• Cảnh báo •••\n"
+"Đừng gỡ bỏ thư khỏi hàng đợi này mà không phẩi đầu tiên\n"
+"được phụ thêm vào hàng đợi. Chẳng hạn, chạy chức năng\n"
+"unshunt với « qfiles/out » sẽ gây ra mọi thư trong hàng đợi đó\n"
+"bị mất hoàn toàn.\n"
-#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:83
-#: bin/unshunt:83
+#: bin/unshunt:85
msgid ""
"Cannot unshunt message %(filebase)s, skipping:\n"
"%(e)s"
@@ -11123,7 +11081,6 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng đ
"qua :\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:19
#: bin/update:19
msgid ""
"Perform all necessary upgrades.\n"
@@ -11160,30 +11117,24 @@ msgstr "Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n"
"nhất,\n"
"từ phiên bản trước nào. Nó có thể quản lý phiên bản kể từ 1.0b4.\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:107
#: bin/update:107
msgid "Fixing language templates: %(listname)s"
msgstr "Đang sửa các biểu mẫu ngôn ngữ : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:196
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:698
#: bin/update:196
#: bin/update:698
msgid "WARNING: could not acquire lock for list: %(listname)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể lấy khoá cho hộp thư : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:215
#: bin/update:215
msgid "Resetting %(n)s BYBOUNCEs disabled addrs with no bounce info"
msgstr "Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông "
"tin nảy về"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:221
#: bin/update:221
msgid "Updating the held requests database."
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu yêu cầu đã giữ lại."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:243
#: bin/update:243
msgid ""
"For some reason, %(mbox_dir)s exists as a file. This won't work with\n"
@@ -11192,7 +11143,6 @@ msgstr "Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường
"không tương thích với phiên bản b6, vậy đang thay đổi tên nó\n"
"thành « %(mbox_dir)s.tmp » rồi tiếp tục lại."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:255
#: bin/update:255
msgid ""
"\n"
@@ -11214,7 +11164,6 @@ msgstr "\n"
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:270
#: bin/update:270
msgid ""
"%s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
@@ -11234,12 +11183,10 @@ msgstr "%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung nà
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:287
#: bin/update:287
msgid "- updating old private mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox riêng cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:295
#: bin/update:295
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
@@ -11251,8 +11198,6 @@ msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:302
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:325
#: bin/update:302
#: bin/update:325
msgid ""
@@ -11261,12 +11206,10 @@ msgid ""
msgstr " hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n"
"hoặc bạn hơi can đảm, hoặc bạn đã chạy tiến trình này."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:311
#: bin/update:311
msgid "- updating old public mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox công cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:319
#: bin/update:319
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
@@ -11278,98 +11221,79 @@ msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:350
#: bin/update:350
msgid "- This list looks like it might have <= b4 list templates around"
msgstr "- Hình như hộp thư này có lẽ có biểu mẫu hộp thư cũ hơn phiên bản b4"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:358
#: bin/update:358
msgid "- moved %(o_tmpl)s to %(n_tmpl)s"
msgstr "- đã di chuyển %(o_tmpl)s sang %(n_tmpl)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:360
#: bin/update:360
msgid "- both %(o_tmpl)s and %(n_tmpl)s exist, leaving untouched"
msgstr "- cả %(o_tmpl)s lẫn %(n_tmpl)s tồn tại, không thay đổi gì"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:363
#: bin/update:363
msgid "- %(o_tmpl)s doesn't exist, leaving untouched"
msgstr "- %(o_tmpl)s không tồn tại, không thay đổi gì"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:393
