aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po2610
1 files changed, 1356 insertions, 1254 deletions
diff --git a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
index 95b8b26d..683b5864 100644
--- a/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
+++ b/messages/vi/LC_MESSAGES/mailman.po
@@ -3,18 +3,18 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: mailman-2.1.8rc1\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: mailman-2.1.8rc1\n"
"POT-Creation-Date: Fri Sep 1 20:44:49 2006\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-23 14:12+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-09-07 14:11+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:123
msgid "size not available"
@@ -24,9 +24,12 @@ msgstr "kích cỡ không sẵn sàng"
msgid " %(size)i bytes "
msgstr " %(size)i byte "
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:284 Mailman/Archiver/HyperArch.py:287
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:415 Mailman/Archiver/HyperArch.py:467
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:575 Mailman/Archiver/HyperArch.py:1049
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:284
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:287
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:415
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:467
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:575
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1049
#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:1178
msgid " at "
msgstr " tại "
@@ -39,19 +42,23 @@ msgstr "Thư trước:"
msgid "Next message:"
msgstr "Thư kế tiếp:"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:690 Mailman/Archiver/HyperArch.py:726
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:690
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:726
msgid "thread"
msgstr "nhánh"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:691 Mailman/Archiver/HyperArch.py:727
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:691
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:727
msgid "subject"
msgstr "chủ đề"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:692 Mailman/Archiver/HyperArch.py:728
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:692
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:728
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:693 Mailman/Archiver/HyperArch.py:729
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:693
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:729
msgid "date"
msgstr "ngày"
@@ -99,7 +106,8 @@ msgstr "Tháng Bảy"
msgid "June"
msgstr "Tháng Sáu"
-#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909 Mailman/i18n.py:103
+#: Mailman/Archiver/HyperArch.py:909
+#: Mailman/i18n.py:103
msgid "May"
msgstr "Tháng Năm"
@@ -163,7 +171,8 @@ msgstr "Đang cập nhật mã HTML cho bài thư %(seq)s..."
msgid "article file %(filename)s is missing!"
msgstr "• Thiếu tập tin bài thư %(filename)s. •"
-#: Mailman/Archiver/pipermail.py:179 Mailman/Archiver/pipermail.py:180
+#: Mailman/Archiver/pipermail.py:179
+#: Mailman/Archiver/pipermail.py:180
msgid "No subject"
msgstr "Không có chủ đề"
@@ -204,7 +213,8 @@ msgstr "do mình"
msgid "by the list administrator"
msgstr "do quản trị hộp thư chung"
-#: Mailman/Bouncer.py:47 Mailman/Bouncer.py:247
+#: Mailman/Bouncer.py:47
+#: Mailman/Bouncer.py:247
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:182
msgid "for unknown reasons"
msgstr "vì lý do không rõ"
@@ -221,9 +231,12 @@ msgstr "Thông báo hành động nảy về"
msgid " The last bounce received from you was dated %(date)s"
msgstr " Thư đã nảy về được nhận từ bạn có ngày %(date)s"
-#: Mailman/Bouncer.py:279 Mailman/Deliverer.py:143
-#: Mailman/Handlers/Acknowledge.py:44 Mailman/Handlers/CookHeaders.py:285
-#: Mailman/Handlers/Hold.py:215 Mailman/Handlers/ToDigest.py:235
+#: Mailman/Bouncer.py:279
+#: Mailman/Deliverer.py:143
+#: Mailman/Handlers/Acknowledge.py:44
+#: Mailman/Handlers/CookHeaders.py:285
+#: Mailman/Handlers/Hold.py:215
+#: Mailman/Handlers/ToDigest.py:235
#: Mailman/ListAdmin.py:223
msgid "(no subject)"
msgstr "(không có chủ đề)"
@@ -240,16 +253,23 @@ msgstr "Điều tiết viên"
msgid "Administrator"
msgstr "Quản trị"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:75 Mailman/Cgi/admindb.py:90 Mailman/Cgi/confirm.py:62
-#: Mailman/Cgi/edithtml.py:70 Mailman/Cgi/listinfo.py:51
-#: Mailman/Cgi/options.py:78 Mailman/Cgi/private.py:108
-#: Mailman/Cgi/rmlist.py:64 Mailman/Cgi/roster.py:57
+#: Mailman/Cgi/admin.py:75
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:90
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:62
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:70
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:51
+#: Mailman/Cgi/options.py:78
+#: Mailman/Cgi/private.py:108
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:64
+#: Mailman/Cgi/roster.py:57
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:61
msgid "No such list <em>%(safelistname)s</em>"
msgstr "Không có hộp thư chung <em>%(safelistname)s</em> như vậy."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:90 Mailman/Cgi/admindb.py:106
-#: Mailman/Cgi/edithtml.py:88 Mailman/Cgi/private.py:133
+#: Mailman/Cgi/admin.py:90
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:106
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:88
+#: Mailman/Cgi/private.py:133
msgid "Authorization failed."
msgstr "Việc cho quyền bị lỗi."
@@ -260,14 +280,16 @@ msgid ""
" affairs. You must turn on either digest delivery or\n"
" non-digest delivery or your mailing list will basically be\n"
" unusable."
-msgstr ""
-"Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đều.\n"
+msgstr "Bạn đã tắt khả năng phát thư kiểu cả đơn lẫn bó đều.\n"
"\tTính trạng này không tương thích với nhau.\n"
"\tBạn cần phải bật hoặc phát bó thư hoặc phát thư đơn;\n"
"\tnếu không thì hộp thư chung này là vô ích cho bạn."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:184 Mailman/Cgi/admin.py:190 Mailman/Cgi/admin.py:195
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1438 Mailman/Gui/GUIBase.py:191
+#: Mailman/Cgi/admin.py:184
+#: Mailman/Cgi/admin.py:190
+#: Mailman/Cgi/admin.py:195
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1438
+#: Mailman/Gui/GUIBase.py:191
msgid "Warning: "
msgstr "Cảnh báo : "
@@ -275,8 +297,7 @@ msgstr "Cảnh báo : "
msgid ""
"You have digest members, but digests are turned\n"
" off. Those people will not receive mail."
-msgstr ""
-"Bạn có một số thành viên đã chọn nhận bó thư\n"
+msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận bó thư\n"
"\tnhưng khả năng phát bó thư bị tắt.\n"
"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào."
@@ -285,8 +306,7 @@ msgid ""
"You have regular list members but non-digestified mail is\n"
" turned off. They will receive mail until you fix this\n"
" problem."
-msgstr ""
-"Bạn có một số thành viên đã chọn nhận thư đơn,\n"
+msgstr "Bạn có một số thành viên đã chọn nhận thư đơn,\n"
"\tnhưng khả năng phát thư đơn bị tắt.\n"
"\tNhư thế thì họ sẽ không nhận thư nào,\n"
"\tnếu bạn không sửa vấn đề này."
@@ -295,11 +315,13 @@ msgstr ""
msgid "%(hostname)s mailing lists - Admin Links"
msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s — Liên kết Quản trị"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:247 Mailman/Cgi/listinfo.py:100
+#: Mailman/Cgi/admin.py:247
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:100
msgid "Welcome!"
msgstr "Chào mừng bạn !"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:250 Mailman/Cgi/listinfo.py:103
+#: Mailman/Cgi/admin.py:250
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:103
msgid "Mailman"
msgstr "Mailman"
@@ -307,8 +329,7 @@ msgstr "Mailman"
msgid ""
"<p>There currently are no publicly-advertised %(mailmanlink)s\n"
" mailing lists on %(hostname)s."
-msgstr ""
-"<p>Hiện thời không có hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
+msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố trên máy %(hostname)s."
#: Mailman/Cgi/admin.py:260
@@ -316,8 +337,7 @@ msgid ""
"<p>Below is the collection of publicly-advertised\n"
" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s. Click on a list\n"
" name to visit the configuration pages for that list."
-msgstr ""
-"<p>Bên dưới có các hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
+msgstr "<p>Bên dưới có các hộp thư chung %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố trên máy %(hostname)s.\n"
"\tNhắp vào tên hộp thư chung để thăm\n"
"\tnhững trang cấu hình cho hộp đó."
@@ -336,8 +356,7 @@ msgid ""
"a>.\n"
"\n"
" <p>General list information can be found at "
-msgstr ""
-"Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n"
+msgstr "Để thăm trang cấu hình của quản trị cho một hộp thư chung\n"
"\tđã không công bố, hãy mở một địa chỉ Mạng tương tư với điều này,\n"
"\tmà có sổ chéo « / » và tên hộp thư chung list%(extra)s được phụ thêm.\n"
"\tNếu bạn có quyền đúng, cũng có thể <a href=\"%(creatorurl)s\">tạo một hộp "
@@ -353,18 +372,23 @@ msgstr "trang toàn cảnh hộp thư chung"
msgid "<p>(Send questions and comments to "
msgstr "<p>(Gởi câu hỏi và chú thích cho "
-#: Mailman/Cgi/admin.py:288 Mailman/Cgi/listinfo.py:135
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216 cron/mailpasswds:216
+#: Mailman/Cgi/admin.py:288
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:135
+#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216
+#: cron/mailpasswds:216
msgid "List"
msgstr "Hộp thư chung"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:289 Mailman/Cgi/admin.py:555
+#: Mailman/Cgi/admin.py:289
+#: Mailman/Cgi/admin.py:555
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:136
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:295 Mailman/Cgi/listinfo.py:142
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:116 bin/list_lists:116
+#: Mailman/Cgi/admin.py:295
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:142
+#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:116
+#: bin/list_lists:116
msgid "[no description available]"
msgstr "[không có mô tả]"
@@ -376,8 +400,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tên biến hợp lệ."
msgid ""
"%(realname)s Mailing list Configuration Help\n"
" <br><em>%(varname)s</em> Option"
-msgstr ""
-"Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n"
+msgstr "Trợ giúp về cấu hình hộp thư chung %(realname)s\n"
" <br>Tùy chọn <em>%(varname)s</em>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:345
@@ -392,8 +415,7 @@ msgid ""
" pages that are displaying this option for this mailing list. You can "
"also\n"
" "
-msgstr ""
-"<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào đây\n"
+msgstr "<em><strong>Cảnh báo :</strong> việc thay đổi tùy chọn vào đây\n"
"\tcó thể gây ra màn hình khác không đồng bộ được.\n"
"\tHãy đảm bảo đã tải lại các trang khác hiển thị cùng tùy chọn này\n"
"\tcho hộp thư chung này. Bạn cũng có thể\n"
@@ -455,8 +477,7 @@ msgstr "Khả năng điều tiết khẩn cấp mọi giao thông hộp thư chu
msgid ""
"Make your changes in the following section, then submit them\n"
" using the <em>Submit Your Changes</em> button below."
-msgstr ""
-"Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n"
+msgstr "Sửa đổi phần theo đây, rồi ghi nhận các thay đổi\n"
"\tbằng nút <em>Ghi nhận thay đổi</em> bên dưới."
#: Mailman/Cgi/admin.py:503
@@ -467,8 +488,7 @@ msgstr "Tác vụ thành viên thêm"
msgid ""
"<li>Set everyone's moderation bit, including\n"
" those members not currently visible"
-msgstr ""
-"<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n"
+msgstr "<li>Đặt bit điều tiết của mọi người, gồm\n"
"\tnhững thành viện hiện thời vô hình"
#: Mailman/Cgi/admin.py:513
@@ -491,8 +511,7 @@ msgstr "Giá trị"
msgid ""
"Badly formed options entry:\n"
" %(record)s"
-msgstr ""
-"Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n"
+msgstr "Mục nhập tùy chọn dạng sai:\n"
" %(record)s"
#: Mailman/Cgi/admin.py:668
@@ -503,11 +522,13 @@ msgstr "<em>Nhập chuỗi bên dưới, hoặc...</em><br>"
msgid "<br><em>...specify a file to upload</em><br>"
msgstr "br><em>...ghi rõ tập tin cần tải lên</em><br>"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:696 Mailman/Cgi/admin.py:699
+#: Mailman/Cgi/admin.py:696
+#: Mailman/Cgi/admin.py:699
msgid "Topic %(i)d"
msgstr "Chủ đề %(i)d"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:700 Mailman/Cgi/admin.py:750
+#: Mailman/Cgi/admin.py:700
+#: Mailman/Cgi/admin.py:750
msgid "Delete"
msgstr "Xoá bỏ"
@@ -519,23 +540,28 @@ msgstr "Tên chủ đề:"
msgid "Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q.:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:706 Mailman/Cgi/options.py:1029
+#: Mailman/Cgi/admin.py:706
+#: Mailman/Cgi/options.py:1029
msgid "Description:"
msgstr "Mô tả:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:710 Mailman/Cgi/admin.py:768
+#: Mailman/Cgi/admin.py:710
+#: Mailman/Cgi/admin.py:768
msgid "Add new item..."
msgstr "Thêm mục mới..."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:712 Mailman/Cgi/admin.py:770
+#: Mailman/Cgi/admin.py:712
+#: Mailman/Cgi/admin.py:770
msgid "...before this one."
msgstr "...nằm trước điều này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:713 Mailman/Cgi/admin.py:771
+#: Mailman/Cgi/admin.py:713
+#: Mailman/Cgi/admin.py:771
msgid "...after this one."
msgstr "...nằm sau điều này."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:746 Mailman/Cgi/admin.py:749
+#: Mailman/Cgi/admin.py:746
+#: Mailman/Cgi/admin.py:749
msgid "Spam Filter Rule %(i)d"
msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d"
@@ -543,37 +569,50 @@ msgstr "Quy tắc lọc rác %(i)d"
msgid "Spam Filter Regexp:"
msgstr "Biểu thức c.q. lọc rác:"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:302
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:361 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#: Mailman/Cgi/admin.py:762
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:302
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:361
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
msgid "Defer"
msgstr "Hoãn"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Cgi/admindb.py:304
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:363 Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Cgi/admin.py:762
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:304
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:363
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
msgid "Reject"
msgstr "Bỏ ra"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:762 Mailman/Gui/Privacy.py:216
+#: Mailman/Cgi/admin.py:762
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
msgid "Hold"
msgstr "Giữ"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:305
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:364 Mailman/Cgi/admindb.py:404
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:638 Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:216 Mailman/Gui/Privacy.py:290
+#: Mailman/Cgi/admin.py:763
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:305
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:364
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:37
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:216
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
msgid "Discard"
msgstr "Hủy"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:763 Mailman/Cgi/admindb.py:404
+#: Mailman/Cgi/admin.py:763
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:404
#: Mailman/Gui/Privacy.py:290
msgid "Accept"
msgstr "Nhận"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:766 Mailman/Cgi/admindb.py:644
+#: Mailman/Cgi/admin.py:766
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:644
msgid "Action:"
msgstr "Hành động:"
@@ -598,8 +637,7 @@ msgid ""
"<br><em><strong>Note:</strong>\n"
" setting this value performs an immediate action but does not modify\n"
" permanent state.</em>"
-msgstr ""
-"<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n"
+msgstr "<br><em><strong>Ghi chú :</strong>\n"
"\tviệc đặt giá trị này sẽ thực hiện ngay nhưng\n"
"\tsẽ không sửa đổi tính trạng thường xuyên.</em>"
@@ -708,8 +746,7 @@ msgid ""
"<b>mod</b> -- The user's personal moderation flag. If this is\n"
" set, postings from them will be moderated, otherwise they will be\n"
" approved."
-msgstr ""
-"<b>điều tiết</b> &mdash; Cờ điều tiết riêng của người dùng đó.\n"
+msgstr "<b>điều tiết</b> &mdash; Cờ điều tiết riêng của người dùng đó.\n"
"\tNếu đặt, các thư do họ gởi sẽ được điều tiết,\n"
"\tnếu không thì các thư sẽ được chấp nhận."
@@ -717,8 +754,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"<b>hide</b> -- Is the member's address concealed on\n"
" the list of subscribers?"
-msgstr ""
-"<b>ẩn</b> &mdash; Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n"
+msgstr "<b>ẩn</b> &mdash; Địa chỉ thư của thành viên này bị ẩn\n"
"\tra danh sách các thành viên không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1059
@@ -738,8 +774,7 @@ msgid ""
"disabled\n"
" in older versions of Mailman.\n"
" </ul>"
-msgstr ""
-"<b>k0 thư</b> &mdash; khả năng phát thư cho thành viên này bị tắt không?\n"
+msgstr "<b>k0 thư</b> &mdash; khả năng phát thư cho thành viên này bị tắt không?\n"
"\tNếu có, một chữ viết tắt sẽ diễn tả lý do phát bị tắt:\n"
" <ul><li><b>U</b> &mdash; Khả năng phát bị tắt bởi người dùng\n"
"\ttrong trang tùy chọn riêng của họ.\n"
@@ -757,39 +792,34 @@ msgstr ""
msgid ""
"<b>ack</b> -- Does the member get acknowledgements of their\n"
" posts?"
-msgstr ""
-"<b>ghi nhận</b> &mdash; Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?"
+msgstr "<b>ghi nhận</b> &mdash; Thành viên có nhận thư ghi nhận bài thư họ không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1077
msgid ""
"<b>not metoo</b> -- Does the member want to avoid copies of their\n"
" own postings?"
-msgstr ""
-"<b>k0 mình</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n"
+msgstr "<b>k0 mình</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận bản sao\n"
"\tcủa bài thư mình không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1080
msgid ""
"<b>nodupes</b> -- Does the member want to avoid duplicates of the\n"
" same message?"
-msgstr ""
-"<b>k0 bản sao</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n"
+msgstr "<b>k0 bản sao</b> &mdash; Thành viên muốn tránh nhận nhiều bản sao\n"
"\tcủa cùng một thư không?"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1083
msgid ""
"<b>digest</b> -- Does the member get messages in digests?\n"
" (otherwise, individual messages)"
-msgstr ""
-"<b>bó thư</b> &mdash; Thành viên có nhận bó thư không?\n"
+msgstr "<b>bó thư</b> &mdash; Thành viên có nhận bó thư không?\n"
"\t(Nếu không, thư đơn)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1086
msgid ""
"<b>plain</b> -- If getting digests, does the member get plain\n"
" text digests? (otherwise, MIME)"
-msgstr ""
-"<b>thô</b> &mdash; Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n"
+msgstr "<b>thô</b> &mdash; Nếu nhận bó thư, thành viên nhận\n"
"\tbó thư nhập thô không? (Nếu không, MIME)"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1088
@@ -808,8 +838,7 @@ msgstr "Nhấn vào để hiện chú giải cho bảng này."
msgid ""
"<p><em>To view more members, click on the appropriate\n"
" range listed below:</em>"
-msgstr ""
-"<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n"
+msgstr "<p><em>Để xem thêm thành viên, nhắp vào phạm vị\n"
"\tthích hợp được ghi bên dưới :</em>"
#: Mailman/Cgi/admin.py:1122
@@ -824,7 +853,8 @@ msgstr "Đăng ký ngay các người dùng này hoặc mời họ không?"
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1137 Mailman/Cgi/listinfo.py:178
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1137
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:178
msgid "Subscribe"
msgstr "Đăng ký"
@@ -832,56 +862,107 @@ msgstr "Đăng ký"
msgid "Send welcome messages to new subscribees?"
msgstr "Gởi thư chào đón cho người mới đăng ký không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:354
-#: Mailman/Cgi/create.py:389 Mailman/Cgi/create.py:427
-#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33
-#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
-#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:71 Mailman/Gui/Bounce.py:77
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:120 Mailman/Gui/Bounce.py:146
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:155 Mailman/Gui/ContentFilter.py:74
-#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:116 Mailman/Gui/ContentFilter.py:120
-#: Mailman/Gui/Digest.py:46 Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84
-#: Mailman/Gui/Digest.py:89 Mailman/Gui/General.py:154
-#: Mailman/Gui/General.py:160 Mailman/Gui/General.py:238
-#: Mailman/Gui/General.py:265 Mailman/Gui/General.py:292
-#: Mailman/Gui/General.py:303 Mailman/Gui/General.py:306
-#: Mailman/Gui/General.py:316 Mailman/Gui/General.py:321
-#: Mailman/Gui/General.py:327 Mailman/Gui/General.py:347
-#: Mailman/Gui/General.py:375 Mailman/Gui/General.py:398
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:44 Mailman/Gui/NonDigest.py:52
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:139 Mailman/Gui/Privacy.py:110
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:116 Mailman/Gui/Privacy.py:149
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:197 Mailman/Gui/Privacy.py:305
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:324 Mailman/Gui/Usenet.py:52
-#: Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93 Mailman/Gui/Usenet.py:105
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1187
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:290
+#: Mailman/Cgi/create.py:354
+#: Mailman/Cgi/create.py:389
+#: Mailman/Cgi/create.py:427
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228
+#: Mailman/Gui/Archive.py:33
+#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54
+#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
+#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:71
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:77
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:120
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:146
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:155
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:74
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:116
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:120
+#: Mailman/Gui/Digest.py:46
+#: Mailman/Gui/Digest.py:62
+#: Mailman/Gui/Digest.py:84
+#: Mailman/Gui/Digest.py:89
+#: Mailman/Gui/General.py:154
+#: Mailman/Gui/General.py:160
+#: Mailman/Gui/General.py:238
+#: Mailman/Gui/General.py:265
+#: Mailman/Gui/General.py:292
+#: Mailman/Gui/General.py:303
+#: Mailman/Gui/General.py:306
+#: Mailman/Gui/General.py:316
+#: Mailman/Gui/General.py:321
+#: Mailman/Gui/General.py:327
+#: Mailman/Gui/General.py:347
+#: Mailman/Gui/General.py:375
+#: Mailman/Gui/General.py:398
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:44
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:139
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:110
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:116
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:149
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:197
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:305
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:324
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:52
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:56
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:93
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:105
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1145 Mailman/Cgi/admin.py:1154
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1187 Mailman/Cgi/admin.py:1195
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:290 Mailman/Cgi/create.py:354
-#: Mailman/Cgi/create.py:389 Mailman/Cgi/create.py:427
-#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228 Mailman/Gui/Archive.py:33
-#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54 Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:77 Mailman/Gui/Bounce.py:120
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:146 Mailman/Gui/Bounce.py:155
-#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:74 Mailman/Gui/ContentFilter.py:116
-#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:120 Mailman/Gui/Digest.py:46
-#: Mailman/Gui/Digest.py:62 Mailman/Gui/Digest.py:84 Mailman/Gui/Digest.py:89
-#: Mailman/Gui/General.py:154 Mailman/Gui/General.py:160
-#: Mailman/Gui/General.py:238 Mailman/Gui/General.py:265
-#: Mailman/Gui/General.py:292 Mailman/Gui/General.py:303
-#: Mailman/Gui/General.py:306 Mailman/Gui/General.py:316
-#: Mailman/Gui/General.py:321 Mailman/Gui/General.py:327
-#: Mailman/Gui/General.py:347 Mailman/Gui/General.py:375
-#: Mailman/Gui/General.py:398 Mailman/Gui/NonDigest.py:44
-#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52 Mailman/Gui/NonDigest.py:139
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:110 Mailman/Gui/Privacy.py:116
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:149 Mailman/Gui/Privacy.py:197
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:305 Mailman/Gui/Privacy.py:324
-#: Mailman/Gui/Usenet.py:52 Mailman/Gui/Usenet.py:56 Mailman/Gui/Usenet.py:93
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1145
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1154
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1187
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1195
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:290
+#: Mailman/Cgi/create.py:354
+#: Mailman/Cgi/create.py:389
+#: Mailman/Cgi/create.py:427
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:228
+#: Mailman/Gui/Archive.py:33
+#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:54
+#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:62
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:77
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:120
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:146
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:155
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:74
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:116
+#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:120
+#: Mailman/Gui/Digest.py:46
+#: Mailman/Gui/Digest.py:62
+#: Mailman/Gui/Digest.py:84
+#: Mailman/Gui/Digest.py:89
+#: Mailman/Gui/General.py:154
+#: Mailman/Gui/General.py:160
+#: Mailman/Gui/General.py:238
+#: Mailman/Gui/General.py:265
+#: Mailman/Gui/General.py:292
+#: Mailman/Gui/General.py:303
+#: Mailman/Gui/General.py:306
+#: Mailman/Gui/General.py:316
+#: Mailman/Gui/General.py:321
+#: Mailman/Gui/General.py:327
+#: Mailman/Gui/General.py:347
+#: Mailman/Gui/General.py:375
+#: Mailman/Gui/General.py:398
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:44
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
+#: Mailman/Gui/NonDigest.py:139
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:110
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:116
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:149
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:197
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:305
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:324
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:52
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:56
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:93
#: Mailman/Gui/Usenet.py:105
msgid "Yes"
msgstr "Có"
@@ -890,11 +971,13 @@ msgstr "Có"
msgid "Send notifications of new subscriptions to the list owner?"
msgstr "Thông báo quản trị hộp thư chung biết mỗi người mới đăng ký không?"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1160 Mailman/Cgi/admin.py:1201
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1160
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1201
msgid "Enter one address per line below..."
msgstr "Nhập bên dưới một địa chỉ trên mỗi dòng..."
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1165 Mailman/Cgi/admin.py:1206
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1165
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1206
msgid "...or specify a file to upload:"
msgstr "...hoặc chọn tập tin cần tải lên:"
@@ -904,8 +987,7 @@ msgid ""
" top of your invitation or the subscription notification. Include at "
"least\n"
" one blank line at the end..."
-msgstr ""
-"Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n"
+msgstr "Bên dưới, nhập chuỗi thêm cần chèn\n"
"\tvào đầu của lời mời hoặc thông báo đăng ký.\n"
"\tHãy gồm ít nhất một dòng trống tại cuối."
@@ -939,8 +1021,7 @@ msgid ""
"moderators, you must set a separate moderator password in the fields below,\n"
"and also provide the email addresses of the list moderators in the\n"
"<a href=\"%(adminurl)s/general\">general options section</a>."
-msgstr ""
-"<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n"
+msgstr "<em>Quản trị hộp thư</em> là những người có điều khiển hoàn toàn\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi bất cứ biến\n"
"cấu hình hộp thư chung nào sẵn sàng trong những trang Mạng quản trị hộp "
"thư.\n"
@@ -994,7 +1075,8 @@ msgstr "Đã thành viên"
msgid "&lt;blank line&gt;"
msgstr "&lt;dòng trống&gt;"
-#: Mailman/Cgi/admin.py:1343 Mailman/Cgi/admin.py:1346
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1343
+#: Mailman/Cgi/admin.py:1346
msgid "Bad/Invalid email address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
@@ -1050,7 +1132,8 @@ msgstr "Đã gỡ bỏ được:"
msgid "Error Unsubscribing:"
msgstr "Lỗi bỏ đăng ký:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:160 Mailman/Cgi/admindb.py:168
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:160
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:168
msgid "%(realname)s Administrative Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu quản trị %(realname)s"
@@ -1074,11 +1157,13 @@ msgstr "Hướng dẫn chi tiết về cơ sở dữ liệu quản trị"
msgid "Administrative requests for mailing list:"
msgstr "Yêu cầu quản trị cho hộp thư chung:"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:192 Mailman/Cgi/admindb.py:247
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:192
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:247
msgid "Submit All Data"
msgstr "Ghi nhận mọi dữ liệu"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:197 Mailman/Cgi/admindb.py:245
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:197
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:245
msgid "Discard all messages marked <em>Defer</em>"
msgstr "Hủy mọi thư có dấu <em>Hoãn</em<"
@@ -1114,15 +1199,18 @@ msgstr "Yêu cầu đăng ký"
msgid "Address/name"
msgstr "Địa chỉ / tên"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:284 Mailman/Cgi/admindb.py:335
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:284
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:335
msgid "Your decision"
msgstr "Bạn chọn"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:285 Mailman/Cgi/admindb.py:336
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:285
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:336
msgid "Reason for refusal"
msgstr "Lý do từ chối"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:303 Mailman/Cgi/admindb.py:362
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:303
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:362
#: Mailman/Cgi/admindb.py:638
msgid "Approve"
msgstr "Chấp nhận"
@@ -1139,7 +1227,8 @@ msgstr "Tên/địa chỉ người dùng"
msgid "Unsubscription Requests"
msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:397 Mailman/Cgi/admindb.py:621
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:397
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:621
msgid "From:"
msgstr "Từ :"
@@ -1187,8 +1276,7 @@ msgstr "Bỏ ra"
msgid ""
"Ban <b>%(esender)s</b> from ever subscribing to this\n"
" mailing list"
-msgstr ""
-"Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n"
+msgstr "Cấm hoàn toàn <b>%(esender)s</b> ra đăng ký\n"
"\tvới hộp thư chung này."
#: Mailman/Cgi/admindb.py:468
@@ -1201,7 +1289,8 @@ msgstr "Nhắp vào số thứ tự thư để xem thư riêng, hoặc có thể
msgid "view all messages from %(esender)s"
msgstr "xem mọi thư từ %(esender)s"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:492 Mailman/Cgi/admindb.py:624
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:492
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:624
msgid "Subject:"
msgstr "Chủ đề:"
@@ -1213,16 +1302,20 @@ msgstr " byte"
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:499 Mailman/Handlers/Scrubber.py:207
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:304 Mailman/Handlers/Scrubber.py:305
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:499
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:207
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:304
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:305
msgid "not available"
msgstr "hiện không có"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:500 Mailman/Cgi/admindb.py:627
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:500
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:627
msgid "Reason:"
msgstr "Lý do :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:504 Mailman/Cgi/admindb.py:631
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:504
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:631
msgid "Received:"
msgstr "Ðã nhận:"
@@ -1266,11 +1359,13 @@ msgstr "Dòng đầu thư :"
msgid "Message Excerpt:"
msgstr "Đoạn trích thư :"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:709 Mailman/Deliverer.py:141
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:709
+#: Mailman/Deliverer.py:141
msgid "No reason given"
msgstr "Chưa ghi lý do"
-#: Mailman/Cgi/admindb.py:771 Mailman/ListAdmin.py:296
+#: Mailman/Cgi/admindb.py:771
+#: Mailman/ListAdmin.py:296
#: Mailman/ListAdmin.py:414
msgid "[No reason given]"
msgstr "[Chưa ghi lý do]"
@@ -1301,8 +1396,7 @@ msgid ""
" confirmation has expired, please try to re-submit your subscription.\n"
" Otherwise, <a href=\"%(confirmurl)s\">re-enter</a> your confirmation\n"
" string."
-msgstr ""
-"<b>Chuỗi xác nhận không hợp lệ:</b>\n"
+msgstr "<b>Chuỗi xác nhận không hợp lệ:</b>\n"
" %(safecookie)s.\n"
"\n"
"\t<p>Ghi chú : chuỗi xác nhận hết hạn khoảng %(days)s\n"
@@ -1316,8 +1410,7 @@ msgid ""
" a member of the mailing list. Perhaps you have already "
"been\n"
" unsubscribed, e.g. by the list administrator?"
-msgstr ""
-"Địa chỉ yêu cầu bỏ đăng ký không phải là thành viên\n"
+msgstr "Địa chỉ yêu cầu bỏ đăng ký không phải là thành viên\n"
"\tcủa hộp thư chung này. Có lẽ bạn đã được bỏ đăng ký,\n"
"\tlấy thí dụ, bởi quản trị hộp thư ?"
@@ -1326,8 +1419,7 @@ msgid ""
"The address requesting to be changed has\n"
" been subsequently unsubscribed. This request has been\n"
" cancelled."
-msgstr ""
-"Địa chỉ yêu cầu thay đổi đã được bỏ đăng ký sau đó.\n"
+msgstr "Địa chỉ yêu cầu thay đổi đã được bỏ đăng ký sau đó.\n"
"\tYêu cầu này đã bị thôi."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:165
@@ -1349,8 +1441,7 @@ msgid ""
"box\n"
" below. Then hit the <em>Submit</em> button to proceed to the next\n"
" confirmation step."
-msgstr ""
-"Vui lòng nhập chuỗi xác nhận\n"
+msgstr "Vui lòng nhập chuỗi xác nhận\n"
"\t(tức là <em>cookie</em>) mà bạn đã nhận trong thư,\n"
"\tvào hộp bên dưới. Rồi bấm <em>Ghi nhận</em>\n"
"\tđể tiếp tục tới bước xác nhận kế tiếp."
