aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po11607
1 files changed, 11607 insertions, 0 deletions
diff --git a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
new file mode 100644
index 00000000..cb7845aa
--- /dev/null
+++ b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
@@ -0,0 +1,11607 @@
+# Vietnamese translation for Mailman.
+# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+""
+msgstr "Project-Id-Version: mailman-2.1.8rc1\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: Thu Mar 23 16:59:29 2006\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-23 14:12+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:123
+msgid "size not available"
+msgstr "kích cỡ không sẵn sàng"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:129
+msgid " %(size)i bytes "
+msgstr " %(size)i byte "
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:284 Mailman/Archiver/HyperArch.py:287
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:415 Mailman/Archiver/HyperArch.py:467
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:575 Mailman/Archiver/HyperArch.py:1049
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1178
+msgid " at "
+msgstr " tại "
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:496
+msgid "Previous message:"
+msgstr "Thư trước:"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:518
+msgid "Next message:"
+msgstr "Thư kế tiếp:"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:690 Mailman/Archiver/HyperArch.py:726
+msgid "thread"
+msgstr "nhánh"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:691 Mailman/Archiver/HyperArch.py:727
+msgid "subject"
+msgstr "chủ đề"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:692 Mailman/Archiver/HyperArch.py:728
+msgid "author"
+msgstr "tác giả"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:693 Mailman/Archiver/HyperArch.py:729
+msgid "date"
+msgstr "ngày"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:765
+msgid "<P>Currently, there are no archives. </P>"
+msgstr "<p>HIện thời không có kho.</p>"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:803
+msgid "Gzip'd Text%(sz)s"
+msgstr "Văn bản đã nến Gzip%(sz)s"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:808
+msgid "Text%(sz)s"
+msgstr "Văn bản%(sz)s"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:898
+msgid "figuring article archives\n"
+msgstr "đang tính các kho bài thư\n"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+msgid "April"
+msgstr "Tháng Tư"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+msgid "February"
+msgstr "Tháng Hai"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+msgid "January"
+msgstr "Tháng Giêng"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:908
+msgid "March"
+msgstr "Tháng Ba"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+msgid "August"
+msgstr "Tháng Tám"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+msgid "July"
+msgstr "Tháng Bảy"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+msgid "June"
+msgstr "Tháng Sáu"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 Mailman/i18n.py:103
+msgid "May"
+msgstr "Tháng Năm"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+msgid "December"
+msgstr "Tháng Chạp"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+msgid "November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+msgid "October"
+msgstr "Tháng Mười"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:910
+msgid "September"
+msgstr "Tháng Chín"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+msgid "First"
+msgstr "Thứ nhất"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+msgid "Fourth"
+msgstr "Thứ tư"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+msgid "Second"
+msgstr "Thứ hai"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:918
+msgid "Third"
+msgstr "Thứ ba"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:920
+msgid "%(ord)s quarter %(year)i"
+msgstr "Phần tư %(ord)s của %(year)i"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:927
+msgid "%(month)s %(year)i"
+msgstr "%(month)s, năm %(year)i"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:932
+msgid "The Week Of Monday %(day)i %(month)s %(year)i"
+msgstr "Tuần bắt đầu Thứ Hai, ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:936
+msgid "%(day)i %(month)s %(year)i"
+msgstr "ngày %(day)i, %(month)s, năm %(year)i"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1036
+msgid "Computing threaded index\n"
+msgstr "Đang tính toán chỉ mục có nhánh...\n"
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1301
+msgid "Updating HTML for article %(seq)s"
+msgstr "Đang cập nhật mã HTML cho bài thư %(seq)s..."
+
+#:Mailman/Archiver/HyperArch.py:1308
+msgid "article file %(filename)s is missing!"
+msgstr "• Thiếu tập tin bài thư %(filename)s. •"
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:179 Mailman/Archiver/pipermail.py:180
+msgid "No subject"
+msgstr "Không có chủ đề"
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:287
+msgid "Creating archive directory "
+msgstr "Đang tạo thư mục kho... "
+
+# Re-visit this item
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:299
+msgid "Reloading pickled archive state"
+msgstr "Đang tải lại tính trạng kho đã pickle"
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:326
+msgid "Pickling archive state into "
+msgstr "Đang pickle tính trạng kho sang "
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:437
+msgid "Updating index files for archive [%(archive)s]"
+msgstr "Đang cập nhật các tập tin chỉ mục cho kho [%(archive)s]..."
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:470
+msgid " Thread"
+msgstr " Nhánh"
+
+#:Mailman/Archiver/pipermail.py:577
+msgid "#%(counter)05d %(msgid)s"
+msgstr "#%(counter)05d %(msgid)s"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:44
+msgid "due to excessive bounces"
+msgstr "do quá nhiều thư đã nảy về"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:45
+msgid "by yourself"
+msgstr "do mình"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:46
+msgid "by the list administrator"
+msgstr "do quản trị hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:47 Mailman/Bouncer.py:247
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:182
+msgid "for unknown reasons"
+msgstr "vì lý do không rõ"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:194
+msgid "disabled"
+msgstr "bị tắt"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:199
+msgid "Bounce action notification"
+msgstr "Thông báo hành động nảy về"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:254
+msgid " The last bounce received from you was dated %(date)s"
+msgstr " Thư đã nảy về được nhận từ bạn có ngày %(date)s"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:279 Mailman/Deliverer.py:145
+#:Mailman/Handlers/Acknowledge.py:44 Mailman/Handlers/CookHeaders.py:285
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:209 Mailman/Handlers/ToDigest.py:235
+#:Mailman/ListAdmin.py:223
+msgid "(no subject)"
+msgstr "(không có chủ đề)"
+
+#:Mailman/Bouncer.py:283
+msgid "[No bounce details are available]"
+msgstr "[Không có chi tiết nảy về]"
+
+#:Mailman/Cgi/Auth.py:46
+msgid "Moderator"
+msgstr "Điều tiết viên"
+
+#:Mailman/Cgi/Auth.py:48
+msgid "Administrator"
+msgstr "Quản trị"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:75 Mailman/Cgi/admindb.py:90 Mailman/Cgi/confirm.py:62
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:70 Mailman/Cgi/listinfo.py:51
+#:Mailman/Cgi/options.py:78 Mailman/Cgi/private.py:108
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:64 Mailman/Cgi/roster.py:57
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:61
+msgid "No such list <em>%(safelistname)s</em>"
+msgstr "Không có hộp thư chung <em>%(safelistname)s</em> như vậy."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:90 Mailman/Cgi/admindb.py:106
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:88 Mailman/Cgi/private.py:133
+msgid "Authorization failed."
+msgstr "Việc cho quyền bị lỗi."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:180
+msgid ""
+"You have turned off delivery of both digest and\n"
+" non-digest messages. This is an incompatible state of\n"
+" affairs. You must turn on either digest delivery or\n"
+" non-digest delivery or your mailing list will basically be\n"
+" unusable."
+msgstr "Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đều.\n"
+"\tTính trạng này không tương thích với nhau.\n"
+"\tBạn cần phải bật hoặc phát bó thư hoặc phát thư đơn;\n"
+"\tnếu không thì hộp thư chung này là vô ích cho bạn."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:184 Mailman/Cgi/admin.py:190 Mailman/Cgi/admin.py:195
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1437 Mailman/Gui/GUIBase.py:191
+msgid "Warning: "
+msgstr "Cảnh báo : "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:188
+msgid ""
+"You have digest members, but digests are turned\n"
+" off. Those people will not receive mail."
+msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận bó thư\n"
+"\tnhưng khả năng phát bó thư bị tắt.\n"
+"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:193
+msgid ""
+"You have regular list members but non-digestified mail is\n"
+" turned off. They will receive mail until you fix this\n"
+" problem."
+msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận thư đơn,\n"
+"\tnhưng khả năng phát thư đơn bị tắt.\n"
+"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào,\n"
+"\tnếu bạn không sửa vấn đề này."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:217
+msgid "%(hostname)s mailing lists - Admin Links"
+msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s — Liên kết Quản trị"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:247 Mailman/Cgi/listinfo.py:100
+msgid "Welcome!"
+msgstr "Chào mừng bạn !"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:250 Mailman/Cgi/listinfo.py:103
+msgid "Mailman"
+msgstr "Mailman"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:254
+msgid ""
+"<p>There currently are no publicly-advertised %(mailmanlink)s\n"
+" mailing lists on %(hostname)s."
+msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
+"\tđã công bố trên máy %(hostname)s."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:260
+msgid ""
+"<p>Below is the collection of publicly-advertised\n"
+" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s. Click on a list\n"
+" name to visit the configuration pages for that list."
+msgstr "<p>Bên dưới có các hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
+"\tđã công bố trên máy %(hostname)s.\n"
+"\tNhắp vào tên hộp thư chung để thăm\n"
+"\tnhững trang cấu hình cho hộp đó."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:267
+msgid "right "
+msgstr "đúng "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:269
+msgid ""
+"To visit the administrators configuration page for an\n"
+" unadvertised list, open a URL similar to this one, but with a '/' "
+"and\n"
+" the %(extra)slist name appended. If you have the proper authority,\n"
+" you can also <a href=\"%(creatorurl)s\">create a new mailing list</"
+"a>.\n"
+"\n"
+" <p>General list information can be found at "
+msgstr "Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n"
+"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ Mạng tương tư với điều này,\n"
+"\tmà có sổ chéo « / » và tên hộp thư chung list%(extra)s được phụ thêm.\n"
+"\tNếu bạn có quyền đúng, cũng có thể <a href=\"%(creatorurl)s\">tạo một hộp "
+"thư chung mới</a>.\n"
+"\n"
+"\t<p>Có thể tìm thông tin hộp thư chung chính tại "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:276
+msgid "the mailing list overview page"
+msgstr "trang toàn cảnh hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:278
+msgid "<p>(Send questions and comments to "
+msgstr "<p>(Gởi câu hỏi và chú thích cho "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:288 Mailman/Cgi/listinfo.py:135 cron/mailpasswds:216
+msgid "List"
+msgstr "Hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:289 Mailman/Cgi/admin.py:555
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:136
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:295 Mailman/Cgi/listinfo.py:142 bin/list_lists:116
+msgid "[no description available]"
+msgstr "[không có mô tả]"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:328
+msgid "No valid variable name found."
+msgstr "Không tìm thấy tên biến hợp lệ."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:338
+msgid ""
+"%(realname)s Mailing list Configuration Help\n"
+" <br><em>%(varname)s</em> Option"
+msgstr "Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n"
+" <br>Tùy chọn <em>%(varname)s</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:345
+msgid "Mailman %(varname)s List Option Help"
+msgstr "Trợ giúp về tùy chọn danh sách %(varname)s Mailman"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:363
+msgid ""
+"<em><strong>Warning:</strong> changing this option here\n"
+" could cause other screens to be out-of-sync. Be sure to reload any "
+"other\n"
+" pages that are displaying this option for this mailing list. You can "
+"also\n"
+" "
+msgstr "<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào đây\n"
+"\tcó thể gây ra màn hình khác không đồng bộ được.\n"
+"\tHãy đảm bảo đã tải lại các trang khác hiển thị cùng tùy chọn này\n"
+"\tcho hộp thư chung này. Bạn cũng có thể\n"
+" "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:374
+msgid "return to the %(categoryname)s options page."
+msgstr "trở về trang các tùy chọn %(categoryname)s."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:389
+msgid "%(realname)s Administration (%(label)s)"
+msgstr "Quản trị %(realname)s (%(label)s)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:390
+msgid "%(realname)s mailing list administration<br>%(label)s Section"
+msgstr "Quản trị hộp thư chung %(realname)s<br>Phần %(label)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:406
+msgid "Configuration Categories"
+msgstr "Phân loại cấu hình"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:407
+msgid "Other Administrative Activities"
+msgstr "Hành động quản trị khác"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:411
+msgid "Tend to pending moderator requests"
+msgstr "Quản lý các yêu cầu điều tiết bị hoãn"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:413
+msgid "Go to the general list information page"
+msgstr "Tới trang thông tin hộp thư chung chính"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:415
+msgid "Edit the public HTML pages and text files"
+msgstr "Hiệu chỉnh những trang HTML công và tập tin văn bản"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:417
+msgid "Go to list archives"
+msgstr "Tới kho hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:423
+msgid "Delete this mailing list"
+msgstr "Xoá bỏ hộp thư chung này"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:424
+msgid " (requires confirmation)<br>&nbsp;<br>"
+msgstr " (yêu cầu xác nhận)<br>&nbsp;<br>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:430
+msgid "Logout"
+msgstr "Đăng xuất"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:474
+msgid "Emergency moderation of all list traffic is enabled"
+msgstr "Khả năng điều tiết khẩn cấp mọi giao thông hộp thư chung đã bật"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:485
+msgid ""
+"Make your changes in the following section, then submit them\n"
+" using the <em>Submit Your Changes</em> button below."
+msgstr "Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n"
+"\tbằng nút <em>Ghi nhận thay đổi</em> bên dưới."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:503
+msgid "Additional Member Tasks"
+msgstr "Tác vụ thành viên thêm"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:509
+msgid ""
+"<li>Set everyone's moderation bit, including\n"
+" those members not currently visible"
+msgstr "<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n"
+"\tnhững thành viện hiện thời vô hình"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:513
+msgid "Off"
+msgstr "Tắt"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:513
+msgid "On"
+msgstr "Bật"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:515
+msgid "Set"
+msgstr "Đặt"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:556
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:610
+msgid ""
+"Badly formed options entry:\n"
+" %(record)s"
+msgstr "Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n"
+" %(record)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:668
+msgid "<em>Enter the text below, or...</em><br>"
+msgstr "<em>Nhập chuỗi bên dưới, hoặc...</em><br>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:670
+msgid "<br><em>...specify a file to upload</em><br>"
+msgstr "br><em>...ghi rõ tập tin cần tải lên</em><br>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:696 Mailman/Cgi/admin.py:699
+msgid "Topic %(i)d"
+msgstr "Chủ đề %(i)d"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:700 Mailman/Cgi/admin.py:750
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá bỏ"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:701
+msgid "Topic name:"
+msgstr "Tên chủ đề:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:703
+msgid "Regexp:"
+msgstr "Biểu thức c.q.:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:706 Mailman/Cgi/options.py:1029
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:710 Mailman/Cgi/admin.py:768
+msgid "Add new item..."
+msgstr "Thêm mục mới..."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:712 Mailman/Cgi/admin.py:770
+msgid "...before this one."
+msgstr "...nằm trước điều này."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:713 Mailman/Cgi/admin.py:771
+msgid "...after this one."
+msgstr "...nằm sau điều này."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:746 Mailman/Cgi/admin.py:749
+msgid "Spam Filter Rule %(i)d"
+msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:751
+msgid "Spam Filter Regexp:"
+msgstr "Biểu thức c.q. lọc rác:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:302
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:361 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:638
+msgid "Defer"
+msgstr "Hoãn"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:304
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:363 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290
+msgid "Reject"
+msgstr "Bỏ ra"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Gui/Privacy.py:216
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:290
+msgid "Hold"
+msgstr "Giữ"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:305
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:364 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290
+msgid "Discard"
+msgstr "Hủy"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:290
+msgid "Accept"
+msgstr "Nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:766 Mailman/Cgi/admindb.py:644
+msgid "Action:"
+msgstr "Hành động:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:778
+msgid "Move rule up"
+msgstr "Đem quy tắc lên"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:779
+msgid "Move rule down"
+msgstr "Đem quy tắc xuống"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:812
+msgid "<br>(Edit <b>%(varname)s</b>)"
+msgstr "<br>(Sửa <b>%(varname)s</b>)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:814
+msgid "<br>(Details for <b>%(varname)s</b>)"
+msgstr "<br>(Chi tiết về <b>%(varname)s</b>)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:821
+msgid ""
+"<br><em><strong>Note:</strong>\n"
+" setting this value performs an immediate action but does not modify\n"
+" permanent state.</em>"
+msgstr "<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n"
+"\tviệc đặt giá trị này sẽ thực hiện ngay nhưng\n"
+"\tsẽ không sửa đổi tính trạng thường xuyên.</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:835
+msgid "Mass Subscriptions"
+msgstr "Đăng ký hàng loạt"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:842
+msgid "Mass Removals"
+msgstr "Gỡ bỏ hàng loạt"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:849
+msgid "Membership List"
+msgstr "Danh sách Thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:856
+msgid "(help)"
+msgstr "(trợ giúp)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:857
+msgid "Find member %(link)s:"
+msgstr "Tìm thành viên %(link)s:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:860
+msgid "Search..."
+msgstr "Tìm kiếm..."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:877
+msgid "Bad regular expression: "
+msgstr "Biểu thức chính quy sai: "
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:933
+msgid "%(allcnt)s members total, %(membercnt)s shown"
+msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s, %(membercnt)s đã hiện"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:936
+msgid "%(allcnt)s members total"
+msgstr "Tổng thành viên %(allcnt)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:959
+msgid "unsub"
+msgstr "bỏ<br>đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:960
+msgid "member address<br>member name"
+msgstr "địa chỉ thành viên<br>họ tên thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:961
+msgid "hide"
+msgstr "ẩn"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:961
+msgid "mod"
+msgstr "điều<br>tiết"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:962
+msgid "nomail<br>[reason]"
+msgstr "k0 thư<br>[lý do]"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:963
+msgid "ack"
+msgstr "ghi<br>nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:963
+msgid "not metoo"
+msgstr "k0 mình"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:964
+msgid "nodupes"
+msgstr "k0 bản<br>sao"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:965
+msgid "digest"
+msgstr "bó thư"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:965
+msgid "plain"
+msgstr "thô"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:966
+msgid "language"
+msgstr "ngôn ngữ"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:977
+msgid "?"
+msgstr "?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:978
+msgid "U"
+msgstr "U"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:979
+msgid "A"
+msgstr "A"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:980
+msgid "B"
+msgstr "B"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1051
+msgid "<b>unsub</b> -- Click on this to unsubscribe the member."
+msgstr "<b>bỏ đang ký</b> &mdash; Nhắp vào để bỏ đăng ký thành viên đó."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1053
+msgid ""
+"<b>mod</b> -- The user's personal moderation flag. If this is\n"
+" set, postings from them will be moderated, otherwise they will be\n"
+" approved."
+msgstr "<b>điều tiết</b> &mdash; Cờ điều tiết riêng của người dùng đó.\n"
+"\tNếu đặt, các thư do họ gởi sẽ được điều tiết,\n"
+"\tnếu không thì các thư sẽ được chấp nhận."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1057
+msgid ""
+"<b>hide</b> -- Is the member's address concealed on\n"
+" the list of subscribers?"
+msgstr "<b>ẩn</b> &mdash; Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n"
+"\tra danh sách các thành viên không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1059
+msgid ""
+"<b>nomail</b> -- Is delivery to the member disabled? If so, an\n"
+" abbreviation will be given describing the reason for the disabled\n"
+" delivery:\n"
+" <ul><li><b>U</b> -- Delivery was disabled by the user via their\n"
+" personal options page.\n"
+" <li><b>A</b> -- Delivery was disabled by the list\n"
+" administrators.\n"
+" <li><b>B</b> -- Delivery was disabled by the system due to\n"
+" excessive bouncing from the member's address.\n"
+" <li><b>?</b> -- The reason for disabled delivery isn't "
+"known.\n"
+" This is the case for all memberships which were "
+"disabled\n"
+" in older versions of Mailman.\n"
+" </ul>"
+msgstr "<b>k0 thư</b> &mdash; khả năng phát thư cho thành viên này bị tắt không?\n"
+"\tNếu có, một chữ viết tắt sẽ diễn tả lý do phát bị tắt:\n"
+" <ul><li><b>U</b> &mdash; Khả năng phát bị tắt bởi người dùng\n"
+"\ttrong trang tùy chọn riêng của họ.\n"
+" <li><b>A</b> &mdash; Khả năng phát bị tắt bởi\n"
+"\tquản trị hộp thư chung.\n"
+" <li><b>B</b> &mdash; Khả năng bị tắt bởi hệ thống vì quá "
+"nhiều thư\n"
+"\tbị nảy về từ địa chỉ của thành viên này.\n"
+" <li><b>?</b> &mdash; Chưa biết lý do phát bị tắt.\n"
+" Trường hợp này áp dụng cho mọi tư cách thành viên\n"
+"\tbị tắt trong phiên bản Mail man cũ.\n"
+" </ul>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1074
+msgid ""
+"<b>ack</b> -- Does the member get acknowledgements of their\n"
+" posts?"
+msgstr "<b>ghi nhận</b> &mdash; Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1077
+msgid ""
+"<b>not metoo</b> -- Does the member want to avoid copies of their\n"
+" own postings?"
+msgstr "<b>k0 mình</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n"
+"\tcủa bài thư mình không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1080
+msgid ""
+"<b>nodupes</b> -- Does the member want to avoid duplicates of the\n"
+" same message?"
+msgstr "<b>k0 bản sao</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n"
+"\tcủa cùng một thư không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1083
+msgid ""
+"<b>digest</b> -- Does the member get messages in digests?\n"
+" (otherwise, individual messages)"
+msgstr "<b>bó thư</b> &mdash; Thành viên có nhận bó thư không?\n"
+"\t(Nếu không, thư đơn)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1086
+msgid ""
+"<b>plain</b> -- If getting digests, does the member get plain\n"
+" text digests? (otherwise, MIME)"
+msgstr "<b>thô</b> &mdash; Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n"
+"\tbó thư nhập thô không? (Nếu không, MIME)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1088
+msgid "<b>language</b> -- Language preferred by the user"
+msgstr "<b>ngôn ngữ</b> &mdash; Ngôn ngữ ưa thích của người dùng"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1102
+msgid "Click here to hide the legend for this table."
+msgstr "Nhấn vào để ẩn chú giải cho bảng này."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1106
+msgid "Click here to include the legend for this table."
+msgstr "Nhấn vào để hiện chú giải cho bảng này."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1113
+msgid ""
+"<p><em>To view more members, click on the appropriate\n"
+" range listed below:</em>"
+msgstr "<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n"
+"\tthích hợp được ghi bên dưới :</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1122
+msgid "from %(start)s to %(end)s"
+msgstr "từ %(start)s đến %(end)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1135
+msgid "Subscribe these users now or invite them?"
+msgstr "Đăng ký ngay các người dùng này hoặc mời họ không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1137
+msgid "Invite"
+msgstr "Mời"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1137 Mailman/Cgi/listinfo.py:178
+msgid "Subscribe"
+msgstr "Đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1143
+msgid "Send welcome messages to new subscribees?"
+msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:341
+#:Mailman/Cgi/create.py:376 Mailman/Cgi/create.py:414
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 Mailman/Gui/Bounce.py:77
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:120 Mailman/Gui/Bounce.py:146
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:155 Mailman/Gui/ContentFilter.py:74
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:116 Mailman/Gui/ContentFilter.py:120
+#:Mailman/Gui/Digest.py:46 Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84
+#:Mailman/Gui/Digest.py:89 Mailman/Gui/General.py:153
+#:Mailman/Gui/General.py:159 Mailman/Gui/General.py:237
+#:Mailman/Gui/General.py:264 Mailman/Gui/General.py:291
+#:Mailman/Gui/General.py:302 Mailman/Gui/General.py:305
+#:Mailman/Gui/General.py:315 Mailman/Gui/General.py:320
+#:Mailman/Gui/General.py:326 Mailman/Gui/General.py:346
+#:Mailman/Gui/General.py:374 Mailman/Gui/General.py:397
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:44 Mailman/Gui/NonDigest.py:52
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:139 Mailman/Gui/Privacy.py:110
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:116 Mailman/Gui/Privacy.py:149
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:197 Mailman/Gui/Privacy.py:305
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:324 Mailman/Gui/Usenet.py:52
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93 Mailman/Gui/Usenet.py:105
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:341
+#:Mailman/Cgi/create.py:376 Mailman/Cgi/create.py:414
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:77 Mailman/Gui/Bounce.py:120
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:146 Mailman/Gui/Bounce.py:155
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:74 Mailman/Gui/ContentFilter.py:116
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:120 Mailman/Gui/Digest.py:46
+#:Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84 Mailman/Gui/Digest.py:89
+#:Mailman/Gui/General.py:153 Mailman/Gui/General.py:159
+#:Mailman/Gui/General.py:237 Mailman/Gui/General.py:264
+#:Mailman/Gui/General.py:291 Mailman/Gui/General.py:302
+#:Mailman/Gui/General.py:305 Mailman/Gui/General.py:315
+#:Mailman/Gui/General.py:320 Mailman/Gui/General.py:326
+#:Mailman/Gui/General.py:346 Mailman/Gui/General.py:374
+#:Mailman/Gui/General.py:397 Mailman/Gui/NonDigest.py:44
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:52 Mailman/Gui/NonDigest.py:139
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:110 Mailman/Gui/Privacy.py:116
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:149 Mailman/Gui/Privacy.py:197
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:305 Mailman/Gui/Privacy.py:324
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:52 Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:105
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1152
+msgid "Send notifications of new subscriptions to the list owner?"
+msgstr "Thông báo quản trị hộp thư chung biết mỗi người mới đăng ký không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1160 Mailman/Cgi/admin.py:1201
+msgid "Enter one address per line below..."
+msgstr "Nhập bên dưới một địa chỉ trên mỗi dòng..."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1165 Mailman/Cgi/admin.py:1206
+msgid "...or specify a file to upload:"
+msgstr "...hoặc chọn tập tin cần tải lên:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1170
+msgid ""
+"Below, enter additional text to be added to the\n"
+" top of your invitation or the subscription notification. Include at "
+"least\n"
+" one blank line at the end..."
+msgstr "Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n"
+"\tvào đầu của lời mời hoặc thông báo đăng ký.\n"
+"\tHãy gồm ít nhất một dòng trống tại cuối."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1185
+msgid "Send unsubscription acknowledgement to the user?"
+msgstr "Gởi thư ghi nhận bỏ đăng ký cho người dùng không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1193
+msgid "Send notifications to the list owner?"
+msgstr "Thông báo quản trị hộp thư không?"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1215
+msgid "Change list ownership passwords"
+msgstr "Thay đổi mật khẩu quản trị hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1218
+msgid ""
+"The <em>list administrators</em> are the people who have ultimate control "
+"over\n"
+"all parameters of this mailing list. They are able to change any list\n"
+"configuration variable available through these administration web pages.\n"
+"\n"
+"<p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions; they are not\n"
+"able to change any list configuration variable, but they are allowed to "
+"tend\n"
+"to pending administration requests, including approving or rejecting held\n"
+"subscription requests, and disposing of held postings. Of course, the\n"
+"<em>list administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
+"\n"
+"<p>In order to split the list ownership duties into administrators and\n"
+"moderators, you must set a separate moderator password in the fields below,\n"
+"and also provide the email addresses of the list moderators in the\n"
+"<a href=\"%(adminurl)s/general\">general options section</a>."
+msgstr "<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n"
+"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi bất cứ biến\n"
+"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Mạng quản trị hộp "
+"thư.\n"
+"\n"
+"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền ít hơn;\n"
+"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư chung nào,\n"
+"nhưng họ có thể xử lý các yêu cầu quản trị bị hoãn, gồm việc chấp nhận\n"
+"hoặc từ chối yêu cầu đăng ký, và việc xử lý bài thư đã giữ lại. Tự nhiên,\n"
+"<em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý các yêu cầu bị hoán.\n"
+"\n"
+"<pư>Để chia các nhiệm vụ quản trị hộp thư ra quản trị viên và điều tiết "
+"viên,\n"
+"bạn cần phải đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng trong những trường bên "
+"dưới,\n"
+"cũng cung cấp những địa chỉ thư của các điều tiết viên hộp thư trong\n"
+"<a href=\"%(adminurl)s/general\">phần tùy chọn chung</a>."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1237
+msgid "Enter new administrator password:"
+msgstr "Nhập mật khẩu quản trị mới:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1239
+msgid "Confirm administrator password:"
+msgstr "Xác nhận mật khẩu quản trị mới:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1244
+msgid "Enter new moderator password:"
+msgstr "Nhập mật khẩu điều tiết mới:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1246
+msgid "Confirm moderator password:"
+msgstr "Xác nhận mật khẩu điều tiết mới:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1256
+msgid "Submit Your Changes"
+msgstr "Ghi nhận thay đổi"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1279
+msgid "Moderator passwords did not match"
+msgstr "Hai mật khẩu điều tiết không trùng nhau."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1289
+msgid "Administrator passwords did not match"
+msgstr "Hai mật khẩu quản trị không trùng nhau."
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1338
+msgid "Already a member"
+msgstr "Đã thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1341
+msgid "&lt;blank line&gt;"
+msgstr "&lt;dòng trống&gt;"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1342 Mailman/Cgi/admin.py:1345
+msgid "Bad/Invalid email address"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1348
+msgid "Hostile address (illegal characters)"
+msgstr "Địa chỉ đối nghịch (có ký tự cấm)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1351
+msgid "Banned address (matched %(pattern)s)"
+msgstr "Địa chỉ cấm (khớp mẫu %(pattern)s)"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1357
+msgid "Successfully invited:"
+msgstr "Đã mời được:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1359
+msgid "Successfully subscribed:"
+msgstr "Đã đăng ký được:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1364
+msgid "Error inviting:"
+msgstr "Lỗi mời:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1366
+msgid "Error subscribing:"
+msgstr "Lỗi đăng ký:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1395
+msgid "Successfully Unsubscribed:"
+msgstr "Đã bỏ đăng ký được:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1400
+msgid "Cannot unsubscribe non-members:"
+msgstr "Không thể bỏ đăng ký người không thành viên:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1412
+msgid "Bad moderation flag value"
+msgstr "Giá trị cờ điều tiết sai"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1433
+msgid "Not subscribed"
+msgstr "Chưa đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1436
+msgid "Ignoring changes to deleted member: %(user)s"
+msgstr "Đang bỏ qua thay đổi về thành viên bị xoá bỏ: %(user)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1476
+msgid "Successfully Removed:"
+msgstr "Đã gỡ bỏ được:"
+
+#:Mailman/Cgi/admin.py:1480
+msgid "Error Unsubscribing:"
+msgstr "Lỗi bỏ đăng ký:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:160 Mailman/Cgi/admindb.py:168
+msgid "%(realname)s Administrative Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:163
+msgid "%(realname)s Administrative Database Results"
+msgstr "Kết quả cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:171
+msgid "There are no pending requests."
+msgstr "Không có yêu cầu bị hoãn nào."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:174
+msgid "Click here to reload this page."
+msgstr "Nhấn vào đây để tải lại trang này."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:185
+msgid "Detailed instructions for the administrative database"
+msgstr "Hướng dẫn chi tiết về cơ sở dữ liệu quản trị"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:189
+msgid "Administrative requests for mailing list:"
+msgstr "Yêu cầu quản trị cho hộp thư chung:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:192 Mailman/Cgi/admindb.py:247
+msgid "Submit All Data"
+msgstr "Ghi nhận mọi dữ liệu"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:197 Mailman/Cgi/admindb.py:245
+msgid "Discard all messages marked <em>Defer</em>"
+msgstr "Hủy mọi thư có dấu <em>Hoãn</em<"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:211
+msgid "all of %(esender)s's held messages."
+msgstr "mọi thư đã giữ lại của %(esender)s."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:216
+msgid "a single held message."
+msgstr "một thư đã giữ lại riêng lẻ."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:221
+msgid "all held messages."
+msgstr "mọi thư đã giữ lại"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:262
+msgid "Mailman Administrative Database Error"
+msgstr "Lỗi cơ sở dữ liệu quản trị Mailman"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:267
+msgid "list of available mailing lists."
+msgstr "danh sách các hộp thư chung công bố."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:268
+msgid "You must specify a list name. Here is the %(link)s"
+msgstr "Bạn phải ghi rõ tên hộp thư. Đây là %(link)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:281
+msgid "Subscription Requests"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:283
+msgid "Address/name"
+msgstr "Địa chỉ / tên"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:284 Mailman/Cgi/admindb.py:335
+msgid "Your decision"
+msgstr "Bạn chọn"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:285 Mailman/Cgi/admindb.py:336
+msgid "Reason for refusal"
+msgstr "Lý do từ chối"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:303 Mailman/Cgi/admindb.py:362
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:638
+msgid "Approve"
+msgstr "Chấp nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:313
+msgid "Permanently ban from this list"
+msgstr "Cấm hoàn toàn ra hộp thư này"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:334
+msgid "User address/name"
+msgstr "Tên/địa chỉ người dùng"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:374
+msgid "Unsubscription Requests"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:397 Mailman/Cgi/admindb.py:621
+msgid "From:"
+msgstr "Từ :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:400
+msgid "Action to take on all these held messages:"
+msgstr "Việc cần làm với các thư đã giữ lại này:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:412
+msgid "Preserve messages for the site administrator"
+msgstr "Bảo tồn các thư cho quản trị nơi Mạng"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:418
+msgid "Forward messages (individually) to:"
+msgstr "Chuyển tiếp thư (từng lá một) cho :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:436
+msgid "Clear this member's <em>moderate</em> flag"
+msgstr "Xoá cờ <em>điều tiết</em> của thành viên này"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:440
+msgid "<em>The sender is now a member of this list</em>"
+msgstr "<em>Người gởi lúc bây giờ là thành viên của hộp thư này</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:449
+msgid "Add <b>%(esender)s</b> to one of these sender filters:"
+msgstr "Thêm <b>%(esender)s</b> vào một của những bộ lọc người gởi này:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:454
+msgid "Accepts"
+msgstr "Nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:454
+msgid "Discards"
+msgstr "Hủy"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:454
+msgid "Holds"
+msgstr "Giữ"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:454
+msgid "Rejects"
+msgstr "Bỏ ra"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:463
+msgid ""
+"Ban <b>%(esender)s</b> from ever subscribing to this\n"
+" mailing list"
+msgstr "Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n"
+"\tvới hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:468
+msgid ""
+"Click on the message number to view the individual\n"
+" message, or you can "
+msgstr "Nhắp vào số thứ tự thư để xem thư riêng, hoặc có thể "
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:470
+msgid "view all messages from %(esender)s"
+msgstr "xem mọi thư từ %(esender)s"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:492 Mailman/Cgi/admindb.py:624
+msgid "Subject:"
+msgstr "Chủ đề:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:495
+msgid " bytes"
+msgstr " byte"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:495
+msgid "Size:"
+msgstr "Cỡ :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:499 Mailman/Handlers/Scrubber.py:207
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:304 Mailman/Handlers/Scrubber.py:305
+msgid "not available"
+msgstr "hiện không có"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:500 Mailman/Cgi/admindb.py:627
+msgid "Reason:"
+msgstr "Lý do :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:504 Mailman/Cgi/admindb.py:631
+msgid "Received:"
+msgstr "Ðã nhận:"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:562
+msgid "Posting Held for Approval"
+msgstr "Thư đã giữ lại để tán thành"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:564
+msgid " (%(count)d of %(total)d)"
+msgstr " (%(count)d trên %(total)d)"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:575
+msgid "<em>Message with id #%(id)d was lost."
+msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị mất."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:584
+msgid "<em>Message with id #%(id)d is corrupted."
+msgstr "<em>Thư có số nhận diện %(id)d bị hỏng."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:648
+msgid "Preserve message for site administrator"
+msgstr "Bảo tồn thư cho quản trị nơi Mạng"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:652
+msgid "Additionally, forward this message to: "
+msgstr "Ngoài ra, chuyển tiếp thư này cho : "
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:656
+msgid "[No explanation given]"
+msgstr "[Chưa giải thích]"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:658
+msgid "If you reject this post,<br>please explain (optional):"
+msgstr "Nếu bạn từ chối thư này,<br>ghi lý do (tùy chọn):"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:664
+msgid "Message Headers:"
+msgstr "Dòng đầu thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:669
+msgid "Message Excerpt:"
+msgstr "Đoạn trích thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:709 Mailman/Deliverer.py:143
+msgid "No reason given"
+msgstr "Chưa ghi lý do"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:771 Mailman/ListAdmin.py:296
+#:Mailman/ListAdmin.py:414
+msgid "[No reason given]"
+msgstr "[Chưa ghi lý do]"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:803
+msgid "Database Updated..."
+msgstr "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật..."
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:806
+msgid " is already a member"
+msgstr " đã thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/admindb.py:809
+msgid "%(addr)s is banned (matched: %(patt)s)"
+msgstr "%(addr)s bị cấm (khớp: %(patt)s)"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:76
+msgid "Confirmation string was empty."
+msgstr "Chuỗi xác nhận là rỗng."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:96
+msgid ""
+"<b>Invalid confirmation string:</b>\n"
+" %(safecookie)s.\n"
+"\n"
+" <p>Note that confirmation strings expire approximately\n"
+" %(days)s days after the initial subscription request. If your\n"
+" confirmation has expired, please try to re-submit your subscription.\n"
+" Otherwise, <a href=\"%(confirmurl)s\">re-enter</a> your confirmation\n"
+" string."
+msgstr "<b>Chuỗi xác nhận không hợp lệ:</b>\n"
+" %(safecookie)s.\n"
+"\n"
+"\t<p>Ghi chú : chuỗi xác nhận hết hạn khoảng %(days)s\n"
+"\tsau yêu cầu đăng ký gốc. Nếu bài xác nhận của bạn đã hết hạn,\n"
+"\tvui lòng cố ghi nhận lại lời đăng ký. Nếu không, hãy\n"
+"\t<a href=\"%(confirmurl)s\">nhập lại</a> chuỗi xác nhận."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:129
+msgid ""
+"The address requesting unsubscription is not\n"
+" a member of the mailing list. Perhaps you have already "
+"been\n"
+" unsubscribed, e.g. by the list administrator?"
+msgstr "Địa chỉ yêu cầu bỏ đăng ký không phải là thành viên\n"
+"\tcủa hộp thư chung này. Có lẽ bạn đã được bỏ đăng ký,\n"
+"\tlấy thí dụ, bởi quản trị hộp thư ?"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:145
+msgid ""
+"The address requesting to be changed has\n"
+" been subsequently unsubscribed. This request has been\n"
+" cancelled."
+msgstr "Địa chỉ yêu cầu thay đổi đã được bỏ đăng ký sau đó.\n"
+"\tYêu cầu này đã bị thôi."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:165
+msgid "System error, bad content: %(content)s"
+msgstr "Lỗi hệ thống, nội dung sai: %(content)s"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:175
+msgid "Bad confirmation string"
+msgstr "Chuỗi xác nhận sai"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:194
+msgid "Enter confirmation cookie"
+msgstr "Nhập cookie xác nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:207
+msgid ""
+"Please enter the confirmation string\n"
+" (i.e. <em>cookie</em>) that you received in your email message, in the "
+"box\n"
+" below. Then hit the <em>Submit</em> button to proceed to the next\n"
+" confirmation step."
+msgstr "Vui lòng nhập chuỗi xác nhận\n"
+"\t(tức là <em>cookie</em>) mà bạn đã nhận trong thư,\n"
+"\tvào hộp bên dưới. Rồi bấm <em>Ghi nhận</em>\n"
+"\tđể tiếp tục tới bước xác nhận kế tiếp."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:212
+msgid "Confirmation string:"
+msgstr "Chuỗi xác nhận:"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:214
+msgid "Submit"
+msgstr "Ghi nhận"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:231
+msgid "Confirm subscription request"
+msgstr "Xác nhận yêu cầu đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:246
+msgid ""
+"Your confirmation is required in order to complete the\n"
+" subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>. Your\n"
+" subscription settings are shown below; make any necessary changes and "
+"hit\n"
+" <em>Subscribe</em> to complete the confirmation process. Once you've\n"
+" confirmed your subscription request, you will be shown your account\n"
+" options page which you can use to further customize your membership\n"
+" options.\n"
+"\n"
+" <p>Note: your password will be emailed to you once your subscription is\n"
+" confirmed. You can change it by visiting your personal options page.\n"
+"\n"
+" <p>Or hit <em>Cancel my subscription request</em> if you no longer want "
+"to\n"
+" subscribe to this list."
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để làm xong yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
+"<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị bên dưới;\n"
+"hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký</em> để làm xong\n"
+"tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký, bạn sẽ xem\n"
+"trang các tùy chọn tài liệu nơi bạn có thể điều chỉnh thêm các tùy chọn "
+"thành viên.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư một khi\n"
+"việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu bằng cách\n"
+"thăm trang tùy chọn cá nhân.\n"
+"\n"
+"<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không còn muốn\n"
+"đăng ký với hộp thư này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:261
+msgid ""
+"Your confirmation is required in order to continue with\n"
+" the subscription request to the mailing list <em>%(listname)s</em>.\n"
+" Your subscription settings are shown below; make any necessary "
+"changes\n"
+" and hit <em>Subscribe to list ...</em> to complete the confirmation\n"
+" process. Once you've confirmed your subscription request, the\n"
+" moderator must approve or reject your membership request. You will\n"
+" receive notice of their decision.\n"
+"\n"
+" <p>Note: your password will be emailed to you once your "
+"subscription\n"
+" is confirmed. You can change it by visiting your personal options\n"
+" page.\n"
+"\n"
+" <p>Or, if you've changed your mind and do not want to subscribe to\n"
+" this mailing list, you can hit <em>Cancel my subscription\n"
+" request</em>."
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tiếp tục yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
+"\t<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị\n"
+"\tbên dưới; hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký với hộp "
+"thư ...</em>\n"
+"\tđể làm xong tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký,\n"
+"\tđiều tiết viên phải chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu thành viên của bạn.\n"
+"\tBạn sẽ nhận thư về cách quyết định.\n"
+"\n"
+"\t<p>Ghi chú : mật khẩu riêng của bạn sẽ được gởi cho bạn trong thư\n"
+"\tmột khi việc đăng ký đã được xác nhận. Bạn có thể thay đổi mật khẩu\n"
+"\tbằng cách thăm trang tùy chọn cá nhân.\n"
+"\n"
+"\t<p>Hoặc bấm <em>Thôi yêu cầu đăng ký</em> nếu bạn không\n"
+"\tcòn muốn đăng ký với hộp thư này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:279
+msgid "Your email address:"
+msgstr "Địa chỉ thư của bạn:"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:280
+msgid "Your real name:"
+msgstr "Tên thật của bạn:"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:289
+msgid "Receive digests?"
+msgstr "Nhận bó thư ?"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:298
+msgid "Preferred language:"
+msgstr "Ngôn ngữ ưa thích:"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:303
+msgid "Cancel my subscription request"
+msgstr "Thôi yêu cầu đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:304
+msgid "Subscribe to list %(listname)s"
+msgstr "Đăng ký với hộp thư %(listname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:321
+msgid "You have canceled your subscription request."
+msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:359
+msgid "Awaiting moderator approval"
+msgstr "Đang đợi điều tiết viên tán thành"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:362
+msgid ""
+" You have successfully confirmed your subscription request to "
+"the\n"
+" mailing list %(listname)s, however final approval is required "
+"from\n"
+" the list moderator before you will be subscribed. Your request\n"
+" has been forwarded to the list moderator, and you will be "
+"notified\n"
+" of the moderator's decision."
+msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký với hộp thư chung %(listname)s,\n"
+"\tnhưng mà điều tiết viên phải tán thành để đăng ký bạn.\n"
+"\tYêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên của hộp thư này, và "
+"bạn sẽ nhận thư về cách quyết định."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:369 Mailman/Cgi/confirm.py:434
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:523 Mailman/Cgi/confirm.py:752
+msgid ""
+"Invalid confirmation string. It is\n"
+" possible that you are attempting to confirm a request for an\n"
+" address that has already been unsubscribed."
+msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n"
+"\tyêu cầu cho mỗi địa chỉ đã được bỏ đăng ký."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:373
+msgid "You are already a member of this mailing list!"
+msgstr "Bạn đã có là thành viên của hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:376
+msgid ""
+"You are currently banned from subscribing to\n"
+" this list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
+" contact the list owners at %(owneraddr)s."
+msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\n"
+"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:380
+msgid ""
+" You were not invited to this mailing list. The invitation has\n"
+" been discarded, and both list administrators have been\n"
+" alerted."
+msgstr "\tKhông có ai đã mời ông/bà tham gia hộp thư chung này.\n"
+"\tLời mời đã bị hủy, và cả hai quản trị hộp thư\n"
+"\tđã được cảnh giác về trường hợp này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:390
+msgid "Subscription request confirmed"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký đã được xác nhận."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:394
+msgid ""
+" You have successfully confirmed your subscription request for\n"
+" \"%(addr)s\" to the %(listname)s mailing list. A separate\n"
+" confirmation message will be sent to your email address, along\n"
+" with your password, and other useful information and links.\n"
+"\n"
+" <p>You can now\n"
+" <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership login\n"
+" page</a>."
+msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký &lt;%(addr)s&gt;\n"
+"\tvới hộp thư chung %(listname)s.\n"
+"\tMột lá thư xác nhận riêng sẽ được gởi cho địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
+"\tcùng với mật khẩu của bạn, và thông tin và liên kết có ích."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:412
+msgid "You have canceled your unsubscription request."
+msgstr "Bạn đã thôi yêu cầu đăng ký mình."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:440
+msgid "Unsubscription request confirmed"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được xác nhận."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:444
+msgid ""
+" You have successfully unsubscribed from the %(listname)s "
+"mailing\n"
+" list. You can now <a href=\"%(listinfourl)s\">visit the list's "
+"main\n"
+" information page</a>."
+msgstr "\tBạn đã bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(listname)s.\n"
+"\tLúc bây giờ, bạn có thể thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
+"chính</a>\n"
+"\tcủa hộp thư này.."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:455
+msgid "Confirm unsubscription request"
+msgstr "Xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:470 Mailman/Cgi/confirm.py:566
+msgid "<em>Not available</em>"
+msgstr "<em>Không có sẵn</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:473
+msgid ""
+"Your confirmation is required in order to complete the\n"
+" unsubscription request from the mailing list <em>%(listname)s</em>. "
+"You\n"
+" are currently subscribed with\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n"
+" <li><b>Email address:</b> %(addr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+" Hit the <em>Unsubscribe</em> button below to complete the confirmation\n"
+" process.\n"
+"\n"
+" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this unsubscription\n"
+" request."
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng ký\n"
+"\tra hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
+"\tHiện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n"
+" <li><b>Địa chỉ thư :</b> %(addr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+"Hãy bấm nút <em>Bỏ đăng ký</em> để làm xong tiến trình xác nhận.\n"
+"\n"
+"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu bỏ đăng ký này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:489 Mailman/Cgi/options.py:746
+#:Mailman/Cgi/options.py:887 Mailman/Cgi/options.py:897
+msgid "Unsubscribe"
+msgstr "Bỏ đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:490 Mailman/Cgi/confirm.py:595
+msgid "Cancel and discard"
+msgstr "Thôi và hủy"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:500
+msgid "You have canceled your change of address request."
+msgstr "Bạn mới thì yêu cầu thay đổi địa chỉ mình."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:529
+msgid ""
+"%(newaddr)s is banned from subscribing to the\n"
+" %(realname)s list. If you think this restriction is erroneous,\n"
+" please contact the list owners at %(owneraddr)s."
+msgstr "%(newaddr)s bị cấm đăng ký với hộp thư chung %(realname)s.\n"
+"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:535
+msgid "Change of address request confirmed"
+msgstr "Yêu cầu thay đổi địa chỉ đã được xác nhận."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:539
+msgid ""
+" You have successfully changed your address on the %(listname)s\n"
+" mailing list from <b>%(oldaddr)s</b> to <b>%(newaddr)s</b>. "
+"You\n"
+" can now <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership\n"
+" login page</a>."
+msgstr "Bạn đã thay đổi địa chỉ mình trong hộp thư chung %(listname)s\n"
+"\ttừ <b>%(oldaddr)s</b> sang <b>%(newaddr)s</b>.\n"
+"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">tới trang đăng nhập của "
+"thành viên</a>."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:551
+msgid "Confirm change of address request"
+msgstr "Xác nhận yêu cầu thay đổi địa chỉ"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:570
+msgid "globally"
+msgstr "toàn cục"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:573
+msgid ""
+"Your confirmation is required in order to complete the\n"
+" change of address request for the mailing list <em>%(listname)s</em>. "
+"You\n"
+" are currently subscribed with\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Real name:</b> %(fullname)s\n"
+" <li><b>Old email address:</b> %(oldaddr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+" and you have requested to %(globallys)s change your email address to\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>New email address:</b> %(newaddr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+" Hit the <em>Change address</em> button below to complete the "
+"confirmation\n"
+" process.\n"
+"\n"
+" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this change of address\n"
+" request."
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu thay đổi địa chỉ\n"
+"\tcho hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
+"HIện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Tên thật :</b> %(fullname)s\n"
+" <li><b>Địa chỉ thư cũ :</b> %(oldaddr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+"và bạn đã yêu cầu thay đổi toàn vụv địa chỉ thư điện tử sang:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Địa chỉ thư mới :</b> %(newaddr)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+"Hãy bấm nút <em>Đổi địa chỉ</em> bên dưới, để làm xong tiến trình xác nhận.\n"
+"\n"
+"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu thay đổi địa chỉ này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:594
+msgid "Change address"
+msgstr "Đổi địa chỉ"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:603 Mailman/Cgi/confirm.py:717
+msgid "Continue awaiting approval"
+msgstr "Tiếp tục đợi tán thành"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:611
+msgid ""
+"Okay, the list moderator will still have the\n"
+" opportunity to approve or reject this message."
+msgstr "Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n"
+"\tchấp nhận hoặc từ chối thư này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:637
+msgid "Sender discarded message via web."
+msgstr "Người gởi đã hủy thư qua Mạng."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:639
+msgid ""
+"The held message with the Subject:\n"
+" header <em>%(subject)s</em> could not be found. The most "
+"likely\n"
+" reason for this is that the list moderator has already approved "
+"or\n"
+" rejected the message. You were not able to cancel it in\n"
+" time."
+msgstr "Không tìm thấy thư đã giữ lại có dòng đầu chủ đề\n"
+"\t<em>%(subject)s</em>.\n"
+"\tRất có thể vì điều tiết viên hộp thư đã chấp nhận hoặc từ chối thư này.\n"
+"\tHết hạn khả năng thôi nó."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:647
+msgid "Posted message canceled"
+msgstr "Thư đã gởi bị thôi"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:650
+msgid ""
+" You have successfully canceled the posting of your message with\n"
+" the Subject: header <em>%(subject)s</em> to the mailing list\n"
+" %(listname)s."
+msgstr "Bạn mới thôi việc gởi thư mình có dòng đầu chủ đề\n"
+"\t<em>%(subject)s</em>\n"
+"\tcho hộp thư chung %(listname)s."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:661
+msgid "Cancel held message posting"
+msgstr "Thôi gởi thư đã giữ lại"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:686
+msgid ""
+"The held message you were referred to has\n"
+" already been handled by the list administrator."
+msgstr "Bạn đã tham chiếu đến một thư đã giữ lại\n"
+"\tmà đã được xử lý bởi quản trị hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:700
+msgid ""
+"Your confirmation is required in order to cancel the\n"
+" posting of your message to the mailing list <em>%(listname)s</em>:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Sender:</b> %(sender)s\n"
+" <li><b>Subject:</b> %(subject)s\n"
+" <li><b>Reason:</b> %(reason)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+" Hit the <em>Cancel posting</em> button to discard the posting.\n"
+"\n"
+" <p>Or hit the <em>Continue awaiting approval</em> button to continue to\n"
+" allow the list moderator to approve or reject the message."