#: bin/update:393
msgid "removing directory %(src)s and everything underneath"
msgstr "đang gỡ bỏ thư mục %(src)s và toàn bộ nội dung"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:396
#: bin/update:396
msgid "removing %(src)s"
msgstr "đang gỡ bỏ %(src)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:400
#: bin/update:400
msgid "Warning: couldn't remove %(src)s -- %(rest)s"
msgstr "Cảnh báo : không thể gỡ bỏ %(src)s -- %(rest)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:405
#: bin/update:405
msgid "couldn't remove old file %(pyc)s -- %(rest)s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ %(pyc)s -- %(rest)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:409
#: bin/update:409
msgid "updating old qfiles"
msgstr "đang cập nhật các tập tin q cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:448
#: bin/update:448
msgid "Warning! Not a directory: %(dirpath)s"
msgstr "Cảnh báo ! Không phải là thư mục : %(dirpath)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:517
#: bin/update:517
msgid "message is unparsable: %(filebase)s"
msgstr "không thể phân tách thư : %(filebase)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:531
#: bin/update:531
msgid "Warning! Deleting empty .pck file: %(pckfile)s"
msgstr "Cảnh báo ! Đang xoá bỏ tập tin .pck rỗng : %(pckfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:550
#: bin/update:550
msgid "Updating Mailman 2.0 pending_subscriptions.db database"
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng "
"ký bị hoãn) của Mailman 2.0"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:561
#: bin/update:561
msgid "Updating Mailman 2.1.4 pending.pck database"
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:585
#: bin/update:585
msgid "Ignoring bad pended data: %(key)s: %(val)s"
msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu bị hoãn sai : %(key)s: %(val)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:601
#: bin/update:601
msgid "WARNING: Ignoring duplicate pending ID: %(id)s."
msgstr "CẢNH BÁO : đang bỏ qua ID bị hoãn trùng : %(id)s."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:654
#: bin/update:654
msgid "getting rid of old source files"
msgstr "đang xoá bỏ các tập tin nguồn cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:664
#: bin/update:664
msgid "no lists == nothing to do, exiting"
msgstr "không có hộp thư nên không cần làm gì, thoát"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:671
#: bin/update:671
msgid ""
"fixing all the perms on your old html archives to work with b6\n"
@@ -11377,33 +11301,27 @@ msgid ""
msgstr "đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n"
"Nếu bạn có kho lớn, việc này có thể mất một hai phút..."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:676
#: bin/update:676
msgid "done"
msgstr "hoàn tất"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:678
#: bin/update:678
msgid "Updating mailing list: %(listname)s"
msgstr "Đang cập nhật hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:681
#: bin/update:681
msgid "Updating Usenet watermarks"
msgstr "Đang cập nhật các thủy ấn Usenet"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:686
#: bin/update:686
msgid "- nothing to update here"
msgstr "- ở đây không có gì cần cập nhật"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:709
#: bin/update:709
msgid "- usenet watermarks updated and gate_watermarks removed"
msgstr "- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn "
"cổng ra) đã bị gỡ bỏ."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:723
#: bin/update:723
msgid ""
"\n"
@@ -11438,19 +11356,17 @@ msgstr "\n"
"bạn cần phải sao chép tập tin\n"
"<templates/options.html lists/tên_hộp_thư_chung/options.html>.\n"
"\n"
-"\tTùy nhiên, nếu bạn đã hiệu chỉnh tập tin này bằng giao diện Mạng, bạn sẽ "
+"\tTùy nhiên, nếu bạn đã hiệu chỉnh tập tin này bằng giao diện Web, bạn sẽ "
"cần phải trộn các thay đổi đó vào tập tin này, nếu không, các thay đổi của "
"bạn sẽ bị mất.\n"
"\n"
"━━ GHI CHÚ ━━\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:780
#: bin/update:780
msgid "No updates are necessary."