@@ -1384,8 +1475,7 @@ msgid ""
" <p>Or hit <em>Cancel my subscription request</em> if you no longer want "
"to\n"
" subscribe to this list."
-msgstr ""
-"Cần thiết bạn xác nhận để làm xong yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để làm xong yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
"<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị bên dưới;\n"
"hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký</em> để làm xong\n"
"tiến trình xác nhận. Một khi đã xác nhận yêu cầu đăng ký, bạn sẽ xem\n"
@@ -1418,8 +1508,7 @@ msgid ""
" <p>Or, if you've changed your mind and do not want to subscribe to\n"
" this mailing list, you can hit <em>Cancel my subscription\n"
" request</em>."
-msgstr ""
-"Cần thiết bạn xác nhận để tiếp tục yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tiếp tục yêu cầu đăng ký với hộp thư chung\n"
"\t<em>%(listname)s</em>. Thiết lập đăng ký của bạn được hiển thị\n"
"\tbên dưới; hãy thay đổi gì cần thiết, rồi bấm nút <em>Đăng ký với hộp "
"thư ...</em>\n"
@@ -1476,20 +1565,20 @@ msgid ""
" has been forwarded to the list moderator, and you will be "
"notified\n"
" of the moderator's decision."
-msgstr ""
-"\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký với hộp thư chung %(listname)s,\n"
+msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký với hộp thư chung %(listname)s,\n"
"\tnhưng mà điều tiết viên phải tán thành để đăng ký bạn.\n"
"\tYêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết viên của hộp thư này, và "
"bạn sẽ nhận thư về cách quyết định."
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:369 Mailman/Cgi/confirm.py:434
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:523 Mailman/Cgi/confirm.py:752
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:369
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:434
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:523
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:752
msgid ""
"Invalid confirmation string. It is\n"
" possible that you are attempting to confirm a request for an\n"
" address that has already been unsubscribed."
-msgstr ""
-"Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n"
+msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ. Có lẽ bạn đang cố xác nhận\n"
"\tyêu cầu cho mỗi địa chỉ đã được bỏ đăng ký."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:373
@@ -1501,8 +1590,7 @@ msgid ""
"You are currently banned from subscribing to\n"
" this list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
" contact the list owners at %(owneraddr)s."
-msgstr ""
-"Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\n"
"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
@@ -1511,8 +1599,7 @@ msgid ""
" You were not invited to this mailing list. The invitation has\n"
" been discarded, and both list administrators have been\n"
" alerted."
-msgstr ""
-"\tKhông có ai đã mời ông/bà tham gia hộp thư chung này.\n"
+msgstr "\tKhông có ai đã mời ông/bà tham gia hộp thư chung này.\n"
"\tLời mời đã bị hủy, và cả hai quản trị hộp thư\n"
"\tđã được cảnh giác về trường hợp này."
@@ -1530,8 +1617,7 @@ msgid ""
" <p>You can now\n"
" <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership login\n"
" page</a>."
-msgstr ""
-"\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký &lt;%(addr)s&gt;\n"
+msgstr "\tBạn đã xác nhận yêu cầu đăng ký &lt;%(addr)s&gt;\n"
"\tvới hộp thư chung %(listname)s.\n"
"\tMột lá thư xác nhận riêng sẽ được gởi cho địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"\tcùng với mật khẩu của bạn, và thông tin và liên kết có ích."
@@ -1551,8 +1637,7 @@ msgid ""
" list. You can now <a href=\"%(listinfourl)s\">visit the list's "
"main\n"
" information page</a>."
-msgstr ""
-"\tBạn đã bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(listname)s.\n"
+msgstr "\tBạn đã bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(listname)s.\n"
"\tLúc bây giờ, bạn có thể thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
"chính</a>\n"
"\tcủa hộp thư này.."
@@ -1561,7 +1646,8 @@ msgstr ""
msgid "Confirm unsubscription request"
msgstr "Xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:470 Mailman/Cgi/confirm.py:566
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:470
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:566
msgid "<em>Not available</em>"
msgstr "<em>Không có sẵn</em>"
@@ -1581,8 +1667,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this unsubscription\n"
" request."
-msgstr ""
-"Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng ký\n"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu bỏ đăng ký\n"
"\tra hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
"\tHiện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
"\n"
@@ -1594,12 +1679,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Hoặc bấm <em>Thôi và hủy</em> để thôi yêu cầu bỏ đăng ký này."
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:489 Mailman/Cgi/options.py:746
-#: Mailman/Cgi/options.py:887 Mailman/Cgi/options.py:897
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:489
+#: Mailman/Cgi/options.py:746
+#: Mailman/Cgi/options.py:887
+#: Mailman/Cgi/options.py:897
msgid "Unsubscribe"
msgstr "Bỏ đăng ký"
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:490 Mailman/Cgi/confirm.py:595
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:490
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:595
msgid "Cancel and discard"
msgstr "Thôi và hủy"
@@ -1612,8 +1700,7 @@ msgid ""
"%(newaddr)s is banned from subscribing to the\n"
" %(realname)s list. If you think this restriction is erroneous,\n"
" please contact the list owners at %(owneraddr)s."
-msgstr ""
-"%(newaddr)s bị cấm đăng ký với hộp thư chung %(realname)s.\n"
+msgstr "%(newaddr)s bị cấm đăng ký với hộp thư chung %(realname)s.\n"
"\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
@@ -1628,8 +1715,7 @@ msgid ""
"You\n"
" can now <a href=\"%(optionsurl)s\">proceed to your membership\n"
" login page</a>."
-msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi địa chỉ mình trong hộp thư chung %(listname)s\n"
+msgstr "Bạn đã thay đổi địa chỉ mình trong hộp thư chung %(listname)s\n"
"\ttừ <b>%(oldaddr)s</b> sang <b>%(newaddr)s</b>.\n"
"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">tới trang đăng nhập của "
"thành viên</a>."
@@ -1664,8 +1750,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Or hit <em>Cancel and discard</em> to cancel this change of address\n"
" request."
-msgstr ""
-"Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu thay đổi địa chỉ\n"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận, để làm xong yêu cầu thay đổi địa chỉ\n"
"\tcho hộp thư chung <em>%(listname)s</em>.\n"
"HIện thời, bạn đã đăng ký với tư cách:\n"
"\n"
@@ -1686,7 +1771,8 @@ msgstr ""
msgid "Change address"
msgstr "Đổi địa chỉ"
-#: Mailman/Cgi/confirm.py:603 Mailman/Cgi/confirm.py:717
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:603
+#: Mailman/Cgi/confirm.py:717
msgid "Continue awaiting approval"
msgstr "Tiếp tục đợi tán thành"
@@ -1694,8 +1780,7 @@ msgstr "Tiếp tục đợi tán thành"
msgid ""
"Okay, the list moderator will still have the\n"
" opportunity to approve or reject this message."
-msgstr ""
-"Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n"
+msgstr "Điều tiết viênị hộp thư vẫn còn sẽ có dịp\n"
"\tchấp nhận hoặc từ chối thư này."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:637
@@ -1711,8 +1796,7 @@ msgid ""
"or\n"
" rejected the message. You were not able to cancel it in\n"
" time."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy thư đã giữ lại có dòng đầu chủ đề\n"
+msgstr "Không tìm thấy thư đã giữ lại có dòng đầu chủ đề\n"
"\t<em>%(subject)s</em>.\n"
"\tRất có thể vì điều tiết viên hộp thư đã chấp nhận hoặc từ chối thư này.\n"
"\tHết hạn khả năng thôi nó."
@@ -1726,8 +1810,7 @@ msgid ""
" You have successfully canceled the posting of your message with\n"
" the Subject: header <em>%(subject)s</em> to the mailing list\n"
" %(listname)s."
-msgstr ""
-"Bạn mới thôi việc gởi thư mình có dòng đầu chủ đề\n"
+msgstr "Bạn mới thôi việc gởi thư mình có dòng đầu chủ đề\n"
"\t<em>%(subject)s</em>\n"
"\tcho hộp thư chung %(listname)s."
@@ -1739,8 +1822,7 @@ msgstr "Thôi gởi thư đã giữ lại"
msgid ""
"The held message you were referred to has\n"
" already been handled by the list administrator."
-msgstr ""
-"Bạn đã tham chiếu đến một thư đã giữ lại\n"
+msgstr "Bạn đã tham chiếu đến một thư đã giữ lại\n"
"\tmà đã được xử lý bởi quản trị hộp thư."
#: Mailman/Cgi/confirm.py:700
@@ -1757,8 +1839,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Or hit the <em>Continue awaiting approval</em> button to continue to\n"
" allow the list moderator to approve or reject the message."
-msgstr ""
-"Cần thiết bạn xác nhận yêu cầu thôi gởi thư mình cho hộp thư chung\n"
+msgstr "Cần thiết bạn xác nhận yêu cầu thôi gởi thư mình cho hộp thư chung\n"
"\t<em>%(listname)s</em>:\n"
"\n"
" <ul><li><b>Người gởi :</b> %(sender)s\n"
@@ -1781,8 +1862,7 @@ msgid ""
" we continue to receive bounces from your address, it could be deleted "
"from\n"
" this mailing list."
-msgstr ""
-"Bạn đã thôi bật lại tính trạng thành viên mình.\n"
+msgstr "Bạn đã thôi bật lại tính trạng thành viên mình.\n"
"\tNếu chúng tôi tiếp tục nhận thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn,\n"
"\tcó lẽ nó bị xoá bỏ ra hộp thư chung này."
@@ -1796,8 +1876,7 @@ msgid ""
" %(listname)s mailing list. You can now <a\n"
" href=\"%(optionsurl)s\">visit your member options page</a>.\n"
" "
-msgstr ""
-"Bạn đã bật lại tính trạng thành viên mình trong hộp thư chung %(listname)s.\n"
+msgstr "Bạn đã bật lại tính trạng thành viên mình trong hộp thư chung %(listname)s.\n"
"Lúc bây giờ bạn có thể <a href=\"%(optionsurl)s\">thăm trang tùy chọn cá "
"nhân thành viên</a>.\n"
" "
@@ -1811,8 +1890,7 @@ msgid ""
"We're sorry, but you have already been unsubscribed\n"
" from this mailing list. To re-subscribe, please visit the\n"
" <a href=\"%(listinfourl)s\">list information page</a>."
-msgstr ""
-"Tiếc là bạn đã bị bỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Tiếc là bạn đã bị bỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
"\tĐể đăng ký lại, vui lòng thăm <a href=\"%(listinfourl)s\">trang thông tin "
"về hộp thư</a>."
@@ -1840,8 +1918,7 @@ msgid ""
" from the mailing list. Or hit the <em>Cancel</em> button to defer\n"
" re-enabling your membership.\n"
" "
-msgstr ""
-"Tư cách thành viên của bạn trong hộp thư chung %(realname)s\n"
+msgstr "Tư cách thành viên của bạn trong hộp thư chung %(realname)s\n"
"\thiện thời bị tắt vì quá nhiều thư đã nảy về từ địa chỉ của bạn.\n"
"\tCần thiết bạn xác nhận bật lại khả năng phát thư cho địa chỉ bạn.\n"
"\tCó sẵn thông tin này:\n"
@@ -1866,23 +1943,28 @@ msgstr "Bật lại tư cách thành viên"
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: Mailman/Cgi/create.py:49 Mailman/Cgi/rmlist.py:48
+#: Mailman/Cgi/create.py:49
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:48
msgid "Bad URL specification"
msgstr "Đặc tả địa chỉ Mạng sai"
-#: Mailman/Cgi/create.py:64 Mailman/Cgi/rmlist.py:176
+#: Mailman/Cgi/create.py:64
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:176
msgid "Return to the "
msgstr "Về "
-#: Mailman/Cgi/create.py:66 Mailman/Cgi/rmlist.py:178
+#: Mailman/Cgi/create.py:66
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:178
msgid "general list overview"
msgstr "toàn cảnh chung về hộp thư"
-#: Mailman/Cgi/create.py:67 Mailman/Cgi/rmlist.py:179
+#: Mailman/Cgi/create.py:67
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:179
msgid "<br>Return to the "
msgstr "<br>Về "
-#: Mailman/Cgi/create.py:69 Mailman/Cgi/rmlist.py:181
+#: Mailman/Cgi/create.py:69
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:181
msgid "administrative list overview"
msgstr "toàn cảnh quản lý hộp thư"
@@ -1907,8 +1989,7 @@ msgid ""
"Leave the initial password (and confirmation) fields\n"
" blank if you want Mailman to autogenerate the list\n"
" passwords."
-msgstr ""
-"Hãy bỏ trống những trường mật khẩu (và xác nhận) đầu tiên,\n"
+msgstr "Hãy bỏ trống những trường mật khẩu (và xác nhận) đầu tiên,\n"
"\tnếu bạn muốn trình Mailman tạo ra\n"
"\tcác mật khẩu cho hộp thư chung này."
@@ -1928,17 +2009,22 @@ msgstr "Bạn không đủ quyền tạo hộp thư chung mới."
msgid "Unknown virtual host: %(safehostname)s"
msgstr "Không biết máy ảo: %(safehostname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:200 bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:202
+#: Mailman/Cgi/create.py:200
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:202
#: bin/newlist:202
msgid "Bad owner email address: %(s)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho người sở hữu : %(s)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:205 bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:170
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:204 bin/newlist:170 bin/newlist:204
+#: Mailman/Cgi/create.py:205
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:170
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:204
+#: bin/newlist:170
+#: bin/newlist:204
msgid "List already exists: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung đã có : %(listname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:214 bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:200
+#: Mailman/Cgi/create.py:214
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:200
#: bin/newlist:200
msgid "Illegal list name: %(s)s"
msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s"
@@ -1947,11 +2033,11 @@ msgstr "Không cho phép tên hộp thư chung: %(s)s"
msgid ""
"Some unknown error occurred while creating the list.\n"
" Please contact the site administrator for assistance."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo hộp thư chung:\n"
"\tvui lòng liên lạc với quan trị nơi Mạng này để được trợ giúp."
-#: Mailman/Cgi/create.py:256 bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:245
+#: Mailman/Cgi/create.py:256
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:245
#: bin/newlist:245
msgid "Your new mailing list: %(listname)s"
msgstr "Hộp thư chung mới của bạn: %(listname)s"
@@ -1965,8 +2051,7 @@ msgid ""
"You have successfully created the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b> and notification has been sent to the list owner\n"
" <b>%(owner)s</b>. You can now:"
-msgstr ""
-"Bạn mới tạo hộp thư chung\n"
+msgstr "Bạn mới tạo hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>\n"
"\tvà thư thông báo đã được gởi cho người sở hữu hộp thư\n"
" <b>%(owner)s</b>. Lúc bây giờ bạn có thể :"
@@ -1987,8 +2072,10 @@ msgstr "Tạo hộp thư thêm"
msgid "Create a %(hostname)s Mailing List"
msgstr "Tạo một hộp thư chung %(hostname)s"
-#: Mailman/Cgi/create.py:304 Mailman/Cgi/rmlist.py:199
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:187 Mailman/htmlformat.py:340
+#: Mailman/Cgi/create.py:304
+#: Mailman/Cgi/rmlist.py:199
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:187
+#: Mailman/htmlformat.py:340
msgid "Error: "
msgstr "Lỗi : "
@@ -2016,8 +2103,7 @@ msgid ""
" enter in the field at the bottom. Note that the site administrator's\n"
" password can also be used for authentication.\n"
" "
-msgstr ""
-"Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập thông tin thích hợp\n"
+msgstr "Bạn có thể tạo một hộp thư chung mới bằng cách nhập thông tin thích hợp\n"
"\tvào đơn bên dưới. Tên của hộp thư chung sẽ được sử dụng là địa chỉ chính\n"
"\tkhi gởi thư cho hộp thư này, vì vậy nó nên gồm chỉ chữ thường ASCII.\n"
"\tMột khi đã tạo hộp thư, bạn sẽ không thể thay đổi tên này.\n"
@@ -2071,8 +2157,7 @@ msgid ""
" are allowed to post unmoderated to this list? Answer <em>Yes</em> to "
"hold\n"
" new member postings for moderator approval by default."
-msgstr ""
-"Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n"
+msgstr "Thành viên mới nên được xử lý riêng trước khi\n"
"\tcó khả năng gởi trực tiếp cho hộp thư chung này không?\n"
"\tHãy trả lời <em>Có</em> để giữ lại cho điều tiết viên tác thành\n"
"\tcác thư được gởi bởi thành viên mới, theo mặc định."
@@ -2082,16 +2167,14 @@ msgid ""
"Initial list of supported languages. <p>Note that if you do not\n"
" select at least one initial language, the list will use the server\n"
" default language of %(deflang)s"
-msgstr ""
-"Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n"
+msgstr "Danh sách đầu tiên các ngôn ngữ được hỗ trợ.\n"
"\tGhi chú : nếu bạn không chọn ngôn ngữ nào,\n"
"\thộp thư chưng sẽ dùng ngôn ngữ mặc định\n"
"\tcủa máy phục vụ này là %(deflang)s."
#: Mailman/Cgi/create.py:426
msgid "Send \"list created\" email to list owner?"
-msgstr ""
-"Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n"
+msgstr "Gởi thư thông báo cho người sở hữu hộp thư chung biết\n"
"\tnó mới được tạo không?"
#: Mailman/Cgi/create.py:435
@@ -2138,7 +2221,8 @@ msgstr "Sửa HTML: lỗi"
msgid "%(safetemplatename)s: Invalid template"
msgstr "%(safetemplatename)s: biểu mẫu không hợp lệ"
-#: Mailman/Cgi/edithtml.py:112 Mailman/Cgi/edithtml.py:113
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:112
+#: Mailman/Cgi/edithtml.py:113
msgid "%(realname)s -- HTML Page Editing"
msgstr "%(realname)s &mdash; sửa đổi trang HTML"
@@ -2178,8 +2262,7 @@ msgstr "Các hộp thư chung của %(hostname)s"
msgid ""
"<p>There currently are no publicly-advertised\n"
" %(mailmanlink)s mailing lists on %(hostname)s."
-msgstr ""
-"<p>Hiện thời không có hộp thư chung kiểu %(mailmanlink)s\n"
+msgstr "<p>Hiện thời không có hộp thư chung kiểu %(mailmanlink)s\n"
"\tđã công bố nào trên máy %(hostname)s."
#: Mailman/Cgi/listinfo.py:110
@@ -2190,8 +2273,7 @@ msgid ""
" the list, or to subscribe, unsubscribe, and change the "
"preferences\n"
" on your subscription."
-msgstr ""
-"<p>Bên dưới có danh sách các hộp thư chung công\n"
+msgstr "<p>Bên dưới có danh sách các hộp thư chung công\n"
"\ttrên máy %(hostname)s. Hãy nhắp vào tên hộp thư\n"
"\tđể xem thông tin thêm về nó, hoặc để đăng ký, bỏ đăng ký,\n"
"\thoặc thay đổi tùy thích về cách đăng ký."
@@ -2206,8 +2288,7 @@ msgid ""
" open a URL similar to this one, but with a '/' and the %(adj)s\n"
" list name appended.\n"
" <p>List administrators, you can visit "
-msgstr ""
-" Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n"
+msgstr " Để thăm trang thông tin chung về một hộp thư đã không công bố,\n"
"\thãy mở một địa chỉ Mạng, giống như điều này\n"
"\tnhưng cũng có sổ chéo « / » và tên hộp thư %(adj)s được phụ thêm.\n"
"\t<p>Quản trị hộp thư có thể thăm "
@@ -2220,8 +2301,7 @@ msgstr "trang toàn cảnh quản lý hộp thư"
msgid ""
" to find the management interface for your list.\n"
" <p>If you are having trouble using the lists, please contact "
-msgstr ""
-" để tìm giao diện quản lý cho hộp thư của bạn.\n"
+msgstr " để tìm giao diện quản lý cho hộp thư của bạn.\n"
"\t<p>Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng những hộp thư,\n"
"\tvui lòng liên lạc với "
@@ -2229,12 +2309,14 @@ msgstr ""
msgid "Edit Options"
msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
-#: Mailman/Cgi/listinfo.py:197 Mailman/Cgi/options.py:853
+#: Mailman/Cgi/listinfo.py:197
+#: Mailman/Cgi/options.py:853
#: Mailman/Cgi/roster.py:109
msgid "View this page in"
msgstr "Xem trang này bằng"
-#: Mailman/Cgi/options.py:58 Mailman/Cgi/options.py:75
+#: Mailman/Cgi/options.py:58
+#: Mailman/Cgi/options.py:75
msgid "CGI script error"
msgstr "Lỗi tập lệnh CGI"
@@ -2250,7 +2332,8 @@ msgstr "Chưa nhập địa chỉ"
msgid "Illegal Email Address: %(safeuser)s"
msgstr "Không cho phép địa chỉ : %(safeuser)s"
-#: Mailman/Cgi/options.py:124 Mailman/Cgi/options.py:188
+#: Mailman/Cgi/options.py:124
+#: Mailman/Cgi/options.py:188
#: Mailman/Cgi/options.py:210
msgid "No such member: %(safeuser)s."
msgstr "Không có thành viên như vậy: %(safeuser)s."
@@ -2259,15 +2342,16 @@ msgstr "Không có thành viên như vậy: %(safeuser)s."
msgid ""
"Your unsubscription request has been\n"
" forwarded to the list administrator for approval."
-msgstr ""
-"Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp\n"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp\n"
"\ttới quản trị hộp thư để tán thành."
-#: Mailman/Cgi/options.py:179 Mailman/Cgi/options.py:193
+#: Mailman/Cgi/options.py:179
+#: Mailman/Cgi/options.py:193
msgid "The confirmation email has been sent."
msgstr "Thư xác nhận đã được gởi."
-#: Mailman/Cgi/options.py:204 Mailman/Cgi/options.py:216
+#: Mailman/Cgi/options.py:204
+#: Mailman/Cgi/options.py:216
#: Mailman/Cgi/options.py:271
msgid "A reminder of your password has been emailed to you."
msgstr "Lời nhắc nhở mật khẩu đã được gởi cho bạn trong thư."
@@ -2280,12 +2364,13 @@ msgstr "Xác thực thất bại."
msgid ""
"The list administrator may not view the other\n"
" subscriptions for this user."
-msgstr ""
-"Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n"
+msgstr "Quản trị hộp thư có lẽ sẽ không xem\n"
"\tnhững sự đăng ký khác cho người dùng này."
-#: Mailman/Cgi/options.py:279 Mailman/Cgi/options.py:322
-#: Mailman/Cgi/options.py:442 Mailman/Cgi/options.py:658
+#: Mailman/Cgi/options.py:279
+#: Mailman/Cgi/options.py:322
+#: Mailman/Cgi/options.py:442
+#: Mailman/Cgi/options.py:658
msgid "Note: "
msgstr "Ghi chú : "
@@ -2297,8 +2382,7 @@ msgstr "Các sự đăng ký hộp thư cho %(safeuser)s trên máy %(hostname)s
msgid ""
"Click on a link to visit your options page for the\n"
" requested mailing list."
-msgstr ""
-"Nhắp vào liên kết nào để thăm trang tùy chọn\n"
+msgstr "Nhắp vào liên kết nào để thăm trang tùy chọn\n"
"\tcho hộp thư đó."
#: Mailman/Cgi/options.py:319
@@ -2306,8 +2390,7 @@ msgid ""
"The list administrator may not change the names\n"
" or addresses for this user's other subscriptions. However, the\n"
" subscription for this mailing list has been changed."
-msgstr ""
-"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi tên hoặc địa chỉ\n"
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi tên hoặc địa chỉ\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, tư cách đăng ký cho hộp thư này đã được thay đổi."
@@ -2326,8 +2409,7 @@ msgid ""
"of\n"
"address. Upon confirmation, any other mailing list containing the address\n"
"%(safeuser)s will be changed. "
-msgstr ""
-"Bạn đã yêu cầu một địa chỉ thư mới mà đã đăng ký trước này\n"
+msgstr "Bạn đã yêu cầu một địa chỉ thư mới mà đã đăng ký trước này\n"
"\tvới hộp thư %(listname)s; tuy nhiên, bạn cũng đã yêu cầu thay đổi\n"
"\ttoàn cục địa chỉ thư. Một khi bạn xác nhận, hộp thư khác nào\n"
"\tchứa địa chỉ thư %(safeuser)s sẽ cũng được thay đổi."
@@ -2361,8 +2443,7 @@ msgid ""
"%(newaddr)s is banned from this list. If you\n"
" think this restriction is erroneous, please contact\n"
" the list owners at %(owneraddr)s."
-msgstr ""
-"%(newaddr)s bị cấm ra hộp thư này.\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
+msgstr "%(newaddr)s bị cấm ra hộp thư này.\tNếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
#: Mailman/Cgi/options.py:415
@@ -2382,12 +2463,12 @@ msgid ""
"The list administrator may not change the\n"
" password for this user's other subscriptions. However, the\n"
" password for this mailing list has been changed."
-msgstr ""
-"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi mật khẫu\n"
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi mật khẫu\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, mật khẩu cho hộp thư này đã được thay đổi."
-#: Mailman/Cgi/options.py:456 Mailman/Commands/cmd_password.py:83
+#: Mailman/Cgi/options.py:456
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:83
#: Mailman/Commands/cmd_password.py:109
msgid "Password successfully changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
@@ -2397,8 +2478,7 @@ msgid ""
"You must confirm your unsubscription request by turning\n"
" on the checkbox below the <em>Unsubscribe</em> button. You\n"
" have not been unsubscribed!"
-msgstr ""
-"Bạn cần phải xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký bằng cách đánh dấu\n"
+msgstr "Bạn cần phải xác nhận yêu cầu bỏ đăng ký bằng cách đánh dấu\n"
"\ttrong hộp chọn bên dưới nút <em>Bỏ đang ký</em>.\n"
"\t• Bạn chưa được bỏ đăng ký. •"
@@ -2412,8 +2492,7 @@ msgid ""
" forwarded on to the list moderators for approval. You will\n"
" receive notification once the list moderators have made their\n"
" decision."
-msgstr ""
-"Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được nhận và được chuyển tiếp\n"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký của bạn đã được nhận và được chuyển tiếp\n"
"\ttới những điều tiết viên của hộp thư để tán thành.\n"
"\tBạn sẽ nhận thông báo về cách quyết định."
@@ -2425,8 +2504,7 @@ msgid ""
"questions\n"
" about your unsubscription, please contact the list owners at\n"
" %(owneraddr)s."
-msgstr ""
-"Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(fqdn_listname)s.\n"
+msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(fqdn_listname)s.\n"
"\tNếu bạn đã nhận bó thư, có lẽ bạn sẽ nhận một bó thư nữa.\n"
"\tMỗi câu hỏi về cách bỏ đăng ký, vui lòng liên lạc với\n"
"\tquản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
@@ -2437,8 +2515,7 @@ msgid ""
" options for this user's other subscriptions. However the\n"
" options for this mailing list subscription has been\n"
" changed."
-msgstr ""
-"Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi các tùy chọn\n"
+msgstr "Có lẽ quản trị hộp thư sẽ không thay đổi các tùy chọn\n"
"\tcho các sự đăng ký khác của người dùng này.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn cho hộp thư này đã được thay đổi."
@@ -2448,8 +2525,7 @@ msgid ""
" this list, so your delivery option has not been set. However "
"your\n"
" other options have been set successfully."
-msgstr ""
-"Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát bó thư cho hộp thư chung này,\n"
+msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát bó thư cho hộp thư chung này,\n"
"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
@@ -2459,8 +2535,7 @@ msgid ""
" for this list, so your delivery option has not been set. "
"However\n"
" your other options have been set successfully."
-msgstr ""
-"Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát thư riêng cho hộp thư chung này,\n"
+msgstr "Quản trị hộp thư đã tắt khả năng phát thư riêng cho hộp thư chung này,\n"
"\tnên không thể đặt tùy chọn phát đó của bạn.\n"
"\tTuy nhiên, các tùy chọn khác của bạn đã được đặt."
@@ -2526,8 +2601,7 @@ msgid ""
"\n"
"You are subscribed to this list with the case-preserved address\n"
"<em>%(cpuser)s</em>."
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Bạn đã được đăng ký với hộp thư chung này với địa chỉ\n"
"\tđã bảo tồn chữ hoa/thường <em>%(cpuser)s</em>."
@@ -2541,8 +2615,7 @@ msgstr "địa chỉ thư và "
#: Mailman/Cgi/options.py:838
msgid "%(realname)s list: member options for user %(safeuser)s"
-msgstr ""
-"Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %"
+msgstr "Hộp thư chung %(realname)s: các tùy chọn thành viên cho người dùng %"
"(safeuser)s"
#: Mailman/Cgi/options.py:863
@@ -2561,8 +2634,7 @@ msgid ""
"take\n"
" effect.\n"
" "
-msgstr ""
-"Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nhập trước hết,\n"
+msgstr "Để thay đổi tùy chọn thành viên, bạn cần phải đăng nhập trước hết,\n"
"\tbằng cách nhập mật khẩu membership%(extra)s vào phần bên dưới.\n"
"\tNếu bạn không nhớ được mật khẩu thành viên mình,\n"
"\tbạn có thể yêu cầu nhận nó trong thư, bằng cách nhắp vào nút bên dưới.\n"
@@ -2594,8 +2666,7 @@ msgid ""
" link that you should click on to complete the removal process (you can\n"
" also confirm by email; see the instructions in the confirmation\n"
" message)."
-msgstr ""
-"Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nhận một thư xác nhận.\n"
+msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Bỏ đăng ký</em>, bạn sẽ nhận một thư xác nhận.\n"
"\tThư này gồm một liên kết nơi bạn nên nhắp để làm xong tiến trình gỡ bỏ.\n"
"\tHoặc bạn có thể xác nhận bằng thư điện tử :\n"
"\txem những hướng dẫn trong thư xác nhận đó."
@@ -2608,8 +2679,7 @@ msgstr "Nhắc nhở mật khẩu"
msgid ""
"By clicking on the <em>Remind</em> button, your\n"
" password will be emailed to you."
-msgstr ""
-"Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n"
+msgstr "Sau khi bạn nhắp vào nút <em>Nhắc nhở</em>,\n"
"\tbận sẽ nhận mật khẩu mình trong thư."
#: Mailman/Cgi/options.py:906
@@ -2672,8 +2742,7 @@ msgstr "Kết quả xoá bỏ hộp thư chung"
msgid ""
"You have successfully deleted the mailing list\n"
" <b>%(listname)s</b>."
-msgstr ""
-"Bạn đã xoá bỏ hộp thư chung\n"
+msgstr "Bạn đã xoá bỏ hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>."
#: Mailman/Cgi/rmlist.py:171
@@ -2682,8 +2751,7 @@ msgid ""
" <b>%(listname)s</b>. Contact your site administrator at %(sitelist)"
"s\n"
" for details."
-msgstr ""
-"Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n"
+msgstr "Gặp một số vấn đề trong khi xoá bỏ hộp thư chung\n"
" <b>%(listname)s</b>.\n"
"\tHãy liên lạc với quản trị nơi Mạng này tại %(sitelist)s\n"
"\tđể biết chi tiết."
@@ -2713,8 +2781,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>For your safety, you will be asked to reconfirm the list password.\n"
" "
-msgstr ""
-"Trang này cho bạn khả năng quản trị hộp thư, để gỡ bỏ hoàn toàn\n"
+msgstr "Trang này cho bạn khả năng quản trị hộp thư, để gỡ bỏ hoàn toàn\n"
"\thộp thư chung này ra hệ thống.\n"
"\t<strong>Không thể hoàn tác thao tác này.</strong>\n"
"\tNhư thế thì bạn nên tiếp tục chỉ nếu bạn có chắc chắn là\n"
@@ -2748,7 +2815,8 @@ msgstr "<b>Thôi</b> rồi trở về trang quản lý hộp thư"
msgid "Delete this list"
msgstr "Xoá bỏ hộp thư này"
-#: Mailman/Cgi/roster.py:48 Mailman/Cgi/subscribe.py:50
+#: Mailman/Cgi/roster.py:48
+#: Mailman/Cgi/subscribe.py:50
msgid "Invalid options to CGI script"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI"
@@ -2756,8 +2824,10 @@ msgstr "Tùy chọn không hợp lệ đối với tập lệnh CGI"
msgid "%(realname)s roster authentication failed."
msgstr "Việc xác thực bản liệt kê %(realname)s bị lỗi."