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận yêu cầu thôi gởi thư mình cho hộp thư chung\n"
+"\t<em>%(listname)s</em>:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Người gởi :</b> %(sender)s\n"
+" <li><b>Chủ đề :</b> %(subject)s\n"
+" <li><b>Lý do :</b> %(reason)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+"Bấm nút <em>Thôi gởi</em> để hủy thư này.\n"
+"\n"
+"Hoặc bấm nút <em>Tiếp tục đợi tán thành</em> để tiếp tục đợi\n"
+"\tđiều tiết hộp thư chấp nhận hoặc từ chối thư này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:716
+msgid "Cancel posting"
+msgstr "Thôi gởi"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:728
+msgid ""
+"You have canceled the re-enabling of your membership. If\n"
+" we continue to receive bounces from your address, it could be deleted "
+"from\n"
+" this mailing list."
+msgstr "Bạn đã thôi bật lại tính trạng thành viên mình.\n"
+"\tNếu chúng tôi tiếp tục nhận thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn,\n"
+"\tcó lẽ nó bị xoá bỏ ra hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:758
+msgid "Membership re-enabled."
+msgstr "Tính trạng thành viên đã được bật lại."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:762
+msgid ""
+" You have successfully re-enabled your membership in the\n"
+" %(listname)s mailing list. You can now <a\n"
+" href=\"%(optionsurl)s\">visit your member options page</a>.\n"
+" "
+msgstr "Bạn đã bật lại tính trạng thành viên mình trong hộp thư chung %(listname)s.\n"
+"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">thăm trang tùy chọn cá "
+"nhân thành viên</a>.\n"
+" "
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:774
+msgid "Re-enable mailing list membership"
+msgstr "Bật lại tư cách thành viên hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:791
+msgid ""
+"We're sorry, but you have already been unsubscribed\n"
+" from this mailing list. To re-subscribe, please visit the\n"
+" <a href=\"%(listinfourl)s\">list information page</a>."
+msgstr "Tiếc là bạn đã bị bỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
+"\tĐể đăng ký lại, vui lòng thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
+"về hộp thư</a>."
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:806
+msgid "<em>not available</em>"
+msgstr "<em>hiện không có</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:810
+msgid ""
+"Your membership in the %(realname)s mailing list is\n"
+" currently disabled due to excessive bounces. Your confirmation is\n"
+" required in order to re-enable delivery to your address. We have the\n"
+" following information on file:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Member address:</b> %(member)s\n"
+" <li><b>Member name:</b> %(username)s\n"
+" <li><b>Last bounce received on:</b> %(date)s\n"
+" <li><b>Approximate number of days before you are permanently "
+"removed\n"
+" from this list:</b> %(daysleft)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+" Hit the <em>Re-enable membership</em> button to resume receiving "
+"postings\n"
+" from the mailing list. Or hit the <em>Cancel</em> button to defer\n"
+" re-enabling your membership.\n"
+" "
+msgstr "Tư cách thành viên của bạn trong hộp thư chung %(realname)s\n"
+"\thiện thời bị tắt vì quá nhiều thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn.\n"
+"\tCần thiết bạn xác nhận bật lại khả năng phát thư cho địa chỉ bạn.\n"
+"\tCó sẵn thông tin này:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>Địa chỉ thư của thành viên:</b> %(member)s\n"
+" <li><b>Tên của thành viên:</b> %(username)s\n"
+" <li><b>Thư đã nảy về cuối cùng vào:</b> %(date)s\n"
+" <li><b>Số ngày xấp xỉ trước khi bạn bị gỡ bỏ hoàn toàn\n"
+"\tra hộp thư này:</b> %(daysleft)s\n"
+" </ul>\n"
+"\n"
+"Bấm nút <em>Bật lại tư cách thành viên</em> để tiếp tục lại nhận thư từ hộp "
+"thư chung này. Hoặc bấm nút <em>Thôi</em> để hoãn bật lại tư cách thành viên "
+"mình.\n"
+" "
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:830
+msgid "Re-enable membership"
+msgstr "Bật lại tư cách thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/confirm.py:831
+msgid "Cancel"
+msgstr "Thôi"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:49 Mailman/Cgi/rmlist.py:48
+msgid "Bad URL specification"
+msgstr "Đặc tả địa chỉ Mạng sai"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:64 Mailman/Cgi/rmlist.py:176
+msgid "Return to the "
+msgstr "Về "
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:66 Mailman/Cgi/rmlist.py:178
+msgid "general list overview"
+msgstr "toàn cảnh chung về hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:67 Mailman/Cgi/rmlist.py:179
+msgid "<br>Return to the "
+msgstr "<br>Về "
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:69 Mailman/Cgi/rmlist.py:181
+msgid "administrative list overview"
+msgstr "toàn cảnh quản lý hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:104
+msgid "List name must not include \"@\": %(safelistname)s"
+msgstr "Không cho phép tên hộp thư gồm « @ »: %(safelistname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:111
+msgid "List already exists: %(safelistname)s"
+msgstr "Hộp thư đã có : %(safelistname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:115
+msgid "You forgot to enter the list name"
+msgstr "Bạn đã quên gõ tên hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:119
+msgid "You forgot to specify the list owner"
+msgstr "Bạn đã quên ghi rõ người sở hữu hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:126
+msgid ""
+"Leave the initial password (and confirmation) fields\n"
+" blank if you want Mailman to autogenerate the list\n"
+" passwords."
+msgstr "Hãy bỏ trống những trường mật khẩu (và xác nhận) đầu tiên,\n"
+"\tnếu bạn muốn trình Mailman tạo ra\n"
+"\tcác mật khẩu cho hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:135
+msgid "Initial list passwords do not match"
+msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên không khớp."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:144
+msgid "The list password cannot be empty<!-- ignore -->"
+msgstr "Không cho phép mật khẩu hộp thư rỗng<!-- ignore -->"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:156
+msgid "You are not authorized to create new mailing lists"
+msgstr "Bạn không đủ quyền tạo hộp thư chung mới."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:164
+msgid "Unknown virtual host: %(safehostname)s"
+msgstr "Không biết máy ảo: %(safehostname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:195 bin/newlist:202
+msgid "Bad owner email address: %(s)s"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho người sở hữu : %(s)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:199 bin/newlist:170 bin/newlist:204
+msgid "List already exists: %(listname)s"
+msgstr "Hộp thư chung đã có : %(listname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:203 bin/newlist:200
+msgid "Illegal list name: %(s)s"
+msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:208
+msgid ""
+"Some unknown error occurred while creating the list.\n"
+" Please contact the site administrator for assistance."
+msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quan trị nơi Mạng này để được trợ giúp."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:245 bin/newlist:245
+msgid "Your new mailing list: %(listname)s"
+msgstr "Hộp thư chung mới của bạn: %(listname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:254
+msgid "Mailing list creation results"
+msgstr "Kết quả của việc tạo hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:260
+msgid ""
+"You have successfully created the mailing list\n"
+" <b>%(listname)s</b> and notification has been sent to the list owner\n"
+" <b>%(owner)s</b>. You can now:"
+msgstr "Bạn mới tạo hộp thư chung\n"
+" <b>%(listname)s</b>\n"
+"\tvà thư thông báo đã được gởi cho người sở hữu hộp thư\n"
+" <b>%(owner)s</b>. Lúc bây giờ bạn có thể :"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:264
+msgid "Visit the list's info page"
+msgstr "Thăm trang thông tin về hộp thư này"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:265
+msgid "Visit the list's admin page"
+msgstr "Thăm trang quản lý hộp thư này"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:266
+msgid "Create another list"
+msgstr "Tạo hộp thư thêm"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:284
+msgid "Create a %(hostname)s Mailing List"
+msgstr "Tạo một hộp thư chung %(hostname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:293 Mailman/Cgi/rmlist.py:199
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:187 Mailman/htmlformat.py:339
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi : "
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:295
+msgid ""
+"You can create a new mailing list by entering the\n"
+" relevant information into the form below. The name of the mailing list\n"
+" will be used as the primary address for posting messages to the list, "
+"so\n"
+" it should be lowercased. You will not be able to change this once the\n"
+" list is created.\n"
+"\n"
+" <p>You also need to enter the email address of the initial list owner.\n"
+" Once the list is created, the list owner will be given notification, "
+"along\n"
+" with the initial list password. The list owner will then be able to\n"
+" modify the password and add or remove additional list owners.\n"
+"\n"
+" <p>If you want Mailman to automatically generate the initial list admin\n"
+" password, click on `Yes' in the autogenerate field below, and leave the\n"
+" initial list password fields empty.\n"
+"\n"
+" <p>You must have the proper authorization to create new mailing lists.\n"
+" Each site should have a <em>list creator's</em> password, which you can\n"
+" enter in the field at the bottom. Note that the site administrator's\n"
+" password can also be used for authentication.\n"
+" "
+msgstr "Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập thông tin thích hợp\n"
+"\tvào đơn bên dưới. Tên của hộp thư chung sẽ được sử dụng là địa chỉ chính\n"
+"\tkhi gởi thư cho hộp thư này, vì vậy nó nên gồm chỉ chữ thường ASCII.\n"
+"\tMột khi đã tạo hộp thư, bạn sẽ không thể thay đổi tên này.\n"
+"\n"
+"<p>Bạn cũng cần phải nhập địa chỉ thư của người đầu tiên sở hữu hộp thư.\n"
+"\tMột khi đã tạo hộp thư, họ sẽ nhận thư thông báo, cùng với mật khẩu\n"
+"\thộp thư đầu tiên. Vậy người sở hữu hộp thư sẽ có khả năng sửa đổi mật "
+"khẩu\n"
+"\tvà thêm/gỡ bỏ người sở hữu hộp thư thêm nào.\n"
+"\n"
+"<p>Nếu bạn muốn trình Mailman tự động tạo ra mật khẩu hộp thư đầu tiên,\n"
+"\thãy nhắp vào « Có » trong trường tạo tự động bên dưới, và bỏ trống\n"
+"\tnhững trường mật khẩu đầu tiên cho hộp thư.\n"
+"\n"
+"<p>Bạn phải có quyền đúng để tạo hộp thư chung mới. Mỗi nơi Mạng nên có\n"
+"\tmột mật khẩu <em>tạo hộp thư</em>, mà bạn có thể nhập vào\n"
+"\ttrường tại đáy trang. Ghi chú : mật khẩu của quản trị nơi Mạng này\n"
+"\tcũng có thể được dùng để xác thực."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:321
+msgid "List Identity"
+msgstr "Thực thể hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:325
+msgid "Name of list:"
+msgstr "Tên hộp thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:331
+msgid "Initial list owner address:"
+msgstr "Địa chỉ của người sở hữu đầu tiên hộp thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:340
+msgid "Auto-generate initial list password?"
+msgstr "Tự động tạo ra mật khẩu đầu tiên cho hộp thư này không?"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:348
+msgid "Initial list password:"
+msgstr "Mật khẩu hộp thư đầu tiên:"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:354
+msgid "Confirm initial password:"
+msgstr "Xác nhận mật khẩu đầu tiên:"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:369
+msgid "List Characteristics"
+msgstr "Đặc tuyến hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:373
+msgid ""
+"Should new members be quarantined before they\n"
+" are allowed to post unmoderated to this list? Answer <em>Yes</em> to "
+"hold\n"
+" new member postings for moderator approval by default."
+msgstr "Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n"
+"\tcó khả năng gởi trực tiếp cho hộp thư chung này không?\n"
+"\tHãy trả lời <em>Có</em> để giữ lại cho điều tiết viên tác thành\n"
+"\tcác thư được gởi bởi thành viên mới, theo mặc định."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:402
+msgid ""
+"Initial list of supported languages. <p>Note that if you do not\n"
+" select at least one initial language, the list will use the server\n"
+" default language of %(deflang)s"
+msgstr "Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n"
+"\tGhi chú : nếu bạn không chọn ngôn ngữ nào,\n"
+"\thộp thư chưng sẽ dùng ngôn ngữ mặc định\n"
+"\tcủa máy phục vụ này là %(deflang)s."
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:413
+msgid "Send \"list created\" email to list owner?"
+msgstr "Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n"
+"\tnó mới được tạo không?"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:422
+msgid "List creator's (authentication) password:"
+msgstr "Mật khẩu (xác thực) của người tạo hộp thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:427
+msgid "Create List"
+msgstr "Tạo hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/create.py:428
+msgid "Clear Form"
+msgstr "Xoá đơn"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:45
+msgid "General list information page"
+msgstr "Trang thông tin chung của hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:46
+msgid "Subscribe results page"
+msgstr "Trang kết quả đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:47
+msgid "User specific options page"
+msgstr "Trang tùy chọn đặc trưng cho người dùng"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:48
+msgid "Welcome email text file"
+msgstr "Tập tin văn bản là thư chào đón"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:60
+msgid "List name is required."
+msgstr "Cần thiết tên hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:100
+msgid "%(realname)s -- Edit html for %(template_info)s"
+msgstr "%(realname)s &mdash; Hiệu chỉnh mã HTML cho %(template_info)s"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:106
+msgid "Edit HTML : Error"
+msgstr "Sửa HTML: lỗi"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:107
+msgid "%(safetemplatename)s: Invalid template"
+msgstr "%(safetemplatename)s: biểu mẫu không hợp lệ"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:112 Mailman/Cgi/edithtml.py:113
+msgid "%(realname)s -- HTML Page Editing"
+msgstr "%(realname)s &mdash; sửa đổi trang HTML"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:114
+msgid "Select page to edit:"
+msgstr "Chọn trang cần sửa:"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:140
+msgid "View or edit the list configuration information."
+msgstr "Xem hay sửa đổi thông tin cấu hình hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:148
+msgid "When you are done making changes..."
+msgstr "Khi bạn đã thay đổi xong..."
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:149
+msgid "Submit Changes"
+msgstr "Ghi nhận thay đổi"
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:156
+msgid "Can't have empty html page."
+msgstr "Không cho phép có trang HTML rỗng."
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:157
+msgid "HTML Unchanged."
+msgstr "Chưa thay đổi mã HTML."
+
+#:Mailman/Cgi/edithtml.py:177
+msgid "HTML successfully updated."
+msgstr "Mã HTML đã được cập nhật."
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:73
+msgid "%(hostname)s Mailing Lists"
+msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:106
+msgid ""
+"<p>There currently are no publicly-advertised\n"
+" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s."
+msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung kiểu %(mailmanlink)s\n"
+"\tđã công bố nào trên máy %(hostname)s."
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:110
+msgid ""
+"<p>Below is a listing of all the public mailing lists on\n"
+" %(hostname)s. Click on a list name to get more information "
+"about\n"
+" the list, or to subscribe, unsubscribe, and change the "
+"preferences\n"
+" on your subscription."
+msgstr "<p>Bên dưới có danh sách các hộp thư chung công\n"
+"\ttrên máy %(hostname)s. Hãy nhắp vào tên hộp thư\n"
+"\tđể xem thông tin thêm về nó, hoặc để đăng ký, bỏ đăng ký,\n"
+"\thoặc thay đổi tùy thích về cách đăng ký."
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:116
+msgid "right"
+msgstr "đúng"
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:119
+msgid ""
+" To visit the general information page for an unadvertised list,\n"
+" open a URL similar to this one, but with a '/' and the %(adj)s\n"
+" list name appended.\n"
+" <p>List administrators, you can visit "
+msgstr " Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n"
+"\thãy mở một địa chỉ Mạng, giống như điều này\n"
+"\tnhưng cũng có sổ chéo « / » và tên hộp thư %(adj)s được phụ thêm.\n"
+"\t<p>Quản trị hộp thư có thể thăm "
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:124
+msgid "the list admin overview page"
+msgstr "trang toàn cảnh quản lý hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:125
+msgid ""
+" to find the management interface for your list.\n"
+" <p>If you are having trouble using the lists, please contact "
+msgstr " để tìm giao diện quản lý cho hộp thư của bạn.\n"
+"\t<p>Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng những hộp thư,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với "
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:190
+msgid "Edit Options"
+msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
+
+#:Mailman/Cgi/listinfo.py:197 Mailman/Cgi/options.py:853
+#:Mailman/Cgi/roster.py:109
+msgid "View this page in"
+msgstr "Xem trang này bằng"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:58 Mailman/Cgi/options.py:75
+msgid "CGI script error"
+msgstr "Lỗi tập lệnh CGI"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:61
+msgid "Invalid options to CGI script."
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:105
+msgid "No address given"
+msgstr "Chưa nhập địa chỉ"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:117
+msgid "Illegal Email Address: %(safeuser)s"
+msgstr "Không cho phép địa chỉ : %(safeuser)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:124 Mailman/Cgi/options.py:188
+#:Mailman/Cgi/options.py:210
+msgid "No such member: %(safeuser)s."
+msgstr "Không có thành viên như vậy: %(safeuser)s."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:174
+msgid ""
+"Your unsubscription request has been\n"
+" forwarded to the list administrator for approval."
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp\n"
+"\ttới quản trị hộp thư để tán thành."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:179 Mailman/Cgi/options.py:193
+msgid "The confirmation email has been sent."
+msgstr "Thư xác nhận đã được gởi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:204 Mailman/Cgi/options.py:216
+#:Mailman/Cgi/options.py:271
+msgid "A reminder of your password has been emailed to you."
+msgstr "Lời nhắc nhở mật khẩu đã được gởi cho bạn trong thư."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:245
+msgid "Authentication failed."
+msgstr "Xác thực thất bại."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:278
+msgid ""
+"The list administrator may not view the other\n"
+" subscriptions for this user."
+msgstr "Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n"
+"\tnhững sự đăng ký khác cho người dùng này."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:279 Mailman/Cgi/options.py:322
+#:Mailman/Cgi/options.py:442 Mailman/Cgi/options.py:658
+msgid "Note: "
+msgstr "Ghi chú : "
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:284
+msgid "List subscriptions for %(safeuser)s on %(hostname)s"
+msgstr "Các sự đăng ký hộp thư cho %(safeuser)s trên máy %(hostname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:287
+msgid ""
+"Click on a link to visit your options page for the\n"
+" requested mailing list."
+msgstr "Nhắp vào liên kết nào để thăm trang tùy chọn\n"
+"\tcho hộp thư đó."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:319
+msgid ""
+"The list administrator may not change the names\n"
+" or addresses for this user's other subscriptions. However, the\n"
+" subscription for this mailing list has been changed."
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi tên hoặc địa chỉ\n"
+"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
+"\tTuy nhiên, tư cách đăng ký cho hộp thư này đã được thay đổi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:342
+msgid "Addresses did not match!"
+msgstr "• Các địa chỉ không khớp. •"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:347
+msgid "You are already using that email address"
+msgstr "Bạn đang sử dụng địa chỉ thư đó."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:359
+msgid ""
+"The new address you requested %(newaddr)s is already a member of the\n"
+"%(listname)s mailing list, however you have also requested a global change "
+"of\n"
+"address. Upon confirmation, any other mailing list containing the address\n"
+"%(safeuser)s will be changed. "
+msgstr "Bạn đã yêu cầu một địa chỉ thư mới mà đã đăng ký trước này\n"
+"\tvới hộp thư %(listname)s; tuy nhiên, bạn cũng đã yêu cầu thay đổi\n"
+"\ttoàn cục địa chỉ thư. Một khi bạn xác nhận, hộp thư khác nào\n"
+"\tchứa địa chỉ thư %(safeuser)s sẽ cũng được thay đổi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:368
+msgid "The new address is already a member: %(newaddr)s"
+msgstr "Địa chỉ mới đã đăng ký trước: %(newaddr)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:374
+msgid "Addresses may not be blank"
+msgstr "Không cho phép địa chỉ rỗng"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:388
+msgid "A confirmation message has been sent to %(newaddr)s. "
+msgstr "Thư xác nhận đã được gởi cho %(newaddr)s. "
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:397
+msgid "Bad email address provided"
+msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ thư sai."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:399
+msgid "Illegal email address provided"
+msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không được phép."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:401
+msgid "%(newaddr)s is already a member of the list."
+msgstr "%(newaddr)s đã đăng ký trước này với hộp thư này."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:404
+msgid ""
+"%(newaddr)s is banned from this list. If you\n"
+" think this restriction is erroneous, please contact\n"
+" the list owners at %(owneraddr)s."
+msgstr "%(newaddr)s bị cấm ra hộp thư này.\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:415
+msgid "Member name successfully changed. "
+msgstr "Tên thành viên đã được thay đổi. "
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:426
+msgid "Passwords may not be blank"
+msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:431
+msgid "Passwords did not match!"
+msgstr "Mật khẩu không khớp."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:439
+msgid ""
+"The list administrator may not change the\n"
+" password for this user's other subscriptions. However, the\n"
+" password for this mailing list has been changed."
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi mật khẫu\n"
+"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
+"\tTuy nhiên, mật khẩu cho hộp thư này đã được thay đổi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:456 Mailman/Commands/cmd_password.py:83
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:109
+msgid "Password successfully changed."
+msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:465
+msgid ""
+"You must confirm your unsubscription request by turning\n"
+" on the checkbox below the <em>Unsubscribe</em> button. You\n"
+" have not been unsubscribed!"
+msgstr "Bạn cần phải xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký bằng cách đánh dấu\n"
+"\ttrong hộp chọn bên dưới nút <em>Bỏ đang ký</em>.\n"
+"\t• Bạn chưa được bỏ đăng ký. •"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:497
+msgid "Unsubscription results"
+msgstr "Kết quả bỏ đăng ký"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:501
+msgid ""
+"Your unsubscription request has been received and\n"
+" forwarded on to the list moderators for approval. You will\n"
+" receive notification once the list moderators have made their\n"
+" decision."
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được nhận và được chuyển tiếp\n"
+"\ttới những điều tiết viên của hộp thư để tán thành.\n"
+"\tBạn sẽ nhận thông báo về cách quyết định."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:506
+msgid ""
+"You have been successfully unsubscribed from the\n"
+" mailing list %(fqdn_listname)s. If you were receiving digest\n"
+" deliveries you may get one more digest. If you have any "
+"questions\n"
+" about your unsubscription, please contact the list owners at\n"
+" %(owneraddr)s."
+msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(fqdn_listname)s.\n"
+"\tNếu bạn đã nhận bó thư, có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa.\n"
+"\tMỗi câu hỏi về cách bỏ đăng ký, vui lòng liên lạc với\n"
+"\tquản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:655
+msgid ""
+"The list administrator may not change the\n"
+" options for this user's other subscriptions. However the\n"
+" options for this mailing list subscription has been\n"
+" changed."
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi các tùy chọn\n"
+"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
+"\tTuy nhiên, các tùy chọn cho hộp thư này đã được thay đổi."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:665
+msgid ""
+"The list administrator has disabled digest delivery for\n"
+" this list, so your delivery option has not been set. However "
+"your\n"
+" other options have been set successfully."
+msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát bó thư cho hộp thư chung này,\n"
+"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
+"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:669
+msgid ""
+"The list administrator has disabled non-digest delivery\n"
+" for this list, so your delivery option has not been set. "
+"However\n"
+" your other options have been set successfully."
+msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát thư riêng cho hộp thư chung này,\n"
+"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
+"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:673
+msgid "You have successfully set your options."
+msgstr "Bạn đã đặt các tùy chọn mình."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:676
+msgid "You may get one last digest."
+msgstr "Có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:748
+msgid "<em>Yes, I really want to unsubscribe</em>"
+msgstr "<em>Có phải, tôi thật muốn bỏ đăng ký</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:752
+msgid "Change My Password"
+msgstr "Đổi mật khẩu mình"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:755
+msgid "List my other subscriptions"
+msgstr "Liệt kê các sự đăng ký khác của tôi"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:761
+msgid "Email My Password To Me"
+msgstr "Gởi thư chứa mật khẩu mình cho tôi"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:763
+msgid "password"
+msgstr "mật khẩu"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:765
+msgid "Log out"
+msgstr "Đăng xuất"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:767
+msgid "Submit My Changes"
+msgstr "Ghi nhận thay đổi"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:779
+msgid "days"
+msgstr "ngày"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:781
+msgid "day"
+msgstr "ngày"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#:Mailman/Cgi/options.py:782
+msgid "%(days)d %(units)s"
+msgstr "%(days)d %(units)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:788
+msgid "Change My Address and Name"
+msgstr "Đổi địa chỉ và tên mình"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:812
+msgid "<em>No topics defined</em>"
+msgstr "<em>Chưa ghi rõ chủ đề</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:820
+msgid ""
+"\n"
+"You are subscribed to this list with the case-preserved address\n"
+"<em>%(cpuser)s</em>."
+msgstr "\n"
+"Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung này với địa chỉ\n"
+"\tđã bảo tồn chữ hoa/thường <em>%(cpuser)s</em>."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:834
+msgid "%(realname)s list: member options login page"
+msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: trang đăng nhập tùy chọn thành viên"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:835
+msgid "email address and "
+msgstr "địa chỉ thư và "
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:838
+msgid "%(realname)s list: member options for user %(safeuser)s"
+msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %"
+"(safeuser)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:863
+msgid ""
+"In order to change your membership option, you must\n"
+" first log in by giving your %(extra)smembership password in the section\n"
+" below. If you don't remember your membership password, you can have it\n"
+" emailed to you by clicking on the button below. If you just want to\n"
+" unsubscribe from this list, click on the <em>Unsubscribe</em> button and "
+"a\n"
+" confirmation message will be sent to you.\n"
+"\n"
+" <p><strong><em>Important:</em></strong> From this point on, you must "
+"have\n"
+" cookies enabled in your browser, otherwise none of your changes will "
+"take\n"
+" effect.\n"
+" "
+msgstr "Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nhập trước hết,\n"
+"\tbằng cách nhập mật khẩu membership%(extra)s vào phần bên dưới.\n"
+"\tNếu bạn không nhớ được mật khẩu thành viên mình,\n"
+"\tbạn có thể yêu cầu nhận nó trong thư, bằng cách nhắp vào nút bên dưới.\n"
+"\tNếu bạn đơn giản muốn bỏ đăng ký ra hộp thư chung này,\n"
+"\tnhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, và một thư xác nhận sẽ được gởi cho "
+"bạn.\n"
+"\n"
+" <p><strong><em>Quan trọng:</em></strong> Sau nơi này, bạn phải đã bật "
+"cookie (tập tin nhận diện tạm thời)\n"
+"\ttrong bộ duyệt Mạng mình; nếu không thì không có thay đổi của bạn sẽ có "
+"tác động."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:877
+msgid "Email address:"
+msgstr "Địa chỉ thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:881
+msgid "Password:"
+msgstr "Mật khẩu :"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:883
+msgid "Log in"
+msgstr "Đăng nhập"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:891
+msgid ""
+"By clicking on the <em>Unsubscribe</em> button, a\n"
+" confirmation message will be emailed to you. This message will have a\n"
+" link that you should click on to complete the removal process (you can\n"
+" also confirm by email; see the instructions in the confirmation\n"
+" message)."
+msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nhận một thư xác nhận.\n"
+"\tThư này gồm một liên kết nơi bạn nên nhắp để làm xong tiến trình gỡ bỏ.\n"
+"\tHoặc bạn có thể xác nhận bằng thư điện tử :\n"
+"\txem những hướng dẫn trong thư xác nhận đó."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:899
+msgid "Password reminder"
+msgstr "Nhắc nhở mật khẩu"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:903
+msgid ""
+"By clicking on the <em>Remind</em> button, your\n"
+" password will be emailed to you."
+msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n"
+"\tbận sẽ nhận mật khẩu mình trong thư."
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:906
+msgid "Remind"
+msgstr "Nhắc nhở"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:1006
+msgid "<missing>"
+msgstr "<còn thiếu>"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:1017
+msgid "Requested topic is not valid: %(topicname)s"
+msgstr "Bạn đã yêu cầu một chủ đề không hợp lệ: %(topicname)s"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:1022
+msgid "Topic filter details"
+msgstr "Chi tiết về bộ lọc chủ đề"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:1025
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#:Mailman/Cgi/options.py:1027
+msgid "Pattern (as regexp):"
+msgstr "Mẫu (biểu thức c.q.):"
+
+#:Mailman/Cgi/private.py:64
+msgid "Private Archive Error"
+msgstr "Lỗi kho riêng"
+
+#:Mailman/Cgi/private.py:65
+msgid "You must specify a list."
+msgstr "Bạn phải xác định hộp thư."
+
+#:Mailman/Cgi/private.py:72
+msgid "Private archive - \"./\" and \"../\" not allowed in URL."
+msgstr "Kho riêng: không cho phép « . » hoặc « .. » trong địa chỉ Mạng."
+
+#:Mailman/Cgi/private.py:109
+msgid "Private Archive Error - %(msg)s"
+msgstr "Lỗi kho riêng: %(msg)s"
+
+#:Mailman/Cgi/private.py:178
+msgid "Private archive file not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin kho riêng."
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:81
+msgid "You're being a sneaky list owner!"
+msgstr "Bạn đang làm quản trị hộp thư giấu giếm."
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:119
+msgid "You are not authorized to delete this mailing list"
+msgstr "Bạn không đủ quyền xoá bỏ hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:160
+msgid "Mailing list deletion results"
+msgstr "Kết quả xoá bỏ hộp thư chung"
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:167
+msgid ""
+"You have successfully deleted the mailing list\n"
+" <b>%(listname)s</b>."
+msgstr "Bạn đã xoá bỏ hộp thư chung\n"
+" <b>%(listname)s</b>."
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:171
+msgid ""
+"There were some problems deleting the mailing list\n"
+" <b>%(listname)s</b>. Contact your site administrator at %(sitelist)"
+"s\n"
+" for details."
+msgstr "Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n"
+" <b>%(listname)s</b>.\n"
+"\tHãy liên lạc với quản trị nơi Mạng này tại %(sitelist)s\n"
+"\tđể biết chi tiết."
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:188
+msgid "Permanently remove mailing list <em>%(realname)s</em>"
+msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn hộp thư chung <em>%(realname)s</em>"
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:202
+msgid ""
+"This page allows you as the list owner, to permanent\n"
+" remove this mailing list from the system. <strong>This action is not\n"
+" undoable</strong> so you should undertake it only if you are absolutely\n"
+" sure this mailing list has served its purpose and is no longer "
+"necessary.\n"
+"\n"
+" <p>Note that no warning will be sent to your list members and after "
+"this\n"
+" action, any subsequent messages sent to the mailing list, or any of its\n"
+" administrative addreses will bounce.\n"
+"\n"
+" <p>You also have the option of removing the archives for this mailing "
+"list\n"
+" at this time. It is almost always recommended that you do\n"
+" <strong>not</strong> remove the archives, since they serve as the\n"
+" historical record of your mailing list.\n"
+"\n"
+" <p>For your safety, you will be asked to reconfirm the list password.\n"
+" "
+msgstr "Trang này cho bạn khả năng quản trị hộp thư, để gỡ bỏ hoàn toàn\n"
+"\thộp thư chung này ra hệ thống.\n"
+"\t<strong>Không thể hoàn tác thao tác này.</strong>\n"
+"\tNhư thế thì bạn nên tiếp tục chỉ nếu bạn có chắc chắn là\n"
+"\thộp thư chung này không còn có ích lại.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú : các thành viên hộp thư này sẽ không nhận cảnh báo nào,\n"
+"\tvà sau thao tác này, thư nào được gởi cho hộp thư đã gỡ bỏ,\n"
+"\thoặc cho địa chỉ quản lý nào của nó, sẽ bị nảy về.\n"
+"\n"
+"<p>Lúc này, bạn cũng có tùy chọn gỡ bỏ các kho của hộp thư chung này.\n"
+"\tGần luôn khuyên bạn <b>không</b> gỡ bỏ các kho,\n"
+"\tvì chúng ghi lưu lược sử của hộp thư chung này.\n"
+"\tRất có thể là chúng chứa thông tin ích.\n"
+"\n"
+"<p>Để cẩn thận, bạn cần phải xác nhận lại mật khẩu của hộp thư chung này.\n"
+" "
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:223
+msgid "List password:"
+msgstr "Mật khẩu hộp thư :"
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:227
+msgid "Also delete archives?"
+msgstr "Cũng xoá bỏ các kho không?"
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:235
+msgid "<b>Cancel</b> and return to list administration"
+msgstr "<b>Thôi</b> rồi trở về trang quản lý hộp thư"
+
+#:Mailman/Cgi/rmlist.py:238
+msgid "Delete this list"
+msgstr "Xoá bỏ hộp thư này"
+
+#:Mailman/Cgi/roster.py:48 Mailman/Cgi/subscribe.py:50
+msgid "Invalid options to CGI script"
+msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI"
+
+#:Mailman/Cgi/roster.py:97
+msgid "%(realname)s roster authentication failed."
+msgstr "Việc xác thực bản liệt kê %(realname)s bị lỗi."
+
+#:Mailman/Cgi/roster.py:125 Mailman/Cgi/roster.py:126
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:49 Mailman/Cgi/subscribe.py:60
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:111
+msgid "You must supply a valid email address."
+msgstr "Bạn phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:123
+msgid "You may not subscribe a list to itself!"
+msgstr "Không cho phép bạn đăng ký một hộp thư chung với chính nó."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:131
+msgid "If you supply a password, you must confirm it."
+msgstr "Nếu bạn nhập mật khẩu, cũng cần phải xác nhận nó."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:133
+msgid "Your passwords did not match."
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:167
+msgid ""
+"Your subscription request has been received, and will soon be acted upon.\n"
+"Depending on the configuration of this mailing list, your subscription "
+"request\n"
+"may have to be first confirmed by you via email, or approved by the list\n"
+"moderator. If confirmation is required, you will soon get a confirmation\n"
+"email which contains further instructions."
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được nhận, và sẽ được xử lý sớm.\n"
+"Phụ thuộc vào cấu hình của hộp thư chung này, yêu cầu đăng ký của bạn\n"
+"có lẽ cần phải do bạn xác nhận bằng thư trước tiên. Nếu cần thiết xác nhận,\n"
+"bạn sẽ nhận sớm một lá thư xác nhận chứa hướng dẫn thêm."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:181
+msgid ""
+"The email address you supplied is banned from this\n"
+" mailing list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
+" contact the list owners at %(listowner)s."
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử bị cấm ra hộp thư chung này.\tNếu "
+"bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:185
+msgid ""
+"The email address you supplied is not valid. (E.g. it must contain an\n"
+"`@'.)"
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.\t(V.d. nó phải chứa "
+"một dấu a-còng « @ ».)"
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:189
+msgid ""
+"Your subscription is not allowed because the email address you gave is\n"
+"insecure."
+msgstr "Không cho phép bặn đăng ký vì bạn đã cung cấp\n"
+"một địa chỉ thư điện tử không bảo mật."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:197
+msgid ""
+"Confirmation from your email address is required, to prevent anyone from\n"
+"subscribing you without permission. Instructions are being sent to you at\n"
+"%(email)s. Please note your subscription will not start until you confirm\n"
+"your subscription."
+msgstr "Cần thiết xác nhận từ địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
+"để ngăn cản người khác đăng ký bạn khi không có quyền.\n"
+"Bạn sẽ nhận một lá thư chứa hướng dẫn xác nhận.\n"
+"Ghi chú : bạn đã đăng ký được chỉ sau khi bạn đã xác nhận đăng ký thôi."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:209
+msgid ""
+"Your subscription request was deferred because %(x)s. Your request has "
+"been\n"
+"forwarded to the list moderator. You will receive email informing you of "
+"the\n"
+"moderator's decision when they get to your request."
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã bị hoãn vì %(x)s.\n"
+"Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư.\n"
+"Bạn sẽ nhận lá thư cho bạn biết điều tiết viên đã đi tới quyết định nào."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:216 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:61
+msgid "You are already subscribed."
+msgstr "Bạn đã đăng ký trước."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:230
+msgid "Mailman privacy alert"
+msgstr "Cảnh giác riêng tư Mailman"
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:231
+msgid ""
+"An attempt was made to subscribe your address to the mailing list\n"
+"%(listaddr)s. You are already subscribed to this mailing list.\n"
+"\n"
+"Note that the list membership is not public, so it is possible that a bad\n"
+"person was trying to probe the list for its membership. This would be a\n"
+"privacy violation if we let them do this, but we didn't.\n"
+"\n"
+"If you submitted the subscription request and forgot that you were already\n"
+"subscribed to the list, then you can ignore this message. If you suspect "
+"that\n"
+"an attempt is being made to covertly discover whether you are a member of "
+"this\n"
+"list, and you are worried about your privacy, then feel free to send a "
+"message\n"
+"to the list administrator at %(listowner)s.\n"
+msgstr "Người nào đã cố đăng ký địa chỉ thư của bạn với hộp thư chung %(listaddr)s.\n"
+"Bạn đã đăng ký với hộp thư này.\n"
+"\n"
+"Ghi chú : chi tiết các thành viên của hộp thư không phải là thông tin công;\n"
+"có lẽ một người hiểm độc đã cố ăn cấp thông tin các thành viên.\n"
+"Việc đó vi phạm riêng tư nên phần mềm này không cho phép.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn đã yêu cầu lại đăng ký vì quên đã đăng ký với hộp thư này,\n"
+"bạn có thể bỏ qua thư này.\n"
+"Còn nếu bạn hoài nghi người nào đã cố tìm biết ngầm\n"
+"nếu bạn là thành viên của hộp thư chung này,\n"
+"và bạn đang lo lăng về sự riêng tư mình,\n"
+"vui lòng gởi thư cho quản trị hộp thư tại %(listowner)s.\n"
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:250
+msgid "This list does not support digest delivery."
+msgstr "Hộp thư chung này không hỗ trợ khả năng phát bó thư."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:252
+msgid "This list only supports digest delivery."
+msgstr "Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ khả năng phát bó thư thôi."
+
+#:Mailman/Cgi/subscribe.py:259
+msgid "You have been successfully subscribed to the %(realname)s mailing list."
+msgstr "Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung %(realname)s."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:18
+msgid ""
+"\n"
+" confirm <confirmation-string>\n"
+" Confirm an action. The confirmation-string is required and should "
+"be\n"
+" supplied by a mailback confirmation notice.\n"
+msgstr "\n"
+" xác nhận <chuỗi_xác_nhận>\n"
+"\tXác nhận hành động đó.\n"
+"\tCần thiết nhập chuỗi xác nhận, và thông báo xác nhận\n"
+"\tcủa Mailman nên cung cấp nó.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:41 Mailman/Commands/cmd_lists.py:40
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:133 Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52 Mailman/Commands/cmd_who.py:65
+msgid "Usage:"
+msgstr "Cách sử dụng:"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:50
+msgid ""
+"Invalid confirmation string. Note that confirmation strings expire\n"
+"approximately %(days)s days after the initial subscription request. If "
+"your\n"
+"confirmation has expired, please try to re-submit your original request or\n"
+"message."
+msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ.\n"
+"Ghi chú rằng mỗi chuỗi xác nhận sẽ hết hạn dùng khoảng %(days)s ngày\n"
+"sau khi mới yêu cầu đăng ký. Nếu lời xác nhận của bạn đã hết hạn,\n"
+"vui lòng cố đệ trình lại yêu cầu hoặc thư gốc."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:56
+msgid "Your request has been forwarded to the list moderator for approval."
+msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên để tán thành."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:64
+msgid ""
+"You are not currently a member. Have you already unsubscribed or changed\n"
+"your email address?"
+msgstr "Hiện thời bạn không phải là thành viên.\n"
+"Bạn đã bỏ đăng ký hoặc thay đổi địa chỉ thư điện tử chưa?"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:69
+msgid ""
+"You are currently banned from subscribing to this list. If you think this\n"
+"restriction is erroneous, please contact the list owners at\n"
+"%(owneraddr)s."
+msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\tNếu bạn xem là hạn chế "
+"này không đúng,\n"
+"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:74
+msgid ""
+"You were not invited to this mailing list. The invitation has been "
+"discarded,\n"
+"and both list administrators have been alerted."
+msgstr "Bạn đã không được mời vào hộp thư chung này.\n"
+"Lời mời đã bị hủy, và cả hai điều tiết viên hộp thư đã được cảnh giác."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:78
+msgid "Bad approval password given. Held message is still being held."
+msgstr "Mới nhập mật khẩu tán thành sai nên thư đã giữ vẫn còn đang được giữ lại."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_confirm.py:87
+msgid "Confirmation succeeded"
+msgstr "Mới xác nhận được."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_echo.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" echo [args]\n"
+" Simply echo an acknowledgement. Args are echoed back unchanged.\n"
+msgstr "\n"
+" echo [các_đối_số]\n"
+"\tĐơn giản vọng lời báo nhận.\n"
+"\tCác đối số được đội lại, không có thay đổi.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_end.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" end\n"
+" Stop processing commands. Use this if your mail program "
+"automatically\n"
+" adds a signature file.\n"
+msgstr "\n"
+" end\n"
+"\tDừng xử lý lệnh nào. Hãy sử dụng điều này nếu trình thư mình\n"
+"\ttự động thêm một tập tin chữ ký.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_help.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" help\n"
+" Print this help message.\n"
+msgstr "\n"
+" help\n"
+"\thiển thị trợ giúp này.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_help.py:47
+msgid "You can access your personal options via the following url:"
+msgstr "Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ Mạng này:"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" info\n"
+" Get information about this mailing list.\n"
+msgstr "\n"
+" info\n"
+"\tLấy thông tin về hộp thư chung này.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:39 Mailman/Commands/cmd_lists.py:62
+msgid "n/a"
+msgstr "không có"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:44
+msgid "List name: %(listname)s"
+msgstr "Tên hộp thư : %(listname)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:45
+msgid "Description: %(description)s"
+msgstr "Mô tả : %(description)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:46
+msgid "Postings to: %(postaddr)s"
+msgstr "Gởi thư cho : %(postaddr)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:47
+msgid "List Helpbot: %(requestaddr)s"
+msgstr "Trợ lý hộp thư : %(requestaddr)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:48
+msgid "List Owners: %(owneraddr)s"
+msgstr "Quản trị hộp thư : %(owneraddr)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_info.py:49
+msgid "More information: %(listurl)s"
+msgstr "Thông tin thêm: %(listurl)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_join.py:17
+msgid "The `join' command is synonymous with `subscribe'.\n"
+msgstr "Lệnh « join » (tham gia) đồng nghĩa với lệnh « subscribe » (đăng ký).\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_leave.py:17
+msgid "The `leave' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
+msgstr "Lệnh « leave » (rời đi) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" lists\n"
+" See a list of the public mailing lists on this GNU Mailman server.\n"
+msgstr "\n"
+" lists\n"
+"\tXem danh sách các hộp thư chung công trên máy Mailman GNU này.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:44
+msgid "Public mailing lists at %(hostname)s:"
+msgstr "Các hộp thư chung công tại máy %(hostname)s:"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:66
+msgid "%(i)3d. List name: %(realname)s"
+msgstr "%(i)3d. Tên hộp thư : %(realname)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:67
+msgid " Description: %(description)s"
+msgstr " Mô tả : %(description)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_lists.py:68
+msgid " Requests to: %(requestaddr)s"
+msgstr " Gởi yêu cầu cho : %(requestaddr)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" password [<oldpassword> <newpassword>] [address=<address>]\n"
+" Retrieve or change your password. With no arguments, this returns\n"
+" your current password. With arguments <oldpassword> and "
+"<newpassword>\n"
+" you can change your password.\n"
+"\n"
+" If you're posting from an address other than your membership "
+"address,\n"
+" specify your membership address with `address=<address>' (no "
+"brackets\n"
+" around the email address, and no quotes!). Note that in this case "
+"the\n"
+" response is always sent to the subscribed address.\n"
+msgstr "\n"
+" password [<mật_khẩu_cũ> <mật_khẩu_mới>] [address=<địa_chỉ>]\n"
+"\n"
+"\tLấy hoặc thay đổi mật khẩu mình.\n"
+"\tKhi lệnh này không có đối số nào, nó hiển thị mật khẩu hiện thời của bạn.\n"
+"\tCòn với đối số <mật_khẩu_cũ> và <mật_khẩu_mới>,\n"
+"\tbạn có thể sửa đổi mật khẩu mình.\n"
+"\n"
+"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n"
+"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.:\n"
+"address=người@miền.com\n"
+"\tGhi chú rằng trong trường hợp này, thư đáp ứng luôn được gởi\n"
+"\tcho địa chỉ đã đăng ký.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:51 Mailman/Commands/cmd_password.py:66
+msgid "Your password is: %(password)s"
+msgstr "Mật khẩu của bạn là: %(password)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:57 Mailman/Commands/cmd_password.py:72
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:95 Mailman/Commands/cmd_password.py:121
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:149 Mailman/Commands/cmd_set.py:219
+msgid "You are not a member of the %(listname)s mailing list"
+msgstr "Bạn không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:85 Mailman/Commands/cmd_password.py:111
+msgid ""
+"You did not give the correct old password, so your password has not been\n"
+"changed. Use the no argument version of the password command to retrieve "
+"your\n"
+"current password, then try again."
+msgstr "Bạn đã không nhập mật khẩu cũ đúng,\n"
+"nên mật khẩu mình đã không thay đổi.\n"
+"Hãy dùng phiên bản lệnh mật khẩu không có đối số\n"
+"để lấy mật khẩu mình hiện thời, rồi thử lại."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_password.py:89 Mailman/Commands/cmd_password.py:115
+msgid ""
+"\n"
+"Usage:"
+msgstr "\n"
+"Cách sử dụng:"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_remove.py:17
+msgid "The `remove' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
+msgstr "Lệnh « remove » (gỡ bỏ) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:26
+msgid ""
+"\n"
+" set ...\n"
+" Set or view your membership options.\n"
+"\n"
+" Use `set help' (without the quotes) to get a more detailed list of "
+"the\n"
+" options you can change.\n"
+"\n"
+" Use `set show' (without the quotes) to view your current option\n"
+" settings.\n"
+msgstr "\n"
+" set ...\n"
+"\tĐặt hoặc xem các tùy chọn thành viên mình.\n"
+"\n"
+"\tHãy dùng lệnh « set help » (trợ giúp về việc đặt) để xem danh sách\n"
+"\tchi tiết về các tùy chọn có thể sửa đổi.\n"
+"\n"
+"\tHãy dùng lệnh « set show » (hiển thị tính trạng đặt) để xem thiết lập\n"
+"\ttùy chọn hiện thời của bạn.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:37
+msgid ""
+"\n"
+" set help\n"
+" Show this detailed help.\n"
+"\n"
+" set show [address=<address>]\n"
+" View your current option settings. If you're posting from an "
+"address\n"
+" other than your membership address, specify your membership address\n"
+" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and "
+"no\n"
+" quotes!).\n"
+"\n"
+" set authenticate <password> [address=<address>]\n"
+" To set any of your options, you must include this command first, "
+"along\n"
+" with your membership password. If you're posting from an address\n"
+" other than your membership address, specify your membership address\n"
+" with `address=<address>' (no brackets around the email address, and "
+"no\n"
+" quotes!).\n"
+"\n"
+" set ack on\n"
+" set ack off\n"
+" When the `ack' option is turned on, you will receive an\n"
+" acknowledgement message whenever you post a message to the list.\n"
+"\n"
+" set digest plain\n"
+" set digest mime\n"
+" set digest off\n"
+" When the `digest' option is turned off, you will receive postings\n"
+" immediately when they are posted. Use `set digest plain' if "
+"instead\n"
+" you want to receive postings bundled into a plain text digest\n"
+" (i.e. RFC 1153 digest). Use `set digest mime' if instead you want "
+"to\n"
+" receive postings bundled together into a MIME digest.\n"
+"\n"
+" set delivery on\n"
+" set delivery off\n"
+" Turn delivery on or off. This does not unsubscribe you, but "
+"instead\n"
+" tells Mailman not to deliver messages to you for now. This is "
+"useful\n"
+" if you're going on vacation. Be sure to use `set delivery on' when\n"
+" you return from vacation!\n"
+"\n"
+" set myposts on\n"
+" set myposts off\n"
+" Use `set myposts off' to not receive copies of messages you post to\n"
+" the list. This has no effect if you're receiving digests.\n"
+"\n"
+" set hide on\n"
+" set hide off\n"
+" Use `set hide on' to conceal your email address when people request\n"
+" the membership list.\n"
+"\n"
+" set duplicates on\n"
+" set duplicates off\n"
+" Use `set duplicates off' if you want Mailman to not send you "
+"messages\n"
+" if your address is explicitly mentioned in the To: or Cc: fields of\n"
+" the message. This can reduce the number of duplicate postings you\n"
+" will receive.\n"
+"\n"
+" set reminders on\n"
+" set reminders off\n"
+" Use `set reminders off' if you want to disable the monthly password\n"
+" reminder for this mailing list.\n"
+msgstr "\n"
+" set help\n"
+" Hiển thị trợ giúp chi tiết này.\n"
+"\n"
+" set show [address=<địa_chỉ>]\n"
+" Xem thiết lập tùy chọn mình hiện thời.\n"
+"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đăng ký,\n"
+"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
+"address=người@miền.com\n"
+"\n"
+" set authenticate <mật_khẩu> [address=<địa_chỉ>]\n"
+" Để đặt tùy chọn nào, bạn phải gồm lệnh này trước hết,\n"
+"\tcùng với mật khẩu đăng ký mình.\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác "
+"với địa chỉ đăng ký,\n"
+"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
+"address=người@miền.com\n"
+"\n"
+" set ack on\n"
+" set ack off\n"
+"\tKhi tùy chọn « ack » (ghi nhận) được bật (bật/tắt là on/off),\n"
+"\tbạn sẽ nhận một thư báo nhận\n"
+"\tkhi nào bạn gởi thư cho hộp thư chung này.\n"
+" set digest plain\n"
+" set digest mime\n"
+" set digest off\n"
+"\tKhi tùy chọn gởi bó thư (digest) đã bị tắt (bật/tắt là on/off),\n"
+"\tbạn sẽ nhận mỗi thư ngay sau khi gởi.\n"
+"\tHãy dùng « set digest plain » (đặt bó thư thô)\n"
+"\tnếu bạn muốn nhận bó thư « nhập thô » (tức là digest RFC 1153).\n"
+"\tCòn dùng « set digest MIME » (đặt bó thư MIME)\n"
+"\tnếu bạn muốn nhận bó thư kiểu MIME.\n"
+"\n"
+" set delivery on\n"
+" set delivery off\n"
+"\tBật/tắt khả năng phát thư. Việc này không phải bỏ đăng ký bạn,\n"
+"\tnhưng có phải báo phần mềm Mailman tạm thời không phát thư cho bạn.\n"
+"\tCó ich khi bạn đi nghỉ. Tuy nhiên, cần phải nhớ đặt « set delivery on »\n"
+"\t(bật khả năng phát thư) lại khi bạn trở về. ;)\n"
+"\n"
+" set myposts on\n"
+" set myposts off\n"
+"\tDùng lệnh « set myposts off » (tắt các thư mình)\n"
+"\tđể không nhận bản sao của thư đã tự gởi cho hộp thư này.\n"
+"\tKhông có tác động nếu bạn đã chọn nhận bó thư.\n"
+"\n"
+" set hide on\n"
+" set hide off\n"
+"\tDùng lệnh « set hide on » (bật ẩn) để ẩn địa chỉ thư điện tử của bạn\n"
+"\tkhi người khác yêu cầu xem danh sách các thành viên.\n"
+"\n"
+" set duplicates on\n"
+" set duplicates off\n"
+"\tDùng lệnh « set duplicates off » (tắt bản sao) nếu bạn muốn báo\n"
+"\tphần mềm Mailman không gởi cho bạn thư có địa chỉ thư bạn\n"
+"\ttrong trường To: (Cho :) hoặc Cc: (Chép Cho :). Lệnh này có thể giảm\n"
+"\tsố nhân đôi thư bạn sẽ nhận.\n"
+"\n"
+" set reminders on\n"
+" set reminders off\n"
+"\tDùng lệnh « set reminders off » (tắt lời nhắc nhở) nếu bạn muốn tắt\n"
+"\tthư nhắc nhở mật khẩu cho hộp thư chung này.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:122
+msgid "Bad set command: %(subcmd)s"
+msgstr "Lệnh set (đặt) sai : %(subcmd)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:151
+msgid "Your current option settings:"
+msgstr "Thiết lập tùy chọn hiện thời của bạn:"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:202
+msgid "off"
+msgstr "tắt"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:202
+msgid "on"
+msgstr "bật"
+
+# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:154
+msgid " ack %(onoff)s"
+msgstr " ack %(onoff)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:160
+msgid " digest plain"
+msgstr " bó thư thô"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:162
+msgid " digest mime"
+msgstr " bó thư MIME"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:164
+msgid " digest off"
+msgstr " bó thư bị tắt"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:169
+msgid "delivery on"
+msgstr "phát thư đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:171 Mailman/Commands/cmd_set.py:174
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:177 Mailman/Commands/cmd_set.py:181
+msgid "delivery off"
+msgstr "phát thư bị tắt"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:172
+msgid "by you"
+msgstr "do bạn"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:175
+msgid "by the admin"
+msgstr "do quản trị"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:178
+msgid "due to bounces"
+msgstr "vì thư nảy về"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:186
+msgid " %(status)s (%(how)s on %(date)s)"
+msgstr " %(status)s (%(how)s vào ngày %(date)s)"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:192
+msgid " myposts %(onoff)s"
+msgstr " thư mình %(onoff)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:195
+msgid " hide %(onoff)s"
+msgstr " ẩn %(onoff)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:199
+msgid " duplicates %(onoff)s"
+msgstr " nhân đôi %(onoff)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:203
+msgid " reminders %(onoff)s"
+msgstr " nhắc nhở %(onoff)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:224
+msgid "You did not give the correct password"
+msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu đúng."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:236 Mailman/Commands/cmd_set.py:283
+msgid "Bad argument: %(arg)s"
+msgstr "Đối số sai : %(arg)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:241 Mailman/Commands/cmd_set.py:261
+msgid "Not authenticated"
+msgstr "Chưa xác thực."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:254
+msgid "ack option set"
+msgstr "tùy chọn báo nhận đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:286
+msgid "digest option set"
+msgstr "tùy chọn bó thư đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:301
+msgid "delivery enabled"
+msgstr "khả năng phát thư đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:304
+msgid "delivery disabled by user"
+msgstr "khả năng phát thư do người dùng tắt"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:316
+msgid "myposts option set"
+msgstr "tùy chọn thư mình đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:327
+msgid "hide option set"
+msgstr "tùy chọn ẩn đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:339
+msgid "duplicates option set"
+msgstr "tùy chọn nhân đôi đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_set.py:351
+msgid "reminder option set"
+msgstr "tùy chọn nhắc nhở đã bật"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_stop.py:17
+msgid "stop is synonymous with the end command.\n"
+msgstr "Lệnh « stop » (dừng) đồng nghĩa với lệnh « end » (kết thúc).\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<address>]\n"
+" Subscribe to this mailing list. Your password must be given to\n"
+" unsubscribe or change your options, but if you omit the password, "
+"one\n"
+" will be generated for you. You may be periodically reminded of "
+"your\n"
+" password.\n"
+"\n"
+" The next argument may be either: `nodigest' or `digest' (no "
+"quotes!).\n"
+" If you wish to subscribe an address other than the address you sent\n"
+" this request from, you may specify `address=<address>' (no brackets\n"
+" around the email address, and no quotes!)\n"
+msgstr "\n"
+" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<địa_chỉ>]\n"
+"\n"
+"\tĐăng ký với hộp thư chung này.\n"
+"\tCần phải nhập mật khẩu để bỏ đăng ký, hoặc để thay đổi tùy chọn mình,\n"
+"\tnhưng nếu bạn không nhập mật khẩu, mật khẩu mới sẽ được tạo ra cho bạn.\n"
+"\tBạn có thể được nhắc nhở định thời mật khẩu này là gì.\n"
+"\n"
+"\tĐối số kế tiếp có thể là hoặc « digest » (bó thư) hoặc « nodigest » (không "
+"bó thư).\n"
+"\n"
+"\tNếu bạn muốn đăng ký một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu, \thãy "
+"ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
+"address=người@miền.com\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:62
+msgid "Bad digest specifier: %(arg)s"
+msgstr "Đặc tả bó thư sai : %(arg)s"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:84
+msgid "No valid address found to subscribe"
+msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ cần đăng ký."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:105
+msgid ""
+"The email address you supplied is banned from this mailing list.\n"
+"If you think this restriction is erroneous, please contact the list\n"
+"owners at %(listowner)s."