msgstr "Không cần thiết cập nhật gì."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:783
#: bin/update:783
msgid ""
"Downgrade detected, from version %(hexlversion)s to version %(hextversion)s\n"
@@ -11460,12 +11376,10 @@ msgstr "Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\
"xuống phiên bản %(hextversion)s.\n"
"Rất có thể là việc này không an toàn nên thoát."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:788
#: bin/update:788
msgid "Upgrading from version %(hexlversion)s to %(hextversion)s"
msgstr "Đang nâng cấp từ phiên bản %(hexlversion)s lên %(hextversion)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:797
#: bin/update:797
msgid ""
"\n"
@@ -11491,18 +11405,15 @@ msgstr "\n"
"và gỡ bỏ mọi sự khoá cũ, rồi tự chạy lại « make update » (làm cập nhật).\n"
"Xem tập tin INSTALL (cài đặt) và UPGRADE (nâng cấp) để tìm chi tiết.\n"
-#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:19
#: bin/version:19
msgid "Print the Mailman version.\n"
msgstr "Hiển thị phiên bản Mailman.\n"
-#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:26
#: bin/version:26
msgid "Using Mailman version:"
msgstr "Đang dùng Mailman phiên bản :"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:19
-#: bin/withlist:19
+#: bin/withlist:20
msgid ""
"General framework for interacting with a mailing list object.\n"
"\n"
@@ -11721,8 +11632,7 @@ msgstr "Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư c
"và chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
" %% bin/withlist -l -r changepw hộp_tôi người@nơi.org phu_ba\n"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:163
-#: bin/withlist:163
+#: bin/withlist:164
msgid ""
"Unlock a locked list, but do not implicitly Save() it.\n"
"\n"
@@ -11737,62 +11647,50 @@ msgstr "Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu
"hoặc nếu « os._exit() » được gọi. Tuy nhiên, nó được gọi nếu gặp ngoài lệ.\n"
" "
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:174
-#: bin/withlist:174
+#: bin/withlist:175
msgid "Unlocking (but not saving) list: %(listname)s"
msgstr "Đang bỏ khoá (còn không lưu) hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:178
-#: bin/withlist:178
+#: bin/withlist:179
msgid "Finalizing"
msgstr "Đang kết thúc..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:187
-#: bin/withlist:187
+#: bin/withlist:188
msgid "Loading list %(listname)s"
msgstr "Đang tải hộp thư chung %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:189
-#: bin/withlist:189
+#: bin/withlist:190
msgid "(locked)"
msgstr "(bị khoá)"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:191
-#: bin/withlist:191
+#: bin/withlist:192
msgid "(unlocked)"
msgstr "(đã bỏ khoá)"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:196
-#: bin/withlist:196
+#: bin/withlist:197
msgid "Unknown list: %(listname)s"
msgstr "Không biết hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:236
-#: bin/withlist:236
+#: bin/withlist:237
msgid "No list name supplied."
msgstr "Chưa cung cấp tên hộp thư chung."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:245
-#: bin/withlist:245
+#: bin/withlist:246
msgid "--all requires --run"
msgstr "Tùy chọn « --all » cần thiết « --run »"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:265
-#: bin/withlist:265
+#: bin/withlist:266
msgid "Importing %(module)s..."
msgstr "Đang nạp %(module)s..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:268
-#: bin/withlist:268
+#: bin/withlist:270
msgid "Running %(module)s.%(callable)s()..."