-#: Mailman/Cgi/roster.py:125 Mailman/Cgi/roster.py:126
-#: Mailman/Cgi/subscribe.py:49 Mailman/Cgi/subscribe.py:60
+#: Mailman/Cgi/roster.py:125
+#: Mailman/Cgi/roster.py:126
+#: Mailman/Cgi/subscribe.py:49
+#: Mailman/Cgi/subscribe.py:60
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
@@ -2785,8 +2855,7 @@ msgid ""
"may have to be first confirmed by you via email, or approved by the list\n"
"moderator. If confirmation is required, you will soon get a confirmation\n"
"email which contains further instructions."
-msgstr ""
-"Yêu cầu đăng ký của bạn đã được nhận, và sẽ được xử lý sớm.\n"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được nhận, và sẽ được xử lý sớm.\n"
"Phụ thuộc vào cấu hình của hộp thư chung này, yêu cầu đăng ký của bạn\n"
"có lẽ cần phải do bạn xác nhận bằng thư trước tiên. Nếu cần thiết xác nhận,\n"
"bạn sẽ nhận sớm một lá thư xác nhận chứa hướng dẫn thêm."
@@ -2796,8 +2865,7 @@ msgid ""
"The email address you supplied is banned from this\n"
" mailing list. If you think this restriction is erroneous, please\n"
" contact the list owners at %(listowner)s."
-msgstr ""
-"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử bị cấm ra hộp thư chung này.\tNếu "
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử bị cấm ra hộp thư chung này.\tNếu "
"bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
@@ -2805,16 +2873,14 @@ msgstr ""
msgid ""
"The email address you supplied is not valid. (E.g. it must contain an\n"
"`@'.)"
-msgstr ""
-"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.\t(V.d. nó phải chứa "
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ.\t(V.d. nó phải chứa "
"một dấu a-còng « @ ».)"
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:189
msgid ""
"Your subscription is not allowed because the email address you gave is\n"
"insecure."
-msgstr ""
-"Không cho phép bặn đăng ký vì bạn đã cung cấp\n"
+msgstr "Không cho phép bặn đăng ký vì bạn đã cung cấp\n"
"một địa chỉ thư điện tử không bảo mật."
#: Mailman/Cgi/subscribe.py:197
@@ -2823,8 +2889,7 @@ msgid ""
"subscribing you without permission. Instructions are being sent to you at\n"
"%(email)s. Please note your subscription will not start until you confirm\n"
"your subscription."
-msgstr ""
-"Cần thiết xác nhận từ địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
+msgstr "Cần thiết xác nhận từ địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"để ngăn cản người khác đăng ký bạn khi không có quyền.\n"
"Bạn sẽ nhận một lá thư chứa hướng dẫn xác nhận.\n"
"Ghi chú : bạn đã đăng ký được chỉ sau khi bạn đã xác nhận đăng ký thôi."
@@ -2836,12 +2901,12 @@ msgid ""
"forwarded to the list moderator. You will receive email informing you of "
"the\n"
"moderator's decision when they get to your request."
-msgstr ""
-"Yêu cầu đăng ký của bạn đã bị hoãn vì %(x)s.\n"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã bị hoãn vì %(x)s.\n"
"Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư.\n"
"Bạn sẽ nhận lá thư cho bạn biết điều tiết viên đã đi tới quyết định nào."
-#: Mailman/Cgi/subscribe.py:216 Mailman/Commands/cmd_confirm.py:61
+#: Mailman/Cgi/subscribe.py:216
+#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:61
msgid "You are already subscribed."
msgstr "Bạn đã đăng ký trước."
@@ -2866,8 +2931,7 @@ msgid ""
"list, and you are worried about your privacy, then feel free to send a "
"message\n"
"to the list administrator at %(listowner)s.\n"
-msgstr ""
-"Người nào đã cố đăng ký địa chỉ thư của bạn với hộp thư chung %(listaddr)s.\n"
+msgstr "Người nào đã cố đăng ký địa chỉ thư của bạn với hộp thư chung %(listaddr)s.\n"
"Bạn đã đăng ký với hộp thư này.\n"
"\n"
"Ghi chú : chi tiết các thành viên của hộp thư không phải là thông tin công;\n"
@@ -2900,16 +2964,18 @@ msgid ""
" Confirm an action. The confirmation-string is required and should "
"be\n"
" supplied by a mailback confirmation notice.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" xác nhận <chuỗi_xác_nhận>\n"
"\tXác nhận hành động đó.\n"
"\tCần thiết nhập chuỗi xác nhận, và thông báo xác nhận\n"
"\tcủa Mailman nên cung cấp nó.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:41 Mailman/Commands/cmd_lists.py:40
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:133 Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69
-#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52 Mailman/Commands/cmd_who.py:65
+#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:41
+#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:40
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:133
+#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:69
+#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:52
+#: Mailman/Commands/cmd_who.py:65
msgid "Usage:"
msgstr "Cách sử dụng:"
@@ -2920,8 +2986,7 @@ msgid ""
"your\n"
"confirmation has expired, please try to re-submit your original request or\n"
"message."
-msgstr ""
-"Chuỗi xác nhận không hợp lệ.\n"
+msgstr "Chuỗi xác nhận không hợp lệ.\n"
"Ghi chú rằng mỗi chuỗi xác nhận sẽ hết hạn dùng khoảng %(days)s ngày\n"
"sau khi mới yêu cầu đăng ký. Nếu lời xác nhận của bạn đã hết hạn,\n"
"vui lòng cố đệ trình lại yêu cầu hoặc thư gốc."
@@ -2934,8 +2999,7 @@ msgstr "Yêu cầu của bạn đã được chuyển tiếp tới điều tiế
msgid ""
"You are not currently a member. Have you already unsubscribed or changed\n"
"your email address?"
-msgstr ""
-"Hiện thời bạn không phải là thành viên.\n"
+msgstr "Hiện thời bạn không phải là thành viên.\n"
"Bạn đã bỏ đăng ký hoặc thay đổi địa chỉ thư điện tử chưa?"
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:69
@@ -2943,8 +3007,7 @@ msgid ""
"You are currently banned from subscribing to this list. If you think this\n"
"restriction is erroneous, please contact the list owners at\n"
"%(owneraddr)s."
-msgstr ""
-"Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\tNếu bạn xem là hạn chế "
+msgstr "Hiện thời bạn bị cấm đăng ký với hộp thư chung này.\tNếu bạn xem là hạn chế "
"này không đúng,\n"
"\tvui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(owneraddr)s."
@@ -2953,14 +3016,12 @@ msgid ""
"You were not invited to this mailing list. The invitation has been "
"discarded,\n"
"and both list administrators have been alerted."
-msgstr ""
-"Bạn đã không được mời vào hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Bạn đã không được mời vào hộp thư chung này.\n"
"Lời mời đã bị hủy, và cả hai điều tiết viên hộp thư đã được cảnh giác."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:78
msgid "Bad approval password given. Held message is still being held."
-msgstr ""
-"Mới nhập mật khẩu tán thành sai nên thư đã giữ vẫn còn đang được giữ lại."
+msgstr "Mới nhập mật khẩu tán thành sai nên thư đã giữ vẫn còn đang được giữ lại."
#: Mailman/Commands/cmd_confirm.py:87
msgid "Confirmation succeeded"
@@ -2971,8 +3032,7 @@ msgid ""
"\n"
" echo [args]\n"
" Simply echo an acknowledgement. Args are echoed back unchanged.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" echo [các_đối_số]\n"
"\tĐơn giản vọng lời báo nhận.\n"
"\tCác đối số được đội lại, không có thay đổi.\n"
@@ -2984,8 +3044,7 @@ msgid ""
" Stop processing commands. Use this if your mail program "
"automatically\n"
" adds a signature file.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" end\n"
"\tDừng xử lý lệnh nào. Hãy sử dụng điều này nếu trình thư mình\n"
"\ttự động thêm một tập tin chữ ký.\n"
@@ -2995,27 +3054,25 @@ msgid ""
"\n"
" help\n"
" Print this help message.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" help\n"
"\thiển thị trợ giúp này.\n"
#: Mailman/Commands/cmd_help.py:47
msgid "You can access your personal options via the following url:"
-msgstr ""
-"Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ Mạng này:"
+msgstr "Bạn có thể truy cấp các tùy chọn cá nhân mình thông qua địa chỉ Mạng này:"
#: Mailman/Commands/cmd_info.py:17
msgid ""
"\n"
" info\n"
" Get information about this mailing list.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" info\n"
"\tLấy thông tin về hộp thư chung này.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_info.py:39 Mailman/Commands/cmd_lists.py:62
+#: Mailman/Commands/cmd_info.py:39
+#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:62
msgid "n/a"
msgstr "không có"
@@ -3045,21 +3102,18 @@ msgstr "Thông tin thêm: %(listurl)s"
#: Mailman/Commands/cmd_join.py:17
msgid "The `join' command is synonymous with `subscribe'.\n"
-msgstr ""
-"Lệnh « join » (tham gia) đồng nghĩa với lệnh « subscribe » (đăng ký).\n"
+msgstr "Lệnh « join » (tham gia) đồng nghĩa với lệnh « subscribe » (đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_leave.py:17
msgid "The `leave' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
-msgstr ""
-"Lệnh « leave » (rời đi) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
+msgstr "Lệnh « leave » (rời đi) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_lists.py:17
msgid ""
"\n"
" lists\n"
" See a list of the public mailing lists on this GNU Mailman server.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" lists\n"
"\tXem danh sách các hộp thư chung công trên máy Mailman GNU này.\n"
@@ -3095,8 +3149,7 @@ msgid ""
" around the email address, and no quotes!). Note that in this case "
"the\n"
" response is always sent to the subscribed address.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" password [<mật_khẩu_cũ> <mật_khẩu_mới>] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tLấy hoặc thay đổi mật khẩu mình.\n"
@@ -3110,40 +3163,43 @@ msgstr ""
"\tGhi chú rằng trong trường hợp này, thư đáp ứng luôn được gởi\n"
"\tcho địa chỉ đã đăng ký.\n"
-#: Mailman/Commands/cmd_password.py:51 Mailman/Commands/cmd_password.py:66
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:51
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:66
msgid "Your password is: %(password)s"
msgstr "Mật khẩu của bạn là: %(password)s"
-#: Mailman/Commands/cmd_password.py:57 Mailman/Commands/cmd_password.py:72
-#: Mailman/Commands/cmd_password.py:95 Mailman/Commands/cmd_password.py:121
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:149 Mailman/Commands/cmd_set.py:219
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:57
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:72
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:95
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:121
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:149
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:219
msgid "You are not a member of the %(listname)s mailing list"
msgstr "Bạn không phải là thành viên của hộp thư chung %(listname)s."
-#: Mailman/Commands/cmd_password.py:85 Mailman/Commands/cmd_password.py:111
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:85
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:111
msgid ""
"You did not give the correct old password, so your password has not been\n"
"changed. Use the no argument version of the password command to retrieve "
"your\n"
"current password, then try again."
-msgstr ""
-"Bạn đã không nhập mật khẩu cũ đúng,\n"
+msgstr "Bạn đã không nhập mật khẩu cũ đúng,\n"
"nên mật khẩu mình đã không thay đổi.\n"
"Hãy dùng phiên bản lệnh mật khẩu không có đối số\n"
"để lấy mật khẩu mình hiện thời, rồi thử lại."
-#: Mailman/Commands/cmd_password.py:89 Mailman/Commands/cmd_password.py:115
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:89
+#: Mailman/Commands/cmd_password.py:115
msgid ""
"\n"
"Usage:"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Cách sử dụng:"
#: Mailman/Commands/cmd_remove.py:17
msgid "The `remove' command is synonymous with `unsubscribe'.\n"
-msgstr ""
-"Lệnh « remove » (gỡ bỏ) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
+msgstr "Lệnh « remove » (gỡ bỏ) đồng nghĩa với lệnh « unsubscribe » (bỏ đăng ký).\n"
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:26
msgid ""
@@ -3157,8 +3213,7 @@ msgid ""
"\n"
" Use `set show' (without the quotes) to view your current option\n"
" settings.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" set ...\n"
"\tĐặt hoặc xem các tùy chọn thành viên mình.\n"
"\n"
@@ -3238,8 +3293,7 @@ msgid ""
" set reminders off\n"
" Use `set reminders off' if you want to disable the monthly password\n"
" reminder for this mailing list.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" set help\n"
" Hiển thị trợ giúp chi tiết này.\n"
"\n"
@@ -3309,14 +3363,18 @@ msgstr "Lệnh set (đặt) sai : %(subcmd)s"
msgid "Your current option settings:"
msgstr "Thiết lập tùy chọn hiện thời của bạn:"
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:191
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:198
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:202
msgid "off"
msgstr "tắt"
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153 Mailman/Commands/cmd_set.py:191
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194 Mailman/Commands/cmd_set.py:198
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:153
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:191
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:194
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:198
#: Mailman/Commands/cmd_set.py:202
msgid "on"
msgstr "bật"
@@ -3342,8 +3400,10 @@ msgstr " bó thư bị tắt"
msgid "delivery on"
msgstr "phát thư đã bật"
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:171 Mailman/Commands/cmd_set.py:174
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:177 Mailman/Commands/cmd_set.py:181
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:171
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:174
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:177
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:181
msgid "delivery off"
msgstr "phát thư bị tắt"
@@ -3383,11 +3443,13 @@ msgstr " nhắc nhở %(onoff)s"
msgid "You did not give the correct password"
msgstr "Bạn chưa nhập mật khẩu đúng."
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:236 Mailman/Commands/cmd_set.py:283
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:236
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:283
msgid "Bad argument: %(arg)s"
msgstr "Đối số sai : %(arg)s"
-#: Mailman/Commands/cmd_set.py:241 Mailman/Commands/cmd_set.py:261
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:241
+#: Mailman/Commands/cmd_set.py:261
msgid "Not authenticated"
msgstr "Chưa xác thực."
@@ -3443,8 +3505,7 @@ msgid ""
" If you wish to subscribe an address other than the address you sent\n"
" this request from, you may specify `address=<address>' (no brackets\n"
" around the email address, and no quotes!)\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" subscribe [password] [digest|nodigest] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tĐăng ký với hộp thư chung này.\n"
@@ -3472,8 +3533,7 @@ msgid ""
"The email address you supplied is banned from this mailing list.\n"
"If you think this restriction is erroneous, please contact the list\n"
"owners at %(listowner)s."
-msgstr ""
-"Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
+msgstr "Bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
"bị cấm ra hộp thư chung này.\n"
"Nếu bạn xem là hạn chế này không đúng,\n"
"vui lòng liên lạc với quản trị hộp thư tại %(listowner)s."
@@ -3482,16 +3542,14 @@ msgstr ""
msgid ""
"Mailman won't accept the given email address as a valid address.\n"
"(E.g. it must have an @ in it.)"
-msgstr ""
-"Phần mềm Mailman không thể chấp nhận địa chỉ thư điện tử\n"
+msgstr "Phần mềm Mailman không thể chấp nhận địa chỉ thư điện tử\n"
"đã cho là địa chỉ hợp lệ. (V.d. nó phải chứa một dấu a-còng « @ ».)"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:116
msgid ""
"Your subscription is not allowed because\n"
"the email address you gave is insecure."
-msgstr ""
-"Không cho phép bạn đăng ký\n"
+msgstr "Không cho phép bạn đăng ký\n"
"vì bạn đã cung cấp một địa chỉ thư điện tử\n"
"không bảo mật."
@@ -3501,22 +3559,19 @@ msgstr "• Bạn đã đăng ký trước. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:125
msgid "No one can subscribe to the digest of this list!"
-msgstr ""
-"• Không cho phép ai đăng ký với khả năng\n"
+msgstr "• Không cho phép ai đăng ký với khả năng\n"
"bó thư của hộp thư chung này. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:128
msgid "This list only supports digest subscriptions!"
-msgstr ""
-"• Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ việc đăng ký\n"
+msgstr "• Hộp thư chung này hỗ trợ chỉ việc đăng ký\n"
"với khả năng bó thư thôi. •"
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:134
msgid ""
"Your subscription request has been forwarded to the list administrator\n"
"at %(listowner)s for review."
-msgstr ""
-"Yêu cầu đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
+msgstr "Yêu cầu đăng ký của bạn đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
"tại %(listowner)s để xem lại."
#: Mailman/Commands/cmd_subscribe.py:139
@@ -3535,8 +3590,7 @@ msgid ""
" other than the address you sent this request from, you may specify\n"
" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
" quotes!)\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" unsubscribe [mật_khẩu] [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tBỏ đăng ký ra hộp thư chung này.\n"
@@ -3555,8 +3609,7 @@ msgid ""
"Your unsubscription request has been forwarded to the list administrator "
"for\n"
"approval."
-msgstr ""
-"Yêu cầu bỏ đăng ký đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
+msgstr "Yêu cầu bỏ đăng ký đã được chuyển tiếp tới quản trị hộp thư\n"
"để tán thành."
#: Mailman/Commands/cmd_unsubscribe.py:84
@@ -3572,8 +3625,7 @@ msgid ""
"\n"
" who\n"
" See everyone who is on this mailing list.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" who\n"
"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
@@ -3587,8 +3639,7 @@ msgid ""
" membership address, specify your membership address with\n"
" `address=<address>' (no brackets around the email address, and no\n"
" quotes!)\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" who mật_khẩu [address=<địa_chỉ>]\n"
"\n"
"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
@@ -3605,8 +3656,7 @@ msgid ""
" See everyone who is on this mailing list. The roster is limited to\n"
" list administrators and moderators only; you must supply the list\n"
" admin or moderator password to retrieve the roster.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
" who password\n"
"\n"
"\tXem mọi thành viên của hộp thư chung này.\n"
@@ -3632,7 +3682,7 @@ msgstr "Thành viên nhận bó thư :"
#: Mailman/Defaults.py:1324
msgid "Arabic"
-msgstr ""
+msgstr "A Rập"
#: Mailman/Defaults.py:1325
msgid "Catalan"
@@ -3752,7 +3802,7 @@ msgstr "U-cợ-rainh"
#: Mailman/Defaults.py:1354
msgid "Vietnamese"
-msgstr ""
+msgstr "Việt"
#: Mailman/Defaults.py:1355
msgid "Chinese (China)"
@@ -3767,8 +3817,7 @@ msgid ""
"Note: Since this is a list of mailing lists, administrative\n"
"notices like the password reminder will be sent to\n"
"your membership administrative address, %(addr)s."
-msgstr ""
-"Ghi chú : vì đây là danh sách các hộp thư chung,\n"
+msgstr "Ghi chú : vì đây là danh sách các hộp thư chung,\n"
"thông báo quản lý như lời nhắc nhở mật khẩu\n"
"sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý đăng ký của bạn, %(addr)s."
@@ -3788,7 +3837,8 @@ msgstr "Bạn đã được bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s."
msgid "%(listfullname)s mailing list reminder"
msgstr "Lời nhắc nhở cho hộp thư chung %(listfullname)s"
-#: Mailman/Deliverer.py:165 Mailman/Deliverer.py:184
+#: Mailman/Deliverer.py:165
+#: Mailman/Deliverer.py:184
msgid "Hostile subscription attempt detected"
msgstr "Mới phát hiện sự cố gắng đăng ký đối nghịch."
@@ -3798,8 +3848,7 @@ msgid ""
"list, but in a deliberate malicious attempt they tried to confirm the\n"
"invitation to your list. We just thought you'd like to know. No further\n"
"action by you is required."
-msgstr ""
-"%(address)s đã được mời vào một hộp thư chung khác,\n"
+msgstr "%(address)s đã được mời vào một hộp thư chung khác,\n"
"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó với hộp thư chung của bạn.\n"
"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
"Bạn không cần làm gì nữa."
@@ -3811,8 +3860,7 @@ msgid ""
"different list. We just thought you'd like to know. No further action by "
"you\n"
"is required."
-msgstr ""
-"Bạn đã mời %(address)s vào hộp thư chung của bạn,\n"
+msgstr "Bạn đã mời %(address)s vào hộp thư chung của bạn,\n"
"nhưng họ hiểm độc cố gắng xác nhận lời mời đó\n"
"với một hộp thư chung khác.\n"
"Phần mềm Mailman thông báo bạn về sự kiện kiểu này.\n"
@@ -3826,7 +3874,8 @@ msgstr "thư dò của hộp thư chung %(listname)s"
msgid "For some unknown reason"
msgstr "Không biết sao."
-#: Mailman/Errors.py:120 Mailman/Errors.py:143
+#: Mailman/Errors.py:120
+#: Mailman/Errors.py:143
msgid "Your message was rejected"
msgstr "Thư của bạn đã bị từ chối"
@@ -3854,23 +3903,28 @@ msgstr "công"
msgid "Is archive file source for public or private archival?"
msgstr "Nguồn tập tin kho để lưu kho riêng hoặc công?"
-#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+#: Mailman/Gui/Archive.py:40
+#: Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Monthly"
msgstr "Hàng tháng"
-#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+#: Mailman/Gui/Archive.py:40
+#: Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Quarterly"
msgstr "Mỗi ba tháng"
-#: Mailman/Gui/Archive.py:40 Mailman/Gui/Digest.py:78
+#: Mailman/Gui/Archive.py:40
+#: Mailman/Gui/Digest.py:78
msgid "Yearly"
msgstr "Mỗi năm"
-#: Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
+#: Mailman/Gui/Archive.py:41
+#: Mailman/Gui/Digest.py:79
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
-#: Mailman/Gui/Archive.py:41 Mailman/Gui/Digest.py:79
+#: Mailman/Gui/Archive.py:41
+#: Mailman/Gui/Digest.py:79
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
@@ -3898,8 +3952,7 @@ msgid ""
"<p>For each text field, you can either enter the text directly into the "
"text\n"
"box, or you can specify a file on your local system to upload as the text."
-msgstr ""
-"Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n"
+msgstr "Đặc tuyến của bộ tự động đáp ứng.<p>\n"
"\n"
"Trong những trường chữ bên dưới, việc nội suy chuỗi\n"
"được thực hiện với những cách thay thế khoá/giá trị này:\n"
@@ -3920,22 +3973,19 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should Mailman send an auto-response to mailing list\n"
" posters?"
-msgstr ""
-"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
"cho các người gởi thư cho hộp thư chung không?"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:60
msgid "Auto-response text to send to mailing list posters."
-msgstr ""
-"Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho các người\n"
+msgstr "Đoạn đáp ứng tự động cần gởi cho các người\n"
"gởi thư cho hộp thư chung."
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:63
msgid ""
"Should Mailman send an auto-response to emails sent to the\n"
" -owner address?"
-msgstr ""
-"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động\n"
"cho địa chỉ thư của người sở hữu không?"
#: Mailman/Gui/Autoresponse.py:68
@@ -3956,8 +4006,7 @@ msgid ""
" -request address? If you choose yes, decide whether you want\n"
" Mailman to discard the original email, or forward it on to the\n"
" system as a normal mail command."
-msgstr ""
-"Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động cho thư nào\n"
+msgstr "Phần mềm Mailman nên gởi đáp ứng tự động cho thư nào\n"
"được gởi cho địa chỉ thư « -request » (yêu cầu) không?\n"
"Nếu có, bạn cần chọn nếu bạn muốn Mailman hủy thư gốc\n"
"hoặc chuyển tiếp nó tới hệ thống dạng lệnh thư chuẩn."
@@ -3972,8 +4021,7 @@ msgid ""
" list or -request/-owner address from the same poster. Set to\n"
" zero (or negative) for no grace period (i.e. auto-respond to\n"
" every message)."
-msgstr ""
-"Số ngày giữa hai thư đáp ứng tự động cho hoặc hộp thư chung\n"
+msgstr "Số ngày giữa hai thư đáp ứng tự động cho hoặc hộp thư chung\n"
"hoặc địa chỉ thư « -request/owner » (yêu cầu/người sở hữu)\n"
"từ cùng một người gởi. Hãy đặt thành số không (hoặc số âm)\n"
"để đáp ứng cho mỗi thư."
@@ -4041,8 +4089,7 @@ msgid ""
"are\n"
" disabled. You should tune both of these to the frequency and\n"
" traffic volume of your list."
-msgstr ""
-"Những chính sách này điều khiển hệ thống xử lý nảy về tự động\n"
+msgstr "Những chính sách này điều khiển hệ thống xử lý nảy về tự động\n"
"trong phần mềm Mailman. Nó hoạt động như theo đây.\n"
"\n"
" <p>Khi nhận một thư đã nảy về, Mailman cố trích\n"
@@ -4103,8 +4150,7 @@ msgid ""
" messages will still be discarded so that the list "
"administrator\n"
" isn't inundated with them."
-msgstr ""
-"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt mọi khả năng tự động xử lý thư đá nảy về cho hộp thư này,\n"
"tuy nhiên, các thư nảy về sẽ vẫn còn bị hủy để tránh quản trị hộp thư\n"
"bị tràn ngập với thư kiểu đó."
@@ -4114,8 +4160,7 @@ msgid ""
"The maximum member bounce score before the member's\n"
" subscription is disabled. This value can be a floating point\n"
" number."
-msgstr ""
-"Điểm nảy về tối đa cho một thành viên trước khi tư cách đăng ký bị tắt.\n"
+msgstr "Điểm nảy về tối đa cho một thành viên trước khi tư cách đăng ký bị tắt.\n"
"Giá trị này có thể là một số với điểm phù động."
#: Mailman/Gui/Bounce.py:88
@@ -4134,8 +4179,7 @@ msgid ""
" This variable describes the upper limit for a member's bounce\n"
" score, above which they are automatically disabled, but not\n"
" removed from the mailing list."
-msgstr ""
-"Mỗi người đăng ký có gán điểm nảy về, dạng số với điểm phù động.\n"
+msgstr "Mỗi người đăng ký có gán điểm nảy về, dạng số với điểm phù động.\n"
"Khi nào trình Mailman nhận một thư đã nảy về từ thành viên hộp thư nào,\n"
"điểm của thành viên đó được giảm dần. Việc nảy về cứng (lỗi nghiêm trọng)\n"
"giảm dần điểm theo 1, còn việc nảy về mềm (lỗi tạm thời) giảm dần\n"
@@ -4149,8 +4193,7 @@ msgid ""
"The number of days after which a member's bounce information\n"
" is discarded, if no new bounces have been received in the\n"
" interim. This value must be an integer."
-msgstr ""
-"Số ngày sau mà thông tin nảy về của thành viên nào bị hủy,\n"
+msgstr "Số ngày sau mà thông tin nảy về của thành viên nào bị hủy,\n"
"nếu hộp thư chung chưa nhận thư nảy về nữa.\n"
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
@@ -4163,8 +4206,7 @@ msgid ""
"from\n"
" the list once their bounce score exceeds the threshold. This\n"
" value must be an integer."
-msgstr ""
-"Bao nhiều cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em> nên gởi\n"
+msgstr "Bao nhiều cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em> nên gởi\n"
"cho thành viên nào trước khi gỡ bỏ địa chỉ thư họ ra hộp thư chung.\n"
"Hãy đặt thành số không để gỡ bõ ngay một địa chỉ thư ra hộp thư chung\n"
"một khi điểm nảy về vượt quá giá trị ngưỡng.\n"
@@ -4174,11 +4216,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"The number of days between sending the <em>Your Membership\n"
" Is Disabled</em> warnings. This value must be an integer."
-msgstr ""
-"Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em>.\n"
+msgstr "Số ngày giữa hai lần gởi cảnh báo <em>Tư cách đăng ký của bạn bị tắt</em>.\n"
"Giá trị này phải có dạng số nguyên."
-#: Mailman/Gui/Bounce.py:117 Mailman/Gui/General.py:263
+#: Mailman/Gui/Bounce.py:117
+#: Mailman/Gui/General.py:263
msgid "Notifications"
msgstr "Thông báo"
@@ -4188,8 +4230,7 @@ msgid ""
" that failed to be detected by the bounce processor? <em>Yes</"
"em>\n"
" is recommended."
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n"
+msgstr "Trình Mailman nên gởi cho bạn, người sở hữu hộp thư chung,\n"
"thư nảy về nào mà bộ xử lý thư nảy về không phát hiện được không?\n"
"Khuyên bạn chọn <em>Có</em (Yes)."
@@ -4222,8 +4263,7 @@ msgid ""
" <a href=\"?VARHELP=autoreply/autoresponse_admin_text"
"\">autoresponse\n"
" message</a> for email to the -owner and -admin address."
-msgstr ""
-"Mặc dù bộ phát hiện thư nảy về của Mailman hơi mạnh,\n"
+msgstr "Mặc dù bộ phát hiện thư nảy về của Mailman hơi mạnh,\n"
"nó không thể phát hiện được mọi dạng thức thư nảy về trên khắp thế giới.\n"
"Bạn nên duy trì giá trị này được đặt thành <em>Có</em> vì hai lý do :\n"
"<ol><li>Nếu thư sẽ nảy về luôn từ thành viên nào,<br>bạn rất có thể nên tự "
@@ -4249,8 +4289,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
" cause a member's subscription to be disabled?"
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
+msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
"khi nhiều thư nảy về đã gây ra tư cách đăng ký\n"
"của thành viên nào bị tắt không?"
@@ -4261,8 +4300,7 @@ msgid ""
"owners\n"
" when a member's delivery is disabled due to excessive bounces.\n"
" An attempt to notify the member will always be made."
-msgstr ""
-"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
"sở hửu hộp thư khi khả năng phát thư của thành viên nào bị tắt\n"
"do quá nhiều thư đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
@@ -4271,8 +4309,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should Mailman notify you, the list owner, when bounces\n"
" cause a member to be unsubscribed?"
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
+msgstr "Trình Mailman nên thông báo bạn, người sở hữu hộp thư,\n"
"khi nhiều thư nảy về đã gây ra thành viên đã bị bỏ đăng ký không?"
#: Mailman/Gui/Bounce.py:158
@@ -4282,8 +4319,7 @@ msgid ""
"owners\n"
" when a member is unsubscribed due to excessive bounces. An\n"
" attempt to notify the member will always be made."
-msgstr ""
-"Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
+msgstr "Bằng cách đặt giá trị này thành <em>Không</em> (No),\n"
"bạn tắt các thư thông báo được gởi bình thường cho các người\n"
"sở hửu hộp thư khi thành viên bị bỏ đăng ký do quá nhiều thư\n"
"đã nảy về. Luôn luôn cố thông báo thành viên đó."
@@ -4292,8 +4328,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Bad value for <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
" >%(property)s</a>: %(val)s"
-msgstr ""
-"Giá trị sai cho <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
+msgstr "Giá trị sai cho <a href=\"?VARHELP=bounce/%(property)s\"\n"
" >%(property)s</a>: %(val)s"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:30
@@ -4346,8 +4381,7 @@ msgid ""
" <a href=\"?VARHELP=contentfilter/convert_html_to_plaintext\"\n"
" >convert_html_to_plaintext</a> is enabled and the site is\n"
" configured to allow these conversions."
-msgstr ""
-"Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n"
+msgstr "Chính sách về nội dung của giao thông hộp thư chung.\n"
"\n"
" <p>Lọc nội dung hoạt động như đây: khi thư do hộp thư nhận\n"
"và bạn đã bật lọc nội dung, những tập tin đính kèm riêng được so sánh\n"
@@ -4382,8 +4416,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should Mailman filter the content of list traffic according\n"
" to the settings below?"
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên lọc nội dung của giao thông hộp thư\n"
+msgstr "Trình Mailman nên lọc nội dung của giao thông hộp thư\n"
"tùy theo thiết lập bên dưới không?"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:79
@@ -4405,8 +4438,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>See also <a href=\"?VARHELP=contentfilter/pass_mime_types\"\n"
" >pass_mime_types</a> for a content type whitelist."
-msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
+msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
"có khớp một của những kiểu nội dung này.\n"
"Mỗi dòng nên chứa một chuỗi đặt tên <tt>kiểu/kiểu phụ</tt> MIME,\n"
"v.d. <tt>image/gif</tt> (ảnh .gif).\n"
@@ -4424,8 +4456,7 @@ msgid ""
"Remove message attachments that don't have a matching\n"
" content type. Leave this field blank to skip this filter\n"
" test."
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư mà không có kiểu nội dung khớp được.\n"
+msgstr "Gỡ bỏ tập tin đính kèm thư mà không có kiểu nội dung khớp được.\n"
"\tBỏ trống để bỏ qua việc thử ra lọc này."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:98
@@ -4440,8 +4471,7 @@ msgid ""
" <p><b>Note:</b> if you add entries to this list but don't add\n"
" <tt>multipart</tt> to this list, any messages with attachments\n"
" will be rejected by the pass filter."
-msgstr ""
-"Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
+msgstr "Dùng tùy chọn này để gỡ bỏ mỗi tập tin đính kèm thư\n"
"mà không có kiểu nội dung khớp được. Điều kiện và dạng thức\n"
"bằng <a href=\"?VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">kiểu MIME lọc</"
"a>.\n"
@@ -4454,8 +4484,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Remove message attachments that have a matching filename\n"
" extension."
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà có\n"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà có\n"
"phần mở rộng tập tin khớp được."
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:112
@@ -4464,8 +4493,7 @@ msgid ""
" filename extension. Leave this field blank to skip this "
"filter\n"
" test."
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà không có\n"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đính kèm thư mà không có\n"
"phần mở rộng tập tin khớp được. Hãy bỏ trống\n"
"để bỏ qua việc thử ra lọc này."
@@ -4473,8 +4501,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should Mailman collapse multipart/alternative to its\n"
" first part content?"
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên co lại kiểu multipart/alternative\n"
+msgstr "Trình Mailman nên co lại kiểu multipart/alternative\n"
"(đa phần xen kẽ) là nội dung của phần thứ nhất không?"
#: Mailman/Gui/ContentFilter.py:121
@@ -4483,8 +4510,7 @@ msgid ""
" text? This conversion happens after MIME attachments have "
"been\n"
" stripped."
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên chuyển đổi các phần <tt>text/html</tt>\n"
+msgstr "Trình Mailman nên chuyển đổi các phần <tt>text/html</tt>\n"
"(văn bản/mã HTML) sang nhập thô không?\n"
"Việc chuyển đổi này xảy ra sau khi\n"
"các tập tin đính kèm MIME đã bị gỡ bỏ."
@@ -4524,8 +4550,7 @@ msgid ""
" view (and possibly rescue) but otherwise discarded. This last\n"
" option is only available if enabled by the site\n"
" administrator."
-msgstr ""
-"Một của những hành động này được làm khi thư khớp một của những quy tắc lọc "
+msgstr "Một của những hành động này được làm khi thư khớp một của những quy tắc lọc "
"nội dung, tức là kiểu nội dung cấp đầu khớp với một của <a href=\"?"
"VARHELP=contentfilter/filter_mime_types\">những kiểu MIME lọc</a>,\n"
"hoặc kiểu nội dung cấp đầu <strong>không</strong> khớp với một của <a href="
@@ -4620,8 +4645,7 @@ msgstr "Có nên tạo một tập bó thư mới thường xuyên cỡ nào?"
msgid ""
"When a new digest volume is started, the volume number is\n"
" incremented and the issue number is reset to 1."
-msgstr ""
-"Khi tạo một tập bó thư mới, số hiệu tập được tăng dần\n"
+msgstr "Khi tạo một tập bó thư mới, số hiệu tập được tăng dần\n"
"và số hiệu bó thư được đặt lại về 1."
#: Mailman/Gui/Digest.py:85
@@ -4632,24 +4656,21 @@ msgstr "Trình Mailman nên tạo một tập bó thư không?"
msgid ""
"Setting this option instructs Mailman to start a new volume\n"
" with the next digest sent out."
-msgstr ""
-"Việc đặt tùy chọn này báo trình Mailman tạo một tập mớí\n"
+msgstr "Việc đặt tùy chọn này báo trình Mailman tạo một tập mớí\n"
"với bó thư kế tiếp được gởi ra."
#: Mailman/Gui/Digest.py:90
msgid ""
"Should Mailman send the next digest right now, if it is not\n"
" empty?"
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên gởi ngay bó thư kế tiếp,\n"
+msgstr "Trình Mailman nên gởi ngay bó thư kế tiếp,\n"
"nếu nó không trống không?"
#: Mailman/Gui/Digest.py:145
msgid ""
"The next digest will be sent as volume\n"
" %(volume)s, number %(number)s"
-msgstr ""
-"Bó thư kế tiếp sẽ được gởi là\n"
+msgstr "Bó thư kế tiếp sẽ được gởi là\n"
"tập %(volume)s, số %(number)s"
#: Mailman/Gui/Digest.py:150
@@ -4676,8 +4697,7 @@ msgid ""
" <p>Your list may not operate properly until you correct "
"this\n"
" problem."
-msgstr ""
-"Những biến thay thế bị cấm theo đây được tìm\n"
+msgstr "Những biến thay thế bị cấm theo đây được tìm\n"
"trong chuỗi <code>%(property)s</code>:\n"
" <code>%(bad)s</code>\n"
"<p>Có lẽ hộp thư chung của bạn không hoạt động cho đúng,\n"
@@ -4690,8 +4710,7 @@ msgid ""
" The fixed value will be used instead. Please\n"
" double check that this is what you intended.\n"
" "
-msgstr ""
-"Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số vấn đề\n"
+msgstr "Chuỗi <code>%(property)s</code> của bạn có vẻ có một số vấn đề\n"
"có thể sửa trong giá trị mới của nó. Như thế thì, giá trị cố định\n"
"sẽ được dùng thay thế. Có lẽ bạn không muốn có kết quả này."
@@ -4719,8 +4738,7 @@ msgstr "Lọc ra (nếu có thể) các thư nhân đôi được gởi cho thà
msgid ""
"Fundamental list characteristics, including descriptive\n"
" info and basic behaviors."
-msgstr ""
-"Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n"
+msgstr "Đặc tuyến hộp thư chủ yếu, gồm thông tin mô tả\n"
"và ứng xử cơ bản."
#: Mailman/Gui/General.py:62
@@ -4742,8 +4760,7 @@ msgid ""
"(Email\n"
" addresses are not case sensitive, but they are sensitive to\n"
" almost everything else :-)"
-msgstr ""
-"Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n"
+msgstr "Có thể chuyển đổi chữ thường đầu sang chữ hoa\n"
"để làm cho tên hộp thư là danh từ riêng đúng,\n"
"hoặc để viết phần từ cấu tạo là toàn bộ chữ hoa, v.v.\n"
"Tuy nhiên, tên sẽ được công bố là địa chỉ thư\n"
@@ -4756,8 +4773,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"The list administrator email addresses. Multiple\n"
" administrator addresses, each on separate line is okay."
-msgstr ""
-"Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử của mỗi quản trị hộp thư,\n"
"mỗi địa chỉ riêng nên nằm trên dòng riêng."
#: Mailman/Gui/General.py:78
@@ -4786,8 +4802,7 @@ msgid ""
"\">email\n"
" addresses of the list moderators</a>. Note that the field you\n"
" are changing here specifies the list administrators."
-msgstr ""
-"Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
+msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
@@ -4809,8 +4824,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"The list moderator email addresses. Multiple\n"
" moderator addresses, each on separate line is okay."
-msgstr ""
-"Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng."
+msgstr "Địa chỉ của mỗi điều tiết viên hộp thư, mỗi địa chỉ riêng trên dòng riêng."
#: Mailman/Gui/General.py:102
msgid ""
@@ -4837,8 +4851,7 @@ msgid ""
" and also provide the email addresses of the list moderators in\n"
" this section. Note that the field you are changing here\n"
" specifies the list moderators."
-msgstr ""
-"Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
+msgstr "Có hai nhiệm vụ sở hữu liên quan đến mỗi hộp thư chung.\n"
"<em>Quản trị hộp thư</em> là người điều khiển cuối cùng\n"
"mọi tham số của hộp thư chung này. Họ có khả năng thay đổi\n"
"bất kỳ biến cấu hình hộp thư có sẵn trong những trang Mạng quản lý này.\n"
@@ -4868,8 +4881,7 @@ msgid ""
" be as succinct as you can get it, while still identifying "
"what\n"
" the list is."
-msgstr ""
-"Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n"
+msgstr "Mô tả này được dùng khi hộp thư chung được liệt kê\n"
"cùng với các hộp thư chung khác, hoặc trong dòng đầu thư, v.v.\n"
"Nó nên là càng ngắn càng có thể, vẫn còn nhận diện hộp thư chung này."
@@ -4880,8 +4892,7 @@ msgid ""
"listinfo\n"
" page. Carriage returns will end a paragraph - see the details\n"
" for more info."
-msgstr ""
-"Một mô tả giới thiệu &mdash; vài đoạn văn &mdash; về hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Một mô tả giới thiệu &mdash; vài đoạn văn &mdash; về hộp thư chung này.\n"
"Nó sẽ được gồm dạng HTML tại đầu trang thông tin hộp thư.\n"
"Ký tự xuống dòng sẽ kết thúc đoạn văn: xem chi tiết\n"
"để tìm thông tin thêm."
@@ -4897,8 +4908,7 @@ msgid ""
"-\n"
" bad html (like some unterminated HTML constructs) can prevent\n"
" display of the entire listinfo page."
-msgstr ""
-"Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n"
+msgstr "Đoạn sẽ được xử lý dạng mã HTML\n"
"<em>trừ</em> là các ký tự dòng mới sẽ được dịch sang &lt;br&gt;,\n"
"vì vậy bạn có thể sử dụng liên kết, đoạn đã tiền định dạng v.v.,\n"
"nhưng đừng chèn ký tự xuống dòng, trừ khi bắt đầu đoạn văn mới.\n"
@@ -4908,8 +4918,7 @@ msgstr ""
#: Mailman/Gui/General.py:143
msgid "Prefix for subject line of list postings."
-msgstr ""
-"Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại."
+msgstr "Tiền tố cho dòng chủ đề của các thư đã gởi cho hộp thư chung và phát lại."
#: Mailman/Gui/General.py:144
msgid ""
@@ -4924,8 +4933,7 @@ msgid ""
" directive. eg.; [listname %%d] -> [listname 123]\n"
" (listname %%05d) -> (listname 00123)\n"
" "
-msgstr ""
-"Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề của thư nào\n"
+msgstr "Đoạn này sẽ được thêm vào đầu các dòng chủ đề của thư nào\n"
"được gởi cho hộp thư chung, để phân biệt thư của hộp thư chung\n"
"trong bản tóm tắt hộp thư. Quan trọng là độ ngắn: cho phép xén\n"
"tên dài của hộp thư chung thành điều ngắn hơn, với điều kiện là\n"
@@ -4939,8 +4947,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Hide the sender of a message, replacing it with the list\n"
" address (Removes From, Sender and Reply-To fields)"
-msgstr ""
-"Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp thư\n"
+msgstr "Ẩn người gởi thư, thay thế nó bằng địa chỉ của hộp thư\n"
"(gỡ bõ các trường From [Từ], Sender [Người gởi]\n"
"và Reply-To [Trả lời cho])."
@@ -4954,8 +4961,7 @@ msgid ""
" original message be stripped? If so, this will be done\n"
" regardless of whether an explict <tt>Reply-To:</tt> header is\n"
" added by Mailman or not."
-msgstr ""
-"Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n"
+msgstr "Có nên gỡ bỏ dòng đầu <tt>Reply-To</tt> (Trả lời cho)\n"
"đã có trong thư gốc không? Nếu có, việc này sẽ được làm\n"
"bất chấp có dòng đầu <tt>Reply-To</tt> dứt khoát\n"
"do trình Mailman thêm hay không."
@@ -4978,8 +4984,7 @@ msgid ""
" <tt>Poster</tt> is <em>strongly</em> recommended for most "
"mailing\n"
" lists."
-msgstr ""
-"Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n"
+msgstr "Các trả lời cho thư của hộp thư này nên được gởi cho ai?\n"
"<em>Rất</em> khuyên chọn <tt>Người gởi thư</tt> cho hậu hết hộp thư chung."
#: Mailman/Gui/General.py:173
@@ -5022,8 +5027,7 @@ msgid ""
" lists, select <tt>Explicit address</tt> and set the\n"
" <tt>Reply-To:</tt> address below to point to the parallel\n"
" list."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đầu\n"
+msgstr "Tùy chọn này điều khiển cách trình Mailman xử lý dòng đầu\n"
"<tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho) trong các thư được gởi qua hộp thư này.\n"
"Khi bật là <em>Người gởi thư</em>, không có dòng đầu <tt>Reply-To:</tt>\n"
"do trình Mailman thêm, dù nếu nó không bị gỡ bỏ ra thư gốc nếu có.\n"
@@ -5098,8 +5102,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Note that if the original message contains a\n"
" <tt>Reply-To:</tt> header, it will not be changed."
-msgstr ""
-"Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho)\n"
+msgstr "Đây là địa chỉ được đặt trong dòng đầu <tt>Reply-To:</tt> (Trả lời cho)\n"
"khi tùy chọn <a href=\"?VARHELP=general/reply_goes_to_list\">Trả lời đi tới "
"hộp thư</a> được đặt là <em>địa chỉ dứt khoát</em>.\n"
"\n"
@@ -5136,8 +5139,7 @@ msgstr "Thiết lập cho toàn hộp thư"
msgid ""
"Send password reminders to, eg, \"-owner\" address instead of\n"
" directly to user."
-msgstr ""
-"Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n"
+msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho, v.d. địa chỉ « -owner »\n"
"thay vào trực tiếp cho người dùng."
#: Mailman/Gui/General.py:242
@@ -5148,8 +5150,7 @@ msgid ""
" address derived from the member's address - it will have the\n"
" value of \"umbrella_member_suffix\" appended to the member's\n"
" account name."
-msgstr ""
-"Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để ghép tầng\n"
+msgstr "Đặt điều này là Có khi hộp thư được định chỉ để ghép tầng\n"
"tới hộp thư chung khác. Khi đặt, siêu thông báo như lời xác nhận\n"
"và lời nhắc nhở mật khẩu sẽ được gởi cho một địa chỉ được bắt nguồn\n"
"từ địa chỉ của thành viên &mdash; nó sẽ có giá trị « umbrella_member_suffix "
@@ -5161,8 +5162,7 @@ msgid ""
"Suffix for use when this list is an umbrella for other\n"
" lists, according to setting of previous \"umbrella_list\"\n"
" setting."
-msgstr ""
-"Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n"
+msgstr "Hậu tố cần dùng khi hộp thư này là cái dù cho các hộp thư khác,\n"
"tùy theo thiết lập « umbrella_list » trước."
#: Mailman/Gui/General.py:254
@@ -5178,8 +5178,7 @@ msgid ""
" typical choice. This setting has no effect when \"umbrella_list"
"\"\n"
" is \"No\"."
-msgstr ""
-"Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là hộp thư này\n"
+msgstr "Khi giá trị « umbrella_list » đưọc đặt để ngụ ý là hộp thư này\n"
"có một số hôp thư khác là thành viên, các thông báo quản lý\n"
"như lời xác nhận và lời nhắc nhở mật khẩu không phải cần\n"
"được gởi cho địa chỉ thành viên, nhưng cho người sở hữu\n"
@@ -5198,8 +5197,7 @@ msgid ""
" per month to your members. Note that members may disable "
"their\n"
" own individual password reminders."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật khẩu\n"
+msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lời nhắc nhở mật khẩu\n"
"được gởi một lần trong mỗi tháng cho các thành viên.\n"
"Ghi chú rằng thành viên có thể tắt riêng lời nhắc nhở mật khẩu mình."
@@ -5207,8 +5205,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"List-specific text prepended to new-subscriber welcome\n"
" message"
-msgstr ""
-"Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n"
+msgstr "Đoạn đặc trưng cho hộp thư được phụ thêm vào\n"
"thư chào đón người mới đăng ký."
#: Mailman/Gui/General.py:276
@@ -5232,8 +5229,7 @@ msgid ""
" <li>Any line that begins with whitespace is not filled.\n"
" <li>A blank line separates paragraphs.\n"
" </ul>"
-msgstr ""
-"Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n"
+msgstr "Giá trị, nếu có, sẽ được thêm vào đầu của thư chúc mừng\n"
"người mới đăng ký. Phần còn lại của thư chào đón\n"
"người mới đăng ký đã diễn tả những địa chỉ thư và địa chỉ Mạng\n"
"cho hộp thư chung này, vì vậy bạn không cần gồm vào đây\n"
@@ -5260,8 +5256,7 @@ msgid ""
" useful for transparently migrating lists from some other "
"mailing\n"
" list manager to Mailman."
-msgstr ""
-"Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một số người\n"
+msgstr "Tắt khả năng này chỉ nếu bạn định tự đăng ký một số người\n"
"và không muốn họ biết bạn đã làm như thế. Tùy chọn này\n"
"có ích nhiều nhất để nâng cấp trong suốt hộp thư chung\n"
"từ phần mềm quản lý hộp thư chung khác lên Mailman."
@@ -5270,8 +5265,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Text sent to people leaving the list. If empty, no special\n"
" text will be added to the unsubscribe message."
-msgstr ""
-"Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\n"
+msgstr "Đoạn được gởi cho người nào đang rời đi ra hộp thư.\n"
"Nếu bỏ trống, không có đoạn đặc biệt nào sẽ được thêm\n"
"vào thư bỏ đăng ký."
@@ -5283,8 +5277,7 @@ msgstr "Gởi thư tạm biệt cho các thành viên mới bỏ đăng ký ph
msgid ""
"Should the list moderators get immediate notice of new\n"
" requests, as well as daily notices about collected ones?"
-msgstr ""
-"Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n"
+msgstr "Những điều tiết viên hộp thư nên nhận ngay thông báo\n"
"về yêu cầu mới nào, cũng như thông báo hàng ngày\n"
"về các yêu cầu đã tập hợp không?"
@@ -5297,8 +5290,7 @@ msgid ""
"or\n"
" another. Setting this option causes notices to be sent\n"
" immediately on the arrival of new requests as well."
-msgstr ""
-"Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộp thư\n"
+msgstr "Mailman gởi cho các điều tiết viên (và các quản trị) hộp thư\n"
"lời nhắc nhở hàng ngày về các yêu cầu tán thành bị hoán,\n"
"như yêu cầu đăng ký với một hộp thư đã điều tiết,\n"
"hoặc thư đã gởi mà được giữ lại vì lý do nào. Việc đặt tùy chọn này\n"
@@ -5308,8 +5300,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should administrator get notices of subscribes and\n"
" unsubscribes?"
-msgstr ""
-"Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n"
+msgstr "Quản trị nên nhận thông báo về các việc\n"
"đăng ký và bỏ đăng ký không?"
#: Mailman/Gui/General.py:322
@@ -5331,8 +5322,7 @@ msgid ""
" your list is experiencing a flamewar and you want a cooling "
"off\n"
" period."
-msgstr ""
-"Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều tiết\n"
+msgstr "Khi bật, tất cả các giao thông của hộp thư được điều tiết\n"
"một cách khẩn cấp, tức là nó được giữ lại để điều tiết.\n"
"Hãy bật tùy chọn này khi hộp thư của bạn gặp trường hợp\n"
"không thân thiện nên bạn muốn tạo một thời gian bình tĩnh lại."
@@ -5341,24 +5331,21 @@ msgstr ""
msgid ""
"Default options for new members joining this list.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n"
+msgstr "Các tùy chọn mặc định cho thành viên mới đăng ký với hộp thư này.<input\n"
" type=\"hidden\" name=\"new_member_options\" value=\"ignore\">"
#: Mailman/Gui/General.py:344
msgid ""
"When a new member is subscribed to this list, their initial\n"
" set of options is taken from the this variable's setting."
-msgstr ""
-"Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n"
+msgstr "Khi thành viên mới đăng ký với hộp thư này, bộ tùy chọn\n"
"đầu tiên của họ bắt nguồn từ giá trị của biến này."
#: Mailman/Gui/General.py:348
msgid ""
"(Administrivia filter) Check postings and intercept ones\n"
" that seem to be administrative requests?"
-msgstr ""
-"(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n"
+msgstr "(Bộ lọc linh tinh quản lý) Kiểm tra các thư đã gởi\n"
"và chắn thư nào có vẻ là yêu cầu quản lý không?"
#: Mailman/Gui/General.py:351
@@ -5369,8 +5356,7 @@ msgid ""
" requests queue, notifying the administrator of the new "
"request,\n"
" in the process."
-msgstr ""
-"Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã gởi\n"
+msgstr "Việc kiểm tra linh tinh quản lý sẽ kiểm tra mỗi thư đã gởi\n"
"để quyết định nếu nó thật là yêu cầu quản lý (v.d. đăng ký,\n"
"bỏ đăng ký), nên sẽ thêm nó vào hàng đợi yêu cầu quản lý,\n"
"cũng thông báo quản trị về yêu cầu mới này. "
@@ -5395,8 +5381,7 @@ msgid ""
" useful for selecting among alternative names of a host that "
"has\n"
" multiple addresses."
-msgstr ""
-"« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n"
+msgstr "« host_name » (tên máy) là tên được ưu tiên cho thư nào\n"
"được gởi cho địa chỉ liên quan đến Mailman trên máy này,\n"
"và thường nên là địa chỉ của bộ trao đổi máy thư tin, nếu có.\n"
"Thiết lập này có thể hữu ích khi chọn trong nhiều tên xen kẽ\n"
@@ -5409,8 +5394,7 @@ msgid ""
"a>\n"
" (i.e. <tt>List-*</tt>) headers? <em>Yes</em> is highly\n"
" recommended."
-msgstr ""
-"Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n"
+msgstr "Các thư từ hộp thư chung này nên gồm những dòng đầu\n"
"<a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> (tức là "
"<tt>List-*</tt>) phải không?\n"
"Rất khuyên bạn chọn <em>Có</em>."
@@ -5437,8 +5421,7 @@ msgid ""
" this is not recommended (and in fact, your ability to "
"disable\n"
" these headers may eventually go away)."
-msgstr ""
-"Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-* »\n"
+msgstr "Tài liệu RFC định nghĩa một bộ dòng đầu kiểu « List-* »\n"
"mà thường được thêm vào mỗi thư được gởi cho các thành viên\n"
"của hộp thư. Những dòng đầu này rất giúp đỡ người dùng\n"
"có sử dụng trình đọc thư tuân theo tiêu chuẩn nên rất khuyên\n"
@@ -5473,8 +5456,7 @@ msgid ""
"(This\n"
" does not affect the inclusion of the other <tt>List-*:</tt>\n"
" headers.)"
-msgstr ""
-"Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n"
+msgstr "Dòng đầu <tt>List-Post:</tt> là một của những dòng đầu\n"
"do <a href=\"http://www.faqs.org/rfcs/rfc2369.html\">RFC 2369</a> khuyên. "
"Tuy nhiên, cho một số hộp thư chung\n"
"<em>chỉ loan báo</em>, chỉ một nhóm người dùng dành riêng\n"
@@ -5487,8 +5469,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Discard held messages older than this number of days.\n"
" Use 0 for no automatic discarding."
-msgstr ""
-"Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n"
+msgstr "Hủy các thư đã giữ lại lâu hơn số ngày này.\n"
"0 có nghĩa là không tự động hủy gì."
#: Mailman/Gui/General.py:425
@@ -5496,16 +5477,14 @@ msgid ""
"<b>real_name</b> attribute not\n"
" changed! It must differ from the list's name by case\n"
" only."
-msgstr ""
-"Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n"
+msgstr "Chưa thay đổi thuộc tính <b>real_name</b> (tên thật).\n"
"Cho phép nó khác với tên hộp thư chỉ bằng chữ hoa/thường."
#: Mailman/Gui/General.py:455
msgid ""
"You cannot add a Reply-To: to an explicit\n"
" address if that address is blank. Resetting these values."
-msgstr ""
-"Không thể thêm một « Reply-To: » (Trả lời cho :)\n"
+msgstr "Không thể thêm một « Reply-To: » (Trả lời cho :)\n"
"vào một địa chỉ dứt khoát rỗng. Đang lặp lại các giá trị này."
#: Mailman/Gui/Language.py:34
@@ -5532,8 +5511,7 @@ msgid ""
" interactions will be conducted in the default language. This\n"
" applies to both web-based and email-based messages, but not to\n"
" email posted by list members."
-msgstr ""
-"Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Đây là ngôn ngữ tự nhiên mặc định cho hộp thư chung này.\n"
"Nếu hỗ trợ <a href=\"?VARHELP=language/available_languages\">nhiều ngôn ngữ</"
"a>,\n"
"người dùng sẽ có khả năng chọn tùy thich riêng\n"
@@ -5552,8 +5530,7 @@ msgid ""
" Note that the\n"
" <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">default\n"
" language</a> must be included."
-msgstr ""
-"Ở đây có các ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi hộp thư chung này.\n"
+msgstr "Ở đây có các ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi hộp thư chung này.\n"
" Ghi chú rằng phải gồm <a href=\"?VARHELP=language/preferred_language\">ngôn "
"ngữ mặc định</a>."
@@ -5574,8 +5551,7 @@ msgid ""
"Encode the\n"
" <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">subject\n"
" prefix</a> even when it consists of only ASCII characters?"
-msgstr ""
-"Mã hoá <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">tiền tố chủ đề</a> ngay "
+msgstr "Mã hoá <a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">tiền tố chủ đề</a> ngay "
"cả khi nó\n"
"chứa chỉ ký tự ASCII không?"
@@ -5605,8 +5581,7 @@ msgid ""
"display\n"
" extra, or missing spaces between the prefix and the original\n"
" header."
-msgstr ""
-"Nếu ngôn ngữ mặc định cho hộp thư chung của bạn có sử dụng\n"
+msgstr "Nếu ngôn ngữ mặc định cho hộp thư chung của bạn có sử dụng\n"
"một bộ ký tự khác ASCII, và tiền tố chứa ký tự khác ASCII,\n"
"tiền tố đó sẽ luôn luôn được mã hoá tùy theo những tiêu chuẩn\n"
"thích hợp. Tuy nhiên, nếu tiền tố chứa chỉ ký tự ASCII,\n"
@@ -5654,8 +5629,7 @@ msgstr "Các chính sách về giao thông hộp thư được phát ngay."
msgid ""
"Can subscribers choose to receive mail immediately, rather\n"
" than in batched digests?"
-msgstr ""
-"Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n"
+msgstr "Người đăng ký có khả năng chọn nhận ngay thư,\n"
"hơn là trong bó thư không?"
#: Mailman/Gui/NonDigest.py:52
@@ -5670,8 +5644,7 @@ msgid ""
"a>\n"
" section for a discussion of important performance\n"
" issues."
-msgstr ""
-"Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n"
+msgstr "Trình Mailman nên cá nhân hoá mỗi việc phát thư\n"
"khác bó thư không? Thường có ích cho hộp thư chỉ-thông-báo,\n"
"nhưng bạn có thể <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">đọc phần chi "
"tiết</a> để xem\n"
@@ -5733,8 +5706,7 @@ msgid ""
" page.\n"
" </ul>\n"
" "
-msgstr ""
-"Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho máy phục vụ\n"
+msgstr "Bình thường, trình Mailman gởi những thư phát chuẩn cho máy phục vụ\n"
"thư trong bó gởi. Cách này có hiệu suất cao vì nó giảm giao thông\n"
"giữa Mailman và máy phục vụ thư.\n"
"\n"
@@ -5796,8 +5768,7 @@ msgid ""
" <li><b>user_optionsurl</b> - The url to the user's option\n"
" page.\n"
"</ul>\n"
-msgstr ""
-"Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân hoá</a> được "
+msgstr "Khi khả năng <a href=\"?VARHELP=nondigest/personalize\">cá nhân hoá</a> được "
"bật cho hộp thư này,\n"
"một số biến thay thế thêm được cho phép trong các dòng đầu\n"
"và dòng chân của thư bạn:\n"
@@ -5846,8 +5817,7 @@ msgid ""
" area and links are made in the message so that the member can\n"
" access via web browser. If you want the attachments totally\n"
" disappear, you can use content filter options."
-msgstr ""
-"Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n"
+msgstr "Khi bạn lau tập tin đính kèm thư, chúng được cất giữ vào kho\n"
"và cho phép thành viên truy cấp bằng cách nhắp vào liên kết Mạng\n"
"trong thư. Nếu bạn muốn xoá bỏ hoàn toàn mọi tập tin đính kèm,\n"
"hãy sử dụng những tùy chọn lọc nội dung."
@@ -5876,23 +5846,28 @@ msgstr "Bộ&nbsp;lọc&nbsp;người&nbsp;nhận"
msgid "Spam&nbsp;filters"
msgstr "Bộ&nbsp;lọc&nbsp;thư&nbsp;rác"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:58 Mailman/Gui/Usenet.py:63
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:58
+#: Mailman/Gui/Usenet.py:63
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:59 Mailman/Gui/Privacy.py:82
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:59
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:82
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:60 Mailman/Gui/Privacy.py:83
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:60
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:83
msgid "Require approval"
msgstr "Cần thiết tán thành"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:61 Mailman/Gui/Privacy.py:84
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:61
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:84
msgid "Confirm and approve"
msgstr "Xác nhận và tán thành"
-#: Mailman/Gui/Privacy.py:63 Mailman/Gui/Privacy.py:86
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:63
+#: Mailman/Gui/Privacy.py:86
msgid "What steps are required for subscription?<br>"
msgstr "Việc đăng ký cần thiết những bước nào?<br>"
@@ -5915,8 +5890,7 @@ msgid ""
" This prevents mischievous (or malicious) people\n"
" from creating subscriptions for others without\n"
" their consent."
-msgstr ""
-"Không có &mdash; không có bước thẩm tra nào\n"
+msgstr "Không có &mdash; không có bước thẩm tra nào\n"
"(<em>Không Khuyên</em>)<br>\n"
"Xác nhận (*) &mdash; cần thiết bước xác nhận\n"
"bằng thư<br>\n"
@@ -5945,8 +5919,7 @@ msgid ""
" in order to subscribe.<br> This prevents\n"
" mischievous (or malicious) people from creating\n"
" subscriptions for others without their consent."
-msgstr ""
-"Xác nhận (*) &mdash; cần thiết xác nhận bằng thư<br>\n"
+msgstr "Xác nhận (*) &mdash; cần thiết xác nhận bằng thư<br>\n"
"Cần thiết tán thành &mdash; cần thiết quản trị hộp thư\n"
"tán thành mọi việc đăng ký<br>\n"
"Xác nhận và tán thành &mdash; cả xác nhận lẫn tán thành đều\n"
@@ -5965,8 +5938,7 @@ msgid ""
" list is public or not. See also the\n"
" <a href=\"%(admin)s/archive\">Archival Options</a> section for\n"
" separate archive-related privacy settings."
-msgstr ""
-"Phần này cho bạn khả năng cấu hình cách đăng ký\n"
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình cách đăng ký\n"
"và chính sách công bố thành viên. Bạn cũng có thể điều khiển\n"
"nếu hộp thư này là công hay không. Xem thêm phần\n"
"<a href=\"%(admin)s/archive\">Tùy chọn kho</a> để tìm thiết lập riêng tư đặc "
@@ -5980,16 +5952,14 @@ msgstr "Đăng ký"
msgid ""
"Advertise this list when people ask what lists are on this\n"
" machine?"
-msgstr ""
-"Khi người khác xin xem các hộp thư trên máy này,\n"
+msgstr "Khi người khác xin xem các hộp thư trên máy này,\n"
"có công bố hộp thư này không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:117
msgid ""
"Is the list moderator's approval required for unsubscription\n"
" requests? (<em>No</em> is recommended)"
-msgstr ""
-"Cần thiết điều tiết viên của hộp thư tán thành\n"
+msgstr "Cần thiết điều tiết viên của hộp thư tán thành\n"
"các yêu cầu bỏ đăng ký không? (Khuyên bạn chọn\n"
"<em>Không</em>.)"