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
+"bị cấm ra hộp thư chung này.\n"
+"Nếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+"vui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:111
+msgid ""
+"Mailman won't accept the given email address as a valid address.\n"
+"(E.g. it must have an @ in it.)"
+msgstr "Phần mềm Mailman không thể chấp nhận địa chỉ thư điện tử\n"
+"đã cho là địa chỉ hợp lệ. (V.d. nó phải chứa một dấu a-còng « @ ».)"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:116
+msgid ""
+"Your subscription is not allowed because\n"
+"the email address you gave is insecure."
+msgstr "Không cho phép bạn đăng ký\n"
+"vì bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
+"không bảo mật."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:121
+msgid "You are already subscribed!"
+msgstr "• Bạn đã đăng ký trước. •"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:125
+msgid "No one can subscribe to the digest of this list!"
+msgstr "• Không cho phép ai đăng ký với khả năng\n"
+"bó thư của hộp thư chung này. •"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:128
+msgid "This list only supports digest subscriptions!"
+msgstr "• Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ việc đăng ký\n"
+"với khả năng bó thư thôi. •"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:134
+msgid ""
+"Your subscription request has been forwarded to the list administrator\n"
+"at %(listowner)s for review."
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
+"tại %(listowner)s để xem lại."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:139
+msgid "Subscription request succeeded."
+msgstr "Mới đăng ký."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:17
+msgid ""
+"\n"
+" unsubscribe [password] [address=<address>]\n"
+" Unsubscribe from the mailing list. If given, your password must "
+"match\n"
+" your current password. If omitted, a confirmation email will be "
+"sent\n"
+" to the unsubscribing address. If you wish to unsubscribe an address\n"
+" other than the address you sent this request from, you may specify\n"
+" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
+" quotes!)\n"
+msgstr "\n"
+" unsubscribe [mật_khẩu] [address=<địa_chỉ>]\n"
+"\n"
+"\tBỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
+"\tNếu nhập, mật khẩu phải khớp mật khẩu hiện thời của bạn.\n"
+"\tNếu không nhập, một thư xác nhận sẽ được gởi cho địa chỉ thư bỏ đăng ký.\n"
+"\tNếu bạn muốn bỏ đăng ký từ một địa chỉ thư khác với địa chỉ đã gởi yêu "
+"cầu, \thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ>», v.d.\n"
+"address=người@miền.com\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:62
+msgid "%(address)s is not a member of the %(listname)s mailing list"
+msgstr "%(address)s không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:69
+msgid ""
+"Your unsubscription request has been forwarded to the list administrator "
+"for\n"
+"approval."
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
+"để tán thành."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:84
+msgid "You gave the wrong password"
+msgstr "Bạn đã nhập mật khẩu không đúng."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:87
+msgid "Unsubscription request succeeded."
+msgstr "Mới bỏ đăng ký."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:29
+msgid ""
+"\n"
+" who\n"
+" See everyone who is on this mailing list.\n"
+msgstr "\n"
+" who\n"
+"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:34
+msgid ""
+"\n"
+" who password [address=<address>]\n"
+" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n"
+" list members only, and you must supply your membership password to\n"
+" retrieve it. If you're posting from an address other than your\n"
+" membership address, specify your membership address with\n"
+" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
+" quotes!)\n"
+msgstr "\n"
+" who mật_khẩu [address=<địa_chỉ>]\n"
+"\n"
+"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho những thành viên của hộp thư,\n"
+"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu đăng ký để lấy nó.\n"
+"\tNếu bạn đang gởi thư từ một địa chỉ khác với địa chỉ đã gởi yêu cầu,\n"
+"\thãy ghi rõ địa chỉ đăng ký bằng đối số « address=<địa_chỉ> », v.d.\n"
+"address=người@miền.com\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:44
+msgid ""
+"\n"
+" who password\n"
+" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n"
+" list administrators and moderators only; you must supply the list\n"
+" admin or moderator password to retrieve the roster.\n"
+msgstr "\n"
+" who password\n"
+"\n"
+"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
+"\tBản liệt kê này chỉ được hiển thị cho\n"
+"\tnhững quản trị và điều tiết viên của hộp thư,\n"
+"\tvà bạn phải cung cấp mật khẩu quản trị hoặc điều tiết để lấy nó.\n"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:110
+msgid "You are not allowed to retrieve the list membership."
+msgstr "Không cho phép bạn lấy danh sách các thành viên của hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:116
+msgid "This list has no members."
+msgstr "Hộp thư chung này không có thành viên."
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:129
+msgid "Non-digest (regular) members:"
+msgstr "Thành viên nhận mỗi thư :"
+
+#:Mailman/Commands/cmd_who.py:132
+msgid "Digest members:"
+msgstr "Thành viên nhận bó thư :"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1320
+msgid "Catalan"
+msgstr "Ca-ta-lan"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1321
+msgid "Czech"
+msgstr "Séc"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1322
+msgid "Danish"
+msgstr "Đan-mạch"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1323
+msgid "German"
+msgstr "Đức"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1324
+msgid "English (USA)"
+msgstr "Anh (Mỹ)"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1325
+msgid "Spanish (Spain)"
+msgstr "Tây-ban-nha (Tây-ban-nha)"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1326
+msgid "Estonian"
+msgstr "Et-tô-ni-a"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1327
+msgid "Euskara"
+msgstr "Yêu-x-ca-ra"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1328
+msgid "Finnish"
+msgstr "Phần-lan"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1329
+msgid "French"
+msgstr "Pháp"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1330
+msgid "Croatian"
+msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1331
+msgid "Hungarian"
+msgstr "Hung-gia-lợi"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1332
+msgid "Interlingua"
+msgstr "In-ter-lin-gu-a"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1333
+msgid "Italian"
+msgstr "Ý"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1334
+msgid "Japanese"
+msgstr "Nhật"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1335
+msgid "Korean"
+msgstr "Triều-tiên"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1336
+msgid "Lithuanian"
+msgstr "Li-tu-a-ni"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1337
+msgid "Dutch"
+msgstr "Hoà-lan"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1338
+msgid "Norwegian"
+msgstr "Na-uy"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1339
+msgid "Polish"
+msgstr "Ba-lan"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1340
+msgid "Portuguese"
+msgstr "Bồ-đào-nha"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1341
+msgid "Portuguese (Brazil)"
+msgstr "Bồ-đào-nha (Bra-xin)"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1342
+msgid "Romanian"
+msgstr "Lỗ-má-ni"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1343
+msgid "Russian"
+msgstr "Nga"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1344
+msgid "Serbian"
+msgstr "Xéc-bi"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1345
+msgid "Slovenian"
+msgstr "Xlô-ven"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1346
+msgid "Swedish"
+msgstr "Thuỵ-điển"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1347
+msgid "Turkish"
+msgstr "Thổ-nhĩ-kỳ"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1348
+msgid "Ukrainian"
+msgstr "U-cợ-rainh"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1349
+msgid "Chinese (China)"
+msgstr "Trung-quốc (quốc)"
+
+#:Mailman/Defaults.py:1350
+msgid "Chinese (Taiwan)"
+msgstr "Trung-hoa (Đài-loan)"
+
+#:Mailman/Deliverer.py:53
+msgid ""
+"Note: Since this is a list of mailing lists, administrative\n"
+"notices like the password reminder will be sent to\n"
+"your membership administrative address, %(addr)s."
+msgstr "Ghi chú : vì đây là danh sách các hộp thư chung,\n"
+"thông báo quản lý như lời nhắc nhở mật khẩu\n"
+"sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý đăng ký của bạn, %(addr)s."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:73
+msgid " (Digest mode)"
+msgstr " (Chế độ bó thư)"
+
+#:Mailman/Deliverer.py:79
+msgid "Welcome to the \"%(realname)s\" mailing list%(digmode)s"
+msgstr "Chào mừng bạn dùng %(digmode)slist « %(realname)s »."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:88
+msgid "You have been unsubscribed from the %(realname)s mailing list"
+msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:115
+msgid "%(listfullname)s mailing list reminder"
+msgstr "Lời nhắc nhở cho hộp thư chung %(listfullname)s"
+
+#:Mailman/Deliverer.py:167 Mailman/Deliverer.py:186
+msgid "Hostile subscription attempt detected"
+msgstr "Mới phát hiện sự cố gắng đăng ký đối nghịch."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:168
+msgid ""
+"%(address)s was invited to a different mailing\n"
+"list, but in a deliberate malicious attempt they tried to confirm the\n"
+"invitation to your list. We just thought you'd like to know. No further\n"
+"action by you is required."
+msgstr "%(address)s đã được mời vào một hộp thư chung khác,\n"
+"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó với hộp thư chung của bạn.\n"
+"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
+"Bạn không cần làm gì nữa."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:187
+msgid ""
+"You invited %(address)s to your list, but in a\n"
+"deliberate malicious attempt, they tried to confirm the invitation to a\n"
+"different list. We just thought you'd like to know. No further action by "
+"you\n"
+"is required."
+msgstr "Bạn đã mời %(address)s vào hộp thư chung của bạn,\n"
+"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó\n"
+"với một hộp thư chung khác.\n"
+"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
+"Bạn không cần làm gì nữa."
+
+#:Mailman/Deliverer.py:220
+msgid "%(listname)s mailing list probe message"
+msgstr "thư dò của hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:Mailman/Errors.py:114
+msgid "For some unknown reason"
+msgstr "Không biết sao."
+
+#:Mailman/Errors.py:120 Mailman/Errors.py:143
+msgid "Your message was rejected"
+msgstr "Thư của bạn đã bị từ chối"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:25
+msgid "Archiving Options"
+msgstr "Tùy chọn lưu kho"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:31
+msgid "List traffic archival policies."
+msgstr "Chính sách lưu kho giao thông hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:34
+msgid "Archive messages?"
+msgstr "Lưu kho các thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:36
+msgid "private"
+msgstr "riêng"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:36
+msgid "public"
+msgstr "công"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:37
+msgid "Is archive file source for public or private archival?"
+msgstr "Nguồn tập tin kho để lưu kho riêng hoặc công?"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+msgid "Monthly"
+msgstr "Hàng tháng"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+msgid "Quarterly"
+msgstr "Mỗi ba tháng"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+msgid "Yearly"
+msgstr "Mỗi năm"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
+msgid "Daily"
+msgstr "Hàng ngày"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
+msgid "Weekly"
+msgstr "Hàng tuần"
+
+#:Mailman/Gui/Archive.py:43
+msgid "How often should a new archive volume be started?"
+msgstr "Tạo một kho mới thường xuyên cỡ nào?"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:31
+msgid "Auto-responder"
+msgstr "Bộ tự động đáp ứng"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:39
+msgid ""
+"Auto-responder characteristics.<p>\n"
+"\n"
+"In the text fields below, string interpolation is performed with\n"
+"the following key/value substitutions:\n"
+"<p><ul>\n"
+" <li><b>listname</b> - <em>gets the name of the mailing list</em>\n"
+" <li><b>listurl</b> - <em>gets the list's listinfo URL</em>\n"
+" <li><b>requestemail</b> - <em>gets the list's -request address</em>\n"
+" <li><b>owneremail</b> - <em>gets the list's -owner address</em>\n"
+"</ul>\n"
+"\n"
+"<p>For each text field, you can either enter the text directly into the "
+"text\n"
+"box, or you can specify a file on your local system to upload as the text."
+msgstr "Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n"
+"\n"
+"Trong những trường chữ bên dưới, việc nội suy chuỗi\n"
+"được thực hiện với những cách thay thế khoá/giá trị này:\n"
+"<p><ul>\n"
+" <li><b>listname</b> &mdash; <em>lấy tên của hộp thư chung</em>\n"
+" <li><b>listurl</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ Mạng của trang thông tin của "
+"hộp thư</em>\n"
+" <li><b>requestemail</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ « -request » (yêu cầu) "
+"của hộp thư</em>\n"
+" <li><b>owneremail</b> &mdash; <em>lấy địa chỉ « -owner » (người sở hữu) "
+"của hộp thư</em>\n"
+"</ul>\n"
+"\n"
+"<p>Đối với mỗi trường chữ, bạn có thể hoặc nhập đoạn trực tiếp vào hộp chữ,\n"
+"hoặc có thể chọn một tập tin trên hệ thống cục bộ, cần tải lên là đoạn nhập."
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:55
+msgid ""
+"Should Mailman send an auto-response to mailing list\n"
+" posters?"
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
+"cho các người gởi thư cho hộp thư chung không?"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:60
+msgid "Auto-response text to send to mailing list posters."
+msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho các người\n"
+"gởi thư cho hộp thư chung."
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:63
+msgid ""
+"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n"
+" -owner address?"
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
+"cho địa chỉ thư của người sở hữu không?"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:68
+msgid "Auto-response text to send to -owner emails."
+msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu -owner (người sở hữu)."
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71
+msgid "Yes, w/discard"
+msgstr "Có, và hủy"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:71
+msgid "Yes, w/forward"
+msgstr "Có, và chuyển tiếp"
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:72
+msgid ""
+"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n"
+" -request address? If you choose yes, decide whether you want\n"
+" Mailman to discard the original email, or forward it on to the\n"
+" system as a normal mail command."
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động cho thư nào\n"
+"được gởi cho địa chỉ thư « -request » (yêu cầu) không?\n"
+"Nếu có, bạn cần chọn nếu bạn muốn Mailman hủy thư gốc\n"
+"hoặc chuyển tiếp nó tới hệ thống dạng lệnh thư chuẩn."
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:79
+msgid "Auto-response text to send to -request emails."
+msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho thư kiểu « -request » (yêu cầu)."
+
+#:Mailman/Gui/Autoresponse.py:82
+msgid ""
+"Number of days between auto-responses to either the mailing\n"
+" list or -request/-owner address from the same poster. Set to\n"
+" zero (or negative) for no grace period (i.e. auto-respond to\n"
+" every message)."
+msgstr "Số ngày giữa hai thư đáp ứng tự động cho hoặc hộp thư chung\n"
+"hoặc địa chỉ thư « -request/owner » (yêu cầu/người sở hữu)\n"
+"từ cùng một người gởi. Hãy đặt thành số không (hoặc số âm)\n"
+"để đáp ứng cho mỗi thư."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:26
+msgid "Bounce processing"
+msgstr "Xử lý thư nảy về"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:32
+msgid ""
+"These policies control the automatic bounce processing system\n"
+" in Mailman. Here's an overview of how it works.\n"
+"\n"
+" <p>When a bounce is received, Mailman tries to extract two "
+"pieces\n"
+" of information from the message: the address of the member the\n"
+" message was intended for, and the severity of the problem "
+"causing\n"
+" the bounce. The severity can be either <em>hard</em> or\n"
+" <em>soft</em> meaning either a fatal error occurred, or a\n"
+" transient error occurred. When in doubt, a hard severity is "
+"used.\n"
+"\n"
+" <p>If no member address can be extracted from the bounce, then "
+"the\n"
+" bounce is usually discarded. Otherwise, each member is assigned "
+"a\n"
+" <em>bounce score</em> and every time we encounter a bounce from\n"
+" this member we increment the score. Hard bounces increment by "
+"1\n"
+" while soft bounces increment by 0.5. We only increment the "
+"bounce\n"
+" score once per day, so even if we receive ten hard bounces from "
+"a\n"
+" member per day, their score will increase by only 1 for that "
+"day.\n"
+"\n"
+" <p>When a member's bounce score is greater than the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">bounce score\n"
+" threshold</a>, the subscription is disabled. Once disabled, "
+"the\n"
+" member will not receive any postings from the list until their\n"
+" membership is explicitly re-enabled (either by the list\n"
+" administrator or the user). However, they will receive "
+"occasional\n"
+" reminders that their membership has been disabled, and these\n"
+" reminders will include information about how to re-enable their\n"
+" membership.\n"
+"\n"
+" <p>You can control both the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_you_are_disabled_warnings"
+"\">number\n"
+" of reminders</a> the member will receive and the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=bounce/"
+"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\"\n"
+" >frequency</a> with which these reminders are sent.\n"
+"\n"
+" <p>There is one other important configuration variable; after a\n"
+" certain period of time -- during which no bounces from the "
+"member\n"
+" are received -- the bounce information is\n"
+" <a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">considered\n"
+" stale</a> and discarded. Thus by adjusting this value, and the\n"
+" score threshold, you can control how quickly bouncing members "
+"are\n"
+" disabled. You should tune both of these to the frequency and\n"
+" traffic volume of your list."
+msgstr "Những chính sách này điều khiển hệ thống xử lý nảy về tự động\n"
+"trong phần mềm Mailman. Nó hoạt động như theo đây.\n"
+"\n"
+" <p>Khi nhận một thư đã nảy về, Mailman cố trích\n"
+"hai phần thông tin ra thư đó : địa chỉ thư của thành viên nên nhận thư,\n"
+"và độ nghiêm trọng của vấn đề gây ra việc nảy về. Độ nghiêm trọng có thể "
+"là:\n"
+"\thard\t\tcứng: gặp lỗi nghiêm trọng\n"
+"\tsoft\t\tmềm: gặp lỗi tạm thời\n"
+"Khi chưa chắc, nó dùng độ nghiêm trọng cứng.\n"
+"\n"
+" <p>Nếu không thể trích địa chỉ thành viên từ thư nảy về,\n"
+"thư thường bị hủy. Nếu không, mỗi thành viên có gán một <em>điểm nảy về</"
+"em>,\n"
+"và mỗi lần hộp thư này nhận thư nảy về từ thành viên này, điểm nảy về tăng "
+"dần.\n"
+"Việc nảy về cứng giảm dần 1 điểm, còn việc nảy về mềm giảm dần 0.5 điểm.\n"
+"Có giảm dần điểm nảy về chỉ một lần trong mỗi ngày, vì vậy ngay cả nếu\n"
+"hộp thư này nhận 10 thư nảy về cứng từ cùng một thành viên trong cùng một "
+"ngày,\n"
+"điểm họ sẽ giảm dần chỉ 1 điểm.\n"
+"\n"
+" <p>Khi điểm nảy về của thành viên là hơn <a href=\"?"
+"VARHELP=bounce/bounce_score_threshold\">ngưỡng điểm nảy về</a>,\n"
+"tư cách đăng ký đó bị tắt. Một khi bị tắt, thành viên đó sẽ không nhận thư "
+"nào\n"
+"được gởi từ hộp thư chung cho đến khi quản trị hộp thư hoặc người dùng\n"
+"bật lại ngầm tư cách thành viên đó. Tuy nhiên, từng thời kỳ họ sẽ nhận\n"
+"lời nhắc nhở rằng tư cách đăng ký của họ đã bị tắt, và lời nhắc nhở này\n"
+"sẽ gồm thông tin về cách bật lại tư cách đăng ký.\n"
+"\n"
+" <p>Bạn có thể điều khiển cả hai <a href=\"?VARHELP=bounce/"
+"bounce_you_are_disabled_warnings\">số lời nhắc nhở</a> thành viên sẽ nhận "
+"và\n"
+" <a href=\"?VARHELP=bounce/"
+"bounce_you_are_disabled_warnings_interval\" >thường xuyên cỡ nào</"
+"a> gởi lời nhắc nhở này.\n"
+"\n"
+" <p>Có một biến cấu hình quan trọng khác; sau một thời gian "
+"&mdash;\n"
+"trong mà không nhận thư nảy về từ thành viên đó &mdash; thông tin nảy về\n"
+"<a href=\"?VARHELP=bounce/bounce_info_stale_after\">được xem là cũ</a> và bị "
+"hủy. Vì vậy bằng cách điều chỉnh giá trị này, và ngưỡng điểm,\n"
+"bạn có thể điều khiển tốc độ tắt thành viên nảy về thư. Bạn nên điều chỉnh\n"
+"cả hai giá trị này đối với tần số và trọng tải giao thông của hộp thư đó."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:75
+msgid "Bounce detection sensitivity"
+msgstr "Độ nhạy dò tìm nảy về"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:78
+msgid "Should Mailman perform automatic bounce processing?"
+msgstr "Trình Mailman nên tự động xử lý thư đã nảy về không?"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:79
+msgid ""
+"By setting this value to <em>No</em>, you disable all\n"
+" automatic bounce processing for this list, however bounce\n"
+" messages will still be discarded so that the list "
+"administrator\n"
+" isn't inundated with them."
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+"bạn tắt mọi khả năng tự động xử lý thư đá nảy về cho hộp thư này,\n"
+"tuy nhiên, các thư nảy về sẽ vẫn còn bị hủy để tránh quản trị hộp thư\n"
+"bị tràn ngập với thư kiểu đó."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:85
+msgid ""
+"The maximum member bounce score before the member's\n"
+" subscription is disabled. This value can be a floating point\n"
+" number."
+msgstr "Điểm nảy về tối đa cho một thành viên trước khi tư cách đăng ký bị tắt.\n"
+"Giá trị này có thể là một số với điểm phù động."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:88
+msgid ""
+"Each subscriber is assigned a bounce score, as a floating\n"
+" point number. Whenever Mailman receives a bounce from a list\n"
+" member, that member's score is incremented. Hard bounces "
+"(fatal\n"
+" errors) increase the score by 1, while soft bounces (temporary\n"
+" errors) increase the score by 0.5. Only one bounce per day\n"
+" counts against a member's score, so even if 10 bounces are\n"
+" received for a member on the same day, their score will "
+"increase\n"
+" by just 1.\n"
+"\n"
+" This variable describes the upper limit for a member's bounce\n"
+" score, above which they are automatically disabled, but not\n"
+" removed from the mailing list."
+msgstr "Mỗi người đăng ký có gán điểm nảy về, dạng số với điểm phù động.\n"
+"Khi nào trình Mailman nhận một thư đã nảy về từ thành viên hộp thư nào,\n"
+"điểm của thành viên đó được giảm dần. Việc nảy về cứng (lỗi nghiêm trọng)\n"
+"giảm dần điểm theo 1, còn việc nảy về mềm (lỗi tạm thời) giảm dần\n"
+"điểm theo 0.5. Chỉ một việc nảy về trong mỗi ngày có thể được tính\n"
+"với điểm thành viên, vì vậy ngay cả khi hộp thư nhận 10 thư nảy về\n"
+"từ cùng một thành viên trong cùng một ngày, điểm họ sẽ giảm dần\n"
+"theo chỉ 1 thôi."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:102
+msgid ""
+"The number of days after which a member's bounce information\n"
+" is discarded, if no new bounces have been received in the\n"
+" interim. This value must be an integer."
+msgstr "Số ngày sau mà thông tin nảy về của thành viên nào bị hủy,\n"
+"nếu hộp thư chung chưa nhận thư nảy về nữa.\n"
+"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:107
+msgid ""
+"How many <em>Your Membership Is Disabled</em> warnings a\n"
+" disabled member should get before their address is removed "
+"from\n"
+" the mailing list. Set to 0 to immediately remove an address "
+"from\n"
+" the list once their bounce score exceeds the threshold. This\n"
+" value must be an integer."
+msgstr "Bao nhiều cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em> nên gởi\n"
+"cho thành viên nào trước khi gỡ bỏ địa chỉ thư họ ra hộp thư chung.\n"
+"Hãy đặt thành số không để gỡ bõ ngay một địa chỉ thư ra hộp thư chung\n"
+"một khi điểm nảy về vượt quá giá trị ngưỡng.\n"
+"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:114
+msgid ""
+"The number of days between sending the <em>Your Membership\n"
+" Is Disabled</em> warnings. This value must be an integer."
+msgstr "Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em>.\n"
+"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:117 Mailman/Gui/General.py:262
+msgid "Notifications"
+msgstr "Thông báo"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:121
+msgid ""
+"Should Mailman send you, the list owner, any bounce messages\n"
+" that failed to be detected by the bounce processor? <em>Yes</"
+"em>\n"
+" is recommended."
+msgstr "Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n"
+"thư nảy về nào mà bộ xử lý thư nảy về không phát hiện được không?\n"
+"Khuyên bạn chọn <em>Có</em (Yes)."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:124
+msgid ""
+"While Mailman's bounce detector is fairly robust, it's\n"
+" impossible to detect every bounce format in the world. You\n"
+" should keep this variable set to <em>Yes</em> for two reasons: "
+"1)\n"
+" If this really is a permanent bounce from one of your members,\n"
+" you should probably manually remove them from your list, and "
+"2)\n"
+" you might want to send the message on to the Mailman "
+"developers\n"
+" so that this new format can be added to its known set.\n"
+"\n"
+" <p>If you really can't be bothered, then set this variable to\n"
+" <em>No</em> and all non-detected bounces will be discarded\n"
+" without further processing.\n"
+"\n"
+" <p><b>Note:</b> This setting will also affect all messages "
+"sent\n"
+" to your list's -admin address. This address is deprecated and\n"
+" should never be used, but some people may still send mail to "
+"this\n"
+" address. If this happens, and this variable is set to\n"
+" <em>No</em> those messages too will get discarded. You may "
+"want\n"
+" to set up an\n"
+" <a href=\"?VARHELP=autoreply/autoresponse_admin_text"
+"\">autoresponse\n"
+" message</a> for email to the -owner and -admin address."
+msgstr "Mặc dù bộ phát hiện thư nảy về của Mailman hơi mạnh,\n"
+"nó không thể phát hiện được mọi dạng thức thư nảy về trên khắp thế giới.\n"
+"Bạn nên duy trì giá trị này được đặt thành <em>Có</em> vì hai lý do :\n"
+"<ol><li>Nếu thư sẽ nảy về luôn từ thành viên nào,<br>bạn rất có thể nên tự "
+"gỡ bỏ họ ra hộp thư chung.</li>\n"
+"<li>Vui lòng gởi thư đó cho những nhà phát triển phần mềm Mailman,<br>để cho "
+"họ khả năng thêm dạng thức mới đó<br>vào bộ dạng thức đã biết trong nó.</"
+"li>\n"
+"</ol>\n"
+" <p>Nếu không, đặt biến này thành <em>Không</em> (No),\n"
+"rồi các thư nảy về không được phát hiện sẽ bị hủy, không xử lý nữa.\n"
+"\n"
+" <p><b>Ghi chú :</b> thiết lập này cũng sẽ có tác động\n"
+"với các thư được gởi cho địa chỉ thư quản trị kiểu « -admin » của hộp thư "
+"chung.\n"
+"Địa chỉ thư kiểu này bị phản đối nên không dùng,\n"
+"nhưng một số người vẫn còn gởi thư cho nó.\n"
+"Nếu nó nhận thư, và giá trị này là 0, những thư này cũng sẽ bị hủy.\n"
+"Có lẽ bạn muốn thiết lập một <a href=\"?VARHELP=autoreply/"
+"autoresponse_admin_text\">thư đáp ứng tự động</a> để trả lời thư\n"
+"được gởi cho địa chỉ thư kiểu « -owner » hay « -admin »."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:147
+msgid ""
+"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
+" cause a member's subscription to be disabled?"
+msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
+"khi nhiều thư nảy về đã gây ra tư cách đăng ký\n"
+"của thành viên nào bị tắt không?"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:149
+msgid ""
+"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n"
+" notification messages that are normally sent to the list "
+"owners\n"
+" when a member's delivery is disabled due to excessive bounces.\n"
+" An attempt to notify the member will always be made."
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
+"sở hửu hộp thư khi khả năng phát thư của thành viên nào bị tắt\n"
+"do quá nhiều thư đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:156
+msgid ""
+"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
+" cause a member to be unsubscribed?"
+msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
+"khi nhiều thư nảy về đã gây ra thành viên đã bị bỏ đăng ký không?"
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:158
+msgid ""
+"By setting this value to <em>No</em>, you turn off\n"
+" notification messages that are normally sent to the list "
+"owners\n"
+" when a member is unsubscribed due to excessive bounces. An\n"
+" attempt to notify the member will always be made."
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
+"sở hửu hộp thư khi thành viên bị bỏ đăng ký do quá nhiều thư\n"
+"đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
+
+#:Mailman/Gui/Bounce.py:185
+msgid ""
+"Bad value for <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
+" >%(property)s</a>: %(val)s"
+msgstr "Giá trị sai cho <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
+" >%(property)s</a>: %(val)s"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:30
+msgid "Content&nbsp;filtering"
+msgstr "Lọc&nbsp;nội&nbsp;dung"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
+msgid "Forward to List Owner"
+msgstr "Chuyển tiếp tới người sở hữu hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:39
+msgid "Preserve"
+msgstr "Bảo tồn"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:42
+msgid ""
+"Policies concerning the content of list traffic.\n"
+"\n"
+" <p>Content filtering works like this: when a message is\n"
+" received by the list and you have enabled content filtering, "
+"the\n"
+" individual attachments are first compared to the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">filter\n"
+" types</a>. If the attachment type matches an entry in the "
+"filter\n"
+" types, it is discarded.\n"
+"\n"
+" <p>Then, if there are <a\n"
+" href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">pass types</a>\n"
+" defined, any attachment type that does <em>not</em> match a\n"
+" pass type is also discarded. If there are no pass types "
+"defined,\n"
+" this check is skipped.\n"
+"\n"
+" <p>After this initial filtering, any <tt>multipart</tt>\n"
+" attachments that are empty are removed. If the outer message "
+"is\n"
+" left empty after this filtering, then the whole message is\n"
+" discarded.\n"
+"\n"
+" <p> Then, each <tt>multipart/alternative</tt> section will\n"
+" be replaced by just the first alternative that is non-empty "
+"after\n"
+" filtering if\n"
+" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives\"\n"
+" >collapse_alternatives</a> is enabled.\n"
+"\n"
+" <p>Finally, any <tt>text/html</tt> parts that are left in the\n"
+" message may be converted to <tt>text/plain</tt> if\n"
+" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\"\n"
+" >convert_html_to_plaintext</a> is enabled and the site is\n"
+" configured to allow these conversions."
+msgstr "Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n"
+"\n"
+" <p>Lọc nội dung hoạt động như đây: khi thư do hộp thư nhận\n"
+"và bạn đã bật lọc nội dung, những tập tin đính kèm riêng được so sánh\n"
+"trước tiên với <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">các kiểu "
+"bộ lọc</a>. Nếu kiểu đính kèm khớp\n"
+"với mục nhập trong bộ lọc, nó bị hủy.\n"
+"\n"
+" <p>Rồi, nếu có một số <a href=\"?VARHELP=contentfilter/"
+"pass_mime_types\">kiểu qua</a> đã được định nghĩa,\n"
+"kiểu đính kèm nào <em>không</em> khớp với kiểu qua nào cũng bị hủy.\n"
+"Nếu chưa định nghĩa kiểu qua nào, việc kiểm tra này bị bỏ qua.\n"
+"\n"
+" <p>Sau việc lọc đầu tiên này, đính kèm kiểu <tt>multipart</tt> "
+"(đa phần)\n"
+"còn rỗng bị gỡ bỏ. Nếu thư chứa còn rỗng sau việc lọc này, toàn bộ thư bị "
+"hủy.\n"
+"\n"
+" <p>Rồi, mỗi phần <tt>multipart/alternative</tt> (đa phần, xen "
+"kẽ)\n"
+"sẽ được thay thế bằng chỉ điều xen kẽ thứ nhất không rỗng sau khi lọc\n"
+"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/collapse_alternatives"
+"\">collapse_alternatives</a>được bật.\n"
+"\n"
+" <p>Cuối cùng, phần <tt>text/html</tt> (văn bản/mã HTML) nào\n"
+"còn lại trong thư có thể được chuyển đổi sang <tt>text/plain</tt> (nhập "
+"thô)\n"
+"nếu <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\">chuyển đổi "
+"mã HTML sang nhập thô</a> được bật\n"
+"và nơi Mạng đó được cấu hình để cho phép các việc chuyển đổi này."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:75
+msgid ""
+"Should Mailman filter the content of list traffic according\n"
+" to the settings below?"
+msgstr "Trình Mailman nên lọc nội dung của giao thông hộp thư\n"
+"tùy theo thiết lập bên dưới không?"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:79
+msgid ""
+"Remove message attachments that have a matching content\n"
+" type."
+msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư có kiểu nội dung khớp."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:82
+msgid ""
+"Use this option to remove each message attachment that\n"
+" matches one of these content types. Each line should contain "
+"a\n"
+" string naming a MIME <tt>type/subtype</tt>,\n"
+" e.g. <tt>image/gif</tt>. Leave off the subtype to remove all\n"
+" parts with a matching major content type, e.g. <tt>image</tt>.\n"
+"\n"
+" <p>Blank lines are ignored.\n"
+"\n"
+" <p>See also <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n"
+" >pass_mime_types</a> for a content type whitelist."
+msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
+"có khớp một của những kiểu nội dung này.\n"
+"Mỗi dòng nên chứa một chuỗi đặt tên <tt>kiểu/kiểu phụ</tt> MIME,\n"
+"v.d. <tt>image/gif</tt> (ảnh .gif).\n"
+"Bỏ ra kiểu phụ để gỡ bỏ mọi phần có kiểu nội dung chính,\n"
+"v.d. <tt>image</tt> (ảnh).\n"
+"\n"
+" <p>Mọi dòng trắng bị bỏ qua.\n"
+"\n"
+" <p>Xem thêm <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types"
+"\">các kiểu qua MIME</a>\n"
+"\t\tđể tìm danh sách trắng (bộ lọc cho phép) kiểu nội dung."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:94
+msgid ""
+"Remove message attachments that don't have a matching\n"
+" content type. Leave this field blank to skip this filter\n"
+" test."
+msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư mà không có kiểu nội dung khớp được.\n"
+"\tBỏ trống để bỏ qua việc thử ra lọc này."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:98
+msgid ""
+"Use this option to remove each message attachment that does\n"
+" not have a matching content type. Requirements and formats "
+"are\n"
+" exactly like <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types"
+"\"\n"
+" >filter_mime_types</a>.\n"
+"\n"
+" <p><b>Note:</b> if you add entries to this list but don't add\n"
+" <tt>multipart</tt> to this list, any messages with attachments\n"
+" will be rejected by the pass filter."
+msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
+"mà không có kiểu nội dung khớp được. Điều kiện và dạng thức\n"
+"bằng <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">kiểu MIME lọc</"
+"a>.\n"
+"\n"
+"<p><b>Ghi chú :</b> nếu bạn thêm mục nhập vào danh sách này,\n"
+"mà không thêm <tt>multipart</tt> (đa phần) vào danh sách này,\n"
+"thư nào có tập tin đính kèm sẽ bị từ chối bởi bộ lọc qua."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:108
+msgid ""
+"Remove message attachments that have a matching filename\n"
+" extension."
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà có\n"
+"phần mở rộng tập tin khớp được."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:112
+msgid ""
+"Remove message attachments that don't have a matching\n"
+" filename extension. Leave this field blank to skip this "
+"filter\n"
+" test."
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà không có\n"
+"phần mở rộng tập tin khớp được. Hãy bỏ trống\n"
+"để bỏ qua việc thử ra lọc này."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:117
+msgid ""
+"Should Mailman collapse multipart/alternative to its\n"
+" first part content?"
+msgstr "Trình Mailman nên co lại kiểu multipart/alternative\n"
+"(đa phần xen kẽ) là nội dung của phần thứ nhất không?"
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:121
+msgid ""
+"Should Mailman convert <tt>text/html</tt> parts to plain\n"
+" text? This conversion happens after MIME attachments have "
+"been\n"
+" stripped."
+msgstr "Trình Mailman nên chuyển đổi các phần <tt>text/html</tt>\n"
+"(văn bản/mã HTML) sang nhập thô không?\n"
+"Việc chuyển đổi này xảy ra sau khi\n"
+"các tập tin đính kèm MIME đã bị gỡ bỏ."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:127
+msgid ""
+"Action to take when a message matches the content filtering\n"
+" rules."
+msgstr "Hành động cần làm khi thư khớp quy tắc lọc nội dung."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:130
+msgid ""
+"One of these actions is taken when the message matches one of\n"
+" the content filtering rules, meaning, the top-level\n"
+" content type matches one of the <a\n"
+" href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\"\n"
+" >filter_mime_types</a>, or the top-level content type does\n"
+" <strong>not</strong> match one of the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n"
+" >pass_mime_types</a>, or if after filtering the subparts of "
+"the\n"
+" message, the message ends up empty.\n"
+"\n"
+" <p>Note this action is not taken if after filtering the "
+"message\n"
+" still contains content. In that case the message is always\n"
+" forwarded on to the list membership.\n"
+"\n"
+" <p>When messages are discarded, a log entry is written\n"
+" containing the Message-ID of the discarded message. When\n"
+" messages are rejected or forwarded to the list owner, a reason\n"
+" for the rejection is included in the bounce message to the\n"
+" original author. When messages are preserved, they are saved "
+"in\n"
+" a special queue directory on disk for the site administrator "
+"to\n"
+" view (and possibly rescue) but otherwise discarded. This last\n"
+" option is only available if enabled by the site\n"
+" administrator."
+msgstr "Một của những hành động này được làm khi thư khớp một của những quy tắc lọc "
+"nội dung, tức là kiểu nội dung cấp đầu khớp với một của <a href=\"?"
+"VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">những kiểu MIME lọc</a>,\n"
+"hoặc kiểu nội dung cấp đầu <strong>không</strong> khớp với một của <a href="
+"\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\">những kiểu MIME qua</a>,\n"
+"hoặc nếu sau khi lọc những phần phụ của thư, thư xảy ra trống.\n"
+"\n"
+" <p>Ghi chú rằng hành động này không được làm nếu sau khi lọc "
+"thư,\n"
+"thư còn chứa nội dung. Trong trường hợp đó, thư luôn luôn được chuyển tiếp\n"
+"tới các thành viên của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+" <p>Khi thư bị hủy, một mục ghi lưu được ghi chứa Message-ID\n"
+"(mã nhận diện thư) của thư bị hủy. Khi thư bị từ chối hoặc được chuyển tiếp\n"
+"tới người sở hữu hộp thư, lý do từ chối được gồm trong thư đã nảy về tác giả "
+"gốc.\n"
+"Khi thư được bảo tồn, nó được lưu vào một thư mục hàng đợi trên đĩa\n"
+"cho quản trị hộp thư xem (và có thể cứu) nhưng bằng các cách khác bị hủy.\n"
+"Tùy chọn cuối cùng này chỉ sẵn sàng nếu được bật bởi quản trị nơi Mạng đó."
+
+#:Mailman/Gui/ContentFilter.py:171
+msgid "Bad MIME type ignored: %(spectype)s"
+msgstr "Kiểu MIME sai bị bỏ qua : %(spectype)s"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:36
+msgid "Digest options"
+msgstr "Tùy chọn bó thư"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:44
+msgid "Batched-delivery digest characteristics."
+msgstr "Các đặc tuyến phát bó thư."
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:47
+msgid "Can list members choose to receive list traffic bunched in digests?"
+msgstr "Thành viên hộp thư có khả năng chọn nhận bó thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:51
+msgid "Digest"
+msgstr "Bó thư"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:51
+msgid "Regular"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:52
+msgid "Which delivery mode is the default for new users?"
+msgstr "Chế độ phát thư nào là mặc định cho các người dùng mới?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:55
+msgid "MIME"
+msgstr "MIME"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:55
+msgid "Plain"
+msgstr "Thô"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:56
+msgid "When receiving digests, which format is default?"
+msgstr "Khi nhận bó thư, mặc định là dạng thức nào?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:59
+msgid "How big in Kb should a digest be before it gets sent out?"
+msgstr "Bó thư có kích cỡ tối thiểu nào?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:63
+msgid ""
+"Should a digest be dispatched daily when the size threshold isn't reached?"
+msgstr "Có nên phát bó thư hàng ngày nếu nó chưa đủ lớn không?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:67
+msgid "Header added to every digest"
+msgstr "Đầu trang được thêm vào mỗi bó thư"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:68
+msgid ""
+"Text attached (as an initial message, before the table of contents) to the "
+"top of digests. "
+msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư đầu tiên, nằm trước mục lục) vào đầu bó thư."
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:73
+msgid "Footer added to every digest"
+msgstr "Chân trang được thêm vào mỗi bọ thư"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:74
+msgid "Text attached (as a final message) to the bottom of digests. "
+msgstr "Đoạn đính kèm (dạng thư cuối cùng, vào kết thúc bó thư. "
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:80
+msgid "How often should a new digest volume be started?"
+msgstr "Có nên tạo một tập bó thư mới thường xuyên cỡ nào?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:81
+msgid ""
+"When a new digest volume is started, the volume number is\n"
+" incremented and the issue number is reset to 1."
+msgstr "Khi tạo một tập bó thư mới, số hiệu tập được tăng dần\n"
+"và số hiệu bó thư được đặt lại về 1."
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:85
+msgid "Should Mailman start a new digest volume?"
+msgstr "Trình Mailman nên tạo một tập bó thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:86
+msgid ""
+"Setting this option instructs Mailman to start a new volume\n"
+" with the next digest sent out."
+msgstr "Việc đặt tùy chọn này báo trình Mailman tạo một tập mớí\n"
+"với bó thư kế tiếp được gởi ra."
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:90
+msgid ""
+"Should Mailman send the next digest right now, if it is not\n"
+" empty?"
+msgstr "Trình Mailman nên gởi ngay bó thư kế tiếp,\n"
+"nếu nó không trống không?"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:145
+msgid ""
+"The next digest will be sent as volume\n"
+" %(volume)s, number %(number)s"
+msgstr "Bó thư kế tiếp sẽ được gởi là\n"
+"tập %(volume)s, số %(number)s"
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:150
+msgid "A digest has been sent."
+msgstr "Một bó thư đã được gởi."
+
+#:Mailman/Gui/Digest.py:152
+msgid "There was no digest to send."
+msgstr "Không có bó thư cần gởi."
+
+#:Mailman/Gui/GUIBase.py:156
+msgid "Invalid value for variable: %(property)s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho biến: %(property)s"
+
+#:Mailman/Gui/GUIBase.py:160
+msgid "Bad email address for option %(property)s: %(val)s"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(property)s: %(val)s"
+
+#:Mailman/Gui/GUIBase.py:186
+msgid ""
+"The following illegal substitution variables were\n"
+" found in the <code>%(property)s</code> string:\n"
+" <code>%(bad)s</code>\n"
+" <p>Your list may not operate properly until you correct "
+"this\n"
+" problem."
+msgstr "Những biến thay thế bị cấm theo đây được tìm\n"
+"trong chuỗi <code>%(property)s</code>:\n"
+" <code>%(bad)s</code>\n"
+"<p>Có lẽ hộp thư chung của bạn không hoạt động cho đúng,\n"
+"cho đến khi bạn sửa vấn đề này."
+
+#:Mailman/Gui/GUIBase.py:200
+msgid ""
+"Your <code>%(property)s</code> string appeared to\n"
+" have some correctable problems in its new value.\n"
+" The fixed value will be used instead. Please\n"
+" double check that this is what you intended.\n"
+" "
+msgstr "Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số vấn đề\n"
+"có thể sửa trong giá trị mới của nó. Như thế thì, giá trị cố định\n"
+"sẽ được dùng thay thế. Có lẽ bạn không muốn có kết quả này."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:33
+msgid "General Options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:47
+msgid "Conceal the member's address"
+msgstr "Ẩn địa chỉ của thành viên"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:48
+msgid "Acknowledge the member's posting"
+msgstr "Báo nhận thư do thành viên gởi"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:49
+msgid "Do not send a copy of a member's own post"
+msgstr "Không gởi bản sao thư mình của thành viên"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:51
+msgid "Filter out duplicate messages to list members (if possible)"
+msgstr "Lọc ra (nếu có thể) các thư nhân đôi được gởi cho thành viên hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:58
+msgid ""
+"Fundamental list characteristics, including descriptive\n"
+" info and basic behaviors."
+msgstr "Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n"
+"và ứng xử cơ bản."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:61
+msgid "General list personality"
+msgstr "Kiểu chung của hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:64
+msgid "The public name of this list (make case-changes only)."
+msgstr "Tên công của hộp thư này (chỉ thay đổi chữ hoa/thường)."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:65
+msgid ""
+"The capitalization of this name can be changed to make it\n"
+" presentable in polite company as a proper noun, or to make an\n"
+" acronym part all upper case, etc. However, the name will be\n"
+" advertised as the email address (e.g., in subscribe "
+"confirmation\n"
+" notices), so it should <em>not</em> be otherwise altered. "
+"(Email\n"
+" addresses are not case sensitive, but they are sensitive to\n"
+" almost everything else :-)"
+msgstr "Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n"
+"để làm cho tên hộp thư là danh từ riêng đúng,\n"
+"hoặc để viết phần từ cấu tạo là toàn bộ chữ hoa, v.v.\n"
+"Tuy nhiên, tên sẽ được công bố là địa chỉ thư\n"
+"(v.d. trong thư xác nhận đăng ký) nên nó <em>không</em> nên\n"
+"được sửa đổi cách khác. (Địa chỉ thư điện tử\n"
+"không phải phân biêt chữ hoa/thường,\n"
+"nhưng nó phải có dạng thức đúng.)"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:74
+msgid ""
+"The list administrator email addresses. Multiple\n"
+" administrator addresses, each on separate line is okay."
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n"
+"mỗi địa chỉ riêng nên nằm trên dòng riêng."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:77
+msgid ""
+"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
+" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
+"have\n"
+" ultimate control over all parameters of this mailing list. "
+"They\n"
+" are able to change any list configuration variable available\n"
+" through these administration web pages.\n"
+"\n"
+" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n"
+" they are not able to change any list configuration variable, "
+"but\n"
+" they are allowed to tend to pending administration requests,\n"
+" including approving or rejecting held subscription requests, "
+"and\n"
+" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n"
+" administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
+"\n"
+" <p>In order to split the list ownership duties into\n"
+" administrators and moderators, you must\n"
+" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n"
+" and also provide the <a href=\"?VARHELP=general/moderator"
+"\">email\n"
+" addresses of the list moderators</a>. Note that the field you\n"
+" are changing here specifies the list administrators."
+msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
+"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
+"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
+"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
+"\n"
+"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
+"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
+"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n"
+"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n"
+"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n"
+"\n"
+" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n"
+"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và "
+"cũng cung cấp\n"
+"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên "
+"hộp thư</a>.\n"
+"Ghi chú rằng trường này ghi rõ quản trị hộp thư."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:98
+msgid ""
+"The list moderator email addresses. Multiple\n"
+" moderator addresses, each on separate line is okay."
+msgstr "Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:101
+msgid ""
+"There are two ownership roles associated with each mailing\n"
+" list. The <em>list administrators</em> are the people who "
+"have\n"
+" ultimate control over all parameters of this mailing list. "
+"They\n"
+" are able to change any list configuration variable available\n"
+" through these administration web pages.\n"
+"\n"
+" <p>The <em>list moderators</em> have more limited permissions;\n"
+" they are not able to change any list configuration variable, "
+"but\n"
+" they are allowed to tend to pending administration requests,\n"
+" including approving or rejecting held subscription requests, "
+"and\n"
+" disposing of held postings. Of course, the <em>list\n"
+" administrators</em> can also tend to pending requests.\n"
+"\n"
+" <p>In order to split the list ownership duties into\n"
+" administrators and moderators, you must\n"
+" <a href=\"passwords\">set a separate moderator password</a>,\n"
+" and also provide the email addresses of the list moderators in\n"
+" this section. Note that the field you are changing here\n"
+" specifies the list moderators."
+msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
+"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
+"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
+"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
+"\n"
+"<p><em>Điều tiết viên hộp thư</em> có quyền bị giới hạn hơn;\n"
+"họ không có khả năng thay đổi biến cấu hình hộp thư nào,\n"
+"nhưng họ có thể xử lý yêu cầu quản lý bị hoãn,\n"
+"gồm chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu đăng ký đã giữ lại.\n"
+"Tất nhiên, <em>quản trị hộp thư</em> cũng có thể xử lý yêu cầu bị hoãn.\n"
+"\n"
+" <p>Để chia những công việc sở hữu hộp thư ra quản trị và điều tiết viên,\n"
+"bạn phải <a href=\"passwords\">đặt một mật khẩu điều tiết viên riêng</a>, và "
+"cũng cung cấp\n"
+"<a href=\"?VARHELP=general/moderator\">địa chỉ thư của mỗi điều tiết viên "
+"hộp thư</a>.\n"
+"Ghi chú rằng trường này ghi rõ điều tiết viên hộp thư."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:122
+msgid "A terse phrase identifying this list."
+msgstr "Một cụm từ ngắn nhận diện hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:124
+msgid ""
+"This description is used when the mailing list is listed with\n"
+" other mailing lists, or in headers, and so forth. It "
+"should\n"
+" be as succinct as you can get it, while still identifying "
+"what\n"
+" the list is."
+msgstr "Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n"
+"cùng với các hộp thư chung khác, hoặc trong dòng đầu thư, v.v.\n"
+"Nó nên là càng ngắn càng có thể, vẫn còn nhận diện hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:130
+msgid ""
+"An introductory description - a few paragraphs - about the\n"
+" list. It will be included, as html, at the top of the "
+"listinfo\n"
+" page. Carriage returns will end a paragraph - see the details\n"
+" for more info."
+msgstr "Một mô tả giới thiệu &mdash; vài đoạn văn &mdash; về hộp thư chung này.\n"
+"Nó sẽ được gồm dạng HTML tại đầu trang thông tin hộp thư.\n"
+"Ký tự xuống dòng sẽ kết thúc đoạn văn: xem chi tiết\n"
+"để tìm thông tin thêm."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:134
+msgid ""
+"The text will be treated as html <em>except</em> that\n"
+" newlines will be translated to &lt;br&gt; - so you can use "
+"links,\n"
+" preformatted text, etc, but don't put in carriage returns "
+"except\n"
+" where you mean to separate paragraphs. And review your changes "
+"-\n"
+" bad html (like some unterminated HTML constructs) can prevent\n"
+" display of the entire listinfo page."
+msgstr "Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n"
+"<em>trừ</em> là các ký tự dòng mới sẽ được dịch sang &lt;br&gt;,\n"
+"vì vậy bạn có thể sử dụng liên kết, đoạn đã tiền định dạng v.v.,\n"
+"nhưng đừng chèn ký tự xuống dòng, trừ khi bắt đầu đoạn văn mới.\n"
+"Hãy xem lại các thay đổi &mdash; mã HTML sai\n"
+"(như một số cấu trúc HTML chưa có kết thúc)\n"
+"có thể ngăn cản hoàn toàn hiển thị trang thông tin hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:142
+msgid "Prefix for subject line of list postings."
+msgstr "Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:143
+msgid ""
+"This text will be prepended to subject lines of messages\n"
+" posted to the list, to distinguish mailing list messages in\n"
+" mailbox summaries. Brevity is premium here, it's ok to "
+"shorten\n"
+" long mailing list names to something more concise, as long as "
+"it\n"
+" still identifies the mailing list.\n"
+" You can also add a sequential number by %%d substitution\n"
+" directive. eg.; [listname %%d] -> [listname 123]\n"
+" (listname %%05d) -> (listname 00123)\n"
+" "
+msgstr "Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề của thư nào\n"
+"được gởi cho hộp thư chung, để phân biệt thư của hộp thư chung\n"
+"trong bản tóm tắt hộp thư. Quan trọng là độ ngắn: cho phép xén\n"
+"tên dài của hộp thư chung thành điều ngắn hơn, với điều kiện là\n"
+"nó vẫn còn nhận diện hộp thư chung đó. Bạn cũng có thể thêm\n"
+"một số tuần tự bằng chỉ thị thay thế kiểu %%d,\n"
+"\t\t\tv.d. [listname %%d] &rarr; [listname 123]\n"
+" (listname %%05d) &rarr; (listname 00123)\n"
+" "
+
+#:Mailman/Gui/General.py:154
+msgid ""
+"Hide the sender of a message, replacing it with the list\n"
+" address (Removes From, Sender and Reply-To fields)"
+msgstr "Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp thư\n"
+"(gỡ bõ các trường From [Từ], Sender [Người gởi]\n"
+"và Reply-To [Trả lời cho])."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:157
+msgid "<tt>Reply-To:</tt> header munging"
+msgstr "Cách làm lộn xộn dòng đầu <tt>Reply-To</tt>"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:160
+msgid ""
+"Should any existing <tt>Reply-To:</tt> header found in the\n"
+" original message be stripped? If so, this will be done\n"
+" regardless of whether an explict <tt>Reply-To:</tt> header is\n"
+" added by Mailman or not."
+msgstr "Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n"
+"đã có trong thư gốc không? Nếu có, việc này sẽ được làm\n"
+"bất chấp có dòng đầu <tt>Reply-To</tt> dứt khoát\n"
+"do trình Mailman thêm hay không."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:166
+msgid "Explicit address"
+msgstr "Địa chỉ dứt khoát"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:166
+msgid "Poster"
+msgstr "Người gởi thư"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:166
+msgid "This list"
+msgstr "Hộp thư này"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:167
+msgid ""
+"Where are replies to list messages directed?\n"
+" <tt>Poster</tt> is <em>strongly</em> recommended for most "
+"mailing\n"
+" lists."
+msgstr "Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n"
+"<em>Rất</em> khuyên chọn <tt>Người gởi thư</tt> cho hậu hết hộp thư chung."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:172
+msgid ""
+"This option controls what Mailman does to the\n"
+" <tt>Reply-To:</tt> header in messages flowing through this\n"
+" mailing list. When set to <em>Poster</em>, no <tt>Reply-To:</"
+"tt>\n"
+" header is added by Mailman, although if one is present in the\n"
+" original message, it is not stripped. Setting this value to\n"
+" either <em>This list</em> or <em>Explicit address</em> causes\n"
+" Mailman to insert a specific <tt>Reply-To:</tt> header in all\n"
+" messages, overriding the header in the original message if\n"
+" necessary (<em>Explicit address</em> inserts the value of <a\n"
+" href=\"?VARHELP=general/reply_to_address\">reply_to_address</"
+"a>).\n"
+"\n"
+" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n"
+" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n"
+" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n"
+" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n"
+" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n"
+" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-"
+"To'\n"
+" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of "
+"this\n"
+" issue. See <a\n"
+" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-"
+"To\n"
+" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n"
+"\n"
+" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with "
+"a\n"
+" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' "
+"or\n"
+" `checkin' lists, where software changes are posted by a "
+"revision\n"
+" control system, but discussion about the changes occurs on a\n"
+" developers mailing list. To support these types of mailing\n"
+" lists, select <tt>Explicit address</tt> and set the\n"
+" <tt>Reply-To:</tt> address below to point to the parallel\n"
+" list."
+msgstr "Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đầu\n"
+"<tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho) trong các thư được gởi qua hộp thư này.\n"
+"Khi bật là <em>Người gởi thư</em>, không có dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
+"do trình Mailman thêm, dù nếu nó không bị gỡ bỏ ra thư gốc nếu có.\n"
+"Việc đặt giá trị này thành hoặc <em>Hộp thư này</em> hoặc\n"
+"<em>Địa chỉ dứt khoát</em> gây ra trình Mailman chèn\n"
+"một dòng đầu dứt khoát <tt>Reply-To:</tt> vào mọi thư,\n"
+"có quyền cao hơn dòng đầu trong thư gốc nếu cần thiết\n"
+"(<em>Địa chỉ dứt khoát</em> chèn giá trị <a href=\"?VARHELP=general/"
+"reply_to_address\">địa chỉ Trả lời cho</a>).\n"
+"\n"
+" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-"
+"To:</tt>.\n"
+"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n"
+"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n"
+"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
+"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n"
+"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn "
+"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n"
+"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n"
+"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm "
+"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n"
+"để đọc ý kiến khác.\n"
+"\n"
+" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n"
+"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n"
+"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n"
+"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n"
+"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n"
+"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n"
+"hãy chọn <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> và đặt địa chỉ<tt>Reply-To:</tt>\n"
+"bên dưới để chỉ tới hộp thư song song."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:204
+msgid "Explicit <tt>Reply-To:</tt> header."
+msgstr "Dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> dứt khoát."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:206
+msgid ""
+"This is the address set in the <tt>Reply-To:</tt> header\n"
+" when the <a\n"
+" href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list"
+"\">reply_goes_to_list</a>\n"
+" option is set to <em>Explicit address</em>.\n"
+"\n"
+" <p>There are many reasons not to introduce or override the\n"
+" <tt>Reply-To:</tt> header. One is that some posters depend on\n"
+" their own <tt>Reply-To:</tt> settings to convey their valid\n"
+" return address. Another is that modifying <tt>Reply-To:</tt>\n"
+" makes it much more difficult to send private replies. See <a\n"
+" href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">`Reply-"
+"To'\n"
+" Munging Considered Harmful</a> for a general discussion of "
+"this\n"
+" issue. See <a\n"
+" href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Reply-"
+"To\n"
+" Munging Considered Useful</a> for a dissenting opinion.\n"
+"\n"
+" <p>Some mailing lists have restricted posting privileges, with "
+"a\n"
+" parallel list devoted to discussions. Examples are `patches' "
+"or\n"
+" `checkin' lists, where software changes are posted by a "
+"revision\n"
+" control system, but discussion about the changes occurs on a\n"
+" developers mailing list. To support these types of mailing\n"
+" lists, specify the explicit <tt>Reply-To:</tt> address here. "
+"You\n"
+" must also specify <tt>Explicit address</tt> in the\n"
+" <tt>reply_goes_to_list</tt>\n"
+" variable.\n"
+"\n"
+" <p>Note that if the original message contains a\n"
+" <tt>Reply-To:</tt> header, it will not be changed."
+msgstr "Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho)\n"
+"khi tùy chọn <a href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list\">Trả lời đi tới "
+"hộp thư</a> được đặt là <em>địa chỉ dứt khoát</em>.\n"
+"\n"
+" <p>Có nhiều lý do không giới thiệu hoặc đè dòng đầu <tt>Reply-"
+"To:</tt>.\n"
+"Một lý do là vì một số người gởi thư có phụ thuộc vào thiết lập\n"
+"<tt>Reply-To:</tt> mình để gởi địa chỉ trở về hợp lệ của hó.\n"
+"Một lý do khác là vì việc sửa đổi dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
+"làm cho rất khó hơn việc gởi trả lời riêng.\n"
+"Xem <a href=\"http://www.unicom.com/pw/reply-to-harmful.html\">Việc làm lộn "
+"xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có hại</a>\n"
+"để tìm cuộc thảo luận chung về vấn đề này.\n"
+"Xem <a href=\"http://www.metasystema.net/essays/reply-to.mhtml\">Việc làm "
+"lộn xộn dòng đầu Trả lời cho có được xem là có ích</a>\n"
+"để đọc ý kiến khác.\n"
+"\n"
+" <p>Một số hộp thư chung giới hạn quyền gởi thư,\n"
+"với một hộp thư song song dành cho cuộc thảo luận. Lấy thí dụ,\n"
+"hộp thư chung kiểu Đắp vá (patches) hoặc Đệ trình (checkin)\n"
+"nơi các thay đổi của phần mềm được gởi bởi hệ thống điều khiển bản sửa đổi,\n"
+"nhưng các thảo luận về thay đổi này xảy ra trong một hộp thư chung\n"
+"của nhà phát triển. Để hỗ trợ những kiểu hộp thư chung này,\n"
+"hãy ghi rõ <tt>Địa chỉ dứt khoát</tt> trong biến <tt>trả lời đi tới hộp thư</"
+"tt>.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú rằng dòng đầu <tt>Reply-To</tt> trong thư gốc sẽ không bị thay "
+"đổi, nếu có."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:235
+msgid "Umbrella list settings"
+msgstr "Thiết lập cho toàn hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:238
+msgid ""
+"Send password reminders to, eg, \"-owner\" address instead of\n"
+" directly to user."
+msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n"
+"thay vào trực tiếp cho người dùng."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:241
+msgid ""
+"Set this to yes when this list is intended to cascade only\n"
+" to other mailing lists. When set, meta notices like\n"
+" confirmations and password reminders will be directed to an\n"
+" address derived from the member's address - it will have the\n"
+" value of \"umbrella_member_suffix\" appended to the member's\n"
+" account name."
+msgstr "Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để ghép tầng\n"
+"tới hộp thư chung khác. Khi đặt, siêu thông báo như lời xác nhận\n"
+"và lời nhắc nhở mật khẩu sẽ được gởi cho một địa chỉ được bắt nguồn\n"
+"từ địa chỉ của thành viên &mdash; nó sẽ có giá trị « umbrella_member_suffix "
+"»\n"
+"được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:249
+msgid ""
+"Suffix for use when this list is an umbrella for other\n"
+" lists, according to setting of previous \"umbrella_list\"\n"
+" setting."
+msgstr "Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n"
+"tùy theo thiết lập « umbrella_list » trước."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:253
+msgid ""
+"When \"umbrella_list\" is set to indicate that this list has\n"
+" other mailing lists as members, then administrative notices "
+"like\n"
+" confirmations and password reminders need to not be sent to "
+"the\n"
+" member list addresses, but rather to the owner of those member\n"
+" lists. In that case, the value of this setting is appended to\n"
+" the member's account name for such notices. `-owner' is the\n"
+" typical choice. This setting has no effect when \"umbrella_list"
+"\"\n"
+" is \"No\"."
+msgstr "Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là hộp thư này\n"
+"có một số hôp thư khác là thành viên, các thông báo quản lý\n"
+"như lời xác nhận và lời nhắc nhở mật khẩu không phải cần\n"
+"được gởi cho địa chỉ thành viên, nhưng cho người sở hữu\n"
+"hộp thư thành viên đó thay thế. Trong trường hợp đó,\n"
+"giá trị của thiết lập này được phụ thêm vào tên tài khoản thành viên\n"
+"cho thông báo như vậy. « -owner » là sự chọn thường.\n"
+"Thiết lập không có tác động khi giá trị « umbrella_list » là Không (No)."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:265
+msgid "Send monthly password reminders?"
+msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu hàng tháng không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:267
+msgid ""
+"Turn this on if you want password reminders to be sent once\n"
+" per month to your members. Note that members may disable "
+"their\n"
+" own individual password reminders."
+msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật khẩu\n"
+"được gởi một lần trong mỗi tháng cho các thành viên.\n"
+"Ghi chú rằng thành viên có thể tắt riêng lời nhắc nhở mật khẩu mình."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:272
+msgid ""
+"List-specific text prepended to new-subscriber welcome\n"
+" message"
+msgstr "Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n"
+"thư chào đón người mới đăng ký."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:275
+msgid ""
+"This value, if any, will be added to the front of the\n"
+" new-subscriber welcome message. The rest of the welcome "
+"message\n"
+" already describes the important addresses and URLs for the\n"
+" mailing list, so you don't need to include any of that kind of\n"
+" stuff here. This should just contain mission-specific kinds "
+"of\n"
+" things, like etiquette policies or team orientation, or that "
+"kind\n"
+" of thing.\n"
+"\n"
+" <p>Note that this text will be wrapped, according to the\n"
+" following rules:\n"
+" <ul><li>Each paragraph is filled so that no line is longer "
+"than\n"
+" 70 characters.\n"
+" <li>Any line that begins with whitespace is not filled.\n"
+" <li>A blank line separates paragraphs.\n"
+" </ul>"
+msgstr "Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n"
+"người mới đăng ký. Phần còn lại của thư chào đón\n"
+"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ Mạng\n"
+"cho hộp thư chung này, vì vậy bạn không cần gồm vào đây\n"
+"thông tin kiểu đó. Phần này nên chứa chỉ thông tin dứt khoát,\n"
+"v.d. chính sách quy ước mặc nhận trên Mạng hoặc hướng của nhóm.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú rằng các dòng của đoạn này sẽ bị ngắt,\n"
+"tùy theo những quy tắc theo đây:\n"
+"<ul><li>Mỗi đoạn văn được điền để mà không có dòng nào\n"
+"dài hơn 70 ký tự.\n"
+"<li>Dòng nào bắt đầu bằng dấu cách sẽ không được điền vào.\n"
+"<li>Hai đoạn văn định giới bằng một dòng trắng.\n"
+"</ul>"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:292
+msgid "Send welcome message to newly subscribed members?"
+msgstr "Gởi thư chào đón cho các người mới đăng ký phải không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:293
+msgid ""
+"Turn this off only if you plan on subscribing people manually\n"
+" and don't want them to know that you did so. This option is "
+"most\n"
+" useful for transparently migrating lists from some other "
+"mailing\n"
+" list manager to Mailman."
+msgstr "Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một số người\n"
+"và không muốn họ biết bạn đã làm như thế. Tùy chọn này\n"
+"có ích nhiều nhất để nâng cấp trong suốt hộp thư chung\n"
+"từ phần mềm quản lý hộp thư chung khác lên Mailman."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:299
+msgid ""
+"Text sent to people leaving the list. If empty, no special\n"
+" text will be added to the unsubscribe message."
+msgstr "Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\n"
+"Nếu bỏ trống, không có đoạn đặc biệt nào sẽ được thêm\n"
+"vào thư bỏ đăng ký."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:303
+msgid "Send goodbye message to members when they are unsubscribed?"
+msgstr "Gởi thư tạm biệt cho các thành viên mới bỏ đăng ký phải không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:306
+msgid ""
+"Should the list moderators get immediate notice of new\n"
+" requests, as well as daily notices about collected ones?"
+msgstr "Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n"
+"về yêu cầu mới nào, cũng như thông báo hàng ngày\n"
+"về các yêu cầu đã tập hợp không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:309
+msgid ""
+"List moderators (and list administrators) are sent daily\n"
+" reminders of requests pending approval, like subscriptions to "
+"a\n"
+" moderated list, or postings that are being held for one reason "
+"or\n"
+" another. Setting this option causes notices to be sent\n"
+" immediately on the arrival of new requests as well."
+msgstr "Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộp thư\n"
+"lời nhắc nhở hàng ngày về các yêu cầu tán thành bị hoán,\n"
+"như yêu cầu đăng ký với một hộp thư đã điều tiết,\n"
+"hoặc thư đã gởi mà được giữ lại vì lý do nào. Việc đặt tùy chọn này\n"
+"cũng gây ra thông báo được gởi ngay khi nhận yêu cầu mới."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:316
+msgid ""
+"Should administrator get notices of subscribes and\n"
+" unsubscribes?"
+msgstr "Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n"
+"đăng ký và bỏ đăng ký không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:321
+msgid "Send mail to poster when their posting is held for approval?"
+msgstr "Gởi thư cho người đã gởi thư mà được giữ lại để tán thành phải không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:324
+msgid "Additional settings"
+msgstr "Tùy chọn thêm"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:327
+msgid "Emergency moderation of all list traffic."
+msgstr "Điều tiết khẩn cấp tắt cả các giao thông hộp thư."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:328
+msgid ""
+"When this option is enabled, all list traffic is emergency\n"
+" moderated, i.e. held for moderation. Turn this option on when\n"
+" your list is experiencing a flamewar and you want a cooling "
+"off\n"
+" period."
+msgstr "Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều tiết\n"
+"một cách khẩn cấp, tức là nó được giữ lại để điều tiết.\n"
+"Hãy bật tùy chọn này khi hộp thư của bạn gặp trường hợp\n"
+"không thân thiện nên bạn muốn tạo một thời gian bình tĩnh lại."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:340
+msgid ""
+"Default options for new members joining this list.<input\n"
+" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
+msgstr "Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n"
+" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:343
+msgid ""
+"When a new member is subscribed to this list, their initial\n"
+" set of options is taken from the this variable's setting."
+msgstr "Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n"
+"đầu tiên của họ bắt nguồn từ giá trị của biến này."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:347
+msgid ""
+"(Administrivia filter) Check postings and intercept ones\n"
+" that seem to be administrative requests?"
+msgstr "(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n"
+"và chắn thư nào có vẻ là yêu cầu quản lý không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:350
+msgid ""
+"Administrivia tests will check postings to see whether it's\n"
+" really meant as an administrative request (like subscribe,\n"
+" unsubscribe, etc), and will add it to the the administrative\n"
+" requests queue, notifying the administrator of the new "
+"request,\n"
+" in the process."
+msgstr "Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã gởi\n"
+"để quyết định nếu nó thật là yêu cầu quản lý (v.d. đăng ký,\n"
+"bỏ đăng ký), nên sẽ thêm nó vào hàng đợi yêu cầu quản lý,\n"
+"cũng thông báo quản trị về yêu cầu mới này. "
+
+#:Mailman/Gui/General.py:357
+msgid ""
+"Maximum length in kilobytes (KB) of a message body. Use 0\n"
+" for no limit."
+msgstr "Độ dài thân thư tối đa theo kilô-byte (KB). Giá trị 0 là vô hạn."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:361
+msgid "Host name this list prefers for email."
+msgstr "Tên máy do hộp thư này ưu tiên cho thư."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:363
+msgid ""
+"The \"host_name\" is the preferred name for email to\n"
+" mailman-related addresses on this host, and generally should "
+"be\n"
+" the mail host's exchanger address, if any. This setting can "
+"be\n"
+" useful for selecting among alternative names of a host that "
+"has\n"
+" multiple addresses."
+msgstr "« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n"
+"được gởi cho địa chỉ liên quan đến Mailman trên máy này,\n"
+"và thường nên là địa chỉ của bộ trao đổi máy thư tin, nếu có.\n"
+"Thiết lập này có thể hữu ích khi chọn trong nhiều tên xen kẽ\n"
+"của máy có nhiều địa chỉ."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:375
+msgid ""
+"Should messages from this mailing list include the\n"
+" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</"
+"a>\n"
+" (i.e. <tt>List-*</tt>) headers? <em>Yes</em> is highly\n"
+" recommended."
+msgstr "Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n"
+"<a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> (tức là "
+"<tt>List-*</tt>) phải không?\n"
+"Rất khuyên bạn chọn <em>Có</em>."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:380
+msgid ""
+"RFC 2369 defines a set of List-* headers that are\n"
+" normally added to every message sent to the list "
+"membership.\n"
+" These greatly aid end-users who are using standards "
+"compliant\n"
+" mail readers. They should normally always be enabled.\n"
+"\n"
+" <p>However, not all mail readers are standards compliant "
+"yet,\n"
+" and if you have a large number of members who are using\n"
+" non-compliant mail readers, they may be annoyed at these\n"
+" headers. You should first try to educate your members as "
+"to\n"
+" why these headers exist, and how to hide them in their "
+"mail\n"
+" clients. As a last resort you can disable these headers, "
+"but\n"
+" this is not recommended (and in fact, your ability to "
+"disable\n"
+" these headers may eventually go away)."
+msgstr "Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-* »\n"
+"mà thường được thêm vào mỗi thư được gởi cho các thành viên\n"
+"của hộp thư. Những dòng đầu này rất giúp đỡ người dùng\n"
+"có sử dụng trình đọc thư tuân theo tiêu chuẩn nên rất khuyên\n"
+"bạn bật chúng.\n"
+"\n"
+"<p>Tuy nhiên, một số trình đọc thư chưa tuân theo tiêu chuẩn,\n"
+"thế nếu bạn có nhiều thành viên còn sử dụng trình đọc thư\n"
+"không tuân theo tiêu chuẩn, có lẽ những dòng đầu này sẽ làm phiền họ.\n"
+"Đầu tiên, bạn nên cố gắng cho họ hiểu sao có những dòng đầu này,\n"
+"chúng có ích nào, và cách ẩn chúng trong trình thư của họ.\n"
+"Như là phương sách cuối cùng, bạn có thể tắt những dòng đầu này,\n"
+"nhưng mà không khuyên bạn làm như thế, và khả năng tắt chúng\n"
+"sẽ rất có thể biến mất cuối cùng."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:398
+msgid "Should postings include the <tt>List-Post:</tt> header?"
+msgstr "Các thư đã gởi nên gồm dòng đầu <tt>List-Post:</tt> phải không?"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:399
+msgid ""
+"The <tt>List-Post:</tt> header is one of the headers\n"
+" recommended by\n"
+" <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</"
+"a>.\n"
+" However for some <em>announce-only</em> mailing lists, only a\n"
+" very select group of people are allowed to post to the list; "
+"the\n"
+" general membership is usually not allowed to post. For lists "
+"of\n"
+" this nature, the <tt>List-Post:</tt> header is misleading.\n"
+" Select <em>No</em> to disable the inclusion of this header. "
+"(This\n"
+" does not affect the inclusion of the other <tt>List-*:</tt>\n"
+" headers.)"
+msgstr "Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n"
+"do <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> khuyên. "
+"Tuy nhiên, cho một số hộp thư chung\n"
+"<em>chỉ loan báo</em>, chỉ một nhóm người dùng dành riêng\n"
+"có quyền gởi cho hộp thư đó; các thành viên chuẩn không có quyền.\n"
+"Đối với các hộp thư kiểu này, dòng đầu <tt>List-Post:</tt> không thích hợp.\n"
+"Hãy chọn <em>Không</em> để tắt gồm dòng đầu này. (Việc này\n"
+"không có tác động việc gồm những dòng đầu <tt>List-*:</tt> khác.)"
+
+#:Mailman/Gui/General.py:414
+msgid ""
+"Discard held messages older than this number of days.\n"
+" Use 0 for no automatic discarding."
+msgstr "Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n"
+"0 có nghĩa là không tự động hủy gì."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:424
+msgid ""
+"<b>real_name</b> attribute not\n"
+" changed! It must differ from the list's name by case\n"
+" only."
+msgstr "Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n"
+"Cho phép nó khác với tên hộp thư chỉ bằng chữ hoa/thường."
+
+#:Mailman/Gui/General.py:454
+msgid ""
+"You cannot add a Reply-To: to an explicit\n"
+" address if that address is blank. Resetting these values."
+msgstr "Không thể thêm một « Reply-To: » (Trả lời cho :)\n"
+"vào một địa chỉ dứt khoát rỗng. Đang lặp lại các giá trị này."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:34
+msgid "Language&nbsp;options"
+msgstr "Tùy&nbsp;chọn&nbsp;ngôn ngữ"
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:66
+msgid "Natural language (internationalization) options."
+msgstr "Các tùy chọn về ngôn ngữ tự nhiên (quốc tế hoá)."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:71
+msgid "Default language for this list."
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định cho hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:72
+msgid ""
+"This is the default natural language for this mailing list.\n"
+" If <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">more than "
+"one\n"
+" language</a> is supported then users will be able to select "
+"their\n"
+" own preferences for when they interact with the list. All "
+"other\n"
+" interactions will be conducted in the default language. This\n"
+" applies to both web-based and email-based messages, but not to\n"
+" email posted by list members."
+msgstr "Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung này.\n"
+"Nếu hỗ trợ <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">nhiều ngôn ngữ</"
+"a>,\n"
+"người dùng sẽ có khả năng chọn tùy thich riêng\n"
+"về cách tương tác với hộp thư này. Các việc tương tác khác\n"
+"sẽ xảy ra bằng ngôn ngữ mặc định. Đặc tả này áp dụng vào thư\n"
+"cả đựa vào Mạng lẫn đựa vào thư điện tử đều, nhưng không phải\n"
+"vào thư được gởi bởi thành viên của hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:82
+msgid "Languages supported by this list."
+msgstr "Các ngôn ngữ được hỗ trợ bởi hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:84
+msgid ""
+"These are all the natural languages supported by this list.\n"
+" Note that the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">default\n"
+" language</a> must be included."
+msgstr "Ở đây có các ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi hộp thư chung này.\n"
+" Ghi chú rằng phải gồm <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">ngôn "
+"ngữ mặc định</a>."
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:90
+msgid "Always"
+msgstr "Luôn luôn"
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:90
+msgid "As needed"
+msgstr "Khi cần"
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:90
+msgid "Never"
+msgstr "Không bao giờ"
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:91
+msgid ""
+"Encode the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">subject\n"
+" prefix</a> even when it consists of only ASCII characters?"
+msgstr "Mã hoá <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">tiền tố chủ đề</a> ngay "
+"cả khi nó\n"
+"chứa chỉ ký tự ASCII không?"
+
+#:Mailman/Gui/Language.py:95
+msgid ""
+"If your mailing list's default language uses a non-ASCII\n"
+" character set and the prefix contains non-ASCII characters, "
+"the\n"
+" prefix will always be encoded according to the relevant\n"
+" standards. However, if your prefix contains only ASCII\n"
+" characters, you may want to set this option to <em>Never</em> "
+"to\n"
+" disable prefix encoding. This can make the subject headers\n"
+" slightly more readable for users with mail readers that don't\n"
+" properly handle non-ASCII encodings.\n"
+"\n"
+" <p>Note however, that if your mailing list receives both "
+"encoded\n"
+" and unencoded subject headers, you might want to choose <em>As\n"
+" needed</em>. Using this setting, Mailman will not encode "
+"ASCII\n"
+" prefixes when the rest of the header contains only ASCII\n"
+" characters, but if the original header contains non-ASCII\n"
+" characters, it will encode the prefix. This avoids an "
+"ambiguity\n"
+" in the standards which could cause some mail readers to "
+"display\n"
+" extra, or missing spaces between the prefix and the original\n"
+" header."
+msgstr "Nếu ngôn ngữ mặc định cho hộp thư chung của bạn có sử dụng\n"
+"một bộ ký tự khác ASCII, và tiền tố chứa ký tự khác ASCII,\n"
+"tiền tố đó sẽ luôn luôn được mã hoá tùy theo những tiêu chuẩn\n"
+"thích hợp. Tuy nhiên, nếu tiền tố chứa chỉ ký tự ASCII,\n"
+"có lẽ bạn muốn đặt tùy chọn này thành <em>Không bao giờ</em>,\n"
+"để tắt khả năng mã hoá tiền tố. Thiết lập này có thể làm cho\n"
+"các dòng đầu chủ đề một ít dễ hơn đọc cho người dùng\n"
+"có trình đọc thư không quản lý đúng bộ ký tự khác ASCII.\n"
+"\n"
+"<p>Tuy nhiên, ghi chú rằng nếu hộp thư chung của bạn\n"
+"có nhận thư chứa dòng đầu chủ đề cả đã mã hoá\n"
+"lẫn không mã hoá đều, có lẽ bạn muốn chọn <em>Khi cần</em>.\n"
+"Như thế thì trình Mailman sẽ không mã hoá tiền tố ASCII\n"
+"khi phần dòng đầu còn lại chứa chỉ ký tự ASCII,\n"
+"còn nếu dòng đầu gốc chứa ký tự khác ASCII,\n"
+"Mailman sẽ mã hoá tiền tố. Thiết lập này tránh sự mơ hồ\n"
+"trong những tiêu chuẩn mà có thể gây ra một số trình đọc thư\n"
+"hiển thị dấu cách thêm, hoặc dấu cách còn thiếu, giữa tiền tố\n"
+"và dòng đầu gốc."
+
+#:Mailman/Gui/Membership.py:26
+msgid "Membership&nbsp;Management..."
+msgstr "Quản&nbsp;lý&nbsp;thành&nbsp;viên"
+
+#:Mailman/Gui/Membership.py:30
+msgid "Membership&nbsp;List"
+msgstr "Danh&nbsp;sách&nbsp;thành&nbsp;viên"
+
+#:Mailman/Gui/Membership.py:31
+msgid "Mass&nbsp;Subscription"
+msgstr "Đăng&nbsp;ký&nbsp;hàng&nbsp;loạt"
+
+#:Mailman/Gui/Membership.py:32
+msgid "Mass&nbsp;Removal"
+msgstr "Gỡ&nbsp;bỏ&nbsp;hàng&nbsp;loạt"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:34
+msgid "Non-digest&nbsp;options"
+msgstr "Tùy&nbsp;chọn&nbsp;khác&nbsp;bó&nbsp;thư"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:42
+msgid "Policies concerning immediately delivered list traffic."
+msgstr "Các chính sách về giao thông hộp thư được phát ngay."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:45
+msgid ""
+"Can subscribers choose to receive mail immediately, rather\n"
+" than in batched digests?"
+msgstr "Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n"
+"hơn là trong bó thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:52
+msgid "Full Personalization"
+msgstr "Cá nhân hoá đầy đủ"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:54
+msgid ""
+"Should Mailman personalize each non-digest delivery?\n"
+" This is often useful for announce-only lists, but <a\n"
+" href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">read the details</"
+"a>\n"
+" section for a discussion of important performance\n"
+" issues."
+msgstr "Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n"
+"khác bó thư không? Thường có ích cho hộp thư chỉ-thông-báo,\n"
+"nhưng bạn có thể <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">đọc phần chi "
+"tiết</a> để xem\n"
+"cuộc thảo luận về những vấn đề hiệu suất quan trọng."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:60
+msgid ""
+"Normally, Mailman sends the regular delivery messages to\n"
+" the mail server in batches. This is much more efficent\n"
+" because it reduces the amount of traffic between Mailman "
+"and\n"
+" the mail server.\n"
+"\n"
+" <p>However, some lists can benefit from a more "
+"personalized\n"
+" approach. In this case, Mailman crafts a new message for\n"
+" each member on the regular delivery list. Turning this\n"
+" feature on may degrade the performance of your site, so "
+"you\n"
+" need to carefully consider whether the trade-off is worth "
+"it,\n"
+" or whether there are other ways to accomplish what you "
+"want.\n"
+" You should also carefully monitor your system load to make\n"
+" sure it is acceptable.\n"
+"\n"
+" <p>Select <em>No</em> to disable personalization and send\n"
+" messages to the members in batches. Select <em>Yes</em> "
+"to\n"
+" personalize deliveries and allow additional substitution\n"
+" variables in message headers and footers (see below). In\n"
+" addition, by selecting <em>Full Personalization</em>, the\n"
+" <code>To</code> header of posted messages will be modified "
+"to\n"
+" include the member's address instead of the list's posting\n"
+" address.\n"
+"\n"
+" <p>When personalization is enabled, a few more expansion\n"
+" variables that can be included in the <a\n"
+" href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header\">message header</a> "
+"and\n"
+" <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">message footer</"
+"a>.\n"
+"\n"
+" <p>These additional substitution variables will be "
+"available\n"
+" for your headers and footers, when this feature is "
+"enabled:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n"
+" coerced to lower case.\n"
+" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved "
+"address\n"
+" that the user is subscribed with.\n"
+" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n"
+" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n"
+" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's "
+"option\n"
+" page.\n"
+" </ul>\n"
+" "
+msgstr "Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho máy phục vụ\n"
+"thư trong bó gởi. Cách này có hiệu suất cao vì nó giảm giao thông\n"
+"giữa Mailman và máy phục vụ thư.\n"
+"\n"
+" <p>Tuy nhiên, một số hộp thư có thể có lợi khi sử dụng\n"
+"phương pháp cá nhân hơn. Trong trường hợp này, Mailman tạo\n"
+"một thư mới đặc trưng cho mỗi thành viên trong danh sách phát chuẩn.\n"
+"Việc bật tính năng này có thể giảm hiệu suất của nơi Mạng đó, vì vậy\n"
+"bạn cần phải cân nhắc cẩn thận nếu thoả hiệp này có ích, hoặc nếu\n"
+"có cách khác làm việc đã định. Nếu bạn sử dụng khả năng cá nhân đầy đủ,\n"
+"bạn cũng nên theo dõi cẩn thận trọng tải trên hệ thống, để chắc là\n"
+"nó thích hợp.\n"
+"\n"
+" <p>Hãy chọn<em>Không</em> để tắt khả năng cá nhân hoá\n"
+"và gởi thư cho các thành viên trong bó gởi. Còn chọn <em>Có</em>\n"
+"để cá nhân hoá thư đã phát, và cho phép có biến thay thế thêm trong\n"
+"dòng đầu và dòng chân thư (xem dưới). Thêm nữa, khi bạn chọn\n"
+"<em>Cá nhân hoá đầy đủ</em>, dòng đầu <code>To</code> (Cho :) của mỗi thư đã "
+"gởi\n"
+"sẽ được sửa đổi để gồm địa chỉ thư của thành viên, thay vào địa chỉ gởi\n"
+"của hộp thư đó.\n"
+"\n"
+" <p>Khi khả năng cá nhân hoá được bật, một số biến mở rộng\n"
+"thêm có thể được gồm trong những <a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_header"
+"\">dòng đầu thư</a> và\n"
+"<a href=\"?VARHELP=nondigest/msg_footer\">dòng chân thư</a>.\n"
+"\n"
+" <p>Khi tính năng này được bật, các dòng đầu và dòng chân\n"
+"của thư bạn sẽ có sẵn những biến thay thế thêm này:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>user_address</b> &mdash; địa chỉ thư của người "
+"dùng,\n"
+"được ép buộc thành chữ thường.\n"
+" <li><b>user_delivered_to</b> &mdash; địa chỉ thư có chữ "
+"hoa/thường\n"
+"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n"
+" <li><b>user_password</b> &mdash; mật khẩu của người "
+"dùng.\n"
+" <li><b>user_name</b> &mdash; họ tên của người dùng.\n"
+" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ Mạng của "
+"trang tùy chọn\n"
+"của người dùng.\n"
+" </ul>\n"
+" "
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:109
+msgid ""
+"When <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">personalization</a> is "
+"enabled\n"
+"for this list, additional substitution variables are allowed in your "
+"headers\n"
+"and footers:\n"
+"\n"
+"<ul><li><b>user_address</b> - The address of the user,\n"
+" coerced to lower case.\n"
+" <li><b>user_delivered_to</b> - The case-preserved address\n"
+" that the user is subscribed with.\n"
+" <li><b>user_password</b> - The user's password.\n"
+" <li><b>user_name</b> - The user's full name.\n"
+" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's option\n"
+" page.\n"
+"</ul>\n"
+msgstr "Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân hoá</a> được "
+"bật cho hộp thư này,\n"
+"một số biến thay thế thêm được cho phép trong các dòng đầu\n"
+"và dòng chân của thư bạn:\n"
+"\n"
+" <ul><li><b>user_address</b> &mdash; địa chỉ thư của người "
+"dùng,\n"
+"được ép buộc thành chữ thường.\n"
+" <li><b>user_delivered_to</b> &mdash; địa chỉ thư có chữ "
+"hoa/thường\n"
+"đã bảo tồn mà người dùng đã đăng ký với nó.\n"
+" <li><b>user_password</b> &mdash; mật khẩu của người "
+"dùng.\n"
+" <li><b>user_name</b> &mdash; họ tên của người dùng.\n"
+" <li><b>user_optionsurl</b> &mdash; địa chỉ Mạng của "
+"trang tùy chọn\n"
+"của người dùng.\n"
+" </ul>\n"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:128
+msgid "Header added to mail sent to regular list members"
+msgstr "Dòng đầu được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:129
+msgid ""
+"Text prepended to the top of every immediately-delivery\n"
+" message. "
+msgstr "Đoạn được thêm vào đầu của mỗi thư đã phát ngay."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:133
+msgid "Footer added to mail sent to regular list members"
+msgstr "Dòng chân được thêm vào thư được gởi cho các thành viên hộp thư chuẩn."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:134
+msgid ""
+"Text appended to the bottom of every immediately-delivery\n"
+" message. "
+msgstr "Đoạn được phụ thêm vào mỗi thư đã phát ngay."
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:140
+msgid "Scrub attachments of regular delivery message?"
+msgstr "Lau tập tin nào đính kèm thư đã phát chuẩn không?"
+
+#:Mailman/Gui/NonDigest.py:141
+msgid ""
+"When you scrub attachments, they are stored in archive\n"
+" area and links are made in the message so that the member can\n"
+" access via web browser. If you want the attachments totally\n"
+" disappear, you can use content filter options."
+msgstr "Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n"
+"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Mạng\n"
+"trong thư. Nếu bạn muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi tập tin đính kèm,\n"
+"hãy sử dụng những tùy chọn lọc nội dung."
+
+#:Mailman/Gui/Passwords.py:27
+msgid "Passwords"
+msgstr "Mật khẩu"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:37
+msgid "Privacy options..."
+msgstr "Tùy chọn riêng tư..."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:41
+msgid "Subscription&nbsp;rules"
+msgstr "Quy&nbsp;tắc&nbsp;đăng&nbsp;ký"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:42
+msgid "Sender&nbsp;filters"
+msgstr "Bộ&nbsp;lọc&nbsp;người&nbsp;gởi"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:43
+msgid "Recipient&nbsp;filters"
+msgstr "Bộ&nbsp;lọc&nbsp;người&nbsp;nhận"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:44
+msgid "Spam&nbsp;filters"
+msgstr "Bộ&nbsp;lọc&nbsp;thư&nbsp;rác"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:58 Mailman/Gui/Usenet.py:63
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:59 Mailman/Gui/Privacy.py:82
+msgid "Confirm"
+msgstr "Xác nhận"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:60 Mailman/Gui/Privacy.py:83
+msgid "Require approval"
+msgstr "Cần thiết tán thành"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:61 Mailman/Gui/Privacy.py:84
+msgid "Confirm and approve"
+msgstr "Xác nhận và tán thành"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:63 Mailman/Gui/Privacy.py:86
+msgid "What steps are required for subscription?<br>"
+msgstr "Việc đăng ký cần thiết những bước nào?<br>"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:64
+msgid ""
+"None - no verification steps (<em>Not\n"
+" Recommended </em>)<br>\n"
+" Confirm (*) - email confirmation step required "
+"<br>\n"
+" Require approval - require list administrator\n"
+" Approval for subscriptions <br>\n"
+" Confirm and approve - both confirm and approve\n"
+" \n"
+" <p>(*) when someone requests a subscription,\n"
+" Mailman sends them a notice with a unique\n"
+" subscription request number that they must reply "
+"to\n"
+" in order to subscribe.<br>\n"
+"\n"
+" This prevents mischievous (or malicious) people\n"
+" from creating subscriptions for others without\n"
+" their consent."
+msgstr "Không có &mdash; không có bước thẩm tra nào\n"
+"(<em>Không Khuyên</em>)<br>\n"
+"Xác nhận (*) &mdash; cần thiết bước xác nhận\n"
+"bằng thư<br>\n"
+"Cần thiết tán thành &mdash; cần thiết quản trị hộp thư\n"
+"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n"
+"Xác nhận và tán thành &mdash; cả xác nhận lẫn tán thành đều\n"
+"\n"
+"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n"
+"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n"
+"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n"
+"\n"
+"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n"
+"khi không được sự tán thành của họ."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:87
+msgid ""
+"Confirm (*) - email confirmation required <br>\n"
+" Require approval - require list administrator\n"
+" approval for subscriptions <br>\n"
+" Confirm and approve - both confirm and approve\n"
+" \n"
+" <p>(*) when someone requests a subscription,\n"
+" Mailman sends them a notice with a unique\n"
+" subscription request number that they must reply "
+"to\n"
+" in order to subscribe.<br> This prevents\n"
+" mischievous (or malicious) people from creating\n"
+" subscriptions for others without their consent."
+msgstr "Xác nhận (*) &mdash; cần thiết xác nhận bằng thư<br>\n"
+"Cần thiết tán thành &mdash; cần thiết quản trị hộp thư\n"
+"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n"
+"Xác nhận và tán thành &mdash; cả xác nhận lẫn tán thành đều\n"
+"\n"
+"<p>(*) Khi người nào yêu cầu đăng ký, trình Mailman gởi\n"
+"cho họ một thông báo chứa số yêu cầu đăng ký duy nhất,\n"
+"với mà họ phải trả lời để đăng ký được.<br>\n"
+"\n"
+"Thiết lập này ngăn cản người hiểm độc đăng ký người khác\n"
+"khi không được sự tán thành của họ."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:103
+msgid ""
+"This section allows you to configure subscription and\n"
+" membership exposure policy. You can also control whether this\n"
+" list is public or not. See also the\n"
+" <a href=\"%(admin)s/archive\">Archival Options</a> section for\n"
+" separate archive-related privacy settings."
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình cách đăng ký\n"
+"và chính sách công bố thành viên. Bạn cũng có thể điều khiển\n"
+"nếu hộp thư này là công hay không. Xem thêm phần\n"
+"<a href=\"%(admin)s/archive\">Tùy chọn kho</a> để tìm thiết lập riêng tư đặc "
+"trưng cho kho."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:109
+msgid "Subscribing"
+msgstr "Đăng ký"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:111
+msgid ""
+"Advertise this list when people ask what lists are on this\n"
+" machine?"
+msgstr "Khi người khác xin xem các hộp thư trên máy này,\n"
+"có công bố hộp thư này không?"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:117
+msgid ""
+"Is the list moderator's approval required for unsubscription\n"
+" requests? (<em>No</em> is recommended)"
+msgstr "Cần thiết điều tiết viên của hộp thư tán thành\n"
+"các yêu cầu bỏ đăng ký không? (Khuyên bạn chọn\n"
+"<em>Không</em>.)"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:120
+msgid ""
+"When members want to leave a list, they will make an\n"
+" unsubscription request, either via the web or via email.\n"
+" Normally it is best for you to allow open unsubscriptions so "
+"that\n"
+" users can easily remove themselves from mailing lists (they "
+"get\n"
+" really upset if they can't get off lists!).\n"
+"\n"
+" <p>For some lists though, you may want to impose moderator\n"
+" approval before an unsubscription request is processed. "
+"Examples\n"
+" of such lists include a corporate mailing list that all "
+"employees\n"
+" are required to be members of."
+msgstr "Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n"
+"hoặc thông qua Mạng, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n"
+"bạn cho phép việc bỏ đăng ký mở, để cho phép người dùng\n"
+"bỏ đăng ký dẽ dàng ra hộp thư chung (họ nổi rất giận\n"
+"khi không thể rời đi ra hộp thư !).\n"
+"\n"
+"<p>Tuy nhiên, cho một số hộp thư, có lẽ bạn muốn cần thiết\n"
+"điều tiết viên tán thành trước khi yêu cầu bỏ đăng ký có khả năng\n"
+"được xử lý. Lấy thí dụ, trên một hộp thư chung của công ty,\n"
+"nơi mọi nhân viên bắt buộc phải là thành viên. "
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:131
+msgid "Ban list"
+msgstr "Danh sách Đuổi ra"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:133
+msgid ""
+"List of addresses which are banned from membership in this\n"
+" mailing list."
+msgstr "Danh sách các địa chỉ thư bị đuổi ra đăng ký\n"
+"với hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:136
+msgid ""
+"Addresses in this list are banned outright from subscribing\n"
+" to this mailing list, with no further moderation required. "
+"Add\n"
+" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
+" designate a regular expression match."
+msgstr "Các địa chỉ thư trong danh sách này bị đuổi hoàn toàn\n"
+"ra đăng ký với hộp thư chung này, không cần điều tiết nữa.\n"
+"Bạn hãy thêm một địa chỉ trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với\n"
+"dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp với biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:141
+msgid "Membership exposure"
+msgstr "Công bố thành viên"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:143
+msgid "Anyone"
+msgstr "Bất kỳ ai"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:143
+msgid "List admin only"
+msgstr "Chỉ quản trị hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:143
+msgid "List members"
+msgstr "Các thành viên hộp thư"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:144
+msgid "Who can view subscription list?"
+msgstr "Ai có quyền xem danh sách các thành viên?"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:146
+msgid ""
+"When set, the list of subscribers is protected by member or\n"
+" admin password authentication."
+msgstr "Khi đặt, danh sách các thành viên được bảo vệ\n"
+"bằng cách xác thực mật khẩu thành viên hoặc quản trị."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:150
+msgid ""
+"Show member addresses so they're not directly recognizable\n"
+" as email addresses?"
+msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của thành viên bằng cách\n"
+"khác với địa chỉ thư không? "
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:152
+msgid ""
+"Setting this option causes member email addresses to be\n"
+" transformed when they are presented on list web pages (both in\n"
+" text and as links), so they're not trivially recognizable as\n"
+" email addresses. The intention is to prevent the addresses\n"
+" from being snarfed up by automated web scanners for use by\n"
+" spammers."
+msgstr "Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n"
+"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Mạng\n"
+"của hộp thư (trong cả liên kết lẫn văn bản đều), trong dạng thức\n"
+"không cho phép nhận diện dễ dàng. Tùy chọn này cố gắng tránh\n"
+"chương trình quét Mạng của người gởi thư rác ăn cấp địa chỉ thư."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:162
+msgid ""
+"When a message is posted to the list, a series of\n"
+" moderation steps are take to decide whether the a moderator "
+"must\n"
+" first approve the message or not. This section contains the\n"
+" controls for moderation of both member and non-member postings.\n"
+"\n"
+" <p>Member postings are held for moderation if their\n"
+" <b>moderation flag</b> is turned on. You can control whether\n"
+" member postings are moderated by default or not.\n"
+"\n"
+" <p>Non-member postings can be automatically\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n"
+" >accepted</a>,\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held "
+"for\n"
+" moderation</a>,\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n"
+" >rejected</a> (bounced), or\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
+" >discarded</a>,\n"
+" either individually or as a group. Any\n"
+" posting from a non-member who is not explicitly accepted,\n"
+" rejected, or discarded, will have their posting filtered by the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action"
+"\">general\n"
+" non-member rules</a>.\n"
+"\n"
+" <p>In the text boxes below, add one address per line; start the\n"
+" line with a ^ character to designate a <a href=\n"
+" \"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\"\n"
+" >Python regular expression</a>. When entering backslashes, do "
+"so\n"
+" as if you were using Python raw strings (i.e. you generally "
+"just\n"
+" use a single backslash).\n"
+"\n"
+" <p>Note that non-regexp matches are always done first."
+msgstr "Khi thư nào được gởi cho hộp thư, trình Mailman theo\n"
+"vài bước để quyết định nếu điều tiết viên cần phải\n"
+"tán thành thư trước khi phát hay không. Phần này chứa\n"
+"những cách điều khiển để điều tiết thư được gởi bởi\n"
+"cả thành viên lẫn người không thành viên đều.\n"
+"\n"
+" <p>Thư do thành viên gởi được giữ lại để điều tiết\n"
+"nếu <b>cờ điều tiết</b> riêng của thành viên đó được bật.\n"
+"Bạn có thể điều khiển nếu các thư do thành viên gởi\n"
+"được điều tiết theo mặc định hay không.\n"
+"\n"
+" <p>Thư do người không thành viên gởi có thể\n"
+"được <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">chấp nhận</"
+"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại "
+"để điều tiết</a>,\n"
+"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> "
+"(bị nảy về), hoặc <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers"
+"\">bị hủy</a>, hoặc từng lá một hoặc theo nhóm.\n"
+"Thư nào được gởi bởi người không thành viên không\n"
+"được chấp nhận, bị từ chối hoặc bị hủy một cách dứt khoát,\n"
+"sẽ được lọc theo <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/generic_nonmember_action"
+"\">những quy tắc không thành viên chung</a>.\n"
+"\n"
+" <p>Trong những trường bên dưới, hãy thêm\n"
+"một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^\n"
+"để ngụ ý cần thiết khớp với <a href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/"
+"module-re.html\">biểu thức chính quy Python</a>.\n"
+"Khi gõ sổ chéo ngược, hãy dùng chỉ một sổ chéo ngược đơn,\n"
+"như là dùng chuỗi thô Python.\n"
+"\n"
+" <p>Ghi chú rằng trình Mailman luôn luôn khớp trước tiên\n"
+"các chuỗi không phải là biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:195
+msgid "Member filters"
+msgstr "Bộ lọc thành viên"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:198
+msgid "By default, should new list member postings be moderated?"