msgstr "Đang chạy %(module)s.%(callable)s()..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:289
-#: bin/withlist:289
+#: bin/withlist:291
msgid "The variable `m' is the %(listname)s MailList instance"
msgstr "Biến « m » là thể hiện MailList của hộp thư chung %(listname)s "
-#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:19
#: cron/bumpdigests:19
msgid ""
"Increment the digest volume number and reset the digest number to one.\n"
@@ -11819,7 +11717,6 @@ msgstr "Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó
"Các hộp thư chung tên đựa ra vào dòng lệnh có được tăng dần.\n"
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, mọi hộp thư được tăng dần.\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:19
#: cron/checkdbs:19
msgid ""
"Check for pending admin requests and mail the list owners if necessary.\n"
@@ -11840,7 +11737,6 @@ msgstr "Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho cá
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:107
#: cron/checkdbs:107
msgid ""
"Notice: %(discarded)d old request(s) automatically expired.\n"
@@ -11848,22 +11744,18 @@ msgid ""
msgstr "Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:120
#: cron/checkdbs:120
msgid "%(count)d %(realname)s moderator request(s) waiting"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s có %(count)d yêu cầu điều hợp đang đợi"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:123
#: cron/checkdbs:123
msgid "%(realname)s moderator request check result"
msgstr "Kết quả kiểm tra yêu cầu điều hợp hộp thư chung %(realname)s"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:143
#: cron/checkdbs:143
msgid "Pending subscriptions:"
msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:154
#: cron/checkdbs:154
msgid ""
"\n"
@@ -11871,7 +11763,6 @@ msgid ""
msgstr "\n"
"Thư đã gởi bị hoãn :"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:161
#: cron/checkdbs:161
msgid ""
"From: %(sender)s on %(date)s\n"
@@ -11881,7 +11772,6 @@ msgstr "Từ : %(sender)s on %(date)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Lý do : %(reason)s"
-#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:19
#: cron/disabled:19
msgid ""
"Process disabled members, recommended once per day.\n"
@@ -11976,12 +11866,10 @@ msgstr "Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một
" --listname=hộp_thư_chung\n"
"\tXử lý chỉ hộp thư chung này, nếu không, xử lý mọi hộp thư chung.\n"
-#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:144
#: cron/disabled:144
msgid "[disabled by periodic sweep and cull, no message available]"
msgstr "[bị tắt bởi việc quét và lọc gỡ bỏ, không có thông điệp sẵn sàng]"
-#: cron/.svn/text-base/gate_news.svn-base:19
#: cron/gate_news:19
msgid ""
"Poll the NNTP servers for messages to be gatewayed to mailing lists.\n"
@@ -12006,7 +11894,6 @@ msgstr "Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:19
#: cron/mailpasswds:19
msgid ""
"Send password reminders for all lists to all users.\n"
@@ -12039,9 +11926,8 @@ msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của m
"nhóm lại theo « host_name » (tên máy) của hộp thư, nếu\n"
"« mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo) là đúng.\n"
"Sau đó, một thư được gởi cho mỗi người dùng duy nhất (cho mỗi máy ảo)\n"
-"chứa những mật khẩu hộp thư và địa chỉ Mạng tùy chọn cho người dùng đó.\n"
-"Lời nhắc nhở mật khẩu đến từ « mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST » (danh sách nơi "
-"Mạng Mailman),\n"
+"chứa những mật khẩu hộp thư và địa chỉ URL tùy chọn cho người dùng đó.\n"
+"Lời nhắc nhở mật khẩu đến từ « mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST » (danh sách địa chỉ Mailman),\n"
"mà phải tồn tại.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
@@ -12055,17 +11941,14 @@ msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của m
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216
#: cron/mailpasswds:216
msgid "Password // URL"
-msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ Mạng"
+msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ URL"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:222
#: cron/mailpasswds:222
msgid "%(host)s mailing list memberships reminder"
msgstr "Lời nhắc nhở thành viên hộp thư %(host)s"
-#: cron/.svn/text-base/nightly_gzip.svn-base:19
#: cron/nightly_gzip:19
msgid ""
"Re-generate the Pipermail gzip'd archive flat files.\n"
@@ -12112,8 +11995,7 @@ msgstr "Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n"
"có khả năng kho.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/senddigests.svn-base:19
-#: cron/senddigests:19
+#: cron/senddigests:20
msgid ""
"Dispatch digests for lists w/pending messages and digest_send_periodic set.\n"
"\n"
@@ -12144,6 +12026,14 @@ msgstr "Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị
"gởi bó thư cho mọi hộp thư chung.\n"
#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ " who\n"
+#~ " See everyone who is on this mailing list.\n"
+#~ msgstr "\n"
+#~ " who\n"
+#~ "\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+
+#~ msgid ""
#~ "## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings -*- python -*-\n"
#~ "## captured on %(when)s\n"
#~ msgstr "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n"