@@ -6009,8 +5979,7 @@ msgid ""
" of such lists include a corporate mailing list that all "
"employees\n"
" are required to be members of."
-msgstr ""
-"Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n"
+msgstr "Khi thành viên muốn rời đi ra hộp thư, họ sẽ yêu cầu bỏ đăng ký,\n"
"hoặc thông qua Mạng, hoặc bằng thư. Bình thường, tốt nhất là\n"
"bạn cho phép việc bỏ đăng ký mở, để cho phép người dùng\n"
"bỏ đăng ký dẽ dàng ra hộp thư chung (họ nổi rất giận\n"
@@ -6029,8 +5998,7 @@ msgstr "Danh sách Đuổi ra"
msgid ""
"List of addresses which are banned from membership in this\n"
" mailing list."
-msgstr ""
-"Danh sách các địa chỉ thư bị đuổi ra đăng ký\n"
+msgstr "Danh sách các địa chỉ thư bị đuổi ra đăng ký\n"
"với hộp thư chung này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:136
@@ -6040,8 +6008,7 @@ msgid ""
"Add\n"
" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
" designate a regular expression match."
-msgstr ""
-"Các địa chỉ thư trong danh sách này bị đuổi hoàn toàn\n"
+msgstr "Các địa chỉ thư trong danh sách này bị đuổi hoàn toàn\n"
"ra đăng ký với hộp thư chung này, không cần điều tiết nữa.\n"
"Bạn hãy thêm một địa chỉ trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với\n"
"dấu mũ ^ để ngụ ý cần thiết khớp với biểu thức chính quy."
@@ -6070,16 +6037,14 @@ msgstr "Ai có quyền xem danh sách các thành viên?"
msgid ""
"When set, the list of subscribers is protected by member or\n"
" admin password authentication."
-msgstr ""
-"Khi đặt, danh sách các thành viên được bảo vệ\n"
+msgstr "Khi đặt, danh sách các thành viên được bảo vệ\n"
"bằng cách xác thực mật khẩu thành viên hoặc quản trị."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:150
msgid ""
"Show member addresses so they're not directly recognizable\n"
" as email addresses?"
-msgstr ""
-"Hiển thị địa chỉ thư của thành viên bằng cách\n"
+msgstr "Hiển thị địa chỉ thư của thành viên bằng cách\n"
"khác với địa chỉ thư không? "
#: Mailman/Gui/Privacy.py:152
@@ -6090,8 +6055,7 @@ msgid ""
" email addresses. The intention is to prevent the addresses\n"
" from being snarfed up by automated web scanners for use by\n"
" spammers."
-msgstr ""
-"Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n"
+msgstr "Việc đặt tùy chọn này gây ra các địa chỉ thư điện tử\n"
"của thành viên được chuyển đổi khi được hiển thị trong trang Mạng\n"
"của hộp thư (trong cả liên kết lẫn văn bản đều), trong dạng thức\n"
"không cho phép nhận diện dễ dàng. Tùy chọn này cố gắng tránh\n"
@@ -6136,8 +6100,7 @@ msgid ""
" use a single backslash).\n"
"\n"
" <p>Note that non-regexp matches are always done first."
-msgstr ""
-"Khi thư nào được gởi cho hộp thư, trình Mailman theo\n"
+msgstr "Khi thư nào được gởi cho hộp thư, trình Mailman theo\n"
"vài bước để quyết định nếu điều tiết viên cần phải\n"
"tán thành thư trước khi phát hay không. Phần này chứa\n"
"những cách điều khiển để điều tiết thư được gởi bởi\n"
@@ -6176,8 +6139,7 @@ msgstr "Bộ lọc thành viên"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:198
msgid "By default, should new list member postings be moderated?"
-msgstr ""
-"Theo mặc định, thư nào được gởi bởi người mới đăng ký nên được điều tiết "
+msgstr "Theo mặc định, thư nào được gởi bởi người mới đăng ký nên được điều tiết "
"không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:200
@@ -6203,8 +6165,7 @@ msgid ""
" individual member's moderation bit by using the\n"
" <a href=\"%(adminurl)s/members\">membership management\n"
" screens</a>."
-msgstr ""
-"Mỗi thành viên của hộp thư có một <em>cờ điều tiết</em> mà đặt\n"
+msgstr "Mỗi thành viên của hộp thư có một <em>cờ điều tiết</em> mà đặt\n"
"nếu thành viên đó có khả năng gởi thư trực tiếp cho hộp thư,\n"
"hoặc nếu điều tiết viên phải tán thành nó trước đó. Khi cờ điều tiết\n"
"được bật, các thư do thành viên gởi phải được tán thành trước tiên.\n"
@@ -6222,8 +6183,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Action to take when a moderated member posts to the\n"
" list."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm khi thanh viên đã điều tiết\n"
+msgstr "Hành động cần làm khi thanh viên đã điều tiết\n"
"có gởi thư cho hộp thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:219
@@ -6242,8 +6202,7 @@ msgid ""
"with\n"
" no notice sent to the post's author.\n"
" </ul>"
-msgstr ""
-"<ul><li><b>Giữ lại</b> &mdash; tùy chọn này giữ lại thư\n"
+msgstr "<ul><li><b>Giữ lại</b> &mdash; tùy chọn này giữ lại thư\n"
"cho điều tiết viên tác thành.\n"
"\n"
" <p><li><b>Từ chối</b> &mdash; tùy chọn này tự động từ chối thư\n"
@@ -6261,8 +6220,7 @@ msgid ""
" <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action\"\n"
" >rejection notice</a> to\n"
" be sent to moderated members who post to this list."
-msgstr ""
-"Đoạn cần gồm trong <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action"
+msgstr "Đoạn cần gồm trong <a href=\"?VARHELP/privacy/sender/member_moderation_action"
"\">thông báo từ chối</a> nào được gởi cho\n"
"thành viên đã điều tiết mà gởi thư cho hộp thư này."
@@ -6274,8 +6232,7 @@ msgstr "Bộ lọc người không thành viên"
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings should be\n"
" automatically accepted."
-msgstr ""
-"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẻ được chấp nhận tự động bởi hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:244
@@ -6284,8 +6241,7 @@ msgid ""
" accepted with no further moderation applied. Add member\n"
" addresses one per line; start the line with a ^ character to\n"
" designate a regular expression match."
-msgstr ""
-"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ được chấp nhận tự động,\n"
"không cần điều tiết nữa. Hãy thêm một địa chỉ thư\n"
"trên mỗi dòng; bắt đầu dòng với dấu mũ ^ để ngụ ý\n"
@@ -6295,8 +6251,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" immediately held for moderation."
-msgstr ""
-"Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n"
+msgstr "Danh sách địa chỉ của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ được giữ lại ngay để điều tiết."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:253
@@ -6309,8 +6264,7 @@ msgid ""
"per\n"
" line; start the line with a ^ character to designate a regular\n"
" expression match."
-msgstr ""
-"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ được giữ lại tự động,\n"
"để điều tiết. Người gởi sẽ nhận một thư thông báo\n"
"sẽ cho phép họ thôi thư mình đã giữ lại. Hãy thêm\n"
@@ -6322,8 +6276,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically rejected."
-msgstr ""
-"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị từ chối tự động."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:264
@@ -6340,8 +6293,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
" character to designate a regular expression match."
-msgstr ""
-"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ bị từ chối tự động,\n"
"tức là thư đó sẽ bị nảy về người gởi với thông báo\n"
"bị từ chối tự động. Tùy chọn này không thích hợp\n"
@@ -6356,8 +6308,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"List of non-member addresses whose postings will be\n"
" automatically discarded."
-msgstr ""
-"Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
+msgstr "Danh sách địa chỉ thư của các người không thành viên\n"
"gởi thư sẽ bị hủy tự động."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:279
@@ -6373,8 +6324,7 @@ msgid ""
"\n"
" <p>Add member addresses one per line; start the line with a ^\n"
" character to designate a regular expression match."
-msgstr ""
-"Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
+msgstr "Thư nào được gởi bởi người nào trong những người\n"
"không thành viên này sẽ bị hủy tự động. Tức là\n"
"nó sẽ bị xoá bỏ, không xử lý hoặc thông báo nữa.\n"
"Người gởi sẽ không nhận thư thông báo hoặc thư đã nãy về,\n"
@@ -6390,8 +6340,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Action to take for postings from non-members for which no\n"
" explicit action is defined."
-msgstr ""
-"Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n"
+msgstr "Hành động cần làm với thư đã gởi bởi người không thành viên\n"
"cho mà hành động dứt khoát chưa được định nghĩa."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:294
@@ -6408,8 +6357,7 @@ msgid ""
" >discarded</a> addresses. If no match is found, then this "
"action\n"
" is taken."
-msgstr ""
-"Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n"
+msgstr "Khi hộp thư nhận thư nào từ người không thành viên,\n"
"người đã gởi thư được khớp với danh sách các địa chỉ\n"
"<a href=\"?VARHELP=privacy/sender/accept_these_nonmembers\">được chấp nhận</"
"a>, <a href=\"?VARHELP=privacy/sender/hold_these_nonmembers\">được giữ lại</"
@@ -6423,8 +6371,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Should messages from non-members, which are automatically\n"
" discarded, be forwarded to the list moderator?"
-msgstr ""
-"Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n"
+msgstr "Thư nào từ người không thành viên, mà đã bị hủy tự động,\n"
"nên được chuyển tiếp tới điều tiết hộp thư không?"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:310
@@ -6433,8 +6380,7 @@ msgid ""
" non-members who post to this list. This notice can include\n"
" the list's owner address by %%(listowner)s and replaces the\n"
" internally crafted default message."
-msgstr ""
-"Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n"
+msgstr "Đoạn cần gồm trong thư thông báo từ chối cần gởi\n"
"cho người không thành viên đã gởi thư cho hộp thư này.\n"
"Thông báo này có thể gồm địa chỉ thư của người sở hữu hộp thư,\n"
"dùng %%(listowner)s, và thay thế thông điệp đã tạo nội bộ."
@@ -6443,8 +6389,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"This section allows you to configure various filters based on\n"
" the recipient of the message."
-msgstr ""
-"Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n"
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình vài bộ lọc khác nhau\n"
"đựa vào người nhận thư."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:321
@@ -6455,8 +6400,7 @@ msgstr "Bộ lọc người nhận"
msgid ""
"Must posts have list named in destination (to, cc) field\n"
" (or be among the acceptable alias names, specified below)?"
-msgstr ""
-"Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường đích\n"
+msgstr "Mọi thư đã gởi phải có tên hộp thư gồm trong trường đích\n"
"(To: [Cho :], Cc [Chép cho]), hoặc gồm nó trong những tên\n"
"bí danh đã chấp nhận, được ghi rõ bên dưới không?"
@@ -6479,8 +6423,7 @@ msgid ""
" specifies acceptable aliases for the list.\n"
"\n"
" </ol>"
-msgstr ""
-"Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát các đích\n"
+msgstr "Nhiều (thật sự hậu hết) thư rác không ghi rõ dứt khoát các đích\n"
"vô số của chúng trong những địa chỉ đích dứt khoát &mdash;\n"
"thật là thường trường « To: » (Cho :) chứa một địa chỉ giả hoàn toàn\n"
"để ẩn trường hợp thật. Giới hạn này áp dụng chỉ vào phần địa chỉ thư\n"
@@ -6500,8 +6443,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Alias names (regexps) which qualify as explicit to or cc\n"
" destination names for this list."
-msgstr ""
-"Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n"
+msgstr "Tên bí danh (biểu thức chính quy) mà có khả năng\n"
"tên đích To: hay Cc: dứt khoát cho hộp thư này."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:349
@@ -6527,8 +6469,7 @@ msgid ""
" <p>Matching against the local part is deprecated; in a future\n"
" release, the pattern will always be matched against the entire\n"
" recipient address."
-msgstr ""
-"Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explicit_destination »\n"
+msgstr "Các địa chỉ thư là khả thủ khi tùy chọn « require_explicit_destination »\n"
"(cần thiết đích dứt khoát) được bật. Tùy chọn này chấp nhận\n"
"một danh sách biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
"mà được khớp với mỗi địa chỉ thư của người nhận trong thư đó.\n"
@@ -6552,8 +6493,7 @@ msgstr "Giới hạn số người nhận tối đa khả thủ khi gởi thư."
msgid ""
"If a posting has this number, or more, of recipients, it is\n"
" held for admin approval. Use 0 for no ceiling."
-msgstr ""
-"Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n"
+msgstr "Nếu thư nào đã gởi có số người nhận này,\n"
"hoặc nhiều hơn, nó được giữ lại cho quản trị tán thành.\n"
"0 có nghĩa là vô hạn."
@@ -6564,8 +6504,7 @@ msgid ""
"spam\n"
" your list members end up receiving.\n"
" "
-msgstr ""
-"Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư đã gởi\n"
+msgstr "Phần này cho bạn khả năng cấu hình một số bộ lọc thư đã gởi\n"
"chống thư rác, mà có thể giúp đỡ giảm số thư rác được nhận\n"
"cuối cùng bởi những thành viên của hộp thư này."
@@ -6598,8 +6537,7 @@ msgid ""
" matched against the regular expressions. With this feature,\n"
" you can effectively sort out messages with dangerous file\n"
" types or file name extensions."
-msgstr ""
-"Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n"
+msgstr "Mỗi quy tắc lọc dòng đầu có hai phần, một danh sách\n"
"biểu thức chính quy, một điều trên mỗi dòng,\n"
"và một hành động cần làm. Trình Mailman khớp những dòng\n"
"đầu của thư với mỗi biểu thức chính quy trong quy tắc đó,\n"
@@ -6623,8 +6561,7 @@ msgstr "Bộ lọc cũ chống thư rác"
#: Mailman/Gui/Privacy.py:404
msgid "Hold posts with header value matching a specified regexp."
-msgstr ""
-"Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n"
+msgstr "Giữ các thư có giá trị dòng đầu khớp một biểu thức chính quy\n"
"đã ghi rõ."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:405
@@ -6645,8 +6582,7 @@ msgid ""
"This\n"
" can be circumvented in a number of ways, e.g. by escaping or\n"
" bracketing it."
-msgstr ""
-"Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số giá trị\n"
+msgstr "Hãy dùng tùy chọn này để ngăn cấm thư tùy theo một số giá trị\n"
"dòng đầu đặc biệt. Giá trị đích là một biểu thức chính quy để khớp\n"
"với dòng đầu đã ghi rõ. Việc khớp không phân biệt chữ hoa/thường.\n"
"Dòng nào bắt đầu với « # » bị bỏ qua (giả sử là chú thích).\n"
@@ -6663,8 +6599,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"Header filter rules require a pattern.\n"
" Incomplete filter rules will be ignored."
-msgstr ""
-"Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n"
+msgstr "Quy tắc lọc dòng đầu cần thiết một mẫu.\n"
"Quy tắc lọc không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
#: Mailman/Gui/Privacy.py:493
@@ -6672,8 +6607,7 @@ msgid ""
"The header filter rule pattern\n"
" '%(safepattern)s' is not a legal regular expression. This\n"
" rule will be ignored."
-msgstr ""
-"Mẫu quy tắc lọc dòng đầu\n"
+msgstr "Mẫu quy tắc lọc dòng đầu\n"
"« %(safepattern)s » không phải là một biểu thức chính quy đúng.\n"
"Như thế thì quy tắc này sẽ bị bỏ qua."
@@ -6723,8 +6657,7 @@ msgid ""
" href=\"?VARHELP=topics/topics_bodylines_limit"
"\">topics_bodylines_limit</a>\n"
" configuration variable."
-msgstr ""
-"Bộ lọc chủ đề phân loại mỗi thư mới đến tùy theo những\n"
+msgstr "Bộ lọc chủ đề phân loại mỗi thư mới đến tùy theo những\n"
"<a href=\"http://www.python.org/doc/current/lib/module-re.html\">bộ lọc biểu "
"thức chính quy</a> bạn ghi rõ bên dưới.\n"
"Nếu dòng đầu <code>Subject:</code> (Chủ đề) hoặc <code>Keywords:</code>\n"
@@ -6763,8 +6696,7 @@ msgid ""
"scanned\n"
" until a non-header-like line is encountered.\n"
" "
-msgstr ""
-"Bộ khớp chủ đề sẽ quét số dòng này của thân thư\n"
+msgstr "Bộ khớp chủ đề sẽ quét số dòng này của thân thư\n"
"khi tìm điều khớp từ khoá chủ đề. Việc quét thân dừng\n"
"chỉ hoặc khi đã xem số dòng này, hoặc khi gặp dòng thân\n"
"không phải kiểu dòng đầu. Khi giá trị này được đặt thành 0,\n"
@@ -6790,8 +6722,7 @@ msgid ""
"also\n"
" contain a <code>Keywords:</code> and <code>Subject:</code>\n"
" \"header\" on which matching is also performed."
-msgstr ""
-"Mỗi từ khoá chủ đề thật sự là biểu thức chính quy, mà được khớp\n"
+msgstr "Mỗi từ khoá chủ đề thật sự là biểu thức chính quy, mà được khớp\n"
"với một số phần nào đó của thư điện tử, đặc biệt là những dòng đầu\n"
"<code>Keywords:</code> (Từ khoá) và <code>Subject:</code> (Chủ đề).\n"
"Ghi chú rằng vài dòng thứ nhất của thư cũng có thể chứa dòng đầu\n"
@@ -6802,16 +6733,14 @@ msgstr ""
msgid ""
"Topic specifications require both a name and\n"
" a pattern. Incomplete topics will be ignored."
-msgstr ""
-"Đặc tả chủ đề cần thiết cả tên lẫn mẫu đều.\n"
+msgstr "Đặc tả chủ đề cần thiết cả tên lẫn mẫu đều.\n"
"Chủ đề không hoàn tất sẽ bị bỏ qua."
#: Mailman/Gui/Topics.py:132
msgid ""
"The topic pattern '%(safepattern)s' is not a\n"
" legal regular expression. It will be discarded."
-msgstr ""
-"Mẫu chủ đề « %(safepattern)s » không phải là\n"
+msgstr "Mẫu chủ đề « %(safepattern)s » không phải là\n"
"biểu thức chính quy đúng nên bị hủy."
#: Mailman/Gui/Usenet.py:25
@@ -6841,8 +6770,7 @@ msgid ""
"must\n"
" recognize the machine this mailing list runs on as a machine\n"
" capable of reading and posting news."
-msgstr ""
-"Giá trị có thể là hoặc tên của trình phục vụ tin tức,\n"
+msgstr "Giá trị có thể là hoặc tên của trình phục vụ tin tức,\n"
"hoặc (tùy chọn) có dạng « tên:cổng » khi cổng là số hiệu cổng.\n"
"\n"
"Trình phục vụ tin tức không phải thuộc về phần mềm Mailman.\n"
@@ -6858,16 +6786,14 @@ msgstr "Tên của nhóm Usenet đến/từ mà cần tạo cổng ra."
msgid ""
"Should new posts to the mailing list be sent to the\n"
" newsgroup?"
-msgstr ""
-"Thư mới được gởi cho hộp thư cũng nên được gởi\n"
+msgstr "Thư mới được gởi cho hộp thư cũng nên được gởi\n"
"cho nhóm tin không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:57
msgid ""
"Should new posts to the newsgroup be sent to the mailing\n"
" list?"
-msgstr ""
-"Thư mới được gởi cho nhóm tin cũng nên được gởi\n"
+msgstr "Thư mới được gởi cho nhóm tin cũng nên được gởi\n"
"cho hộp thư không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:60
@@ -6921,8 +6847,7 @@ msgid ""
" moderated group</em>. The effect of this is to use the normal\n"
" Mailman moderation facilities, but to add an <tt>Approved</tt>\n"
" header to all messages that are gatewayed to Usenet."
-msgstr ""
-"Thiết lập này quyết định chính sách điều tiết của nhóm tin\n"
+msgstr "Thiết lập này quyết định chính sách điều tiết của nhóm tin\n"
"và cách nó tương tác với chính sách điều tiết của hộp thư.\n"
"Nó áp dụng chỉ với nhóm tin <em>đến</em> mà bạn tạo cổng ra,\n"
"vì vậy nếu bạn chỉ cần tạo cổng ra <em>từ</em> Usenet,\n"
@@ -6950,8 +6875,7 @@ msgstr ""
#: Mailman/Gui/Usenet.py:94
msgid "Prefix <tt>Subject:</tt> headers on postings gated to news?"
-msgstr ""
-"Thêm dòng đầu <tt>Subject:</tt> vào đầu mọi thư được gởi cho nhóm tin qua "
+msgstr "Thêm dòng đầu <tt>Subject:</tt> vào đầu mọi thư được gởi cho nhóm tin qua "
"cổng ra không?"
#: Mailman/Gui/Usenet.py:95
@@ -6965,8 +6889,7 @@ msgid ""
"off\n"
" normal <tt>Subject:</tt> prefixes, they won't be prefixed for\n"
" gated messages either."
-msgstr ""
-"Trình Mailman thêm vào đầu các dòng đầu <tt>Subject:</tt> (Chủ đề)\n"
+msgstr "Trình Mailman thêm vào đầu các dòng đầu <tt>Subject:</tt> (Chủ đề)\n"
"<a href=\"?VARHELP=general/subject_prefix\">một đoạn tự chọn</a>, và bình "
"thường thông tin này\n"
"được hiển thị trong các thư được gởi cho Usenet qua cổng ra.\n"
@@ -6993,8 +6916,7 @@ msgid ""
" the newsgroup yourself, and you marked all current messages as\n"
" <em>read</em>. By catching up, your mailing list members will\n"
" not see any of the earlier messages."
-msgstr ""
-"Khi bạn báo trình Mailman thực hiện việc bắt kịp nhóm tin,\n"
+msgstr "Khi bạn báo trình Mailman thực hiện việc bắt kịp nhóm tin,\n"
"có nghĩa là bạn muốn bắt đầu gởi thư cho nhóm tin qua cổng ra,\n"
"bắt đầu với thư mới kế tiếp được gặp. Như thế thì mọi thư cũ hơn\n"
"trong nhóm tin sẽ bị bỏ qua. Trường hợp này giống như\n"
@@ -7013,8 +6935,7 @@ msgid ""
"and\n"
" the <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">linked\n"
" newsgroup</a> fields are filled in."
-msgstr ""
-"Bạn không thể bật khả năng gởi thư qua cổng ra\n"
+msgstr "Bạn không thể bật khả năng gởi thư qua cổng ra\n"
"trừ khi trường kiểu cả <a href=\"?VARHELP=gateway/nntp_host\">trình phục vụ "
"tin tức</a>\n"
"lẫn <a href=\"?VARHELP=gateway/linked_newsgroup\">nhóm tin đã liên kết</a> "
@@ -7056,8 +6977,7 @@ msgstr "; do quản trị hộp thư tắt"
msgid ""
"; it was disabled due to excessive bounces. The\n"
" last bounce was received on %(date)s"
-msgstr ""
-"; bị tắt do quá nhiều thư đã nảy về. Thư nảy về\n"
+msgstr "; bị tắt do quá nhiều thư đã nảy về. Thư nảy về\n"
"cuối cùng được nhận vào ngày %(date)s"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:148
@@ -7072,7 +6992,8 @@ msgstr "Ghi chú : khả năng phát thư cho bạn hiện thời bị tắt %(r
msgid "Mail delivery"
msgstr "Phát thư"
-#: Mailman/HTMLFormatter.py:155 Mailman/HTMLFormatter.py:300
+#: Mailman/HTMLFormatter.py:155
+#: Mailman/HTMLFormatter.py:300
msgid "the list administrator"
msgstr "quản trị hộp thư"
@@ -7085,8 +7006,7 @@ msgid ""
" address. In either case, to re-enable delivery, change the\n"
" %(link)s option below. Contact %(mailto)s if you have any\n"
" questions or need assistance."
-msgstr ""
-"<p>%(note)s\n"
+msgstr "<p>%(note)s\n"
"\n"
"<p>Có lẽ bạn đã tắt nó có ý, hoặc nó bị tắt do nhiều thư\n"
"đã nảy về từ địa chỉ thư điện tử của bạn. Trong cả trường hợp này,\n"
@@ -7104,8 +7024,7 @@ msgid ""
"to\n"
" this address. Your bounce score will be automatically reset if\n"
" the problems are corrected soon."
-msgstr ""
-"Chúng tôi đã nhận một số thư đã nảy về gần đầy từ địa chỉ thư của bạn.\n"
+msgstr "Chúng tôi đã nhận một số thư đã nảy về gần đầy từ địa chỉ thư của bạn.\n"
"<em>Điểm nảy về</em> hiện thời của bạn là %(score)s trên điểm tối đa %(total)"
"s.\n"
"Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ thư đăng ký của bạn là đúng,\n"
@@ -7116,8 +7035,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"(Note - you are subscribing to a list of mailing lists, so the %(type)s "
"notice will be sent to the admin address for your membership, %(addr)s.)<p>"
-msgstr ""
-"(Ghi chú &mdash; bạn đang đăng ký với một danh sách các hộp thư chung,\n"
+msgstr "(Ghi chú &mdash; bạn đang đăng ký với một danh sách các hộp thư chung,\n"
"vì vậy thư thông báo %(type)s sẽ được gởi cho địa chỉ quản lý\n"
"cho tư cách thành viên của bạn, %(addr)s.)<p>"
@@ -7125,8 +7043,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"You will be sent email requesting confirmation, to\n"
" prevent others from gratuitously subscribing you."
-msgstr ""
-"Bạn sẽ nhận một thư yêu cầu xác nhận,\n"
+msgstr "Bạn sẽ nhận một thư yêu cầu xác nhận,\n"
"để ngăn cản người khác đăng ký bạn không có lý do."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:193
@@ -7134,12 +7051,12 @@ msgid ""
"This is a closed list, which means your subscription\n"
" will be held for approval. You will be notified of the list\n"
" moderator's decision by email."
-msgstr ""
-"Hộp thư này có kiểu đã đóng, có nghĩa là yêu cầu đăng ký\n"
+msgstr "Hộp thư này có kiểu đã đóng, có nghĩa là yêu cầu đăng ký\n"
"của bạn cần thiết tác thành. Bạn sẽ nhận thư thông báo\n"
"quyết định của điều tiết viên của hộp thư chung này."
-#: Mailman/HTMLFormatter.py:196 Mailman/HTMLFormatter.py:203
+#: Mailman/HTMLFormatter.py:196
+#: Mailman/HTMLFormatter.py:203
msgid "also "
msgstr "cũng "
@@ -7151,8 +7068,7 @@ msgid ""
"approval\n"
" by the list moderator. You will be notified of the moderator's\n"
" decision by email."
-msgstr ""
-"Bạn sẽ nhận thư yêu cầu xác nhận, để ngăn cản người khác\n"
+msgstr "Bạn sẽ nhận thư yêu cầu xác nhận, để ngăn cản người khác\n"
"đăng ký bạn không có lý do. Một khi xác nhận, yêu cầu đăng ký\n"
"của bạn sẽ được giữ lại, cho điều tiết viên hộp thư tán thành.\n"
"Bạn sẽ nhận thư thông báo quyết định của điều tiết viên."
@@ -7161,8 +7077,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"This is %(also)sa private list, which means that the\n"
" list of members is not available to non-members."
-msgstr ""
-"Hộp thư này %(also)s là riêng, có nghĩa là\n"
+msgstr "Hộp thư này %(also)s là riêng, có nghĩa là\n"
"danh sách các thành viên không sẵn sàng cho\n"
"người không thành viên xem."
@@ -7170,24 +7085,21 @@ msgstr ""
msgid ""
"This is %(also)sa hidden list, which means that the\n"
" list of members is available only to the list administrator."
-msgstr ""
-"Hộp thư này %(also)s bị ẩn, có nghĩa là danh sách\n"
+msgstr "Hộp thư này %(also)s bị ẩn, có nghĩa là danh sách\n"
"các thành viên sẵn sàng chỉ cho quản trị hộp thư xem."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:213
msgid ""
"This is %(also)sa public list, which means that the\n"
" list of members list is available to everyone."
-msgstr ""
-"Hộp thư này %(also)s là công, có nghĩa là\n"
+msgstr "Hộp thư này %(also)s là công, có nghĩa là\n"
"danh sách các thành viên sẵn sàng cho mọi người xem."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:216
msgid ""
" (but we obscure the addresses so they are not\n"
" easily recognizable by spammers)."
-msgstr ""
-" (nhưng mà chúng tôi ẩn các địa chỉ\n"
+msgstr " (nhưng mà chúng tôi ẩn các địa chỉ\n"
"để ngăn cản người gởi thư rác dễ nhận diện)."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:221
@@ -7196,8 +7108,7 @@ msgid ""
" have only other mailing lists as members. Among other things,\n"
" this means that your confirmation request will be sent to the\n"
" `%(sfx)s' account for your address.)"
-msgstr ""
-"<p>(Ghi chú rằng đây là hộp thư cái ô, có các thành viên\n"
+msgstr "<p>(Ghi chú rằng đây là hộp thư cái ô, có các thành viên\n"
"chỉ là hộp thư chung khác. Trong một số lý do khác,\n"
"có nghĩa là yêu cầu xác nhận của bạn sẽ được gởi\n"
"cho tài khoản « %(sfx)s » cho địa chỉ bạn."
@@ -7213,8 +7124,7 @@ msgid ""
"subscription\n"
" email address:\n"
" <p><center> "
-msgstr ""
-"Để bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s,\n"
+msgstr "Để bỏ đăng ký ra hộp thư chung %(realname)s,\n"
"nhận lời nhắc nhở mật khẩu, hoặc thay đổi các tùy chọn đăng ký,\n"
"%(either)s nhập địa chỉ thư điện tử đã đăng ký của bạn:\n"
" <p><center> "
@@ -7227,16 +7137,14 @@ msgstr "Bỏ đăng ký hoặc sửa đổi các tùy chọn"
msgid ""
"<p>... <b><i>or</i></b> select your entry from\n"
" the subscribers list (see above)."
-msgstr ""
-"<p>... <b><i>hoặc</i></b> chọn mục nhập mình\n"
+msgstr "<p>... <b><i>hoặc</i></b> chọn mục nhập mình\n"
"trong danh sách các thành viên bên trên."
#: Mailman/HTMLFormatter.py:268
msgid ""
" If you leave the field blank, you will be prompted for\n"
" your email address"
-msgstr ""
-"Nếu bạn bỏ trống trường này, bạn sẽ được nhắc\n"
+msgstr "Nếu bạn bỏ trống trường này, bạn sẽ được nhắc\n"
"với địa chỉ thư mình"
#: Mailman/HTMLFormatter.py:276
@@ -7285,8 +7193,7 @@ msgstr " <p>Hãy nhập "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:308
msgid " and password to visit the subscribers list: <p><center> "
-msgstr ""
-" và mật khẩu của bạn để xem danh sách các người đã đăng ký : <p><center> "
+msgstr " và mật khẩu của bạn để xem danh sách các người đã đăng ký : <p><center> "
#: Mailman/HTMLFormatter.py:313
msgid "Password: "
@@ -7312,17 +7219,16 @@ msgstr "Báo nhận thư của %(realname)s"
msgid ""
"Your urgent message to the %(realname)s mailing list was not authorized for\n"
"delivery. The original message as received by Mailman is attached.\n"
-msgstr ""
-"Thư khẩn cấp do bạn gởi cho hộp thư chung %(realname)s\n"
+msgstr "Thư khẩn cấp do bạn gởi cho hộp thư chung %(realname)s\n"
"đã không được phép phát. Đính kèm thư này có thư gốc\n"
"như do trình Mailman nhận.\n"
#: Mailman/Handlers/Emergency.py:29
msgid "Emergency hold on all list traffic is in effect"
-msgstr ""
-"Tính trạng giữ lại khẩn cấp toàn bộ giao thông của hộp thư này là hoạt động."