+msgstr "Theo mặc định, thư nào được gởi bởi người mới đăng ký nên được điều tiết "
+"không?"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:200
+msgid ""
+"Each list member has a <em>moderation flag</em> which says\n"
+" whether messages from the list member can be posted directly "
+"to\n"
+" the list, or must first be approved by the list moderator. "
+"When\n"
+" the moderation flag is turned on, list member postings must be\n"
+" approved first. You, the list administrator can decide whether "
+"a\n"
+" specific individual's postings will be moderated or not.\n"
+"\n"
+" <p>When a new member is subscribed, their initial moderation "
+"flag\n"
+" takes its value from this option. Turn this option off to "
+"accept\n"
+" member postings by default. Turn this option on to, by "
+"default,\n"
+" moderate member postings first. You can always manually set "
+"an\n"
+" individual member's moderation bit by using the\n"
+" <a href=\"%(adminurl)s/members\">membership management\n"
+" screens</a>."
+msgstr "Mỗi thành viên của hộp thư có một <em>cờ điều tiết</em> mà đặt\n"
+"nếu thành viên đó có khả năng gởi thư trực tiếp cho hộp thư,\n"
+"hoặc nếu điều tiết viên phải tán thành nó trước đó. Khi cờ điều tiết\n"
+"được bật, các thư do thành viên gởi phải được tán thành trước tiên.\n"
+"Bạn, quản trị hộp thư, có thể quyết định nếu mỗi thành viên riêng\n"
+"sẽ được điều tiết hay không.\n"
+"\n"
+"<p>Khi người mới đăng ký, cờ điều tiết đầu tiên của họ\n"
+"theo tùy chọn này. Hãy tắt tùy chọn này để chấp nhận theo mặc định\n"
+"mọi thư do thành viên gởi. Còn bật tùy chọn này để điều tiết\n"
+"theo mặc định mọi thư do thành viên gởi. Vào lúc nào, bạn có thể\n"
+"tự đặt cờ điều tiêt riêng của thành viên nào, bằng cách sử dụng\n"
+"<a href=\"%(adminurl)s/members\">những màn hình quản lý thành viên</a>."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:217
+msgid ""
+"Action to take when a moderated member posts to the\n"
+" list."
+msgstr "Hành động cần làm khi thanh viên đã điều tiết\n"
+"có gởi thư cho hộp thư."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:219
+msgid ""
+"<ul><li><b>Hold</b> -- this holds the message for approval\n"
+" by the list moderators.\n"
+"\n"
+" <p><li><b>Reject</b> -- this automatically rejects the message "
+"by\n"
+" sending a bounce notice to the post's author. The text of the\n"
+" bounce notice can be <a\n"
+" href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\"\n"
+" >configured by you</a>.\n"
+"\n"
+" <p><li><b>Discard</b> -- this simply discards the message, "
+"with\n"
+" no notice sent to the post's author.\n"
+" </ul>"
+msgstr "<ul><li><b>Giữ lại</b> &mdash; tùy chọn này giữ lại thư\n"
+"cho điều tiết viên tác thành.\n"
+"\n"
+" <p><li><b>Từ chối</b> &mdash; tùy chọn này tự động từ chối thư\n"
+"bằng cách gởi thông báo nảy về cho người đã gởi thư đó.\n"
+"Bạn có thể <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/member_moderation_notice\">cấu "
+"hình</a> thân của thư thông báo nảy về.\n"
+"\n"
+" <p><li><b>Hủy</b> &mdash; tùy chọn này đơn giản hủy thư,\n"
+"không có thông báo người đã gởi nó.\n"
+" </ul>"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:233
+msgid ""
+"Text to include in any\n"
+" <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action\"\n"
+" >rejection notice</a> to\n"
+" be sent to moderated members who post to this list."
+msgstr "Đoạn cần gồm trong <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action"
+"\">thông báo từ chối</a> nào được gởi cho\n"
+"thành viên đã điều tiết mà gởi thư cho hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:238
+msgid "Non-member filters"
+msgstr "Bộ lọc người không thành viên"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:241
+msgid ""
+"List of non-member addresses whose postings should be\n"
+" automatically accepted."
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+"gởi thư sẻ được chấp nhận tự động bởi hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:244
+msgid ""
+"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
+" accepted with no further moderation applied. Add member\n"
+" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
+" designate a regular expression match."
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+"không thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n"
+"không cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n"
+"trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n"
+"cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:250
+msgid ""
+"List of non-member addresses whose postings will be\n"
+" immediately held for moderation."
+msgstr "Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n"
+"gởi thư sẽ được giữ lại ngay để điều tiết."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:253
+msgid ""
+"Postings from any of these non-members will be immediately\n"
+" and automatically held for moderation by the list moderators.\n"
+" The sender will receive a notification message which will "
+"allow\n"
+" them to cancel their held message. Add member addresses one "
+"per\n"
+" line; start the line with a ^ character to designate a regular\n"
+" expression match."
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+"không thành viên này sẽ được giữ lại tự động,\n"
+"để điều tiết. Người gởi sẽ nhận một thư thông báo\n"
+"sẽ cho phép họ thôi thư mình đã giữ lại. Hãy thêm\n"
+"một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n"
+"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết\n"
+"khớp vơi biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:261
+msgid ""
+"List of non-member addresses whose postings will be\n"
+" automatically rejected."
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+"gởi thư sẽ bị từ chối tự động."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:264
+msgid ""
+"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
+" rejected. In other words, their messages will be bounced back "
+"to\n"
+" the sender with a notification of automatic rejection. This\n"
+" option is not appropriate for known spam senders; their "
+"messages\n"
+" should be\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
+" >automatically discarded</a>.\n"
+"\n"
+" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
+" character to designate a regular expression match."
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+"không thành viên này sẽ bị từ chối tự động,\n"
+"tức là thư đó sẽ bị nảy về người gởi với thông báo\n"
+"bị từ chối tự động. Tùy chọn này không thích hợp\n"
+"với người gởi thư rác đã biết : mọi thư do họ gởi nên\n"
+"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\">bị hủy tự động</"
+"a>.\n"
+"\n"
+"Hãy thêm một địa chỉ thư trên mỗi dòng; bắt đầu dòng\n"
+"với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp vơi biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:276
+msgid ""
+"List of non-member addresses whose postings will be\n"
+" automatically discarded."
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+"gởi thư sẽ bị hủy tự động."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:279
+msgid ""
+"Postings from any of these non-members will be automatically\n"
+" discarded. That is, the message will be thrown away with no\n"
+" further processing or notification. The sender will not "
+"receive\n"
+" a notification or a bounce, however the list moderators can\n"
+" optionally <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/"
+"forward_auto_discards\"\n"
+" >receive copies of auto-discarded messages.</a>.\n"
+"\n"
+" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
+" character to designate a regular expression match."
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+"không thành viên này sẽ bị hủy tự động. Tức là\n"
+"nó sẽ bị xoá bỏ, không xử lý hoặc thông báo nữa.\n"
+"Người gởi sẽ không nhận thư thông báo hoặc thư đã nãy về,\n"
+"nhưng mà những điều tiết viên của hộp thư có tùy chọn\n"
+"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/forward_auto_discards\">nhận bản sao của "
+"các thư bị hủy tự động.</a>.\n"
+"\n"
+"Hãy thêm một địa chỉ thư của thành viên trên mỗi dòng;\n"
+"bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp\n"
+"vơi biểu thức chính quy."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:291
+msgid ""
+"Action to take for postings from non-members for which no\n"
+" explicit action is defined."
+msgstr "Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n"
+"cho mà hành động dứt khoát chưa được định nghĩa."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:294
+msgid ""
+"When a post from a non-member is received, the message's\n"
+" sender is matched against the list of explicitly\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\"\n"
+" >accepted</a>,\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">held</"
+"a>,\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\"\n"
+" >rejected</a> (bounced), and\n"
+" <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers\"\n"
+" >discarded</a> addresses. If no match is found, then this "
+"action\n"
+" is taken."
+msgstr "Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n"
+"người đã gởi thư được khớp với danh sách các địa chỉ\n"
+"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">được chấp nhận</"
+"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại</"
+"a>,\n"
+"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/reject_these_nonmembers\">bị từ chối</a> "
+"(bị nảy về), và <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/discard_these_nonmembers"
+"\">bị hủy</a> một cách dứt khoát.\n"
+"Nếu không tìm thấy điều khớp, hành động này được làm."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:306
+msgid ""
+"Should messages from non-members, which are automatically\n"
+" discarded, be forwarded to the list moderator?"
+msgstr "Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n"
+"nên được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:310
+msgid ""
+"Text to include in any rejection notice to be sent to\n"
+" non-members who post to this list. This notice can include\n"
+" the list's owner address by %%(listowner)s and replaces the\n"
+" internally crafted default message."
+msgstr "Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n"
+"cho người không thành viên đã gởi thư cho hộp thư này.\n"
+"Thông báo này có thể gồm địa chỉ thư của người sở hữu hộp thư,\n"
+"dùng %%(listowner)s, và thay thế thông điệp đã tạo nội bộ."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:318
+msgid ""
+"This section allows you to configure various filters based on\n"
+" the recipient of the message."
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n"
+"đựa vào người nhận thư."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:321
+msgid "Recipient filters"
+msgstr "Bộ lọc người nhận"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:325
+msgid ""
+"Must posts have list named in destination (to, cc) field\n"
+" (or be among the acceptable alias names, specified below)?"
+msgstr "Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường đích\n"
+"(To: [Cho :], Cc [Chép cho]), hoặc gồm nó trong những tên\n"
+"bí danh đã chấp nhận, được ghi rõ bên dưới không?"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:328
+msgid ""
+"Many (in fact, most) spams do not explicitly name their\n"
+" myriad destinations in the explicit destination addresses - in\n"
+" fact often the To: field has a totally bogus address for\n"
+" obfuscation. The constraint applies only to the stuff in the\n"
+" address before the '@' sign, but still catches all such spams.\n"
+"\n"
+" <p>The cost is that the list will not accept unhindered any\n"
+" postings relayed from other addresses, unless\n"
+"\n"
+" <ol>\n"
+" <li>The relaying address has the same name, or\n"
+"\n"
+" <li>The relaying address name is included on the options "
+"that\n"
+" specifies acceptable aliases for the list.\n"
+"\n"
+" </ol>"
+msgstr "Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát các đích\n"
+"vô số của chúng trong những địa chỉ đích dứt khoát &mdash;\n"
+"thật là thường trường « To: » (Cho :) chứa một địa chỉ giả hoàn toàn\n"
+"để ẩn trường hợp thật. Giới hạn này áp dụng chỉ vào phần địa chỉ thư\n"
+"nằm trước dấu a còng « @ », nhưng mà vẫn còn bắt các thư rác như vậy.\n"
+"\n"
+"<p>Mặt khác, vì giới hạn này, hộp thư sẽ không chấp nhận vô hạn\n"
+"thư nào được tiếp lại từ địa chỉ khác, trừ :\n"
+"\n"
+"<ol><li>Địa chỉ thư tiếp lại có cùng tên, hoặc\n"
+"\n"
+"<li>Tên địa chỉ thư tiếp lại được gồm trong những tùy chọn\n"
+"ghi rõ các bí danh do hộp thư này chấp nhận.\n"
+"\n"
+"</ol>"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:346
+msgid ""
+"Alias names (regexps) which qualify as explicit to or cc\n"
+" destination names for this list."
+msgstr "Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n"
+"tên đích To: hay Cc: dứt khoát cho hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:349
+msgid ""
+"Alternate addresses that are acceptable when\n"
+" `require_explicit_destination' is enabled. This option takes "
+"a\n"
+" list of regular expressions, one per line, which is matched\n"
+" against every recipient address in the message. The matching "
+"is\n"
+" performed with Python's re.match() function, meaning they are\n"
+" anchored to the start of the string.\n"
+" \n"
+" <p>For backwards compatibility with Mailman 1.1, if the regexp\n"
+" does not contain an `@', then the pattern is matched against "
+"just\n"
+" the local part of the recipient address. If that match fails, "
+"or\n"
+" if the pattern does contain an `@', then the pattern is "
+"matched\n"
+" against the entire recipient address.\n"
+" \n"
+" <p>Matching against the local part is deprecated; in a future\n"
+" release, the pattern will always be matched against the entire\n"
+" recipient address."
+msgstr "Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explicit_destination »\n"
+"(cần thiết đích dứt khoát) được bật. Tùy chọn này chấp nhận\n"
+"một danh sách biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
+"mà được khớp với mỗi địa chỉ thư của người nhận trong thư đó.\n"
+"Việc khớp được thực hiện bằng hàm « re.match() » của Python,\n"
+"có nghĩa là chúng được cụ neo vào đầu chuỗi.\n"
+"\n"
+"<p>Để tương thích ngược với phần mềm Mailman phiên bản 1.1,\n"
+"nếu biểu thức chính quy không chứa một dấu a còng « @ »,\n"
+"mẫu được khớp với chỉ phần cục bộ của địa chỉ người nhận.\n"
+"Nếu việc khớp đó thất bại, hoặc nếu mẫu có phải chứa một « @ »,\n"
+"mẫu được khớp với toàn bộ địa chỉ người nhận.\n"
+"\n"
+"<p>Việc khớp với phần cục bộ bị phản đối, trong một phiên bản tương lai,\n"
+"mẫu sẽ luôn luôn được khớp với toàn bộ địa chỉ thư của người nhận."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:367
+msgid "Ceiling on acceptable number of recipients for a posting."
+msgstr "Giới hạn số người nhận tối đa khả thủ khi gởi thư."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:369
+msgid ""
+"If a posting has this number, or more, of recipients, it is\n"
+" held for admin approval. Use 0 for no ceiling."
+msgstr "Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n"
+"hoặc nhiều hơn, nó được giữ lại cho quản trị tán thành.\n"
+"0 có nghĩa là vô hạn."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:374
+msgid ""
+"This section allows you to configure various anti-spam\n"
+" filters posting filters, which can help reduce the amount of "
+"spam\n"
+" your list members end up receiving.\n"
+" "
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư đã gởi\n"
+"chống thư rác, mà có thể giúp đỡ giảm số thư rác được nhận\n"
+"cuối cùng bởi những thành viên của hộp thư này."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:379
+msgid "Header filters"
+msgstr "Bộ lọc dòng đầu"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:382
+msgid "Filter rules to match against the headers of a message."
+msgstr "Các quy tắc lọc để khớp với những dòng đầu của thư."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:384
+msgid ""
+"Each header filter rule has two parts, a list of regular\n"
+" expressions, one per line, and an action to take. Mailman\n"
+" matches the message's headers against every regular expression "
+"in\n"
+" the rule and if any match, the message is rejected, held, or\n"
+" discarded based on the action you specify. Use <em>Defer</em> "
+"to\n"
+" temporarily disable a rule.\n"
+"\n"
+" You can have more than one filter rule for your list. In that\n"
+" case, each rule is matched in turn, with processing stopped "
+"after\n"
+" the first match.\n"
+"\n"
+" Note that headers are collected from all the attachments \n"
+" (except for the mailman administrivia message) and\n"
+" matched against the regular expressions. With this feature,\n"
+" you can effectively sort out messages with dangerous file\n"
+" types or file name extensions."
+msgstr "Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n"
+"biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
+"và một hành động cần làm. Trình Mailman khớp những dòng\n"
+"đầu của thư với mỗi biểu thức chính quy trong quy tắc đó,\n"
+"và nếu khớp gì, thư đó bị từ chối. được giữ lại, hoặc bị hủy,\n"
+"đựa vào hành động bạn đã ghi rõ. Hãy dùng <em>Hoãn</em>\n"
+"để tắt tạm quy tắc.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt nhiều quy tắc lọc cho cùng một hộp thư.\n"
+"Trong trường hợp này, mỗi quy tắc được khớp lần lượt,\n"
+"và việc xử lý dừng sau khi khớp điều thứ nhất.\n"
+"\n"
+"Ghi chú rằng các dòng đầu được tập hợp từ mọi tập tin đính kèm\n"
+"(trừ thư linh tinh quản lý Mailman) và được khớp với những\n"
+"biểu thức chính quy. Bằng cách sử dụng tính năng này,\n"
+"bạn có thể lọc ra hữu hiệu các thư chứa kiểu tập tin hoặc\n"
+"phần mở rộng tập tin nguy hiểm."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:401
+msgid "Legacy anti-spam filters"
+msgstr "Bộ lọc cũ chống thư rác"
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:404
+msgid "Hold posts with header value matching a specified regexp."
+msgstr "Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n"
+"đã ghi rõ."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:405
+msgid ""
+"Use this option to prohibit posts according to specific\n"
+" header values. The target value is a regular-expression for\n"
+" matching against the specified header. The match is done\n"
+" disregarding letter case. Lines beginning with '#' are "
+"ignored\n"
+" as comments.\n"
+"\n"
+" <p>For example:<pre>to: .*@public.com </pre> says to hold all\n"
+" postings with a <em>To:</em> mail header containing '@public."
+"com'\n"
+" anywhere among the addresses.\n"
+"\n"
+" <p>Note that leading whitespace is trimmed from the regexp. "
+"This\n"
+" can be circumvented in a number of ways, e.g. by escaping or\n"
+" bracketing it."
+msgstr "Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số giá trị\n"
+"dòng đầu đặc biệt. Giá trị đích là một biểu thức chính quy để khớp\n"
+"với dòng đầu đã ghi rõ. Việc khớp không phân biệt chữ hoa/thường.\n"
+"Dòng nào bắt đầu với « # » bị bỏ qua (giả sử là chú thích).\n"
+"\n"
+"<p>Lấy thí dụ :<pre>to: .*@công.com </pre> nói cần giữ lại\n"
+"mọi thư có dòng đầu <em>To:</em> chứa « @công.com »\n"
+"trong những địa chỉ thư.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú rằng dấu cách đi trước nào bị xén ra biểu thức chính quy.\n"
+"Có thể tránh trường hợp này bằng một số cách khác nhau,\n"
+"v.d. bằng cách thoát dấu cách, hoặc đặt nó giữa hai dấu ngoặc."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:485
+msgid ""
+"Header filter rules require a pattern.\n"
+" Incomplete filter rules will be ignored."
+msgstr "Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n"
+"Quy tắc lọc không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
+
+#:Mailman/Gui/Privacy.py:493
+msgid ""
+"The header filter rule pattern\n"
+" '%(safepattern)s' is not a legal regular expression. This\n"
+" rule will be ignored."
+msgstr "Mẫu quy tắc lọc dòng đầu\n"
+"« %(safepattern)s » không phải là một biểu thức chính quy đúng.\n"
+"Như thế thì quy tắc này sẽ bị bỏ qua."
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:36
+msgid "Topics"
+msgstr "Chủ đề"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:44
+msgid "List topic keywords"
+msgstr "Liệt kê các từ khoá chủ đề"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:46
+msgid "Disabled"
+msgstr "Đã tắt"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:46
+msgid "Enabled"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:47
+msgid "Should the topic filter be enabled or disabled?"
+msgstr "Bộ lọc chủ đề nên được bật hoặc tắt?"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:49
+msgid ""
+"The topic filter categorizes each incoming email message\n"
+" according to <a\n"
+" href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html"
+"\">regular\n"
+" expression filters</a> you specify below. If the message's\n"
+" <code>Subject:</code> or <code>Keywords:</code> header contains "
+"a\n"
+" match against a topic filter, the message is logically placed\n"
+" into a topic <em>bucket</em>. Each user can then choose to "
+"only\n"
+" receive messages from the mailing list for a particular topic\n"
+" bucket (or buckets). Any message not categorized in a topic\n"
+" bucket registered with the user is not delivered to the list.\n"
+"\n"
+" <p>Note that this feature only works with regular delivery, "
+"not\n"
+" digest delivery.\n"
+"\n"
+" <p>The body of the message can also be optionally scanned for\n"
+" <code>Subject:</code> and <code>Keywords:</code> headers, as\n"
+" specified by the <a\n"
+" href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit"
+"\">topics_bodylines_limit</a>\n"
+" configuration variable."
+msgstr "Bộ lọc chủ đề phân loại mỗi thư mới đến tùy theo những\n"
+"<a href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\">bộ lọc biểu "
+"thức chính quy</a> bạn ghi rõ bên dưới.\n"
+"Nếu dòng đầu <code>Subject:</code> (Chủ đề) hoặc <code>Keywords:</code>\n"
+"(Từ khoá) chứa điều khớp bộ lọc chủ đề nào, thư được lọc hợp lý vào một\n"
+"<em>cái xô</em> chủ đề. Mỗi người dùng có thể chọn nhận thư\n"
+"từ hộp thư theo một số cái xô chủ đề đặc biệt. Thư nào\n"
+"không được phân loại vào cái xô chủ đề được đăng ký\n"
+"với người dùng không được phát cho hộp thư.\n"
+"\n"
+"<p>Ghi chú rằng tính năng này hoạt động chỉ với việc phát thư chuẩn,\n"
+"không phải với việc phát bó thư.\n"
+"\n"
+"<p>Thân của thư cũng có thể được quết lại tùy chọn để tìm dòng đầu\n"
+"<code>Subject:</code> và <code>Keywords:</code>, như được ghi rõ trong\n"
+"biến cấu hình <a href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit"
+"\">topics_bodylines_limit</a> (giới hận các dòng thân các chủ đề)."
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:70
+msgid "How many body lines should the topic matcher scan?"
+msgstr "Bộ khớp chủ đề nên quết bao nhiều dòng của thân thư?"
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:72
+msgid ""
+"The topic matcher will scan this many lines of the message\n"
+" body looking for topic keyword matches. Body scanning stops "
+"when\n"
+" either this many lines have been looked at, or a non-header-"
+"like\n"
+" body line is encountered. By setting this value to zero, no "
+"body\n"
+" lines will be scanned (i.e. only the <code>Keywords:</code> "
+"and\n"
+" <code>Subject:</code> headers will be scanned). By setting "
+"this\n"
+" value to a negative number, then all body lines will be "
+"scanned\n"
+" until a non-header-like line is encountered.\n"
+" "
+msgstr "Bộ khớp chủ đề sẽ quét số dòng này của thân thư\n"
+"khi tìm điều khớp từ khoá chủ đề. Việc quét thân dừng\n"
+"chỉ hoặc khi đã xem số dòng này, hoặc khi gặp dòng thân\n"
+"không phải kiểu dòng đầu. Khi giá trị này được đặt thành 0,\n"
+"không có dòng thân sẽ được quét (tức là sẽ quét chỉ những dòng\n"
+"đầu kiểu <code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề) "
+"thôi.\n"
+"Khi giá trị này đựơc đặt thành một số âm, sẽ quét mọi dòng thân\n"
+"cho đến khi gặp một dòng không phải kiểu dòng đầu.\n"
+" "
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:83
+msgid "Topic keywords, one per line, to match against each message."
+msgstr "Các từ khoá chủ đề, một điều trên mỗi dòng, để khớp với mỗi thư."
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:85
+msgid ""
+"Each topic keyword is actually a regular expression, which is\n"
+" matched against certain parts of a mail message, specifically "
+"the\n"
+" <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code> message "
+"headers.\n"
+" Note that the first few lines of the body of the message can "
+"also\n"
+" contain a <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code>\n"
+" \"header\" on which matching is also performed."
+msgstr "Mỗi từ khoá chủ đề thật sự là biểu thức chính quy, mà được khớp\n"
+"với một số phần nào đó của thư điện tử, đặc biệt là những dòng đầu\n"
+"<code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề).\n"
+"Ghi chú rằng vài dòng thứ nhất của thư cũng có thể chứa dòng đầu\n"
+"<code>Keywords:</code> và <code>Subject:</code> với mà\n"
+"việc khớp cũng được thực hiện."
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:123
+msgid ""
+"Topic specifications require both a name and\n"
+" a pattern. Incomplete topics will be ignored."
+msgstr "Đặc tả chủ đề cần thiết cả tên lẫn mẫu đều.\n"
+"Chủ đề không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
+
+#:Mailman/Gui/Topics.py:132
+msgid ""
+"The topic pattern '%(safepattern)s' is not a\n"
+" legal regular expression. It will be discarded."
+msgstr "Mẫu chủ đề « %(safepattern)s » không phải là\n"
+"biểu thức chính quy đúng nên bị hủy."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:25
+msgid "Mail&lt;-&gt;News&nbsp;gateways"
+msgstr "Cổngnbsp;ranbsp;Thưnbsp;vànbsp;Tinnbsp;tức"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:35
+msgid "Mail-to-News and News-to-Mail gateway services."
+msgstr "Dịch vụ Thư-đến-Tin-tức và Tin-tức-đến-Thư."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:37
+msgid "News server settings"
+msgstr "Thiết lập trình phục vụ tin tức"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:40
+msgid "The hostname of the machine your news server is running on."
+msgstr "Tên máy của máy nơi trình phục vụ tin tức đang chạy."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:41
+msgid ""
+"This value may be either the name of your news server, or\n"
+" optionally of the format name:port, where port is a port "
+"number.\n"
+"\n"
+" The news server is not part of Mailman proper. You have to\n"
+" already have access to an NNTP server, and that NNTP server "
+"must\n"
+" recognize the machine this mailing list runs on as a machine\n"
+" capable of reading and posting news."
+msgstr "Giá trị có thể là hoặc tên của trình phục vụ tin tức,\n"
+"hoặc (tùy chọn) có dạng « tên:cổng » khi cổng là số hiệu cổng.\n"
+"\n"
+"Trình phục vụ tin tức không phải thuộc về phần mềm Mailman.\n"
+"Bạn phải có truy cấp với một trình phục vụ NNTP,\n"
+"và trình phục vụ NNTP phải nhận diện máy nơi hộp thư chung\n"
+"chạy là máy có khả năng đọc và gởi bài tin."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:50
+msgid "The name of the Usenet group to gateway to and/or from."
+msgstr "Tên của nhóm Usenet đến/từ mà cần tạo cổng ra."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:53
+msgid ""
+"Should new posts to the mailing list be sent to the\n"
+" newsgroup?"
+msgstr "Thư mới được gởi cho hộp thư cũng nên được gởi\n"
+"cho nhóm tin không?"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:57
+msgid ""
+"Should new posts to the newsgroup be sent to the mailing\n"
+" list?"
+msgstr "Thư mới được gởi cho nhóm tin cũng nên được gởi\n"
+"cho hộp thư không?"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:60
+msgid "Forwarding options"
+msgstr "Tùy chọn chuyển tiếp"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:63
+msgid "Moderated"
+msgstr "Đã điều tiết"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:63
+msgid "Open list, moderated group"
+msgstr "Hộp thư mở, nhóm đã điều tiết"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:66
+msgid "The moderation policy of the newsgroup."
+msgstr "Chính sách điều tiết của nhóm tin."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:68
+msgid ""
+"This setting determines the moderation policy of the\n"
+" newsgroup and its interaction with the moderation policy of "
+"the\n"
+" mailing list. This only applies to the newsgroup that you are\n"
+" gatewaying <em>to</em>, so if you are only gatewaying from\n"
+" Usenet, or the newsgroup you are gatewaying to is not "
+"moderated,\n"
+" set this option to <em>None</em>.\n"
+"\n"
+" <p>If the newsgroup is moderated, you can set this mailing "
+"list\n"
+" up to be the moderation address for the newsgroup. By "
+"selecting\n"
+" <em>Moderated</em>, an additional posting hold will be placed "
+"in\n"
+" the approval process. All messages posted to the mailing list\n"
+" will have to be approved before being sent on to the "
+"newsgroup,\n"
+" or to the mailing list membership.\n"
+"\n"
+" <p><em>Note that if the message has an <tt>Approved</tt> "
+"header\n"
+" with the list's administrative password in it, this hold test\n"
+" will be bypassed, allowing privileged posters to send messages\n"
+" directly to the list and the newsgroup.</em>\n"
+"\n"
+" <p>Finally, if the newsgroup is moderated, but you want to "
+"have\n"
+" an open posting policy anyway, you should select <em>Open "
+"list,\n"
+" moderated group</em>. The effect of this is to use the normal\n"
+" Mailman moderation facilities, but to add an <tt>Approved</tt>\n"
+" header to all messages that are gatewayed to Usenet."
+msgstr "Thiết lập này quyết định chính sách điều tiết của nhóm tin\n"
+"và cách nó tương tác với chính sách điều tiết của hộp thư.\n"
+"Nó áp dụng chỉ với nhóm tin <em>đến</em> mà bạn tạo cổng ra,\n"
+"vì vậy nếu bạn chỉ cần tạo cổng ra <em>từ</em> Usenet,\n"
+"hoặc nếu nhóm tin đến mà bạn cần tạo cổng ra không phải\n"
+"được điều tiết, hãy đặt tùy chọn này thành <em>Không có</em>.\n"
+"\n"
+"<p>Nếu nhóm tin được điều tiết, bạn có thể thiết lập\n"
+"hộp thư chung này là địa chỉ điều tiết cho nhóm tin.\n"
+"Khi bạn chọn <em>Đã điều tiết</em>, việc giữ lại thư đã gởi thêm\n"
+"sẽ được để vào tiến trình tán thành. Mọi thư được gởi cho\n"
+"hốp thư chung sẽ phải được tán thành trước khi được gởi tiếp\n"
+"cho nhóm tin, hoặc cho các thành viên của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"<p><em>Ghi chú rằng nếu thư có dòng đầu <tt>Approved</tt>\n"
+"(đã tán thành) chứa mật khẩu quản lý của hộp thư, việc thử ra\n"
+"giữ lại này sẽ bị bỏ qua, cho phép người có quyền gởi thư\n"
+"trực tiếp cho hộp thư chung và nhóm tin.</em>\n"
+"\n"
+"<p>Cuối cùng, nếu nhóm tin đã điều tiết, nhưng bạn vẫn còn\n"
+"muốn có chính sách gởi thư mở, bạn nên chọn <em>Hộp thư mở,\n"
+"nhóm đã điều tiết</em>. HIệu ứng là những khả năng điều tiết\n"
+"Mailman chuẩn sẽ được dùng, nhưng một dòng đầu <tt>Approved</tt>\n"
+"(đã tán thành) sẽ cũng được thêm vào mọi thư đã được gởi\n"
+"qua cổng ra cho Usenet."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:94
+msgid "Prefix <tt>Subject:</tt> headers on postings gated to news?"
+msgstr "Thêm dòng đầu <tt>Subject:</tt> vào đầu mọi thư được gởi cho nhóm tin qua "
+"cổng ra không?"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:95
+msgid ""
+"Mailman prefixes <tt>Subject:</tt> headers with\n"
+" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">text you can\n"
+" customize</a> and normally, this prefix shows up in messages\n"
+" gatewayed to Usenet. You can set this option to <em>No</em> "
+"to\n"
+" disable the prefix on gated messages. Of course, if you turn "
+"off\n"
+" normal <tt>Subject:</tt> prefixes, they won't be prefixed for\n"
+" gated messages either."
+msgstr "Trình Mailman thêm vào đầu các dòng đầu <tt>Subject:</tt> (Chủ đề)\n"
+"<a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">một đoạn tự chọn</a>, và bình "
+"thường thông tin này\n"
+"được hiển thị trong các thư được gởi cho Usenet qua cổng ra.\n"
+"Bạn có thể đặt tùy chọn này thành <em>Không</em>\n"
+"để tắt tiền tố này trong thư đã gởi qua cổng ra. Tất nhiên,\n"
+"nếu bạn tắt các tiền tố <tt>Subject:</tt> chuẩn, cũng tắt chúng\n"
+"trong thư đã gởi qua cổng ra."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:103
+msgid "Mass catch up"
+msgstr "Bắt kịp hàng loạt"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:106
+msgid "Should Mailman perform a <em>catchup</em> on the newsgroup?"
+msgstr "Mailman nên <em>bắt kịp</em> nhóm tin không?"
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:107
+msgid ""
+"When you tell Mailman to perform a catchup on the newsgroup,\n"
+" this means that you want to start gating messages to the "
+"mailing\n"
+" list with the next new message found. All earlier messages on\n"
+" the newsgroup will be ignored. This is as if you were reading\n"
+" the newsgroup yourself, and you marked all current messages as\n"
+" <em>read</em>. By catching up, your mailing list members will\n"
+" not see any of the earlier messages."
+msgstr "Khi bạn báo trình Mailman thực hiện việc bắt kịp nhóm tin,\n"
+"có nghĩa là bạn muốn bắt đầu gởi thư cho nhóm tin qua cổng ra,\n"
+"bắt đầu với thư mới kế tiếp được gặp. Như thế thì mọi thư cũ hơn\n"
+"trong nhóm tin sẽ bị bỏ qua. Trường hợp này giống như\n"
+"bạn đang tự đọc nhóm tin, và đã đánh dấu mọi thư hiện thời <em>đã đọc</em>.\n"
+"Khi Mailman đã bắt kịp nhóm tin, các thành viên của hộp thư\n"
+"không xem thư cũ hơn nào."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:121
+msgid "Mass catchup completed"
+msgstr "Mới bắt kịp xong."
+
+#:Mailman/Gui/Usenet.py:133
+msgid ""
+"You cannot enable gatewaying unless both the\n"
+" <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">news server field</a> "
+"and\n"
+" the <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">linked\n"
+" newsgroup</a> fields are filled in."
+msgstr "Bạn không thể bật khả năng gởi thư qua cổng ra\n"
+"trừ khi trường kiểu cả <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">trình phục vụ "
+"tin tức</a>\n"
+"lẫn <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">nhóm tin đã liên kết</a> "
+"đều được điền đầy."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:47
+msgid "%(listinfo_link)s list run by %(owner_link)s"
+msgstr "Hộp thư chung %(listinfo_link)s này được chạy bởi %(owner_link)s"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:55
+msgid "%(realname)s administrative interface"
+msgstr "Giao diện quản trị của hộp thư chung %(realname)s"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:56
+msgid " (requires authorization)"
+msgstr " (cần thiết xác thực)"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:59
+msgid "Overview of all %(hostname)s mailing lists"
+msgstr "Toàn cảnh của mọi hộp thư chung trên %(hostname)s"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:80
+msgid "<em>(1 private member not shown)</em>"
+msgstr "<em>(Không hiển thị 1 thành viên riêng)</em>"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:82
+msgid "<em>(%(num_concealed)d private members not shown)</em>"
+msgstr "<em>(Không hiển thị %(num_concealed)d thành viên riêng)</em>"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:138
+msgid "; it was disabled by you"
+msgstr "; do bạn tắt"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:140
+msgid "; it was disabled by the list administrator"
+msgstr "; do quản trị hộp thư tắt"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:144
+msgid ""
+"; it was disabled due to excessive bounces. The\n"
+" last bounce was received on %(date)s"
+msgstr "; bị tắt do quá nhiều thư đã nảy về. Thư nảy về\n"
+"cuối cùng được nhận vào ngày %(date)s"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:147
+msgid "; it was disabled for unknown reasons"
+msgstr "; bị tắt, không biết sao"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:149
+msgid "Note: your list delivery is currently disabled%(reason)s."
+msgstr "Ghi chú : khả năng phát thư cho bạn hiện thời bị tắt %(reason)s"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:152
+msgid "Mail delivery"
+msgstr "Phát thư"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:154 Mailman/HTMLFormatter.py:299
+msgid "the list administrator"
+msgstr "quản trị hộp thư"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:155
+msgid ""
+"<p>%(note)s\n"
+"\n"
+" <p>You may have disabled list delivery intentionally,\n"
+" or it may have been triggered by bounces from your email\n"
+" address. In either case, to re-enable delivery, change the\n"
+" %(link)s option below. Contact %(mailto)s if you have any\n"
+" questions or need assistance."
+msgstr "<p>%(note)s\n"
+"\n"
+"<p>Có lẽ bạn đã tắt nó có ý, hoặc nó bị tắt do nhiều thư\n"
+"đã nảy về từ địa chỉ thư điện tử của bạn. Trong cả trường hợp này,\n"
+"để bật lại khả năng phát thư, bạn hãy thay đổi tùy chọn\n"
+"%(link)s bên dưới. Liên lạc với %(mailto)s\n"
+"nếu bạn gặp khó khăn nào."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:167
+msgid ""
+"<p>We have received some recent bounces from your\n"
+" address. Your current <em>bounce score</em> is %(score)s out of "
+"a\n"
+" maximum of %(total)s. Please double check that your subscribed\n"
+" address is correct and that there are no problems with delivery "
+"to\n"
+" this address. Your bounce score will be automatically reset if\n"
+" the problems are corrected soon."
+msgstr "Chúng tôi đã nhận một số thư đã nảy về gần đầy từ địa chỉ thư của bạn.\n"
+"<em>Điểm nảy về</em> hiện thời của bạn là %(score)s trên điểm tối đa %(total)"
+"s.\n"
+"Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ thư đăng ký của bạn là đúng,\n"
+"và việc phát thư cho địa chỉ này không gặp khó khăn nào.\n"
+"Điểm nảy về của bạn sẽ tự động được lập lại nếu vấn đề này được sửa sớm."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:179
+msgid ""
+"(Note - you are subscribing to a list of mailing lists, so the %(type)s "
+"notice will be sent to the admin address for your membership, %(addr)s.)<p>"
+msgstr "(Ghi chú &mdash; bạn đang đăng ký với một danh sách các hộp thư chung,\n"
+"vì vậy thư thông báo %(type)s sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý\n"
+"cho tư cách thành viên của bạn, %(addr)s.)<p>"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:189
+msgid ""
+"You will be sent email requesting confirmation, to\n"
+" prevent others from gratuitously subscribing you."
+msgstr "Bạn sẽ nhận một thư yêu cầu xác nhận,\n"
+"để ngăn cản người khác đăng ký bạn không có lý do."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:192
+msgid ""
+"This is a closed list, which means your subscription\n"
+" will be held for approval. You will be notified of the list\n"
+" moderator's decision by email."
+msgstr "Hộp thư này có kiểu đã đóng, có nghĩa là yêu cầu đăng ký\n"
+"của bạn cần thiết tác thành. Bạn sẽ nhận thư thông báo\n"
+"quyết định của điều tiết viên của hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:195 Mailman/HTMLFormatter.py:202
+msgid "also "
+msgstr "cũng "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:197
+msgid ""
+"You will be sent email requesting confirmation, to\n"
+" prevent others from gratuitously subscribing you. Once\n"
+" confirmation is received, your request will be held for "
+"approval\n"
+" by the list moderator. You will be notified of the moderator's\n"
+" decision by email."
+msgstr "Bạn sẽ nhận thư yêu cầu xác nhận, để ngăn cản người khác\n"
+"đăng ký bạn không có lý do. Một khi xác nhận, yêu cầu đăng ký\n"
+"của bạn sẽ được giữ lại, cho điều tiết viên hộp thư tán thành.\n"
+"Bạn sẽ nhận thư thông báo quyết định của điều tiết viên."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:206
+msgid ""
+"This is %(also)sa private list, which means that the\n"
+" list of members is not available to non-members."
+msgstr "Hộp thư này %(also)s là riêng, có nghĩa là\n"
+"danh sách các thành viên không sẵn sàng cho\n"
+"người không thành viên xem."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:209
+msgid ""
+"This is %(also)sa hidden list, which means that the\n"
+" list of members is available only to the list administrator."
+msgstr "Hộp thư này %(also)s bị ẩn, có nghĩa là danh sách\n"
+"các thành viên sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư xem."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:212
+msgid ""
+"This is %(also)sa public list, which means that the\n"
+" list of members list is available to everyone."
+msgstr "Hộp thư này %(also)s là công, có nghĩa là\n"
+"danh sách các thành viên sẵn sàng cho mọi người xem."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:215
+msgid ""
+" (but we obscure the addresses so they are not\n"
+" easily recognizable by spammers)."
+msgstr " (nhưng mà chúng tôi ẩn các địa chỉ\n"
+"để ngăn cản người gởi thư rác dễ nhận diện)."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:220
+msgid ""
+"<p>(Note that this is an umbrella list, intended to\n"
+" have only other mailing lists as members. Among other things,\n"
+" this means that your confirmation request will be sent to the\n"
+" `%(sfx)s' account for your address.)"
+msgstr "<p>(Ghi chú rằng đây là hộp thư cái ô, có các thành viên\n"
+"chỉ là hộp thư chung khác. Trong một số lý do khác,\n"
+"có nghĩa là yêu cầu xác nhận của bạn sẽ được gởi\n"
+"cho tài khoản « %(sfx)s » cho địa chỉ bạn."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:249
+msgid "<b><i>either</i></b> "
+msgstr "<b><i>hoặc</i></b> "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:254
+msgid ""
+"To unsubscribe from %(realname)s, get a password reminder,\n"
+" or change your subscription options %(either)senter your "
+"subscription\n"
+" email address:\n"
+" <p><center> "
+msgstr "Để bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s,\n"
+"nhận lời nhắc nhở mật khẩu, hoặc thay đổi các tùy chọn đăng ký,\n"
+"%(either)s nhập địa chỉ thư điện tử đã đăng ký của bạn:\n"
+" <p><center> "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:261
+msgid "Unsubscribe or edit options"
+msgstr "Bỏ đăng ký hoặc sửa đổi các tùy chọn"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:265
+msgid ""
+"<p>... <b><i>or</i></b> select your entry from\n"
+" the subscribers list (see above)."
+msgstr "<p>... <b><i>hoặc</i></b> chọn mục nhập mình\n"
+"trong danh sách các thành viên bên trên."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:267
+msgid ""
+" If you leave the field blank, you will be prompted for\n"
+" your email address"
+msgstr "Nếu bạn bỏ trống trường này, bạn sẽ được nhắc\n"
+"với địa chỉ thư mình"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:275
+msgid ""
+"(<i>%(which)s is only available to the list\n"
+" members.</i>)"
+msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho các thành viên hộp thư thôi.</i>)"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:279
+msgid ""
+"(<i>%(which)s is only available to the list\n"
+" administrator.</i>)"
+msgstr "(<i>%(which)s sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư thôi.</i>)"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:289
+msgid "Click here for the list of "
+msgstr "Nhắp vào đây để xem danh sách "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:291
+msgid " subscribers: "
+msgstr " người đã đăng ký: "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:293
+msgid "Visit Subscriber list"
+msgstr "Xem danh sách người đã đăng ký:"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:296
+msgid "members"
+msgstr "thành viên"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:297
+msgid "Address:"
+msgstr "Địa chỉ :"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:300
+msgid "Admin address:"
+msgstr "Địa chỉ quản trị :"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:303
+msgid "The subscribers list"
+msgstr "Danh sách người đăng ký"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:305
+msgid " <p>Enter your "
+msgstr " <p>Hãy nhập "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:307
+msgid " and password to visit the subscribers list: <p><center> "
+msgstr " và mật khẩu của bạn để xem danh sách các người đã đăng ký : <p><center> "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:312
+msgid "Password: "
+msgstr "Mật khẩu : "
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:316
+msgid "Visit Subscriber List"
+msgstr "Xem danh sách người đăng ký"
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:346
+msgid "Once a month, your password will be emailed to you as a reminder."
+msgstr "Hàng tháng, bạn sẽ nhận một thư chứa mật khẩu mình là lời nhắc nhở."
+
+#:Mailman/HTMLFormatter.py:392
+msgid "The current archive"
+msgstr "Kho hiện thời"
+
+#:Mailman/Handlers/Acknowledge.py:59
+msgid "%(realname)s post acknowledgement"
+msgstr "Báo nhận thư của %(realname)s"
+
+#:Mailman/Handlers/CalcRecips.py:68
+msgid ""
+"Your urgent message to the %(realname)s mailing list was not authorized for\n"
+"delivery. The original message as received by Mailman is attached.\n"
+msgstr "Thư khẩn cấp do bạn gởi cho hộp thư chung %(realname)s\n"
+"đã không được phép phát. Đính kèm thư này có thư gốc\n"
+"như do trình Mailman nhận.\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Emergency.py:29
+msgid "Emergency hold on all list traffic is in effect"
+msgstr "Tính trạng giữ lại khẩn cấp toàn bộ giao thông của hộp thư này là hoạt động."
+
+#:Mailman/Handlers/Emergency.py:30 Mailman/Handlers/Hold.py:57
+msgid "Your message was deemed inappropriate by the moderator."
+msgstr "Thư do bạn gởi đã do điều tiết viên quyết định là không thích hợp."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:52
+msgid "Sender is explicitly forbidden"
+msgstr "Người gởi bị cấm dứt khoát"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:53
+msgid "You are forbidden from posting messages to this list."
+msgstr "Ông/cô bị cấm gởi thư cho hộp thư chung này."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:56
+msgid "Post to moderated list"
+msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư đã điều tiết"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:60
+msgid "Post by non-member to a members-only list"
+msgstr "Thư đã gởi bởi người không thành viên cho hộp thư chỉ cho phép thành viên "
+"gởi thư"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:61
+msgid "Non-members are not allowed to post messages to this list."
+msgstr "Không cho phép người không thành viên gởi thư cho hộp thư này."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:64
+msgid "Posting to a restricted list by sender requires approval"
+msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư bị giới hạn cần thiết tán thành"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:65
+msgid "This list is restricted; your message was not approved."
+msgstr "Hộp thư này bị giới hạn: thư của bạn đã không được chấp nhận."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:68
+msgid "Too many recipients to the message"
+msgstr "Thư có quá nhiều người nhận"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:69
+msgid "Please trim the recipient list; it is too long."
+msgstr "Hãy gọn danh sách các người nhận: nó quá dài."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:72
+msgid "Message has implicit destination"
+msgstr "Thư có đích ngầm"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:73
+msgid ""
+"Blind carbon copies or other implicit destinations are\n"
+"not allowed. Try reposting your message by explicitly including the list\n"
+"address in the To: or Cc: fields."
+msgstr "Không cho phép BCC (Bí mật Chếp Cho) hoặc đích ngầm khác nào\n"
+"trong thư được gởi cho hộp thư chung này. Hãy cố gởi lại thư này,\n"
+"bằng cách gồm dứt khoát địa chỉ thư của hộp thư\n"
+"vào trường « To: » (Cho) hoặc « Cc: » (Chép Cho)."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:78
+msgid "Message may contain administrivia"
+msgstr "Thư có thể chứa linh tinh quản lý"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:83
+msgid ""
+"Please do *not* post administrative requests to the mailing\n"
+"list. If you wish to subscribe, visit %(listurl)s or send a message with "
+"the\n"
+"word `help' in it to the request address, %(request)s, for further\n"
+"instructions."
+msgstr "Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n"
+"cho hộp thư chung này. Nếu bạn muốn đăng ký,\n"
+"hãy thăm trang Mạng %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n"
+"chứa từ « help » (trợ giúp) trong thân cho địa chỉ\n"
+"yêu cầu %(request)s, để nhận hướng dẫn thêm."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:89
+msgid "Message has a suspicious header"
+msgstr "Thư chứa dòng đầu đáng ngờ"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:90
+msgid "Your message had a suspicious header."
+msgstr "Thư của bạn chứa một dòng đầu đáng ngờ."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:100
+msgid ""
+"Message body is too big: %(size)d bytes with a limit of\n"
+"%(limit)d KB"
+msgstr "Thư có thân quá lớn: %(size)d byte\n"
+"khi giới hạn là %(limit)d KB."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:105
+msgid ""
+"Your message was too big; please trim it to less than\n"
+"%(kb)d KB in size."
+msgstr "Bạn đã gởi một thư quá lớn: vui lòng gọn nó\n"
+"thành kích cỡ nhỏ hơn %(kb)d KB."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:109
+msgid "Posting to a moderated newsgroup"
+msgstr "Thư đã gởi cho một nhóm tin đã điều tiết"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:244
+msgid "Your message to %(listname)s awaits moderator approval"
+msgstr "Thư do bạn gởi cho hộp thư chung %(listname)s\n"
+"đang đợi điều tiết viên tán thành."
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:263
+msgid "%(listname)s post from %(sender)s requires approval"
+msgstr "Thư %(listname)s do %(sender)s gởi cần thiết tán thành"
+
+#:Mailman/Handlers/Hold.py:270
+msgid ""
+"If you reply to this message, keeping the Subject: header intact, Mailman "
+"will\n"
+"discard the held message. Do this if the message is spam. If you reply to\n"
+"this message and include an Approved: header with the list password in it, "
+"the\n"
+"message will be approved for posting to the list. The Approved: header can\n"
+"also appear in the first line of the body of the reply."
+msgstr "Nếu bạn trả lời (Reply) cho thư này, không thay đổi dòng đầu chủ đề "
+"(Subject),\n"
+"trình Mailman sẽ hủy thư đã giữ lại. Hãy làm như thế nếu thư đó là rác.\n"
+"Nếu bạn trả lời cho thư này, gồm một dòng đầu tán thành (Approved:)\n"
+"chứa mật khẩu của hộp thư, thư đó sẽ được chấp nhận để gởi cho hộp thư "
+"chung.\n"
+"Dòng đầu tán thành cũng có thể xuất hiện trên dòng đầu của thư trả lời."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:59
+msgid "The message's content type was explicitly disallowed"
+msgstr "Cấm dứt khoát nội dung của thư này."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:64
+msgid "The message's content type was not explicitly allowed"
+msgstr "Không cho phép dứt khoát kiểu nội dung của thư này."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:72
+msgid "The message's file extension was explicitly disallowed"
+msgstr "Cấm dứt khoát phần mở rộng tập tin của thư này."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:75
+msgid "The message's file extension was not explicitly allowed"
+msgstr "Không cho phép dứt khoát mở rộng tập tin của thư này."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:87
+msgid "After content filtering, the message was empty"
+msgstr "Sau khi lọc nội dung, thư rỗng."
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:232
+msgid ""
+"The attached message matched the %(listname)s mailing list's content "
+"filtering\n"
+"rules and was prevented from being forwarded on to the list membership. "
+"You\n"
+"are receiving the only remaining copy of the discarded message.\n"
+"\n"
+msgstr "Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trình Mailman\n"
+"nên bị ngăn cảm được chuyển tiếp cho các thành viên của hộp thư chung.\n"
+"Bạn đang nhận bản sao duy nhất cua thư bị hủy này.\n"
+"\n"
+
+#:Mailman/Handlers/MimeDel.py:238
+msgid "Content filtered message notification"
+msgstr "Thông báo thư đã lọc nội dung"
+
+#:Mailman/Handlers/Moderate.py:142
+msgid ""
+"You are not allowed to post to this mailing list, and your message has been\n"
+"automatically rejected. If you think that your messages are being rejected "
+"in\n"
+"error, contact the mailing list owner at %(listowner)s."
+msgstr "Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n"
+"nên thư do ông/cô gởi đã bị từ chối tự động. Nếu ông/cô xem là\n"
+"hạn chế này không đúng, vui lòng liên lạc với người sở hữu\n"
+"hộp thư tại %(listowner)s."
+
+#:Mailman/Handlers/Moderate.py:158
+msgid "Auto-discard notification"
+msgstr "Thông báo hủy tự động"
+
+#:Mailman/Handlers/Moderate.py:161
+msgid "The attached message has been automatically discarded."
+msgstr "Thư đính kèm đã bị hủy tự động."
+
+#:Mailman/Handlers/Replybot.py:74
+msgid "Auto-response for your message to the \"%(realname)s\" mailing list"
+msgstr "Đáp ứng tự động cho thư do bạn gởi cho hộp thư chung « %(realname)s »."
+
+#:Mailman/Handlers/Replybot.py:107
+msgid "The Mailman Replybot"
+msgstr "Trình trả lời Mailman"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:209
+msgid ""
+"An embedded and charset-unspecified text was scrubbed...\n"
+"Name: %(filename)s\n"
+"Url: %(url)s\n"
+msgstr "Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n"
+"Tên: %(filename)s\n"
+"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:219
+msgid "HTML attachment scrubbed and removed"
+msgstr "Tập tin HTML đính kèm bị lau và gỡ bỏ"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:235 Mailman/Handlers/Scrubber.py:260
+msgid ""
+"An HTML attachment was scrubbed...\n"
+"URL: %(url)s\n"
+msgstr "Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n"
+"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:272
+msgid "no subject"
+msgstr "không có chủ đề"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:273
+msgid "no date"
+msgstr "không có ngày"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:274
+msgid "unknown sender"
+msgstr "không biết người gởi"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:276
+msgid ""
+"An embedded message was scrubbed...\n"
+"From: %(who)s\n"
+"Subject: %(subject)s\n"
+"Date: %(date)s\n"
+"Size: %(size)s\n"
+"Url: %(url)s\n"
+msgstr "Một thư nhúng đã bị lau...\n"
+"Từ : %(who)s\n"
+"Chủ đề : %(subject)s\n"
+"Ngày : %(date)s\n"
+"Kích cỡ : %(size)s\n"
+"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:307
+msgid ""
+"A non-text attachment was scrubbed...\n"
+"Name: %(filename)s\n"
+"Type: %(ctype)s\n"
+"Size: %(size)d bytes\n"
+"Desc: %(desc)s\n"
+"Url : %(url)s\n"
+msgstr "Một tập tin không văn bản đính kèm đã bị lau...\n"
+"Tên: %(filename)s\n"
+"Kiểu : %(ctype)s\n"
+"Kích cỡ : %(size)d byte\n"
+"Mô tả : %(desc)s\n"
+"Địa chỉ Mạng : %(url)s\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:342
+msgid "Skipped content of type %(partctype)s\n"
+msgstr "Đã bỏ qua nội dụng kiểu %(partctype)s\n"
+
+#:Mailman/Handlers/Scrubber.py:382
+msgid "-------------- next part --------------\n"
+msgstr "━━━━━━phần kế tiếp━━━━━━\n"
+
+#:Mailman/Handlers/SpamDetect.py:55
+msgid "The message headers matched a filter rule"
+msgstr "Những dòng đầu của thư này đã khớp một quy tắc lọc"
+
+#:Mailman/Handlers/SpamDetect.py:132
+msgid "Message rejected by filter rule match"
+msgstr "Thư bị từ chối vì khớp với quy tắc lọc"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:158
+msgid "%(realname)s Digest, Vol %(volume)d, Issue %(issue)d"
+msgstr "Bó thư %(realname)s, Tập %(volume)d, Bản %(issue)d"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:204
+msgid "digest header"
+msgstr "dòng đầu bó thư"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:207
+msgid "Digest Header"
+msgstr "Dòng đầu bó thư"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:220
+msgid "Today's Topics:\n"
+msgstr "Các chủ đề của hôm nay:\n"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:300
+msgid "Today's Topics (%(msgcount)d messages)"
+msgstr "Các chủ đề của hôm nay (%(msgcount)d thư)"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:326
+msgid "[Message discarded by content filter]"
+msgstr "[Thư bị hủy do bộ lọc nội dung]"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:354
+msgid "digest footer"
+msgstr "dòng chân bó thư"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:357
+msgid "Digest Footer"
+msgstr "Dòng chân bó thư"
+
+#:Mailman/Handlers/ToDigest.py:371
+msgid "End of "
+msgstr "Kết thúc của "
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:295
+msgid "Posting of your message titled \"%(subject)s\""
+msgstr "Việc gởi thư của bạn có chủ đề « %(subject)s »"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:334
+msgid "Forward of moderated message"
+msgstr "Việc chuyển tiếp thư đã điều tiết"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:390
+msgid "New subscription request to list %(realname)s from %(addr)s"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:413
+msgid "Subscription request"
+msgstr "Yêu cầu đang ký"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:442
+msgid "New unsubscription request from %(realname)s by %(addr)s"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký mới với hộp thư %(realname)s từ %(addr)s"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:465
+msgid "Unsubscription request"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đang ký"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:496
+msgid "Original Message"
+msgstr "Thư gốc"
+
+#:Mailman/ListAdmin.py:499
+msgid "Request to mailing list %(realname)s rejected"
+msgstr "Yêu cầu cho hộp thư chung %(realname)s bị từ chối"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:66
+msgid ""
+"The mailing list `%(listname)s' has been created via the through-the-web\n"
+"interface. In order to complete the activation of this mailing list, the\n"
+"proper /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n"
+"`newaliases' may also have to be run.\n"
+"\n"
+"Here are the entries for the /etc/aliases file:\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Mạng.\n"
+"Để hoạt động xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
+"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
+"chạy chương trình « newaliases ».\n"
+"\n"
+"Đây là các mục nhập cần gồm trong tập tin &lt;/etc/aliases&gt;:\n"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:77
+msgid ""
+"To finish creating your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n"
+"equivalent) file by adding the following lines, and possibly running the\n"
+"`newaliases' program:\n"
+msgstr "Để tạo xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
+"tập tin &lt;/etc/aliases&gt; (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
+"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:82
+msgid "## %(listname)s mailing list"
+msgstr "## Hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:99
+msgid "Mailing list creation request for list %(listname)s"
+msgstr "Yêu cầu tạo hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:113
+msgid ""
+"The mailing list `%(listname)s' has been removed via the through-the-web\n"
+"interface. In order to complete the de-activation of this mailing list, "
+"the\n"
+"appropriate /etc/aliases (or equivalent) file must be updated. The program\n"
+"`newaliases' may also have to be run.\n"
+"\n"
+"Here are the entries in the /etc/aliases file that should be removed:\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Mạng.\n"
+"Để bất hoạt xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
+"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
+"chạy chương trình « newaliases ».\n"
+"\n"
+"Đây là các mục nhập cần gỡ bỏ ra trong tập tin &lt;/etc/aliases&gt;:\n"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:123
+msgid ""
+"\n"
+"To finish removing your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n"
+"equivalent) file by removing the following lines, and possibly running the\n"
+"`newaliases' program:\n"
+"\n"
+"## %(listname)s mailing list"
+msgstr "\n"
+"Để gỡ bỏ xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
+"tập tin &lt;/etc/aliases&gt; (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
+"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
+"\n"
+"## Hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:Mailman/MTA/Manual.py:142
+msgid "Mailing list removal request for list %(listname)s"
+msgstr "Yêu cầu gỡ bỏ hộp thư chung cho hộp thư %(listname)s"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:306
+msgid "checking permissions on %(file)s"
+msgstr "đang kiểm tra quyền truy cập tập tin %(file)s"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:316
+msgid "%(file)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
+msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:318 Mailman/MTA/Postfix.py:345
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:356 bin/check_perms:123 bin/check_perms:145
+#:bin/check_perms:155 bin/check_perms:166 bin/check_perms:191
+#:bin/check_perms:208 bin/check_perms:234 bin/check_perms:257
+#:bin/check_perms:276 bin/check_perms:290 bin/check_perms:310
+#:bin/check_perms:347
+msgid "(fixing)"
+msgstr "(đang sửa)"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:334
+msgid "checking ownership of %(dbfile)s"
+msgstr "đang kiểm tra quyền sở hữu tập tin %(dbfile)s"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:342
+msgid "%(dbfile)s owned by %(owner)s (must be owned by %(user)s"
+msgstr "Tập tin %(dbfile)s do %(owner)s sở hữu (phải do %(user)s sở hữu)"
+
+#:Mailman/MTA/Postfix.py:354
+msgid "%(dbfile)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
+msgstr "quyền truy cập tập tin %(dbfile)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
+
+#:Mailman/MailList.py:216
+msgid "Your confirmation is required to join the %(listname)s mailing list"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tham gia hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:Mailman/MailList.py:227
+msgid "Your confirmation is required to leave the %(listname)s mailing list"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để rời đi ra hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:Mailman/MailList.py:880 Mailman/MailList.py:1292
+msgid " from %(remote)s"
+msgstr " từ %(remote)s"
+
+#:Mailman/MailList.py:913
+msgid "subscriptions to %(realname)s require moderator approval"
+msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán "
+"thành"
+
+#:Mailman/MailList.py:982 bin/add_members:242
+msgid "%(realname)s subscription notification"
+msgstr "thông báo đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
+
+#:Mailman/MailList.py:1001
+msgid "unsubscriptions require moderator approval"
+msgstr "các việc bỏ đăng ký cần thiết điều tiết viên tán thành"
+
+#:Mailman/MailList.py:1021
+msgid "%(realname)s unsubscribe notification"
+msgstr "thông báo bỏ đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
+
+#:Mailman/MailList.py:1201
+msgid "subscriptions to %(name)s require administrator approval"
+msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán "
+"thành"
+
+#:Mailman/MailList.py:1464
+msgid "Last autoresponse notification for today"
+msgstr "Thông báo đáp ứng tự động cuối cùng của hôm nay"
+
+#:Mailman/Queue/BounceRunner.py:310
+msgid ""
+"The attached message was received as a bounce, but either the bounce format\n"
+"was not recognized, or no member addresses could be extracted from it. "
+"This\n"
+"mailing list has been configured to send all unrecognized bounce messages "
+"to\n"
+"the list administrator(s).\n"
+"\n"
+"For more information see:\n"
+"%(adminurl)s\n"
+"\n"
+msgstr "Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà hoặc dạng thức\n"
+"nảy về không được nhận diện, hoặc không có địa chỉ thư thành viên\n"
+"có thể được trích ra nó. Hộp thư chung này đã được cấu hình\n"
+"để gởi mọi thư nảy về không được nhận diện cho quản trị hộp thư.\n"
+"\n"
+"Để tìm thông tin thêm, hãy xem:\n"
+"%(adminurl)s\n"
+"\n"
+
+#:Mailman/Queue/BounceRunner.py:320
+msgid "Uncaught bounce notification"
+msgstr "Thông báo nảy về chưa bắt"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:92
+msgid "Ignoring non-text/plain MIME parts"
+msgstr "Đang bỏ qua phần MIME nào khác text/plain (nhập thô)"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:148
+msgid ""
+"The results of your email command are provided below.\n"
+"Attached is your original message.\n"
+msgstr "Bên dưới có kết quả của lệnh thư điện tử của bạn.\n"
+"Đính kèm có thư gốc của bạn.\n"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:153
+msgid "- Results:"
+msgstr "— Kết quả :"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:159
+msgid ""
+"\n"
+"- Unprocessed:"
+msgstr "\n"
+"— Chưa xử lý :"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:163
+msgid ""
+"No commands were found in this message.\n"
+"To obtain instructions, send a message containing just the word \"help\".\n"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh nào trong thư này.\n"
+"Để được hướng dẫn, hãy gởi thư chứa chỉ từ « help » (trợ giúp).\n"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:168
+msgid ""
+"\n"
+"- Ignored:"
+msgstr "\n"
+"— Bị bỏ qua :"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:170
+msgid ""
+"\n"
+"- Done.\n"
+"\n"
+msgstr "\n"
+"— Hoàn tất.\n"
+
+#:Mailman/Queue/CommandRunner.py:194
+msgid "The results of your email commands"
+msgstr "Kết quả của lệnh thư điện tử của bạn"
+
+#:Mailman/htmlformat.py:627
+msgid "Delivered by Mailman<br>version %(version)s"
+msgstr "Phát do trình Mailman<br>phiên bản %(version)s"
+
+#:Mailman/htmlformat.py:628
+msgid "Python Powered"
+msgstr "Chạy bằng Python"
+
+#:Mailman/htmlformat.py:629
+msgid "Gnu's Not Unix"
+msgstr "GNU không phải là UNIX"
+
+#:Mailman/i18n.py:98
+msgid "Mon"
+msgstr "T2"
+
+#:Mailman/i18n.py:98
+msgid "Thu"
+msgstr "T5"
+
+#:Mailman/i18n.py:98
+msgid "Tue"
+msgstr "T3"
+
+#:Mailman/i18n.py:98
+msgid "Wed"
+msgstr "T4"
+
+#:Mailman/i18n.py:99
+msgid "Fri"
+msgstr "T6"
+
+#:Mailman/i18n.py:99
+msgid "Sat"
+msgstr "T7"
+
+#:Mailman/i18n.py:99
+msgid "Sun"
+msgstr "CN"
+
+#:Mailman/i18n.py:103
+msgid "Apr"
+msgstr "Th4"
+
+#:Mailman/i18n.py:103
+msgid "Feb"
+msgstr "Th2"
+
+#:Mailman/i18n.py:103
+msgid "Jan"
+msgstr "Th1"
+
+#:Mailman/i18n.py:103
+msgid "Jun"
+msgstr "Th6"
+
+#:Mailman/i18n.py:103
+msgid "Mar"
+msgstr "Th3"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Aug"
+msgstr "Th8"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Dec"
+msgstr "Th12"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Jul"
+msgstr "Th7"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Nov"
+msgstr "Th11"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Oct"
+msgstr "Th10"
+
+#:Mailman/i18n.py:104
+msgid "Sep"
+msgstr "Th9"
+
+#:Mailman/i18n.py:107
+msgid "Server Local Time"
+msgstr "Giờ địa phương của trình phục vụ"
+
+#:Mailman/i18n.py:146
+msgid ""
+"%(wday)s %(mon)s %(day)2i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s %(year)04i"
+msgstr "%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s"
+
+#:bin/add_members:26
+msgid ""
+"Add members to a list from the command line.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" add_members [options] listname\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --regular-members-file=file\n"
+" -r file\n"
+" A file containing addresses of the members to be added, one\n"
+" address per line. This list of people become non-digest\n"
+" members. If file is `-', read addresses from stdin. Note that\n"
+" -n/--non-digest-members-file are deprecated synonyms for this "
+"option.\n"
+"\n"
+" --digest-members-file=file\n"
+" -d file\n"
+" Similar to above, but these people become digest members.\n"
+"\n"
+" --welcome-msg=<y|n>\n"
+" -w <y|n>\n"
+" Set whether or not to send the list members a welcome message,\n"
+" overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting is.\n"
+"\n"
+" --admin-notify=<y|n>\n"
+" -a <y|n>\n"
+" Set whether or not to send the list administrators a notification "
+"on\n"
+" the success/failure of these subscriptions, overriding whatever the\n"
+" list's `admin_notify_mchanges' setting is.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" listname\n"
+" The name of the Mailman list you are adding members to. It must\n"
+" already exist.\n"
+"\n"
+"You must supply at least one of -r and -d options. At most one of the\n"
+"files can be `-'.\n"
+msgstr "Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" add_members [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --regular-members-file=tập_tin\n"
+" -r file\n"
+"\tMột tập tin chứa địa chỉ của các thành viên cần thêm,\n"
+"một địa chỉ trên mỗi dòng. Danh sách người này sẽ xảy ra thành viên\n"
+"không nhận bó thư. Nếu tập_tin này là « - », lệnh này đọc các địa chỉ\n"
+"từ thiết bị nhập chuẩn. Ghi chú rằng « -n » và « --non-digest-members-file "
+"»\n"
+"là đối số đồng nghĩa bị phản đối cho tùy chọn này.\n"
+"\n"
+" --digest-members-file=TẬP_TIN\n"
+" -d file\n"
+"\tTương đương với lệnh trên, còn những người này xảy ra\n"
+"thành viên nhận bó thư.\n"
+"\n"
+" --welcome-msg=<y|n>\n"
+" -w <y|n>\n"
+"\tBật/tắt khả năng gởi thư chào đón cho người mới đăng ký\n"
+"(y|n là có|không). Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n"
+"« send_welcome_msg » của hộp thư đó.\n"
+"\n"
+" --admin-notify=<y|n>\n"
+" -a <y|n>\n"
+"\tBật/tắt khả năng gởi thư thông báo cho quản trị hộp thư biết\n"
+"việc đăng ký thành công chưa. Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập\n"
+"« admin_notify_mchanges » của hộp thư đó.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tHiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" listname\n"
+"\tTên của hộp thư chung Mailman nơi bạn đang thêm thành viên.\n"
+"Nó phải đã có.\n"
+"\n"
+"Bạn phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -r » và « -d ».\n"
+"Chỉ một của những tập tin này có thể là « - ».\n"
+
+#:bin/add_members:137
+msgid "Already a member: %(member)s"
+msgstr "Đã thành viên: %(member)s"
+
+#:bin/add_members:140
+msgid "Bad/Invalid email address: blank line"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : dòng rỗng"
+
+#:bin/add_members:142
+msgid "Bad/Invalid email address: %(member)s"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : %(member)s"
+
+#:bin/add_members:144
+msgid "Hostile address (illegal characters): %(member)s"
+msgstr "Địa chỉ thư đối nghịch (ký tự bị cấm): %(member)s"
+
+#:bin/add_members:146
+msgid "Subscribed: %(member)s"
+msgstr "Đã đăng ký : %(member)s"
+
+#:bin/add_members:191
+msgid "Bad argument to -w/--welcome-msg: %(arg)s"
+msgstr "Đối sô sai tới « -w » / « --welcome-msg »: %(arg)s"
+
+#:bin/add_members:198
+msgid "Bad argument to -a/--admin-notify: %(arg)s"
+msgstr "Đối sô sai tới « -a » / « --admin-notify »: %(arg)s"
+
+#:bin/add_members:204
+msgid "Cannot read both digest and normal members from standard input."
+msgstr "Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn."
+
+#:bin/add_members:210 bin/config_list:109 bin/config_list.orig:105
+#:bin/find_member:97 bin/inject:90 bin/list_admins:89 bin/list_members:232
+#:bin/sync_members:222 cron/bumpdigests:86
+msgid "No such list: %(listname)s"
+msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s"
+
+#:bin/add_members:230 bin/change_pw:158 bin/check_db:114 bin/discard:83
+#:bin/sync_members:244 bin/update:564 cron/bumpdigests:78
+msgid "Nothing to do."
+msgstr "Không có gì cần làm."
+
+#:bin/arch:19
+msgid ""
+"Rebuild a list's archive.\n"
+"\n"
+"Use this command to rebuild the archives for a mailing list. You may want "
+"to\n"
+"do this if you edit some messages in an archive, or remove some messages "
+"from\n"
+"an archive.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] <listname> [<mbox>]\n"
+"\n"
+"Where options are:\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+" Make the archiver output less verbose.\n"
+"\n"
+" --wipe\n"
+" First wipe out the original archive before regenerating. You "
+"usually\n"
+" want to specify this argument unless you're generating the archive "
+"in\n"
+" chunks.\n"
+"\n"
+" -s N\n"
+" --start=N\n"
+" Start indexing at article N, where article 0 is the first in the "
+"mbox.\n"
+" Defaults to 0.\n"
+"\n"
+" -e M\n"
+" --end=M\n"
+" End indexing at article M. This script is not very efficient with\n"
+" respect to memory management, and for large archives, it may not be\n"
+" possible to index the mbox entirely. For that reason, you can "
+"specify\n"
+" the start and end article numbers.\n"
+"\n"
+"Where <mbox> is the path to a list's complete mbox archive. Usually this "
+"will\n"
+"be some path in the archives/private directory. For example:\n"
+"\n"
+"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n"
+"\n"
+"<mbox> is optional. If it is missing, it is calculated.\n"
+msgstr "Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Hãy dùng lệnh này để xây dụng lại những kho cho một hộp thư chung.\n"
+"Có lẽ bạn muốn làm như thế nếu bạn đã hiệu chỉnh một số thư trong kho,\n"
+"hoặc đã gỡ bỏ một số thư ra kho.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] <tên_hộp_thư> [<mbox>]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h / --help\n"
+" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+" Làm cho kết xuất kho ít chi tiết.\n"
+"\n"
+" --wipe\n"
+"\tTrước hết xoá bỏ kho gốc, trước khi tạo ra lại. Bạn thường muốn\n"
+"ghi rõ đối số này nếu bạn không tạo ra kho từng phần.\n"
+"\n"
+" -s N\n"
+" --start=N\n"
+"\tBắt đầu việc chỉ mục tại bài thư N, mà bài thư 0 là thư đầu tiên\n"
+"trong hộp thư mbox đó. Mặc định là 0.\n"
+"\n"
+" -e M\n"
+" --end=M\n"
+"\tKết thúc việc chỉ mục tại bài thư M. Tập lệnh này không có hiệu lực nhiều\n"
+"tương ứng với sự quản lý bộ nhớ, và có lẽ không thể chỉ mục hoàn toàn\n"
+"hộp thư mbox trong kho lớn. Vì lý do đó, bạn có khả năng ghi rõ số bất đầu\n"
+"và kết thúc.\n"
+"\n"
+"<mbox> là đường dẫn đến kho mbox hoàn toàn cũa hộp thư chung đó.\n"
+"Thường nó sẽ là đường dẫn nào trong thư mục <archives/private>.\n"
+"Lấy thí dụ :\n"
+"\n"
+"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n"
+"\n"
+"<mbox> là tùy chọn. Nếu nó còn thiếu, nó được tính.\n"
+
+#:bin/arch:125
+msgid "listname is required"
+msgstr "cần thiết tên hộp thư"
+
+#:bin/arch:143 bin/change_pw:106 bin/config_list:256 bin/config_list.orig:242
+msgid ""
+"No such list \"%(listname)s\"\n"
+"%(e)s"
+msgstr "Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n"
+"%(e)s"
+
+#:bin/arch:183
+msgid "Cannot open mbox file %(mbox)s: %(msg)s"
+msgstr "Không thể mở tập tin dạng mbox %(mbox)s: %(msg)s"
+
+#:bin/b4b5-archfix:19
+msgid ""
+"Fix the MM2.1b4 archives.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n"
+"\n"
+"Where options are:\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+"Only use this to `fix' some archive database files that may have gotten\n"
+"written in Mailman 2.1b4 with some bogus data. Use like this from your\n"
+"$PREFIX directory\n"
+"\n"
+"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n"
+"\n"
+"(note the backquotes are required)\n"
+"\n"
+"You will need to run `bin/check_perms -f' after running this script.\n"
+msgstr "Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h / --help\n"
+" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Hãy dùng lệnh này chỉ để « sửa » một số tập tin cơ sở dữ liệu kho\n"
+"có lẽ đã được ghi bằng trình Mailman 2.1b4 với dữ liệu giả.\n"
+"Dùng nó bằng cách này từ thư mục $PREFIX:\n"
+"\n"
+"%% %(PROGRAM)s `grep -l _mlist archives/private/*/database/*-article`\n"
+"\n"
+"(ghi chú rằng cần thiết những dấu huyền đó)\n"
+"\n"
+"Sau khi chạy tập lệnh này, bạn sẽ cần phải chạy lệnh « bin/check_perms -f "
+"».\n"
+
+#:bin/change_pw:19
+msgid ""
+"Change a list's password.\n"
+"\n"
+"Prior to Mailman 2.1, list passwords were kept in crypt'd format -- "
+"usually.\n"
+"Some Python installations didn't have the crypt module available, so they'd\n"
+"fall back to md5. Then suddenly the Python installation might grow a crypt\n"
+"module and all list passwords would be broken.\n"
+"\n"
+"In Mailman 2.1, all list and site passwords are stored in SHA1 hexdigest\n"
+"form. This breaks list passwords for all existing pre-Mailman 2.1 lists, "
+"and\n"
+"since those passwords aren't stored anywhere in plain text, they cannot be\n"
+"retrieved and updated.\n"
+"\n"
+"Thus, this script generates new passwords for a list, and optionally sends "
+"it\n"
+"to all the owners of the list.\n"
+"\n"
+"Usage: change_pw [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+" Change the password for all lists.\n"
+"\n"
+" --domain=domain\n"
+" -d domain\n"
+" Change the password for all lists in the virtual domain `domain'. "
+"It\n"
+" is okay to give multiple -d options.\n"
+"\n"
+" --listname=listname\n"
+" -l listname\n"
+" Change the password only for the named list. It is okay to give\n"
+" multiple -l options.\n"
+"\n"
+" --password=newpassword\n"
+" -p newpassword\n"
+" Use the supplied plain text password `newpassword' as the new "
+"password\n"
+" for any lists that are being changed (as specified by the -a, -d, "
+"and\n"
+" -l options). If not given, lists will be assigned a randomly\n"
+" generated new password.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+" Don't notify list owners of the new password. You'll have to have\n"
+" some other way of letting the list owners know the new password\n"
+" (presumably out-of-band).\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+msgstr "Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Trong các phiên bản cũ hơn Mailman 2.1, mật khẩu hộp thư\n"
+"thường được cất giữ trong dạng thức mật mã.\n"
+"Một số bản cài đặt Python không có mô-đun mật mã sẵn sàng,\n"
+"vì vậy chúng dùng MD5. Vào lúc nào, bản cài đặt Python đó\n"
+"có thể được đột ngột một mô-đun mật mã mà ngắt mọi mật khẩu\n"
+"hộp thư đã tạo.\n"
+"\n"
+"Trong Mailman phiên bản 2.1, mọi mật khẩu của hộp thư và nơi Mạng\n"
+"được cất giữ trong dạng thức SHA1 bản tóm tắt thập lục (hexdigest).\n"
+"Tính nâng này ngắt mật khẩu cho các hộp thư chung chạy phần mềm\n"
+"cũ hơn Mailman 2.1, và vì các mật khẩu đó không được cất giữ vào nơi nào\n"
+"trong nhập thô, không thể lấy và cập nhật chúng.\n"
+"\n"
+"Như thế thì tập lệnh này tạo ra mật khẩu mới cho hộp thư chung,\n"
+"và tùy chọn gởi nó cho mọi người sở hữu hộp thư đó.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: change_pw [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+" Thay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung.\n"
+"\n"
+" --domain=miền\n"
+" -d domain\n"
+"\tThay đổi mật khẩu cho mọi hộp thư chung trong miền ảo « miền ».\n"
+"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -d ».\n"
+"\n"
+" --listname=listname\n"
+" -l listname\n"
+"\tThay đổi mật khẩu chỉ cho hộp thư chung tên này.\n"
+"Cho phép dùng nhiều tùy chọn « -l ».\n"
+"\n"
+" --password=mật_khẩu_mới\n"
+" -p newpassword\n"
+"\tDùng mật khẩu nhập thô đã cung cấp « mật_khẩu_mới »\n"
+"là mật khẩu mới cho hộp thư chung nào đang được thay đổi\n"
+"(như được ghi rõ bởi tùy chọn « -a», « -d » và « -l »).\n"
+"Nếu không nhập mật khẩu, mỗi hộp thư chung sẽ được gán\n"
+"một mật khẩu mới được tạo ra ngẫu nhiên.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+"\tĐừng thông báo những người sở hữu hộp thư chung biết mật khẩu mới.\n"
+"Bạn sẽ cần phải tìm cách khác cho họ biết mật khẩu mới\n"
+"(bên ngoại hộp thư này).\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+
+#:bin/change_pw:144
+msgid "Bad arguments: %(strargs)s"
+msgstr "Đối số sai : %(strargs)s"
+
+#:bin/change_pw:148
+msgid "Empty list passwords are not allowed"
+msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng cho hộp thư chung"
+
+#:bin/change_pw:180
+msgid "New %(listname)s password: %(notifypassword)s"
+msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới : %(notifypassword)s"
+
+#:bin/change_pw:189
+msgid "Your new %(listname)s list password"
+msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới của bạn"
+
+#:bin/change_pw:190
+msgid ""
+"The site administrator at %(hostname)s has changed the password for your\n"
+"mailing list %(listname)s. It is now\n"
+"\n"
+" %(notifypassword)s\n"
+"\n"
+"Please be sure to use this for all future list administration. You may "
+"want\n"
+"to log in now to your list and change the password to something more to "
+"your\n"
+"liking. Visit your list admin page at\n"
+"\n"
+" %(adminurl)s\n"
+msgstr "Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
+"cho hộp thư chung %(listname)s. Nó lúc bây giờ là\n"
+"\n"
+" %(notifypassword)s\n"
+"\n"
+"Vui lòng đảm bảo bạn dùng mật khẩu mới này trong mọi việc quản lý\n"
+"hộp thư chung này trong tương lai. Lúc này, có lẽ bạn muốn đăng nhập\n"
+"vào hộp thư mình và thay đổi mật khẩu này thành điều bạn thích hơn.\n"
+"Thăm trang quản lý hộp thư chung của bạn tại\n"
+"\n"
+" %(adminurl)s\n"
+
+#:bin/check_db:19
+msgid ""
+"Check a list's config database file for integrity.\n"
+"\n"
+"All of the following files are checked:\n"
+"\n"
+" config.pck\n"
+" config.pck.last\n"
+" config.db\n"
+" config.db.last\n"
+" config.safety\n"
+"\n"
+"It's okay if any of these are missing. config.pck and config.pck.last are\n"
+"pickled versions of the config database file for 2.1a3 and beyond. config."
+"db\n"
+"and config.db.last are used in all earlier versions, and these are Python\n"
+"marshals. config.safety is a pickle written by 2.1a3 and beyond when the\n"
+"primary config.pck file could not be read.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listname ...]]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+" Check the databases for all lists. Otherwise only the lists named "
+"on\n"
+" the command line are checked.\n"
+"\n"
+" --verbose / -v\n"
+" Verbose output. The state of every tested file is printed.\n"
+" Otherwise only corrupt files are displayed.\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+" Print this text and exit.\n"
+msgstr "Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Việc này kiểm tra tất cả các tập tin này:\n"
+"\n"
+" config.pck\n"
+" config.pck.last\n"
+" config.db\n"
+" config.db.last\n"
+" config.safety\n"
+"\n"
+"nhưng mà không có sao nếu tập tin nào trong danh sách này còn thiếu.\n"
+"Tập tin <config.pck> và <config.pck.last> là phiên bản đã pickle\n"
+"của tập tin cơ sở dữ liệu cấu hình cho Mailman phiên bản 2.1a3 và mới hơn\n"
+"khi tập tin <config.pck> chính không có khả năng đọc.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [tên_hộp_thư [tên_hộp_thư ...]]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+"\tKiểm tra cơ sở dữ liệu cho mọi hộp thư chung. Nếu không, kiểm tra\n"
+"chỉ những hộp thư có tên được nhập vào dòng lệnh thôi.\n"
+"\n"
+" --verbose / -v\n"
+"\tXuất chi tiết. Tính trạng của mọi tập tin đã kiểm tra có được in.\n"
+"Nếu không, có hiển thị chỉ tập tin bị hỏng thôi.\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+
+#:bin/check_db:119
+msgid "No list named:"
+msgstr "Chưa nhập tên hộp thư :"
+
+#:bin/check_db:128
+msgid "List:"
+msgstr "Hộp thư :"
+
+#:bin/check_db:148
+msgid " %(file)s: okay"
+msgstr " %(file)s: không có sao"
+
+#:bin/check_perms:19
+msgid ""
+"Check the permissions for the Mailman installation.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n"
+"\n"
+"With no arguments, just check and report all the files that have bogus\n"
+"permissions or group ownership. With -f (and run as root), fix all the\n"
+"permission problems found. With -v be verbose.\n"
+msgstr "Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n"
+"\n"
+"Khi không có đối số, kiểm tra và thông báo chỉ các tập tin\n"
+"có quyền hạn giả hoặc do nhóm sở hữu. Khi dùng đối số « -f »\n"
+"(và chạy với tư cách người chủ [root]), sửa mọi quyền hạn không đúng\n"
+"được gặp. Khi dùng đối số « -v », xuất chi tiết.\n"
+"\n"
+
+#:bin/check_perms:108
+msgid " checking gid and mode for %(path)s"
+msgstr " đang kiểm tra số nhận diện nhóm (GID) và chế độ cho %(path)s"
+
+#:bin/check_perms:120
+msgid "%(path)s bad group (has: %(groupname)s, expected %(MAILMAN_GROUP)s)"
+msgstr "%(path)s nhóm sai (có : %(groupname)s, còn ngờ %(MAILMAN_GROUP)s)"
+
+#:bin/check_perms:143
+msgid "directory permissions must be %(octperms)s: %(path)s"
+msgstr "quyền hạn thư mục phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
+
+#:bin/check_perms:152
+msgid "source perms must be %(octperms)s: %(path)s"
+msgstr "quyền hạn nguồn phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
+
+#:bin/check_perms:163
+msgid "article db files must be %(octperms)s: %(path)s"
+msgstr "các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
+
+#:bin/check_perms:175
+msgid "checking mode for %(prefix)s"
+msgstr "đang kiểm tra chế độ tìm %(prefix)s"
+
+#:bin/check_perms:185
+msgid "WARNING: directory does not exist: %(d)s"
+msgstr "CẢNH BÁO : không có thư mục : %(d)s"
+
+#:bin/check_perms:189
+msgid "directory must be at least 02775: %(d)s"
+msgstr "thư mục phải là ít nhất 02775: %(d)s"
+
+#:bin/check_perms:201
+msgid "checking perms on %(private)s"
+msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về %(private)s"
+
+#:bin/check_perms:206
+msgid "%(private)s must not be other-readable"
+msgstr "%(private)s phải có quyền hạn không cho phép người khác đọc"
+
+#:bin/check_perms:215
+msgid ""
+"Warning: Private archive directory is other-executable (o+x).\n"
+" This could allow other users on your system to read private "
+"archives.\n"
+" If you're on a shared multiuser system, you should consult the\n"
+" installation manual on how to fix this."
+msgstr "Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người khác thực hiện (o"
+"+x).\n"
+"Tình trạng này có thể cho phép người khác trên hệ thống đọc kho riêng.\n"
+"Nếu bạn có hệ thống đa người dùng đã chia sẻ, bạn nên tham khảo\n"
+"tập tin hướng dẫn cài đặt về cách sửa vấn đề này."
+
+#:bin/check_perms:232
+msgid "mbox file must be at least 0660:"
+msgstr "tập tin hộp thư mbox phải là ít nhất 0660 :"
+
+#:bin/check_perms:255
+msgid "%(dbdir)s \"other\" perms must be 000"
+msgstr "quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000"
+
+#:bin/check_perms:265
+msgid "checking cgi-bin permissions"
+msgstr "đang kiểm tra quyền hạn cgi-bin"
+
+#:bin/check_perms:270
+msgid " checking set-gid for %(path)s"
+msgstr " đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có %(path)s chưa"
+
+#:bin/check_perms:274
+msgid "%(path)s must be set-gid"
+msgstr "%(path)s phải là set-gid"
+
+#:bin/check_perms:284
+msgid "checking set-gid for %(wrapper)s"
+msgstr "đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có lớp bọc %(wrapper)s"
+
+#:bin/check_perms:288
+msgid "%(wrapper)s must be set-gid"
+msgstr "lớp bọc %(wrapper)s phải là set-gid"
+
+#:bin/check_perms:298
+msgid "checking permissions on %(pwfile)s"
+msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s"
+
+#:bin/check_perms:307
+msgid "%(pwfile)s permissions must be exactly 0640 (got %(octmode)s)"
+msgstr "quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %"
+"(octmode)s)"
+
+#:bin/check_perms:331
+msgid "checking permissions on list data"
+msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về dữ liệu hộp thư chung"
+
+#:bin/check_perms:337
+msgid " checking permissions on: %(path)s"
+msgstr " đang kiểm tra quyền hạn về %(path)s"
+
+#:bin/check_perms:345
+msgid "file permissions must be at least 660: %(path)s"
+msgstr "quyền truy cập tập tin phải là ít nhất 660 : %(path)s"
+
+#:bin/check_perms:390
+msgid "No problems found"
+msgstr "Không tìm thấy vấn đề nào."
+
+#:bin/check_perms:392
+msgid "Problems found:"
+msgstr "Tìm thấy vấn đề :"
+
+#:bin/check_perms:393
+msgid "Re-run as %(MAILMAN_USER)s (or root) with -f flag to fix"
+msgstr "Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » "
+"để sửa được."
+
+#:bin/cleanarch:20
+msgid ""
+"Clean up an .mbox archive file.\n"
+"\n"
+"The archiver looks for Unix-From lines separating messages in an mbox "
+"archive\n"
+"file. For compatibility, it specifically looks for lines that start with\n"
+"\"From \" -- i.e. the letters capital-F, lowercase-r, o, m, space, ignoring\n"
+"everything else on the line.\n"
+"\n"
+"Normally, any lines that start \"From \" in the body of a message should be\n"
+"escaped such that a > character is actually the first on a line. It is\n"
+"possible though that body lines are not actually escaped. This script\n"
+"attempts to fix these by doing a stricter test of the Unix-From lines. Any\n"
+"lines that start \"From \" but do not pass this stricter test are escaped "
+"with a\n"
+"> character.\n"
+"\n"
+"Usage: cleanarch [options] < inputfile > outputfile\n"
+"Options:\n"
+" -s n\n"
+" --status=n\n"
+" Print a # character every n lines processed\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+" Don't print changed line information to standard error.\n"
+"\n"
+" -n / --dry-run\n"
+" Don't actually output anything.\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this message and exit\n"
+msgstr "Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n"
+"\n"
+"Phần mềm tạo kho sẽ tìm dòng « Unix-From » định giới thư trong tập tin\n"
+"kho .mbox. Để tương thích, nó tìm đặc biệt dòng nào bắt đầu với từ « From »\n"
+"(Từ), tìm chính xác bốn chữ này, phân biệt chữ hoa\thường. Nó bỏ qua\n"
+"điều khác nào trên cùng dòng.\n"
+"\n"
+"Bình thường, dòng nào bắt đầu với « From » trong thân thư nên được thoát\n"
+"để hiển thị ký tự hơn > tại đầu dòng. Tuy nhiên, có thể là những dòng thân\n"
+"không được thoát. Tập lệnh này cố sửa hết bằng cách kiểm tra những dòng\n"
+"« Unix-From » bằng cách chính xác hơn. Dòng nào bắt đầu với « From »,\n"
+"còn không thỏa tiêu chuẩn chặt chẽ hơn này, lúc đó được thoát bằng ký tự >.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: cleanarch [tùy_chọn ...] < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -s n\n"
+" --status=N\n"
+" In ra một ký tự băm # sau khi xử lý mỗi N dòng (_trạng thái_)\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+" Không in ra thông tin về dòng đã thay đổi ra thiết bị lỗi chuẩn "
+"(_im_).\n"
+"\n"
+" -n / --dry-run\n"
+" Không thật xuất gì (_chạy thực hành_).\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
+
+#:bin/cleanarch:83
+msgid "Unix-From line changed: %(lineno)d"
+msgstr "Dòng « Unix-From » đã thay đổi : %(lineno)d"
+
+#:bin/cleanarch:111
+msgid "Bad status number: %(arg)s"
+msgstr "Số trạng thái sau : %(arg)s"
+
+#:bin/cleanarch:167
+msgid "%(messages)d messages found"
+msgstr "Tìm thấy %(messages)d thư"
+
+#:bin/clone_member:19
+msgid ""
+"Clone a member address.\n"
+"\n"
+"Cloning a member address means that a new member will be added who has all "
+"the\n"
+"same options and passwords as the original member address. Note that this\n"
+"operation is fairly trusting of the user who runs it -- it does no\n"
+"verification to the new address, it does not send out a welcome message, "
+"etc.\n"
+"\n"
+"The existing member's subscription is usually not modified in any way. If "
+"you\n"
+"want to remove the old address, use the -r flag. If you also want to "
+"change\n"
+"any list admin addresses, use the -a flag.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" clone_member [options] fromoldaddr tonewaddr\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+"\n"
+" --listname=listname\n"
+" -l listname\n"
+" Check and modify only the named mailing lists. If -l is not given,\n"
+" then all mailing lists are scanned from the address. Multiple -l\n"
+" options can be supplied.\n"
+"\n"
+" --remove\n"
+" -r\n"
+" Remove the old address from the mailing list after it's been "
+"cloned.\n"
+"\n"
+" --admin\n"
+" -a\n"
+" Scan the list admin addresses for the old address, and clone or "
+"change\n"
+" them too.\n"
+"\n"
+" --quiet\n"
+" -q\n"
+" Do the modifications quietly.\n"
+"\n"
+" --nomodify\n"
+" -n\n"
+" Print what would be done, but don't actually do it. Inhibits the\n"
+" --quiet flag.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" fromoldaddr (`from old address') is the old address of the user. "
+"tonewaddr\n"
+" (`to new address') is the new address of the user.\n"
+"\n"
+msgstr "Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n"
+"\n"
+"Sao nhái thao địa chỉ thành viên có nghĩa là một thành viên mới sẽ được "
+"thêm,\n"
+"mà có cùng những tùy chọn và mật khẩu với địa chỉ thành viên gốc.\n"
+"Ghi chú rằng thao tác này theo ý kiến của người chạy nó :\n"
+"nó không thẩm tra địa chỉ mới, không gởi thư chào đón, v.v.\n"
+"\n"
+"Sự đăng ký của thành viên tồn tại thường không bị sửa đổi bằng cách nào.\n"
+"Nếu bạn muốn gỡ bỏ địa chỉ cũ, hãy sử dụng cờ « -r ». Nếu bạn cũng muốn\n"
+"thay đổi địa chỉ quản trị hộp thư nào, dùng cờ « -a ».\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" clone_member [tùy_chọn ...] địa_chỉ_cũ địa_chỉ_mới\n"
+"\n"
+"Tùy chọn :\n"
+"\n"
+" --listname=tên_hộp_thư\n"
+" -l listname\n"
+"\tKiểm tra và sửa đổi chỉ những hộp thư chung đã nhập.\n"
+"\tNếu không đưa ra tùy chọn « -l », mọi hộp thư chung được quét từ địa chỉ "
+"đó.\n"
+"\tCó thể sử dụng nhiều tùy chọn « -l ».\n"
+"\n"
+" --remove\n"
+" -r\n"
+"\t_Gỡ bỏ_ địa chỉ cũ ra hộp thư chung sau khi nó được sao nhái theo.\n"
+"\n"
+" --admin\n"
+" -a\n"
+"\tQuét các địa chỉ _quản trị_ hộp thư tìm địa chỉ cũ đó, và cũng sao nhái "
+"theo\n"
+"\thoặc thay đổi chúng.\n"
+"\n"
+" --quiet\n"
+" -q\n"
+"\tSửa đổi _im_.\n"
+"\n"
+" --nomodify\n"
+" -n\n"
+"\tIn ra thao tác đã định, nhưng không thật thực hiện.\n"
+"\tTùy chọn này thu hồi cờ « --quiet ». (_không sửa đổi_)\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+
+#:bin/clone_member:94
+msgid "processing mailing list:"
+msgstr "đang xử lý hộp thư chung:"
+
+#:bin/clone_member:101
+msgid " scanning list owners:"
+msgstr " đang quét các người sở hữu hộp thư :"
+
+#:bin/clone_member:119
+msgid " new list owners:"
+msgstr " người sở hữu hộp thư mới :"
+
+#:bin/clone_member:121
+msgid "(no change)"
+msgstr "(chưa thay đổi gì)"
+
+#:bin/clone_member:130
+msgid " address not found:"
+msgstr " không tìm thấy địa chỉ :"
+
+#:bin/clone_member:139
+msgid " clone address added:"
+msgstr " địa chỉ nhái theo đã thêm:"
+
+#:bin/clone_member:142
+msgid " clone address is already a member:"
+msgstr " địa chỉ nhái theo đã thành viên:"
+
+#:bin/clone_member:145
+msgid " original address removed:"
+msgstr " địa chỉ gốc bị gỡ bỏ :"
+
+#:bin/clone_member:196
+msgid "Not a valid email address: %(toaddr)s"
+msgstr "Không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ : %(toaddr)s"
+
+#:bin/clone_member:209
+msgid ""
+"Error opening list \"%(listname)s\", skipping.\n"
+"%(e)s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n"
+"%(e)s"
+
+#:bin/config_list:20 bin/config_list.orig:19
+msgid ""
+"Configure a list from a text file description.\n"
+"\n"
+"Usage: config_list [options] listname\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" --inputfile filename\n"
+" -i filename\n"
+" Configure the list by assigning each module-global variable in the\n"
+" file to an attribute on the list object, then saving the list. The\n"
+" named file is loaded with execfile() and must be legal Python code.\n"
+" Any variable that isn't already an attribute of the list object is\n"
+" ignored (a warning message is printed). See also the -c option.\n"
+"\n"
+" A special variable named `mlist' is put into the globals during the\n"
+" execfile, which is bound to the actual MailList object. This lets "
+"you\n"
+" do all manner of bizarre thing to the list object, but BEWARE! "
+"Using\n"
+" this can severely (and possibly irreparably) damage your mailing "
+"list!\n"
+"\n"
+" --outputfile filename\n"
+" -o filename\n"
+" Instead of configuring the list, print out a list's configuration\n"
+" variables in a format suitable for input using this script. In "
+"this\n"
+" way, you can easily capture the configuration settings for a\n"
+" particular list and imprint those settings on another list. "
+"filename\n"
+" is the file to output the settings to. If filename is `-', "
+"standard\n"
+" out is used.\n"
+"\n"
+" --checkonly\n"
+" -c\n"
+" With this option, the modified list is not actually changed. Only\n"
+" useful with -i.\n"
+"\n"
+" --verbose\n"
+" -v\n"
+" Print the name of each attribute as it is being changed. Only "
+"useful\n"
+" with -i.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+"The options -o and -i are mutually exclusive.\n"
+"\n"
+msgstr "Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: config_list [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --inputfile tập_tin\n"
+" -i tập_tin\n"
+"\tCấu hình hộp thư bằng cách gán mỗi biến toàn cục với mô-đun\n"
+"trong tập tin cho một thuộc tính về đối tượng hộp thư, rồi lưu hộp thư.\n"
+"Tập tin tên này được tải bằng execfile() và phải là mã Python hợp lệ.\n"
+"Biến nào không phải đã thuộc tính về đối tượng bị bỏ qua\n"
+"(thông điệp cảnh báo được in ra). Xem thêm tùy chọn « -c ». (_tập tin "
+"nhập_)\n"
+"\n"
+"\tMột biến đặc biệt tên « mlist » được chèn vào các biến toàn cục này\n"
+"trong khi tiến trình execfile (thực hiện tập tin), mà được kết hợp với\n"
+"đối tượng MailList thật. Biến này cho bạn khả năng làm nhiều việc lạ\n"
+"với đối tượng hộp thư, nhưng bạn phải CẨN THẬN ! Dùng biến này\n"
+"có thể làm hỏng nặng (và có lẽ không thể sửa lại được) hộp thư chung !\n"
+"\n"
+" --outputfile tập_tin\n"
+" -o tập_tin\n"
+"\tThay vào cấu hình hộp thư, in ra các biến cấu hình hộp thư này\n"
+"bằng dạng thức thích hợp để nhập bằng tập lệnh này. Bằng cách này,\n"
+"bạn có thể dễ dàng bắt thiết lập cấu hình cho một hộp thư nào đó,\n"
+"rồi áp dụng thiết lập đó vào hộp thư khác. tập_tin là _tập tin nơi cần xuất_ "
+"thiết lập.\n"
+"Nếu tập_tin là « - », thiết lập được xuất ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
+"\n"
+" --checkonly\n"
+" -c\n"
+"\tKhi dùng tùy chọn này, hộp thư đã sửa đổi không phải thật đựơc thay đổi.\n"
+"Chỉ có ích cùng cới « i ». (_chỉ kiểm tra_)\n"
+"\n"
+" --verbose\n"
+" -v\n"
+"\tIn ra tên của mỗi thuộc tính khi nó được thay đổi. Chỉ có ích cùng cới « i "
+"». (_chi tiết_)\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"\tHai tùy chọn « -o » và « i » loại từ lẫn nhau.\n"
+"\n"
+
+#:bin/config_list:117
+msgid ""
+"# -*- python -*-\n"
+"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
+"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings\n"
+"## captured on %(when)s\n"
+msgstr "# -*- python -*-\n"
+"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
+"## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s »\n"
+"## bắt vào %(when)s\n"
+
+#:bin/config_list:143 bin/config_list.orig:131
+msgid "options"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#:bin/config_list:202 bin/config_list.orig:188
+msgid "legal values are:"
+msgstr "giá trị có thể :"
+
+#:bin/config_list:269 bin/config_list.orig:255
+msgid "attribute \"%(k)s\" ignored"
+msgstr "thuộc tính « %(k)s » bị bỏ qua"
+
+#:bin/config_list:272 bin/config_list.orig:258
+msgid "attribute \"%(k)s\" changed"
+msgstr "thuộc tính « %(k)s » đã thay đổi"
+
+#:bin/config_list:278 bin/config_list.orig:264
+msgid "Non-standard property restored: %(k)s"
+msgstr "Tài sản không chuẩn đã được phục hồi : %(k)s"
+
+#:bin/config_list:286 bin/config_list.orig:272
+msgid "Invalid value for property: %(k)s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho tài sản : %(k)s"
+
+#:bin/config_list:288 bin/config_list.orig:274
+msgid "Bad email address for option %(k)s: %(v)s"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(k)s : %(v)s"
+
+#:bin/config_list:345 bin/config_list.orig:331
+msgid "Only one of -i or -o is allowed"
+msgstr "Cho phép chỉ một của « -l » hoặc « -o » thôi"
+
+#:bin/config_list:347 bin/config_list.orig:333
+msgid "One of -i or -o is required"
+msgstr "Cần thiết một của « -l » hoặc « -o »"
+
+#:bin/config_list:351 bin/config_list.orig:337
+msgid "List name is required"
+msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
+
+#:bin/config_list.orig:109
+msgid ""
+"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings -*- python -*-\n"
+"## captured on %(when)s\n"
+msgstr "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n"
+"## bắt vào %(when)s\n"
+
+#:bin/convert.py:19
+msgid ""
+"Convert a list's interpolation strings from %-strings to $-strings.\n"
+"\n"
+"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r convert <mylist>\n"
+msgstr "Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-strings sang $-strings.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r convert <hộp_thư_chung_tôi>\n"
+
+#:bin/convert.py:38 bin/fix_url.py:85
+msgid "Saving list"
+msgstr "Đang lưu hộp thư chung"
+
+#:bin/convert.py:44 bin/fix_url.py:51 bin/reset_pw.py:57
+msgid "%%%"
+msgstr "%%%"
+
+#:bin/discard:19
+msgid ""
+"Discard held messages.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" discard [options] file ...\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" --help / -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+" Don't print status messages.\n"
+msgstr "Hủy thư đã giữ lại.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" discard [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --help / -h\n"
+" In tra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+" Không in ra thông điệp trạng thái (_im_).\n"
+
+#:bin/discard:94
+msgid "Ignoring non-held message: %(f)s"
+msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại : %(f)s"
+
+#:bin/discard:100
+msgid "Ignoring held msg w/bad id: %(f)s"
+msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại có ID sai : %(f)s"
+
+#:bin/discard:112
+msgid "Discarded held msg #%(id)s for list %(listname)s"
+msgstr "Mới hủy thư được giữ lại số %(id)s đối với hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:bin/dumpdb:19
+msgid ""
+"Dump the contents of any Mailman `database' file.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] filename\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --marshal/-m\n"
+" Assume the file contains a Python marshal, overridding any "
+"automatic\n"
+" guessing.\n"
+"\n"
+" --pickle/-p\n"
+" Assume the file contains a Python pickle, overridding any automatic\n"
+" guessing.\n"
+"\n"
+" --noprint/-n\n"
+" Don't attempt to pretty print the object. This is useful if "
+"there's\n"
+" some problem with the object and you just want to get an unpickled\n"
+" representation. Useful with `python -i bin/dumpdb <file>'. In "
+"that\n"
+" case, the root of the tree will be left in a global called \"msg\".\n"
+"\n"
+" --help/-h\n"
+" Print this help message and exit\n"
+"\n"
+"If the filename ends with `.db', then it is assumed that the file contains "
+"a\n"
+"Python marshal. If the file ends with `.pck' then it is assumed to contain "
+"a\n"
+"Python pickle. In either case, if you want to override the default "
+"assumption\n"
+"-- or if the file ends in neither suffix -- use the -p or -m flags.\n"
+msgstr "Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --marshal/-m\n"
+"\tGiả sử tập tin chứa một marshall Python, có quyền cao hơn\n"
+"việc đoán tự động nào.\n"
+"\n"
+" --pickle/-p\n"
+"\tGiả sử tập tin chứa một pickle Python, có quyền cao hơn\n"
+"việc đoán tự động nào.\n"
+"\n"
+" --noprint/-n\n"
+"\tKhông cố « in xinh » đối tượng đó. Có ích nếu gặp khó khăn\n"
+"đối với đối tượng đó, chỉ muốn xem biểu diễn chưa được pickle.\n"
+"Có ích cùng với « python -i bin/dumpdb <tập_tin> ». Trong trường hợp này,\n"
+"gốc cây sẽ được để trong biến toàn cục tên « msg ». (_không in_)\n"
+"\n"
+" --help/-h\n"
+" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một marshall "
+"Python.\n"
+"Nếu tên tập tin kết thúc bằng « .db », giả sử tập tin này chứa một pickle "
+"Python.\n"
+"Trong cả trường hợp, nếu bạn muốn có quyền cao hơn sự giả sử mặc định,\n"
+"hoặc nếu tập tin kết thúc bằng gì khác, hãy sử dụng cờ « -p » hoặc « -m ».\n"
+
+#:bin/dumpdb:106
+msgid "No filename given."