+msgstr "Tính trạng giữ lại khẩn cấp toàn bộ giao thông của hộp thư này là hoạt động."
-#: Mailman/Handlers/Emergency.py:30 Mailman/Handlers/Hold.py:58
+#: Mailman/Handlers/Emergency.py:30
+#: Mailman/Handlers/Hold.py:58
msgid "Your message was deemed inappropriate by the moderator."
msgstr "Thư do bạn gởi đã do điều tiết viên quyết định là không thích hợp."
@@ -7340,8 +7246,7 @@ msgstr "Thư đã gởi cho hộp thư đã điều tiết"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:61
msgid "Post by non-member to a members-only list"
-msgstr ""
-"Thư đã gởi bởi người không thành viên cho hộp thư chỉ cho phép thành viên "
+msgstr "Thư đã gởi bởi người không thành viên cho hộp thư chỉ cho phép thành viên "
"gởi thư"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:62
@@ -7373,8 +7278,7 @@ msgid ""
"Blind carbon copies or other implicit destinations are\n"
"not allowed. Try reposting your message by explicitly including the list\n"
"address in the To: or Cc: fields."
-msgstr ""
-"Không cho phép BCC (Bí mật Chếp Cho) hoặc đích ngầm khác nào\n"
+msgstr "Không cho phép BCC (Bí mật Chếp Cho) hoặc đích ngầm khác nào\n"
"trong thư được gởi cho hộp thư chung này. Hãy cố gởi lại thư này,\n"
"bằng cách gồm dứt khoát địa chỉ thư của hộp thư\n"
"vào trường « To: » (Cho) hoặc « Cc: » (Chép Cho)."
@@ -7390,8 +7294,7 @@ msgid ""
"the\n"
"word `help' in it to the request address, %(request)s, for further\n"
"instructions."
-msgstr ""
-"Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n"
+msgstr "Vui lòng <em>đừng</em> gởi yêu cầu linh tinh quản lý\n"
"cho hộp thư chung này. Nếu bạn muốn đăng ký,\n"
"hãy thăm trang Mạng %(listurl)s, hoặc gởi một thư\n"
"chứa từ « help » (trợ giúp) trong thân cho địa chỉ\n"
@@ -7409,16 +7312,14 @@ msgstr "Thư của bạn chứa một dòng đầu đáng ngờ."
msgid ""
"Message body is too big: %(size)d bytes with a limit of\n"
"%(limit)d KB"
-msgstr ""
-"Thư có thân quá lớn: %(size)d byte\n"
+msgstr "Thư có thân quá lớn: %(size)d byte\n"
"khi giới hạn là %(limit)d KB."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:106
msgid ""
"Your message was too big; please trim it to less than\n"
"%(kb)d KB in size."
-msgstr ""
-"Bạn đã gởi một thư quá lớn: vui lòng gọn nó\n"
+msgstr "Bạn đã gởi một thư quá lớn: vui lòng gọn nó\n"
"thành kích cỡ nhỏ hơn %(kb)d KB."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:110
@@ -7427,8 +7328,7 @@ msgstr "Thư đã gởi cho một nhóm tin đã điều tiết"
#: Mailman/Handlers/Hold.py:250
msgid "Your message to %(listname)s awaits moderator approval"
-msgstr ""
-"Thư do bạn gởi cho hộp thư chung %(listname)s\n"
+msgstr "Thư do bạn gởi cho hộp thư chung %(listname)s\n"
"đang đợi điều tiết viên tán thành."
#: Mailman/Handlers/Hold.py:269
@@ -7444,8 +7344,7 @@ msgid ""
"the\n"
"message will be approved for posting to the list. The Approved: header can\n"
"also appear in the first line of the body of the reply."
-msgstr ""
-"Nếu bạn trả lời (Reply) cho thư này, không thay đổi dòng đầu chủ đề "
+msgstr "Nếu bạn trả lời (Reply) cho thư này, không thay đổi dòng đầu chủ đề "
"(Subject),\n"
"trình Mailman sẽ hủy thư đã giữ lại. Hãy làm như thế nếu thư đó là rác.\n"
"Nếu bạn trả lời cho thư này, gồm một dòng đầu tán thành (Approved:)\n"
@@ -7481,8 +7380,7 @@ msgid ""
"You\n"
"are receiving the only remaining copy of the discarded message.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trình Mailman\n"
+msgstr "Thư đính kèm đã khớp với quy tắc lọc nội dung của trình Mailman\n"
"nên bị ngăn cảm được chuyển tiếp cho các thành viên của hộp thư chung.\n"
"Bạn đang nhận bản sao duy nhất cua thư bị hủy này.\n"
"\n"
@@ -7497,8 +7395,7 @@ msgid ""
"automatically rejected. If you think that your messages are being rejected "
"in\n"
"error, contact the mailing list owner at %(listowner)s."
-msgstr ""
-"Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n"
+msgstr "Không cho phép ông/cô gởi thư cho hộp thư chung này\n"
"nên thư do ông/cô gởi đã bị từ chối tự động. Nếu ông/cô xem là\n"
"hạn chế này không đúng, vui lòng liên lạc với người sở hữu\n"
"hộp thư tại %(listowner)s."
@@ -7524,8 +7421,7 @@ msgid ""
"An embedded and charset-unspecified text was scrubbed...\n"
"Name: %(filename)s\n"
"Url: %(url)s\n"
-msgstr ""
-"Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n"
+msgstr "Một đoạn nhúng, không ghi rõ bộ ký tự, đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
@@ -7533,12 +7429,12 @@ msgstr ""
msgid "HTML attachment scrubbed and removed"
msgstr "Tập tin HTML đính kèm bị lau và gỡ bỏ"
-#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:235 Mailman/Handlers/Scrubber.py:260
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:235
+#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:260
msgid ""
"An HTML attachment was scrubbed...\n"
"URL: %(url)s\n"
-msgstr ""
-"Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n"
+msgstr "Một tập tin HTML đính kèm đã bị lau...\n"
"Địa chỉ Mạng: %(url)s\n"
#: Mailman/Handlers/Scrubber.py:272
@@ -7561,8 +7457,7 @@ msgid ""
"Date: %(date)s\n"
"Size: %(size)s\n"
"Url: %(url)s\n"
-msgstr ""
-"Một thư nhúng đã bị lau...\n"
+msgstr "Một thư nhúng đã bị lau...\n"
"Từ : %(who)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Ngày : %(date)s\n"
@@ -7577,8 +7472,7 @@ msgid ""
"Size: %(size)d bytes\n"
"Desc: %(desc)s\n"
"Url : %(url)s\n"
-msgstr ""
-"Một tập tin không văn bản đính kèm đã bị lau...\n"
+msgstr "Một tập tin không văn bản đính kèm đã bị lau...\n"
"Tên: %(filename)s\n"
"Kiểu : %(ctype)s\n"
"Kích cỡ : %(size)d byte\n"
@@ -7677,8 +7571,7 @@ msgid ""
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries for the /etc/aliases file:\n"
-msgstr ""
-"Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Mạng.\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã được tạo bằng giao diện Mạng.\n"
"Để hoạt động xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7690,8 +7583,7 @@ msgid ""
"To finish creating your mailing list, you must edit your /etc/aliases (or\n"
"equivalent) file by adding the following lines, and possibly running the\n"
"`newaliases' program:\n"
-msgstr ""
-"Để tạo xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
+msgstr "Để tạo xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
"tập tin &lt;/etc/aliases&gt; (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7712,8 +7604,7 @@ msgid ""
"`newaliases' may also have to be run.\n"
"\n"
"Here are the entries in the /etc/aliases file that should be removed:\n"
-msgstr ""
-"Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Mạng.\n"
+msgstr "Hộp thư chung « %(listname)s » đã bị gỡ bỏ bằng giao diện Mạng.\n"
"Để bất hoạt xong hộp thư chung này, tập tin &lt;/etc/aliases&gt;\n"
"(hoặc tương đương) đúng phải được cập nhật. Có lẽ cũng cần phải\n"
"chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7728,8 +7619,7 @@ msgid ""
"`newaliases' program:\n"
"\n"
"## %(listname)s mailing list"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Để gỡ bỏ xong hộp thư chung này, bạn cần phải hiệu chỉnh\n"
"tập tin &lt;/etc/aliases&gt; (hoặc tương đương) bằng cách thêm\n"
"những dòng theo đây, và có lẽ cũng chạy chương trình « newaliases ».\n"
@@ -7748,8 +7638,10 @@ msgstr "đang kiểm tra quyền truy cập tập tin %(file)s"
msgid "%(file)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
-#: Mailman/MTA/Postfix.py:318 Mailman/MTA/Postfix.py:345
-#: Mailman/MTA/Postfix.py:356 bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:123
+#: Mailman/MTA/Postfix.py:318
+#: Mailman/MTA/Postfix.py:345
+#: Mailman/MTA/Postfix.py:356
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:123
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:145
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:155
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:166
@@ -7760,11 +7652,19 @@ msgstr "quyền truy cập tập tin %(file)s phải là « 066x » (còn gặp
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:276
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:290
#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:310
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:347 bin/check_perms:123
-#: bin/check_perms:145 bin/check_perms:155 bin/check_perms:166
-#: bin/check_perms:191 bin/check_perms:208 bin/check_perms:234
-#: bin/check_perms:257 bin/check_perms:276 bin/check_perms:290
-#: bin/check_perms:310 bin/check_perms:347
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:347
+#: bin/check_perms:123
+#: bin/check_perms:145
+#: bin/check_perms:155
+#: bin/check_perms:166
+#: bin/check_perms:191
+#: bin/check_perms:208
+#: bin/check_perms:234
+#: bin/check_perms:257
+#: bin/check_perms:276
+#: bin/check_perms:290
+#: bin/check_perms:310
+#: bin/check_perms:347
msgid "(fixing)"
msgstr "(đang sửa)"
@@ -7778,8 +7678,7 @@ msgstr "Tập tin %(dbfile)s do %(owner)s sở hữu (phải do %(user)s sở h
#: Mailman/MTA/Postfix.py:354
msgid "%(dbfile)s permissions must be 066x (got %(octmode)s)"
-msgstr ""
-"quyền truy cập tập tin %(dbfile)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
+msgstr "quyền truy cập tập tin %(dbfile)s phải là « 066x » (còn gặp %(octmode)s)"
#: Mailman/MailList.py:216
msgid "Your confirmation is required to join the %(listname)s mailing list"
@@ -7789,17 +7688,18 @@ msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để tham gia hộp thư chung %(listna
msgid "Your confirmation is required to leave the %(listname)s mailing list"
msgstr "Cần thiết bạn xác nhận để rời đi ra hộp thư chung %(listname)s"
-#: Mailman/MailList.py:880 Mailman/MailList.py:1292
+#: Mailman/MailList.py:880
+#: Mailman/MailList.py:1292
msgid " from %(remote)s"
msgstr " từ %(remote)s"
#: Mailman/MailList.py:913
msgid "subscriptions to %(realname)s require moderator approval"
-msgstr ""
-"các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán "
+msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(realname)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
-#: Mailman/MailList.py:982 bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:242
+#: Mailman/MailList.py:982
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:242
#: bin/add_members:242
msgid "%(realname)s subscription notification"
msgstr "thông báo đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
@@ -7814,8 +7714,7 @@ msgstr "thông báo bỏ đăng ký với hộp thư chung %(realname)s"
#: Mailman/MailList.py:1201
msgid "subscriptions to %(name)s require administrator approval"
-msgstr ""
-"các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán "
+msgstr "các việc đăng ký với hộp thư chung %(name)s cần thiết điều tiết viên tán "
"thành"
#: Mailman/MailList.py:1464
@@ -7834,8 +7733,7 @@ msgid ""
"For more information see:\n"
"%(adminurl)s\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà hoặc dạng thức\n"
+msgstr "Thư đính kèm đã được nhận là thư nảy về, nhưng mà hoặc dạng thức\n"
"nảy về không được nhận diện, hoặc không có địa chỉ thư thành viên\n"
"có thể được trích ra nó. Hộp thư chung này đã được cấu hình\n"
"để gởi mọi thư nảy về không được nhận diện cho quản trị hộp thư.\n"
@@ -7856,8 +7754,7 @@ msgstr "Đang bỏ qua phần MIME nào khác text/plain (nhập thô)"
msgid ""
"The results of your email command are provided below.\n"
"Attached is your original message.\n"
-msgstr ""
-"Bên dưới có kết quả của lệnh thư điện tử của bạn.\n"
+msgstr "Bên dưới có kết quả của lệnh thư điện tử của bạn.\n"
"Đính kèm có thư gốc của bạn.\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:153
@@ -7868,24 +7765,21 @@ msgstr "— Kết quả :"
msgid ""
"\n"
"- Unprocessed:"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"— Chưa xử lý :"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:163
msgid ""
"No commands were found in this message.\n"
"To obtain instructions, send a message containing just the word \"help\".\n"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy lệnh nào trong thư này.\n"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh nào trong thư này.\n"
"Để được hướng dẫn, hãy gởi thư chứa chỉ từ « help » (trợ giúp).\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:168
msgid ""
"\n"
"- Ignored:"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"— Bị bỏ qua :"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:170
@@ -7893,8 +7787,7 @@ msgid ""
"\n"
"- Done.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"— Hoàn tất.\n"
#: Mailman/Queue/CommandRunner.py:194
@@ -7992,10 +7885,10 @@ msgstr "Giờ địa phương của trình phục vụ"
#: Mailman/i18n.py:146
msgid ""
"%(wday)s %(mon)s %(day)2i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s %(year)04i"
-msgstr ""
-"%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s"
+msgstr "%(wday)s %(day)2i %(mon)s %(year)04i %(hh)02i:%(mm)02i:%(ss)02i %(tzname)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:26 bin/add_members:26
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:26
+#: bin/add_members:26
msgid ""
"Add members to a list from the command line.\n"
"\n"
@@ -8038,8 +7931,7 @@ msgid ""
"\n"
"You must supply at least one of -r and -d options. At most one of the\n"
"files can be `-'.\n"
-msgstr ""
-"Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n"
+msgstr "Thêm thanh viên vào hộp thư bằng dòng lệnh.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" add_members [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
@@ -8083,38 +7975,45 @@ msgstr ""
"Bạn phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -r » và « -d ».\n"
"Chỉ một của những tập tin này có thể là « - ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:137 bin/add_members:137
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:137
+#: bin/add_members:137
msgid "Already a member: %(member)s"
msgstr "Đã thành viên: %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:140 bin/add_members:140
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:140
+#: bin/add_members:140
msgid "Bad/Invalid email address: blank line"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : dòng rỗng"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:142 bin/add_members:142
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:142
+#: bin/add_members:142
msgid "Bad/Invalid email address: %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ hoặc sai : %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:144 bin/add_members:144
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:144
+#: bin/add_members:144
msgid "Hostile address (illegal characters): %(member)s"
msgstr "Địa chỉ thư đối nghịch (ký tự bị cấm): %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:146 bin/add_members:146
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:146
+#: bin/add_members:146
msgid "Subscribed: %(member)s"
msgstr "Đã đăng ký : %(member)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:191 bin/add_members:191
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:191
+#: bin/add_members:191
msgid "Bad argument to -w/--welcome-msg: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -w » / « --welcome-msg »: %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:198 bin/add_members:198
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:198
+#: bin/add_members:198
msgid "Bad argument to -a/--admin-notify: %(arg)s"
msgstr "Đối sô sai tới « -a » / « --admin-notify »: %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:204 bin/add_members:204
+#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:204
+#: bin/add_members:204
msgid "Cannot read both digest and normal members from standard input."
-msgstr ""
-"Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn."
+msgstr "Không thể đọc thành viên kiểu cả bó thư lẫn chuẩn đều từ thiết bị nhập chuẩn."
#: bin/.svn/text-base/add_members.svn-base:210
#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:109
@@ -8122,10 +8021,16 @@ msgstr ""
#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:90
#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:89
#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:232
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:222 bin/add_members:210
-#: bin/config_list:109 bin/find_member:97 bin/inject:90 bin/list_admins:89
-#: bin/list_members:232 bin/sync_members:222
-#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:86 cron/bumpdigests:86
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:222
+#: bin/add_members:210
+#: bin/config_list:109
+#: bin/find_member:97
+#: bin/inject:90
+#: bin/list_admins:89
+#: bin/list_members:232
+#: bin/sync_members:222
+#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:86
+#: cron/bumpdigests:86
msgid "No such list: %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s"
@@ -8134,14 +8039,20 @@ msgstr "Không có hộp thư chung như vậy: %(listname)s"
#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:114
#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:83
#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:244
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:564 bin/add_members:230
-#: bin/change_pw:158 bin/check_db:114 bin/discard:83 bin/sync_members:244
-#: bin/update:564 cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:78
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:564
+#: bin/add_members:230
+#: bin/change_pw:158
+#: bin/check_db:114
+#: bin/discard:83
+#: bin/sync_members:244
+#: bin/update:564
+#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:78
#: cron/bumpdigests:78
msgid "Nothing to do."
msgstr "Không có gì cần làm."
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:19 bin/arch:19
+#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:19
+#: bin/arch:19
msgid ""
"Rebuild a list's archive.\n"
"\n"
@@ -8188,8 +8099,7 @@ msgid ""
"%% bin/arch mylist archives/private/mylist.mbox/mylist.mbox\n"
"\n"
"<mbox> is optional. If it is missing, it is calculated.\n"
-msgstr ""
-"Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n"
+msgstr "Xây dụng lại kho của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Hãy dùng lệnh này để xây dụng lại những kho cho một hộp thư chung.\n"
"Có lẽ bạn muốn làm như thế nếu bạn đã hiệu chỉnh một số thư trong kho,\n"
@@ -8228,26 +8138,30 @@ msgstr ""
"\n"
"<mbox> là tùy chọn. Nếu nó còn thiếu, nó được tính.\n"
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:125 bin/arch:125
+#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:125
+#: bin/arch:125
msgid "listname is required"
msgstr "cần thiết tên hộp thư"
#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:143
#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:106
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:256 bin/arch:143 bin/change_pw:106
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:256
+#: bin/arch:143
+#: bin/change_pw:106
#: bin/config_list:256
msgid ""
"No such list \"%(listname)s\"\n"
"%(e)s"
-msgstr ""
-"Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n"
+msgstr "Không có hộp thư chung như vậy « %(listname)s »\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:183 bin/arch:183
+#: bin/.svn/text-base/arch.svn-base:183
+#: bin/arch:183
msgid "Cannot open mbox file %(mbox)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể mở tập tin dạng mbox %(mbox)s: %(msg)s"
-#: bin/.svn/text-base/b4b5-archfix.svn-base:19 bin/b4b5-archfix:19
+#: bin/.svn/text-base/b4b5-archfix.svn-base:19
+#: bin/b4b5-archfix:19
msgid ""
"Fix the MM2.1b4 archives.\n"
"\n"
@@ -8266,8 +8180,7 @@ msgid ""
"(note the backquotes are required)\n"
"\n"
"You will need to run `bin/check_perms -f' after running this script.\n"
-msgstr ""
-"Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n"
+msgstr "Sửa các kho kiểu MM2.1b4.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
"\n"
@@ -8286,7 +8199,8 @@ msgstr ""
"Sau khi chạy tập lệnh này, bạn sẽ cần phải chạy lệnh « bin/check_perms -f "
"».\n"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:19 bin/change_pw:19
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:19
+#: bin/change_pw:19
msgid ""
"Change a list's password.\n"
"\n"
@@ -8340,8 +8254,7 @@ msgid ""
"\n"
" --help / -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
-msgstr ""
-"Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
+msgstr "Thay đổi mật khẩu của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Trong các phiên bản cũ hơn Mailman 2.1, mật khẩu hộp thư\n"
"thường được cất giữ trong dạng thức mật mã.\n"
@@ -8392,23 +8305,28 @@ msgstr ""
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:144 bin/change_pw:144
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:144
+#: bin/change_pw:144
msgid "Bad arguments: %(strargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(strargs)s"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:148 bin/change_pw:148
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:148
+#: bin/change_pw:148
msgid "Empty list passwords are not allowed"
msgstr "Không cho phép mật khẩu rỗng cho hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:180 bin/change_pw:180
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:180
+#: bin/change_pw:180
msgid "New %(listname)s password: %(notifypassword)s"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới : %(notifypassword)s"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:189 bin/change_pw:189
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:189
+#: bin/change_pw:189
msgid "Your new %(listname)s list password"
msgstr "Mật khẩu %(listname)s mới của bạn"
-#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:190 bin/change_pw:190
+#: bin/.svn/text-base/change_pw.svn-base:190
+#: bin/change_pw:190
msgid ""
"The site administrator at %(hostname)s has changed the password for your\n"
"mailing list %(listname)s. It is now\n"
@@ -8422,8 +8340,7 @@ msgid ""
"liking. Visit your list admin page at\n"
"\n"
" %(adminurl)s\n"
-msgstr ""
-"Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
+msgstr "Quản trị nơi Mạng tại %(listname)s đã thay đổi mật khẩu\n"
"cho hộp thư chung %(listname)s. Nó lúc bây giờ là\n"
"\n"
" %(notifypassword)s\n"
@@ -8435,7 +8352,8 @@ msgstr ""
"\n"
" %(adminurl)s\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:19 bin/check_db:19
+#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:19
+#: bin/check_db:19
msgid ""
"Check a list's config database file for integrity.\n"
"\n"
@@ -8469,8 +8387,7 @@ msgid ""
"\n"
" --help / -h\n"
" Print this text and exit.\n"
-msgstr ""
-"Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của hộp thư chung.\n"
+msgstr "Kiểm tra tính nguyên của cơ sở dữ liệu cấu hình của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Việc này kiểm tra tất cả các tập tin này:\n"
"\n"
@@ -8500,19 +8417,23 @@ msgstr ""
" --help / -h\n"
" Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:119 bin/check_db:119
+#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:119
+#: bin/check_db:119
msgid "No list named:"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:128 bin/check_db:128
+#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:128
+#: bin/check_db:128
msgid "List:"
msgstr "Hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:148 bin/check_db:148
+#: bin/.svn/text-base/check_db.svn-base:148
+#: bin/check_db:148
msgid " %(file)s: okay"
msgstr " %(file)s: không có sao"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:19 bin/check_perms:19
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:19
+#: bin/check_perms:19
msgid ""
"Check the permissions for the Mailman installation.\n"
"\n"
@@ -8521,8 +8442,7 @@ msgid ""
"With no arguments, just check and report all the files that have bogus\n"
"permissions or group ownership. With -f (and run as root), fix all the\n"
"permission problems found. With -v be verbose.\n"
-msgstr ""
-"Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n"
+msgstr "Kiểm tra quyền truy cập bản cài đặt Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [-f] [-v] [-h]\n"
"\n"
@@ -8532,127 +8452,149 @@ msgstr ""
"được gặp. Khi dùng đối số « -v », xuất chi tiết.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:108 bin/check_perms:108
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:108
+#: bin/check_perms:108
msgid " checking gid and mode for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra số nhận diện nhóm (GID) và chế độ cho %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:120 bin/check_perms:120
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:120
+#: bin/check_perms:120
msgid "%(path)s bad group (has: %(groupname)s, expected %(MAILMAN_GROUP)s)"
msgstr "%(path)s nhóm sai (có : %(groupname)s, còn ngờ %(MAILMAN_GROUP)s)"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:143 bin/check_perms:143
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:143
+#: bin/check_perms:143
msgid "directory permissions must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn thư mục phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:152 bin/check_perms:152
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:152
+#: bin/check_perms:152
msgid "source perms must be %(octperms)s: %(path)s"
msgstr "quyền hạn nguồn phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:163 bin/check_perms:163
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:163
+#: bin/check_perms:163
msgid "article db files must be %(octperms)s: %(path)s"
-msgstr ""
-"các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
+msgstr "các tập tin của cơ sở dữ liệu bài thư phải là « %(octperms)s: %(path)s »"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:175 bin/check_perms:175
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:175
+#: bin/check_perms:175
msgid "checking mode for %(prefix)s"
msgstr "đang kiểm tra chế độ tìm %(prefix)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:185 bin/check_perms:185
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:185
+#: bin/check_perms:185
msgid "WARNING: directory does not exist: %(d)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không có thư mục : %(d)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:189 bin/check_perms:189
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:189
+#: bin/check_perms:189
msgid "directory must be at least 02775: %(d)s"
msgstr "thư mục phải là ít nhất 02775: %(d)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:201 bin/check_perms:201
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:201
+#: bin/check_perms:201
msgid "checking perms on %(private)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về %(private)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:206 bin/check_perms:206
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:206
+#: bin/check_perms:206
msgid "%(private)s must not be other-readable"
msgstr "%(private)s phải có quyền hạn không cho phép người khác đọc"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:215 bin/check_perms:215
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:215
+#: bin/check_perms:215
msgid ""
"Warning: Private archive directory is other-executable (o+x).\n"
" This could allow other users on your system to read private "
"archives.\n"
" If you're on a shared multiuser system, you should consult the\n"
" installation manual on how to fix this."
-msgstr ""
-"Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người khác thực hiện (o"
+msgstr "Cảnh báo : thư mục kho riêng có quyền hạn cho phép người khác thực hiện (o"
"+x).\n"
"Tình trạng này có thể cho phép người khác trên hệ thống đọc kho riêng.\n"
"Nếu bạn có hệ thống đa người dùng đã chia sẻ, bạn nên tham khảo\n"
"tập tin hướng dẫn cài đặt về cách sửa vấn đề này."
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:232 bin/check_perms:232
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:232
+#: bin/check_perms:232
msgid "mbox file must be at least 0660:"
msgstr "tập tin hộp thư mbox phải là ít nhất 0660 :"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:255 bin/check_perms:255
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:255
+#: bin/check_perms:255
msgid "%(dbdir)s \"other\" perms must be 000"
-msgstr ""
-"quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000"
+msgstr "quyền hạn « người khác » của thư mục cơ sở dữ liệu %(dbdir)s phải là 000"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:265 bin/check_perms:265
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:265
+#: bin/check_perms:265
msgid "checking cgi-bin permissions"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn cgi-bin"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:270 bin/check_perms:270
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:270
+#: bin/check_perms:270
msgid " checking set-gid for %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có %(path)s chưa"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:274 bin/check_perms:274
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:274
+#: bin/check_perms:274
msgid "%(path)s must be set-gid"
msgstr "%(path)s phải là set-gid"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:284 bin/check_perms:284
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:284
+#: bin/check_perms:284
msgid "checking set-gid for %(wrapper)s"
msgstr "đang kiểm tra set-gid (đặt số nhận diện nhóm) có lớp bọc %(wrapper)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:288 bin/check_perms:288
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:288
+#: bin/check_perms:288
msgid "%(wrapper)s must be set-gid"
msgstr "lớp bọc %(wrapper)s phải là set-gid"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:298 bin/check_perms:298
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:298
+#: bin/check_perms:298
msgid "checking permissions on %(pwfile)s"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:307 bin/check_perms:307
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:307
+#: bin/check_perms:307
msgid "%(pwfile)s permissions must be exactly 0640 (got %(octmode)s)"
-msgstr ""
-"quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %"
+msgstr "quyền hạn về tập tin mật khẩu %(pwfile)s phải là 0640 chính xác (còn gặp %"
"(octmode)s)"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:331 bin/check_perms:331
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:331
+#: bin/check_perms:331
msgid "checking permissions on list data"
msgstr "đang kiểm tra quyền hạn về dữ liệu hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:337 bin/check_perms:337
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:337
+#: bin/check_perms:337
msgid " checking permissions on: %(path)s"
msgstr " đang kiểm tra quyền hạn về %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:345 bin/check_perms:345
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:345
+#: bin/check_perms:345
msgid "file permissions must be at least 660: %(path)s"
msgstr "quyền truy cập tập tin phải là ít nhất 660 : %(path)s"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:390 bin/check_perms:390
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:390
+#: bin/check_perms:390
msgid "No problems found"
msgstr "Không tìm thấy vấn đề nào."
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:392 bin/check_perms:392
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:392
+#: bin/check_perms:392
msgid "Problems found:"
msgstr "Tìm thấy vấn đề :"
-#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:393 bin/check_perms:393
+#: bin/.svn/text-base/check_perms.svn-base:393
+#: bin/check_perms:393
msgid "Re-run as %(MAILMAN_USER)s (or root) with -f flag to fix"
-msgstr ""
-"Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » "
+msgstr "Chạy lại với tư cách %(MAILMAN_USER)s (hoặc người chủ [root]) với cờ « -f » "
"để sửa được."