+msgstr "Chưa nhập tên tập tin."
+
+#:bin/dumpdb:109
+msgid "Bad arguments: %(pargs)s"
+msgstr "Đối số sai : %(pargs)s"
+
+#:bin/dumpdb:119
+msgid "Please specify either -p or -m."
+msgstr "Hãy ghi rõ tùy chọn hoặc « --p » hoặc « --m »."
+
+#:bin/dumpdb:136
+msgid "[----- start pickle file -----]"
+msgstr "[----- bắt đầu tập tin pickle -----]"
+
+#:bin/dumpdb:142
+msgid "[----- end pickle file -----]"
+msgstr "[----- kết thúc tập tin pickle -----]"
+
+#:bin/dumpdb:145
+msgid "<----- start object %(cnt)s ----->"
+msgstr "<----- bắt đầu đối tượng %(cnt)s ----->"
+
+#:bin/find_member:19
+msgid ""
+"Find all lists that a member's address is on.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" find_member [options] regex [regex [...]]\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+" --listname=listname\n"
+" -l listname\n"
+" Include only the named list in the search.\n"
+"\n"
+" --exclude=listname\n"
+" -x listname\n"
+" Exclude the named list from the search.\n"
+"\n"
+" --owners\n"
+" -w\n"
+" Search list owners as well as members.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" regex\n"
+" A Python regular expression to match against.\n"
+"\n"
+"The interaction between -l and -x is as follows. If any -l option is given\n"
+"then only the named list will be included in the search. If any -x option "
+"is\n"
+"given but no -l option is given, then all lists will be search except those\n"
+"specifically excluded.\n"
+"\n"
+"Regular expression syntax is Perl5-like, using the Python re module. "
+"Complete\n"
+"specifications are at:\n"
+"\n"
+"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\n"
+"\n"
+"Address matches are case-insensitive, but case-preserved addresses are\n"
+"displayed.\n"
+"\n"
+msgstr "Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" find_member [tùy_chọn ...] regex [b_t_c_q [...]]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --listname=hộp_thư_chung\n"
+" -l hộp_thư_chung\n"
+"\tGồm có chỉ hộp thư tên này trong việc tìm kiếm\n"
+"\n"
+" --exclude=hộp_thư_chung\n"
+" -x hộp_thư_chung\n"
+"\tLoại trừ chỉ hộp thư tên này ra việc tìm kiếm\n"
+"\n"
+" --owners\n"
+" -w\n"
+"\tTìm kiếm _người sở hữu_ hộp thư, cũng như thành viên.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" regex\n"
+"\tMột biểu thức chính quy Python cần khớp.\n"
+"\n"
+"Tùy chọn « -l » và « -x » tương tác với nhau như theo đây.\n"
+"Nếu đưa ra tùy chọn « -l » nào, sẽ gồm có chỉ hộp thư chung tên này\n"
+"trong việc tìm kiếm. Nếu đưa ra tùy chọn « -x » nào, còn không đựa ra\n"
+"tùy chọn « -l » nào, sẽ tìm kiếm qua mọi hộp thư chung trừ\n"
+"những hộp thư đã bị loại trừ dứt khoát.\n"
+"\n"
+"Cú pháp của biểu thức chính quy là kiểu Perl5, dùng mô-đun « re » của "
+"Python.\n"
+"Có đặc tả hoàn toàn tại :\n"
+"\n"
+"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\n"
+"\n"
+"Việc khớp địa chỉ không phân biệt chữ hoa/thường, còn địa chỉ có\n"
+"chữ hoa/thường đã bảo tồn có phải được hiển thị.\n"
+"\n"
+
+#:bin/find_member:159
+msgid "Search regular expression required"
+msgstr "Cần thiết biểu thức chính quy tìm kiếm"
+
+#:bin/find_member:164
+msgid "No lists to search"
+msgstr "Không có hộp thư nơi cần tìm kiếm"
+
+# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
+# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
+#:bin/find_member:173
+msgid "found in:"
+msgstr "tìm trong :"
+
+#:bin/find_member:179
+msgid "(as owner)"
+msgstr "(như người sở hữu)"
+
+#:bin/fix_url.py:19
+msgid ""
+"Reset a list's web_page_url attribute to the default setting.\n"
+"\n"
+"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r fix_url listname [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -u urlhost\n"
+" --urlhost=urlhost\n"
+" Look up urlhost in the virtual host table and set the web_page_url "
+"and\n"
+" host_name attributes of the list to the values found. This\n"
+" essentially moves the list from one virtual domain to another.\n"
+"\n"
+" Without this option, the default web_page_url and host_name values "
+"are\n"
+" used.\n"
+"\n"
+" -v / --verbose\n"
+" Print what the script is doing.\n"
+"\n"
+"If run standalone, it prints this help text and exits.\n"
+msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
+"về giá trị mặc định.\n"
+"\n"
+"Có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r fix_url hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -u máy_địa_chỉ\n"
+" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
+"\tTra tìm máy hỗ trợ các địa chỉ Mạng của hộp thư, trong bảng máy ảo,\n"
+"và đặt thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
+"và « host_name » (tên máy) của hộp thư thành những giá trị đã tìm.\n"
+"Việc này thật sự chuyển hộp thư chung từ miền ảo này sang miền ảo khác.\n"
+"\n"
+"\tKhi không ghi rõ tùy chọn này, những giá trị « web_page_url »\n"
+"và « host_name » mặc định được dùng.\n"
+"\n"
+" -v / --verbose\n"
+"\tIn ra hoạt động của tập lệnh này. (_chi tiết_)\n"
+"\n"
+"Nếu chạy riêng (không có giá trị), nó in ra trợ giúp này rồi thoát.\n"
+
+#:bin/fix_url.py:80
+msgid "Setting web_page_url to: %(web_page_url)s"
+msgstr "Đang đặt web_page_url (địa chỉ Mạng của trang Mạng) thành : %(web_page_url)s"
+
+#:bin/fix_url.py:83
+msgid "Setting host_name to: %(mailhost)s"
+msgstr "Đang đặt « host_name » (tên máy) thành : %(mailhost)s"
+
+#:bin/genaliases:19
+msgid ""
+"Regenerate Mailman specific aliases from scratch.\n"
+"\n"
+"The actual output depends on the value of the `MTA' variable in your mm_cfg."
+"py\n"
+"file.\n"
+"\n"
+"Usage: genaliases [options]\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+" Some MTA output can include more verbose help text. Use this to "
+"tone\n"
+" down the verbosity.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+msgstr "Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n"
+"\n"
+"Kết xuất thật phụ thuộc vào giá trị của biến « MTA » trong tập tin\n"
+"« mm_cfg.py » của bạn.\n"
+"[MTA = Mail Transfer Agent = tác nhân truyền thư]\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: genaliases [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+"\tMột số kiểu kết xuất MTA gồm có đoạn trợ giúp chi tiết hơn.\n"
+"Hãy sử dụng tùy chọn này để giảm độ chi tiết. (_im_)\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+
+#:bin/inject:19
+msgid ""
+"Inject a message from a file into Mailman's incoming queue.\n"
+"\n"
+"Usage: inject [options] [filename]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this text and exit.\n"
+"\n"
+" -l listname\n"
+" --listname=listname\n"
+" The name of the list to inject this message to. Required.\n"
+"\n"
+" -q queuename\n"
+" --queue=queuename\n"
+" The name of the queue to inject the message to. The queuename must "
+"be\n"
+" one of the directories inside the qfiles directory. If omitted, "
+"the\n"
+" incoming queue is used.\n"
+"\n"
+"filename is the name of the plaintext message file to inject. If omitted,\n"
+"standard input is used.\n"
+msgstr "Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: inject [tùy_chọn ...] [tập_tin]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" -l hộp_thư_chung\n"
+" --listname=hộp_thư_chung\n"
+" Chèn thư vào hộp thư chung tên này (cần thiết).\n"
+"\n"
+" -q hàng_đợi\n"
+" --queue=hàng_đợi\n"
+"\tChèn thư vào hàng đợi tên này.\n"
+"Tên hàng đợi phải là một của những thư mục bên trong thư mục « qfiles ».\n"
+"Nếu không ghi rõ, lệnh này sử dụng hàng đợi gởi đến.\n"
+"\n"
+"tập_tin là tên của tập tin nhập thô cần chèn. Nếu không ghi rõ,\n"
+"lệnh này sử dụng thiết bị nhập chuẩn.\n"
+
+#:bin/inject:83
+msgid "Bad queue directory: %(qdir)s"
+msgstr "Thư mục hàng đợi sai : %(qdir)s"
+
+#:bin/inject:88
+msgid "A list name is required"
+msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
+
+#:bin/list_admins:19
+msgid ""
+"List all the owners of a mailing list.\n"
+"\n"
+"Usage: %(program)s [options] listname ...\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+"\n"
+" --all-vhost=vhost\n"
+" -v=vhost\n"
+" List the owners of all the mailing lists for the given virtual "
+"host.\n"
+"\n"
+" --all\n"
+" -a\n"
+" List the owners of all the mailing lists on this system.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+"`listname' is the name of the mailing list to print the owners of. You can\n"
+"have more than one named list on the command line.\n"
+msgstr "Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --all-vhost=máy_ảo\n"
+" -v=máy_ảo\n"
+"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên máy ảo này.\n"
+"\n"
+" --all\n"
+" -a\n"
+"\tLiệt kê các người sở hữu mọi hộp thư chung nằm trên hệ thống này.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung, của hộp mà các người sở hữu cần in "
+"ra.\n"
+"Bạn có thể nhập nhiều hộp thư chung vào lệnh này trên dòng lệnh.\n"
+
+#:bin/list_admins:96
+msgid "List: %(listname)s, \tOwners: %(owners)s"
+msgstr "Hộp thư chung : %(listname)s, \tNgười sở hữu : %(owners)s"
+
+#:bin/list_lists:19
+msgid ""
+"List all mailing lists.\n"
+"\n"
+"Usage: %(program)s [options]\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+"\n"
+" -a / --advertised\n"
+" List only those mailing lists that are publically advertised\n"
+"\n"
+" --virtual-host-overview=domain\n"
+" -V domain\n"
+" List only those mailing lists that are homed to the given virtual\n"
+" domain. This only works if the VIRTUAL_HOST_OVERVIEW variable is\n"
+" set.\n"
+"\n"
+" -b / --bare\n"
+" Displays only the list name, with no description.\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this text and exit.\n"
+"\n"
+msgstr "Liệt kê mọi hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -a / --advertised\n"
+"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung đã được công bố.\n"
+"\n"
+" --virtual-host-overview=miền\n"
+" -V miền\n"
+"\tLiệt kê chỉ những hộp thư chung thuộc về miền ảo đã ghi rõ.\n"
+"Chỉ hoạt động nếu biến « VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo)\n"
+"đã được đặt.\n"
+"\n"
+" -b / --bare\n"
+"\tHiển thị chỉ tên hộp thư chung, không có mô tả. (_thô_)\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+
+#:bin/list_lists:105
+msgid "No matching mailing lists found"
+msgstr "Không tìm thấy hộp thư chung khớp nào"
+
+#:bin/list_lists:109
+msgid "matching mailing lists found:"
+msgstr "Tìm thấy hộp thư chung khớp :"
+
+#:bin/list_members:19
+msgid ""
+"List all the members of a mailing list.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] listname\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+"\n"
+" --output file\n"
+" -o file\n"
+" Write output to specified file instead of standard out.\n"
+"\n"
+" --regular / -r\n"
+" Print just the regular (non-digest) members.\n"
+"\n"
+" --digest[=kind] / -d [kind]\n"
+" Print just the digest members. Optional argument can be \"mime\" "
+"or\n"
+" \"plain\" which prints just the digest members receiving that kind "
+"of\n"
+" digest.\n"
+"\n"
+" --nomail[=why] / -n [why]\n"
+" Print the members that have delivery disabled. Optional argument "
+"can\n"
+" be \"byadmin\", \"byuser\", \"bybounce\", or \"unknown\" which "
+"prints just the\n"
+" users who have delivery disabled for that reason. It can also be\n"
+" \"enabled\" which prints just those member for whom delivery is\n"
+" enabled.\n"
+"\n"
+" --fullnames / -f\n"
+" Include the full names in the output.\n"
+"\n"
+" --preserve / -p\n"
+" Output member addresses case preserved the way they were added to "
+"the\n"
+" list. Otherwise, addresses are printed in all lowercase.\n"
+"\n"
+" --invalid / -i\n"
+" Print only the addresses in the membership list that are invalid.\n"
+" Ignores -r, -d, -n.\n"
+"\n"
+" --unicode / -u\n"
+" Print addresses which are stored as Unicode objects instead of "
+"normal\n"
+" string objects. Ignores -r, -d, -n.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" listname is the name of the mailing list to use.\n"
+"\n"
+"Note that if neither -r or -d is supplied, both regular members are printed\n"
+"first, followed by digest members, but no indication is given as to address\n"
+"status.\n"
+msgstr "Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --output tập_tin\n"
+" -o tập_tin\n"
+"\tGhi _kết xuất_ ra tập tin này, thay vào ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
+"\n"
+" --regular / -r\n"
+"\tIn ra chỉ những thành viên _chuẩn_ (không nhận bó thư).\n"
+"\n"
+" --digest[=kiểu] / -d [kiểu]\n"
+"\tIn ra chỉ những thành viên nhận _bó thư_. Đối số tùy chọn là\n"
+"« mime » hoặc « plain » (nhập thô) mà in ra chỉ những thành viên\n"
+"nhận bó thư kiểu đó.\n"
+"\n"
+" --nomail[=lý_do] / -n [lý_do]\n"
+"\tIn ra các thành viên có khả năng phát bị tắt. Đối số tùy chọn:\n"
+"byadmin\t\tdo quản trị\n"
+"byuser\t\tdo người dùng\n"
+"bybounce\tvì thư nảy về\n"
+"unknown\t\tkhông rõ\n"
+"in ra chỉ những thành viên có khả năng bị tắt vì lý do đó.\n"
+"Cũng có thể sử dụng « enabled » mà in ra chỉ những thành viên\n"
+"có khả năng phát hoạt động.\n"
+"\n"
+" --fullnames / -f\n"
+"\tGồm có các _họ tên_ trong kết xuất.\n"
+"\n"
+" --preserve / -p\n"
+"\tXuất các địa chỉ thành viên, bảo tồn chữ hoa/thường đã ghi\n"
+"khi địa chỉ này được thêm vào hộp thư chung. Nếu không có tùy chọn này,\n"
+"các địa chỉ được in ra chữ thường.\n"
+"\n"
+" --invalid / -i\n"
+"\tIn ra chi những địa chỉ _không hợp lệ_ có trong danh sách thành viên.\n"
+" Bỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n"
+"\n"
+" --unicode / -u\n"
+"\tIn ra các địa chỉ được lưu dạng đối tượng Unicode,\n"
+"thay vào đối tượng chuỗi chuẩn.\n"
+"\tBỏ qua các tùy chọn « -r », « -d », « -n ».\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n"
+"\n"
+"Ghi chú rằng nếu không cung cấp tùy chọn « -r »,\n"
+"cũng không cung cấp tùy chọn « -d », lệnh này in ra cả hai thành viên chuẩn\n"
+"và thành viên nhận bó thư. Các thành viên chuẩn được in ra trước,\n"
+"nhưng mà trạng thái địa chỉ không được hiển thị.\n"
+
+#:bin/list_members:191
+msgid "Bad --nomail option: %(why)s"
+msgstr "Tùy chọn « --nomail » (không nhận thư) sai : %(why)s"
+
+#:bin/list_members:202
+msgid "Bad --digest option: %(kind)s"
+msgstr "Tùy chọn « --digest » (bó thư) sai : %(kind)s"
+
+#:bin/list_members:224
+msgid "Could not open file for writing:"
+msgstr "Không thể mở tập tin để ghi :"
+
+#:bin/list_owners:19
+msgid ""
+"List the owners of a mailing list, or all mailing lists.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -w / --with-listnames\n"
+" Group the owners by list names and include the list names in the\n"
+" output. Otherwise, the owners will be sorted and uniquified based "
+"on\n"
+" the email address.\n"
+"\n"
+" -m / --moderators\n"
+" Include the list moderators in the output.\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" listname\n"
+" Print the owners of the specified lists. More than one can appear\n"
+" after the options. If there are no listnames provided, the owners "
+"of\n"
+" all the lists will be displayed.\n"
+msgstr "Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, hoặc mọi hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -w / --with-listnames\n"
+"\tNhóm lại những người sở hữu hộp thư theo tên,\n"
+"gồm có các tên hộp thư chung trong kết xuất. Nếu không, các người sở hữu\n"
+"sẽ được sắp xếp và nhận diện đựa vào địa chỉ thư điện tử. (_với các tên hộp "
+"thư_)\n"
+"\n"
+" -m / --moderators\n"
+"\tGồm có _các điều hợp viên_ của hộp thư trong kết xuất.\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" hộp_thư_chung\n"
+"\tIn ra các người sở hữu những hộp thư chung này.\n"
+"Có thể ghi rõ nhiều hộp thư chung, nằm sau những tùy chọn.\n"
+"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, lệnh này sẽ hiển thị các người sở hữu\n"
+"mọi hộp thư chung.\n"
+
+#:bin/mailmanctl:20
+msgid ""
+"Primary start-up and shutdown script for Mailman's qrunner daemon.\n"
+"\n"
+"This script starts, stops, and restarts the main Mailman queue runners, "
+"making\n"
+"sure that the various long-running qrunners are still alive and kicking. "
+"It\n"
+"does this by forking and exec'ing the qrunners and waiting on their pids.\n"
+"When it detects a subprocess has exited, it may restart it.\n"
+"\n"
+"The qrunners respond to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP. SIGINT and SIGTERM "
+"both\n"
+"cause the qrunners to exit cleanly, but the master will only restart "
+"qrunners\n"
+"that have exited due to a SIGINT. SIGHUP causes the master and the "
+"qrunners\n"
+"to close their log files, and reopen then upon the next printed message.\n"
+"\n"
+"The master also responds to SIGINT, SIGTERM, and SIGHUP, which it simply\n"
+"passes on to the qrunners (note that the master will close and reopen its "
+"own\n"
+"log files on receipt of a SIGHUP). The master also leaves its own process "
+"id\n"
+"in the file data/master-qrunner.pid but you normally don't need to use this\n"
+"pid directly. The `start', `stop', `restart', and `reopen' commands handle\n"
+"everything for you.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [ start | stop | restart | reopen ]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -n/--no-restart\n"
+" Don't restart the qrunners when they exit because of an error or a\n"
+" SIGINT. They are never restarted if they exit in response to a\n"
+" SIGTERM. Use this only for debugging. Only useful if the `start'\n"
+" command is given.\n"
+"\n"
+" -u/--run-as-user\n"
+" Normally, this script will refuse to run if the user id and group "
+"id\n"
+" are not set to the `mailman' user and group (as defined when you\n"
+" configured Mailman). If run as root, this script will change to "
+"this\n"
+" user and group before the check is made.\n"
+"\n"
+" This can be inconvenient for testing and debugging purposes, so the -"
+"u\n"
+" flag means that the step that sets and checks the uid/gid is "
+"skipped,\n"
+" and the program is run as the current user and group. This flag is\n"
+" not recommended for normal production environments.\n"
+"\n"
+" Note though, that if you run with -u and are not in the mailman "
+"group,\n"
+" you may have permission problems, such as begin unable to delete a\n"
+" list's archives through the web. Tough luck!\n"
+"\n"
+" -s/--stale-lock-cleanup\n"
+" If mailmanctl finds an existing master lock, it will normally exit\n"
+" with an error message. With this option, mailmanctl will perform "
+"an\n"
+" extra level of checking. If a process matching the host/pid "
+"described\n"
+" in the lock file is running, mailmanctl will still exit, but if no\n"
+" matching process is found, mailmanctl will remove the apparently "
+"stale\n"
+" lock and make another attempt to claim the master lock.\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+" Don't print status messages. Error messages are still printed to\n"
+" standard error.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+"\n"
+" start - Start the master daemon and all qrunners. Prints a message "
+"and\n"
+" exits if the master daemon is already running.\n"
+"\n"
+" stop - Stops the master daemon and all qrunners. After stopping, no\n"
+" more messages will be processed.\n"
+"\n"
+" restart - Restarts the qrunners, but not the master process. Use this\n"
+" whenever you upgrade or update Mailman so that the qrunners "
+"will\n"
+" use the newly installed code.\n"
+"\n"
+" reopen - This will close all log files, causing them to be re-opened "
+"the\n"
+" next time a message is written to them\n"
+msgstr "Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (chạy hành đợi)\n"
+"của Mailman.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này khởi chạy, dừng và khởi chạy lại những bộ chạy hàng đợi\n"
+"Mailman chính, đảm bảo những qrunner đã chạy lâu vấn còn hoạt động cho "
+"đúng.\n"
+"Nó làm như thế bằng cách rẽ đôi và thực hiện những qrunner\n"
+"và đợi PID (số nhận diện tiến trình) chúng. Khi nó phát hiện một tiến trình "
+"con\n"
+"đã thoát, nó có thể khởi chạy nó.\n"
+"\n"
+"Những qrunner hồi đáp từ các lệnh SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP.\n"
+"Cả SIGINT lẫn SIGTERM đều gây ra qrunner thoát sạch,\n"
+"nhưng mà trình nền cái sẽ khởi chạy qrunner chỉ khi nó đã thoát vì SIGINT.\n"
+"SIGHUP gây ra cả trình nền cái lẫn các qrunner đều đóng tập tin ghi lưu,\n"
+"và mở lại nó khi thông điệp kế tiếp được in ra.\n"
+"\n"
+"Tiến trình cái cũng đáp ứng từ SIGINT, SIGTERM, và SIGHUP,\n"
+"mà nó đơn giản gởi qua cho những qrunner (ghi chú rằng trình nền cái\n"
+"sẽ đóng và mở lại các tập tin ghi lưu mình khi nhận SIGHUP).\n"
+"Tiến trình cái cũng chèn PID mình vào tập tin « data/master-qrunner.pid »,\n"
+"nhưng mà bình thường bạn không cần sử dụng trực tiếp PID này.\n"
+"Những lệnh « start » (khởi chạy), « stop » (dừng), « restart » (khởi chạy "
+"lại)\n"
+"và « reopen » (mở lại) quản lý mọi thứ cho bạn.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [ start | stop | restart | "
+"reopen ]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -n/--no-restart\n"
+"\t_Không khởi chạy lại_ qrunner nào khi nó thoát do lỗi hoặc do SIGINT.\n"
+"qrunner chưa bao giờ được khởi chạy lại khi thoát do SIGTERM.\n"
+"Hãy sử dụng tùy chọn này chỉ để gỡ lỗi. Có ích chỉ khi đựa ra lệnh « start "
+"».\n"
+"\n"
+" -u/--run-as-user\n"
+"\tBình thường, tập lệnh này sẽ không chạy nếu UID (số nhận diện người dùng)\n"
+"và GID (số nhận diện nhóm) không phải được đặt thành người dùng và nhóm « "
+"mailman ».\n"
+"Khi chạy với tư cách người chủ (root), tập lệnh này sẽ chuyển đổi sang\n"
+"người dùng và nhóm « mailman » trước khi việc kiểm tra đó xảy ra.\n"
+"\n"
+"\tTrường hợp này có thể là phiền phức cho mục đích thử ra và gỡ lỗi,\n"
+"vì vậy cờ « -u » có nghĩa là bước đặt và kiểm tra UID/GID bị bỏ qua,\n"
+"và chương trình chạy với tư cách người dùng và nhóm hiện có.\n"
+"Không khuyên dùng cờ này trong môi trường tạo dữ liệu quan trọng.\n"
+"\n"
+"\tTuy nhiên hãy ghi chú rằng nếu bạn chạy với « -u »\n"
+"và không phải trong nhóm mailman, bạn có lẽ gặp khó khăn về quyền hạn,\n"
+"như không thể xoá bỏ kho hộp thư bằng Mạng.\n"
+"\n"
+" -s/--stale-lock-cleanup\n"
+"\tNếu mailmanctl tìm một sự khoá cái tồn tại, bình thường nó sẽ thoát\n"
+"với thông điệp lỗi. Với tùy chọn này, mailmanctl sẽ thực hiện một cấp kiểm "
+"tra thêm.\n"
+"Nếu tiến trình nào đang chạy mà khớp PID được diễn tả trong tập tin khoá,\n"
+"mailmanctl sẽ vẫn còn thoát, còn nếu không tìm tiến trình khớp nào,\n"
+"mailmanctl sẽ gỡ bỏ sự khoá có vẻ cũ đó và cố lại lấy sự khoá cái.\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+"\tKhông in ra thông điệp trạng thái. Vẫn còn in ra thông điệp lỗi ra thiết "
+"bị lỗi chuẩn.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Lệnh:\n"
+"\n"
+" start\t_Khởi chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Lệnh này in ra một "
+"thông điệp rồi thoát nếu trình nền cái đang chạy.\n"
+"\n"
+" stop \t_Dừng chạy_ trình nền cái và mọi qrunner. Sau khi dừng, sẽ "
+"không xử lý thông điệp nào.\n"
+"\n"
+" restart\t_Khởi chạy lại_ các qrunner, còn không khởi chạy trình nền "
+"cái.\n"
+"Hãy sử dụng lệnh này khi nào bạn nâng cấp hoặc cập nhật Mailman,\n"
+"để mà các qrunner sẽ dùng mã mới được cài đặt.\n"
+"\n"
+" reopen\tLệnh này sẽ đóng mỗi tập tin ghi lưu, và _mở lại_ nó lần kế "
+"tiếp\n"
+"thông điệp nào đươc ghi vào nó.\n"
+
+#:bin/mailmanctl:152
+msgid "PID unreadable in: %(pidfile)s"
+msgstr "Không thể đọc PID trong : %(pidfile)s"
+
+#:bin/mailmanctl:154
+msgid "Is qrunner even running?"
+msgstr "Trình qrunner có chạy chưa?"
+
+#:bin/mailmanctl:160
+msgid "No child with pid: %(pid)s"
+msgstr "Không có tiến trình con có PID : %(pid)s"
+
+#:bin/mailmanctl:162
+msgid "Stale pid file removed."
+msgstr "Tập tin PID cũ bị gỡ bỏ."
+
+#:bin/mailmanctl:220
+msgid ""
+"The master qrunner lock could not be acquired because it appears as if "
+"another\n"
+"master qrunner is already running.\n"
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n"
+
+#:bin/mailmanctl:226
+msgid ""
+"The master qrunner lock could not be acquired. It appears as though there "
+"is\n"
+"a stale master qrunner lock. Try re-running mailmanctl with the -s flag.\n"
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n"
+"Hãy cố chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
+
+#:bin/mailmanctl:232
+msgid ""
+"The master qrunner lock could not be acquired, because it appears as if "
+"some\n"
+"process on some other host may have acquired it. We can't test for stale\n"
+"locks across host boundaries, so you'll have to do this manually. Or, if "
+"you\n"
+"know the lock is stale, re-run mailmanctl with the -s flag.\n"
+"\n"
+"Lock file: %(LOCKFILE)s\n"
+"Lock host: %(status)s\n"
+"\n"
+"Exiting."
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến trình khác\n"
+"trên máy khác đã lấy nó. Không thể thử ra sự khoá cũ qua giới hạn máy\n"
+"nên bạn sẽ phải tự làm như thế. Hoặc, nếu bạn biết được sự khoá là cũ,\n"
+"chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
+"\n"
+"Tập tin khoá : %(LOCKFILE)s\n"
+"Máy khoá : %(status)s\n"
+"\n"
+"Đang thoát..."
+
+#:bin/mailmanctl:279 cron/mailpasswds:119
+msgid "Site list is missing: %(sitelistname)s"
+msgstr "Thiếu danh sách nơi Mạng : %(sitelistname)s"
+
+#:bin/mailmanctl:304
+msgid "Run this program as root or as the %(name)s user, or use -u."
+msgstr "Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n"
+"hoặc với tư cách người dùng %(name)s, hoặc dùng cờ « -u »."
+
+#:bin/mailmanctl:335
+msgid "No command given."
+msgstr "Chưa nhập lệnh."
+
+#:bin/mailmanctl:338
+msgid "Bad command: %(command)s"
+msgstr "Lệnh sai : %(command)s"
+
+#:bin/mailmanctl:343
+msgid "Warning! You may encounter permission problems."
+msgstr "Cảnh báo ! Bạn có thể gặp khó khăn về quyền hạn."
+
+#:bin/mailmanctl:352
+msgid "Shutting down Mailman's master qrunner"
+msgstr "Đang tắt qrunner cái của Mailman..."
+
+#:bin/mailmanctl:359
+msgid "Restarting Mailman's master qrunner"
+msgstr "Đang khởi chạy lại qrunner cái của Mailman..."
+
+#:bin/mailmanctl:363
+msgid "Re-opening all log files"
+msgstr "Đang mở lại mọi tập tin ghi lưu..."
+
+#:bin/mailmanctl:399
+msgid "Starting Mailman's master qrunner."
+msgstr "Đang khởi chạy qrunner cái của Mailman..."
+
+#:bin/mmsitepass:19
+msgid ""
+"Set the site password, prompting from the terminal.\n"
+"\n"
+"The site password can be used in most if not all places that the list\n"
+"administrator's password can be used, which in turn can be used in most "
+"places\n"
+"that a list users password can be used.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [password]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -c/--listcreator\n"
+" Set the list creator password instead of the site password. The "
+"list\n"
+" creator is authorized to create and remove lists, but does not have\n"
+" the total power of the site administrator.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+"If password is not given on the command line, it will be prompted for.\n"
+msgstr "Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
+"\n"
+"Mật khẩu nơi Mạng có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n"
+"mật khẩu quản trị hộp thư có hoạt động, mà lần lượt có thể được dùng\n"
+"trong hậu hết nơi mật khẩu người dùng có hoạt động.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [mật_khẩu]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -c/--listcreator\n"
+"\tĐặt mật khẩu của _người đã tạo hộp thư chung_, thay vào mật khẩu nơi "
+"Mạng.\n"
+"Người đã tạo hộp thư có quyền tạo và gỡ bỏ hộp thư, nhưng không có\n"
+"quyền hoàn toàn của quản trị nơi Mạng.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Nếu mật khẩu không được ghi rõ vào dòng lệnh, phần mềm sẽ nhắc bạn nhập nó.\n"
+
+#:bin/mmsitepass:73
+msgid "site"
+msgstr "nơi Mạng"
+
+#:bin/mmsitepass:80
+msgid "list creator"
+msgstr "người tạo hộp thư"
+
+#:bin/mmsitepass:86
+msgid "New %(pwdesc)s password: "
+msgstr "Mật khẩu %(pwdesc)s mới : "
+
+#:bin/mmsitepass:87
+msgid "Again to confirm password: "
+msgstr "Xác nhận mật khẩu : "
+
+#:bin/mmsitepass:89
+msgid "Passwords do not match; no changes made."
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau nên chưa thay đổi gì."
+
+#:bin/mmsitepass:92
+msgid "Interrupted..."
+msgstr "Bị ngắt..."
+
+#:bin/mmsitepass:98
+msgid "Password changed."
+msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
+
+#:bin/mmsitepass:100
+msgid "Password change failed."
+msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị lỗi."
+
+#:bin/msgfmt.py:5
+msgid ""
+"Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
+"\n"
+"This program converts a textual Uniforum-style message catalog (.po file) "
+"into\n"
+"a binary GNU catalog (.mo file). This is essentially the same function as "
+"the\n"
+"GNU msgfmt program, however, it is a simpler implementation.\n"
+"\n"
+"Usage: msgfmt.py [OPTIONS] filename.po\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -o file\n"
+" --output-file=file\n"
+" Specify the output file to write to. If omitted, output will go to "
+"a\n"
+" file named filename.mo (based off the input file name).\n"
+"\n"
+" -h\n"
+" --help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+" -V\n"
+" --version\n"
+" Display version information and exit.\n"
+msgstr "Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch văn bản.\n"
+"\n"
+"Chương trình này chuyển đổi phân loại thông điệp kiểu Uniforum (tập tin .po) "
+"sang phân loại GNU nhị phân (tập tin .mo). Thật sự là cùng một chức năng với "
+"chương trinh msgfmt của gói gettext của GNU, nhưng mà, nó là cách thực hiện "
+"đơn giản hơn.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: msgfmt.py [tùy_chọn ...] tập_tin.po\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -o tập_tin\n"
+" --output-file=tập_tin\n"
+"\tGhi rõ tập tin nơi cần ghi. Nếu không ghi rõ, dữ liệu sẽ được xuất ra\n"
+"tập_tin.mo (đựa vào tên tập tin nhập). (_tập tin xuất_)\n"
+"\n"
+" -h\n"
+" --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" -V\n"
+" --version\n"
+"\tHiển thị thông tin _phiên bản_ rồi thoát.\n"
+
+#:bin/msgfmt.py:49
+msgid "Add a non-fuzzy translation to the dictionary."
+msgstr "Thêm một bản dịch không mờ vào từ điển."
+
+#:bin/msgfmt.py:57
+msgid "Return the generated output."
+msgstr "Gởi trả kết xuất đã tạo ra."
+
+#:bin/newlist:19
+msgid ""
+"Create a new, unpopulated mailing list.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname [listadmin-addr [admin-password]]]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -l language\n"
+" --language=language\n"
+" Make the list's preferred language `language', which must be a two\n"
+" letter language code.\n"
+"\n"
+" -u urlhost\n"
+" --urlhost=urlhost\n"
+" Gives the list's web interface host name.\n"
+"\n"
+" -e emailhost\n"
+" --emailhost=emailhost\n"
+" Gives the list's email domain name.\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+" Normally the administrator is notified by email (after a prompt) "
+"that\n"
+" their list has been created. This option suppresses the prompt and\n"
+" notification.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this help text and exit.\n"
+"\n"
+"You can specify as many of the arguments as you want on the command line:\n"
+"you will be prompted for the missing ones.\n"
+"\n"
+"Every Mailman list has two parameters which define the default host name "
+"for\n"
+"outgoing email, and the default URL for all web interfaces. When you\n"
+"configured Mailman, certain defaults were calculated, but if you are "
+"running\n"
+"multiple virtual Mailman sites, then the defaults may not be appropriate "
+"for\n"
+"the list you are creating.\n"
+"\n"
+"You also specify the domain to create your new list in by typing the "
+"command\n"
+"like so:\n"
+"\n"
+" newlist --urlhost=www.mydom.ain mylist\n"
+"\n"
+"where `www.mydom.ain' should be the base hostname for the URL to this "
+"virtual\n"
+"hosts's lists. E.g. with this setting people will view the general list\n"
+"overviews at http://www.mydom.ain/mailman/listinfo. Also, www.mydom.ain\n"
+"should be a key in the VIRTUAL_HOSTS mapping in mm_cfg.py/Defaults.py if\n"
+"the email hostname to be automatically determined.\n"
+"\n"
+"If you want the email hostname to be different from the one looked up by "
+"the\n"
+"VIRTUAL_HOSTS or if urlhost is not registered in VIRTUAL_HOSTS, you can "
+"specify\n"
+"`emailhost' like so:\n"
+"\n"
+" newlist --urlhost=www.mydom.ain --emailhost=mydom.ain mylist\n"
+"\n"
+"where `mydom.ain' is the mail domain name. If you don't specify emailhost "
+"but\n"
+"urlhost is not in the virtual host list, then mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST "
+"will\n"
+"be used for the email interface.\n"
+"\n"
+"For backward compatibility, you can also specify the domain to create your\n"
+"new list in by spelling the listname like so:\n"
+"\n"
+" mylist@www.mydom.ain\n"
+"\n"
+"where www.mydom.ain is used for `urlhost' but it will also be used for\n"
+"`emailhost' if it is not found in the virtual host table. Note that\n"
+"'--urlhost' and '--emailhost' have precedence to this notation.\n"
+"\n"
+"If you spell the list name as just `mylist', then the email hostname will "
+"be\n"
+"taken from DEFAULT_EMAIL_HOST and the url will be taken from DEFAULT_URL "
+"(as\n"
+"defined in your Defaults.py file or overridden by settings in mm_cfg.py).\n"
+"\n"
+"Note that listnames are forced to lowercase.\n"
+msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn] [H [Q [M]]]\n"
+"H\ttên của Hộp thư chung mới\n"
+"Q\tđịa chỉ thư điện tử của Quản trị hộp thư chung mới\n"
+"M\tMật khẩu của quản trị hộp thư chung mới\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -l ngôn_ngữ\n"
+" --language=ngôn_ngữ\n"
+"\tĐặt ngôn ngữ ưa thích cho hộp thư này, bằng mã ngôn ngữ hai chữ\n"
+"(v.d. « --language=vi » để đặt tiếng Việt).\n"
+"\n"
+" -u máy_địa_chỉ\n"
+" --urlhost=máy_địa_chỉ\n"
+"\tIn ra tên máy hỗ trợ giao diện Mạng của hộp thư chung này.\n"
+"\n"
+" -e máy_thư_điện_tử\n"
+" --emailhost=máy_thư_điện_tử\n"
+"\tIn ra tên miền cho thư điện tử của hộp thư chung này.\n"
+"\n"
+" -q/--quiet\n"
+"\tBình thường, quản trị nhận thư (sau khi được nhắc) thông báo\n"
+"hộp thư chung mới được tạo. Tùy chọn này thu hồi cả việc nhắc\n"
+"lẫn việc thông báo. (_im_)\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể ghi rõ càng nhiều đối số càng muốn trên dòng lệnh.\n"
+"Chương trình sẽ nhắc bạn nhập đối số còn thiếu nào.\n"
+"\n"
+"Mỗi hộp thư chung Mailman có hai tham số mà định nghĩa\n"
+"cả tên máy mặc định cho thư đã gởi đi, lẫn địa chỉ Mạng mặc định\n"
+"cho mọi giao diện Mạng. Khi bạn cấu hình Mailman, một số giá trị mặc định\n"
+"đã được tính, nhưng nếu bạn có chạy nhiều nơi Mạng Mailman,\n"
+"các giá trị mặc định này có lẽ không thích hợp với hộp thư chung đang được "
+"tạo.\n"
+"\n"
+"Bạn cũng có thể ghi rõ miền nơi cần tạo hộp thư chung mới,\n"
+"bằng cách nhập lệnh dạng này :\n"
+"\n"
+" newlist --urlhost=www.miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n"
+"\n"
+"mà « www.miền.tôi » nên là tên máy cơ bản cho địa chỉ Mạng\n"
+"tới các hộp thư chung trên máy ảo này. Lấy thí dụ, khi dùng thiết lập này,\n"
+"mọi người sẽ xem các toàn cảnh chung tại « http://www.miền.tôi/mailman/"
+"listinfo ».\n"
+"Hơn nữa, « www.miền.tôi » nên là một khoá trong bộ ánh xạ « VIRTUAL_HOSTS »\n"
+"(các máy ảo) trong tập tin « mm_cfg.py/Defaults.py » nếu tên máy thư điện "
+"tử\n"
+"sẽ được quyết định tự động.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn có tên máy thư điện tử khác với điều bị « VIRTUAL_HOSTS » tra "
+"tìm,\n"
+"hoặc nếu máy_địa_chỉ nói trên không được ghi trong « VIRTUAL_HOSTS »,\n"
+"bạn có thể ghi rõ máy_thư_điện_tử như thế :\n"
+"\n"
+" newlist --urlhost=www.miền.tôi --emailhost=miền.tôi hộp_thư_chung_tôi\n"
+"\n"
+"mà « miền.tôi » là tên của miền thư điện tử. Nếu bạn không ghi rõ "
+"máy_thư_điện_tử,\n"
+"còn máy_địa_chỉ không có trong danh sách các máy ảo, trong trường hợp đó\n"
+"« mm_cfg.DEFAULT_EMAIL_HOST » sẽ được dùng là giao diện thư điện tử.\n"
+"\n"
+"Để tương thích ngược, bạn cũng có thể ghi rõ miền để tạo hộp thư chung mới\n"
+"bằng cách ghi tên hộp thư như thế :n\n"
+" hộp_thư_chung_tôi@www.miền.tôi\n"
+"\n"
+"mà « www.miền.tôi » được dùng là máy_địa_chỉ, nhưng nó sẽ cũng được dùng\n"
+"là máy_thư_điện_tử nếu nó không được tìm trong bảng máy ảo. Ghi chú rằng\n"
+"« --urlhost » và « --emailhost » có ưu tiên trong cách ghi này.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn ghi tên hộp thư chung là chỉ « mylist », tên máy thư điện tử\n"
+"sẽ theo « DEFAULT_EMAIL_HOST » (máy thư điện tử mặc định) và địa chỉ Mạng sẽ "
+"theo\n"
+"« DEFAULT_URL » (địa chỉ Mạng mặc định) (như được định nghĩa trong\n"
+"tập tin « Defaults.py » của bạn, hoặc như được đặt trong tập tin « mm_cfg.py "
+"»\n"
+"mà có quyền cao hơn).\n"
+"\n"
+"Ghi chú rằng các tên hộp thư chung được ép buộc là chữ thường.\n"
+
+#:bin/newlist:150
+msgid "Unknown language: %(lang)s"
+msgstr "Không biết ngôn ngữ : %(lang)s"
+
+#:bin/newlist:155
+msgid "Enter the name of the list: "
+msgstr "Hãy gõ tên của hộp thư chung này : "
+
+#:bin/newlist:176
+msgid "Enter the email of the person running the list: "
+msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử của người chạy hộp thư chung này : "
+
+#:bin/newlist:181
+msgid "Initial %(listname)s password: "
+msgstr "Mật khẩu ban đầu của hộp thư chung %(listname)s : "
+
+#:bin/newlist:185
+msgid "The list password cannot be empty"
+msgstr "Mật khẩu hộp thư không thể là rỗng."
+
+#:bin/newlist:225
+msgid "Hit enter to notify %(listname)s owner..."
+msgstr "Bấm phím Enter để thông báo người sở hữu hộp thư %(listname)s..."
+
+#:bin/qrunner:20
+msgid ""
+"Run one or more qrunners, once or repeatedly.\n"
+"\n"
+"Each named runner class is run in round-robin fashion. In other words, the\n"
+"first named runner is run to consume all the files currently in its\n"
+"directory. When that qrunner is done, the next one is run to consume all "
+"the\n"
+"files in /its/ directory, and so on. The number of total iterations can be\n"
+"given on the command line.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -r runner[:slice:range]\n"
+" --runner=runner[:slice:range]\n"
+" Run the named qrunner, which must be one of the strings returned by\n"
+" the -l option. Optional slice:range if given, is used to assign\n"
+" multiple qrunner processes to a queue. range is the total number "
+"of\n"
+" qrunners for this queue while slice is the number of this qrunner "
+"from\n"
+" [0..range).\n"
+"\n"
+" If using the slice:range form, you better make sure that each "
+"qrunner\n"
+" for the queue is given the same range value. If slice:runner is "
+"not\n"
+" given, then 1:1 is used.\n"
+"\n"
+" Multiple -r options may be given, in which case each qrunner will "
+"run\n"
+" once in round-robin fashion. The special runner `All' is shorthand\n"
+" for a qrunner for each listed by the -l option.\n"
+"\n"
+" --once\n"
+" -o\n"
+" Run each named qrunner exactly once through its main loop. "
+"Otherwise,\n"
+" each qrunner runs indefinitely, until the process receives a "
+"SIGTERM\n"
+" or SIGINT.\n"
+"\n"
+" -l/--list\n"
+" Shows the available qrunner names and exit.\n"
+"\n"
+" -v/--verbose\n"
+" Spit out more debugging information to the logs/qrunner log file.\n"
+"\n"
+" -s/--subproc\n"
+" This should only be used when running qrunner as a subprocess of "
+"the\n"
+" mailmanctl startup script. It changes some of the exit-on-error\n"
+" behavior to work better with that framework.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+"runner is required unless -l or -h is given, and it must be one of the "
+"names\n"
+"displayed by the -l switch.\n"
+"\n"
+"Note also that this script should be started up from mailmanctl as a normal\n"
+"operation. It is only useful for debugging if it is run separately.\n"
+msgstr "Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n"
+"\n"
+"Mỗi hạng runner (bộ chạy) đã đặt tên được chạy bằng cách theo vòng tròn.\n"
+"Tức là runner đã đặt tên thứ nhất có được chạy để gồm có tất cả các tập tin\n"
+"hiện có trong thư mục nó. Khi qrunner đó đã chạy xong, qrunner kế tiếp\n"
+"có được chạy để gồm có tất cả các tập tin trong thư mục của _nó_, v.v.\n"
+"Số lặp lại có thể được ghi rõ trên dòng lệnh.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -r runner[:slice:range]\n"
+" --runner=runner[:slice:range]\n"
+"\tChạy qrunner này, mà phải là một của những chuỗi bị tùy chọn « -l » gởi "
+"trả.\n"
+"slice:range (lát:phạm_vị) tùy chọn, nếu ghi rõ, được dùng để gán\n"
+"nhiều tiến trình qrunner cho hàng đợi.\n"
+"range (phạm vị) là tổng số qrunner cho hàng đợi này,\n"
+"còn slice (lát) là số hiệu qrunner này từ [0..range].\n"
+"\n"
+"\tNếu dùng dạng slice:range, bạn phải đảm bảo mọi qrunner cho cùng một hàng "
+"đợi\n"
+"nhận cùng một số range (phạm vị). Nếu slice:range không ghi rõ, 1:1 được "
+"dùng.\n"
+"\n"
+" Có thể ghi rõ nhiều tùy chọn « -r », trong trường hợp đó mỗi qrunner "
+"sẽ chạy\n"
+"một lần theo vòng tròn. runner đặc biệt « All » là viết tắt cho một qrunner "
+"cho mỗi thứ,\n"
+"bị tùy chọn « -l » liệt kê.\n"
+"\n"
+" --once\n"
+" -o\n"
+"\tChạy mỗi qrunner đã đặt tên qua vòng lặp chính của nó _một lần_ chính "
+"xác.\n"
+"Nếu không, mỗi qrunner sẽ chạy vô hạn. cho đến khi tiến trình nhận SIGTERM\n"
+"hoặc SIGINT.\n"
+"\n"
+" -l/--list\n"
+"\tHiển thị các tên qrunner sẵn sàng rồi thoát (_liệt kê_).\n"
+"\n"
+" -v/--verbose\n"
+"\tXuất thông tin gỡ lỗi thêm ra tập tin ghi lưu « logs/qrunner ». (_chi "
+"tiết_)\n"
+"\n"
+" -s/--subproc\n"
+"\tTùy chọn này nên được dùng chỉ khi chạy qrunner là _tiến trình con_\n"
+"của tập lệnh khởi chạy mailmanctl. Nó thay đổi một phần ứng xử thoát-khi-gặp-"
+"lỗi,\n"
+"để hoạt động khá hơn với khuôn khổ đó.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"runner cần thiết nếu tùy chọn « -l » hoặc « -h » không đựa ra, và runner "
+"phải là một của những tên bị cái chuyển « -l » hiển thị.\n"
+"\n"
+"Hơn nữa, ghi chú rằng tập lệnh này nên được khởi chạy từ mailmanctl như là "
+"thao tác chuẩn. Nó có ích khi gỡ lỗi, chỉ khi được chạy riêng.\n"
+
+#:bin/qrunner:178
+msgid "%(name)s runs the %(runnername)s qrunner"
+msgstr "%(name)s có chạy qrunner %(runnername)s"
+
+#:bin/qrunner:179
+msgid "All runs all the above qrunners"
+msgstr "All có chạy mọi qrunner trên"
+
+#:bin/qrunner:215
+msgid "No runner name given."
+msgstr "Chưa nhập tên runner."
+
+#:bin/rb-archfix:21
+msgid ""
+"Reduce disk space usage for Pipermail archives.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] file ...\n"
+"\n"
+"Where options are:\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+"Only use this to 'fix' archive -article database files that have been "
+"written\n"
+"with Mailman 2.1.3 or earlier and have html_body attributes in them. These\n"
+"attributes can cause huge amounts of memory bloat and impact performance "
+"for\n"
+"high activity lists, particularly those where large text postings are made "
+"to\n"
+"them.\n"
+"\n"
+"Example:\n"
+"\n"
+"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n"
+"\n"
+"You should run `bin/check_perms -f' after running this script.\n"
+"\n"
+"You will probably want to delete the -article.bak files created by this "
+"script\n"
+"when you are satisfied with the results.\n"
+"\n"
+"This script is provided for convenience purposes only. It isn't supported.\n"
+msgstr "Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Hãy dùng điều này chỉ để sửa tập tin cơ sở dữ liệu kho « -article » (bài "
+"thư)\n"
+"đã được ghi bằng Mailman 2.13 hoặc cũ hơn, cũng có thuộc tính « html_body »\n"
+"(thân HTML) ở trong. Những thuộc tính này gây ra bộ nhớ rất lớn bị chiếm,\n"
+"và giảm hiệu suất cho hộp thư chung rất hoạt động, đặc biệt hộp thư chung\n"
+"nhận thư văn bản lớn.\n"
+"\n"
+"Ví dụ :\n"
+"\n"
+"%% ls -1 archives/private/*/database/*-article | xargs %(PROGRAM)s\n"
+"\n"
+"Bạn nên chạy « bin/check_perms -f » sau khi chạy tập lệnh này.\n"
+"\n"
+"Rất có thể là bạn sẽ muốn xoá bỏ các tập tin « -article.bak » bị tập lệnh "
+"này tạo,\n"
+"khi kết quả ổn thỏa.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này được cung cấp để thuận lợi. Nó không phải được hỗ trợ.\n"
+
+#:bin/remove_members:20
+msgid ""
+"Remove members from a list.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" remove_members [options] [listname] [addr1 ...]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --file=file\n"
+" -f file\n"
+" Remove member addresses found in the given file. If file is\n"
+" `-', read stdin.\n"
+"\n"
+" --all\n"
+" -a\n"
+" Remove all members of the mailing list.\n"
+" (mutually exclusive with --fromall)\n"
+"\n"
+" --fromall\n"
+" Removes the given addresses from all the lists on this system\n"
+" regardless of virtual domains if you have any. This option cannot "
+"be\n"
+" used -a/--all. Also, you should not specify a listname when using\n"
+" this option.\n"
+"\n"
+" --nouserack\n"
+" -n\n"
+" Don't send the user acknowledgements. If not specified, the list\n"
+" default value is used.\n"
+"\n"
+" --noadminack\n"
+" -N\n"
+" Don't send the admin acknowledgements. If not specified, the list\n"
+" default value is used.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+" listname is the name of the mailing list to use.\n"
+"\n"
+" addr1 ... are additional addresses to remove.\n"
+msgstr "Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" remove_members [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung] [địa_chỉ1 ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --file=tập_tin\n"
+" -f tập_tin\n"
+"\tGỡ bỏ các địa chỉ thành viên được tìm trong tập tin này.\n"
+"Nếu tập_tin là « - », đọc thiết bị nhập chuẩn.\n"
+"\n"
+" --all\n"
+" -a\n"
+"\tGỡ bỏ _mọi_ thành viên ra hộp thư chung này.\n"
+"(loại trừ lẫn nhau với « --fromall » [từ tất cả])\n"
+"\n"
+" --fromall\n"
+"\tGỡ bỏ những địa chỉ được ghi rõ ra mọi hộp thư chung trên hệ thống này,\n"
+"bất chấp miền ảo nếu có. Không thể sử dụng tùy chọn này cách « -a/--all ».\n"
+"Hơn nữa, bạn không nên ghi rõ tên hộp thư chung khi sử dụng tùy chọn này.\n"
+" --nouserack\n"
+" -n\n"
+"\tKhông gởi thư báo nhận cho người dùng. Nếu không ghi rõ,\n"
+"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n"
+"\n"
+" --noadminack\n"
+" -N\n"
+"\tKhông gởi thư báo nhận cho quản trị. Nếu không ghi rõ,\n"
+"giá trị mặc định cho hộp thư chung có được dùng.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát..\n"
+"\n"
+"hộp_thư_chung là tên của hộp thư chung cần dùng.\n"
+"địa_chỉ1 ... là những địa chỉ thêm cần gỡ bỏ.\n"
+"\n"
+
+#:bin/remove_members:156
+msgid "Could not open file for reading: %(filename)s."
+msgstr "Không thể mở tập tin để đọc : %(filename)s"
+
+#:bin/remove_members:163
+msgid "Error opening list %(listname)s... skipping."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư chung %(listname)s ... nên bỏ qua."
+
+#:bin/remove_members:173
+msgid "No such member: %(addr)s"
+msgstr "Không có thành viên như vậy: %(addr)s"
+
+#:bin/remove_members:178
+msgid "User `%(addr)s' removed from list: %(listname)s."
+msgstr "Người dùng « %(addr)s » đã bị gỡ bỏ ra hộp thư chung : %(listname)s."
+
+#:bin/reset_pw.py:21
+msgid ""
+"Reset the passwords for members of a mailing list.\n"
+"\n"
+"This script resets all the passwords of a mailing list's members. It can "
+"also\n"
+"be used to reset the lists of all members of all mailing lists, but it is "
+"your\n"
+"responsibility to let the users know that their passwords have been "
+"changed.\n"
+"\n"
+"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r reset_pw listname [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -v / --verbose\n"
+" Print what the script is doing.\n"
+msgstr "Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này đặt lại mọi mật khẩu của mọi thành viên của một hộp thư chung "
+"nào đó.\n"
+"Cũng có thể sử dụng nó để đặt lại các danh sách thành viên của mọi hộp thư "
+"chung,\n"
+"nhưng bạn chịu trách nghiệm về báo người dùng biết rằng mật khẩu họ đã được "
+"thay đổi.\n"
+"\n"
+"Dự định là tập lệnh này chạy là tập lệnh « bin/withlist » tức là\n"
+"\n"
+"% bin/withlist -l -r reset_pw hộp_thư_chung [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -v / --verbose\n"
+"\tIn ra hoạt động của tập lệnh (_chi tiết_).\n"
+
+#:bin/reset_pw.py:77
+msgid "Changing passwords for list: %(listname)s"
+msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho hộp thư chung : %(listname)s"
+
+#:bin/reset_pw.py:83
+msgid "New password for member %(member)40s: %(randompw)s"
+msgstr "Mật khẩu mới cho thành viên %(member)40s: %(randompw)s"
+
+#:bin/rmlist:19
+msgid ""
+"Remove the components of a mailing list with impunity - beware!\n"
+"\n"
+"This removes (almost) all traces of a mailing list. By default, the lists\n"
+"archives are not removed, which is very handy for retiring old lists.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+" rmlist [-a] [-h] listname\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+" --archives\n"
+" -a\n"
+" Remove the list's archives too, or if the list has already been\n"
+" deleted, remove any residual archives.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this help message and exit.\n"
+"\n"
+msgstr "Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — cẩn thận !\n"
+"\n"
+"Lệnh này gỡ bỏ (gần) mọi vết tích của một hộp thư chung nào đó.\n"
+"Mặc định là không gỡ bỏ kho hộp thư nào, mà rất có ích khi thôi hoạt động\n"
+"của hộp thư chung cũ.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+" rmlist [-a] [-h] hộp_thư_chung\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --archives\n"
+" -a\n"
+"\tCũng gỡ bỏ _các kho_ hộp thư chung, hoặc nếu hộp thư chung đã bị xoá bỏ,\n"
+"gỡ bỏ kho còn lại nào.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ rồi thoát.\n"
+"\n"
+
+#:bin/rmlist:72 bin/rmlist:75
+msgid "Removing %(msg)s"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %(msg)s..."
+
+#:bin/rmlist:80
+msgid "%(listname)s %(msg)s not found as %(filename)s"
+msgstr "Không tìm thấy %(listname)s %(msg)s dạng %(filename)s"
+
+#:bin/rmlist:104
+msgid "No such list (or list already deleted): %(listname)s"
+msgstr "Không có hộp thư như vậy (hoặc hộp thư đã bị xoá bỏ) : %(listname)s"
+
+#:bin/rmlist:106
+msgid "No such list: %(listname)s. Removing its residual archives."
+msgstr "Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó."
+
+#:bin/rmlist:110
+msgid "Not removing archives. Reinvoke with -a to remove them."
+msgstr "Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết."
+
+#:bin/rmlist:124
+msgid "list info"
+msgstr "thông tin hộp thư"
+
+#:bin/rmlist:132
+msgid "stale lock file"
+msgstr "tập tin khoá cũ"
+
+#:bin/rmlist:137 bin/rmlist:139
+msgid "private archives"
+msgstr "kho riêng"
+
+#:bin/rmlist:141 bin/rmlist:143
+msgid "public archives"
+msgstr "kho công"
+
+#:bin/show_qfiles:20
+msgid ""
+"Show the contents of one or more Mailman queue files.\n"
+"\n"
+"Usage: show_qfiles [options] qfile ...\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+" Don't print `helpful' message delimiters.\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this text and exit.\n"
+"\n"
+"Example: show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
+msgstr "Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi Mailman.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: show_qfiles [tùy_chọn ...] tập_tin_q ...\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -q / --quiet\n"
+"\tKhông in ra giới hạn thông điệp « giúp đỡ ». (_im_)\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Ví dụ : show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
+
+#:bin/sync_members:19
+msgid ""
+"Synchronize a mailing list's membership with a flat file.\n"
+"\n"
+"This script is useful if you have a Mailman mailing list and a sendmail\n"
+":include: style list of addresses (also as is used in Majordomo). For "
+"every\n"
+"address in the file that does not appear in the mailing list, the address "
+"is\n"
+"added. For every address in the mailing list that does not appear in the\n"
+"file, the address is removed. Other options control what happens when an\n"
+"address is added or removed.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] -f file listname\n"
+"\n"
+"Where `options' are:\n"
+"\n"
+" --no-change\n"
+" -n\n"
+" Don't actually make the changes. Instead, print out what would be\n"
+" done to the list.\n"
+"\n"
+" --welcome-msg[=<yes|no>]\n"
+" -w[=<yes|no>]\n"
+" Sets whether or not to send the newly added members a welcome\n"
+" message, overriding whatever the list's `send_welcome_msg' setting\n"
+" is. With -w=yes or -w, the welcome message is sent. With -w=no, "
+"no\n"
+" message is sent.\n"
+"\n"
+" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n"
+" -g[=<yes|no>]\n"
+" Sets whether or not to send the goodbye message to removed members,\n"
+" overriding whatever the list's `send_goodbye_msg' setting is. With\n"
+" -g=yes or -g, the goodbye message is sent. With -g=no, no message "
+"is\n"
+" sent.\n"
+"\n"
+" --digest[=<yes|no>]\n"
+" -d[=<yes|no>]\n"
+" Selects whether to make newly added members receive messages in\n"
+" digests. With -d=yes or -d, they become digest members. With -"
+"d=no\n"
+" (or if no -d option given) they are added as regular members.\n"
+"\n"
+" --notifyadmin[=<yes|no>]\n"
+" -a[=<yes|no>]\n"
+" Specifies whether the admin should be notified for each "
+"subscription\n"
+" or unsubscription. If you're adding a lot of addresses, you\n"
+" definitely want to turn this off! With -a=yes or -a, the admin is\n"
+" notified. With -a=no, the admin is not notified. With no -a "
+"option,\n"
+" the default for the list is used.\n"
+"\n"
+" --file <filename | ->\n"
+" -f <filename | ->\n"
+" This option is required. It specifies the flat file to synchronize\n"
+" against. Email addresses must appear one per line. If filename is\n"
+" `-' then stdin is used.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this message.\n"
+"\n"
+" listname\n"
+" Required. This specifies the list to synchronize.\n"
+msgstr "Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chung với một tập tin "
+"phẳng.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này có ích nếu bạn có một hộp thư chung Mailman và danh sách địa "
+"chỉ\n"
+"kiểu dáng « :include: » Sendmail (cũng được dùng trong Majordomo).\n"
+"Đối với mỗi địa chỉ trong tập tin mà không xuất hiện trong hộp thư chung,\n"
+"địa chỉ đó được thêm. Còn đối với mỗi địa chỉ trong hộp thư chung\n"
+"mà không xuất hiện trong tập tin, địa chỉ đó bị gỡ bỏ. Một số tùy chọn khác\n"
+"điều khiển hoạt động khi địa chỉ được thêm hoặc được gỡ bỏ.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] -f tập_tin hộp_thư_chung\n"
+"\n"
+"Mà « tùy_chọn ... » là :\n"
+"\n"
+" --no-change\n"
+" -n\n"
+"\t_Không thay đổi_ thật. Thay thế, in ra cách thay đổi hộp thư dự định.\n"
+"\n"
+" --welcome-msg[=<yes|no>]\n"
+" -w[=<yes|no>]\n"
+"Yes\tCó\n"
+"No\tKhông\n"
+"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư _chào đón_ hay không.\n"
+"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_welcome_msg » (gởi thư chào "
+"đón)\n"
+"của hộp thư đó. Khi dùng « -w=yes » hoặc « -w », có gởi thư chào đón.\n"
+"Còn khi dùng « -w=no », không gởi thư đó.\n"
+"\n"
+" --goodbye-msg[=<yes|no>]\n"
+" -g[=<yes|no>]\n"
+"\tĐặt có nên gởi cho mỗi thành viên mới thêm một thư chia tay hay không.\n"
+"Tùy chọn này có quyền cao hơn thiết lập « send_goodbye_msg » (gởi thư chào "
+"đón)\n"
+"của hộp thư đó. Khi dùng « -g=yes » hoặc « -g », có gởi thư chào đón.\n"
+"Còn khi dùng « -g=no », không gởi thư đó.\n"
+"\n"
+" --digest[=<yes|no>]\n"
+" -d[=<yes|no>]\n"
+"\tĐặt có nên gởi _bó thư_ cho thành viên mới. Khi dùng « -d=yes » hoặc « -d "
+"»,\n"
+"họ nhận bó thư. Còn khi dùng « -d=no », họ nhận thư chuẩn.\n"
+"\n"
+" --notifyadmin[=<yes|no>]\n"
+" -a[=<yes|no>]\n"
+"\tĐặt có nên _thông báo quản trị_ khi nào đăng ký hoặc bỏ đăng ký.\n"
+"Nếu bạn đang thêm nhiều địa chỉ, chắc là bạn muốn tắt tùy chọn này.\n"
+"Khi dùng « -a=yes » hoặc « -a », có thông báo quản trị. Còn khi dùng « -a=no "
+"»,\n"
+"không thông báo quản trị. Khi không có tùy chọn « -a », giá trị mặc định\n"
+"cho hộp thư này được dùng.\n"
+"\n"
+" --file <filename | ->\n"
+" -f <filename | ->\n"
+"\tTùy chọn này bắt buộc phải sử dụng. Nó ghi rõ tập tin phẳng\n"
+"với điều mà cần đồng bộ hoá. Nhập địa chỉ thư điện tử, một địa chỉ trên mỗi "
+"dòng.\n"
+"Nếu tên tập tin là « - », dùng thiết bị nhập chuẩn.\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này.\n"
+"\n"
+" hộp_thư_chung\n"
+"\tGiá trị bắt buộc phải nhập. Nó ghi rõ hộp thư chung cần đồng bộ hoá.\n"
+
+#:bin/sync_members:115
+msgid "Bad choice: %(yesno)s"
+msgstr "Sự chọn sai : %(yesno)s"
+
+#:bin/sync_members:138
+msgid "Dry run mode"
+msgstr "Chế độ chạy thực hành"
+
+#:bin/sync_members:159
+msgid "Only one -f switch allowed"
+msgstr "Cho phép chỉ một cái chuyển « -f » thôi"
+
+#:bin/sync_members:163
+msgid "No argument to -f given"
+msgstr "Chưa nhập đối số tới « -f »"
+
+#:bin/sync_members:172
+msgid "Illegal option: %(opt)s"
+msgstr "Không cho phép tùy chọn : %(opt)s"
+
+#:bin/sync_members:178
+msgid "No listname given"
+msgstr "Chưa nhập tên hộp thư chung"
+
+#:bin/sync_members:182
+msgid "Must have a listname and a filename"
+msgstr "Phải nhập cả tên hộp thư chung lẫn tên tập tin"
+
+#:bin/sync_members:191
+msgid "Cannot read address file: %(filename)s: %(msg)s"
+msgstr "Không thể đọc tập tin địa chỉ : %(filename)s: %(msg)s"
+
+#:bin/sync_members:203
+msgid "Ignore : %(addr)30s"
+msgstr "Bỏ qua : %(addr)30s"
+
+#:bin/sync_members:212
+msgid "Invalid : %(addr)30s"
+msgstr "Không hợp lệ : %(addr)30s"
+
+#:bin/sync_members:215
+msgid "You must fix the preceding invalid addresses first."
+msgstr "Đầu tiên bạn phải sửa những địa chỉ không hợp lệ đi trước."
+
+#:bin/sync_members:260
+msgid "Added : %(s)s"
+msgstr "Đã thêm : %(s)s"
+
+#:bin/sync_members:278
+msgid "Removed: %(s)s"
+msgstr "Đã gỡ bỏ : %(s)s"
+
+#:bin/transcheck:18
+msgid ""
+"\n"
+"Check a given Mailman translation, making sure that variables and\n"
+"tags referenced in translation are the same variables and tags in\n"
+"the original templates and catalog.\n"
+"\n"
+"Usage:\n"
+"\n"
+"cd $MAILMAN_DIR\n"
+"%(program)s [-q] <lang>\n"
+"\n"
+"Where <lang> is your country code (e.g. 'it' for Italy) and -q is\n"
+"to ask for a brief summary.\n"
+msgstr "\n"
+"Kiểm tra một bản dịch Mailman đựa ra, đảm bảo các biến và thẻ\n"
+"được tham chiếu trong bản dịch là trùng với các điều\n"
+"trong phân loại và các biểu mẫu gốc.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng:\n"
+"\n"
+"cd $THƯ_MỤC_MAILMAN\n"
+"%(program)s [-q] <ngôn_ngữ>\n"
+"\n"
+"Mà <ngôn_ngữ> là mã quốc gia của bạn (v.d. « vn » cho Việt Nam)\n"
+"và « -q » yêu cầu bản tóm tắt ngắn.\n"
+
+#:bin/transcheck:57
+msgid "check a translation comparing with the original string"
+msgstr "kiểm tra bản dịch, so sánh với chuỗi gốc"
+
+#:bin/transcheck:67
+msgid "scan a string from the original file"
+msgstr "quét một chuỗi từ tập tin gốc"
+
+#:bin/transcheck:77
+msgid "scan a translated string"
+msgstr "quết một chuỗi đã dịch"
+
+#:bin/transcheck:90
+msgid "check for differences between checked in and checked out"
+msgstr "khác biệt thông tin đã gài vào / lấy"
+
+#:bin/transcheck:123
+msgid "parse a .po file extracting msgids and msgstrs"
+msgstr "phân tách tập tin .po, trích các chuỗi msgid và msgstr"
+
+#:bin/transcheck:142
+msgid ""
+"States table for the finite-states-machine parser:\n"
+" 0 idle\n"
+" 1 filename-or-comment\n"
+" 2 msgid\n"
+" 3 msgstr\n"
+" 4 end\n"
+" "
+msgstr "Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy các tình trạng "
+"có kết thúc):\n"
+" 0 nghủ\n"
+" 1 tên tập tin hoặc chú thích\n"
+" 2 msgid\n"
+" 3 msgstr\n"
+" 4 kết thúc\n"
+" "
+
+#:bin/transcheck:279
+msgid ""
+"check a translated template against the original one\n"
+" search also <MM-*> tags if html is not zero"
+msgstr "so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n"
+"cũng tìm kiếm thẻ « MM-* » nếu HTML không phải là số không"
+
+#:bin/transcheck:326
+msgid "scan the po file comparing msgids with msgstrs"
+msgstr "quét tập tin .po, so sánh chuỗi msgid và msgstr"
+
+#:bin/unshunt:19
+msgid ""
+"Move a message from the shunt queue to the original queue.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [directory]\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" Print help and exit.\n"
+"\n"
+"Optional `directory' specifies a directory to dequeue from other than\n"
+"qfiles/shunt.\n"
+msgstr "Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [thư_mục]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -h / --help\n"
+" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"« thư_mục » tùy chọn ghi rõ thư mục khác nơi cần « bỏ hàng đợi » thư ra, "
+"khác với « qfiles/shunt ».\n"
+
+#:bin/unshunt:81
+msgid ""
+"Cannot unshunt message %(filebase)s, skipping:\n"
+"%(e)s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng để kiểm tra nên bỏ "
+"qua :\n"
+"%(e)s"
+
+#:bin/update:19
+msgid ""
+"Perform all necessary upgrades.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -f/--force\n"
+" Force running the upgrade procedures. Normally, if the version "
+"number\n"
+" of the installed Mailman matches the current version number (or a\n"
+" `downgrade' is detected), nothing will be done.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this text and exit.\n"
+"\n"
+"Use this script to help you update to the latest release of Mailman from\n"
+"some previous version. It knows about versions back to 1.0b4 (?).\n"
+msgstr "Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -f/--force\n"
+"\t_Ép buộc_ chạy những thủ tục nâng cấp. Bình thường,\n"
+"nếu số hiệu phiên bản của Mailman đã cài đặt có khớp với\n"
+"số phiên bản hiện có (hoặc việc « hạ cấp » được phát hiện),\n"
+"sẽ không làm gì.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Hãy sử dụng tập lệnh này để giúp đỡ cập nhật lên bản phát hành Mailman mới "
+"nhất,\n"
+"từ phiên bản trước nào. Nó có thể quản lý phiên bản kể từ 1.0b4.\n"
+
+#:bin/update:107
+msgid "Fixing language templates: %(listname)s"
+msgstr "Đang sửa các biểu mẫu ngôn ngữ : %(listname)s"
+
+#:bin/update:196 bin/update:698
+msgid "WARNING: could not acquire lock for list: %(listname)s"
+msgstr "CẢNH BÁO : không thể lấy khoá cho hộp thư : %(listname)s"
+
+#:bin/update:215
+msgid "Resetting %(n)s BYBOUNCEs disabled addrs with no bounce info"
+msgstr "Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông "
+"tin nảy về"
+
+#:bin/update:221
+msgid "Updating the held requests database."
+msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu yêu cầu đã giữ lại."
+
+#:bin/update:243
+msgid ""
+"For some reason, %(mbox_dir)s exists as a file. This won't work with\n"
+"b6, so I'm renaming it to %(mbox_dir)s.tmp and proceeding."
+msgstr "Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường hợp này\n"
+"không tương thích với phiên bản b6, vậy đang thay đổi tên nó\n"
+"thành « %(mbox_dir)s.tmp » rồi tiếp tục lại."
+
+#:bin/update:255
+msgid ""
+"\n"
+"%(listname)s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
+"currently uses private archiving, I'm installing the private mbox archive\n"
+"-- %(o_pri_mbox_file)s -- as the active archive, and renaming\n"
+" %(o_pub_mbox_file)s\n"
+"to\n"
+" %(o_pub_mbox_file)s.preb6\n"
+"\n"
+"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
+"script.\n"
+msgstr "\n"
+"%(listname)s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
+"hiện thời duy trì kho riêng, chương trình này đang cài đặt kho mbox riêng\n"
+"« %(o_pri_mbox_file)s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
+"« %(o_pub_mbox_file)s » thành « %(o_pub_mbox_file)s.preb6 ».\n"
+"\n"
+"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
+"arch ».\n"
+
+#:bin/update:270
+msgid ""
+"%s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
+"currently uses public archiving, I'm installing the public mbox file\n"
+"archive file (%s) as the active one, and renaming\n"
+" %s\n"
+" to\n"
+" %s.preb6\n"
+"\n"
+"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
+"script.\n"
+msgstr "%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
+"hiện thời duy trì kho công, chương trình này đang cài đặt kho mbox công\n"
+"« %s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
+"« %s » thành « %s.preb6 ».\n"
+"\n"
+"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
+"arch ».\n"
+
+#:bin/update:287
+msgid "- updating old private mbox file"
+msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox riêng cũ"
+
+#:bin/update:295
+msgid ""
+" unknown file in the way, moving\n"
+" %(o_pri_mbox_file)s\n"
+" to\n"
+" %(newname)s"
+msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
+" %(o_pri_mbox_file)s\n"
+" sang\n"
+" %(newname)s"
+
+#:bin/update:302 bin/update:325
+msgid ""
+" looks like you have a really recent CVS installation...\n"
+" you're either one brave soul, or you already ran me"
+msgstr " hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n"
+"hoặc bạn hơi can đảm, hoặc bạn đã chạy tiến trình này."
+
+#:bin/update:311
+msgid "- updating old public mbox file"
+msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox công cũ"
+
+#:bin/update:319
+msgid ""
+" unknown file in the way, moving\n"
+" %(o_pub_mbox_file)s\n"
+" to\n"
+" %(newname)s"
+msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
+" %(o_pub_mbox_file)s\n"
+" sang\n"
+" %(newname)s"
+
+#:bin/update:350
+msgid "- This list looks like it might have <= b4 list templates around"
+msgstr "- Hình như hộp thư này có lẽ có biểu mẫu hộp thư cũ hơn phiên bản b4"
+
+#:bin/update:358
+msgid "- moved %(o_tmpl)s to %(n_tmpl)s"
+msgstr "- đã di chuyển %(o_tmpl)s sang %(n_tmpl)s"
+
+#:bin/update:360
+msgid "- both %(o_tmpl)s and %(n_tmpl)s exist, leaving untouched"
+msgstr "- cả %(o_tmpl)s lẫn %(n_tmpl)s tồn tại, không thay đổi gì"
+
+#:bin/update:363
+msgid "- %(o_tmpl)s doesn't exist, leaving untouched"
+msgstr "- %(o_tmpl)s không tồn tại, không thay đổi gì"
+
+#:bin/update:393
+msgid "removing directory %(src)s and everything underneath"
+msgstr "đang gỡ bỏ thư mục %(src)s và toàn bộ nội dung"
+
+#:bin/update:396
+msgid "removing %(src)s"
+msgstr "đang gỡ bỏ %(src)s"
+
+#:bin/update:400
+msgid "Warning: couldn't remove %(src)s -- %(rest)s"
+msgstr "Cảnh báo : không thể gỡ bỏ %(src)s -- %(rest)s"
+
+#:bin/update:405
+msgid "couldn't remove old file %(pyc)s -- %(rest)s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ %(pyc)s -- %(rest)s"
+
+#:bin/update:409
+msgid "updating old qfiles"
+msgstr "đang cập nhật các tập tin q cũ"
+
+#:bin/update:448
+msgid "Warning! Not a directory: %(dirpath)s"
+msgstr "Cảnh báo ! Không phải là thư mục : %(dirpath)s"
+
+#:bin/update:517
+msgid "message is unparsable: %(filebase)s"
+msgstr "không thể phân tách thư : %(filebase)s"
+
+#:bin/update:531
+msgid "Warning! Deleting empty .pck file: %(pckfile)s"
+msgstr "Cảnh báo ! Đang xoá bỏ tập tin .pck rỗng : %(pckfile)s"
+
+#:bin/update:550
+msgid "Updating Mailman 2.0 pending_subscriptions.db database"
+msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng "
+"ký bị hoãn) của Mailman 2.0"
+
+#:bin/update:561
+msgid "Updating Mailman 2.1.4 pending.pck database"
+msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4"
+
+#:bin/update:585
+msgid "Ignoring bad pended data: %(key)s: %(val)s"
+msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu bị hoãn sai : %(key)s: %(val)s"
+
+#:bin/update:601
+msgid "WARNING: Ignoring duplicate pending ID: %(id)s."
+msgstr "CẢNH BÁO : đang bỏ qua ID bị hoãn trùng : %(id)s."
+
+#:bin/update:654
+msgid "getting rid of old source files"
+msgstr "đang xoá bỏ các tập tin nguồn cũ"
+
+#:bin/update:664
+msgid "no lists == nothing to do, exiting"
+msgstr "không có hộp thư nên không cần làm gì, thoát"
+
+#:bin/update:671
+msgid ""
+"fixing all the perms on your old html archives to work with b6\n"
+"If your archives are big, this could take a minute or two..."
+msgstr "đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n"
+"Nếu bạn có kho lớn, việc này có thể mất một hai phút..."
+
+#:bin/update:676
+msgid "done"
+msgstr "hoàn tất"
+
+#:bin/update:678
+msgid "Updating mailing list: %(listname)s"
+msgstr "Đang cập nhật hộp thư chung : %(listname)s"
+
+#:bin/update:681
+msgid "Updating Usenet watermarks"
+msgstr "Đang cập nhật các thủy ấn Usenet"
+
+#:bin/update:686
+msgid "- nothing to update here"
+msgstr "- ở đây không có gì cần cập nhật"
+
+#:bin/update:709
+msgid "- usenet watermarks updated and gate_watermarks removed"
+msgstr "- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn "
+"cổng ra) đã bị gỡ bỏ."
+
+#:bin/update:723
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n"
+"\n"
+" You are upgrading an existing Mailman installation, but I can't tell "
+"what\n"
+" version you were previously running.\n"
+"\n"
+" If you are upgrading from Mailman 1.0b9 or earlier you will need to\n"
+" manually update your mailing lists. For each mailing list you need to\n"
+" copy the file templates/options.html lists/<listname>/options.html.\n"
+"\n"
+" However, if you have edited this file via the Web interface, you will "
+"have\n"
+" to merge your changes into this file, otherwise you will lose your\n"
+" changes.\n"
+"\n"
+"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n"
+"\n"
+msgstr "\n"
+"\n"
+"━━ GHI CHÚ ━━\n"
+"\n"
+"\tBạn đang cập nhật một bản cài đặt Mailman đã có, nhưng chương trình này\n"
+"không thể phát hiện phiên bản chạy trước là gì.\n"
+"\n"
+"\tNếu bạn đang cập nhật từ Mailman phiên bản 1.0b9 hoặc cũ hơn,\n"
+"bạn sẽ cần phải tự cập nhật các hộp thư chung mình. Đối với mỗi hộp thư "
+"chung,\n"
+"bạn cần phải sao chép tập tin\n"
+"<templates/options.html lists/tên_hộp_thư_chung/options.html>.\n"
+"\n"
+"\tTùy nhiên, nếu bạn đã hiệu chỉnh tập tin này bằng giao diện Mạng, bạn sẽ "
+"cần phải trộn các thay đổi đó vào tập tin này, nếu không, các thay đổi của "
+"bạn sẽ bị mất.\n"
+"\n"
+"━━ GHI CHÚ ━━\n"
+"\n"
+
+#:bin/update:780
+msgid "No updates are necessary."
+msgstr "Không cần thiết cập nhật gì."
+
+#:bin/update:783
+msgid ""
+"Downgrade detected, from version %(hexlversion)s to version %(hextversion)s\n"
+"This is probably not safe.\n"
+"Exiting."
+msgstr "Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\n"
+"xuống phiên bản %(hextversion)s.\n"
+"Rất có thể là việc này không an toàn nên thoát."
+
+#:bin/update:788
+msgid "Upgrading from version %(hexlversion)s to %(hextversion)s"
+msgstr "Đang nâng cấp từ phiên bản %(hexlversion)s lên %(hextversion)s"
+
+#:bin/update:797
+msgid ""
+"\n"
+"ERROR:\n"
+"\n"
+"The locks for some lists could not be acquired. This means that either\n"
+"Mailman was still active when you upgraded, or there were stale locks in "
+"the\n"
+"%(lockdir)s directory.\n"
+"\n"
+"You must put Mailman into a quiescent state and remove all stale locks, "
+"then\n"
+"re-run \"make update\" manually. See the INSTALL and UPGRADE files for "
+"details.\n"
+msgstr "\n"
+"LỖI :\n"
+"\n"
+"Không thể lấy khoá cho một số hộp thư chung. Có nghĩa là\n"
+"hoặc Mailman vẫn còn hoạt động trong khi nâng cấp,\n"
+"hoặc đã có sự khoá cũ trong thư mục %(lockdir)s.\n"
+"\n"
+"Bạn phải làm cho Mailman vào tình trạng bị động,\n"
+"và gỡ bỏ mọi sự khoá cũ, rồi tự chạy lại « make update » (làm cập nhật).\n"
+"Xem tập tin INSTALL (cài đặt) và UPGRADE (nâng cấp) để tìm chi tiết.\n"
+
+#:bin/version:19
+msgid "Print the Mailman version.\n"
+msgstr "Hiển thị phiên bản Mailman.\n"
+
+#:bin/version:26
+msgid "Using Mailman version:"
+msgstr "Đang dùng Mailman phiên bản :"
+
+#:bin/withlist:19
+msgid ""
+"General framework for interacting with a mailing list object.\n"
+"\n"
+"There are two ways to use this script: interactively or programmatically.\n"
+"Using it interactively allows you to play with, examine and modify a "
+"MailList\n"
+"object from Python's interactive interpreter. When running interactively, "
+"a\n"
+"MailList object called `m' will be available in the global namespace. It "
+"also\n"
+"loads the class MailList into the global namespace.\n"
+"\n"
+"Programmatically, you can write a function to operate on a MailList object,\n"
+"and this script will take care of the housekeeping (see below for "
+"examples).\n"
+"In that case, the general usage syntax is:\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist [options] listname [args ...]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -l / --lock\n"
+" Lock the list when opening. Normally the list is opened unlocked\n"
+" (e.g. for read-only operations). You can always lock the file "
+"after\n"
+" the fact by typing `m.Lock()'\n"
+"\n"
+" Note that if you use this option, you should explicitly call m.Save"
+"()\n"
+" before exiting, since the interpreter's clean up procedure will not\n"
+" automatically save changes to the MailList object (but it will "
+"unlock\n"
+" the list).\n"
+"\n"
+" -i / --interactive\n"
+" Leaves you at an interactive prompt after all other processing is\n"
+" complete. This is the default unless the -r option is given.\n"
+"\n"
+" --run [module.]callable\n"
+" -r [module.]callable\n"
+" This can be used to run a script with the opened MailList object.\n"
+" This works by attempting to import `module' (which must be in the\n"
+" directory containing withlist, or already be accessible on your\n"
+" sys.path), and then calling `callable' from the module. callable "
+"can\n"
+" be a class or function; it is called with the MailList object as "
+"the\n"
+" first argument. If additional args are given on the command line,\n"
+" they are passed as subsequent positional args to the callable.\n"
+"\n"
+" Note that `module.' is optional; if it is omitted then a module "
+"with\n"
+" the name `callable' will be imported.\n"
+"\n"
+" The global variable `r' will be set to the results of this call.\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+" This option only works with the -r option. Use this if you want to\n"
+" execute the script on all mailing lists. When you use -a you "
+"should\n"
+" not include a listname argument on the command line. The variable "
+"`r'\n"
+" will be a list of all the results.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+" Suppress all status messages.\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+" Print this message and exit\n"
+"\n"
+"\n"
+"Here's an example of how to use the -r option. Say you have a file in the\n"
+"Mailman installation directory called `listaddr.py', with the following\n"
+"two functions:\n"
+"\n"
+"def listaddr(mlist):\n"
+" print mlist.GetListEmail()\n"
+"\n"
+"def requestaddr(mlist):\n"
+" print mlist.GetRequestEmail()\n"
+"\n"
+"Now, from the command line you can print the list's posting address by "
+"running\n"
+"the following from the command line:\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n"
+"Loading list: mylist (unlocked)\n"
+"Importing listaddr ...\n"
+"Running listaddr.listaddr() ...\n"
+"mylist@myhost.com\n"
+"\n"
+"And you can print the list's request address by running:\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n"
+"Loading list: mylist (unlocked)\n"
+"Importing listaddr ...\n"
+"Running listaddr.requestaddr() ...\n"
+"mylist-request@myhost.com\n"
+"\n"
+"As another example, say you wanted to change the password for a particular\n"
+"user on a particular list. You could put the following function in a file\n"
+"called `changepw.py':\n"
+"\n"
+"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n"
+"\n"
+"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n"
+" try:\n"
+" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n"
+" mlist.Save()\n"
+" except NotAMemberError:\n"
+" print 'No address matched:', addr\n"
+"\n"
+"and run this from the command line:\n"
+" %% bin/withlist -l -r changepw mylist somebody@somewhere.org foobar\n"
+msgstr "Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Có hai cách sử dụng tập lệnh này : tương tác hoặc lập trình.\n"
+"Việc tương tác cho bạn khả năng thử ra, kiểm tra và sửa đổi đối\n"
+"tượng MailList bên trong bộ giải dịch tương tác Python. Khi chạy tương tác,\n"
+"một đối tượng MailList tên « m » sẽ sẵn sàng trong miền tên toàn cục.\n"
+"Nó cũng tài hạng MailList vào miền tên toàn cục.\n"
+"\n"
+"Khi lập trình, bạn có khả năng tạo hàm sẽ thao tác một đối tượng MailList,\n"
+"và tập lệnh này sẽ làm sạch (xem dưới để tìm lời thí dụ).\n"
+"Trong trường hợp đó, cú pháp thường dụng là :\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung [đối_số ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -l / --lock\n"
+"\t_Khoá_ hộp thư khi mở. Bình thường hộp thư được mở đã bỏ khoá\n"
+"(v.d. cho tháo tác chỉ đọc). Bạn có thể khoá tập tin sau khi làm,\n"
+"bằng cách gõ « m.Lock() » (khoá).\n"
+"\n"
+"\tGhi chú rằng nếu bạn sử dụng tùy chọn này, bạn nên gọi dứt khoát\n"
+"« m.Save() » (lưu) trước khi thoát, vì thủ tục làm sạch của bộ giải dịch\n"
+"sẽ không lưu tự động các thay đổi trong đối tượng MailList\n"
+"(nhưng nó sẽ bỏ khoá hộp thư).\n"
+"\n"
+" -i / --interactive\n"
+"\tĐể bạn tại dấu nhắc _tương tác_ sau khi mọi việc xử lý khác là hoàn tất.\n"
+"Trường hợp này là mặc định, nếu tùy chọn « -r » không đựa ra.\n"
+"\n"
+" --run [module.]callable\n"
+" -r [module.]callable\n"
+"\tTùy chọn này có thể được dùng để _chạy_ tập lệnh với đối tượng MailList đã "
+"mở.\n"
+"Nó hoạt động bằng cách cố nạp « module » (mô-đun) mà phải nằm trong\n"
+"cùng một thư mục chứa « withlist », hoặc nằm trên đường dẫn « sys.path »\n"
+"nên truy cập được, rồi gọi « callable » từ mô-đun đó. « callable » có thể "
+"là\n"
+"một hạng hoặc hàm; nọ được gọi với đối tượng MailList là đối số thứ nhất.\n"
+"Nếu đối số thêm đựa ra trên dòng lệnh, các đối số này được gởi trả là\n"
+"đối số vị trí phụ đối với callable.\n"
+"\n"
+"\tGhi chú rằng « module » là tùy chọn; nếu không có nọ,\n"
+"lệnh sẽ nạp mô-đun tên « callable ».\n"
+"\n"
+"\tBiến toàn cục « r » sẽ được đặt thành kết quả của việc gọi này.\n"
+"\n"
+" --all / -a\n"
+"\tTùy chọn này chỉ hoạt động cùng với tùy chọn « -r ». Hãy sử dụng điều này\n"
+"nếu bạn muốn thực hiện tập lệnh trên _mọi_ hộp thư chung. Khi bạn sử dụng « -"
+"a »,\n"
+"bạn nên không gồm đối số tên hộp thư chung trên dòng lệnh. Biến « r » sẽ là\n"
+"danh sách các kết quả.\n"
+"\n"
+" --quiet / -q\n"
+"\tThu hồi thông điệp trạng thái nào. (_im_)\n"
+"\n"
+" --help / -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"\n"
+"Đây là thí dụ cách sử dụng tùy chọn « -r ». Nếu bạn có tập tin trong thư "
+"mục\n"
+"cài đặt Mailman, tên « listaddr.py », chứa hai hàm này :\n"
+"\n"
+"def listaddr(mlist):\n"
+" print mlist.GetListEmail()\n"
+"\n"
+"def requestaddr(mlist):\n"
+" print mlist.GetRequestEmail()\n"
+"\n"
+"Bạn có thể in ra địa chỉ gởi thư của hộp thư chung này,\n"
+"bằng cách chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist -r listaddr mylist\n"
+"Loading list: mylist (unlocked)\n"
+"Importing listaddr ...\n"
+"Running listaddr.listaddr() ...\n"
+"hộp_tôi@máy_tôi.com\n"
+"\n"
+"Và bạn có thể in ra địa chỉ yêu cầu của hộp thư chung này, bằng cách chạy :\n"
+"\n"
+"%% bin/withlist -r listaddr.requestaddr mylist\n"
+"Loading list: mylist (unlocked)\n"
+"Importing listaddr ...\n"
+"Running listaddr.requestaddr() ...\n"
+"hộp_tôi-yêu_cầu@máy_tôi.com\n"
+"\n"
+"Lấy thí dụ khác, bạn muốn thay đổi mật khẩu của một người dùng nào đó,\n"
+"trên một hộp thư chung nào đó. Bạn có thể để hàm theo đây\n"
+"vào tập tin tên « changepw.py » :\n"
+"\n"
+"from Mailman.Errors import NotAMemberError\n"
+"\n"
+"def changepw(mlist, addr, newpasswd):\n"
+" try:\n"
+" mlist.setMemberPassword(addr, newpasswd)\n"
+" mlist.Save()\n"
+" except NotAMemberError:\n"
+" print 'No address matched:', addr\n"
+"\n"
+"và chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
+" %% bin/withlist -l -r changepw hộp_tôi người@nơi.org phu_ba\n"
+
+#:bin/withlist:163
+msgid ""
+"Unlock a locked list, but do not implicitly Save() it.\n"
+"\n"
+" This does not get run if the interpreter exits because of a signal, or "
+"if\n"
+" os._exit() is called. It will get called if an exception occurs "
+"though.\n"
+" "
+msgstr "Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu) dứt khoát nó.\n"
+"\n"
+"Điều này không chạy nếu bộ giải dịch thoát do tín hiệu,\n"
+"hoặc nếu « os._exit() » được gọi. Tuy nhiên, nó được gọi nếu gặp ngoài lệ.\n"
+" "
+
+#:bin/withlist:174
+msgid "Unlocking (but not saving) list: %(listname)s"
+msgstr "Đang bỏ khoá (còn không lưu) hộp thư chung : %(listname)s"
+
+#:bin/withlist:178
+msgid "Finalizing"
+msgstr "Đang kết thúc..."
+
+#:bin/withlist:187
+msgid "Loading list %(listname)s"
+msgstr "Đang tải hộp thư chung %(listname)s"
+
+#:bin/withlist:189
+msgid "(locked)"
+msgstr "(bị khoá)"
+
+#:bin/withlist:191
+msgid "(unlocked)"
+msgstr "(đã bỏ khoá)"
+
+#:bin/withlist:196
+msgid "Unknown list: %(listname)s"
+msgstr "Không biết hộp thư chung : %(listname)s"
+
+#:bin/withlist:236
+msgid "No list name supplied."
+msgstr "Chưa cung cấp tên hộp thư chung."
+
+#:bin/withlist:245
+msgid "--all requires --run"
+msgstr "Tùy chọn « --all » cần thiết « --run »"
+
+#:bin/withlist:265
+msgid "Importing %(module)s..."
+msgstr "Đang nạp %(module)s..."
+
+#:bin/withlist:268
+msgid "Running %(module)s.%(callable)s()..."
+msgstr "Đang chạy %(module)s.%(callable)s()..."
+
+#:bin/withlist:289
+msgid "The variable `m' is the %(listname)s MailList instance"
+msgstr "Biến « m » là thể hiện MailList của hộp thư chung %(listname)s "
+
+#:cron/bumpdigests:19
+msgid ""
+"Increment the digest volume number and reset the digest number to one.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options] [listname ...]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" --help/-h\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+"The lists named on the command line are bumped. If no list names are "
+"given,\n"
+"all lists are bumped.\n"
+msgstr "Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó thư về số một.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --help/-h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+"Các hộp thư chung tên đựa ra vào dòng lệnh có được tăng dần.\n"
+"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, mọi hộp thư được tăng dần.\n"
+
+#:cron/checkdbs:19
+msgid ""
+"Check for pending admin requests and mail the list owners if necessary.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+msgstr "Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho các người sở hữu\n"
+"hộp thư chung nếu cần.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+
+#:cron/checkdbs:107
+msgid ""
+"Notice: %(discarded)d old request(s) automatically expired.\n"
+"\n"
+msgstr "Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n"
+"\n"
+
+#:cron/checkdbs:120
+msgid "%(count)d %(realname)s moderator request(s) waiting"
+msgstr "Hộp thư chung %(realname)s có %(count)d yêu cầu điều hợp đang đợi"
+
+#:cron/checkdbs:123
+msgid "%(realname)s moderator request check result"
+msgstr "Kết quả kiểm tra yêu cầu điều hợp hộp thư chung %(realname)s"
+
+#:cron/checkdbs:143
+msgid "Pending subscriptions:"
+msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :"
+
+#:cron/checkdbs:154
+msgid ""
+"\n"
+"Pending posts:"
+msgstr "\n"
+"Thư đã gởi bị hoãn :"
+
+#:cron/checkdbs:161
+msgid ""
+"From: %(sender)s on %(date)s\n"
+"Subject: %(subject)s\n"
+"Cause: %(reason)s"
+msgstr "Từ : %(sender)s on %(date)s\n"
+"Chủ đề : %(subject)s\n"
+"Lý do : %(reason)s"
+
+#:cron/disabled:19
+msgid ""
+"Process disabled members, recommended once per day.\n"
+"\n"
+"This script cruises through every mailing list looking for members whose\n"
+"delivery is disabled. If they have been disabled due to bounces, they will\n"
+"receive another notification, or they may be removed if they've received "
+"the\n"
+"maximum number of notifications.\n"
+"\n"
+"Use the --byadmin, --byuser, and --unknown flags to also send notifications "
+"to\n"
+"members whose accounts have been disabled for those reasons. Use --all to\n"
+"send the notification to all disabled members.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+" -o / --byadmin\n"
+" Also send notifications to any member disabled by the list\n"
+" owner/administrator.\n"
+"\n"
+" -m / --byuser\n"
+" Also send notifications to any member disabled by themselves.\n"
+"\n"
+" -u / --unknown\n"
+" Also send notifications to any member disabled for unknown reasons\n"
+" (usually a legacy disabled address).\n"
+"\n"
+" -b / --notbybounce\n"
+" Don't send notifications to members disabled because of bounces "
+"(the\n"
+" default is to notify bounce disabled members).\n"
+"\n"
+" -a / --all\n"
+" Send notifications to all disabled members.\n"
+"\n"
+" -f / --force\n"
+" Send notifications to disabled members even if they're not due a "
+"new\n"
+" notification yet.\n"
+"\n"
+" -l listname\n"
+" --listname=listname\n"
+" Process only the given list, otherwise do all lists.\n"
+msgstr "Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một lần trong mỗi ngày.\n"
+"\n"
+"Tập lệnh này quét qua mọi hộp thư chung tìm thành viên có khả năng phát bị "
+"tắt.\n"
+"Nếu họ bị tắt do thư nảy về, họ sẽ nhận thư thông báo thêm,\n"
+"hoặc nếu họ đã nhận số thư thông báo tối đa, họ có thể bị gỡ bỏ.\n"
+"\n"
+"Cũng có thể sử dụng cờ :\n"
+"--byadmin\tdo quản trị\n"
+"--byuser\t\tdo người dùng\n"
+"--unknown\tkhông rõ\n"
+"để gởi thư thông báo cho thành viên có tài khoản bị tắt vì một của những lý "
+"do này.\n"
+"Dùng « all » để gởi thư thông báo cho mọi thành viên bị tắt.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" -o / --byadmin\n"
+"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt _bởi quản trị_\n"
+"/ người sở hữu hộp thư chung.\n"
+"\n"
+" -m / --byuser\n"
+"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào tự bị tắt (_bởi người dùng_).\n"
+"\n"
+" -u / --unknown\n"
+"\tCũng gởi thư thông báo cho thành viên nào bị tắt vì lý do _không rõ_\n"
+"(thường là địa chỉ đã bị tắt trước).\n"
+"\n"
+" -b / --notbybounce\n"
+"\t_Không_ gởi thư thông báo cho thành viên _do thư nảy về_ tắt\n"
+"(mặc định là không thông báo thành viên do nảy về tắt).\n"
+"\n"
+" -a / --all\n"
+"\tGởi thư thông báo cho _mọi_ thành viên bị tắt.\n"
+"\n"
+" -f / --force\n"
+"\tGởi ngay thư thông báo cho thành viên bị tắt,\n"
+"bất chấp giờ/ngày thường gởi thông báo.\n"
+" -l hộp_thư_chung\n"
+" --listname=hộp_thư_chung\n"
+"\tXử lý chỉ hộp thư chung này, nếu không, xử lý mọi hộp thư chung.\n"
+
+#:cron/disabled:144
+msgid "[disabled by periodic sweep and cull, no message available]"
+msgstr "[bị tắt bởi việc quét và lọc gỡ bỏ, không có thông điệp sẵn sàng]"
+
+#:cron/gate_news:19
+msgid ""
+"Poll the NNTP servers for messages to be gatewayed to mailing lists.\n"
+"\n"
+"Usage: gate_news [options]\n"
+"\n"
+"Where options are\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" Print this text and exit.\n"
+"\n"
+msgstr "Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào cần gởi qua cổng ra\n"
+"cho hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: gate_news [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+
+#:cron/mailpasswds:19
+msgid ""
+"Send password reminders for all lists to all users.\n"
+"\n"
+"This program scans all mailing lists and collects users and their "
+"passwords,\n"
+"grouped by the list's host_name if mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW is true. "
+"Then\n"
+"one email message is sent to each unique user (per-virtual host) containing\n"
+"the list passwords and options url for the user. The password reminder "
+"comes\n"
+"from the mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST, which must exist.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -l listname\n"
+" --listname=listname\n"
+" Send password reminders for the named list only. If omitted,\n"
+" reminders are sent for all lists. Multiple -l/--listname options "
+"are\n"
+" allowed.\n"
+"\n"
+" -h/--help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của mọi hộp thư chung.\n"
+"\n"
+"Chương trình này quét mọi hộp thư chung và tập hợp các người dùng và mật "
+"khẩu họ,\n"
+"nhóm lại theo « host_name » (tên máy) của hộp thư, nếu\n"
+"« mm_cfg.VIRTUAL_HOST_OVERVIEW » (toàn cảnh máy ảo) là đúng.\n"
+"Sau đó, một thư được gởi cho mỗi người dùng duy nhất (cho mỗi máy ảo)\n"
+"chứa những mật khẩu hộp thư và địa chỉ Mạng tùy chọn cho người dùng đó.\n"
+"Lời nhắc nhở mật khẩu đến từ « mm_cfg.MAILMAN_SITE_LIST » (danh sách nơi "
+"Mạng Mailman),\n"
+"mà phải tồn tại.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -l hộp_thư_chung\n"
+" --listname=hộp_thư_chung\n"
+"\tGởi lời nhắc nhở mật khẩu chỉ cho hộp thư chung này. Nếu không đựa ra,\n"
+"lời nhắc nhở được gởi cho mọi hộp thư chung. Cho phép sử dụng\n"
+"nhiều tùy chọn « -l/--listname ».\n"
+" -h/--help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+
+#:cron/mailpasswds:216
+msgid "Password // URL"
+msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ Mạng"
+
+#:cron/mailpasswds:222
+msgid "%(host)s mailing list memberships reminder"
+msgstr "Lời nhắc nhở thành viên hộp thư %(host)s"
+
+#:cron/nightly_gzip:19
+msgid ""
+"Re-generate the Pipermail gzip'd archive flat files.\n"
+"\n"
+"This script should be run nightly from cron. When run from the command "
+"line,\n"
+"the following usage is understood:\n"
+"\n"
+"Usage: %(program)s [-v] [-h] [listnames]\n"
+"\n"
+"Where:\n"
+" --verbose\n"
+" -v\n"
+" print each file as it's being gzip'd\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+" print this message and exit\n"
+"\n"
+" listnames\n"
+" Optionally, only compress the .txt files for the named lists. "
+"Without \n"
+" this, all archivable lists are processed.\n"
+"\n"
+msgstr "Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n"
+"\n"
+"Nên chạy tập lệnh này mỗi đem bằng chương trình định thời cron.\n"
+"Khi chạy từ dòng lệnh, nó hiểu cách sử dụng này :\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(program)s [-v] [-h] [hộp_thư_chung ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" --verbose\n"
+" -v\n"
+"\tin ra mỗi tập tin trong khi nó được nén gzip (_chi tiết_)\n"
+"\n"
+" --help\n"
+" -h\n"
+"\tin ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
+"\n"
+" hộp_thư_chung ...\n"
+"\tTùy chọn, nén chỉ những tập tin .txt cho những hộp thư chung này.\n"
+"Nếu không có những tên hộp thư chung này, có xử lý mọi hộp thư chung\n"
+"có khả năng kho.\n"
+"\n"
+
+#:cron/senddigests:19
+msgid ""
+"Dispatch digests for lists w/pending messages and digest_send_periodic set.\n"
+"\n"
+"Usage: %(PROGRAM)s [options]\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h / --help\n"
+" Print this message and exit.\n"
+"\n"
+" -l listname\n"
+" --listname=listname\n"
+" Send the digest for the given list only, otherwise the digests for "
+"all\n"
+" lists are sent out.\n"
+msgstr "Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị « "
+"digest_send_periodic »\n"
+"(gởi định thời bó thư) được đặt.\n"
+"\n"
+"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h / --help\n"
+"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
+"\n"
+" -l hộp_thư_chung\n"
+" --listname=hộp_thư_chung\n"
+"\tGởi bó thư chỉ cho hộp thư chung này, nếu không ghi rõ hộp này,\n"
+"gởi bó thư cho mọi hộp thư chung.\n"