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:20 bin/cleanarch:20
+#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:20
+#: bin/cleanarch:20
msgid ""
"Clean up an .mbox archive file.\n"
"\n"
@@ -8684,8 +8626,7 @@ msgid ""
"\n"
" -h / --help\n"
" Print this message and exit\n"
-msgstr ""
-"Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n"
+msgstr "Làm sạch một tập tin kho dạng thức .mbox.\n"
"\n"
"Phần mềm tạo kho sẽ tìm dòng « Unix-From » định giới thư trong tập tin\n"
"kho .mbox. Để tương thích, nó tìm đặc biệt dòng nào bắt đầu với từ « From »\n"
@@ -8715,19 +8656,23 @@ msgstr ""
" -h / --help\n"
" In ra _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:83 bin/cleanarch:83
+#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:83
+#: bin/cleanarch:83
msgid "Unix-From line changed: %(lineno)d"
msgstr "Dòng « Unix-From » đã thay đổi : %(lineno)d"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:111 bin/cleanarch:111
+#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:111
+#: bin/cleanarch:111
msgid "Bad status number: %(arg)s"
msgstr "Số trạng thái sau : %(arg)s"
-#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:167 bin/cleanarch:167
+#: bin/.svn/text-base/cleanarch.svn-base:167
+#: bin/cleanarch:167
msgid "%(messages)d messages found"
msgstr "Tìm thấy %(messages)d thư"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:19 bin/clone_member:19
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:19
+#: bin/clone_member:19
msgid ""
"Clone a member address.\n"
"\n"
@@ -8783,8 +8728,7 @@ msgid ""
"tonewaddr\n"
" (`to new address') is the new address of the user.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n"
+msgstr "Sao nhái theo địa chỉ thành viên.\n"
"\n"
"Sao nhái thao địa chỉ thành viên có nghĩa là một thành viên mới sẽ được "
"thêm,\n"
@@ -8832,51 +8776,61 @@ msgstr ""
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:94 bin/clone_member:94
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:94
+#: bin/clone_member:94
msgid "processing mailing list:"
msgstr "đang xử lý hộp thư chung:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:101 bin/clone_member:101
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:101
+#: bin/clone_member:101
msgid " scanning list owners:"
msgstr " đang quét các người sở hữu hộp thư :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:119 bin/clone_member:119
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:119
+#: bin/clone_member:119
msgid " new list owners:"
msgstr " người sở hữu hộp thư mới :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:121 bin/clone_member:121
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:121
+#: bin/clone_member:121
msgid "(no change)"
msgstr "(chưa thay đổi gì)"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:130 bin/clone_member:130
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:130
+#: bin/clone_member:130
msgid " address not found:"
msgstr " không tìm thấy địa chỉ :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:139 bin/clone_member:139
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:139
+#: bin/clone_member:139
msgid " clone address added:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thêm:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:142 bin/clone_member:142
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:142
+#: bin/clone_member:142
msgid " clone address is already a member:"
msgstr " địa chỉ nhái theo đã thành viên:"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:145 bin/clone_member:145
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:145
+#: bin/clone_member:145
msgid " original address removed:"
msgstr " địa chỉ gốc bị gỡ bỏ :"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:196 bin/clone_member:196
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:196
+#: bin/clone_member:196
msgid "Not a valid email address: %(toaddr)s"
msgstr "Không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ : %(toaddr)s"
-#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:209 bin/clone_member:209
+#: bin/.svn/text-base/clone_member.svn-base:209
+#: bin/clone_member:209
msgid ""
"Error opening list \"%(listname)s\", skipping.\n"
"%(e)s"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư « %(listname)s » nên bỏ qua.\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:20 bin/config_list:20
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:20
+#: bin/config_list:20
msgid ""
"Configure a list from a text file description.\n"
"\n"
@@ -8928,8 +8882,7 @@ msgid ""
"\n"
"The options -o and -i are mutually exclusive.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n"
+msgstr "Cấu hình hộp thư bằng mô tả tập tin văn bản.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: config_list [tùy_chọn ...] tên_hộp_thư\n"
"\n"
@@ -8975,86 +8928,100 @@ msgstr ""
"\tHai tùy chọn « -o » và « i » loại từ lẫn nhau.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:117 bin/config_list:117
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:117
+#: bin/config_list:117
msgid ""
"# -*- python -*-\n"
"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
"## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings\n"
"## captured on %(when)s\n"
-msgstr ""
-"# -*- python -*-\n"
+msgstr "# -*- python -*-\n"
"# -*- coding: %(charset)s -*-\n"
"## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s »\n"
"## bắt vào %(when)s\n"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:143 bin/config_list:143
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:143
+#: bin/config_list:143
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:202 bin/config_list:202
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:202
+#: bin/config_list:202
msgid "legal values are:"
msgstr "giá trị có thể :"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:269 bin/config_list:269
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:269
+#: bin/config_list:269
msgid "attribute \"%(k)s\" ignored"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » bị bỏ qua"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:272 bin/config_list:272
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:272
+#: bin/config_list:272
msgid "attribute \"%(k)s\" changed"
msgstr "thuộc tính « %(k)s » đã thay đổi"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:278 bin/config_list:278
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:278
+#: bin/config_list:278
msgid "Non-standard property restored: %(k)s"
msgstr "Tài sản không chuẩn đã được phục hồi : %(k)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:286 bin/config_list:286
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:286
+#: bin/config_list:286
msgid "Invalid value for property: %(k)s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho tài sản : %(k)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:288 bin/config_list:288
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:288
+#: bin/config_list:288
msgid "Bad email address for option %(k)s: %(v)s"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sai cho tùy chọn %(k)s : %(v)s"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:345 bin/config_list:345
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:345
+#: bin/config_list:345
msgid "Only one of -i or -o is allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một của « -l » hoặc « -o » thôi"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:347 bin/config_list:347
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:347
+#: bin/config_list:347
msgid "One of -i or -o is required"
msgstr "Cần thiết một của « -l » hoặc « -o »"
-#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:351 bin/config_list:351
+#: bin/.svn/text-base/config_list.svn-base:351
+#: bin/config_list:351
msgid "List name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:19 bin/convert.py:19
+#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:19
+#: bin/convert.py:19
msgid ""
"Convert a list's interpolation strings from %-strings to $-strings.\n"
"\n"
"This script is intended to be run as a bin/withlist script, i.e.\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r convert <mylist>\n"
-msgstr ""
-"Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-strings sang $-strings.\n"
+msgstr "Chuyển đổi các chuỗi nội duy của hộp thư chung từ %-strings sang $-strings.\n"
"\n"
"Tập lệnh này có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
"\n"
"% bin/withlist -l -r convert <hộp_thư_chung_tôi>\n"
#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:38
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:85 bin/convert.py:38
+#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:85
+#: bin/convert.py:38
#: bin/fix_url.py:85
msgid "Saving list"
msgstr "Đang lưu hộp thư chung"
#: bin/.svn/text-base/convert.py.svn-base:44
#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:51
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:57 bin/convert.py:44
-#: bin/fix_url.py:51 bin/reset_pw.py:57
+#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:57
+#: bin/convert.py:44
+#: bin/fix_url.py:51
+#: bin/reset_pw.py:57
msgid "%%%"
msgstr "%%%"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:19 bin/discard:19
+#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:19
+#: bin/discard:19
msgid ""
"Discard held messages.\n"
"\n"
@@ -9067,8 +9034,7 @@ msgid ""
"\n"
" --quiet / -q\n"
" Don't print status messages.\n"
-msgstr ""
-"Hủy thư đã giữ lại.\n"
+msgstr "Hủy thư đã giữ lại.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" discard [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
@@ -9080,19 +9046,23 @@ msgstr ""
" --quiet / -q\n"
" Không in ra thông điệp trạng thái (_im_).\n"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:94 bin/discard:94
+#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:94
+#: bin/discard:94
msgid "Ignoring non-held message: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại : %(f)s"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:100 bin/discard:100
+#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:100
+#: bin/discard:100
msgid "Ignoring held msg w/bad id: %(f)s"
msgstr "Đang bỏ qua thư không được giữ lại có ID sai : %(f)s"
-#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:112 bin/discard:112
+#: bin/.svn/text-base/discard.svn-base:112
+#: bin/discard:112
msgid "Discarded held msg #%(id)s for list %(listname)s"
msgstr "Mới hủy thư được giữ lại số %(id)s đối với hộp thư chung %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:19 bin/dumpdb:19
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:19
+#: bin/dumpdb:19
msgid ""
"Dump the contents of any Mailman `database' file.\n"
"\n"
@@ -9127,8 +9097,7 @@ msgid ""
"Python pickle. In either case, if you want to override the default "
"assumption\n"
"-- or if the file ends in neither suffix -- use the -p or -m flags.\n"
-msgstr ""
-"Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào.\n"
+msgstr "Đổ nội dung của tập tin « cơ sở dữ liệu » Mailman nào.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin\n"
"\n"
@@ -9158,31 +9127,38 @@ msgstr ""
"Trong cả trường hợp, nếu bạn muốn có quyền cao hơn sự giả sử mặc định,\n"
"hoặc nếu tập tin kết thúc bằng gì khác, hãy sử dụng cờ « -p » hoặc « -m ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:106 bin/dumpdb:106
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:106
+#: bin/dumpdb:106
msgid "No filename given."
msgstr "Chưa nhập tên tập tin."
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:109 bin/dumpdb:109
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:109
+#: bin/dumpdb:109
msgid "Bad arguments: %(pargs)s"
msgstr "Đối số sai : %(pargs)s"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:119 bin/dumpdb:119
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:119
+#: bin/dumpdb:119
msgid "Please specify either -p or -m."
msgstr "Hãy ghi rõ tùy chọn hoặc « --p » hoặc « --m »."
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:136 bin/dumpdb:136
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:136
+#: bin/dumpdb:136
msgid "[----- start pickle file -----]"
msgstr "[----- bắt đầu tập tin pickle -----]"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:142 bin/dumpdb:142
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:142
+#: bin/dumpdb:142
msgid "[----- end pickle file -----]"
msgstr "[----- kết thúc tập tin pickle -----]"
-#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:145 bin/dumpdb:145
+#: bin/.svn/text-base/dumpdb.svn-base:145
+#: bin/dumpdb:145
msgid "<----- start object %(cnt)s ----->"
msgstr "<----- bắt đầu đối tượng %(cnt)s ----->"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:19 bin/find_member:19
+#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:19
+#: bin/find_member:19
msgid ""
"Find all lists that a member's address is on.\n"
"\n"
@@ -9224,8 +9200,7 @@ msgid ""
"Address matches are case-insensitive, but case-preserved addresses are\n"
"displayed.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\n"
+msgstr "Tìm mỗi hộp thư chung chứa địa chỉ thành viên nào đó.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" find_member [tùy_chọn ...] regex [b_t_c_q [...]]\n"
@@ -9266,25 +9241,30 @@ msgstr ""
"chữ hoa/thường đã bảo tồn có phải được hiển thị.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:159 bin/find_member:159
+#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:159
+#: bin/find_member:159
msgid "Search regular expression required"
msgstr "Cần thiết biểu thức chính quy tìm kiếm"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:164 bin/find_member:164
+#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:164
+#: bin/find_member:164
msgid "No lists to search"
msgstr "Không có hộp thư nơi cần tìm kiếm"
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:173 bin/find_member:173
+#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:173
+#: bin/find_member:173
msgid "found in:"
msgstr "tìm trong :"
-#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:179 bin/find_member:179
+#: bin/.svn/text-base/find_member.svn-base:179
+#: bin/find_member:179
msgid "(as owner)"
msgstr "(như người sở hữu)"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:19 bin/fix_url.py:19
+#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:19
+#: bin/fix_url.py:19
msgid ""
"Reset a list's web_page_url attribute to the default setting.\n"
"\n"
@@ -9308,8 +9288,7 @@ msgid ""
" Print what the script is doing.\n"
"\n"
"If run standalone, it prints this help text and exits.\n"
-msgstr ""
-"Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
+msgstr "Đặt lại thuộc tính « web_page_url » (địa chỉ Mạng của trang Mạng)\n"
"về giá trị mặc định.\n"
"\n"
"Có dự định chạy là tập lệnh « bin/withlist », tức là\n"
@@ -9332,16 +9311,18 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu chạy riêng (không có giá trị), nó in ra trợ giúp này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:80 bin/fix_url.py:80
+#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:80
+#: bin/fix_url.py:80
msgid "Setting web_page_url to: %(web_page_url)s"
-msgstr ""
-"Đang đặt web_page_url (địa chỉ Mạng của trang Mạng) thành : %(web_page_url)s"
+msgstr "Đang đặt web_page_url (địa chỉ Mạng của trang Mạng) thành : %(web_page_url)s"
-#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:83 bin/fix_url.py:83
+#: bin/.svn/text-base/fix_url.py.svn-base:83
+#: bin/fix_url.py:83
msgid "Setting host_name to: %(mailhost)s"
msgstr "Đang đặt « host_name » (tên máy) thành : %(mailhost)s"
-#: bin/.svn/text-base/genaliases.svn-base:19 bin/genaliases:19
+#: bin/.svn/text-base/genaliases.svn-base:19
+#: bin/genaliases:19
msgid ""
"Regenerate Mailman specific aliases from scratch.\n"
"\n"
@@ -9359,8 +9340,7 @@ msgid ""
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
-msgstr ""
-"Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n"
+msgstr "Tạo lại bí danh đặc trưng cho Mailman từ con số không.\n"
"\n"
"Kết xuất thật phụ thuộc vào giá trị của biến « MTA » trong tập tin\n"
"« mm_cfg.py » của bạn.\n"
@@ -9377,7 +9357,8 @@ msgstr ""
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:19 bin/inject:19
+#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:19
+#: bin/inject:19
msgid ""
"Inject a message from a file into Mailman's incoming queue.\n"
"\n"
@@ -9402,8 +9383,7 @@ msgid ""
"\n"
"filename is the name of the plaintext message file to inject. If omitted,\n"
"standard input is used.\n"
-msgstr ""
-"Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\n"
+msgstr "Chèn thư từ tập tin vào hàng đợi gởi đến của Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: inject [tùy_chọn ...] [tập_tin]\n"
"\n"
@@ -9425,15 +9405,18 @@ msgstr ""
"tập_tin là tên của tập tin nhập thô cần chèn. Nếu không ghi rõ,\n"
"lệnh này sử dụng thiết bị nhập chuẩn.\n"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:83 bin/inject:83
+#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:83
+#: bin/inject:83
msgid "Bad queue directory: %(qdir)s"
msgstr "Thư mục hàng đợi sai : %(qdir)s"
-#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:88 bin/inject:88
+#: bin/.svn/text-base/inject.svn-base:88
+#: bin/inject:88
msgid "A list name is required"
msgstr "Cần thiết tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:19 bin/list_admins:19
+#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:19
+#: bin/list_admins:19
msgid ""
"List all the owners of a mailing list.\n"
"\n"
@@ -9456,8 +9439,7 @@ msgid ""
"\n"
"`listname' is the name of the mailing list to print the owners of. You can\n"
"have more than one named list on the command line.\n"
-msgstr ""
-"Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n"
+msgstr "Liệt kê mọi người sở hữu một hộp thư chung nào đó.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung ...\n"
"\n"
@@ -9479,11 +9461,13 @@ msgstr ""
"ra.\n"
"Bạn có thể nhập nhiều hộp thư chung vào lệnh này trên dòng lệnh.\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:96 bin/list_admins:96
+#: bin/.svn/text-base/list_admins.svn-base:96
+#: bin/list_admins:96
msgid "List: %(listname)s, \tOwners: %(owners)s"
msgstr "Hộp thư chung : %(listname)s, \tNgười sở hữu : %(owners)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:19 bin/list_lists:19
+#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:19
+#: bin/list_lists:19
msgid ""
"List all mailing lists.\n"
"\n"
@@ -9506,8 +9490,7 @@ msgid ""
" -h / --help\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Liệt kê mọi hộp thư chung.\n"
+msgstr "Liệt kê mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(program)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
@@ -9529,15 +9512,18 @@ msgstr ""
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:105 bin/list_lists:105
+#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:105
+#: bin/list_lists:105
msgid "No matching mailing lists found"
msgstr "Không tìm thấy hộp thư chung khớp nào"
-#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:109 bin/list_lists:109
+#: bin/.svn/text-base/list_lists.svn-base:109
+#: bin/list_lists:109
msgid "matching mailing lists found:"
msgstr "Tìm thấy hộp thư chung khớp :"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:19 bin/list_members:19
+#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:19
+#: bin/list_members:19
msgid ""
"List all the members of a mailing list.\n"
"\n"
@@ -9594,8 +9580,7 @@ msgid ""
"Note that if neither -r or -d is supplied, both regular members are printed\n"
"first, followed by digest members, but no indication is given as to address\n"
"status.\n"
-msgstr ""
-"Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n"
+msgstr "Liệt kê mọi thành viên của hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] hộp_thư_chung\n"
"\n"
@@ -9651,19 +9636,23 @@ msgstr ""
"và thành viên nhận bó thư. Các thành viên chuẩn được in ra trước,\n"
"nhưng mà trạng thái địa chỉ không được hiển thị.\n"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:191 bin/list_members:191
+#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:191
+#: bin/list_members:191
msgid "Bad --nomail option: %(why)s"
msgstr "Tùy chọn « --nomail » (không nhận thư) sai : %(why)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:202 bin/list_members:202
+#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:202
+#: bin/list_members:202
msgid "Bad --digest option: %(kind)s"
msgstr "Tùy chọn « --digest » (bó thư) sai : %(kind)s"
-#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:224 bin/list_members:224
+#: bin/.svn/text-base/list_members.svn-base:224
+#: bin/list_members:224
msgid "Could not open file for writing:"
msgstr "Không thể mở tập tin để ghi :"
-#: bin/.svn/text-base/list_owners.svn-base:19 bin/list_owners:19
+#: bin/.svn/text-base/list_owners.svn-base:19
+#: bin/list_owners:19
msgid ""
"List the owners of a mailing list, or all mailing lists.\n"
"\n"
@@ -9687,8 +9676,7 @@ msgid ""
" after the options. If there are no listnames provided, the owners "
"of\n"
" all the lists will be displayed.\n"
-msgstr ""
-"Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, hoặc mọi hộp thư chung.\n"
+msgstr "Liệt kê các người sở hữu một hộp thư chung nào đó, hoặc mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
"\n"
@@ -9712,7 +9700,8 @@ msgstr ""
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, lệnh này sẽ hiển thị các người sở hữu\n"
"mọi hộp thư chung.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:20 bin/mailmanctl:20
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:20
+#: bin/mailmanctl:20
msgid ""
"Primary start-up and shutdown script for Mailman's qrunner daemon.\n"
"\n"
@@ -9805,8 +9794,7 @@ msgid ""
" reopen - This will close all log files, causing them to be re-opened "
"the\n"
" next time a message is written to them\n"
-msgstr ""
-"Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (chạy hành đợi)\n"
+msgstr "Tập lệnh khởi chạy và tắt chính cho trình nền qrunner (chạy hành đợi)\n"
"của Mailman.\n"
"\n"
"Tập lệnh này khởi chạy, dừng và khởi chạy lại những bộ chạy hàng đợi\n"
@@ -9891,40 +9879,45 @@ msgstr ""
"tiếp\n"
"thông điệp nào đươc ghi vào nó.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:152 bin/mailmanctl:152
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:152
+#: bin/mailmanctl:152
msgid "PID unreadable in: %(pidfile)s"
msgstr "Không thể đọc PID trong : %(pidfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:154 bin/mailmanctl:154
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:154
+#: bin/mailmanctl:154
msgid "Is qrunner even running?"
msgstr "Trình qrunner có chạy chưa?"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:160 bin/mailmanctl:160
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:160
+#: bin/mailmanctl:160
msgid "No child with pid: %(pid)s"
msgstr "Không có tiến trình con có PID : %(pid)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:162 bin/mailmanctl:162
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:162
+#: bin/mailmanctl:162
msgid "Stale pid file removed."
msgstr "Tập tin PID cũ bị gỡ bỏ."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:220 bin/mailmanctl:220
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:220
+#: bin/mailmanctl:220
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired because it appears as if "
"another\n"
"master qrunner is already running.\n"
-msgstr ""
-"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n"
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một qrunner cái đang chạy.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:226 bin/mailmanctl:226
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:226
+#: bin/mailmanctl:226
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired. It appears as though there "
"is\n"
"a stale master qrunner lock. Try re-running mailmanctl with the -s flag.\n"
-msgstr ""
-"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n"
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ có sự khoá qrunner cũ.\n"
"Hãy cố chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:232 bin/mailmanctl:232
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:232
+#: bin/mailmanctl:232
msgid ""
"The master qrunner lock could not be acquired, because it appears as if "
"some\n"
@@ -9937,8 +9930,7 @@ msgid ""
"Lock host: %(status)s\n"
"\n"
"Exiting."
-msgstr ""
-"Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến trình khác\n"
+msgstr "Không thể lấy sự khoá qrunner cái, vì có vẻ một tiến trình khác\n"
"trên máy khác đã lấy nó. Không thể thử ra sự khoá cũ qua giới hạn máy\n"
"nên bạn sẽ phải tự làm như thế. Hoặc, nếu bạn biết được sự khoá là cũ,\n"
"chạy lại mailmanctl với cờ « -s ».\n"
@@ -9948,46 +9940,56 @@ msgstr ""
"\n"
"Đang thoát..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:279 bin/mailmanctl:279
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:119 cron/mailpasswds:119
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:279
+#: bin/mailmanctl:279
+#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:119
+#: cron/mailpasswds:119
msgid "Site list is missing: %(sitelistname)s"
msgstr "Thiếu danh sách nơi Mạng : %(sitelistname)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:304 bin/mailmanctl:304
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:304
+#: bin/mailmanctl:304
msgid "Run this program as root or as the %(name)s user, or use -u."
-msgstr ""
-"Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n"
+msgstr "Hãy chạy chương trình này với tư cách người chủ (root),\n"
"hoặc với tư cách người dùng %(name)s, hoặc dùng cờ « -u »."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:335 bin/mailmanctl:335
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:335
+#: bin/mailmanctl:335
msgid "No command given."
msgstr "Chưa nhập lệnh."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:338 bin/mailmanctl:338
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:338
+#: bin/mailmanctl:338
msgid "Bad command: %(command)s"
msgstr "Lệnh sai : %(command)s"
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:343 bin/mailmanctl:343
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:343
+#: bin/mailmanctl:343
msgid "Warning! You may encounter permission problems."
msgstr "Cảnh báo ! Bạn có thể gặp khó khăn về quyền hạn."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:352 bin/mailmanctl:352
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:352
+#: bin/mailmanctl:352
msgid "Shutting down Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang tắt qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:359 bin/mailmanctl:359
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:359
+#: bin/mailmanctl:359
msgid "Restarting Mailman's master qrunner"
msgstr "Đang khởi chạy lại qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:363 bin/mailmanctl:363
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:363
+#: bin/mailmanctl:363
msgid "Re-opening all log files"
msgstr "Đang mở lại mọi tập tin ghi lưu..."
-#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:399 bin/mailmanctl:399
+#: bin/.svn/text-base/mailmanctl.svn-base:399
+#: bin/mailmanctl:399
msgid "Starting Mailman's master qrunner."
msgstr "Đang khởi chạy qrunner cái của Mailman..."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:19 bin/mmsitepass:19
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:19
+#: bin/mmsitepass:19
msgid ""
"Set the site password, prompting from the terminal.\n"
"\n"
@@ -10010,8 +10012,7 @@ msgid ""
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
"If password is not given on the command line, it will be prompted for.\n"
-msgstr ""
-"Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
+msgstr "Đặt mật khẩu của nơi Mạng, nhắc từ thiết bị cuối.\n"
"\n"
"Mật khẩu nơi Mạng có thể được dùng trong ít nhất hậu hết nơi\n"
"mật khẩu quản trị hộp thư có hoạt động, mà lần lượt có thể được dùng\n"
@@ -10032,39 +10033,48 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu mật khẩu không được ghi rõ vào dòng lệnh, phần mềm sẽ nhắc bạn nhập nó.\n"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:73 bin/mmsitepass:73
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:73
+#: bin/mmsitepass:73
msgid "site"
msgstr "nơi Mạng"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:80 bin/mmsitepass:80
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:80
+#: bin/mmsitepass:80
msgid "list creator"
msgstr "người tạo hộp thư"
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:86 bin/mmsitepass:86
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:86
+#: bin/mmsitepass:86
msgid "New %(pwdesc)s password: "
msgstr "Mật khẩu %(pwdesc)s mới : "
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:87 bin/mmsitepass:87
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:87
+#: bin/mmsitepass:87
msgid "Again to confirm password: "
msgstr "Xác nhận mật khẩu : "
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:89 bin/mmsitepass:89
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:89
+#: bin/mmsitepass:89
msgid "Passwords do not match; no changes made."
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau nên chưa thay đổi gì."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:92 bin/mmsitepass:92
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:92
+#: bin/mmsitepass:92
msgid "Interrupted..."
msgstr "Bị ngắt..."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:98 bin/mmsitepass:98
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:98
+#: bin/mmsitepass:98
msgid "Password changed."
msgstr "Mật khẩu đã được thay đổi."
-#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:100 bin/mmsitepass:100
+#: bin/.svn/text-base/mmsitepass.svn-base:100
+#: bin/mmsitepass:100
msgid "Password change failed."
msgstr "Việc thay đổi mật khẩu bị lỗi."
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:5 bin/msgfmt.py:5
+#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:5
+#: bin/msgfmt.py:5
msgid ""
"Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
"\n"
@@ -10090,8 +10100,7 @@ msgid ""
" -V\n"
" --version\n"
" Display version information and exit.\n"
-msgstr ""
-"Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch văn bản.\n"
+msgstr "Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch văn bản.\n"
"\n"
"Chương trình này chuyển đổi phân loại thông điệp kiểu Uniforum (tập tin .po) "
"sang phân loại GNU nhị phân (tập tin .mo). Thật sự là cùng một chức năng với "
@@ -10114,15 +10123,18 @@ msgstr ""
" --version\n"
"\tHiển thị thông tin _phiên bản_ rồi thoát.\n"
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:49 bin/msgfmt.py:49
+#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:49
+#: bin/msgfmt.py:49
msgid "Add a non-fuzzy translation to the dictionary."
msgstr "Thêm một bản dịch không mờ vào từ điển."
-#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:57 bin/msgfmt.py:57
+#: bin/.svn/text-base/msgfmt.py.svn-base:57
+#: bin/msgfmt.py:57
msgid "Return the generated output."
msgstr "Gởi trả kết xuất đã tạo ra."
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:19 bin/newlist:19
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:19
+#: bin/newlist:19
msgid ""
"Create a new, unpopulated mailing list.\n"
"\n"
@@ -10207,8 +10219,7 @@ msgid ""
"defined in your Defaults.py file or overridden by settings in mm_cfg.py).\n"
"\n"
"Note that listnames are forced to lowercase.\n"
-msgstr ""
-"Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
+msgstr "Tạo một hộp thư chung mới, không có thành viên.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn] [H [Q [M]]]\n"
"H\ttên của Hộp thư chung mới\n"
@@ -10292,31 +10303,38 @@ msgstr ""
"\n"
"Ghi chú rằng các tên hộp thư chung được ép buộc là chữ thường.\n"
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:150 bin/newlist:150
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:150
+#: bin/newlist:150
msgid "Unknown language: %(lang)s"
msgstr "Không biết ngôn ngữ : %(lang)s"
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:155 bin/newlist:155
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:155
+#: bin/newlist:155
msgid "Enter the name of the list: "
msgstr "Hãy gõ tên của hộp thư chung này : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:176 bin/newlist:176
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:176
+#: bin/newlist:176
msgid "Enter the email of the person running the list: "
msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử của người chạy hộp thư chung này : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:181 bin/newlist:181
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:181
+#: bin/newlist:181
msgid "Initial %(listname)s password: "
msgstr "Mật khẩu ban đầu của hộp thư chung %(listname)s : "
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:185 bin/newlist:185
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:185
+#: bin/newlist:185
msgid "The list password cannot be empty"
msgstr "Mật khẩu hộp thư không thể là rỗng."
-#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:225 bin/newlist:225
+#: bin/.svn/text-base/newlist.svn-base:225
+#: bin/newlist:225
msgid "Hit enter to notify %(listname)s owner..."
msgstr "Bấm phím Enter để thông báo người sở hữu hộp thư %(listname)s..."
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:20 bin/qrunner:20
+#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:20
+#: bin/qrunner:20
msgid ""
"Run one or more qrunners, once or repeatedly.\n"
"\n"
@@ -10381,8 +10399,7 @@ msgid ""
"\n"
"Note also that this script should be started up from mailmanctl as a normal\n"
"operation. It is only useful for debugging if it is run separately.\n"
-msgstr ""
-"Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n"
+msgstr "Chạy một hoặc nhiều qrunner, một lần hoặc lặp lại.\n"
"\n"
"Mỗi hạng runner (bộ chạy) đã đặt tên được chạy bằng cách theo vòng tròn.\n"
"Tức là runner đã đặt tên thứ nhất có được chạy để gồm có tất cả các tập tin\n"
@@ -10443,19 +10460,23 @@ msgstr ""
"Hơn nữa, ghi chú rằng tập lệnh này nên được khởi chạy từ mailmanctl như là "
"thao tác chuẩn. Nó có ích khi gỡ lỗi, chỉ khi được chạy riêng.\n"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:178 bin/qrunner:178
+#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:178
+#: bin/qrunner:178
msgid "%(name)s runs the %(runnername)s qrunner"
msgstr "%(name)s có chạy qrunner %(runnername)s"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:179 bin/qrunner:179
+#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:179
+#: bin/qrunner:179
msgid "All runs all the above qrunners"
msgstr "All có chạy mọi qrunner trên"
-#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:215 bin/qrunner:215
+#: bin/.svn/text-base/qrunner.svn-base:215
+#: bin/qrunner:215
msgid "No runner name given."
msgstr "Chưa nhập tên runner."
-#: bin/.svn/text-base/rb-archfix.svn-base:21 bin/rb-archfix:21
+#: bin/.svn/text-base/rb-archfix.svn-base:21
+#: bin/rb-archfix:21
msgid ""
"Reduce disk space usage for Pipermail archives.\n"
"\n"
@@ -10485,8 +10506,7 @@ msgid ""
"when you are satisfied with the results.\n"
"\n"
"This script is provided for convenience purposes only. It isn't supported.\n"
-msgstr ""
-"Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n"
+msgstr "Giảm sức chứa trên đĩa do kho Pipermail chiếm.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] tập_tin ...\n"
"\n"
@@ -10513,7 +10533,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Tập lệnh này được cung cấp để thuận lợi. Nó không phải được hỗ trợ.\n"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:20 bin/remove_members:20
+#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:20
+#: bin/remove_members:20
msgid ""
"Remove members from a list.\n"
"\n"
@@ -10556,8 +10577,7 @@ msgid ""
" listname is the name of the mailing list to use.\n"
"\n"
" addr1 ... are additional addresses to remove.\n"
-msgstr ""
-"Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n"
+msgstr "Gỡ bỏ thành viên ra hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng:\n"
" remove_members [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung] [địa_chỉ1 ...]\n"
@@ -10596,23 +10616,28 @@ msgstr ""
"địa_chỉ1 ... là những địa chỉ thêm cần gỡ bỏ.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:156 bin/remove_members:156
+#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:156
+#: bin/remove_members:156
msgid "Could not open file for reading: %(filename)s."
msgstr "Không thể mở tập tin để đọc : %(filename)s"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:163 bin/remove_members:163
+#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:163
+#: bin/remove_members:163
msgid "Error opening list %(listname)s... skipping."
msgstr "Gặp lỗi khi mở hộp thư chung %(listname)s ... nên bỏ qua."
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:173 bin/remove_members:173
+#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:173
+#: bin/remove_members:173
msgid "No such member: %(addr)s"
msgstr "Không có thành viên như vậy: %(addr)s"
-#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:178 bin/remove_members:178
+#: bin/.svn/text-base/remove_members.svn-base:178
+#: bin/remove_members:178
msgid "User `%(addr)s' removed from list: %(listname)s."
msgstr "Người dùng « %(addr)s » đã bị gỡ bỏ ra hộp thư chung : %(listname)s."
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:21 bin/reset_pw.py:21
+#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:21
+#: bin/reset_pw.py:21
msgid ""
"Reset the passwords for members of a mailing list.\n"
"\n"
@@ -10630,8 +10655,7 @@ msgid ""
"Options:\n"
" -v / --verbose\n"
" Print what the script is doing.\n"
-msgstr ""
-"Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n"
+msgstr "Đặt lại mật khẩu cho các thành viên hộp thư chung.\n"
"\n"
"Tập lệnh này đặt lại mọi mật khẩu của mọi thành viên của một hộp thư chung "
"nào đó.\n"
@@ -10648,15 +10672,18 @@ msgstr ""
" -v / --verbose\n"
"\tIn ra hoạt động của tập lệnh (_chi tiết_).\n"
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:77 bin/reset_pw.py:77
+#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:77
+#: bin/reset_pw.py:77
msgid "Changing passwords for list: %(listname)s"
msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:83 bin/reset_pw.py:83
+#: bin/.svn/text-base/reset_pw.py.svn-base:83
+#: bin/reset_pw.py:83
msgid "New password for member %(member)40s: %(randompw)s"
msgstr "Mật khẩu mới cho thành viên %(member)40s: %(randompw)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:19 bin/rmlist:19
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:19
+#: bin/rmlist:19
msgid ""
"Remove the components of a mailing list with impunity - beware!\n"
"\n"
@@ -10676,8 +10703,7 @@ msgid ""
" -h\n"
" Print this help message and exit.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — cẩn thận !\n"
+msgstr "Có quyền gỡ bỏ những thành phần của hộp thư chung — cẩn thận !\n"
"\n"
"Lệnh này gỡ bỏ (gần) mọi vết tích của một hộp thư chung nào đó.\n"
"Mặc định là không gỡ bỏ kho hộp thư nào, mà rất có ích khi thôi hoạt động\n"
@@ -10697,48 +10723,59 @@ msgstr ""
"\tIn ra _trợ giúp_ rồi thoát.\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:72 bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:75
-#: bin/rmlist:72 bin/rmlist:75
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:72
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:75
+#: bin/rmlist:72
+#: bin/rmlist:75
msgid "Removing %(msg)s"
msgstr "Đang gỡ bỏ %(msg)s..."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:80 bin/rmlist:80
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:80
+#: bin/rmlist:80
msgid "%(listname)s %(msg)s not found as %(filename)s"
msgstr "Không tìm thấy %(listname)s %(msg)s dạng %(filename)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:104 bin/rmlist:104
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:104
+#: bin/rmlist:104
msgid "No such list (or list already deleted): %(listname)s"
msgstr "Không có hộp thư như vậy (hoặc hộp thư đã bị xoá bỏ) : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:106 bin/rmlist:106
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:106
+#: bin/rmlist:106
msgid "No such list: %(listname)s. Removing its residual archives."
-msgstr ""
-"Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó."
+msgstr "Không có hộp thư như vậy : %(listname)s. Đang gỡ bỏ các kho còn lại của nó."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:110 bin/rmlist:110
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:110
+#: bin/rmlist:110
msgid "Not removing archives. Reinvoke with -a to remove them."
-msgstr ""
-"Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết."
+msgstr "Không đang gỡ bỏ kho. Hãy gọi lại lệnh cộng tùy chọn « -a » để gỡ bỏ hết."
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:124 bin/rmlist:124
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:124
+#: bin/rmlist:124
msgid "list info"
msgstr "thông tin hộp thư"
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:132 bin/rmlist:132
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:132
+#: bin/rmlist:132
msgid "stale lock file"
msgstr "tập tin khoá cũ"
#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:137
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:139 bin/rmlist:137 bin/rmlist:139
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:139
+#: bin/rmlist:137
+#: bin/rmlist:139
msgid "private archives"
msgstr "kho riêng"
#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:141
-#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:143 bin/rmlist:141 bin/rmlist:143
+#: bin/.svn/text-base/rmlist.svn-base:143
+#: bin/rmlist:141
+#: bin/rmlist:143
msgid "public archives"
msgstr "kho công"
-#: bin/.svn/text-base/show_qfiles.svn-base:20 bin/show_qfiles:20
+#: bin/.svn/text-base/show_qfiles.svn-base:20
+#: bin/show_qfiles:20
msgid ""
"Show the contents of one or more Mailman queue files.\n"
"\n"
@@ -10753,8 +10790,7 @@ msgid ""
" Print this text and exit.\n"
"\n"
"Example: show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
-msgstr ""
-"Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi Mailman.\n"
+msgstr "Hiển thị nội dung của một hay nhiều tập tin hàng đợi Mailman.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: show_qfiles [tùy_chọn ...] tập_tin_q ...\n"
"\n"
@@ -10768,7 +10804,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Ví dụ : show_qfiles qfiles/shunt/*.pck\n"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:19 bin/sync_members:19
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:19
+#: bin/sync_members:19
msgid ""
"Synchronize a mailing list's membership with a flat file.\n"
"\n"
@@ -10835,8 +10872,7 @@ msgid ""
"\n"
" listname\n"
" Required. This specifies the list to synchronize.\n"
-msgstr ""
-"Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chung với một tập tin "
+msgstr "Đồng bộ hoá tình trạng thành viên của một hộp thư chung với một tập tin "
"phẳng.\n"
"\n"
"Tập lệnh này có ích nếu bạn có một hộp thư chung Mailman và danh sách địa "
@@ -10902,59 +10938,73 @@ msgstr ""
" hộp_thư_chung\n"
"\tGiá trị bắt buộc phải nhập. Nó ghi rõ hộp thư chung cần đồng bộ hoá.\n"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:115 bin/sync_members:115
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:115
+#: bin/sync_members:115
msgid "Bad choice: %(yesno)s"
msgstr "Sự chọn sai : %(yesno)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:138 bin/sync_members:138
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:138
+#: bin/sync_members:138
msgid "Dry run mode"
msgstr "Chế độ chạy thực hành"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:159 bin/sync_members:159
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:159
+#: bin/sync_members:159
msgid "Only one -f switch allowed"
msgstr "Cho phép chỉ một cái chuyển « -f » thôi"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:163 bin/sync_members:163
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:163
+#: bin/sync_members:163
msgid "No argument to -f given"
msgstr "Chưa nhập đối số tới « -f »"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:172 bin/sync_members:172
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:172
+#: bin/sync_members:172
msgid "Illegal option: %(opt)s"
msgstr "Không cho phép tùy chọn : %(opt)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:178 bin/sync_members:178
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:178
+#: bin/sync_members:178
msgid "No listname given"
msgstr "Chưa nhập tên hộp thư chung"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:182 bin/sync_members:182
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:182
+#: bin/sync_members:182
msgid "Must have a listname and a filename"
msgstr "Phải nhập cả tên hộp thư chung lẫn tên tập tin"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:191 bin/sync_members:191
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:191
+#: bin/sync_members:191
msgid "Cannot read address file: %(filename)s: %(msg)s"
msgstr "Không thể đọc tập tin địa chỉ : %(filename)s: %(msg)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:203 bin/sync_members:203
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:203
+#: bin/sync_members:203
msgid "Ignore : %(addr)30s"
msgstr "Bỏ qua : %(addr)30s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:212 bin/sync_members:212
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:212
+#: bin/sync_members:212
msgid "Invalid : %(addr)30s"
msgstr "Không hợp lệ : %(addr)30s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:215 bin/sync_members:215
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:215
+#: bin/sync_members:215
msgid "You must fix the preceding invalid addresses first."
msgstr "Đầu tiên bạn phải sửa những địa chỉ không hợp lệ đi trước."
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:260 bin/sync_members:260
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:260
+#: bin/sync_members:260
msgid "Added : %(s)s"
msgstr "Đã thêm : %(s)s"
-#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:278 bin/sync_members:278
+#: bin/.svn/text-base/sync_members.svn-base:278
+#: bin/sync_members:278
msgid "Removed: %(s)s"
msgstr "Đã gỡ bỏ : %(s)s"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:18 bin/transcheck:18
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:18
+#: bin/transcheck:18
msgid ""
"\n"
"Check a given Mailman translation, making sure that variables and\n"
@@ -10968,8 +11018,7 @@ msgid ""
"\n"
"Where <lang> is your country code (e.g. 'it' for Italy) and -q is\n"
"to ask for a brief summary.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Kiểm tra một bản dịch Mailman đựa ra, đảm bảo các biến và thẻ\n"
"được tham chiếu trong bản dịch là trùng với các điều\n"
"trong phân loại và các biểu mẫu gốc.\n"
@@ -10982,27 +11031,33 @@ msgstr ""
"Mà <ngôn_ngữ> là mã quốc gia của bạn (v.d. « vn » cho Việt Nam)\n"
"và « -q » yêu cầu bản tóm tắt ngắn.\n"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:57 bin/transcheck:57
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:57
+#: bin/transcheck:57
msgid "check a translation comparing with the original string"
msgstr "kiểm tra bản dịch, so sánh với chuỗi gốc"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:67 bin/transcheck:67
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:67
+#: bin/transcheck:67
msgid "scan a string from the original file"
msgstr "quét một chuỗi từ tập tin gốc"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:77 bin/transcheck:77
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:77
+#: bin/transcheck:77
msgid "scan a translated string"
msgstr "quết một chuỗi đã dịch"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:90 bin/transcheck:90
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:90
+#: bin/transcheck:90
msgid "check for differences between checked in and checked out"
msgstr "khác biệt thông tin đã gài vào / lấy"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:123 bin/transcheck:123
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:123
+#: bin/transcheck:123
msgid "parse a .po file extracting msgids and msgstrs"
msgstr "phân tách tập tin .po, trích các chuỗi msgid và msgstr"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:142 bin/transcheck:142
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:142
+#: bin/transcheck:142
msgid ""
"States table for the finite-states-machine parser:\n"
" 0 idle\n"
@@ -11011,8 +11066,7 @@ msgid ""
" 3 msgstr\n"
" 4 end\n"
" "
-msgstr ""
-"Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy các tình trạng "
+msgstr "Bảng tình trạng cho bộ phân tách finite-states-machine (máy các tình trạng "
"có kết thúc):\n"
" 0 nghủ\n"
" 1 tên tập tin hoặc chú thích\n"
@@ -11021,19 +11075,21 @@ msgstr ""
" 4 kết thúc\n"
" "
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:279 bin/transcheck:279
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:279
+#: bin/transcheck:279
msgid ""
"check a translated template against the original one\n"
" search also <MM-*> tags if html is not zero"
-msgstr ""
-"so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n"
+msgstr "so sánh một biểu mẫu đã dịch với điều gốc;\n"
"cũng tìm kiếm thẻ « MM-* » nếu HTML không phải là số không"
-#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:326 bin/transcheck:326
+#: bin/.svn/text-base/transcheck.svn-base:326
+#: bin/transcheck:326
msgid "scan the po file comparing msgids with msgstrs"
msgstr "quét tập tin .po, so sánh chuỗi msgid và msgstr"
-#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:20 bin/unshunt:20
+#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:20
+#: bin/unshunt:20
msgid ""
"Move a message from the shunt queue to the original queue.\n"
"\n"
@@ -11046,8 +11102,7 @@ msgid ""
"\n"
"Optional `directory' specifies a directory to dequeue from other than\n"
"qfiles/shunt.\n"
-msgstr ""
-"Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n"
+msgstr "Chuyển thư từ hàng đợi giữ riêng cho người kiểm tra, về hàng đợi gốc.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [thư_mục]\n"
"\n"
@@ -11059,16 +11114,17 @@ msgstr ""
"« thư_mục » tùy chọn ghi rõ thư mục khác nơi cần « bỏ hàng đợi » thư ra, "
"khác với « qfiles/shunt ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:83 bin/unshunt:83
+#: bin/.svn/text-base/unshunt.svn-base:83
+#: bin/unshunt:83
msgid ""
"Cannot unshunt message %(filebase)s, skipping:\n"
"%(e)s"
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng để kiểm tra nên bỏ "
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư %(filebase)s ra hàng đợi giữ riêng để kiểm tra nên bỏ "
"qua :\n"
"%(e)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:19 bin/update:19
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:19
+#: bin/update:19
msgid ""
"Perform all necessary upgrades.\n"
"\n"
@@ -11086,8 +11142,7 @@ msgid ""
"\n"
"Use this script to help you update to the latest release of Mailman from\n"
"some previous version. It knows about versions back to 1.0b4 (?).\n"
-msgstr ""
-"Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n"
+msgstr "Thực hiện mọi việc nâng cấp cần thiết.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
"\n"
@@ -11105,35 +11160,40 @@ msgstr ""
"nhất,\n"
"từ phiên bản trước nào. Nó có thể quản lý phiên bản kể từ 1.0b4.\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:107 bin/update:107
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:107
+#: bin/update:107
msgid "Fixing language templates: %(listname)s"
msgstr "Đang sửa các biểu mẫu ngôn ngữ : %(listname)s"
#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:196
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:698 bin/update:196 bin/update:698
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:698
+#: bin/update:196
+#: bin/update:698
msgid "WARNING: could not acquire lock for list: %(listname)s"
msgstr "CẢNH BÁO : không thể lấy khoá cho hộp thư : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:215 bin/update:215
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:215
+#: bin/update:215
msgid "Resetting %(n)s BYBOUNCEs disabled addrs with no bounce info"
-msgstr ""
-"Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông "
+msgstr "Đang đặt lại địa chỉ BYBOUNCE (do thư nảy về) bị tắt %(n)s, không có thông "
"tin nảy về"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:221 bin/update:221
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:221
+#: bin/update:221
msgid "Updating the held requests database."
msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu yêu cầu đã giữ lại."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:243 bin/update:243
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:243
+#: bin/update:243
msgid ""
"For some reason, %(mbox_dir)s exists as a file. This won't work with\n"
"b6, so I'm renaming it to %(mbox_dir)s.tmp and proceeding."
-msgstr ""
-"Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường hợp này\n"
+msgstr "Vì lý do nào, « %(mbox_dir)s » tồn tại là tập tin. Trường hợp này\n"
"không tương thích với phiên bản b6, vậy đang thay đổi tên nó\n"
"thành « %(mbox_dir)s.tmp » rồi tiếp tục lại."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:255 bin/update:255
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:255
+#: bin/update:255
msgid ""
"\n"
"%(listname)s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
@@ -11145,8 +11205,7 @@ msgid ""
"\n"
"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
"script.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"%(listname)s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
"hiện thời duy trì kho riêng, chương trình này đang cài đặt kho mbox riêng\n"
"« %(o_pri_mbox_file)s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
@@ -11155,7 +11214,8 @@ msgstr ""
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:270 bin/update:270
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:270
+#: bin/update:270
msgid ""
"%s has both public and private mbox archives. Since this list\n"
"currently uses public archiving, I'm installing the public mbox file\n"
@@ -11166,8 +11226,7 @@ msgid ""
"\n"
"You can integrate that into the archives if you want by using the 'arch'\n"
"script.\n"
-msgstr ""
-"%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
+msgstr "%s có kho dạng mbox cả công lẫn riêng. Vì hộp thư chung này\n"
"hiện thời duy trì kho công, chương trình này đang cài đặt kho mbox công\n"
"« %s » là kho hoạt động, và đang thay đổi tên nó từ\n"
"« %s » thành « %s.preb6 ».\n"
@@ -11175,153 +11234,177 @@ msgstr ""
"Bạn có thể hợp nhất thay đổi này với các kho, bằng cách sử dụng tập lệnh « "
"arch ».\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:287 bin/update:287
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:287
+#: bin/update:287
msgid "- updating old private mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox riêng cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:295 bin/update:295
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:295
+#: bin/update:295
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
" %(o_pri_mbox_file)s\n"
" to\n"
" %(newname)s"
-msgstr ""
-" gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
+msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" %(o_pri_mbox_file)s\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:302
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:325 bin/update:302 bin/update:325
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:325
+#: bin/update:302
+#: bin/update:325
msgid ""
" looks like you have a really recent CVS installation...\n"
" you're either one brave soul, or you already ran me"
-msgstr ""
-" hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n"
+msgstr " hình như bạn có bản cài đặt CVS rất mới...\n"
"hoặc bạn hơi can đảm, hoặc bạn đã chạy tiến trình này."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:311 bin/update:311
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:311
+#: bin/update:311
msgid "- updating old public mbox file"
msgstr "- đang cập nhật tập tin mbox công cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:319 bin/update:319
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:319
+#: bin/update:319
msgid ""
" unknown file in the way, moving\n"
" %(o_pub_mbox_file)s\n"
" to\n"
" %(newname)s"
-msgstr ""
-" gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
+msgstr " gặp tập tin lạ nên đang di chuyển\n"
" %(o_pub_mbox_file)s\n"
" sang\n"
" %(newname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:350 bin/update:350
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:350
+#: bin/update:350
msgid "- This list looks like it might have <= b4 list templates around"
msgstr "- Hình như hộp thư này có lẽ có biểu mẫu hộp thư cũ hơn phiên bản b4"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:358 bin/update:358
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:358
+#: bin/update:358
msgid "- moved %(o_tmpl)s to %(n_tmpl)s"
msgstr "- đã di chuyển %(o_tmpl)s sang %(n_tmpl)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:360 bin/update:360
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:360
+#: bin/update:360
msgid "- both %(o_tmpl)s and %(n_tmpl)s exist, leaving untouched"
msgstr "- cả %(o_tmpl)s lẫn %(n_tmpl)s tồn tại, không thay đổi gì"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:363 bin/update:363
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:363
+#: bin/update:363
msgid "- %(o_tmpl)s doesn't exist, leaving untouched"
msgstr "- %(o_tmpl)s không tồn tại, không thay đổi gì"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:393 bin/update:393
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:393
+#: bin/update:393
msgid "removing directory %(src)s and everything underneath"
msgstr "đang gỡ bỏ thư mục %(src)s và toàn bộ nội dung"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:396 bin/update:396
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:396
+#: bin/update:396
msgid "removing %(src)s"
msgstr "đang gỡ bỏ %(src)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:400 bin/update:400
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:400
+#: bin/update:400
msgid "Warning: couldn't remove %(src)s -- %(rest)s"
msgstr "Cảnh báo : không thể gỡ bỏ %(src)s -- %(rest)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:405 bin/update:405
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:405
+#: bin/update:405
msgid "couldn't remove old file %(pyc)s -- %(rest)s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ %(pyc)s -- %(rest)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:409 bin/update:409
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:409
+#: bin/update:409
msgid "updating old qfiles"
msgstr "đang cập nhật các tập tin q cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:448 bin/update:448
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:448
+#: bin/update:448
msgid "Warning! Not a directory: %(dirpath)s"
msgstr "Cảnh báo ! Không phải là thư mục : %(dirpath)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:517 bin/update:517
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:517
+#: bin/update:517
msgid "message is unparsable: %(filebase)s"
msgstr "không thể phân tách thư : %(filebase)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:531 bin/update:531
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:531
+#: bin/update:531
msgid "Warning! Deleting empty .pck file: %(pckfile)s"
msgstr "Cảnh báo ! Đang xoá bỏ tập tin .pck rỗng : %(pckfile)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:550 bin/update:550
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:550
+#: bin/update:550
msgid "Updating Mailman 2.0 pending_subscriptions.db database"
-msgstr ""
-"Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng "
+msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending_subscriptions.db » (các yêu cầu đăng "
"ký bị hoãn) của Mailman 2.0"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:561 bin/update:561
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:561
+#: bin/update:561
msgid "Updating Mailman 2.1.4 pending.pck database"
-msgstr ""
-"Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4"
+msgstr "Đang cập nhật cơ sở dữ liệu « pending.pck » (bị hoãn) của Mailman 2.1.4"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:585 bin/update:585
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:585
+#: bin/update:585
msgid "Ignoring bad pended data: %(key)s: %(val)s"
msgstr "Đang bỏ qua dữ liệu bị hoãn sai : %(key)s: %(val)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:601 bin/update:601
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:601
+#: bin/update:601
msgid "WARNING: Ignoring duplicate pending ID: %(id)s."
msgstr "CẢNH BÁO : đang bỏ qua ID bị hoãn trùng : %(id)s."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:654 bin/update:654
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:654
+#: bin/update:654
msgid "getting rid of old source files"
msgstr "đang xoá bỏ các tập tin nguồn cũ"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:664 bin/update:664
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:664
+#: bin/update:664
msgid "no lists == nothing to do, exiting"
msgstr "không có hộp thư nên không cần làm gì, thoát"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:671 bin/update:671
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:671
+#: bin/update:671
msgid ""
"fixing all the perms on your old html archives to work with b6\n"
"If your archives are big, this could take a minute or two..."
-msgstr ""
-"đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n"
+msgstr "đang sửa các quyền hạn về kho HTML cũ để thích hợp với phiên bản b6.\n"
"Nếu bạn có kho lớn, việc này có thể mất một hai phút..."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:676 bin/update:676
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:676
+#: bin/update:676
msgid "done"
msgstr "hoàn tất"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:678 bin/update:678
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:678
+#: bin/update:678
msgid "Updating mailing list: %(listname)s"
msgstr "Đang cập nhật hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:681 bin/update:681
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:681
+#: bin/update:681
msgid "Updating Usenet watermarks"
msgstr "Đang cập nhật các thủy ấn Usenet"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:686 bin/update:686
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:686
+#: bin/update:686
msgid "- nothing to update here"
msgstr "- ở đây không có gì cần cập nhật"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:709 bin/update:709
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:709
+#: bin/update:709
msgid "- usenet watermarks updated and gate_watermarks removed"
-msgstr ""
-"- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn "
+msgstr "- các thủy ấn Usenet đã được cập nhật, và « gate_watermarks » (các thủy ấn "
"cổng ra) đã bị gỡ bỏ."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:723 bin/update:723
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:723
+#: bin/update:723
msgid ""
"\n"
"\n"
@@ -11342,8 +11425,7 @@ msgid ""
"\n"
"NOTE NOTE NOTE NOTE NOTE\n"
"\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"\n"
"━━ GHI CHÚ ━━\n"
"\n"
@@ -11363,25 +11445,28 @@ msgstr ""
"━━ GHI CHÚ ━━\n"
"\n"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:780 bin/update:780
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:780
+#: bin/update:780
msgid "No updates are necessary."
msgstr "Không cần thiết cập nhật gì."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:783 bin/update:783
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:783
+#: bin/update:783
msgid ""
"Downgrade detected, from version %(hexlversion)s to version %(hextversion)s\n"
"This is probably not safe.\n"
"Exiting."
-msgstr ""
-"Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\n"
+msgstr "Mới phát hiện việc hạ cấp, từ phiên bản %(hexlversion)s\n"
"xuống phiên bản %(hextversion)s.\n"
"Rất có thể là việc này không an toàn nên thoát."
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:788 bin/update:788
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:788
+#: bin/update:788
msgid "Upgrading from version %(hexlversion)s to %(hextversion)s"
msgstr "Đang nâng cấp từ phiên bản %(hexlversion)s lên %(hextversion)s"
-#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:797 bin/update:797
+#: bin/.svn/text-base/update.svn-base:797
+#: bin/update:797
msgid ""
"\n"
"ERROR:\n"
@@ -11395,8 +11480,7 @@ msgid ""
"then\n"
"re-run \"make update\" manually. See the INSTALL and UPGRADE files for "
"details.\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"LỖI :\n"
"\n"
"Không thể lấy khoá cho một số hộp thư chung. Có nghĩa là\n"
@@ -11407,15 +11491,18 @@ msgstr ""
"và gỡ bỏ mọi sự khoá cũ, rồi tự chạy lại « make update » (làm cập nhật).\n"
"Xem tập tin INSTALL (cài đặt) và UPGRADE (nâng cấp) để tìm chi tiết.\n"
-#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:19 bin/version:19
+#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:19
+#: bin/version:19
msgid "Print the Mailman version.\n"
msgstr "Hiển thị phiên bản Mailman.\n"
-#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:26 bin/version:26
+#: bin/.svn/text-base/version.svn-base:26
+#: bin/version:26
msgid "Using Mailman version:"
msgstr "Đang dùng Mailman phiên bản :"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:19 bin/withlist:19
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:19
+#: bin/withlist:19
msgid ""
"General framework for interacting with a mailing list object.\n"
"\n"
@@ -11530,8 +11617,7 @@ msgid ""
"\n"
"and run this from the command line:\n"
" %% bin/withlist -l -r changepw mylist somebody@somewhere.org foobar\n"
-msgstr ""
-"Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư chung.\n"
+msgstr "Khuôn khổ chung để tương tác với đối tượng hộp thư chung.\n"
"\n"
"Có hai cách sử dụng tập lệnh này : tương tác hoặc lập trình.\n"
"Việc tương tác cho bạn khả năng thử ra, kiểm tra và sửa đổi đối\n"
@@ -11635,7 +11721,8 @@ msgstr ""
"và chạy lệnh này trên dòng lệnh :\n"
" %% bin/withlist -l -r changepw hộp_tôi người@nơi.org phu_ba\n"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:163 bin/withlist:163
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:163
+#: bin/withlist:163
msgid ""
"Unlock a locked list, but do not implicitly Save() it.\n"
"\n"
@@ -11644,58 +11731,69 @@ msgid ""
" os._exit() is called. It will get called if an exception occurs "
"though.\n"
" "
-msgstr ""
-"Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu) dứt khoát nó.\n"
+msgstr "Bỏ khoá hộp thư chung đã khoá, nhưng không « Save() » (lưu) dứt khoát nó.\n"
"\n"
"Điều này không chạy nếu bộ giải dịch thoát do tín hiệu,\n"
"hoặc nếu « os._exit() » được gọi. Tuy nhiên, nó được gọi nếu gặp ngoài lệ.\n"
" "
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:174 bin/withlist:174
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:174
+#: bin/withlist:174
msgid "Unlocking (but not saving) list: %(listname)s"
msgstr "Đang bỏ khoá (còn không lưu) hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:178 bin/withlist:178
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:178
+#: bin/withlist:178
msgid "Finalizing"
msgstr "Đang kết thúc..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:187 bin/withlist:187
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:187
+#: bin/withlist:187
msgid "Loading list %(listname)s"
msgstr "Đang tải hộp thư chung %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:189 bin/withlist:189
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:189
+#: bin/withlist:189
msgid "(locked)"
msgstr "(bị khoá)"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:191 bin/withlist:191
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:191
+#: bin/withlist:191
msgid "(unlocked)"
msgstr "(đã bỏ khoá)"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:196 bin/withlist:196
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:196
+#: bin/withlist:196
msgid "Unknown list: %(listname)s"
msgstr "Không biết hộp thư chung : %(listname)s"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:236 bin/withlist:236
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:236
+#: bin/withlist:236
msgid "No list name supplied."
msgstr "Chưa cung cấp tên hộp thư chung."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:245 bin/withlist:245
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:245
+#: bin/withlist:245
msgid "--all requires --run"
msgstr "Tùy chọn « --all » cần thiết « --run »"
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:265 bin/withlist:265
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:265
+#: bin/withlist:265
msgid "Importing %(module)s..."
msgstr "Đang nạp %(module)s..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:268 bin/withlist:268
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:268
+#: bin/withlist:268
msgid "Running %(module)s.%(callable)s()..."
msgstr "Đang chạy %(module)s.%(callable)s()..."
-#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:289 bin/withlist:289
+#: bin/.svn/text-base/withlist.svn-base:289
+#: bin/withlist:289
msgid "The variable `m' is the %(listname)s MailList instance"
msgstr "Biến « m » là thể hiện MailList của hộp thư chung %(listname)s "
-#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:19 cron/bumpdigests:19
+#: cron/.svn/text-base/bumpdigests.svn-base:19
+#: cron/bumpdigests:19
msgid ""
"Increment the digest volume number and reset the digest number to one.\n"
"\n"
@@ -11709,8 +11807,7 @@ msgid ""
"The lists named on the command line are bumped. If no list names are "
"given,\n"
"all lists are bumped.\n"
-msgstr ""
-"Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó thư về số một.\n"
+msgstr "Tăng dần số hiệu tập bó thư, và đặt lại số hiệu bó thư về số một.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...] [hộp_thư_chung ...]\n"
"\n"
@@ -11722,7 +11819,8 @@ msgstr ""
"Các hộp thư chung tên đựa ra vào dòng lệnh có được tăng dần.\n"
"Nếu không ghi rõ tên hộp thư, mọi hộp thư được tăng dần.\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:19 cron/checkdbs:19
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:19
+#: cron/checkdbs:19
msgid ""
"Check for pending admin requests and mail the list owners if necessary.\n"
"\n"
@@ -11732,8 +11830,7 @@ msgid ""
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
-msgstr ""
-"Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho các người sở hữu\n"
+msgstr "Kiểm tra tìm yêu cầu quản lý bị hoãn, và gởi thư cho các người sở hữu\n"
"hộp thư chung nếu cần.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: %(PROGRAM)s [tùy_chọn ...]\n"
@@ -11743,45 +11840,49 @@ msgstr ""
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:107 cron/checkdbs:107
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:107
+#: cron/checkdbs:107
msgid ""
"Notice: %(discarded)d old request(s) automatically expired.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n"
+msgstr "Thông báo : %(discarded)d yêu cầu cũ đã hết hạn tự động.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:120 cron/checkdbs:120
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:120
+#: cron/checkdbs:120
msgid "%(count)d %(realname)s moderator request(s) waiting"
msgstr "Hộp thư chung %(realname)s có %(count)d yêu cầu điều hợp đang đợi"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:123 cron/checkdbs:123
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:123
+#: cron/checkdbs:123
msgid "%(realname)s moderator request check result"
msgstr "Kết quả kiểm tra yêu cầu điều hợp hộp thư chung %(realname)s"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:143 cron/checkdbs:143
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:143
+#: cron/checkdbs:143
msgid "Pending subscriptions:"
msgstr "Sự đăng ký bị hoãn :"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:154 cron/checkdbs:154
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:154
+#: cron/checkdbs:154
msgid ""
"\n"
"Pending posts:"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"Thư đã gởi bị hoãn :"
-#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:161 cron/checkdbs:161
+#: cron/.svn/text-base/checkdbs.svn-base:161
+#: cron/checkdbs:161
msgid ""
"From: %(sender)s on %(date)s\n"
"Subject: %(subject)s\n"
"Cause: %(reason)s"
-msgstr ""
-"Từ : %(sender)s on %(date)s\n"
+msgstr "Từ : %(sender)s on %(date)s\n"
"Chủ đề : %(subject)s\n"
"Lý do : %(reason)s"
-#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:19 cron/disabled:19
+#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:19
+#: cron/disabled:19
msgid ""
"Process disabled members, recommended once per day.\n"
"\n"
@@ -11829,8 +11930,7 @@ msgid ""
" -l listname\n"
" --listname=listname\n"
" Process only the given list, otherwise do all lists.\n"
-msgstr ""
-"Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một lần trong mỗi ngày.\n"
+msgstr "Xử lý các thành viên bị tắt; khuyên chạy điều này một lần trong mỗi ngày.\n"
"\n"
"Tập lệnh này quét qua mọi hộp thư chung tìm thành viên có khả năng phát bị "
"tắt.\n"
@@ -11876,11 +11976,13 @@ msgstr ""
" --listname=hộp_thư_chung\n"
"\tXử lý chỉ hộp thư chung này, nếu không, xử lý mọi hộp thư chung.\n"
-#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:144 cron/disabled:144
+#: cron/.svn/text-base/disabled.svn-base:144
+#: cron/disabled:144
msgid "[disabled by periodic sweep and cull, no message available]"
msgstr "[bị tắt bởi việc quét và lọc gỡ bỏ, không có thông điệp sẵn sàng]"
-#: cron/.svn/text-base/gate_news.svn-base:19 cron/gate_news:19
+#: cron/.svn/text-base/gate_news.svn-base:19
+#: cron/gate_news:19
msgid ""
"Poll the NNTP servers for messages to be gatewayed to mailing lists.\n"
"\n"
@@ -11892,8 +11994,7 @@ msgid ""
" -h\n"
" Print this text and exit.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào cần gởi qua cổng ra\n"
+msgstr "Trưng cầu những trình phục vụ NNTP (tin tức) về thư nào cần gởi qua cổng ra\n"
"cho hộp thư chung.\n"
"\n"
"Cách sử dụng: gate_news [tùy_chọn ...]\n"
@@ -11905,7 +12006,8 @@ msgstr ""
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:19 cron/mailpasswds:19
+#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:19
+#: cron/mailpasswds:19
msgid ""
"Send password reminders for all lists to all users.\n"
"\n"
@@ -11930,8 +12032,7 @@ msgid ""
"\n"
" -h/--help\n"
" Print this message and exit.\n"
-msgstr ""
-"Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của mọi hộp thư chung.\n"
+msgstr "Gởi lời nhắc nhở mật khẩu cho mọi người dùng của mọi hộp thư chung.\n"
"\n"
"Chương trình này quét mọi hộp thư chung và tập hợp các người dùng và mật "
"khẩu họ,\n"
@@ -11954,15 +12055,18 @@ msgstr ""
" -h/--help\n"
"\tIn ra _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216 cron/mailpasswds:216
+#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:216
+#: cron/mailpasswds:216
msgid "Password // URL"
msgstr "Mật khẩu // Địa chỉ Mạng"
-#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:222 cron/mailpasswds:222
+#: cron/.svn/text-base/mailpasswds.svn-base:222
+#: cron/mailpasswds:222
msgid "%(host)s mailing list memberships reminder"
msgstr "Lời nhắc nhở thành viên hộp thư %(host)s"
-#: cron/.svn/text-base/nightly_gzip.svn-base:19 cron/nightly_gzip:19
+#: cron/.svn/text-base/nightly_gzip.svn-base:19
+#: cron/nightly_gzip:19
msgid ""
"Re-generate the Pipermail gzip'd archive flat files.\n"
"\n"
@@ -11986,8 +12090,7 @@ msgid ""
"Without \n"
" this, all archivable lists are processed.\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n"
+msgstr "Tạo ra lại các tập tin phẳng kho đã nén gzip Pipermail.\n"
"\n"
"Nên chạy tập lệnh này mỗi đem bằng chương trình định thời cron.\n"
"Khi chạy từ dòng lệnh, nó hiểu cách sử dụng này :\n"
@@ -12009,7 +12112,8 @@ msgstr ""
"có khả năng kho.\n"
"\n"
-#: cron/.svn/text-base/senddigests.svn-base:19 cron/senddigests:19
+#: cron/.svn/text-base/senddigests.svn-base:19
+#: cron/senddigests:19
msgid ""
"Dispatch digests for lists w/pending messages and digest_send_periodic set.\n"
"\n"
@@ -12024,8 +12128,7 @@ msgid ""
" Send the digest for the given list only, otherwise the digests for "
"all\n"
" lists are sent out.\n"
-msgstr ""
-"Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị « "
+msgstr "Phát bó thư cho hộp thư chung có thư bị hoàn và giá trị « "
"digest_send_periodic »\n"
"(gởi định thời bó thư) được đặt.\n"
"\n"
@@ -12043,6 +12146,5 @@ msgstr ""
#~ msgid ""
#~ "## \"%(listname)s\" mailing list configuration settings -*- python -*-\n"
#~ "## captured on %(when)s\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n"
+#~ msgstr "## thiết lập cấu hình của hộp thư chung « %(listname)s » -*- python -*-\n"
#~ "## bắt vào %(when)s\n"